- Tiếng Anh 11: Unit 8 Từ vựng. - Từ vựng Unit 8: Our world heritage sites No Vocabulary Part of. - 3 archaeological A /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ thuộc về khảo cổ học. - 16 distinctive A /dɪˈstɪŋktɪv/ nổi bật, rõ rệt, đặc trưng. - 22 excavation N /ˌekskəˈveɪʃn/ việc khai quật. - 26 geological A /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ thuộc về địa chất. - 30 imperial A /ɪmˈpɪəriəl/ thuộc về hoàng tộc. - 44 outstanding A /aʊtˈstændɪŋ/ nổi bật, xuất chúng. - 47 preservation N /ˌprezəˈveɪʃn/ việc bảo tồn. - 51 royal A /ˈrɔɪəl/ thuộc về hoàng gia