Academia.eduAcademia.edu
http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 1 of 119 L̀I NGỎ Bạn thân mến, Bạn đang gặp vấn đề trong giao tiếp tiếng Anh? Bạn đang cần những cách nói đúng, đơn giản, hiệu quả và đủ ý? Cuốn e-book “1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất” là giải pháp của bạn. “1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất” tập hợp những câu nói thường dùng nhất trong giao tiếp hằng ngày, được sắp xếp theo các chủ đề nhằm giúp bạn dễ học và tra cứu. Các mẫu câu được tham khảo và chọn lọc từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau. Hy vọng đây sẽ là một e-book học tiếng Anh hữu ích trong việc giải quyết các tình huống giao tiếp thông thường và xóa bỏ rào cản ngôn ngữ. HelloChao.vn Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 2 of 119 ĐI VỆ SINH (5) 1. I gotta go pee pee. Con cần đi vệ sinh. 2. I am taking a piss. Tôi đang đi tè. 3. The boy wants to go for a piss. Thằng nhóc mu n đi tè. 4. He is spending a penny. Nó đang đi vệ sinh. 5. I have a call of nature. Tôi cần đi vệ sinh. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 3 of 119 ṂC C̉ (7) 6. What about its price? Nó gí bao nhiêu ṿy? 7. It's $200. Nó gí 200 đô la. 8. It’s too expensive. Ḿc qú. 9. We are charging reasonably for you. Ch́ng tôi b́n gí ph̉i chăng r̀i thưa qú kh́ch. 10. I will not give you more than $150. 150 đô la nh́, tôi không th̉ tr̉ h n đực đơu. 11. Now I have lost my profit. Give me $180. Ṿy tôi t́nh anh/cḥ 180 đô la thôi. Tôi không ĺy l̀i r̀i đ́y. 12. You won. Đực r̀i. Theo ́ anh/ cḥ ṿy. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 4 of 119 MUA V́ ḾY BAY (7) 13. I’d like to buy a ticket to Singapore. Tôi mu n mua ṃt v́ đi Singapore. 14. Would you like one way or round-trip tickets? Anh/cḥ mu n v́ ṃt chìu hay kh́ h̀i? 15. When will you be leaving? Khi nƠo anh/cḥ đi? 16. When does the next plane leave? Khi nƠo chuýn bay típ theo ćt ćnh? 17. I’d like a ticket for that flight, please. Tôi mu n mua ṃt v́ đi chuýn đó. 18. First class or coach? Khoang ḥng nh́t hay ḥng thừng? 19. Let me check availability. Đ̉ tôi kỉm tra xem c̀n v́ không. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 5 of 119 THAN PHIỀN (7) 20. I have a complaint to make. Tôi mu n than phìn. 21. Nothing to complaint. Không có gì đ̉ than phìn c̉. 22. Stop complaining! H̃y thôi than v̉n đi! 23. Darling, I’m very tired. Anh i, em mệt qú. 24. I’m whacked. Tôi mệt qú chừng. 25. I’m tired of thinking. Tôi th́y mệt vì ph̉i suy ngh̃ r̀i. 26. You tire me out with all your questions. Hỏi hoƠi, mệt qú. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 6 of 119 HỌC THÊM (7) 27. What kind of course are you looking for? Anh đang tìm lớp học môn gì? 28. Have you found any courses? Ḅn tìm đực lớp học thêm chưa? 29. I’m not sure which one to sign up for. Tôi chưa bít s̃ đăng ḱ vƠo lớp nƠo ña. 30. I need to improve my English. Tôi cần c̉i thiện Tíng Anh của mình. 31. Do you want any one-to-one private tutors? Em có cần gia sư kèm riêng không? 32. Are you looking for a course to suit you? Ḅn đang tìm lớp phù ḥp Ơ? 33. I would like a brochure. Tôi mu n ṃt cu n śch hướng dẫn. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 7 of 119 TẠI TRỪNG ĐẠI HỌC (7) 34. Are you a student? Cô có ph̉i lƠ sinh viên không? 35. I'm majoring in English. Mình chuyênTíng Anh. 36. Which year are you in? Ḅn học năm ḿy? 37. I am a sophomore. Mình lƠ sinh viên năm hai. 38. I’ve just graduated. Mình vừa t t nghiệp. 39. I am doing a PhD in economics. Tôi đang lƠm tín s̃ ngƠnh kinh t́. 40. I’m taking a gap year. Mình đang nghỉ ṃt năm trước khi học. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 8 of 119 THÀNH NGỮ VỀ MÀU SẮC (7) 41. He blacks out. Anh ta t́t đèn. 42. I feel blue. Tôi th́y bùn. 43. I’m browned off with this place. Tôi ph́t ch́n n i nƠy. 44. She is green with envy. Cô ́y ŕt ganh đua. 45. I am tickled pink. Tôi ŕt vui. 46. I am in the red. Tôi đang ḿc ṇ. 47. This doctor tells a white lie. B́c s̃ nƠy nói d i vô ḥi. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 9 of 119 PHIM ̉NH (8) 48. What kind of movies do you like? Ḅn th́ch lọi phim nƠo? 49. I like action movies best. Tôi th́ch nh́t lƠ phim hƠnh đ̣ng. 50. What is your favorite film? Ḅ phim yêu th́ch của ḅn lƠ gì? 51. My favorite film is Titanic. Ḅ phim yêu th́ch của tôi lƠ Titanic. 52. Have you bought any tickets? Ḅn mua v́ xem phim chưa? 53. Do you like comedy movies or romantic movies? Ḅn th́ch phim hƠi hay phim tình c̉m? 54. Is there anything new in the theatre? NgoƠi ṛp có phim gì mới không? 55. The film is too boring. Ḅ phim nƠy ch́n qú. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 10 of 119 ḤN G̣P B́C S̃ (8) 56. Do you have an appointment? Ḅn có ḥn trước không? 57. When would you like to have an appointment? Ḅn mu n ḥn khi nƠo? 58. Is tomorrow possible? NgƠy mai đực không? 59. What time would you like? Ḅn mu n ḿy gì? 60. At 10:00 AM. 10 gì śng. 61. As soon as possible. CƠng sớm cƠng t t. 62. My stomach really hurts. Ḅng tôi đau nhìu ĺm. 63. May I see your insurance? Tôi có th̉ xem th̉ b̉o hỉm của ḅn đực không? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 11 of 119 YÊU CẦU GIÚP ĐỠ (8) 64. Can you help me? Gíp tôi với? 65. Could you do me a favor? Anh lƠm cho tôi ṃt chuyện đực không? 66. Please, give me a hand! LƠm n, h̃y gíp tôi với. 67. I need your favor. Tôi cần anh gíp. 68. Certainly! Đực thôi! 69. Do you mind helping me? Phìn anh gíp tôi nh́? 70. Would you mind doing me a favor? Phìn anh gíp tôi với? 71. Not at all! Không sao! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 12 of 119 NGẮT L̀I, LÀM GÍN ĐOẠN (8) 72. Excuse me! Xin l̃i! 73. Pardon me! Th́ l̃i cho tôi! 74. Sorry to interrupt, but I have a question. Xin l̃i vì ph̉i ćt ngang, tôi có ṃt cơu hỏi. 75. May I interrupt (for a minute)? Tôi có th̉ ćt ngang ṃt ch́t đực không? 76. Can I add something here? Tôi có th̉ b̉ sung thêm đực không? 77. I don’t mean to intrude, but I want to ask a question. Tôi không c ́ can thiệp vƠo nhưng tôi mu n hỏi ṃt cơu. 78. Could I inject something here? Tôi có th̉ thêm vƠo ṃt s ́ không? 79. Do you mind if I jump in here? Ḅn có phìn ńu tôi xen vƠo không? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 13 of 119 THẤT VỌNG (8) 80. That’s very disappointing. Đìu đó tḥt đ́ng th́t vọng 81. I’m really disappointed. Tôi ŕt th́t vọng. 82. He is in low spirits. Anh ta ḿt h́t ́ ch́ r̀i. 83. I’m feeling down. Tôi đang tuyệt vọng. 84. I’m tired to death. Tôi chán đ́n ṭn c̉. 85. She really swears on me. Cô ta tḥt sự khín tôi ch́n nǵy. 86. I need a change of scenery. Tôi cần đi đ̉i gió. 87. His heart is broken. Tŕi tim anh ́y tan ńt. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 14 of 119 KHEN NGỢI (8) 88. Fantastic! Tuyệt ć mèo! 89. Good work! Anh lƠm t t ĺm. 90. Good job! LƠm t t ĺm. 91. Way to go! T t ĺm! 92. Well done! Ŕt t t! 93. You’re so good. Anh t t ĺm. 94. Good for you. Ḅn giỏi ĺm. 95. Hit the spot. Tŕng ngay chóc. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 15 of 119 BÀY TỎ C̉M GÍC (8) 96. I’m tired. Tôi mệt. 97. I’m hungry. Tôi đói. 98. I’m thirsty. Tôi kh́t. 99. I’m exhausted. Tôi kiệt śc r̀i. 100. I feel bored. Tôi c̉m th́y ch́n. 101. I’m in a good mood. Tôi đang ŕt vui. 102. I’m in a bad mood. Tơm tṛng tôi đang không t t. 103. I can’t be bothered. Tôi ch̉ng mu n lƠm gì h́t. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 16 of 119 KH̉ NĂNG (8) 104. Do you have any computer skills? Anh có ćc kỹ năng vi tính không? 105. Do you know how to cook? Cḥ bít ńu ăn không? 106. Are you good at driving? Anh giỏi ĺi xe không? 107. I can do it. Tôi có th̉ lƠm đực. 108. I think I can manage it. Tôi ngh̃ mình có kh̉ năng. 109. I reckon I can handle it. Tôi cho lƠ mình gỉi quýt đực. 110. I don't have any skills at fishing. Tôi không bít cơu ć. 111. I know something about English. Tôi bít ṃt ́t Tíng Anh. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 17 of 119 NH́ (8) 112. I remember when I was young. Tôi nhớ ĺc tôi c̀n nhỏ. 113. I can clearly remember when I was young.. Tôi có th̉ nhớ (r̃) ĺc tôi c̀n nhỏ. 114. I’ll never forget that woman. Tôi s̃ không bao gì quên ngừi pḥ ñ đó. 115. As far as I remember, it’s here. Theo như tôi nhớ thì nó ̉ đơy. 116. As I recall, it’s here. Theo như tôi nhớ thì nó ̉ đơy. 117. If I remember correctly, we’ve already met. Ńu tôi nhớ đ́ng thì ch́ng ta g̣p nhau r̀i. 118. If I’m not mistaken, we’ve already met. Ńu tôi nhớ không nhầm thì ch́ng ta g̣p nhau r̀i. 119. Now, I come to think of it. Bơy gì tôi đang ngh̃ v̀ nó. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 18 of 119 Đ̣NG VIÊN (8) 120. You’re coming along well. Ḅn đang lƠm t t ĺm. 121. Keep up the good work. Típ ṭc lƠm t t nh́. 122. That’s a good effort. Ñ lực t t ĺm. 123. That’s a real improvement. Ṃt sự c̉i thiện r̃ rệt. 124. You’re on the right line. Ḅn đang đi đ́ng hướng đ́y. 125. Keep going. Ć típ ṭc nh́. 126. Come on, you can do. Thôi nƠo, ḅn có th̉ lƠm đực mƠ. 127. Give it your best shot. H̃y c ǵng h́t śc. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 19 of 119 TRÁI TIM (8) 128. Let’s follow your heart. H̃y lƠm theo tíng gọi của con tim. 129. I have a change of heart. Tôi đ̉i ́. 130. She has a heart of stone. L̀ng ḍ cô ta tḥt śt đ́. 131. I want to pour my heart out. Tôi mu n bƠy tỏ l̀ng mình. 132. My heart misses a beat. Tŕi tim tôi l̃i nḥp. 133. He has a heart-to-heart talk with her. Anh ta đ̃ tơm sự với cô ́y. 134. Let’s take heart. Can đ̉m lên nƠo. 135. Learn by heart. Học thục l̀ng. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 20 of 119 GÍO DỤC (8) 136. This is The Ministry of Education and Training. Đơy lƠ ḅ gío ḍc vƠ đƠo ṭo. 137. Are they public schools or private schools? Ch́ng lƠ trừng công hay trừng tư? 138. My brother goes to nursery school. Em trai tôi đi nhƠ tr̉. 139. I go to vocational school. Tôi đi học ̉ trừng ngh̀. 140. Some children go to charity school. VƠi đ́a tr̉ học ̉ trừng m̀ côi. 141. Le Hong Phong is a specialized school. Lê H̀ng Phong lƠ trừng chuyên. 142. Teaching is a noble career. Ḍy học lƠ ṃt ngh̀ cao qú. 143. A national university has many faculties. Ṃt trừng đ̣i học qu c gia có nhìu khoa. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 21 of 119 ḤI HỌA (8) 144. Is it a fake? Nó lƠ tranh gỉ ph̉i không? 145. You call this art? Ḅn gọi đó lƠ nghệ thụt ư? 146. This is a masterpiece. Đơy lƠ ṃt kiệt t́c. 147. He is ahead of his time. Ông ta lƠ ngừi đi trước th̀i đ̣i. 148. I’m taking an art class. Tôi đang theo học ṃt lớp nghệ thụt. 149. It’s a famous Vietnamese painting. Đó lƠ ṃt b́c tranh n̉i tíng của Việt Nam. 150. Bui Xuan Phai enjoys drawing Hanoi. Bùi Xuơn Ph́i th́ch ṽ HƠ Ṇi. 151. They are good painters. Họ lƠ nh̃ng ñ họa s̃ lừng danh. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 22 of 119 MƯỢN TẬP (9) 152. Do you mind lending me your notes? Ḅn có phìn cho tôi mựn ṭp không? 153. Can I get last week's notes? Cho tôi mựn ṭp ch́p bƠi nh́? 154. Well, here you go. Đơy nè. 155. Are these all of them? T́t c̉ nằm trong đơy ph̉i không? 156. Here is the rest. Đơy lƠ phần bƠi c̀n ḷi. 157. Thanks a bunch. C̉m n nhìu nh́. 158. Don’t mention it. Không có chi. 159. Did you come late? Ḅn có đ́n trễ không? 160. I couldn’t make it. Tôi không đ́n đực. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 23 of 119 NGHỀ NGHIỆP (9) 161. My father is a lawyer. Ba tôi lƠ ṃt lụt sư. 162. My mother is an engineer. Ṃ tôi lƠ ṃt kỹ sư. 163. The architect is drawing a blueprint. Ṿ kín tŕc sư đang ṽ b̉n thít ḱ. 164. My brother is a hairdresser. Anh tôi lƠ tḥ ćt tóc. 165. Is your sister a reporter or a librarian? Cḥ ḅn lƠ phóng viên hay thủ thư? 166. Firefighting is dangerous. Ngh̀ ću hỏa lƠ ṃt ngh̀ nguy hỉm. 167. I want to become an electrician. Tôi mu n lƠm tḥ điện. 168. Do you want to become an English teacher? Ḅn có mu n tr̉ thƠnh ṃt gío viên Tíng Anh không? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 24 of 119 THÍCH ĐIỀU GÌ HƠN (9) 169. I'd prefer to stay in this. Tôi mu n đ̀ c̣p đ́n chuyện nƠy. 170. I'd go for a Vietnamese meal. Tôi chọn b̃a ăn Việt Nam. 171. I prefer wine to beer. Tôi th́ch rựu nhìu h n bia. 172. Give me Italian wine any day. Tôi mu n u ng rựu ́ m̃i ngƠy. 173. If it was up to me, I'd choose London. Ńu lƠ tôi, tôi s̃ chọn Luơn đôn. 174. Going to a pub is more my kind of thing. Tôi th́ch đi u ng rựu. 175. Given the choice, I'd rather stay in. Cho tôi chọn thì tôi s̃ chọn. 176. The boys expressed a strong preference for ball. Thằng nhóc ŕt mê trái banh. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 25 of 119 ĐI THAM QUAN (9) 177. What is your favorite place? Ḅn th́ch đi n i nƠo nh́t? 178. Have you ever been to Hanoi? Ḅn đ́n HƠ Ṇi bao gì chưa? 179. When will you come back? Khi nƠo ḅn tr̉ v̀? 180. How much is an air ticket? Gía vé máy bay là bao nhiêu? 181. Are there any landscapes here? Ở đơy có th́ng c̉nh nƠo không? 182. What is Nha Trang famous for? Nha Trang n̉i tíng v̀ ći gì? 183. What's the specialty here? Đ̣c s̉n ̉ đơy lƠ gì? 184. How nice the waterfall is! Th́c nước mới đ̣p lƠm sao! 185. The pyramid is amazing. Kim tự th́p qủ lƠ hùng ṽ. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 26 of 119 TR̉ TIỀN ĂN (9) 186. Excuse me. Check please. LƠm n t́nh tìn giùm tôi. 187. How was everything? Món ăn th́ nƠo? 188. Would you like this to-go? Ḅn có mu n đem v̀ không? 189. Can you put it in a plastic bag? Ḅn có th̉ bỏ nó vƠo bao ny long không? 190. Do you take credit cards? Anh/cḥ có nḥn th̉ t́n ḍng không? 191. Here’s your receipt. Đơy lƠ hóa đ n của anh/cḥ. 192. Thank you. Ćm n. 193. You’re welcome. Không có chi. 194. Please come again. Mong qú kh́ch lần sau ḷi gh́. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 27 of 119 KỈM TRA TẠI SÂN BAY (9) 195. I’ve come to collect my tickets. Tôi đ́n đ̉ ĺy v́. 196. I booked on the Internet. Tôi đ̃ đ̣t v́ trên ṃng. 197. Your passport and ticket, please. Xin h̃y xút trình ḥ chíu vƠ v́ ḿy bay. 198. Here's my booking reference. Đơy lƠ m̃ s đ̣t v́ của tôi. 199. Where are you flying to? Anh/cḥ bay đi đơu? 200. How many bags are you checking in? Anh/cḥ đăng ḱ g̉i bao nhiêu t́i hƠnh ĺ? 201. Could I see your hand baggage, please? Cho tôi xem hƠnh ĺ x́ch tay của anh cḥ. 202. Would you like a window or an aisle seat? Anh/cḥ mu n ng̀i c̣nh c̉a s hay c̣nh l i đi? 203. Enjoy your flight! Ch́c qú kh́ch ṃt chuýn đi vui v̉! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 28 of 119 DỰ ĐỊNH TƯƠNG LAI (9) 204. It might be a good idea to wait till May. Ch̀ đ́n th́ng 5 lƠ ́ hay đ́y. 205. Yes, it may be nice. Vơng, ́ đó có l̃ hay đ́y. 206. We’re going to have a traditional wedding. Ch́ng tôi s̃ t̉ ch́c đ́m cưới theo kỉu truỳn th ng. 207. We’re intending to go abroad. Ch́ng tôi đ̣nh đi nước ngoƠi. 208. We're having a reception in the garden. Ch́ng tôi s̃ đón kh́ch ṭi vừn. 209. The wedding is at 4 o’clock. Hôn lễ s̃ diễn ra ĺc 4 gì. 210. There’ll be 45 guests. S̃ có 45 kh́ch đ́n. 211. I’m seeing Michael tomorrow night. Tôi s̃ g̣p Michael t i mai. 212. We are going to the pictures. Ch́ng ta s̃ đi cḥp hình. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 29 of 119 MÔ T̉ (9) 213. What’s the new market like? Ngôi cḥ mới như th́ nƠo? 214. It’s bigger than the old one. Nó to h n ći cũ. 215. It’s twice as big. Nó lớn ǵp đôi. 216. It’s spacious. Nó ṛng r̃i ĺm. 217. Marvelous and cheap. T t mƠ r̉. 218. It’s very modern. Nó ŕt hiện đ̣i. 219. What is he like? Anh ta trông th́ nƠo? 220. He’s dark and slim. Anh ta đen vƠ gầy. 221. What about the supermarket? C̀n siêu tḥ thì như th́ nƠo? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 30 of 119 NGÀY TẾT (9) 222. Do you like cherry-blossoms or apricot-blossoms? Ḅn th́ch hoa anh đƠo hay hoa mai? 223. I am fond of marigold. Tôi ŕt th́ch ćc ṿn thọ. 224. I want to eat Banh Chung. Con mu n ăn b́nh chưng. 225. Long live grandfather! Ch́c ông s ng lơu trăm tủi! 226. I wish you security, good health, and prosperity. Ch́c cô an khang tḥnh vựng. 227. May myriad things go according to your will. Ṿn sự như ́. 228. Plenty of health! D̀i dƠo śc khỏe! 229. Congratulations and be prosperous. Cung hỉ ph́t tƠi. 230. May money flow in like water. Tìn vô như nước. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 31 of 119 YÊU CẦU CHẤP THUẬN (9) 231. Do you think it's all right to do it? Anh có ngh̃ ta nên lƠm đìu đó? 232. What do you think about me doing that? Anh ngh̃ sao ńu tôi lƠm đìu đó? 233. Do you reckon I ought to do it? Anh có cho lƠ tôi nên lƠm đìu đó không? 234. What would you say if I did it? Anh s̃ nói sao ńu tôi lƠm đìu đó? 235. Would you approve of taking the exam? Anh có đ̀ng ́ tham gia kỳ thi không? 236. What is your attitude to the idea of surrender? Anh ngh̃ gì v̀ chuyện đầu hƠng? 237. Are you in favour of me doing something? Anh có sẵn l̀ng gíp tôi lƠm vƠi việc không? 238. You are in favour, aren't you? Ông có sẵn l̀ng không, thưa ông? 239. Do you think anyone would mind if I did that. Anh ngh̃ có ai phìn l̀ng ńu tôi lƠm đìu đó không? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 32 of 119 LO LẮNG (9) 240. I’m worried about that. Tôi đang lo v̀ đìu đó. 241. I’m afraid I’ll fail. Ṭi ṣ tôi s̃ thua. 242. I can't help thinking of the future.. Tôi không th̉ không ngh̃ v̀ tư ng lai. 243. I can’t stop thinking about her. Tôi không th̉ ngừng ngh̃ v̀ cô ́y. 244. I’ve been worried sick about my mom. Tôi lo cho ṃ tôi đ́n ph́t bệnh. 245. It’s been keeping me awake at night. Tôi lo đ́n th́c tŕng c̉ đêm. 246. I’m really nervous. Tôi ŕt lo ĺng. 247. I’ve got butterflies in my stomach. Tôi lo s t c̉ rụt. 248. I'm absolutely dreading it. Tôi đang lo s t vó. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 33 of 119 TẠI THƯ VIỆN (9) 249. I want to borrow books here. Tôi mu n mựn śch ̉ đơy. 250. What do I have to do? Tôi ph̉i lƠm gì? 251. Please fill in this reader’s card. Vui l̀ng đìn vƠo th̉ đọc nƠy. 252. Please submit two photographs. Xin h̃y ṇp 2 t́m hình. 253. I’ll make out an admission card. Tôi mu n lƠm th̉ mựn śch. 254. Here is the reference section.. Đơy lƠ ph̀ng tra ću. 255. The reading room is on the left. Ph̀ng đọc nằm ̉ ph́a tay tŕi. 256. Thanks for your instruction. C̉m n cḥ đ̃ hướng dẫn. 257. You need to renew your reader’s card. Anh cần gia ḥn th̉ đọc. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 34 of 119 TŔCH NHIỆM (10) 258. We have a deadline to meet. Ch́ng tôi cần lƠm xong trước ḥn. 259. The deadline is coming.. Śp tới ḥn chót r̀i. 260. I’m running out of time. Tôi đang thíu th̀i gian. 261. Time is so tight. Th̀i gian thì ḥn ḥp qú. 262. He has to crack this out. Anh ta ph̉i lƠm xong việc nƠy. 263. I need it at once. Tôi cần nó ngay. 264. It must be top priority. Việc nƠy ph̉i đực ưu tiên hƠng đầu. 265. That’s not our duty. Đó không ph̉i lƠ tŕch nhiệm của ch́ng tôi. 266. I have no training in that field. Tôi không rƠnh v̀ l̃nh vực đó. 267. I have never done this before. Trước đơy tôi chưa từng lƠm công việc nƠy. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 35 of 119 Đ̉M B̉O (10) 268. I'm quite sure. Tôi kh́ ch́c. 269. I'm absolutely positive. Tôi hoƠn toƠn ch́c ch́n. 270. I'm fairly certain. Tôi kh́ ch́c ch́n. 271. It must be right. Đ́ng lƠ như th́. 272. I know. Tôi bít. 273. It's definitely true. Đìu đó hoƠn toƠn đ́ng. 274. Are you sure? Anh có ch́c không? 275. I've no doubt at all. Tôi hoƠn toƠn không nghi ng̀ gì c̉. 276. I'm a hundred percent certain. Tôi ch́c ch́n 100%. 277. I'm convinced. Tôi ch́c ch́n. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 36 of 119 BÓNG Đ́ (10) 278. Liverpool is at the top of Football League this year. Liverpool lƠ liên đoƠn bóng đ́ vô đ̣ch năm nay. 279. He makes a penalty kick. Anh ́y đ́ ć pḥt đ̀n. 280. The World Cup is run by FIFA. FIFA t̉ ch́c Gỉi bóng đ́ th́ giới. 281. Diego Maradona was born in Argentina. Diego Maradona sinh ra ̉ Át-hen-ti-na. 282. The Football Association was set up in England. Liên đoƠn bóng đ́ đực thƠnh ḷp ṭi Anh qu c. 283. He is sent off due to a red card. Anh ta ḅ đủi ra khỏi sơn vì nḥn th̉ đỏ. 284. A goalkeeper can catch the ball. Thủ môn có th̉ b́t qủ bóng đó. 285. This strike has just scored a goal.. ChƠng tìn đ̣o nƠy vừa mới ghi bƠn th́ng. 286. The game ended in a draw. Tṛn đ́u ḱt th́c với tỉ s h̀a. 287. The game can go into extra time. Tṛn đ́u s̃ đ́ thêm gì. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 37 of 119 XOA DỊU (10) 288. I’m terribly sorry. Tôi ŕt ĺy lƠm tíc. 289. I’m awfully sorry. Tôi ŕt ĺy lƠm tíc. 290. She tries to soothe me. Cô ́y c ǵng xoa ḍu tôi. 291. Let me kiss this sadness away. H̃y đ̉ tôi xoa ḍu ñi bùn nƠy. 292. Let me alleviate your pain. H̃y đ̉ tôi xoa ḍu ñi đau của anh. 293. Let’s overcome the sadness. H̃y vựt qua ñi bùn. 294. Let's have fun! H̃y vui lên ḅn nh́! 295. Cheer up! Hãy vui lên! 296. Perk right up! Hãy vui lên! 297. Let Let the good times roll! Chúng ta hãy vui lên! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 38 of 119 TẠI SIÊU THỊ (10) 298. Could you tell me where the milk is? Vui l̀ng chỉ tôi ch̃ b́n s̃a. 299. Are you being served? Có ai pḥc ṿ anh chưa? 300. I would like some tubes of toothpaste. Tôi mu n mua vƠi ng kem đ́nh răng. 301. Could I have a carrier bag, please? Cho tôi xin ṃt ći t́i đựng. 302. Do you need any help packing? Anh có cần gíp ch́t đ̀ vƠo không? 303. Show me your loyalty card. Cho tôi xem th̉ thƠnh viên của anh. 304. Where is the cashier? Quầy thu ngơn ̉ đơu ṿy? 305. Cash only. Chỉ thanh tón bằng tìn ṃt. 306. Where can I find the checkout? Quầy thanh tón ̉ đơu? 307. This is for basket only. Ch̃ nƠy chỉ giƠnh đ̉ đựng giỏ. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 39 of 119 XIN PH́P (10) 308. Can I ask you a question? Tôi có th̉ hỏi anh ṃt cơu đực không? 309. May I sit here? Tôi có th̉ ng̀i đơy không? 310. Could I get you to turn on the light? Anh có th̉ m̉ đèn lên giùm tôi đực không? 311. Do you mind if I turn off the light? Ḅn có phìn ńu tôi t́t đèn đi không? 312. Would you mind if I asked you something? Anh c̉m phìn cho tôi hỏi vƠi chuyện đực không? 313. Is it okay if I sit here? Tôi ng̀i đơy đực không? 314. Would it be all right if I borrowed your car? Ḅn có th̉ cho tôi mựn xe đực không? 315. Go head. Ć tự nhiên. 316. No problem. Không thƠnh v́n đ̀. 317. Of course. D̃ nhiên r̀i. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 40 of 119 YÊU CẦU AI ĐÓ CH̀ (10) 318. Hang on a moment. Đ̣i tí. 319. Give us a second. Ch̀ ch́ng tôi ṃt ĺt. 320. Half a moment. T́ x́u ña thôi. 321. I'll be right with you. Tôi s̃ tới ngay. 322. Sorry, I'm a bit tied up right now. Xin l̃i, bơy gì tôi đang ḳt. 323. Wait and see. Ch̀ t́ r̀i s̃ th́y. 324. You'll just have to be patient. Ḅn cần ph̉i kiên nhẫn. 325. Give me a chance. H̃y cho tôi ṃt c ḥi. 326. Don't be so impatient! Đừng có ḿt kiên nhẫn ch́. 327. We wish to apologize for the delay to the meeting. Ch́ng tôi mu n xin l̃i vì họp trễ. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 41 of 119 BÀY TỎ SỰ QUAN TÂM (10) 328. What's the matter? Có v́n đ̀ th́? 329. Are you alright? Anh ̉n ch́? 330. What's getting you down? Đìu gì lƠm ḅn bùn th́? 331. What's up (with you)? Có chuyện gì Ơ? 332. Why the long face? Sao mƠ ủ rũ th́? 333. You look a bit down. Trông anh có v̉ h i bùn. 334. Is there anything I can do to help? Tôi có th̉ gíp anh gì không? 335. Do you need a shoulder to cry on? Em có cần b̀ vai đ̉ khóc không? 336. You look like you could do with a drink. Anh cần u ng ch́t rựu đ̉ lƠm đìu đó. 337. Oh you poor thing! Đ̀i ĺm kh̉! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 42 of 119 CÁCH NÓI KHÔNG (10) 338. In a word, no. Tóm ḷi lƠ không. 339. Not on your life. Không đ̀i nƠo. 340. Not likely! Không th̉! 341. Over my dead body. Đìu đó qú śc tôi r̀i. 342. Count me out! Đừng t́nh tôi vƠo. 343. I'd rather not if you don't mind. Tôi e lƠ không ńu anh không phìn. 344. I'd love to, but I’m busy. Tôi mu n ĺm, nhưng mƠ tôi ḅn r̀i. 345. No chance. Không th̉ nƠo. 346. Not on your nelly! Ch́c ch́n lƠ không! 347. No way! Không đ̀i nƠo! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 43 of 119 MAY MẮN (10) 348. It's a good thing. Tḥt lƠ t t. 349. It's just as well. Không ḥi gì ḿy. 350. Fortunately! May ḿn thay. 351. As luck would have it. May là có nó. 352. That is a stroke of luck. Ṿn may g̃ c̉a. 353. It's lucky! May ḿn tḥt! 354. It's most fortunate. May ḿn cực kỳ. 355. That was a near miss. Ḿm t́ lƠ quên r̀i. 356. It must be your lucky day! Hôm nay h̉n lƠ ngƠy may ḿn của c̣u. 357. You lucky thing! MƠy may ĺm thằng quỷ! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 44 of 119 ̉ VIỆN B̉O TÀNG (10) 358. Where can I get a ticket? Mua v́ ̉ đơu? 359. How many museums are there in Saigon? Có bao nhiêu viện b̉o tƠng ̉ SƠi G̀n? 360. What epoch does this drum belong to? Ći tr ng nƠy thục niên đ̣i nƠo? 361. This is his famous house of stilts. Ngôi nhƠ sƠn n̉i tíng nƠy lƠ của ông ta. 362. Where is the display of bronze statuary? Ch̃ trưng bƠy tựng đ̀ng ̉ đơu? 363. Is there a catalogue of things on show? Có danh ṃc ćc ṿt trưng bƠy không? 364. Admission is free, sir. Vào xem miễn ph́ thưa ông. 365. Is there a room of French art? Có ph̀ng trưng bƠy tranh Ph́p không? 366. You have to apply to the guide. H̃y hỏi ngừi hướng dẫn. 367. This collection is invaluable. Ḅ sưu ṭp nƠy lƠ vô gí. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 45 of 119 TỎ RA NGHI NG̀ (11) 368. You're having me on. Anh đùa tôi đ́y. 369. You're pulling my leg. Anh đang đùa tôi. 370. That's a bit of an exaggeration. H i l đ́y. 371. It's ridiculous. Tḥt nực cừi. 372. That's an outright lie. D́t khót đó lƠ nói d i. 373. That's a pack of lies. HoƠn toƠn ḅa đ̣t. 374. That's a fishy story. Câu chuyện đ́ng ng̀. 375. What you're saying is libelous. Ḅn đang nói đìu không hay đ́y. 376. It’s just a half-truth. Đìu đó chỉ đ́ng tin ṃt n̉a thôi. 377. That’s a fib. Chỉ ḅa thôi. 378. That's stretching the truth a bit. Đìu đó h i kh́c sự tḥt. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 46 of 119 GIA ĐÌNH (11) 379. How many people are there in your family? Gia đình ḅn có ḿy ngừi? 380. There are five people in my family. Gia đình tôi có 5 ngừi. 381. What do your parents do? Ba ṃ ḅn lƠm ngh̀ gì? 382. My mother is a teacher. Ṃ tôi lƠ gío viên. 383. My father works as a doctor. Ba tôi lƠ b́c s̃. 384. Do you have any brothers or sisters? Ḅn có anh cḥ em gì không? 385. I’m an only child. Tôi lƠ con ṃt. 386. I’ve got an elder brother. Tôi có ṃt anh trai. 387. I have a younger sister. Tôi có ṃt em ǵi. 388. Are your grandparents still alive? Ông bƠ của ḅn c̀n s ng ch́? 389. Where do they live? Họ s ng ̉ đơu? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 47 of 119 NÊU ́ KIẾN (11) 390. What do you think? Ḅn ngh̃ sao? 391. What’s your opinion? ́ kín của ḅn thì sao? 392. What are your ideas? Ḅn có ́ tửng gì không? 393. Do Do you have any thoughts on that? Ḅn có suy ngh̃ gì v̀ đìu đó không? 394. How do you feel about that? Ḅn c̉m th́y việc đó như th́ nƠo? 395. I think we should do it. Tôi ngh̃ ch́ng ta nên lƠm ṿy. 396. In my opinion, we should do it. Theo ́ của tôi, ch́ng ta nên lƠm ṿy. 397. I feel that it’s the right thing to do. Tôi c̉m th́y lƠm ṿy lƠ đ́ng. 398. I don’t feel that it’s such a good idea. Tôi không th́y đó lƠ ṃt ́ tửng hay. 399. I don’t think we need a car. Tôi không ngh̃ ch́ng ta cần xe ĺm. 400. I believe (that) smoking should be banned. Tôi tin rằng việc h́t thu c ph̉i ḅ ngăn ćm. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 48 of 119 ĐỀ NGHỊ (11) 401. I think you should go home. Tôi ngh̃ ḅn nên v̀ nhƠ đi. 402. I don’t think you should do it. Tôi không ngh̃ ḅn nên lƠm ṿy. 403. Maybe you should ask her. Có l̃ ḅn nên đi hỏi cô ́y. 404. Why don’t you come to my house? Ṭi sao ḅn không đ́n nhƠ tôi ch i nhỉ? 405. How about going to the cinema? Đi xem phim thì sao? 406. Let’s go to the cinema. Ch́ng ta đi xem phim đi. 407. Why not go and see a film? Sao ḷi không đi xem phim nhỉ? 408. Fancy seeing a film? Mu n đi xem phim không? 409. That’s a good idea. ́ kín hay đ́y. 410. Sounds like a good idea. Nghe có v̉ hay đ́y. 411. Thanks for your advice. Ćm n vì l̀i khuyên của ḅn. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 49 of 119 TẠI CỬA HÀNG NHẠC CỤ (11) 412. Do you have a piano? Anh có bán piano không? 413. I would like a guitar, please. Tôi mu n ṃt cơy đƠn ghi-ta. 414. I’m a fan of folk songs. Tôi ŕt hơm ṃ ćc bƠi nḥc dơn ca. 415. I will get it for you right away. Tôi s̃ ĺy cho anh ngay. 416. I like musical entertainment. Tôi th́ch gỉi tŕ bằng ơm nḥc. 417. Have you a CD of it? Ông có đ̃a ghi bƠi đó ch́? 418. Can you play Vietnamese instruments? Anh ch i nḥc c̣ Việt Nam đực ch́? 419. What kind of instrument is this? Lọi nḥc c̣ gì ṿy? 420. Do you go in for soft music? Cḥ có th́ch nḥc vƠng không? 421. Must I pay before hand? Tôi có ph̉i tr̉ tìn trước không? 422. I want to pay in installments. Tôi mu n tr̉ góp. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 50 of 119 KÍCH THỨC VÀ KÍCH CỠ (11) 423. How deep is the river? Con sông sâu bao nhiêu? 424. It’s about 7 meters here. Sâu khỏng 7 ḿt. 425. It’s not deep. Nó không sơu đơu. 426. How wide is the pool? B̉ b i ṛng bao nhiêu? 427. I can’t touch the bottom. Mình không cḥm đực đ́y. 428. How long is the bridge? Cơy cầu dƠi bao nhiêu? 429. How How tall is the building? Tòa nhà cao bao nhiêu? 430. How tall are you? Ḅn cao bao nhiêu? 431. I’m 170 centimeters tall. Tôi cao 170 xăng-ti-mét. 432. Is your house big or small? NhƠ ḅn to hay nhỏ? 433. It’s 25 square meters. T̉ng diện t́ch lƠ 25 ḿt vuông. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 51 of 119 ĆC NGÀY LỄ (12) 434. The first of January is New Year's Day. Ngày 1 th́ng 1 lƠ ngƠy đầu năm. 435. They’re Easter eggs. Ch́ng lƠ tŕng pḥc sinh. 436. Thanksgiving Day is approaching. NgƠy Lễ Ṭ n gần đ́n r̀i. 437. Today is Vietnam’s Independence Day. Hôm nay lƠ ngƠy qu c kh́nh của Việt Nam. 438. Have a happy Halloween! Có ṃt ngƠy Halloween tḥt đ́ng ṣ nh́! 439. Trick or treat. Cho ḳo đi không thì qụy đ́y/Lừa hay ḷc. 440. Today is Mother’s Day. Hôm nay lƠ ngƠy của Ṃ. 441. I’m looking for a Father’s Day gift. Ch́u đang tìm ṃt món quƠ cho ngƠy lễ của b . 442. November 20 is Vietnamese Teacher's Day. NgƠy 20 th́ng 11 lƠ ngƠy nhƠ gío Việt Nam. 443. She told me a lie on April Fool’s Day. Cô ́y nói d i tôi trong ngƠy ć th́ng Tư. 444. Last New Year's Eve, we were in New York. Ch́ng tôi ̉ New York vƠo đêm giao thừa vừa r̀i. 445. Merry Christmas! Ch́c Gíng sinh vui v̉! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 52 of 119 NÓI C̉M ƠN VÀ XIN LỖI (12) 446. Thank you! C̉m n! 447. Thank you very much! C̉m n ŕt nhìu! 448. Thanks a lot! C̉m n nhìu nh́! 449. Thanks a million! NgƠn lần c̉m n! 450. Thanks a bunch! C̉m n nhìu! 451. You are very kind. Anh t̉ t́ qú. 452. Cheers! C̉m n! (kh́ch lệ) 453. Sorry! Xin l̃i! 454. I’m sorry for being late. Tôi xin l̃i vì đ́n mụn. 455. I’m really sorry. Tôi tḥt sự xin l̃i. 456. I’m deeply sorry. Tôi h́t śc có l̃i. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 53 of 119 BỊ BỆNH (12) 457. How are you today? Hôm nay ḅn khỏe không? 458. How do you feel? Ḅn c̉m th́y th́ nƠo? 459. I am ill. Tôi bệnh r̀i. 460. I am sick. Tôi bệnh r̀i. 461. I am tired now. Bơy gì tôi th́y mệt. 462. I suffer from insomnia. Tôi ḅ ḿt ngủ. 463. I need to see a doctor. Tôi cần đi b́c s̃. 464. What's the matter with you? Anh ḅ ra lƠm sao? 465. I am very feverish. Tôi s t cao ĺm. 466. I feel dizzy. Tôi ḅ chóng ṃt. 467. I have a headache. Tôi ḅ đau đầu. 468. I have a cold. Tôi ḅ c̉m ḷnh. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 54 of 119 469. I have a cough. Tôi ḅ ho. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 55 of 119 ̉ CỬA HÀNG NỨC HOA (12) 470. Welcome to our store! Hoan nghênh anh đ́n c̉a hƠng! 471. No trouble at all. Không d́m lƠm phìn ông đơu ̣. 472. Give me a bottle of brilliantine. Cho tôi ṃt chai keo vu t tóc. 473. Give me the best you have. Ĺy lọi t t nh́t nh́. 474. The prices are prohibitive. Ǵa đ́t qú. 475. What's a trade mark? Hiệu gì th́? 476. The Gilette. Hiệu Gilette. 477. This This is the best quality. Hiệu nƠy lƠ lọi t t nh́t. 478. What do you need to buy? Cḥ cần mua món gì? 479. Domestic, madam. Thưa bƠ, lƠ hƠng ṇi đ̣a. 480. You can choose as you like. Cḥ có th̉ lựa chọn tùy ́. 481. How much do you charge? Anh tính bao nhiêu? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 56 of 119 XUẤT NGOẠI (12) 482. Here we are in America. Ch́ng ta đang có ṃt ṭi Mỹ. 483. Did you fly? Cô đi bằng ḿy bay Ơ? 484. I’ll be here for a week. Tôi s̃ ̉ đó trong ṃt tuần ña. 485. This line is moving slowly. Băng chuỳn nƠy cḥy cḥm qú. 486. Keep your seat belt on. H̃y th́t dơy an toƠn. 487. Can you put a trace on it? Vui l̀ng đ́nh d́u lên hƠnh ĺ? 488. My baggage didn’t come out. HƠnh ĺ của tôi bín đơu ḿt r̀i. 489. Landing and take-off are the worst. Ćt ćnh vƠ ḥ ćnh lƠ nh̃ng ĺc đ́ng ṣ. 490. Do not carry any hazardous material. Vui l̀ng không mang ṿt nguy hỉm. 491. Which gate do I need to go to? Tôi s̃ đi vƠo c̉ng nƠo? 492. What’s the expiration date on your passport? Ḥ chíu của cḥ ngƠy ḿy h́t ḥn? 493. How long will you be staying in Canada? Ḅn s̃ ̉ Canada bao lơu? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 57 of 119 ĐI TAXI (12) 494. Do you know where I can get a taxi? Ḅn bít ch̃ nƠo đón taxi không? 495. There are none available at the moment. Xin l̃i hiện ṭi đ̃ h́t xe. 496. Where are you? Q́y kh́ch đang ̉ đơu? 497. What’s the address? Đ̣a chỉ của qú kh́ch ̉ đơu? 498. Could I take your name? Cho tôi bít tên anh đi? 499. How long will I have to wait? Tôi s̃ đ̣i bao lơu? 500. How long will it be? S̃ ḿt bao lơu? 501. It takes him a quarter of an hour. Anh ́y ḿt 15 ph́t đ̉ lƠm đìu đó. 502. It’s on its way. Xe đang đ́n. 503. Where would you like to go? Cô mu n đi đơu? 504. How much is it? H́t bao nhiêu tìn? 505. Are we almost there? Ch́ng ta gần đ́n chưa? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 58 of 119 TIẾP ĐÓN (13) 506. Glad to meet you. Mừng đực g̣p anh. 507. How small the world is! Qủa đ́t đ́ng lƠ nhỏ b́! 508. Fancy meeting you here! Không ngh̃ lƠ g̣p anh ̉ đơy! 509. Come in, please. M̀i vƠo. 510. Make yourself at home. Ć tự nhiên như ̉ nhƠ. 511. Let me take your hat. Đ̉ tôi treo nón của anh. 512. Please sit down. M̀i ng̀i. 513. Please excuse the mess. Th́ l̃i vì sự bừa ḅn nh́. 514. What good wind brings you here! Ngọn gió nƠo đưa anh đ́n đơy! 515. Don't be impolite! Đừng kh́ch śo nh́! 516. Come back soon! Sớm quay ḷi nh́! 517. Let’s keep in touch. H̃y gĩ liên ḷc nh́. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 59 of 119 518. Give my regards to your wife. Cho tôi g̉i l̀i hỏi thăm đ́n ṿ anh. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 60 of 119 KỈM TRA SỰ NẮM BẮT THÔNG TIN (13) 519. Know what I mean? Ḅn có hỉu ́ tôi không? 520. Do you know what I’m saying? Ḅn có hỉu tôi đang nói gì không? 521. Do you understand? Ḅn có hỉu không? 522. Are you following me? Ḅn vẫn theo ḳp tôi ch́? 523. Are you with me? Ḅn có hỉu không? 524. Have you got it? Ḅn hỉu chưa? 525. Did you get it? Anh hỉu chưa? 526. Are there any questions? Có cơu hỏi nƠo không? 527. Gotcha. Hỉu r̀i. 528. I got it. Hỉu r̀i. 529. I understand. Tôi hỉu. 530. I see. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 61 of 119 Tôi hỉu. 531. I don’t get it. Tôi không hỉu. 532. What do you mean? ́ ḅn lƠ gì ṿy? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 62 of 119 ḤN HÒ (13) 533. Can I buy you a drink? Tôi m̀i em ṃt ly đực ch́? 534. Would you like a drink? Em u ng gì không? 535. Are you on your own? Anh đi ṃt mình Ơ? 536. Do you mind if I join you? Anh ng̀i chung bƠn với em đực không? 537. Do you come here often? Em có thừng đ́n đơy không? 538. Is this your first time here? Đơy lƠ lần đầu em đ́n đơy Ơ? 539. Would you like to dance? Anh m̀i em nh̉y ṃt b̉n đực ch́? 540. Here’s my number. Đơy lƠ s điện thọi của anh. 541. You look great. Nhìn em ŕt tuyệt. 542. Thanks for the compliment. C̉m n anh vì l̀i khen. 543. Can I walk you home? Anh đi ḅ v̀ nhƠ với em nh́? 544. Can I drive you home? Anh ĺi xe đưa em v̀ nh́? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 63 of 119 545. Give me a call. Gọi cho em nh́. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 64 of 119 TH̀I TIẾT (13) 546. What is the weather like? Th̀i tít như th́ nƠo? 547. How is the weather today? Th̀i tít hôm nay th́ nƠo? 548. Do you think it’ll rain today? Ḅn có ngh̃ hôm nay tr̀i s̃ mưa không? 549. It’s windy. Tr̀i nhìu gió. 550. It’s raining. Tr̀i đang mưa. 551. It looks like rain. Hình như tr̀i śp mưa. 552. The rain will soon be over. Mưa śp ṭnh r̀i. 553. There’s a strong wind. Đang có gió ṃnh. 554. What’s the temperature? Nhiệt đ̣ bao nhiêu? 555. It's twenty seven degrees Celsius . NgoƠi tr̀i đang 270C. 556. What’s the forecast? Dự b́o th̀i tít th́ nƠo? 557. What’s the forecast like? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 65 of 119 Dự b́o th̀i tít th́ nƠo? 558. It’s forecast to rain. Dự b́o tr̀i s̃ mưa. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 66 of 119 ̉ CỬA HÀNG ŚCH B́O (13) 559. Good morning! What do you have in stock? Xin chƠo! Tiệm ông có b́n gì? 560. Do you have an English - Vietnamese dictionary? Ông có b́n từ đỉn Anh – Việt không? 561. Do you have stationery? Ông có b́n đ̀ dùng văn ph̀ng không? 562. I want weekly and monthly mag. Tôi mu n t̀ tuần san vƠ nguyệt san. 563. Which are the best papers? T̀ nƠo hay nh́t ṿy? 564. Are there any good leaders? Có bƠi x̃ lụn nƠo hay không? 565. Do you want a party paper? Ông mu n mua b́o của Đ̉ng Ơ? 566. That is “Công An” news. Đó lƠ t̀ Công An. 567. Here you are. Của anh đơy. 568. I would like a novel. Tôi mu n mua ṃt cu n tỉu thuýt. 569. Have you been reading? Anh đọc r̀i Ơ? 570. Are they the best sellers? Nh̃ng cu n nƠy lƠ cu n b́n cḥy nh́t Ơ? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 67 of 119 571. What are the latest things out? Śch nƠo mới xút b̉n ṿy? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 68 of 119 THÀNH NGỮ VIỆT NAM (13) 572. The tongue has no bone but it breaks bone. Lưỡi không xư ng nhìu đừng ĺt ĺo. 573. You will reap what you sow. Gieo nhơn nƠo g̣t qủ ńy. 574. Don’t postpone until tomorrow what you can do today. Việc hôm nay chớ ð̉ ngƠy mai. 575. A little is better than none. Có còn hõn không. 576. Diamond cuts diamond. Vỏ qút dƠy có móng tay nhọn. 577. The first step is the hardest. Ṿn sự kh̉i ðầu nan. 578. Slow and steady wins the race. Cḥm mƠ ch́c. 579. He who laughs today may weep tomorrow. Cừi ngừi hôm trước hôm sau ngừi cừi. 580. Curses come home to roost. Gieo gió, g̣t b̃o. 581. The cobbler should stick to his last. Bít thì thưa th t, không bít thì dựa c̣t mƠ nghe. 582. When in Rome, do as the Romans do. Nḥp gia tuỳ ṭc. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 69 of 119 583. Each bird loves to hear himself sing. Mèo khen mèo dƠi đuôi. 584. Habit cures habit. Ĺy đ̣c tṛ đ̣c. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 70 of 119 TÌNH YÊU (14) 585. I love you more than I can say. Anh yêu em nhìu h n nh̃ng gì anh đ̃ nói. 586. I love Vietnam. Tôi yêu Việt Nam. 587. I'm falling in love with her. Tôi yêu cô ́y ḿt r̀i. 588. I loved her at first sight. Tôi yêu nƠng từ ći nhìn đầu tiên. 589. Two hearts that beat as one. Hai tŕi tim h̀a chung nḥp đ̣p. 590. Such a love! Yêu lƠ th́! 591. Will you marry me? Ĺy anh em nh́? 592. Send her my love! H̃y g̉i đ́n nƠng t́m l̀ng nƠy! 593. I'll love you till I die. Anh yêu em cho đ́n ĺc ch́t. 594. A young couple is in love. Ṃt đôi ḅn tr̉ đang yêu. 595. I marry you for love. Anh ĺy em vì anh yêu em. 596. How beautiful love is! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 71 of 119 Tình yêu mới đ̣p lƠm sao! 597. What a handsome couple! Tḥt lƠ ṃt c̣p đ̣p đôi! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 72 of 119 GÌ GIẤC (14) 598. What time is it? Ḿy gì r̀i? 599. It’s 6 o’clock. Bơy gì lƠ 6 gì. 600. It’s six thirty. Bơy gì lƠ 6 gì 30 ph́t. 601. It’s half past seven. Bơy gì lƠ 7 gì 30 ph́t. 602. It’s a quarter to nine. Bơy gì lƠ 9 gì ḱm 15. 603. When do you go to school? Khi nƠo ḅn đi học? 604. It’s too late, I have to go home. Trễ qú r̀i, gì tôi ph̉i v̀ nhƠ. 605. Hurry up or we'll be late for school. Nhanh lên không thì trễ học ḿt. 606. It’s quite early. Take your time. C̀n kh́ sớm, ć từ từ thôi. 607. What time do you make it? Ḿy gì thì anh đ́n? 608. It’s half past eleven. Bơy gì lƠ 11 gì 30. 609. When was that? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 73 of 119 Lúc nào? 610. See you again the day after tomorrow. G̣p ḷi anh vƠo ngƠy kia nh́. 611. The day before yesterday I met him. Hôm kia tôi g̣p anh ta. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 74 of 119 SỐ (14) 612. I love algebra and geometry. Tôi yêu môn đ̣i s hình học. 613. The answer is Zero. Đ́p ́n lƠ bằng 0. 614. Zero is less than one. 0 nhỏ h n 1. 615. That is worth one hundred dollars. Ći đó tṛ gí 100 đô la. 616. That’ll be one thousand dollars. T́t c̉ lƠ 1.000 đô la. 617. One million dollar is not enough for me. Ṃt triệu USD lƠ không đủ cho tôi. 618. More than one billion people in the world speak Chinese. H n ṃt tỉ ngừi trên th́ giới nói tíng Trung Qu c. 619. He runs second. Anh ́y cḥy v̀ th́ nhì. 620. The rent comes to one-third of his salary. Tìn thuê nhƠ ng n tới 1/3 lư ng của anh ́y. 621. Almost two-thirds of Americans are homeowners. Gần 2/3 ngừi Mỹ có nhƠ riêng cho mình. 622. A half hour passed. N̉a gì đ̃ trôi qua. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 75 of 119 623. It’s a quarter past three. 3 gì 15. 624. Genius is one percent inspiration and ninety - nine percent perspiration. Thiên tƠi g̀m 1% tƠi năng vƠ 99% kh̉ luyện. 625. I’m one hundred percent sure. Tôi ch́c ch́n 100%. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 76 of 119 TẠI NGÂN HÀNG (14) 626. I'd like to withdraw 1,000,000 VNĐ. Tôi mu n ŕt ṃt triệu đ̀ng. 627. How would you like the money? Anh mu n lọi tìn nƠo? 628. I’d like to pay this cheque in, please. Tôi mu n bỏ t́m śc nƠy vƠo tƠi khỏn. 629. I’d like to pay this in, please. Tôi mu n bỏ tìn vƠo tƠi khỏn. 630. Have you got any ID? Anh có đem ch́ng minh nhơn dơn không? 631. I’ve got my passport. Tôi có đem ḥ chíu đơy. 632. Your account’s overdrawn. TƠi khỏn của anh ḅ ŕt l . 633. I want to open an account. Tôi mu n m̉ ṃt tƠi khỏn. 634. I’d like to cancel this cheque. Tôi mu n hủy t́m śc nƠy. 635. Could you please insert your card? Vui l̀ng đưa th̉ vƠo? 636. Enter your PIN, please. Nḥp m̃ PIN. 637. Incorrect PIN, please. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 77 of 119 Mã PIN sai. 638. Would you like a receipt? Ḅn có mu n ĺy gíy biên nḥn không? 639. Your cash is being counted. Máy đang đ́m tìn của ḅn. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 78 of 119 GIAO THÔNG (14) 640. Hit the road! Lên đừng thôi! 641. I got stuck in the traffic. Tớ ḅ t́t đừng. 642. IIs the traffic heavy downtown? Giao thông ́ch t́t ̉ trung tơm thƠnh ph Ơ? 643. All cars are parking on the roads. T́t c̉ xe h i đ̀u đ̣u trên đừng. 644. It’s so crowded. Đông đ́c qú. 645. Driving is more stressful now. Ĺi xe bơy gì cũng căng th̉ng h n. 646. The traffic is awful at peak time. Giao thông ́ch t́t vƠo gì cao đỉm. 647. More congestion is happening. CƠng ngƠy cƠng t́t ngh̃n. 648. He is overtaking my car. Anh ta vựt qua ṃt xe tôi. 649. My car’s out of petrol. Xe tôi ḅ h́t xăng. 650. I had an accident. Tôi g̣p tai ṇn. 651. I changed speed. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 79 of 119 Tôi đ̉i t c đ̣. 652. You have to slow down. Anh ph̉i cḥy cḥm. 653. Will you give me a ride? Anh cho tôi đi nh̀ xe nh́? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 80 of 119 NÓI VỀ NHỮNG ĐIỀU YÊU THÍCH (14) 654. What do you like doing in your free time? Ḅn th́ch lƠm gì ĺc r̉nh r̃i? 655. What are you interested in? Ḅn th́ch ći gì? 656. What do you like to do? Ḅn th́ch lƠm gì? 657. I quite like cooking. Tôi h i th́ch ńu ăn. 658. I like listening to music. Tôi th́ch nghe nḥc. 659. I really like swimming. Tôi thực sự ŕt th́ch b i ḷi. 660. I love the cinema. Tôi th́ch đi xem phim. 661. I enjoy traveling. Tôi th́ch đi du ḷch. 662. I’m crazy about football. Tôi ŕt mê bóng đ́. 663. My favorite color is red. Tôi th́ch mƠu đỏ. 664. I don't like reading novels. Tôi không th́ch đọc tỉu thuýt. 665. I dislike pepper. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 81 of 119 Tôi không th́ch tiêu. 666. I really hate getting up early. Tôi thực sự ŕt gh́t việc ḍy sớm. 667. I can’t stand talking in class. Tôi không th̉ cḥu đựng đực việc nói chuyện riêng trong lớp. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 82 of 119 NHẬN L̀I VÀ TỪ CHỐI (14) 668. That would be great. S̃ tuyệt ĺm đơy. 669. Ok. Đực thôi. 670. I guess so. Tôi đón ṿy. 671. Good point. Hay đó. 672. Couldn’t agree more. Không th̉ đ̀ng ́ h n đực ña. 673. That’s a good idea. ́ đó ŕt hay. 674. Totally agree. HoƠn toƠn đ̀ng ́. 675. Sorry. Tôi ŕt tíc. 676. No, thanks. Không, c̉m n. 677. I am afraid I don’t like it. Tôi e rằng tôi không th́ch đìu đó. 678. Maybe we can make it up next time. Có l̃ ch́ng ta s̃ ḥn g̣p vƠo lần tới. 679. I’d love to, but I’m really busy right now. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 83 of 119 Tôi ŕt mu n đi, nhưng gì thì tôi ŕt ḅn. 680. I’d like to but I’m actually going to the cinema. Tôi mu n ĺm, nhưng sau gì lƠm tôi ḿc đi xem phim. 681. Oh no, sorry. I’ve got to meet someone then. , không, th́ l̃i cho tôi. Ĺt ña tôi có ḥn r̀i. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 84 of 119 ̉ NHÀ HÀNG, QÚN ĂN (15) 682. I'd like to book a table, please. Tôi mu n đ̣t bƠn. 683. Do you have any free tables? NhƠ hƠng c̀n bƠn tr ng không? 684. Could I see the menu, please? LƠm n cho tôi xem thực đ n. 685. Would you like something to drink? Anh/cḥ mu n u ng gì? 686. Can I get you something to drink? Anh/cḥ mu n u ng gì không? 687. Would you like some coffee? Anh/cḥ có mu n u ng cƠ phê không? 688. How about orange juice? Anh/cḥ có mu n u ng nước cam ́p không? 689. Do you want a piece of cake? Anh/cḥ có mu n ăn b́nh không? 690. No, thanks. Không, ćm n. 691. That would be fine. Thanks. Cũng đực, ćm n. 692. I’ll have the beef steak. Ĺy cho tôi món b̀ b́t t́t. 693. Can I have the bill, please? LƠm n t́nh tìn gíp tôi. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 85 of 119 694. I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng. 695. I’m a vegetarian. Tôi ăn chay. 696. I don’t eat pork. Tôi không ăn tḥt heo. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 86 of 119 SẮP XẾP ṂT CỤC ḤN (15) 697. Have you got any plans for tomorrow? NgƠy mai ḅn có ḱ họch gì chưa? 698. Are you free this evening? T i nay ḅn r̉nh không? 699. What would you like to do this evening? T i nay ḅn mu n lƠm gì? 700. Do you fancy going out tonight? T i nay ḅn mu n đi ch i không? 701. Sure. Ch́c ch́n r̀i. 702. I’d love to. Mình ŕt th́ch. 703. That sounds good. Nghe hay đó. 704. Sorry, I can’t make it. Tíc qú, mình không đi đực. 705. I'm very busy at the moment. Bơy gì mình ḅn ĺm. 706. I have to study. Mình ph̉i học bƠi. 707. What time shall we meet? Ch́ng ta g̣p nhau ĺc ḿy gì? 708. Where would you like to meet? Ḅn mu n g̣p nhau ̉ đơu? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 87 of 119 709. Let’s meet at 8:00 PM. Mình g̣p nhau ĺc 8 gì t i nay nh́. 710. I’ll see you at the cinema at 8 o’clock. Mình s̃ g̣p ḅn ̉ ṛp chíu phim ĺc 8 gì nh́. 711. I’ll be there in 10 minutes. Mình s̃ đ́n trong 10 ph́t ña. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 88 of 119 GIẬN DỮ (15) 712. She is very furious. Cô ́y ŕt gịn. 713. I blew a fuse. Tôi ŕt t́c gịn. 714. They reach the boiling point. Họ gịn sôi c̉ ngừi. 715. Get off my back! Anh thôi đi! 716. Lay off, will you? Anh thôi đi có đực không? 717. Come off it! Đừng có mƠ gỉ ći giọng ́y ra! 718. Shut up! Cơm miệng! 719. Make yourself scarce. Hãy tránh xa ra. 720. Get out of here! H̃y ćt ra khỏi đơy! 721. That’s enough. Đủ r̀i đ́y. 722. How irritating! T́c tḥt! 723. Get lost! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 89 of 119 Bín đi giùm! 724. I am in a rage! Tôi đang gịn ĺm! 725. I've run out of patience. Tôi h́t kiên nhẫn r̀i. 726. It burns me up! Nó làm tôi phát cáu. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 90 of 119 PH̉N ĐỐI (15) 727. That’s not true. Đìu đó không đ́ng. 728. Nothing doing! Hoàn toàn sai. 729. Certainly not. Ch́c ch́n lƠ không. 730. Not a chance. Không th̉. 731. That won’t do! S̃ không đực gì đơu! 732. That's a bunch of lies! ToƠn lƠ l̀i ḅp ḅm! 733. That’s a big, fat lie! HoƠn toƠn ḅa đ̣t. 734. That’s out of question. Đìu đó lƠ không th̉ đực. 735. That’s unthinkable. Không th̉ ngh̃ như ṿy. 736. Nonsense! Vô lý! 737. Not likely! Không th̉ đơu! 738. That’s way out! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 91 of 119 Đủ r̀i đ́y! 739. Not in a million years. D́t khót lƠ không bao gì. 740. Get out of it! Đừng nói nh̉m ña! 741. What a story! Đ́ng lƠ đ̣t đìu! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 92 of 119 CÁC GIÁC QUAN (16) 742. I’m deaf. Tôi ḅ đíc. 743. I suffer from hearing loss. Tôi không th̉ nghe đực. 744. The noise is deafening. n đíc l̃ tai. 745. Her ears are ringing. Tai cô ́y ć ù lên. 746. Delicious! Ngon tuyệt! 747. Would you like a taste? Cḥ có mu n ńm th̉ không? 748. I feel like eating. Tôi th́y thèm ăn. 749. What smells? Mùi gì ṿy. 750. What’s the scent? Mùi th m gì ṿy? 751. My hair's standing on end. Tôi ṣ dựng tóc ǵy. 752. I’m chilled to the bone. Tôi ḷnh th́u xư ng. 753. It’s as soft as silk. Nó m̀m như ḷa. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 93 of 119 754. We have good eyesight. Ch́ng ta có tḥ lực t t. 755. It’s as hard as rock. Nó sưng như đ́. 756. I have 9/10 vision. Tḥ lực của tôi lƠ 9/10. 757. Do my eyes deceive me? Tôi có th̉ tin vƠo ḿt mình không? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 94 of 119 GỌI VÀ TR̉ L̀I CỤC GỌI (16) 758. Hello! 759. John speaking. John đang nghe đơy. 760. It’s Jane here. Jane đơy. 761. Could I speak to Victoria, please? Cho tôi nói chuyện với Victoria. 762. I’ll put him on. Tôi s̃ n i ḿy với ông ́y. 763. Speaking! Tôi nghe. 764. Who’s calling? Ai gọi th́? 765. Hold the line, please. Xin vui l̀ng gĩ ḿy. 766. One moment, please. Xin đ̣i ṃt ch́t. 767. I’m sorry, he’s on another call. Xin l̃i, ông ́y đang có điện thọi r̀i. 768. Would you like to leave a message? Anh/ cḥ có mu n đ̉ ḷi l̀i nh́n gì không? 769. Could you ask him to call me? Anh/ cḥ có th̉ nh́n ông ́y gọi cho tôi đực không? 770. Can I take your phone number? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 95 of 119 Cho tôi xin s điện thọi của anh/ cḥ đực không? 771. What’s your phone number? S điện thọi của anh/cḥ lƠ bao nhiêu? 772. I’ll call back later. Tôi s̃ gọi ḷi sau. 773. Thanks for calling. Ćm n vì đ̃ gọi. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 96 of 119 TẠI BƯU ĐIỆN (16) 774. How much is a first class stamp? Ǵa tem ḥng nh́t bao nhiêu? 775. I’d like an envelope, please. Tôi mu n mua ṃt chíc bì thư. 776. How many would you like? Anh/ cḥ mu n bao nhiêu? 777. I’d like to send this to Vietnam. Tôi mu n g̉i ći nƠy đ́n Việt Nam. 778. I want to send this parcel to Australia. Tôi mu n g̉i gói hƠng nƠy đ́n Úc. 779. How much will it cost to send this letter? G̉i thư nƠy h́t bao nhiêu tìn? 780. Can you put it on the scales, please? Anh đ̣t nó lên cơn giùm. 781. Where is the postbox? H̀m thư bưu điện ̉ đơu ṿy? 782. I would like to pay the bill. Tôi mu n thanh tón hóa đ n nƠy. 783. Do you sell postcards? Ông có b́n bưu thíp không? 784. Can you fill in this form, please? Vui l̀ng đìn vƠo mẫu đ n nƠy. 785. Please fill out this form. LƠm n đìn vƠo mẫu đ n nƠy. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 97 of 119 786. Would you like to send it overnight or by regular mail? Ḅn mu n g̉i ćp t c hay g̉i thừng? 787. I’d like it to get there tomorrow. Tôi mu n nó tới n i ngƠy mai. 788. I’d also like to mail this letter. Tôi cũng mu n g̉i ĺ thư nƠy. 789. Do you need to buy stamps? Ḅn có cần mua tem không? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 98 of 119 TẠI KH́CH SẠN (16) 790. Do you have any vacancies tonight? T i nay kh́ch ṣn c̀n ph̀ng tr ng không? 791. What’s the room rate? Gí ph̀ng lƠ bao nhiêu? 792. The rate is 55 dollars. Gí 55 đô la. 793. How many nights will you be staying? Ḅn s̃ ̉ đơy ḿy đêm? 794. Do the rooms have Internet access? Trong ph̀ng có ṃng internet không? 795. We have wireless. Ch́ng tôi có ṃng không dơy. 796. I'd like a room, please. Tôi mu n đ̣t ṃt ph̀ng. 797. I'd like to pay by cash. Tôi mu n thanh tón bằng tìn ṃt/visa/śc. 798. Would you like a king size bed or double beds? Ḅn mu n giừng lớn hay giừng đôi? 799. You’re in room 502. Ph̀ng của anh/cḥ lƠ ph̀ng 502. 800. It’s on the 5th floor. Nó ̉ trên tầng 5. 801. Here’s your key. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 99 of 119 Đơy lƠ chìa khóa ph̀ng. 802. You sign here, please. Anh h̃y ḱ vƠo đơy. 803. What time is checkout? Thanh tón ph̀ng ĺc ḿy gì? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 100 of 119 HỎI ĐỪNG (16) 804. I’m looking for Diamond Plaza. Tôi đang tìm đừng đ́n Diamond Plaza. 805. Can you tell me how to get to Diamond Plaza? Ḅn lƠm n chỉ gíp tôi đừng đ́n Diamond Plaza. 806. It’s on Lê Dủn Street. Nó nằm trên đừng Lê Dủn. 807. It’s the first street on the left. Nó nằm ̉ đừng đầu tiên bên tay tŕi. 808. Turn left onto Pḥm Ng̣c Tḥch Street. Qụo tŕi vƠo đừng Pḥm Ngọc Tḥch. 809. You should go straight. Anh nên đi th̉ng. 810. Should I turn left or turn right? Tôi nên qụo tŕi hay qụo ph̉i? 811. You can turn right at the second corner. Anh có th̉ qụo ph̉i ̉ ng̃ r̉ th́ hai. 812. Let’s keep going for another 200 meters. H̃y típ ṭc đi thêm 200m ña. 813. It’ll be on your right. Nó nằm ph́a bên tay ph̉i của anh. 814. It’s opposite to a park. Nó nằm đ i diện công viên. 815. It’s next to a coffee shop. Nó nằm gần ṃt qún cƠ phê. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 101 of 119 816. I’m with you. Tôi hỉu r̀i. 817. I think I’ve got it. Tôi ngh̃ tôi bít đừng đi r̀i. 818. I don’t get it. Tôi không hỉu. 819. I’m lost. Tôi ḅ ḷc đừng. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 102 of 119 GÍI THIỆU B̉N THÂN (16) 820. My name is Jane. Tôi tên lƠ Jane. 821. I’m Paris Lee. Tôi lƠ Paris Lee. 822. I'm Bill Clinton. Tôi lƠ Bill Clinton. 823. I’m Dr. Smith. Tôi lƠ gío sư Smith. 824. Please call me Bob. H̃y gọi tôi lƠ Bob. 825. I’m twenty years old. Tôi 20 tủi. 826. I come from Vietnam. Tôi đ́n từ Việt Nam. 827. I’m from Vietnam. Tôi đ́n từ Việt Nam. 828. I live in District 1. Tôi s ng ̉ qụn 1. 829. My telephone number is 090 999 9999. S điện thọi của tôi lƠ 090 999 9999. 830. Please contact me at 0123456789. H̃y liên ḷc với tôi theo s 0123456789. 831. I’m studying at Oxford. Tôi đang học ṭi trừng Oxford. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 103 of 119 832. I work for HSBC Bank. Tôi ḷi việc ṭi Ngơn hƠng HSBC. 833. I work as a sell manager. Tôi lƠ gím đ c b́n hƠng. 834. Nice to meet you. Ŕt vui đực g̣p ḅn. 835. Pleased to meet you. Ŕt hơn ḥnh đực g̣p ḅn. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 104 of 119 HÔN NHÂN (17) 836. What’s your marital status? Tình tṛng hôn nhơn của anh như th́ nƠo? 837. I’m single. Tôi c̀n đ̣c thơn. 838. I'm engaged. Tôi vừa cầu hôn cô ́y. 839. I’m married. Tôi đ̃ ḷp gia đình. 840. I'm divorced. Tôi li ḍ cô ́y r̀i. 841. My fiancée is from America. Hôn thê của tôi quê ̉ Mỹ. 842. I wish you two happiness. Mong anh cḥ ḥnh ph́c. 843. Let’s drink to the happy couple! NƠo cùng u ng vì c̣p đôi ḥnh ph́c. 844. Her husband is very young. Ch̀ng cô ta tr̉ qú. 845. She’s the brides-maid. Cô ́y lƠ pḥ dơu. 846. Marriage is made in heaven. Hôn nhơn lƠ do duyên ṇ. 847. Women prefer monogamy. Pḥ ñ th́ch ṃt ṿ ṃt ch̀ng. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 105 of 119 848. Men prefer polygamy. ĐƠn ông th́ch đa thê. 849. She’s marrying money. Cô ́y ḱt hôn vì tìn. 850. He is a fortune-hunter. Anh ta lƠ ṃt tay đƠo mỏ. 851. She is a widow. BƠ ta lƠ ṃt góa pḥ. 852. He has a lot of girlfriends. Anh ta có nhìu cô ḅn ǵi. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 106 of 119 PHỎNG VẤN XIN VIỆC (18) 853. May I have your name? Cho tôi xin tên của anh. 854. What’s your address? Đ̣a chỉ của anh? 855. My address is 133 Le Loi Street. Tôi ̉ s 133 đừng Lê Ḷi. 856. Are you on the phone? Anh có s điện thọi không? 857. Your date of birth, please? NgƠy sinh của anh? 858. Are you married? Anh ḷp gia đình chưa? 859. How long have you been married? Anh ḷp gia đình đực bao lơu r̀i? 860. Do you have any children? Anh có con cái gì không? 861. What do your parents do? B ṃ anh lƠm gì? 862. How many years did you go to school? Anh đ̃ học đực ḿy năm r̀i? 863. I finished four years at university. Tôi đ̃ học xong 4 năm đ̣i học. 864. Where did you learn English? Anh học Tíng Anh ̉ đơu? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 107 of 119 865. What qualifications do you have? Anh có bằng ćp gì không? 866. Do you have a Toefl certificate? Anh có bằng Toefl không? 867. Have you had any other jobs? Anh có làm thêm việc gì kh́c không? 868. Why are you unemployed? Ṭi sao anh th́t nghiệp? 869. Why do you want to work here? Anh mu n lƠm việc gì ̉ đơy? 870. How long did you do this job? Anh lƠm ngh̀ đó bao lơu? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 108 of 119 TRÒ CHUYỆN QUA MẠNG (19) 871. LOL (laugh out loud) Cừi to 872. CU (see you) Ḥn g̣p ḷi 873. GTG (got to go/gotta go) Tôi ph̉i đi r̀i. 874. IC (I see.) Tôi hỉu r̀i. 875. FYI (for your information) Nói cho ḅn bít 876. BBL (be back later) Quay ḷi sau 877. BRB (be right back) Quay ḷi ngay 878. CUL (see you later) Ḥn g̣p ḷi 879. THX (thanks) C̉m n nhìu 880. WU? (What’s up?) Có chuyện gì ṿy? 881. UW (You’re welcome.) Không có chi. 882. WT? (Who’s that?) Ai th́? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 109 of 119 883. TTYL (talk to you later) Tr̀ chuyện sau nh́ 884. MUSM (miss you so much) Nhớ em/anh ŕt nhìu 885. NP (no problem) Không thƠnh v́n đ̀. 886. IRL (in real life) Ở ngoƠi đ̀i 887. OLL (online love) Tình ̉o 888. OTOH (on the other hand) Ṃt kh́c 889. TGIF (thank God it’s Friday) Ṭ n tr̀i hôm nay lƠ th́ śu. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 110 of 119 CHÀO HỎI (19) 890. Good morning everyone! ChƠo bủi śng mọi ngừi! 891. How do you do! Chào! 892. Hi! Chào! 893. Hello! Chào 894. Hi there! Xin chào! 895. Hey, how are you doing? Nè, ḍo nƠy sao r̀i? 896. Howdy friend! ChƠo anh ḅn! 897. What’s up! Chào! 898. Wow, it’s good to see you! Tuyệt qú, mừng lƠ đực g̣p ḅn! 899. Hello! How have you been? ChƠo! Ḍo nƠy sao r̀i? 900. How’s life been treating you? Ḍo nƠy s ng sao r̀i? 901. Good to meet you! Vui đực g̣p ḅn/anh/ngƠi. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 111 of 119 902. Bye! Ṭm biệt! 903. Bye for now! Bơy gì thì ṭm biệt! 904. Bye-bye! Ṭm biệt! 905. See ya! G̣p ḅn sau nh́! 906. So long! Ṭm biệt! 907. Farewell! Ṽnh biệt! http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 112 of 119 MUA SẮM (20) 908. Can I help you? Anh/cḥ cần gì? 909. May I help you? Anh/cḥ cần gì? 910. What can I do for you? Tôi có th̉ gíp gì cho Anh/cḥ? 911. Do you have any Z? Anh/cḥ có b́n Z không? 912. It’s over there. Ở đằng kia. 913. Show me the best. Cho tôi xem món t t nh́t. 914. Anything else, madam? C̀n gì ña không thưa bƠ? 915. I'd like something for daily use. Tôi cần ṃt vƠi món đ̀ dùng hằng ngƠy. 916. Give me a tube of lipstick. Đưa cho tôi ṃt cơy son môi. 917. Do you want very good quality? Ông cần th́ t t nh́t ch́? 918. Where can I find some ladies’ hats? Tôi tìm mua nón pḥ ñ ̉ đơu. 919. I am sorry but I don’t like it. Xin l̃i nhưng tôi không th́ch ći nƠy. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 113 of 119 920. This does not suit me. Ći nƠy không vừa với tôi. 921. I prefer to go elsewhere. Tôi mu n đi ch̃ kh́c mua. 922. How much does it cost? Gí bao nhiêu? 923. How much are these? Nh̃ng ći nƠy h́t bao nhiêu tìn? 924. Here you are. Đ̀ của anh/cḥ đơy. 925. Is that all? Anh/cḥ có mua gì ña không? 926. Is there anything else? Qú kh́ch mu n mua gì ña không? 927. Here’s your change. G̉i anh/cḥ tìn th i. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 114 of 119 THÔNG DỤNG (51) 928. Face it! Thực t́ đi! 929. It’s a piece of cake. Nó ŕt dễ. 930. I am in a tight spot. Mình ḳt tìn r̀i. 931. Take it or leave it? Mua hay không đơy? 932. Don’t get me wrong. Đừng hỉu lầm ́ tôi. 933. Explain yourself. Gỉi th́ch đi. 934. I did it. Tôi thƠnh công r̀i. 935. I’m on my way. Tôi đ́n ngay. 936. I’m realy dead. Tôi ch́t ch́c r̀i. 937. I was just thinking. Tôi chỉ ngh̃ vu v thôi. 938. Make some noise! Sôi n̉i lên nƠo! 939. Mark my words. Nhớ l̀i tôi. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 115 of 119 940. Me? Not likely! Tôi h̉? Không đ̀i nƠo! 941. You bastard! Đ̀ t̀i! 942. What’s on your mind? Ḅn lo ĺng gì ṿy? 943. Who cares! Ai thèm quan tâm! 944. The less the better. CƠng ́t cƠng t t. 945. No wonder why! Ch̉ tŕch sao! 946. No kidding! Không đùa đơu! 947. Right the wrong. S̉a ch̃a sai lầm. 948. Is that so? Ṿy h̉? 949. I feel blue. Tôi c̉m th́y bùn. 950. Let it be! Ṃc x́c nó! 951. Once in a lifetime chance. C ḥi ngƠn năm có ṃt. 952. I just couldn’t help it. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 116 of 119 Tôi không kìm ch́ đực. 953. Don’t stick your nose in there. Đừng có nh́ng mũi vƠo việc đó. 954. Take your time! Ć từ từ! 955. One way or another. Cách này hay cách khác. 956. Poor you! Ṭi nghiệp ḅn qú! 957. Same here. Đơy cũng ṿy. 958. Step by step. Từng bước ṃt. 959. So be it. Ṿy thì lƠm đi. 960. Don’t kill yourself! Đừng c śc qú! 961. Do as I say! LƠm theo l̀i tôi! 962. Definitely! Không c̀n nghi ng̀ gì ña! 963. Wait and see. Ch̀ xem. 964. What a relief! Tḥt nḥ nh̃m! 965. How come? http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 117 of 119 Sao ḷi như ṿy? 966. Got a minute? R̉nh không? 967. Get real! H̃y thực t́ đi! 968. Leave it out! Thôi đi! 969. Just browsing! Chỉ xem thôi mƠ! 970. That’s nothing to me! Không d́nh d́ng gì đ́n tôi! 971. No wonder why! Hèn gì! 972. Grasp all, lose all. Tham thì thâm. 973. Cut your coat according to your clothes. Liệu c m ǵp ḿm. 974. Doing nothing is doing ill. NhƠn cư vi b́t thiện. 975. Honesty is the best policy. Tḥt thƠ lƠ cha quỷ x́. 976. Great minds think alike. Tư tửng lớn g̣p nhau. 977. A friend in need is a friend indeed. Gian nan mới hỉu ḅn bè. 978. Half a mo. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 118 of 119 T́ x́u ña thôi. 979. Keep your seat belt on. Th́t dơy an toƠn của ḅn vƠo đi. 980. Don’t be crude. Đừng thô l̃. 981. Do you know what I mean? Ḅn có hỉu tôi đang nói gì không? 982. May I have the bill, please? LƠm n t́nh tìn gíp tôi. 983. I'd like to pay by visa. Tôi mu n thanh tón tìn bằng visa. 984. This is Mr. Bill Clinton. Đơy lƠ ông Bill Clinton. http://www.hellochao.vn - Chương Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online Chặt Chẽ Nhất Thế Giới 119 of 119