« Home « Kết quả tìm kiếm

Tuyển tập anh van


Tóm tắt Xem thử

- Tuyển tập anh văn Thuật ngữ kinh tế IVY MI March 12, 2014 Authored by: mi Tuyển tập anh văn Thuật ngữ kinh tế revenue: thu nhập 2.
- depreciation: khấu hao 11.
- Home/ Foreign maket : thị trường trong nước/ ngoài nước 13.
- Circulation and distribution of commodity : Tuyển tập anh văn lưu thông phân phối hàng hoá 15.
- price_ boom : việc giá cả tăng vọt 16.
- hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ 17.
- moderate price : giá cả phải chăng 1 18.
- speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ 20.
- economic blockade : bao vây kinh tế 22.
- embargo : cấm vận 25.
- agent : đại lý, đại diện 29.
- joint venture : công ty liên doanh 34.
- instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền Tuyển tập anh văn .
- share : cổ phần 37.
- shareholder : người góp cổ phần 38.
- National economy : kinh tế quốc dân 43.
- Economic cooperation : hợp tác ktế 44.
- Embargo : cấm vận 46.
- Macro-economic : kinh tế vĩ mô 47.
- Micro-economic : kinh tế vi mô 48.
- Planned economy : ktế kế hoạch 49.
- Market economy : ktế thị trường 50.
- Rate of economic growth : tốc độ tăng trưởng ktế 53.
- Average annual growth : tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm 54.
- Capital accumulation : sự tích luỹ tư bản Tuyển tập anh văn .
- Indicator of economic welfare : chỉ tiêu phúc lợi ktế 56.
- Distribution of income : phân phối thu nhập 57.
- Real national income : thu nhập quốc dân 3 thực tế 58.
- Per capita income : thu nhập bình quân đầu người 59.
- Tổng sản phẩm qdân 60.
- tổng sản phẩm quốc nội 61.
- Potential demand : nhu cầu tiềm tàng 63.
- Effective demand : nhu cầu thực tế 64.
- Joint stock company : cty cổ phần 69.
- National firms : các công ty quốc gia 70.
- Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia Tuyển tập anh văn .
- Holding company : cty mẹ 72.
- Affiliated/ Subsidiary company : cty con 73.
- Co-operative : hợp tác xã 74.
- Sole agent : đại lý độc quyền 4 75.
- Fixed capital : vốn cố định 76.
- Floating/ Working/ Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển 77.
- Amortization/ Depreciation : khấu hao Tuyển tập anh văn