You are on page 1of 14

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ________________________
TP. HỒ CHÍ MINH
_______________________

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 02 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY LÀM ĐỒ ÁN NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC

STT MSSV Họ Và Tên Lớp Hướng đề Tài GVHD


1 0250030100 Trần Thị Hải Phượng Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Biến động đường bờ Cô Lê Thị Kim Thoa
2 0250030149 Nguyễn Lê Phương Ly Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Ứng dụng Gis Cô Lê Thị Kim Thoa
3 0250030103 Lê Thị Kim Quyên Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Ứng dụng GIS - Viễn thám Cô Lê Thị Kim Thoa
4 0250030086 Huỳnh Trần Việt Khôi Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Viễn thám Cô Lê Thị Kim Thoa
5 0250030030 Nguyễn Ngô Trịnh Thùy Linh Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Ứng dụng GIS - Viễn thám Thầy Trần Quốc Bảo
6 0250030063 Lê Văn Tuyết Anh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Ứng dụng viễn thám Thầy Trần Quốc Bảo
7 0250030089 Trần Sỹ Kim Nhật Mai Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Ứng dụng Viễn thám Thầy Trần Quốc Bảo
8 0250030052 Nguyễn Trí Thức Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Ứng dụng GIS - Viễn thám Thầy Trần Quốc Bảo
9 0250030093 Nguyễn Trọng Nhân Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Gis Thầy Vũ Xuân Cường
10 0250030066 Lê Thiên Bảo Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Web GIS Thầy Vũ Xuân Cường
11 0250030076 Trương Thị Thu Giang Lớp 02ĐHKTTĐ_2 WEBGIS Cô Lê Minh Vĩnh/ thầy Nguyễn Văn Phú
12 0250030011 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ chuyên đề Cô Lê Minh Vĩnh
13 0250030085 Lê Hoàng Phú Khang Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Web GIS Cô Lê Minh Vĩnh/ thầy Nguyễn Văn Phú
14 0250030176 Tống Kim Trang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Hướng ứng dụng gis quản lí cấp nư Cô Lê Minh Vĩnh/ thầy Nguyễn Văn Phú
15 0250030156 Lê Hồng Nhung Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Hướng ứng dụng GIS. Cô Lê Minh Vĩnh/ thầy Nguyễn Văn Phú
16 0250030046 Trương Tường Quân Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ chuyên đề Cô Lê Minh Vĩnh
17 0250030065 Lý Trương Hoàng Anh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Ứng dụng GIS vào quản lý môi trườCô Văn Ngọc Trúc Phương
18 0250030196 Trần Thị Minh Châu Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ Chuyên đề Cô Văn Ngọc Trúc Phương
19 0250030018 Trần Thị Kim Giang Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ chuyên đề Cô Văn Ngọc Trúc Phương
20 0250030039 Trần Thị Yến Nhi Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ chuyên đề Cô Văn Ngọc Trúc Phương
21 0250030036 Võ Ngô Ái Nhân Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ chuyên đề Cô Văn Ngọc Trúc Phương
22 0250030105 Nguyễn Như Quỳnh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 bản đồ chuyên đề Cô Văn Ngọc Trúc Phương
23 0250030154 Bùi Thị Yến Nhi Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Ứng dụng GIS, web GIS và bản đồ Cô Văn Ngọc Trúc Phương
24 0250030022 Nguyễn Thị Thanh Hoài Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Mapinfo và GIS Thầy Trần Hồng Lĩnh
25 0250030070 Tất Kim Chi Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Web GIS Thầy Khưu Minh Cảnh
26 0250030040 Phan Huỳnh Như Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Ung dung GIS Thầy Trần Thống Nhất
27 0250030006 Đỗ Nguyễn Thảo Chi Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Xay dung csdl Thầy Trần Thống Nhất
28 0250030025 Phạm Thị Mỹ Huyền Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa hình Cô Nguyễn Thị Thuận
29 0250030090 Phan Thị Thùy My Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Bản đồ địa hình Cô Nguyễn Thị Thuận
30 0250030134 Võ Quốc Giang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa hình Cô Nguyễn Thị Thuận
31 0250030268 Nguyễn Bảo Quốc Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Bản đồ địa hình Cô Nguyễn Thị Thuận
32 0250030276 Nguyễn Khoa Thạch Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Bản đồ địa hình Cô Nguyễn Thị Thuận
33 0250030033 Lư Minh Luân Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ chuyên đề Cô Nguyễn Thị Thuận
34 0250030315 Phạm Phương Thủy Xuân Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Bản đồ địa hình Cô Nguyễn Thị Thuận
35 0250030170 Nguyễn Thị Kim Thoa Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Ứng dụng GIS Cô Nguyễn Hà Trang
36 0250030153 Đào Trọng Nguyễn Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Ứng dụng GIS Cô Nguyễn Hà Trang
37 0250030068 Ngô Công Cẩn Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Địa chính Cô Nguyễn Hà Trang
38 0250030016 Lê Huỳnh Anh Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ chuyên đề Cô Nguyễn Hà Trang
39 0250030177 Bùi Ngọc Huyền Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Cô Nguyễn Hà Trang
40 0250030087 Đoàn Thị Tố Lam Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Bản đồ địa chính Cô Nguyễn Hà Trang
41 0250030173 Phạm Ngọc Trân Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Địa tin học ứng dụng GIS Cô Nguyễn Hà Trang
42 0250030135 Nguyễn Thị Trúc Giang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Ung dung GIS Cô Nguyễn Hà Trang
43 0250030164 Thái Thị Thanh Thảo Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Cô Trần Ngọc Huyền Trang
44 0250030183 Nguyễn Huy Tùng Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Cô Trần Ngọc Huyền Trang
45 0250030261 Nguyễn Thanh Phong Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Địa Tin Học Cô Trần Ngọc Huyền Trang
46 0250030014 Dương Đăng Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Cô Trần Ngọc Huyền Trang
47 0250030177 Trần Võ Thiên Trang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Địa Tin Học Cô Trần Ngọc Huyền Trang
48 0250030211 Phan Sỷ Đức Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Bản đồ địa chính Cô Trần Ngọc Huyền Trang
49 0250030243 Đỗ Ngọc Thuỳ Linh Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Bản đồ chuyên đề Cô Trần Ngọc Huyền Trang
50 0250030247 Đặng Thị Kim Lợi Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Bản đồ chuyên đề Cô Trần Ngọc Huyền Trang
51 0250030130 Nguyễn Ngọc Minh Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản Đồ địa chính Cô Trần Ngọc Huyền Trang
52 0250030244 Nguyễn Hoàng Long Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Bản đồ địa chính Cô Nguyễn Kim Hoa
53 0250030263 Phan Hoàng Thiên Phú Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Hình Trên Cô Nguyễn Kim Hoa
54 0250030267 Nhữ Trần Quí Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Cô Nguyễn Kim Hoa
55 0250030259 Nguyễn Thị Trâm Oanh Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Cô Nguyễn Kim Hoa
56 0250030117 Trần Huỳnh Kim Tuyến Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính Cô Nguyễn Kim Hoa
57 0250030157 Phạm Phương Nhung Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Thành lập bản đồ địa chính Cô Nguyễn Kim Hoa
58 0250030051 Phạm Minh Thuận Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Cô Nguyễn Kim Hoa
59 0250030152 Lê Thị Kiều Nga Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Nhóm bản đồ địa hình địa chính Thầy Nguyễn Thanh Thủy (Phòng Kế hoạch kinh doanh)
60 0250030147 Lê Thị Kiều Loan Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Nguyễn Thanh Thủy (Phòng Kế hoạch kinh doanh)
61 0250030028 Hà Thị Thúy Kiều Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ địa chính Thầy Nguyễn Thanh Thủy (Phòng Kế hoạch kinh doanh)
62 0250030235 Trần Thị Huyền Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính - Địa hình Thầy Hồ Văn Trang (XN Trắc địa Bản đồ 301)
63 0250030240 Lê Thanh Lam Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hồ Văn Trang (XN Trắc địa Bản đồ 301)
64 0250030242 Đào Thị Kim Liên Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hồ Văn Trang (XN Trắc địa Bản đồ 301)
65 0250030245 Lê Thị Thanh Lộc Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Ngô Cao Sơn (XN Trắc địa Bản đồ 301)
66 0250030250 Nguyễn Thị Ngọc Mai Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Ngô Cao Sơn (XN Trắc địa Bản đồ 301)
67 0250030286 Trần Quốc Thuận Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Ngô Cao Sơn (XN Trắc địa Bản đồ 301)
68 0250030005 Huỳnh Võ Ngọc Bích Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Đào Đức Hưởng (XN Ảnh số & Địa tin học)
69 0250030012 Nguyễn Thị Kim Dung Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Đào Đức Hưởng (XN Ảnh số & Địa tin học)
70 0250030020 Phan Thị Mai Hân Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ địa chính Thầy Đào Đức Hưởng (XN Ảnh số & Địa tin học)
71 0250030074 Nguyễn Thành Khánh Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa địa chính Thầy Đoàn Quang Phước (XN Ảnh số & Địa tin học)
72 0250030108 Nguyễn Công Thắng Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính trên cạn Thầy Đoàn Quang Phước (XN Ảnh số & Địa tin học)
73 0250030113 Trần Thị Kiều Trang Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Đoàn Quang Phước (XN Ảnh số & Địa tin học)
74 0250030092 Phạm Thị Thanh Nguyên Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Đoàn Quang Phước (XN Ảnh số & Địa tin học)
75 0250030220 Trần Quang Hiếu Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Đồng
76 0250030239 Nguyễn Trọng Khang Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Đồng
77 0250030299 Phan Quốc Tuấn Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Đồng
78 0250030206 Nguyễn Tấn Duy Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa hình Thầy Đỗ Công Hữu
79 0250030218 Đỗ Minh Hào Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Đỗ Công Hữu
80 0250030246 Nguyễn Minh Lợi Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa hình Thầy Đỗ Công Hữu
81 0250030249 Nguyễn Tấn Lưu Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Đỗ Công Hữu
82 0250030296 Nguyễn Lâm Trúc Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Đỗ Công Hữu
83 0250030297 Nguyễn Thành Trung Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Đỗ Công Hữu
84 0250030310 Dương Tiến Vũ Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Đỗ Công Hữu
85 0250030291 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Bình Sai, Xử Lý Số Liệu Lưới KhốnCô Đoàn Thị Bích Ngọc
86 0250030281 Trần Văn Thành  Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Trắc địa công trình Cô Đoàn Thị Bích Ngọc
87 0250030282 Nguyễn Bá Thắng Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Trắc địa công trình Cô Đoàn Thị Bích Ngọc
88 0250030200 Vũ Sỹ Cường Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Cô Đoàn Thị Bích Ngọc
89 0250030204 Nguyễn Trương Quốc Dũng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Cô Đoàn Thị Bích Ngọc
90 0250030279 Nguyễn Bá Thành Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Đại Trong Xây Dựn Cô Đoàn Thị Bích Ngọc
91 0250030278 Huỳnh Quang Thành Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công tác Trắc địa trong xây dựng nhCô Đoàn Thị Bích Ngọc
92 0250030191 Nguyễn Hữu Gia Ân Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa hình Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
93 0250030083 Nguyễn Phan Huy Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Xây dưng lưới khống chế trắc địa Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
94 0250030142 Mai Xuân Khang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 ứng dụng công nghệ GNSS, trắc địa Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
95 0250030162 Võ Hoài Sơn Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bình sai lưới kỹ thuật Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
96 0250030203 Cao Văn Tiến Dũng Lớp 02ĐHKTTĐ_1 trắc địa công trình Cô Lê Thùy Linh + Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
97 0250030094 ĐOÀN KHÁNH NHI Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
98 0250030095 Trần Ngọc Nhi Lớp 02ĐHKTTĐ_2 quan trắc biến dạng công trình Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
99 0250030097 Nguyễn Võ Châu Phát Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Cô Lê Thùy Linh + Thầy Huỳnh Nguyễn Định Quốc
100 0250030192 Châu Quốc Bảo Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
101 0250030194 Mai Hoài Bảo Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
102 0250030197 Nguyễn Thị Thanh Chi Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính - Địa hình Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
103 0250030202 Đỗ Thị Dung Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
104 0250030222 Nguyễn Huy Hoàng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
105 0250030227 Nguyễn Thị Hợp Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
106 0250030229 Hoàng Lý Hùng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
107 0250030031 Lê Thị Thu Loan Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ địa chính Thầy Hoàng Mạnh Hùng (Bộ quốc phòng)
108 0250030234 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
109 0250030079 Nguyễn Phạm Trung Hiếu Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính ( chưa cóThầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
110 0250030098 Nguyễn Thành Phúc Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
111 0250030104 Trần Võ Phương Quỳnh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
112 0250030109 Lý Nguyễn Việt Thanh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 thành lập bản đò địa hình địa chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
113 0250030041 Nguyễn Thị Hồng Nhung Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
114 0250030121 Nguyễn Đắc Vũ Lớp 02ĐHKTTĐ_2 thành lập bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
115 0250030171 Lê Thị Anh Thư Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Khả (Bộ quốc phòng)
116 0250030067 La Cẩm Bình Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Địa hình - địa chính Thầy Tuấn
117 0250030075 Nguyễn Lập Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Bản đồ địa chính Thầy Tuấn
118 0250030199 Nguyễn Vũ Thế Cường Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Vũ Văn Thái (chi cục)
119 0250030271 Phan Thị Kim Sa Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Vũ Văn Thái (chi cục)
120 0250030260 Nguyễn Thuận Phát Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Lê Văn Tình
121 0250030275 Hoàng Minh Tâm Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Lê Văn Tình
122 0250030292 Huỳnh Tấn Toán Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Lê Văn Tình
123 0250030002 Nguyễn Huỳnh Hoàng Anh Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Lê Văn Tình
124 0250030026 Phan Minh Khải Huyền Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Lê Văn Tình
125 0250030069 Trần Minh Cảnh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Lê Văn Tình
126 0250030116 Lâm Anh Tuấn Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Bản đồ địa giới hành chính Thầy Lê Văn Tình
127 0250030169 Trần Minh Thiện Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Lê Văn Tình
128 0250030047 Lê Minh Quang Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ địa chính Thầy Lê Văn Tình
129 0250030304 Chu Thị Thanh Tuyền Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Lê Văn Tình
130 0250030252 Nguyễn Quốc Việt Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
131 0250030045 Trần Ngọc Phương Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
132 0250030111 Dư An Thùy Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
133 0250030165 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
134 0250030166 Nguyễn Huỳnh Xuân Thảo Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
135 0250030175 Nguyễn Trọng Phương Trang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
136 0250030146 Đinh Nguyễn Nhật Linh Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Thầy Phạm Văn Tùng
137 0250030300 Trần Công Tuấn Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Phạm Văn Tùng
138 0250030167 Nguyễn Thụy Yến Thi Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Cô Nguyễn Thị Hải Yến
139 0250030205 Nguyễn Văn Dũng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Cô Nguyễn Thị Hải Yến
140 0250030226 Trương Quang Hồng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Cô Nguyễn Thị Hải Yến
141 0250030232 Phạm Đình Hùng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Cô Nguyễn Thị Hải Yến
142 0250030311 Nguyễn Lâm Vũ Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Bản đồ địa chính Cô Nguyễn Thị Hải Yến
143 0250030102 Trần Hoàng Quyên Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Cô Nguyễn Thị Hải Yến
144 0250030110 Phạm Công Thành Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Cô Lê Thùy Linh+ Cô Nguyễn Thị Hải Yến
145 0250030182 Nguyễn Thanh Tùng Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Quan trắc chuyển dịch công trình Cô Lê Thùy Linh+ Cô Nguyễn Thị Hải Yến
146 0250030037 Ngô Thành Nhân Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Vũ Hồng Cường + Thầy Nguyễn Trung Nhân
147 0250030038 Đoàn Hoàng Nhật Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Vũ Hồng Cường + Thầy Nguyễn Trung Nhân
148 0250030010 Đặng Quốc Đạt Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Vũ Hồng Cường + Thầy Nguyễn Quang Trình
149 0250030021 Nguyễn Văn Hiếu Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Vũ Hồng Cường + Thầy Nguyễn Quang Trình
150 0250030266 Phạm Hồng Quân Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Hình Trên Thầy Trịnh Ngọc Hà
151 0250030307 Đặng Thị Mỹ Viện Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Hình Trên Thầy Trịnh Ngọc Hà
Công Tác Trắc Địa Trong Xây
0250030283 Lê Minh Thi Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Dựng Nhà Xưởng Thầy Trịnh Ngọc Hà
152 Và Nhà Cao Tầng
153 0250030289 Lê Hùng Thư Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Trịnh Ngọc Hà
154 0250030293 Lê Quốc Tòng Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Trịnh Ngọc Hà
155 0250030302 Nguyễn Mạnh Tùng Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Trịnh Ngọc Hà
156 0250030303 Lê Quốc Tuyên Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Trịnh Ngọc Hà
157 0250030264 Phạm Ngọc Phường Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Trần Văn Huân
158 0250030213 Đoàn Mạnh Giang Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Trần Văn Huân
159 0250030224 Trần Nam Hoàng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Trần Văn Huân
160 0250030233 Trần Mạnh Hùng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Trần Văn Huân
161 0250030298 Trần Đức Trung Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Trần Văn Huân
162 0250030125 Nguyễn Thế Anh Lớp 02ĐHKTTĐ_3 QUẠN TRẮC BIẾN DẠNG CÔNGThầy Trần Văn Huân + Thầy Phạm Văn Tiếp
163 0250030129 Nguyễn Công Danh Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Trắc địa công trình Thầy Trần Văn Huân + Thầy Phạm Văn Tiếp
164 0250030071 Võ Ngọc Thanh Dung Lớp 02ĐHKTTĐ_2 trắc địa công trình Thầy Trần Văn Huân + Thầy Nguyễn Trung Nhân
165 0250030077 Trần Minh Hải Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc Địa Công Trình Thầy Trần Văn Huân + Thầy Nguyễn Trung Nhân
166 0250030186 Phạm Thị Hoàng Yến Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ chuyên đề Thầy Dương Danh Thiết (Bộ quốc phòng)
167 0250030214 Nguyễn Lê Hương Giang Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Dương Danh Thiết (Bộ quốc phòng)
168 0250030254 Đoàn Quang Nam Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Nguyễn Văn Hiệu (Bộ quốc phòng)
169 0250030255 Đỗ Thị Ngọc Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Nguyễn Văn Hiệu (Bộ quốc phòng)
170 0250030256 Lưu Thị Hồng Nhung Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Nguyễn ĐìnhTrừ (Bộ quốc phòng)
171 0250030269 Trần Thị Trúc Quyên Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Nguyễn ĐìnhTrừ (Bộ quốc phòng)
172 0250030274 Hà Thanh Tâm Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Vũ Trọng Đạt (Bộ quốc phòng)
173 0250030277 Ngô Y Thanh Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Vũ Trọng Đạt (Bộ quốc phòng)
174 0250030294 Đào Thị Trâm Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Nguyễn Hữu Điệp (Bộ quốc phòng)
175 0250030056 Ngô Phan Hồng Ngọc Trai Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Ứng dụng GIS Thầy Nguyễn Hữu Điệp (Bộ quốc phòng)
176 0250030253 Nguyễn Văn Minh Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Trường (Sở Đồng Nai)
177 0250030208 Nguyễn Hồng Đào Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Trường (Sở Đồng Nai)
178 0250030305 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Thầy Trường (Sở Đồng Nai)
179 0250030285 Nguyễn Duy Thông Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Hình Trên Thầy Hồ Việt Dũng
180 0250030163 Nguyễn Chí Thanh Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa hình Thầy Hồ Việt Dũng
181 0250030258 Nguyễn Văn Nhựt Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Thành Lập Bản Đồ Địa Hình Trên Thầy Hải
182 0250030221 Lê Minh Hoàng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Hải
183 0250030042 Phạm Minh Nhựt Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Đỗ Minh Tuấn
184 0250030054 Châu Minh Tiến Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa cao cấp Thầy Đỗ Minh Tuấn
185 0250030059 Trần Quốc Vinh Lớp 02ĐHKTTĐ_1 GNSS Thầy Đỗ Minh Tuấn
186 0250030151 Hồ Thị Hồng Nga Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Ứng dụng công nghệ GNSS, trắc địaThầy Đỗ Minh Tuấn
187 0250030295 Trương Thị Tuyết Trinh Lớp 02ĐHKTTĐ_5 GNSS Thầy Đỗ Minh Tuấn
188 0250030309 Nguyễn Quốc Việt Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công tác trắc địa trong xây dựng nh Thầy Trịnh Minh Thành+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
189 0250030099 Đào Thái Phúc Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Trịnh Minh Thành+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
190 0250030312 Lê Công Vũ Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Trịnh Minh Thành+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
191 0250030313 Nguyễn Thành Vũ Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Trịnh Minh Thành+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
192 0250030265 Cao Tuấn Quang Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Dựn Thầy Phạm Văn Tiếp+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
193 0250030272 Châu Thanh Sang Lớp 02ĐHKTTĐ_5 Công Tác Trắc Địa Trong Xây Nhà Thầy Phạm Văn Tiếp+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
194 0250030217 Lê Quốc Hanh Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Trung Nhân+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
195 0250030225 Vũ Nhật Hoàng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Trung Nhân+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
196 0250030231 Nguyễn Văn Hùng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Trung Nhân+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
197 0250030062 Nguyễn Thái An Lớp 02ĐHKTTĐ_2 trắc địa công trình Thầy Nguyễn Trung Nhân+ Thầy Đỗ Minh Tuấn
198 250030060 Nguyễn Hoàng Vũ Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Thầy Nguyễn Văn Tuấn
199 0250030172 Nguyễn Mai Thanh Tín Lớp 02ĐHKTTĐ_3 thiết kế lưới khống chế trắc địa phụ Thầy Nguyễn Văn Tuấn
200 0250030180 Lê Nhựt Trường Lớp 02ĐHKTTĐ_3 thiết kế lưới Thầy Nguyễn Văn Tuấn
201 0250030128 Võ Hùng Cường Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Trắc Địa Công Trình Thầy Nguyễn Văn Tuấn + Thầy Vũ Trường Giang
202 0250030141 Nguyễn Trung Hiếu Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Trắc Địa Công Trình Thầy Nguyễn Văn Tuấn + Thầy Vũ Trường Giang
203 0250030209 Mạc Văn Đăng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Vũ Trường Giang+ Thầy Nguyễn Văn Tuấn
204 0250030210 Vũ Thành Đô Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Vũ Trường Giang+ Thầy Nguyễn Văn Tuấn
205 0250030212 Trần Văn Đức Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Vũ Trường Giang+ Thầy Nguyễn Văn Tuấn
206 0250030215 Nguyễn Thị Hà Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Vũ Trường Giang+ Thầy Nguyễn Văn Tuấn
207 0250030015 Huỳnh Nguyễn Nhựt Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Đạo
208 0250030223 Nguyễn Minh Hoàng Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Đạo
209 0250030032 Nguyễn Tấn Lộc Lớp 02ĐHKTTĐ_1 bản đồ địa chính Thầy Thể (phân viện)
210 0250030048 Lê Văn Quý Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Bản đồ địa chính Thầy Thể (phân viện)
211 0250030064 Phan Đình Anh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Bản đồ địa hình Thầy Bùi Duy Hưng
212 0250030150 Trịnh Hoàng Minh Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa hình dưới nước Thầy Bùi Duy Hưng
213 0250030133 Nguyễn Đức Đông Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Nguyễn Hữu Đức
214 0250030003 Nguyễn Công Anh Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Hữu Đức
215 0250030004 Trần Nguyễn Hoài Ân Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Hữu Đức
216 0250030007 Nguyễn Đình Công Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Hữu Đức
217 0250030082 Nguyễn Khắc Huy Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Hữu Đức
218 0250030091 Nguyễn Hoài Nam Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Hữu Đức
219 0250030148 Ứng Kim Long Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Trắc Địa công trình Thầy Nguyễn Hữu Đức
220 0250030008 Nguyễn Tiến Đạt Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa
221 0250030017 Lê Thị Thanh Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_1 trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa
222 0250030023 Lâm Vũ Hoàng Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa
223 0250030119 Trần Quốc Việt Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa
224 0250030120 Trần Quốc Vinh Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa
225 0250030122 Lê Hồng Vủ Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa+Cô Lê Thùy Linh
226 0250030178 Nguyễn Minh Trí Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa + Thầy Vũ Trường Giang
227 0250030179 Kiều Quang Trung Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Trắc Địa Công Trình Thầy Nguyễn Xuân Hòa + Thầy Vũ Trường Giang
228 0250030043 Hồ Nam Phong Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
229 0250030136 Cao Phúc Hậu Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Quan trắc Thầy Nguyễn Văn Khánh
230 0250030155 Võ Nguyễn Thanh Nhớ Lớp 02ĐHKTTĐ_3 trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
231 0250030168 Võ Hà Ngọc Thiện Lớp 02ĐHKTTĐ_3 QUAN TRẮC CHUYỂN DỊCH BI Thầy Nguyễn Văn Khánh
232 0250030024 Nguyễn Đức Huy Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
233 0250030029 Nguyễn Ngọc Sơn Lâm Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
234 0250030049 Lê Nhật Tân Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
235 0250030072 Trần Thị Thuỳ Dương Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
236 0250030112 Lê Văn Tính Lớp 02ĐHKTTĐ_2 Trắc địa công trình Thầy Nguyễn Văn Khánh
237 0250030044 Trương Tấn Phúc Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Phạm Mạnh Dũng
238 0250030050 Vũ Văn Thiệu Lớp 02ĐHKTTĐ_1 Trắc địa công trình Thầy Phạm Mạnh Dũng
239 0250030058 Nguyễn Thị Mỹ Trang Lớp 02ĐHKTTĐ_1 trắc địa công trình Thầy Phạm Mạnh Dũng
240 0250030139 Võ Thị Bích Huyền Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Thầy Biên
241 0250030161 Nguyễn Thị Xuân Sang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Địa chính Thầy Biên
242 0250030131 Võ Hoàng Duy Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Bản đồ địa chính Thầy Toản
243 0250030184 Lý Hoàng Vĩ Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Hướng địa chính Thầy Toản
244 0250030174 Trần Thị Thảo Trang Lớp 02ĐHKTTĐ_3 Thành lập bản đồ địa chính Thầy Tuyền
245 0250030248 Ngô Thạch Luân Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Địa chính Thầy Tuyền
246 0250030190 Trịnh Khải An Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Đậu Khắc Liêm+ Thầy Phạm Văn Tiếp
247 0250030193 Huỳnh Ngọc Bảo Lớp 02_ĐHKTTĐ_4 Trắc địa công trình Thầy Đậu Khắc Liêm+ Thầy Phạm Văn Tiếp
HUẬT TRẮC ĐỊA-BẢN ĐỒ

Số điện thoại/Email Ghi chú

0936854385/ ltkthoa@hcmunre.edu.vn

0933139655

vxcuong@hcmunre.edu.vn

0918414426/leminhvinh@gmail.com

0907653800/vntphuong@hcmunre.edu.vn

0908024442
kmcanh@yahoo.com

01269943872/ttnhat@hcmunre.edu.vn

01679700757/ntthuan@hcmunre.edu.vn
01679700757/ntthuan@hcmunre.edu.vn

0977213107/nhtrang@hcmunre.edu.vn

0908615481/tnhtrang@hcmunre.edu.vn

0902901639/nkhoa@hcmunre.edu.vn

0989110229

0918232601

0918793724
0914044767

0916754767

0913652757

0983363984/dchuu@hcmunre.edu.vn

0986743896/ngocbn84@gmail.com

0907640797/hndquoc@hcmunre.edu.vn

cô Linh 0985205069/linhtracdia@gmail.com

0907640797/hndquoc@hcmunre.edu.vn
cô Linh 0985205069/linhtracdia@gmail.com

0903877959/hunghm72@gmail.com.
0903942147/khaphambqp@gmail.com

0902998578

0913007905

0961811569/lvtinh@hcmunre.edu.vn

0973083878/pvtung@hcmunre.edu.vn

0985167908/ nthyen@hcmunre.edu.vn

Cô Linh 0985205069/linhtracdia@gmail.com
Cô Linh 0985205069/linhtracdia@gmail.com
Thầy Hồng Cường 0903998699
Thầy Nhân 0918001522
Thầy Cường 0903998699
'0985233963

01699751948/tnha@hcmunre.edu.vn

0912912879/tvhuan@hcmunre.edu.vn

Thầy Tiếp 0938352016

Thầy Nhân 0918001522

0983314573

0989051340

0986910168

0989002919

0979779411

0977636399

0918343586

0965069899
0962329727/dmtuan@hcmunre.edu.vn

Thầy Thành 0963052424

Thầy Tiếp 0938352016

Thầy Nhân 0918001522

0907762750/nvtuan@hcmunre.edu.vn

Thầy Giang 01676318427

0918151101

0989115167

0914010210

0987765385/nhduc@hcmunre.edu.vn

01682479877/nxhoa@hcmunre.edu.vn
01682479877/nxhoa@hcmunre.edu.vn

Cô Linh 0985205069/linhtracdia@gmail.com

Thầy Giang 01676318427

0936639899/nvkhanh@hcmunre.edu.vn

0983608885

0918587681

0903685685

0918204057

Thầy Liêm 0989212848


Thầy Tiếp 0938352016

You might also like