« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập PLC


Tóm tắt Xem thử

- Bảng phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 Chuông I0.1 Stop Q0.1 Đèn Start Q0.2 Đèn Stop Ta có 1 ngày = 24 giờ =86400 giây=144 x 600 giây Để tạo chu kỳ này ta dùng bộ Timer T37 với giá trị đặt trƣớc là 600 giây và một bộ đếm lên C30 với giá trị đặt trƣớc là 144 III.
- KHOI DONG LD I0.0 S M0.0, 1 R M0.1, 1 Network 2.
- DEN START SANG LD M0.0 = Q0.1 Network 3.
- DUNG LD I0.1 S M0.1, 1 R M0.0, 1 Network 4 LD M0.1 = Q0.2 Network 5.
- TAO BO DEM THOI GIAN 600S LD M0.0 AN T37 TON T37, 6000 Network 6.
- CHUONG REO MOT HOI DAI 5S LDW= C30, 0 OW= C30, 6 OW= C30, 12 OW= C30, 18 OW= C30, 24 OW= C30, 30 OW= C30, 36 OW= C30, 42 OW= C30, 48 OW= C30, 54 AW= T37, 550 S Q0.4, 1 R Q0.3, 1 NETWORK 6 LDW>= T37, 600 R Q0.2, 1 R Q0.4, 1 R T37, 1 Trang - 12 - Bài tập PLC Bài 3: THIẾT KẾ HỆ THỐNG BƠM NƢỚC DƢỚI HẦM MỎ I.
- Bảng phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 Đèn Start I0.1 Stop Q0.1 Đèn Stop I0.2 S1 Q0.2 Động cơ M1 I0.3 S2 Q0.3 Động cơ M2 III.
- DEN START SANG LD M0.0 = Q0.0 Network 3.
- DUNG LD I0.1 S M0.1, 1 R M0.0, 1 Network 4.
- DEN STOP SANG LD M0.1 = Q0.1 Network 5 LD M0.0 EU = M0.2 Network 6.
- GAN GIA TRI 0 VAO MW1 SAU MOI LAN KHOI DONG LD M0.2 O C30 MOVW 0, MW1 Network 7.
- PHAT HIEN SUON LEN CUA SENSOR_1 LD I0.2 EU = M0.3 Network 8.
- CONG 1 VAO MW1 LD M0.3 +I 1, MW1 Network 9.
- KHOI DONG LAI SAU 32767 LAN LD M0.3 LD M0.2 O C30 CTU C30, 32767 Trang - 16 - Bài tập PLC Network 10.
- THUC HIEN PHEP CHIA NGUYEN LD M0.3 MOVW MW1, MW5 DIV 2, MD3 Network 11.
- DONG CO M1 QUAY LD I0.2 AW= MW3, 1 LD Q0.3 A I0.3 OLD = Q0.2 Network 12.
- DONG CO M2 QUAY LD I0.2 AW= MW3, 0 LD Q0.2 A I0.3 OLD = Q0.3 Trang - 17 - Bài tập PLC Bài 4: ĐIỀU KHIỂN MÁY TRỘN I.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start_M1 Q0.0 Bơm M1 I0.1 Start_M2 Q0.1 Bơm M2 I0.2 Stop_M1 Q0.2 Máy trộn I0.3 Stop_M2 Q0.4 Van xả I0.4 Sensor_1 Q0.5 Bơm M3 I0.5 Sensor_2 Trang - 18 - Bài tập PLC III.
- BOM SON MAU THU NHAT VAO BINH TRON LD I0.0 O Q0.0 AN I0.2 AN I0.4 AN C30 = Q0.0 Network 2.
- BOM SON MAU THU HAI VAO BINH TRON LD I0.1 O Q0.1 AN I0.3 AN I0.4 AN C30 = Q0.1 Network 3.
- DAT BAO KHI DAT GIA TRI CUC DAI LD I0.4 S M0.1, 1 Network 4.
- TAO TIMER T37 KHONG CHE THOI GIAN TRON LD M0.1 TON T37, 50 Trang - 21 - Bài tập PLC Network 5.
- DONG NGUON CUNG CAP CHO DONG CO TRON LDN T37 A M0.1 = Q0.2 Network 6.
- CHAT LONG SAU KHI TRON DUOC THAO RA LD T37 AN I0.5 = Q0.4 = Q0.5 Network 7.
- DEM SO LAN TRON LD M0.1 A T37 LD I0.7 CTU C30, 10 Network 8.
- DAT BAO KHI MUC TRONG BINH TRON DAT CUC TIEU LD I0.5 A T37 R M0.1, 1 Trang - 22 - Bài tập PLC Bài 5: ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ CỬA KHO TỰ ĐỘNG I.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 START Q0.0 Raise_door I0.1 STOP Q0.1 Down_door I0.2 SS1 I0.3 SS2 I0.4 LS1 I0.5 LS2 III.Giản đồ thời gian: Trang - 23 - Bài tập PLC IV.
- Chƣơng trình: Dạng LADDER: Trang - 24 - Bài tập PLC Dạng STL: Network 1.
- KHOI DONG LD I0.0 O M0.0 AN I0.1 = M0.0 Network 2.
- Khi S1 tac dong thi cua keo len LD M0.0 A I0.2 S Q0.0, 1 R Q0.1, 1 Network 3.
- Khi LS1 tac dong thi cua dung lai tai gioi han tren LD M0.0 A I0.4 R Q0.0, 1 Network 4.
- Phat hien suon xuong cua SS2 LD I0.3 ED = M0.1 Network 5.
- Khi SS2 chuyen tu 1 sang 0 thi cua keo xuong LD M0.0 A M0.1 S Q0.1, 1 Network 6.
- Khi LS2 tac dong thi cua dung lai tai gioi han duoi LD M0.0 A I0.5 R Q0.1, 1 Trang - 25 - Bài tập PLC Bài 6: DÂY CHUYỀN CHIẾT NƢỚC VÀO CHAI I.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 Conveyer motor I0.1 Stop Q0.1 Fill valve I0.2 Bottle_sensor III.Chƣơng trình: Dạng LADDER: Trang - 26 - Bài tập PLC Trang - 27 - Bài tập PLC Dạng STL: Network 1.
- KHOI DONG DONG CO KEO BANG CHUYEN LD I0.0 LD M0.0 A M0.1 OLD S Q0.0, 1 S M0.0, 1 Network 2.
- DUNG BANG CHUYEN LD I0.1 R M0.0, 1 R Q0.0, 1 Network 3.
- PHAT HIEN SUON LEN BOTTLE SENSOR LD I0.2 EU = M0.2 Network 4.
- KHI PHAT HIEN BOTTLE SENSOR CHUYEN TU 0->1 THI DONG CO BANG CHUYEN DUNG LD M0.0 A M0.2 R Q0.0, 1 Network 5.
- TAO THOI GIAN T37 LD I0.2 A M0.0 TON T37, 300 Network 6.
- VALVE CHIET LD M0.0 AN T37 A I0.2 = Q0.1 Network 7.
- KHI VALVE CHIET CHUYEN TU 1=>0 THI DONG CO CHAY LD M0.0 A Q0.1 ED = M0.1 Trang - 28 - Bài tập PLC Bài 7: HỆ THỐNG ĐẾM VÀ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM I.Yêu cầu: Khi nhấn công tắc khởi động PB Start băng tải BT1 mang hộp đựng sản phẩm di chuyển.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 Box conveyor I0.1 Stop Q0.1 Piece conveyor I0.2 Box sensor I0.3 Piece sensor III.
- Chƣơng trình: Dạng LADDER: Trang - 30 - Bài tập PLC Dạng STL: Network 1.
- BOX CONVEYOR LD M0.0 AN Q0.1 = Q0.0 Trang - 31 - Bài tập PLC Network 3.
- PHAT HIEN SUON LEN BOX_SENSOR LD I0.2 EU = M0.1 Network 4.
- PIECE CONVEYOR LD M0.1 O Q0.1 A M0.0 AN C30 = Q0.1 Network 5.
- DEM SO QUA TAO LD M0.0 A I0.3 LD C30 CTU C30, 10 Trang - 32 - Bài tập PLC Bài 8: ĐIỀU KHIỂN BĂNG CHUYỀN CÁN TÔN I.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 M1 I0.1 Stop Q0.1 M2 I0.2 S1 Q0.2 M3 I0.3 S2 Q0.3 M4 I0.4 S3 I0.5 S4 III.
- KHOI DONG LD I0.0 S M0.0, 1 Network 2.
- DUNG LD I0.1 R M0.0, 1 R Q0.0, 4 Network 3.
- KHOI DONG BANG CHUYEN M1 LD M0.0 = Q0.0 Network 4.
- KHOI DONG BANG CHUYEN M2 LD M0.0 A I0.2 S Q0.1, 1 Network 5.
- KHOI DONG BANG CHUYEN M3 LD M0.0 A I0.3 S Q0.2, 1 Network 6.
- KHOI DONG BANG CHUYEN M4 LD M0.0 A I0.4 S Q0.3, 1 Network 7.
- PHAT HIEN SUON XUONG S2 LD I0.3 ED S M0.1, 1 Network 8.
- TAO THOI GIAN T37 LD M0.1 TON T37, 100 Network 9.
- DUNG BANG CHUYEN M2 LD T37 R M0.1, 1 R Q0.1, 1 Trang - 36 - Bài tập PLC Network 10.
- PHAT HIEN SUON XUONG S3 LD I0.4 ED S M0.2, 1 Network 11.
- TAO THOI GIAN T38 LD M0.2 TON T38, 100 Network 12.
- DUNG BANG CHUYEN M3 LD T38 R M0.2, 1 R Q0.2, 1 Network 13.
- PHAT HIEN SUON XUONG S4 LD I0.5 ED S M0.3, 1 Network 14.
- TAO THOI GIAN T39 LD M0.3 TON T39, 100 Network 15.
- DUNG BANG CHUYEN M4 LD T39 R M0.3, 1 R Q0.3, 1 Trang - 37 - Bài tập PLC Bài 9: ĐIỀU KHIỂN DAO CẮT SẢN PHẨM I.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 Động cơ hạ I0.1 Stop Q0.1 Động cơ nâng I0.2 Reset Q0.2 Còi I0.3 S1 I0.4 S2 I0.5 SA I0.6 SB I0.7 SC III.
- DUNG LD I0.1 R M0.0, 1 Network 3 LD I0.0 O I0.2 MOVW 0, VW1 Network 4 LD M0.0 A I0.5 +I 1, VW1 Trang - 40 - Bài tập PLC Network 5 LD M0.0 A I0.6 +I 10, VW1 Network 6 LD M0.0 A I0.7 +I 100, VW1 Network 7 LD M0.0 A I0.4 AW= T37, 300 S Q0.1, 1 R Q0.0, 1 Trang - 57 - Bài tập PLC Network 5 LD M0.0 AW>= T37, 350 S Q0.2, 1 R Q0.3, 1 Network 6 LD M0.0 AW>= T37, 650 S Q0.3, 1 R Q0.2, 1 Network 7 LD M0.0 AW>= T37, 700 R T37, 1 R Q0.1, 1 R Q0.3, 1 Trang - 58 - Bài tập PLC Bài 14: BÃI ĐỖ XE I.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Sensor phát hiện đã bỏ tiền Q0.0 Barie 1 I0.1 Photocell 1 Q0.1 Barie 2 I0.2 Photocell 2 Q0.2 Barie 3 I0.3 Photocell 3 Q0.3 Thông báo còn chỗ I0.4 Start Q0.4 Thông báo hết chỗ I0.5 Stop I0.6 Reset III.
- KHOI DONG LD I0.4 O M0.0 AN I0.5 = M0.0 Network 2.
- BARIE 1 HOAT DONG LD I0.1 AN Q0.4 A M0.0 = Q0.0 Network 3.
- BARIE 2 HOAT DONG LD I0.0 O Q0.1 A I0.2 A M0.0 = Q0.1 Network 4.
- TAO XUNG DEM TIEN LD I0.2 ED = M0.1 Trang - 61 - Bài tập PLC Network 5.
- TAO XUNG DEM LUI LD I0.3 ED = M0.2 Network 6.
- DEM SO XE TRONG BAI LD M0.1 LD M0.2 LD I0.6 CTUD C48, 100 Network 7.
- THONG BAO CON CHO LDN C48 A M0.0 = Q0.3 Network 8.
- THONG BAO HET CHO LD C48 A M0.0 = Q0.4 Network 9.
- BARIE 3 HOAT DONG LD I0.3 A M0.0 = Q0.2 Trang - 62 - Bài tập PLC Bài 15: MÁY BÁN VÉ TỰ ĐỘNG I.Yêu cầu: Có 3 loại tiền xu 5, 10 và 20.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Sensor phát hiện xu 5 Q0.0 Ra 1 vé I0.1 Sensor phát hiện xu 10 Q0.1 Ra 2 vé I0.2 Sensor phát hiện xu 20 Q0.2 Ra 3 vé I0.3 Nút nhấn N1 Q0.3 Thối 1 xu 5 I0.4 Nút nhấn N2 Q0.4 Thối 2 xu 5 I0.5 Nút nhấn N3 Q0.5 Thối 3 xu 5 Q0.6 Thối 4 xu 5 III.
- Lƣu đồ thuật toán: Trang - 63 - Bài tập PLC IV.
- Nút Off_bell_horn dùng để tắt báo động - Nút Reset dùng để xác nhận lỗi và tắt nhấp nháy các đèn - Nút Test dùng để kiểm tra các đèn và còi báo động còn tốt hay không II.Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Reset Q0.0 Bell_horn I0.1 Fault1 Q0.1 Pos_Fault1 I0.2 Fault2 Q0.2 Pos_Fault2 I0.3 Fault3 Q0.3 Pos_Fault3 I0.4 Fault4 Q0.4 Pos_Fault4 I0.5 Fault5 Q0.5 Pos_Fault5 I0.6 Test I0.7 Off_bell_horn III.
- Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Insert coin Q0.0 Coffee_valve I0.1 Coffee Q0.1 Tea_valve I0.2 Tea Q0.2 Sugar_valve I0.3 Sugar Q0.3 Milk_valve I0.4 Milk Q0.4 Coffee_light I0.5 Finish Q0.5 Tea_light I0.6 Cup_full Q0.6 Remove_cup I0.7 Cup_remove Q0.7 Cup_full_light I1.0 Cup_removed III.
- KHOI DONG, BO TIEN VAO LD I0.0 S M0.0, 1 Network 2.
- CHON COFFEE LD I0.1 A M0.0 S M0.1, 1 Network 3.
- DEN CHON COFFEE SANG LD M0.1 = Q0.4 Network 4.
- CHON TEA LD I0.2 A M0.0 S M0.2, 1 Network 5.
- DEN CHON TEA SANG LD M0.2 = Q0.5 Network 6.
- CHON SUGAR LD I0.3 A M0.0 S M0.3, 1 Network 7.
- CHON MILK LD I0.4 A M0.0 S M0.4, 1 Network 8.
- KHI CHON XONG, NHAN FINISH LD I0.5 LD M0.1 O M0.2 ALD S M0.5, 1 Network 9.
- MO VALVE ROT COFFEE LD M0.5 A M0.1 = Q0.0 Trang - 69 - Bài tập PLC Network 10.
- MO VALVE ROT TEA LD M0.5 A M0.2 = Q0.1 Network 11.
- TAO THOI GIAN T37 LD M0.5 TON T37, 100 Network 12.
- MO VALVE ROT SUGAR LD M0.5 AN T37 A M0.3 = Q0.2 Network 13.
- MO VALVE ROT MILK LD M0.5 AN T37 A M0.4 = Q0.3 Network 14.
- KHI COC DAY THI DONG TAT CA CAC VALVE, DONG THOI DEN CUP FULL LIGHT SANG LEN LD I0.6 R M0.0, 5 = Q0.7 Network 15.
- NHAN NUT CUP REMOVE DE LAY COC RA LD I0.7 O Q0.6 A I0.6 A I1.0 A M0.5 = Q0.6 Network 16.
- RESET TOAN BO HE THONG LD M1.0 R M0.5, 1 Trang - 70 - Bài tập PLC Bài 19:ĐIỀU KHIỂN MÁY KHOAN I.Yêu cầu: Điều khiển máy khoan theo yêu cầu sau: Động cơ M1 có nhiệm vụ tịnh tiến mũi khoan đi lên và đi xuống, động cơ M2 có nhiệm vụ quay mũi khoan.Ban đầu mũi khoan ở vị trí cao nhất ( S1 tác động).
- II.Phân công đầu vào, đầu ra: Đầu vào Đầu ra I0.0 Start Q0.0 M1_up I0.1 Stop Q0.1 M1_down I0.2 S1 Q0.2 M2 I0.3 S2 I0.4 S3 I0.5 S4 III.
- DUNG LD I0.1 R M0.0, 1 Network 3.
- TAO BO DEM C30 LD I0.2 O I0.3 O I0.4 O I0.5 LD C30 CTU C30, 9 Network 4.
- KHOI DONG DONG CO M2 LD M0.0 = Q0.2 Network 5 LD M0.0 AW= C30, 1 S Q0.1, 1 Trang - 73 - Bài tập PLC Network 6 LD M0.0 AW= C30, 3 S Q0.0, 1 R Q0.1, 1 Network 7 LD M0.0 AW= C30, 4 S Q0.1, 1 R Q0.0, 1 Network 8 LD M0.0 AW= C30, 6 S Q0.0, 1 R Q0.1, 1 Network 9 LD M0.0 AW= C30, 9 R Q0.0, 1 R M0.0, 1 Trang - 74 - Bài tập PLC Trang - 75