You are on page 1of 54

1/54

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK


KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 10-3 NĂM 2021

KẾT QUẢ CHẤM

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1 DI0001 P.29 Nguyễn Văn An 10/11/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ea Súp 1.75 1.75 1.25 1.5 0.75 0 7
2 DI0002 P.29 Nguyễn Thị Kim Anh 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ea Súp 1 0.5 0.5 0.75 0.75 0 3.5
3 DI0003 P.29 Nguyễn Thị Mộng Anh 23/ 03/ 2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Đôn 1 2.5 0.5 1 0 0 5
4 DI0004 P.29 Trần Ngọc Anh 29/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trường Chinh 1.75 1.75 1 1.5 3 0 9
5 DI0005 P.29 Lê Thị Hồng Ánh 07/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Tôn Đức Thắng 1.25 1.25 0.75 1.25 3 0 7.5
6 DI0006 P.29 Trần Thị Ngọc Ánh 19/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quang Khải 1.75 1 2.5 2.5 1 0 8.75
7 DI0007 P.29 Nguyễn Nguyên Bình 09/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hùng Vương 0.5 2 2.25 2.75 2.5 0 10
8 DI0008 P.29 Trần Hữu Thanh Bình 30/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Hồ 0 0 0 0 0 0 0
9 DI0009 P.30 Nguyễn Ngọc Cao 28/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THCS & THPT Đông Du 3.25 1.75 2.5 1.25 3.75 0 12.5
10 DI0010 P.30 Phạm Thị Bảo Châu 05/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Ma Thuột 0.5 1.5 0.5 1.75 3.5 0 7.75
11 DI0011 P.30 Bùi Thị Bích Diệp 13/08/2004 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ 0.5 1.75 1.25 0.75 2.75 0 7
12 DI0012 P.30 Huỳnh Nhật Bảo Duy 27/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Chu Trinh 0.5 1 1 1 1 0 4.5
13 DI0013 P.30 Phạm Thị Mỹ Duyên 27/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du 3.5 3.75 3.5 3.25 4 0 18
14 DI0014 P.30 Nguyễn Hữu Dũng 05/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.75 2 0.5 1.75 1.75 0 6.75
15 DI0015 P.30 Lê Ngọc Dũng 09/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Quang Trung 1.5 1.5 1 0.5 2.5 0 7
16 DI0016 P.30 Nguyễn Thùy Dương 30/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Y Jut 0.5 2 0.5 1.5 1.25 0 5.75
17 DI0017 P.30 Trần Thị Thùy Dương 13/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Bội Châu 0.25 0.75 0.75 0.25 2.75 0 4.75
18 DI0018 P.30 Nguyễn Hải Đăng 06/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Phú 1 1.75 1 0.75 2.75 0 7.25
19 DI0019 P.30 Trần Nguyễn Minh Đức 04/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành 1 0.5 1.75 1.5 3.5 0 8.25
20 DI0020 P.30 Trần Thị Thu Hà 20/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo 1.25 2.75 0.75 2 2.5 0 9.25
21 DI0021 P.30 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lăk 0.5 1.75 0.5 1 1.75 0 5.5
22 DI0022 P.30 Nguyễn Thị Thu Hạnh 07/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cư M'gar 1.75 3.75 3.75 1.75 3.75 0 14.75
23 DI0023 P.30 Nguyễn Đình Hiếu 18/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ 0 0.25 0.5 0.5 0 0 1.25
24 DI0024 P.30 Trần Thị Thanh Hiền 05/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Quang Trung 0.5 0.5 0 1.25 1 0 3.25
25 DI0025 P.30 Trần Thị Thu Hiền 17/12/2004 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Chu Văn An 0.25 1.25 0.75 2.25 2 0 6.5
26 DI0026 P.30 Ngọ Văn Hiệp 28/02/2005 Bắc Giang 10 Địa lí THPT TH Cao Nguyên 1.25 2 1.75 3.5 3.25 0 11.75
27 DI0027 P.30 Y Hùng Hlong 12/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng 0.5 2 1.5 2 4 0 10
28 DI0028 P.30 Nguyễn Thị Hoa 09/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hùng Vương 0.25 1.5 0.5 1.25 3.25 0 6.75
29 DI0029 P.30 Trương Việt Hoa 01/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lý Tự Trọng 0.75 1.25 1.5 1 2.75 0 7.25
30 DI0030 P.30 Tô Thị Kim Hồng 09/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 1 1 1 1.5 1.25 0 5.75
31 DI0031 P.30 Nguyễn Khắc Huy 26/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Văn Kiệt 0.75 1.25 1.25 1 0.25 0 4.5
32 DI0032 P.30 Nguyễn Thị Huyền 23/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phạm Văn Đồng 0.25 2 0.75 1 2 0 6
33 DI0033 P.31 Hoàng Thị Kim Huyền 04/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Quang Trung 0.75 0.75 1.5 0.5 0.75 0 4.25
34 DI0034 P.31 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Hồ 1.25 2.25 2.25 0.5 0.25 0 6.5
2/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
35 DI0035 P.31 Trịnh Ngọc Hùng 10/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Chu Văn An 1 1.75 0.75 2.5 1.25 0 7.25
36 DI0036 P.31 Tô Phi Hùng 02/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hai Bà Trưng 1.75 2.25 2.75 1 1.25 0 9
37 DI0037 P.31 Trần Tuấn Hưng 20/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hồng Đức 1 0.5 1.25 1 3 0 6.75
38 DI0038 P.31 Đoàn Vĩnh Hưng 27/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Krông Ana 0.75 1.25 0.5 0.75 2.75 0 6
39 DI0039 P.31 Ngô Lâm Hương 10/11/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Trãi 0.5 1.75 1 0.75 1.5 0 5.5
40 DI0040 P.31 Nguyễn Nữ Quỳnh Hương 07/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Chu Trinh 0.75 1.75 1.25 1.5 0.5 0 5.75
41 DI0041 P.31 Phan Thanh Kathy 22/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Quý Đôn 0.75 1 1.25 1.5 1 0 5.5
42 DI0042 P.31 Trịnh Anh Khoa 01/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Hữu Trác 0.5 0.5 0.75 1.25 2.5 0 5.5
43 DI0043 P.31 Chu Thị Lành 03/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng 2 1.75 3.75 3.25 1.5 0 12.25
44 DI0044 P.31 Nguyễn Đinh Diệu Linh 27/05/2005 Quảng Trị 10 Địa lí THPT Việt Đức 1.5 1 2.25 2 3.75 0 10.5
45 DI0045 P.31 Đặng Thị Thùy Linh 30/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hai Bà Trưng 1 0.75 0.5 3.25 2.25 0 7.75
46 DI0046 P.31 Phùng Hoàng Trúc Linh 15/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cao Bá Quát 0.75 2.5 2.25 1.25 2.75 0 9.5
47 DI0047 P.31 Nguyễn Thị Diệu Loan 10/05/2005 Lâm Đồng 10 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 1 2.75 3.5 1.75 3.5 0 12.5
48 DI0048 P.31 Nông Thị Kim Loan 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng 1.75 3.25 3.75 1.5 3 0 13.25
49 DI0049 P.31 Đỗ Thảo Ly 28/06/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THCS & THPT Đông Du 3.75 3.25 3.25 1.75 3.75 0 15.75
50 DI0050 P.31 Phạm Ngọc Mai 15/02/2005 Gia Lai 10 Địa lí THPT Lê Quý Đôn 1 0.75 1.5 3.25 3.75 0 10.25
51 DI0051 P.31 Cao Thị Bích Minh 11/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Duẩn 1 0.5 0.5 0.75 0 0 2.75
52 DI0052 P.31 Phan Phúc Minh 30/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lăk 0.75 1.25 1 0.75 0 0 3.75
53 DI0053 P.31 Nguyễn Thị Minh 23/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phạm Văn Đồng 1.5 1.75 1.25 1.5 2.75 0 8.75
54 DI0054 P.31 Y Khin Mlô 20/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quang Khải 1 1 3.25 1.25 1 0 7.5
55 DI0055 P.31 Nguyễn Thị Trà My 13/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ngô Gia Tự 2 2 2.25 2.5 3 0 11.75
56 DI0056 P.31 Lê Thị Kim Nga 13/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cư M'gar 0.75 2 3.25 2 3.5 0 11.5
57 DI0057 P.32 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 26/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lăk 2 2 3.25 1.75 3.75 0 12.75
58 DI0058 P.32 Lê Thị Ngân 02/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quang Khải 1 1 1.25 3 3.75 0 10
59 DI0059 P.32 Phạm Văn Nghĩa 12/11/2005 Hà Tĩnh 10 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành 1.5 1.75 1.25 1 2 0 7.5
60 DI0060 P.32 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phạm Văn Đồng 1.25 0.75 1.75 0.5 2.75 0 7
61 DI0061 P.32 Bùi Kim Ngọc 02/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trường Chinh 1 0.5 1 1 1.5 0 5
62 DI0062 P.32 Đỗ Thị Nguyên 21/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lý Tự Trọng 1 1.25 1.25 0.75 3.5 0 7.75
63 DI0063 P.32 Châu Trần Tuyết Nhân 26/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Quý Đôn 1.25 2 2.5 0.75 2.75 0 9.25
64 DI0064 P.32 Nguyễn Hoài Nhi 03/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Văn Cừ 1.25 1 1 0.75 1.5 0 5.5
65 DI0065 P.32 Trần Thị Linh Nhi 25/09/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Nguyên Giáp 0.75 4 2.5 2.25 3.5 0 13
66 DI0066 P.32 Võ Thị Hồng Nhung 29/06/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Duẩn 2.25 3 1.75 1.25 3.75 0 12
67 DI0067 P.32 Nguyễn Thị Nhung 10/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 0.5 1 1.25 1 0.75 0 4.5
68 DI0068 P.32 Văn Hoài Như 22/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cao Bá Quát 0.5 2.25 2.25 2.5 3 0 10.5
69 DI0069 P.32 Lê Thị Yến Như 10/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên 3.25 2.25 1.75 1 3.5 0 11.75
70 DI0070 P.32 Mai Yến Ni 05/11/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Phú 1 1 1.25 1.25 2.75 0 7.25
71 DI0071 P.32 Lâm Nhật Phong 19/10/2004 Kiên Giang 10 Địa lí THPT Chu Văn An 1 3.25 0.75 2 3.25 0 10.25
72 DI0072 P.32 Phạm Xuân Phong 06/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Ma Thuột 1 0.75 1.25 1.25 3.25 0 7.5
73 DI0073 P.32 Nguyễn Thị Tấn Phúc 03/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ 0.75 0.25 0.5 1 0 0 2.5
3/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
74 DI0074 P.32 Tô Hoàng Phương 18/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Văn Kiệt 1 1.75 1 2 3 0 8.75
75 DI0075 P.32 Nguyễn Thị Hồng Phương 27/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 0 0 0 0 0 0 0
76 DI0076 P.32 Nguyễn Thị Mai Phương 22/02/2005 Quảng Ngãi 10 Địa lí THPT Việt Đức 1.75 1.75 2.25 1.5 4 0 11.25
77 DI0077 P.32 Trần Thị Minh Phương 02/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du 3.25 4 3.25 3 3 0 16.5
78 DI0078 P.32 Nguyễn Ngọc Quốc 08/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Chu Trinh 1 1.5 1.5 1.25 1.25 0 6.5
79 DI0079 P.32 Nông Thị Quyên 21/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình 1.25 1 2 2.25 3.5 0 10
80 DI0080 P.32 Nông Thị Diễm Quỳnh 27/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình 1.5 2.5 2.25 3.25 3.5 0 13
81 DI0081 P.33 Chu Như Quỳnh 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Nhân Tông 1.5 2 2.25 2.75 4 0 12.5
82 DI0082 P.33 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hồng Đức 1 1.25 2 1.75 3.25 0 9.25
83 DI0083 P.33 Phan Hoàng Sơn 22/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên 1.75 2.25 0.5 0.5 3 0 8
84 DI0084 P.33 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Nguyên Giáp 0 1.75 1.5 1.25 2.75 0 7.25
85 DI0085 P.33 Trần Thị Thanh 05/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quốc Toản 1.25 1.25 2.5 1.75 3.75 0 10.5
86 DI0086 P.33 Phạm Quốc Thái 06/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Y Jut 1 0.25 0.75 1.25 2.75 0 6
87 DI0087 P.33 Nguyễn Xuân Thành 27/06/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo 1 2 0.75 2.25 3 0 9
88 DI0088 P.33 Đàm Quang Thắng 27/06/2005 Cao Bằng 10 Địa lí THPT Ea Súp 1 2.25 1.75 1.75 1 0 7.75
89 DI0089 P.33 Nguyễn Vũ Thắng 16/06/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Krông Ana 1.25 2.5 2 0.75 3.5 0 10
90 DI0090 P.33 Nguyễn Thị Kim Thảo 14/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.75 1.25 0.75 2.5 2.5 0 7.75
91 DI0091 P.33 Hồ Thu Thảo 12/11/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên 3.25 2.25 1.5 0.75 3 0 10.75
92 DI0092 P.33 Phạm Văn Thạch 02/07/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai 1 1 2 0.25 3 0 7.25
93 DI0093 P.33 Huỳnh Văn Thiện 10/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai 1.5 2.75 2.5 1.25 3.5 0 11.5
94 DI0094 P.33 Nguyễn Thị Huyền Thu 22/11 /2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Đôn 0.75 0.75 0.5 1 2.25 0 5.25
95 DI0095 P.33 Phùng Văn Thuận 09/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình 1.5 1.75 2.75 1.25 3 0 10.25
96 DI0096 P.33 Nguyễn Thị Kim Thuyết 17/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Trãi 0 1.25 1 1.5 3.25 0 7
97 DI0097 P.33 Nguyễn Thị Thúy 03/01/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Krông Ana 0.5 1.5 0.75 1.25 3.5 0 7.5
98 DI0098 P.33 Nguyễn Dương Anh Thư 01/11/2005 TP. Hồ Chí Minh 10 Địa lí THCS & THPT Đông Du 1.75 2.75 3.5 3.75 2.75 0 14.5
99 DI0099 P.33 Mai Thị Hoài Thương 26/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1.75 1.75 2.75 2.25 0 9.5
100 DI0100 P.33 Lê Bích Tiên 21/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Duẩn 0.5 0.75 1.75 2 3.25 0 8.25
101 DI0101 P.33 Nguyễn Thị Mỹ Tình 06/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT TH Cao Nguyên 1.25 1.25 1.25 2 3 0 8.75
102 DI0102 P.33 Đoàn Võ Hoài Trang 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT TH Cao Nguyên 1 2.25 2.5 1.25 3.25 0 10.25
103 DI0103 P.33 Nguyền Thị Huyền Trang 13/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quốc Toản 0.25 1.25 1.5 3 2.75 0 8.75
104 DI0104 P.33 Nguyễn Nguyên Huyền Trang 11/02/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Việt Đức 1 1 2 2 2.75 0 8.75
105 DI0105 P.34 Nông Thị Thùy Trang 02/06/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cư M'gar 2.25 3 2.25 2.75 3.75 0 14
106 DI0106 P.34 Đặng Thị Thùy Trang 29/20/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quốc Toản 0.75 1.75 2.25 2.75 3 0 10.5
107 DI0107 P.34 Hoàng Thị Ngọc Trâm 06/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ea Rốk 1 1 0.5 2.25 0.5 0 5.25
108 DI0108 P.34 Trương Thị Phương Trâm 07/06/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 1.5 2 2 2.75 3 0 11.25
109 DI0109 P.34 Bùi Hoàng Nữ Quỳnh Trâm 24/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 1.75 1.5 0.75 0.75 0.75 0 5.5
110 DI0110 P.34 Hoàng Ngô Bảo Trân 25/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cao Bá Quát 0.75 1.25 1.5 1.75 3.25 0 8.5
111 DI0111 P.34 Trần Ngọc Đan Trinh 19/08/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du 3.75 3 3 3.75 3.75 0 17.25
112 DI0112 P.34 Đặng Thị Kiều Trinh 05/05/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Văn Cừ 1 0.75 1.5 1 1.25 0 5.5
4/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
113 DI0113 P.34 Nguyễn Thanh Trúc 09/12/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.5 2.5 2.75 3.5 3.25 0 14.5
114 DI0114 P.34 Nguyễn Văn Trường 08/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Ma Thuột 0.5 0.25 0.5 1.25 3 0 5.5
115 DI0115 P.34 Mai Anh Tuấn 18/04/2005 Quảng Ngãi 10 Địa lí THPT Lê Hữu Trác 0 0.25 1 1 2.25 0 4.5
116 DI0116 P.34 Hứa Anh Tú 01/11/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Hồng Phong 1.75 1.5 1.5 2.25 2.75 0 9.75
117 DI0117 P.34 Nguyễn Thị Hương Uyên 13/08/2005 Thừa Thiên Huế 10 Địa lí THPT Lê Hữu Trác 1 0.5 0.75 1.25 3 0 6.5
118 DI0118 P.34 Trần Trung Văn 25/04/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Đình Phùng 1.25 3 1.75 2.5 3.5 0 12
119 DI0119 P.34 Ngô Thị Như Yến 20/03/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Nguyên Giáp 0.75 2 1.75 1.5 3.25 0 9.25
120 DI0120 P.34 Hồ Thị Hoàng Yến 20/11/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Văn Cừ 1 1.25 0.75 2.5 3.5 0 9
121 DI0121 P.34 Lê Nguyễn Kim Yến 05/10/2005 Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hồng Đức 1.25 1.25 2.25 1 3.75 0 9.5
122 DI1001 P.27 Trần Thị Thu An 22/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Quang Khải 1.75 2.25 1.5 2.75 3.75 0 12
123 DI1002 P.27 Nguyễn Thị Hải Anh 17/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lăk 2.25 1.25 1.5 2.5 3 0 10.5
124 DI1003 P.27 Nguyễn Kim Anh 18/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Cư M'gar 4 3 3.25 3 3 0 16.25
125 DI1004 P.27 Nguyễn Hồ Minh Anh 04/06/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên 3.5 3.5 0 1 2.75 0 10.75
126 DI1005 P.27 Đỗ Thị Tú Anh 03/01/2004 Kiên Giang 11 Địa lí THPT Trần Quang Khải 2.5 2.75 2 3.75 3 0 14
127 DI1006 P.27 Phạm Thị Bích Châu 22/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Duẩn 1.5 0.75 0.5 1 2.5 0 6.25
128 DI1007 P.28 Trần Thị Mỹ Châu 02/12/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Duẩn 1.5 0 0.75 1.25 2.75 0 6.25
129 DI1008 P.28 Ma Thị Chư 01/06/2003 Đắk Nông 11 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 1.75 0.75 1.25 0.25 3 0 7
130 DI1009 P.28 Nguyễn Thị Kiều Diễm 27/06/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình 2.25 3.25 1.75 2.5 3.25 0 13
131 DI1010 P.28 Dương Thị Ngọc Diễm 23/06/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Quang Khải 1.75 2.5 0.5 2 3.25 0 10
132 DI1011 P.28 Lê Nguyễn Xuân Diệu 02/02/2004 Bình Định 11 Địa lí TH, THCS & THPT Victory 2 3.25 0.5 2.5 2.75 0 11
133 DI1012 P.28 Nguyễn Thị Dịu 29/07/2004 Kon Tum 11 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.5 3 3.5 2.25 4 0 15.25
134 DI1013 P.28 Phạm Phú Dũng 15/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Krông Ana 3.25 2.5 1.5 2.75 3.75 0 13.75
135 DI1014 P.28 Nguyễn Trung Dũng 16/12/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Đại Nghĩa 2.25 1.5 2 1 3 0 9.75
136 DI1015 P.28 Nguyễn Thùy Dương 08/06/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên 2.5 2.75 2 3.25 3.25 0 13.75
137 DI1016 P.28 Hà Thị Hồng Điệp 03/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ea Rốk 2 1.75 2.75 1 3 0 10.5
138 DI1017 P.28 Nguyễn Thị Định 30/01/2004 Lâm Đồng 11 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 3.5 3.5 1.25 3.75 0 15
139 DI1018 P.28 Phạm Văn Đức 28/07/2004 Thanh Hóa 11 Địa lí THPT Nguyễn Trãi 1.5 1.25 1.5 1 3.25 0 8.5
140 DI1019 P.28 Nguyễn Thị Diệu Hằng 25/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.5 2.75 2.25 3.25 3.25 0 14
141 DI1020 P.28 Đỗ Mạnh Hảo 11/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đình Phùng 1.75 2 3 1.5 2.5 0 10.75
142 DI1021 P.28 Phạm Hồ Như Hạnh 05/11/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Quý Đôn 2.5 3.75 2.75 3.25 3 0 15.25
143 DI1022 P.28 Long Thị Kim Hồng 10/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Chu Trinh 2.75 1 1.25 2 2.75 0 9.75
144 DI1023 P.28 Lý Thị Hồng 13/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 2.5 1.25 2.25 0.75 0 8.75
145 DI1024 P.28 Trần Quang Huy 03/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THCS & THPT Đông Du 2.5 2 3 2.75 3 0 13.25
146 DI1025 P.28 Lã Quốc Huy 03 / 05/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Đôn 1 0.25 0.75 1.5 0.5 0 4
147 DI1026 P.28 HàThị Mai Huyền 24/12/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lăk 0.75 1 3.25 2.5 2.75 0 10.25
148 DI1027 P.28 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/05/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Đại Nghĩa 2 2 0.75 2 2.25 0 9
149 DI1028 P.28 Nguyễn Thị Huyền 10/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên 3 3.5 2 3 2.75 0 14.25
150 DI1029 P.28 Lê Thị Huyền 15/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ 2.5 1.75 1.25 1.75 3 0 10.25
151 DI1030 P.28 Hoàng Thị Hương 10/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Krông Ana 1.75 1.5 1 1.5 2.5 0 8.25
5/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
152 DI1031 P.29 Y Bái Je 06/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng 1.5 0.25 1.25 1.25 0.25 0 4.5
153 DI1032 P.29 Đậu Quốc Khánh 02/09/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Quang Trung 2.5 1.25 1 1.75 3 0 9.5
154 DI1033 P.29 Phan Thanh Khải 19/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Chu Văn An 2.5 2.75 1.25 2 2.75 0 11.25
155 DI1034 P.29 Phan Võ Thanh Khương 16/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Chu Văn An 1 1.25 0 1 2.75 0 6
156 DI1035 P.29 Đặng Minh Kiều 16/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 1 0.25 0.75 1.5 0.75 0 4.25
157 DI1036 P.29 Đào Thị Ngọc Lan 28/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình 1.75 3.25 1.5 2 2.25 0 10.75
158 DI1037 P.29 Huỳnh Thị Trúc Lan 05/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hùng Vương 1.5 3 2.5 2 3 0 12
159 DI1038 P.29 Trần Tuyết Lê 29/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lý Tự Trọng 2 0.25 0.75 2 2.5 0 7.5
160 DI1039 P.29 Bàn Thị Nhật Lệ 19/11/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình 1.75 3.5 1.5 2 2.75 0 11.5
161 DI1040 P.29 Đậu Thị Linh 22/12/2004 Hà Tĩnh 11 Địa lí THPT Phan Đình Phùng 2.75 2.25 0.75 3 0.5 0 9.25
162 DI1041 P.29 Hoàng Thuỷ Linh 16/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT TH Cao Nguyên 2 1.75 0.75 1 2.75 0 8.25
163 DI1042 P.29 Cao Thị Loan 22/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lăk 2 1 2 3 3 0 11
164 DI1043 P.29 Hoàng Văn Phát Lộc 04/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Cư M'gar 3.5 2.25 0 1.75 4 0 11.5
165 DI1044 P.29 Vũ Ngọc Mai 11/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 2.25 1 1.25 0.5 3.25 0 8.25
166 DI1045 P.29 Hồ Thị Ly Na 23/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Việt Đức 2 2.25 1.75 1.75 3.25 0 11
167 DI1046 P.29 Trần Văn Nam 16/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo 2.25 2 1.5 0.75 3.75 0 10.25
168 DI1047 P.29 Trần Nguyễn Quỳnh Nga 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT TH Cao Nguyên 2.5 0.25 2.75 1.75 4 0 11.25
169 DI1048 P.29 Đặng Thị Kim Ngân 04/07/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Hữu Trác 2.75 2.25 1.25 0.5 1.75 0 8.5
170 DI1049 P.29 Nguyễn Tuyết Ngân 13/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.25 0.5 0.25 0 1.5 0 3.5
171 DI1050 P.29 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 06/12/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Hồ 1.75 0.75 1 1.25 2.75 0 7.5
172 DI1051 P.29 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 18/09/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Quý Đôn 1.5 2.75 2 1.25 2.5 0 10
173 DI1052 P.29 Trần Thị Kiều Nguyên 16/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du 3 3.5 3.5 3.5 3.25 0 16.75
174 DI1053 P.29 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhi 03/09/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Chu Văn An 0 0 0 0 0 0 0
175 DI1054 P.29 Lê Yến Nhi 12/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Hữu Trác 2.5 1.75 2.5 1.25 3 0 11
176 DI1055 P.30 Trần Thị Yến Nhi 13/07/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ngô Gia Tự 3 2.75 2.75 1.5 3 0 13
177 DI1056 P.30 Huỳnh Thị Hồng Nhung 13/09/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hùng Vương 1.75 1.5 2.25 1.5 3.5 0 10.5
178 DI1057 P.30 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 04/05/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành 2.25 1.25 2.25 1.75 2 0 9.5
179 DI1058 P.30 Nguyễn Thị Quỳnh Như 05/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hồng Đức 2.75 1.75 2 2.75 1.25 0 10.5
180 DI1059 P.30 Hồ Nữ Quỳnh Như 01/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 2.75 2 1.5 2.75 0 11
181 DI1060 P.30 Trần Thị Lâm Oanh 18/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ 1.5 2.5 1.5 1.25 3.25 0 10
182 DI1061 P.30 Ksơr H’ Ơn 20/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trường Chinh 3 2.75 2.25 0.5 3.5 0 12
183 DI1062 P.30 Y Tho Pang Ting 01/12/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng 2.25 1.25 3 2 3.5 0 12
184 DI1063 P.30 Đặng Đình Phúc 19/07/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Hồ 3 2.75 1.75 1.5 1.5 0 10.5
185 DI1064 P.30 Nguyễn Văn Quang 26/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Krông Ana 1 1.25 0.75 1.75 3.25 0 8
186 DI1065 P.30 Đoàn Ngọc Minh Quân 05/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Việt Đức 2.75 0.75 2.5 3.25 2.75 0 12
187 DI1066 P.30 Võ Ngọc Diễm Quỳnh 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí TH, THCS & THPT Victory 1.75 1.75 0.25 1.25 3 0 8
188 DI1067 P.30 Nguyễn thị Như Quỳnh 09/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Đôn 1.5 0.25 0.75 1.25 3.25 0 7
189 DI1068 P.30 Nguyễn Hữu Sang 22/11/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phú Xuân 2.25 1 2.25 1 3.5 0 10
190 DI1069 P.30 Trương Thị Thanh Tâm 05/06/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Quốc Toản 2 2 2.75 3.75 3.5 0 14
6/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
191 DI1070 P.30 Nguyễn Hoàng Thành 22/07/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ 1.25 1.5 1.25 0.5 3 0 7.5
192 DI1071 P.30 Võ Ngọc Minh Thảo 26/09/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du 3.75 3.75 3.75 3.75 3.5 0 18.5
193 DI1072 P.30 Phan Phương Thảo 27/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Hồ 1.5 1.5 1.5 1 3 0 8.5
194 DI1073 P.30 Trần Thị Thanh Thảo 20/05/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.25 3 1.75 2.75 3.5 0 13.25
195 DI1074 P.30 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/09/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Chu Trinh 3 2.25 2.75 2.75 3.25 0 14
196 DI1075 P.30 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.5 2.5 1 0.5 2.25 0 7.75
197 DI1076 P.30 Đặng Thị Kim Thoa 10/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Võ Văn Kiệt 1 2.75 2.5 2.5 2.75 0 11.5
198 DI1077 P.30 Lê Thị Như Thuận 07/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Duẩn 1.25 0.75 0.25 1.25 1.75 0 5.25
199 DI1078 P.30 Võ Thị Ngọc Thúy 07/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Quý Đôn 1.75 2.25 2.5 2.25 3 0 11.75
200 DI1079 P.31 Lê Thị Thanh Thúy 21/05/2004 Bình Phước 11 Địa lí THPT Lê Hữu Trác 0.75 0 1.5 1.5 0.25 0 4
201 DI1080 P.31 Ngô Thanh Thúy 07/07/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 1.5 2.25 1 1 3 0 8.75
202 DI1081 P.31 Lò Thụy Lệ Thủy 19/07/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Phú 0.75 2.5 0.25 2.75 2.75 0 9
203 DI1082 P.31 Hoàng Thị Thương 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ea Rốk 1.75 1.25 1.75 2 3 0 9.75
204 DI1083 P.31 Nguyễn Duy Thức 03/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.75 0.25 0.25 0.75 0.75 0 3.75
205 DI1084 P.31 Nguyễn Minh Toàn 20/05/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du 3 1.25 2.75 2.25 2.5 0 11.75
206 DI1085 P.31 Phùng Xuân Toàn 12/11/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hồng Đức 2.5 2.5 1.25 2.75 2.5 0 11.5
207 DI1086 P.31 Khương Thị Hồng Trang 16/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 1.75 1.5 1 1 2.75 0 8
208 DI1087 P.31 Trần Nhật Kiều Trang 28/12/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT TH Cao Nguyên 2.5 1.5 2 2.25 1.75 0 10
209 DI1088 P.31 Vi Thị Trang 09/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đình Phùng 2 2.25 2 1 0.25 0 7.5
210 DI1089 P.31 Vi Thị Thuỳ Trang 07/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Chu Trinh 2.75 1 1.75 2.5 3.25 0 11.25
211 DI1090 P.31 Trần Thị Thu Trang 27/10/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo 1.5 2.25 2.5 1.25 2.75 0 10.25
212 DI1091 P.31 Lê Trần Vân Trang 27/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Y Jut 1.25 1.25 1 0.75 3.25 0 7.5
213 DI1092 P.31 Nguyễn Thảo Song Trà 08/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THCS & THPT Đông Du 2.75 1.75 0.5 1.25 2.75 0 9
214 DI1093 P.31 Phan Bùi Lưu Trung 14/02/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THCS & THPT Đông Du 2.75 2.5 3.5 3.75 1.75 0 14.25
215 DI1094 P.31 Ngô Đức Tuấn 23/08/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành 2.75 2.75 1.5 0.5 2.5 0 10
216 DI1095 P.31 Nguyễn Cẩm Vân 21/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ngô Gia Tự 3 2.75 2 3 3.25 0 14
217 DI1096 P.31 Phan Thị Tường Vy 05/05/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ngô Gia Tự 2.25 3.25 2 2 1 0 10.5
218 DI1097 P.31 Trần Ngọc Vỹ 01/01/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí TH, THCS & THPT Victory 0.5 1 0.25 1 2.75 0 5.5
219 DI1098 P.31 Ndu Y Tuyên 26/03/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 3 1.25 1.25 0.25 0 0 5.75
220 DI1099 P.31 Tống Thị Bảo Yến 24/04/2004 Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 2 1.25 0.75 0.5 3.25 0 7.75
221 GD0001 P.39 Đào Thị An 08/10/5005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quốc Toản 1.5 2 2 1.5 3 0 10
222 GD0002 P.39 Nguyễn Hồ Trâm Anh 09/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Quý Đôn 2 2.25 0.75 1 0.5 0 6.5
223 GD0003 P.39 Mai Thị Thanh Bình 15/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Duẩn 2 1.75 3.5 0.25 1.25 0 8.75
224 GD0004 P.39 Trần Thị Linh Chi 14/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa 0.25 0.5 1 0 1 0 2.75
225 GD0005 P.39 Đặng Nguyễn Quỳnh Chi 01/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Victory 0.75 1.75 1.5 1.5 1.75 0 7.25
226 GD0006 P.39 Trần Thị Kim Diệu 09/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Krông Ana 0.5 0.25 1 0.75 2 0 4.5
227 GD0007 P.40 Lê Thị Mỹ Duyên 03/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quang Khải 0.5 1.5 1.5 1 2 0 6.5
228 GD0008 P.40 Bùi Thi Hương Giang 16/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Việt Đức 0.5 0.25 1 0.25 1.5 0 3.5
229 GD0009 P.40 BkRông H Vơ 26/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh 3.25 1.75 1.75 1.5 1.25 0 9.5
7/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
230 GD0010 P.40 Nguyễn Thị Khánh Hà 28/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Văn Cừ 2 0.75 0.25 0.25 0.75 0 4
231 GD0011 P.40 Phạm Thị Hà 20/07/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quang Khải 1 1.5 1.25 0.75 2 0 6.5
232 GD0012 P.40 Dương Gia Hân 08/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT TH Cao Nguyên 1 0.5 1.75 0.25 1 0 4.5
233 GD0013 P.40 Nguyễn Thị Hằng 08/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Victory 2.75 2 1.25 2 2 0 10
234 GD0014 P.40 Nguyễn Thị Hằng 12/07/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Thị Minh Khai 1 0.75 0.75 1 1 0 4.5
235 GD0015 P.40 Hồ Thị Thúy Hằng 08/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cư M'gar 0.5 2 2 1.25 2 0 7.75
236 GD0016 P.40 Trần Thị Hạnh 30/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ 1.5 0.5 2.5 1.75 2.75 0 9
237 GD0017 P.40 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/03/2005 Đắk Nông 10 GDCD PTDTNT Tây Nguyên 2 1.5 2.5 2.5 2 0 10.5
238 GD0018 P.40 Vũ Lê Thành Hoàng 06/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Chu Văn An 2.75 2 2.5 2.25 4 0 13.5
239 GD0019 P.40 Nguyễn Thị Hòa 15/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Krông Ana 3 1 1.75 1 2 0 8.75
240 GD0020 P.40 Trần Thị Huệ 01/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phạm Văn Đồng 3 2 0.5 0.75 0.75 0 7
241 GD0021 P.40 Trần Thị Huệ 30/07/2004 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Phú 2 0.25 0.75 0.75 0.25 0 4
242 GD0022 P.40 Lò Thị Thanh Hương 20/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Phú 2.75 2.25 0.5 1 1.75 0 8.25
243 GD0023 P.40 Dương Thị Hương 08/12/2003 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phạm Văn Đồng 2.5 1.25 1.75 4 0.75 0 10.25
244 GD0024 P.40 Phan Gia Hy 10/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Việt Đức 2.25 1 1.75 1.25 1.5 0 7.75
245 GD0025 P.40 H Joy Kbuôr 26/12/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng 3 3.25 2.5 3.25 3 0 15
246 GD0026 P.40 Nguyễn Thị Nhật Khánh 02/09/2005 Thừa Thiên Huế 10 GDCD THPT Lê Hữu Trác 2 1.25 1 0.5 0.5 0 5.25
247 GD0027 P.40 Huỳnh Quang Khánh 16/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THCS & THPT Đông Du 3.5 2 3.25 0.75 2.25 0 11.75
248 GD0028 P.40 Thi Thị Khánh 30/08/2004 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hai Bà Trưng 3.5 2.75 2 3 2.25 0 13.5
249 GD0029 P.40 Tô Thị Lệ Khuyên 27/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 0.5 1.5 1.25 1 0 5.25
250 GD0030 P.40 Võ Trung Kiên 17/06/2005 Khánh Hòa 10 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.75 2 2.75 0.75 2.5 0 10.75
251 GD0031 P.41 Trần Thị Liên 06/05/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Văn Cừ 1.5 0.75 0.75 1 0.75 0 4.75
252 GD0032 P.41 Vũ Ngọc Gia Linh 04/12/2004 Đắk Lắk 10 GDCD THCS & THPT Đông Du 3.25 1.25 2.5 1.25 3 0 11.25
253 GD0033 P.41 Hồ Ngọc Khánh Linh 04/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Bội Châu 3.25 2.25 2.75 1.75 2.25 0 12.25
254 GD0034 P.41 Lê Ngọc Linh 26/06/2005 Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Victory 3 2.25 1.25 3.5 2.75 0 12.75
255 GD0035 P.41 Nguyễn Thị Linh 27/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lý Tự Trọng 1.75 0.5 0.75 0.5 1.75 0 5.25
256 GD0036 P.41 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Nhân Tông 2.5 2.25 2.5 2.75 2.75 0 12.75
257 GD0037 P.41 Hoàng Thị Luyến 27/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.25 1.75 2 1.5 2.5 0 10
258 GD0038 P.41 Nguyễn Thị Diễm My 16/12/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng 3.5 1.25 2 1 3 0 10.75
259 GD0039 P.41 Phan Thái Thùy My 12/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Huệ 0.5 2 1.25 0.75 1 0 5.5
260 GD0040 P.41 Trần Thị Minh Nguyệt 19/06/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Buôn Ma Thuột 2.5 1 2.75 2.25 2.5 0 11
261 GD0041 P.41 Trần Thị Thảo Nguyên 11/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa 2.25 2 1.5 2.5 1.25 0 9.5
262 GD0042 P.41 Đinh Thị Thanh Nhạn 03/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ea Rốk 2.5 2 1.75 0.75 2.25 0 9.25
263 GD0043 P.41 Lê Thị Mỹ Nhi 20/05/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Duẩn 2.5 2.5 3.75 0.75 1.5 0 11
264 GD0044 P.41 Nguyễn Nguyệt Nhi 03/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng 3.75 1.5 2.75 3.75 2.75 0 14.5
265 GD0045 P.41 Lâm Yến Nhi 22/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Duẩn 2.25 2.5 3.25 1 1 0 10
266 GD0046 P.41 Văn Thị Yến Nhi 18/06/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ 2.75 0.75 4 1.25 2 0 10.75
267 GD0047 P.41 Phạm Thị Ý Nhi 12/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cao Bá Quát 3 2.25 1.25 3.75 2.25 0 12.5
268 GD0048 P.41 Nguyễn Trường Nhu 10/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trường Chinh 3.5 2 1.75 1.75 2.25 0 11.25
8/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
269 GD0049 P.41 Trương Thị Cẩm Như 08/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Đình Phùng 2 0.5 2 0.75 1.25 0 6.5
270 GD0050 P.41 Lê Quỳnh Như 11/07/2025 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Huệ 3 2 1.75 2.25 1 0 10
271 GD0051 P.41 H Nir Bkrông 03/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hùng Vương 2.5 2.25 2 2.75 2.75 0 12.25
272 GD0052 P.41 H- Nuy Ênuôl 10/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng 3.25 2.5 2.25 2.5 2.25 0 12.75
273 GD0053 P.41 Đào Thị Hoàng Oanh 23/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD PTDTNT Tây Nguyên 1.75 1.75 2.25 1.5 2.25 0 9.5
274 GD0054 P.41 Vũ Hồ Kiều Oanh 24/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ngô Gia Tự 3.5 1 1.25 2.5 2.25 0 10.5
275 GD0055 P.42 Trần Bá Phát 20/11/2005 Bình Định 10 GDCD THPT Lăk 1.5 1.75 1.5 0.75 2.5 0 8
276 GD0056 P.42 Nguyễn Trọng Phú 28/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT TH Cao Nguyên 1 1 0.5 0.25 1 0 3.75
277 GD0057 P.42 Nguyễn Thị Mỹ Phúc 01/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Phú 2 0.5 0.25 0.25 0.5 0 3.5
278 GD0058 P.42 Nguyễn Thị Thanh Phương 29/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ngô Gia Tự 3.5 2 2.5 2 3 0 13
279 GD0059 P.42 Ngô Thị Thu Phương 17/10/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cao Bá Quát 0 2 3 1.5 2.75 0 9.25
280 GD0060 P.42 Bùi Thị Phượng 22/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lăk 2 1 1.5 0.75 0.75 0 6
281 GD0061 P.42 Châu Thị Diệu Quỳnh 12/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Chu Văn An 3.5 3 3.5 2 3.5 0 15.5
282 GD0062 P.42 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 30/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ 2.25 0.25 1.75 0.75 1 0 6
283 GD0063 P.42 Nguyễn Hồng Sơn 10/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.25 1.75 2.75 2.5 2 0 12.25
284 GD0064 P.42 Nguyễn Sơn 25/10/2004 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Buôn Hồ 0 0 0 0 0 0 0
285 GD0065 P.42 Lưu Đức Tâm 05/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.5 2.25 3.75 0.75 3.25 0 13.5
286 GD0066 P.42 Đăng Thị Minh Tâm 01/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Quý Đôn 3 2 2.5 2.5 2 0 12
287 GD0067 P.42 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THCS & THPT Đông Du 3.25 2.25 2.75 1.5 2 0 11.75
288 GD0068 P.42 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh 12/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hồng Đức 2.25 2.25 1.5 1.5 2.5 0 10
289 GD0069 P.42 Lê Thị Thanh Thảo 11/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Việt Đức 1.75 0.5 0.5 0.5 1.75 0 5
290 GD0070 P.42 Lý Thị Thảo 17/09/2004 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Hữu Trác 1.75 1.5 0.75 1 1.75 0 6.75
291 GD0071 P.42 Lê Thị Hồng Thi 02/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa 3.25 1 1.25 1.25 0.5 0 7.25
292 GD0072 P.42 Trần Thị Thơm 13/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trường Chinh 3 1.5 1.5 2 1.75 0 9.75
293 GD0073 P.42 Nguyễn Thị Ánh Thúy 04/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Quý Đôn 0 3 1.5 2 1.5 0 8
294 GD0074 P.42 Nông Thị Thanh Thúy 08/07/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng 3.5 3 2.5 3.25 2.75 0 15
295 GD0075 P.42 Phạm Thị Minh Thư 05/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD PTDTNT Tây Nguyên 3.75 1.25 2.75 1.5 2.5 0 11.75
296 GD0076 P.42 Nguyễn Minh Thư 02/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT TH Cao Nguyên 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0 1.25
297 GD0077 P.42 Hoàng Thị Vân Thư 08/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình 3.25 2.25 2.5 1.25 2.75 0 12
298 GD0078 P.42 Võ Minh Tịnh 04/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 1 2.5 2 1 0 8.5
299 GD0079 P.43 Trần Thị Huyền Trang 02/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Nhân Tông 2 2 3 1.25 2.25 0 10.5
300 GD0080 P.43 Đào Thị Kiều Trang 07/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Bội Châu 3.5 2 2.5 1 3 0 12
301 GD0081 P.43 Nguyễn Thị Trang 14/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Đình Phùng 2.5 0.75 2.25 1.5 2 0 9
302 GD0082 P.43 Phạm Thị Thùy Trang 20/01/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cư M'gar 0.5 2.25 1.25 1.5 1.75 0 7.25
303 GD0083 P.43 Trần Thị Huyền Trâm 15/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phạm Văn Đồng 1.5 1.25 1 0.75 0.5 0 5
304 GD0084 P.43 Nguyễn Thị Diệu Trinh 07/03/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Y Jut 1 0.25 0.75 1.5 0.75 0 4.25
305 GD0085 P.43 Võ Nguyễn Thanh Trúc 30/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Văn Cừ 1 0.5 0.25 0.5 2 0 4.25
306 GD0086 P.43 Hoàng Quốc Trường 18/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Buôn Ma Thuột 2.5 1 2.25 1.75 0.75 0 8.25
307 GD0087 P.43 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/06/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Krông Ana 3 0.75 1.25 2.5 2 0 9.5
9/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
308 GD0088 P.43 Phan Thị Như Tuyết 20/05/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cư M'gar 2.25 2.25 1.25 1.25 1 0 8
309 GD0089 P.43 Phạm Thị Cẩm Vân 06/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quốc Toản 3 2 0.75 2 2.75 0 10.5
310 GD0090 P.43 Lộc Thi Thanh Vân 25/04/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hai Bà Trưng 2.25 2.25 3.25 1.75 2.25 0 11.75
311 GD0091 P.43 Lăng Thị Vân 30/06/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Tất Thành 1 2 1.5 0.5 0.25 0 5.25
312 GD0092 P.43 Lê Ngọc Hoàng Vy 03/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hồng Đức 2.5 1.75 1.75 1 2.5 0 9.5
313 GD0093 P.43 Phạm Thị Thảo Vy 11/02/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Chu Văn An 3.5 2 1.5 1 3.25 0 11.25
314 GD0094 P.43 Lê Nguyễn Tường Vy 27/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.25 0 0.25 1.25 1 0 3.75
315 GD0095 P.43 R Nang Y Diệu 01/12/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh 3.25 2.5 3 1.25 2.5 0 12.5
316 GD0096 P.43 Nguyễn Thị Hải Yến 28/02/2005 Quảng Ngãi 10 GDCD THPT Phan Đăng Lưu 2.25 0.5 1 0.25 1 0 5
317 GD0097 P.43 Vũ Triệu Yến 27/08/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ngô Gia Tự 2.5 2.25 1.5 1.25 2.75 0 10.25
318 GD0098 P.43 Bùi Thị Như Ý 05/11/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hùng Vương 2.25 0.5 1.5 0.5 1.75 0 6.5
319 GD0099 P.43 Lê Võ Như Ý 13/09/2005 Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lăk 0.5 0.25 0 0 1.75 0 2.5
320 GD1001 P.36 Nguyễn Viết Hồng Anh 19/01/2003 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Chu Văn An 2.75 3.5 4 0 2 0 12.25
321 GD1002 P.37 Nguyễn Thị Mai Anh 18/10/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.25 0.25 2.25 0.5 0 0 3.25
322 GD1003 P.37 Lê Hồ Mai Anh 30/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trường Chinh 2 2.25 3.5 3 1.75 0 12.5
323 GD1004 P.37 Lâm Ngọc Anh 29/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT TH Cao Nguyên 2.5 2.75 3.75 1.5 1 0 11.5
324 GD1005 P.37 Nguyễn Công Tuấn Anh 30/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Duẩn 2.5 2.5 4 0 1 0 10
325 GD1006 P.37 Phùng Thị Thiên Ân 06/02/2004 Đắk Nông 11 GDCD THCS & THPT Đông Du 3.5 2.75 2.5 3.75 1.25 0 13.75
326 GD1007 P.37 Y Bươm Mlô 20/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng 2.75 0.5 1.25 0 1.25 0 5.75
327 GD1008 P.37 Vũ Phạm Linh Chi 15/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5 0 2 0 0 0 4.5
328 GD1009 P.37 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quốc Toản 3 2.25 2.75 3.75 1.25 0 13
329 GD1010 P.37 Phan Thị Phúc Duyên 01/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Đình Phùng 2.75 2.5 2.5 3.75 1.75 0 13.25
330 GD1011 P.37 Vàng Ngọc Đan 11/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Phú 0 1.25 0 0 0 0 1.25
331 GD1012 P.37 H' Đina Hmok 16/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Việt Đức 0 0.25 1.5 0 0 0 1.75
332 GD1013 P.37 Nguyễn Lan Hương Êban 27/06/2004 Đắk Lắk 11 GDCD PTDTNT Tây Nguyên 2.25 0.25 2.75 0 1.25 0 6.5
333 GD1014 P.37 Nguyễn Thị Thùy Giang 11/05/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT TH Cao Nguyên 0 0 0 0 0.5 0 0.5
334 GD1015 P.37 Đào Thị Hà 13/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trường Chinh 2.25 2.75 4 3.25 2.5 0 14.75
335 GD1016 P.37 Phạm Gia Bảo Hân 10/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.5 3.5 4 4 1.25 0 16.25
336 GD1017 P.37 Nguyễn Nhật Bảo Hân 02/07/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Y Jut 0.25 0.25 0 0 0.5 0 1
337 GD1018 P.37 Trần Gia Hân 02/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Hồ 0.5 1 2 1 0.25 0 4.75
338 GD1019 P.37 Phạm Đặng Minh Hằng 02/04/2004 Đắk Nông 11 GDCD THCS & THPT Đông Du 3 1 2 3 2 0 11
339 GD1020 P.37 Nguyễn Trần Thanh Hằng 13/10/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Ma Thuột 2.5 3.25 2.5 0 2.25 0 10.5
340 GD1021 P.37 Huỳnh Thị Thu Hằng 23/02/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa 1 0.25 2 3.5 2 0 8.75
341 GD1022 P.37 Hoàng Thị Hạnh 04/12/2004 Nam Định 11 GDCD THPT Phan Đăng Lưu 2.25 2.75 1.5 2.5 1.75 0 10.75
342 GD1023 P.37 Nguyễn Thị Ái Hậu 24/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Hữu Trác 2.25 0 0.25 0.5 1 0 4
343 GD1024 P.37 Lâm Bảo Hoa 13/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ngô Gia Tự 1.5 2.25 4 3 2 0 12.75
344 GD1025 P.37 Vũ Trần Thanh Hoa 16/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Y Jut 0.75 0 0.5 0 0.5 0 1.75
345 GD1026 P.38 Lương Duy Hoàng 23/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Phú 0.5 0.75 1.25 1.75 1 0 5.25
346 GD1027 P.38 Võ Minh Hoàng 10/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Victory 1.25 2.25 1.5 0.75 0.25 0 6
10/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
347 GD1028 P.38 Võ Thị Kim Hồng 05/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.75 2 3.25 1.5 0 0 8.5
348 GD1029 P.38 Vi Thị Huệ 17/04/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lý Tự Trọng 2 0.25 1 0 0 0 3.25
349 GD1030 P.38 Trần Vũ Văn Huy 07/04/2004 Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Victory 0.5 2.25 3.25 0 1.25 0 7.25
350 GD1031 P.38 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/04/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lăk 0.75 0.75 0.5 0 0.25 0 2.25
351 GD1032 P.38 Y Kaphy Niê 15/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Quý Đôn 2.25 1 3.25 3.75 0.5 0 10.75
352 GD1033 P.38 Nông Thị Hoài Linh 25/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Hữu Trác 1.75 0.5 0.5 0.5 0 0 3.25
353 GD1034 P.38 Phạm Thị Khánh Linh 28/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Đình Phùng 2.5 2.5 2 3 1.75 0 11.75
354 GD1035 P.38 Vũ Thị Mỹ Linh 09/05/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hồng Đức 0.25 0 0.75 2.5 0 0 3.5
355 GD1036 P.38 Đàm Thị Linh 30/10/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa 1.5 0.25 2.25 2.75 2 0 8.75
356 GD1037 P.38 Lê Thị Thùy Linh 23/04/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Cao Bá Quát 2 2.5 3.5 0 2 0 10
357 GD1038 P.38 Phạm Thị Thùy Linh 09/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.75 0 2.5 0 1 0 4.25
358 GD1039 P.38 Huỳnh Thị Thảo Ly 08/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Hồ 1.75 2 1 0 0 0 4.75
359 GD1040 P.38 Phan Thị Ly 05/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Krông Ana 2 2.25 4 4 2.25 0 14.5
360 GD1041 P.38 Nguyễn Thị Minh Lý 25/09/2003 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Cao Bá Quát 1.75 0.25 3 0 0.25 0 5.25
361 GD1042 P.38 Trần Nguyễn Xuân Mai 24/01/2003 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.5 0 3 0 0.25 0 3.75
362 GD1043 P.38 Nguyễn Triệu Mẫn 21/06/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Bội Châu 2 0.5 3 1.75 2.25 0 9.5
363 GD1044 P.38 Vũ Thị Nga 08/04/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ngô Gia Tự 2.75 3 3.5 0 2.25 0 11.5
364 GD1045 P.38 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/05/2004 Nghệ An 11 GDCD THPT Việt Đức 2 2.5 3 0 0.75 0 8.25
365 GD1046 P.38 Hoàng Thị Ngân 21/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quốc Toản 4 3.5 3.75 3 0 0 14.25
366 GD1047 P.38 Phạm Thị Thu Ngân 23/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hùng Vương 3.25 2.25 3.75 2.75 0.5 0 12.5
367 GD1048 P.38 Ngô Huỳnh Kim Ngọc 29/02/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Quý Đôn 1.5 0.25 1 0 1.25 0 4
368 GD1049 P.38 Nguyễn Thị Hà Nguyên 18/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ea Rốk 1.25 0.25 1.5 0 1 0 4
369 GD1050 P.39 Phạm Vũ Hải Nguyên 19/06/2004 Đắk Lắk 11 GDCD PTDTNT Tây Nguyên 3.25 2.75 2.75 2.25 2.5 0 13.5
370 GD1051 P.39 Nguyễn Hương Nguy 26/10/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Duẩn 3.5 1.75 2.25 2.25 1.5 0 11.25
371 GD1052 P.39 Trần Lê Thảo Nguyên 09/09/2004 Gia Lai 11 GDCD THPT TH Cao Nguyên 2.25 1 1.75 0 0.5 0 5.5
372 GD1053 P.39 Nguyễn Thị Thành Nhân 18/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Hữu Trác 1.5 0 0.25 0 1 0 2.75
373 GD1054 P.39 Nguyễn Thị Hạnh Nhi 03/02/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Huệ 3.75 3.5 2.5 0 1.75 0 11.5
374 GD1055 P.39 Đinh Thị Hoài Nhi 21/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng 1.75 2.25 4 3.75 2 0 13.75
375 GD1056 P.39 Trương Huyền Nhi 17/10/2004 Đắk Lắk 11 GDCD PTDTNT Tây Nguyên 3.25 3 2.75 3.25 1.5 0 13.75
376 GD1057 P.39 Nguyễn Tạ Quỳnh Nhi 01/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phạm Văn Đồng 0.25 0.75 0.75 0 1.5 0 3.25
377 GD1058 P.39 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 15/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lăk 1.75 0.5 2 0.5 1.75 0 6.5
378 GD1059 P.39 Trần Thị Uyên Nhi 10/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.5 1 1.25 1.5 0.5 0 7.75
379 GD1060 P.39 Hoàng Thị Cẩm Nhung 19/07/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ngô Gia Tự 2 2.5 2.5 0.5 3 0 10.5
380 GD1061 P.39 Huỳnh Thị Tú Oanh 20/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hùng Vương 0 0 0 0 0 0 0
381 GD1062 P.39 Dương Đông Phương 05/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Krông Ana 2.25 3 0.25 0 2 0 7.5
382 GD1063 P.39 Trương Minh Phương 21/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hồng Đức 0 0 0.25 0 0.25 0 0.5
383 GD1064 P.39 Nguyễn Như Quỳnh 19/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THCS & THPT Đông Du 2.75 3 1 0 0 0 6.75
384 GD1065 P.39 Salami 19/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ 1 1.75 3.5 3.5 1 0 10.75
385 GD1066 P.39 Hoàng Thị Sự 06/06/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình 2 3.5 3.5 3.5 0 0 12.5
11/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
386 GD1067 P.39 Hoàng Thị Minh Tâm 20/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình 2.5 2.5 4 3.75 1.75 0 14.5
387 GD1068 P.39 Phan Thị Thanh Tâm 26/02/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Việt Đức 0.25 1.75 1.25 0 0 0 3.25
388 GD1069 P.39 Nông Thị Phương Thanh 24/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng 3.5 2.5 1.5 3.75 4 0 15.25
389 GD1070 P.39 Vũ Thị Thắm 15/03/2004 Nam Định 11 GDCD THPT Trần Quang Khải 0.25 0.75 0.5 0 1.25 0 2.75
390 GD1071 P.39 Đoàn Thị Kim Thảo Buôn Yă 15/08/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Chu Văn An 3.75 3.25 4 4 0 0 15
391 GD1072 P.39 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/01/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hồng Đức 3.25 0.75 2 1.75 1.25 0 9
392 GD1073 P.39 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/06/2004 Lâm Đồng 11 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.5 3 4 3.75 0 0 13.25
393 GD1074 P.40 Lục Thị Lệ Thủy 07/06/2004 Cao bằng 11 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh 1 2.75 2.25 0 0 0 6
394 GD1075 P.40 Trương Thị Hoài Thương 06/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Phú 0.5 0 1.75 0 0.25 0 2.5
395 GD1076 P.40 Trương Quốc Toản 23/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.75 0.25 1.75 0 0.75 0 4.5
396 GD1077 P.40 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/11/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Hồ 3.25 2.25 2.5 0 0.75 0 8.75
397 GD1078 P.40 Phan Thị Thùy Trang 27/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quốc Toản 3.5 2.75 3.5 2.75 0.5 0 13
398 GD1079 P.40 Nguyễn Bích Trâm 23/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Krông Ana 1.5 2.5 0.75 2.75 2.25 0 9.75
399 GD1080 P.40 Lê Chính Trọng 16/07/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Quý Đôn 2.25 1.25 4 0 2 0 9.5
400 GD1081 P.40 Nguyễn Hiếu Trung 12/07/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phạm Văn Đồng 1.5 0.5 0.5 0 0.5 0 3
401 GD1082 P.40 Nguyễn Anh Tuấn 14/02/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Duẩn 1.75 2 0.5 0 2 0 6.25
402 GD1083 P.40 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 02/05/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Đình Phùng 2.25 1.75 3.25 2.25 0.25 0 9.75
403 GD1084 P.40 Lê Thị Bạch Tuyết 23/12/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình 2.5 1 3.75 3.5 0 0 10.75
404 GD1085 P.40 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18/04/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Huệ 1.75 0.25 1.5 0 2 0 5.5
405 GD1086 P.40 Hồ Nguyễn Thảo Uyên 16/09/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Ma Thuột 3.75 2.75 3 2.75 3 0 15.25
406 GD1087 P.40 Phạm Thị Tố Uyên 23/10/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quang Khải 1.5 3.75 2.25 2.25 1.25 0 11
407 GD1088 P.40 Lương Thị Vương 19/07/2004 Cao bằng 11 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh 1.5 2.75 2 0 0 0 6.25
408 GD1089 P.40 Nguyễn Ngọc Thu Yến 08/03/2004 Đắk Lắk 11 GDCD THPT Chu Văn An 2.5 3.25 3 0 2.5 0 11.25
409 HO0001 P.09 Nguyễn Hải An 11/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Trãi 3.625 0.25 0.875 1 3.25 0 9
410 HO0002 P.09 Nguyễn Thành An 09/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Victory 1.75 0 1.375 1 1.125 0 5.25
411 HO0003 P.09 Thạch Ngọc Diệp Anh 26/02/2005 Nghệ An 10 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành 1.25 0 0.125 0.75 0.625 0 2.75
412 HO0004 P.09 Phạm Hoàng Anh 08/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Việt Đức 1.875 0 0.625 0.875 1.5 0 4.875
413 HO0005 P.09 Trần Thị Kim Anh 10/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu 2 0 1 1 2.375 0 6.375
414 HO0006 P.09 Nguyễn Xuân Bắc 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Huệ 2.875 0 1.625 1 1.0625 0 6.5625
415 HO0007 P.09 Trần Gia Bảo 18/09/2007 Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 4 2.75 3 1.25 2.25 0 13.25
416 HO0008 P.10 Lê Minh Quốc Bảo 28/02/2005 Gia Lai 10 Hoá học THPT Chu Văn An 3.125 0.25 2.125 2.5 0.125 0 8.125
417 HO0009 P.10 Trương Thành Bảo 21/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quốc Toản 1 0 2.5 1.625 1.5 0 6.625
418 HO0010 P.10 Lưu An Bình 01/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột 3.5 1.25 1.375 1 2.125 0 9.25
419 HO0011 P.10 Nguyễn Hữu Bình 25/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.25 0 1.125 0.5 0.625 0 3.5
420 HO0012 P.10 Nguyễn Hoàng Thanh Bình 20/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ 1.375 0 0.75 1 0.6875 0 3.8125
421 HO0013 P.10 Lê Khắc Tùng Chi 26/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hùng Vương 1.875 0 0.625 0.875 1.4375 0 4.8125
422 HO0014 P.10 Ngô Thị Kim Chung 17/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cư M'gar 3.625 0 2.75 1.75 0.8125 0 8.9375
423 HO0015 P.10 Trần Triệu Dân 21/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Chu Trinh 1.125 0 0.375 0.5 1.375 0 3.375
424 HO0016 P.10 Thào Thị Dung 23/05/2005 Bắc Kạn 10 Hoá học THPT Nguyễn Chí Thanh 0 0 0 0.75 0 0 0.75
12/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
425 HO0017 P.10 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Hồ 2.5 0 1.125 0.75 2.125 0 6.5
426 HO0018 P.10 Nguyễn Mỹ Duyên 25/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hữu Trác 1.25 0.25 0 0.75 0.75 0 3
427 HO0019 P.10 Đặng Thị Mỹ Duyên 28/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu 1.75 0 0.25 1 1.25 0 4.25
428 HO0020 P.10 Nguyễn Anh Dũng 10/06/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quốc Toản 0.875 0 0.375 0.25 1.6875 0 3.1875
429 HO0021 P.10 Bùi Đức Dũng 24/08/2005 Nghệ An 10 Hoá học THPT Ea Súp 0.5 0.75 0.375 1 1.45 0 4.075
430 HO0022 P.10 Huỳnh Tấn Dũng 19/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Ana 2.75 1 0.25 0.75 0 0 4.75
431 HO0023 P.10 Võ PhanTiến Đạt 18/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Ana 3.25 2 1 1.25 1.125 0 8.625
432 HO0024 P.10 Phan Huy Thành Đạt 24/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Việt Đức 1.5 0 0 0.625 0.375 0 2.5
433 HO0025 P.10 Trần Nguyễn Tiến Đức 12/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Trãi 3.125 1 0.875 1 2 0 8
434 HO0026 P.10 Mai Hoàng Gia 06/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du 3.125 4 2.625 3.75 1.75 0 15.25
435 HO0027 P.10 Trương Thị Huyền Giang 27/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng 0.75 0 0.5 1.125 1.5 0 3.875
436 HO0028 P.10 Cao Ngọc Hà 27/06/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ea Súp 1.25 0 1 0.625 0.5 0 3.375
437 HO0029 P.10 Trần Bảo Hân 17/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 4 0.25 0.975 1.625 0.9375 0 7.7875
438 HO0030 P.10 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hùng Vương 3.375 0 1.875 1.125 0.5 0 6.875
439 HO0031 P.10 Trịnh Thị Thu Hằng 30/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT TH Cao Nguyên 2.25 0 0.625 1 1.7625 0 5.6375
440 HO0032 P.11 Trần Thị Mỹ Hảo 19/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Nhân Tông 0.75 0.25 0.5 0.75 0.8625 0 3.1125
441 HO0033 P.11 Lâm Thiên Hảo 23/12/2005 Bình Định 10 Hoá học THPT Phan Đình Phùng 1.375 0 0 0.75 1.0625 0 3.1875
442 HO0034 P.11 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cao Bá Quát 0.675 0 0.5 0.25 1.6875 0 3.1125
443 HO0035 P.11 Phan Đình Hiếu 15/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ 3 1 2 1 0.4375 0 7.4375
444 HO0036 P.11 Võ Khắc Hiếu 10/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Bông 1 0 0.5 1 1.875 0 4.375
445 HO0037 P.11 Đặng Văn Hiếu 16/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ngô Gia Tự 3.625 0.25 0.875 1 1.625 0 7.375
446 HO0038 P.11 Lê Thị Thanh Hiền 22/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Bội Châu 0.75 0 0.375 0.5 2 0 3.625
447 HO0039 P.11 Trần Cao Tiến Hiệu 19/12/2004 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Bông 0.75 0 0.125 0.5 1.875 0 3.25
448 HO0040 P.11 Nguyễn Trần Huy Hoàng 02/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quang Khải 1.375 0 0 1 0.625 0 3
449 HO0041 P.11 Lê Xuân Hoàng 06/09/2004 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Phú 0.125 0 0 0.25 1 0 1.375
450 HO0042 P.11 Nguyễn Thị Bích Huệ 14/08/2005 Bình Dương 10 Hoá học THPT Võ Nguyên Giáp 1.375 0 0.25 0.5 0.875 0 3
451 HO0043 P.11 Hoàng Kim Mạnh Hùng 28/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 0 1.675 1 0.875 0 6.55
452 HO0044 P.11 Hoàng Trọng Hùng 15/12/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trường Chinh 0.75 0 0 0.375 0 0 1.125
453 HO0045 P.11 Phạm Nguyễn Duy Hưng 23/01/2005 Quảng Ngãi 10 Hoá học THPT Ea H'leo 2 1.5 0.625 1 1.5 0 6.625
454 HO0046 P.11 Lê Công Kha 31/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Y Jut 2.5 0 0.5 1 2.5625 0 6.5625
455 HO0047 P.11 Phan Đăng Khang 04/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Hồ 3 0 0.5 1.125 1.5 0 6.125
456 HO0048 P.11 Nguyễn Quốc Khánh 23/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Việt Đức 0.75 0 0.25 0.5 0.875 0 2.375
457 HO0049 P.11 Cao Xuân Khánh 04/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cư M'gar 2.75 0.5 3.325 0.5 1.25 0 8.325
458 HO0050 P.11 Nguyễn Mạnh Khôi 16/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Quý Đôn 1.5 0.25 0.675 1.625 1.25 0 5.3
459 HO0051 P.11 Nguyễn Thị Hương Lan 02/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành 0 0 0.625 0.875 1 0 2.5
460 HO0052 P.11 Đồng Lê Quang Lâm 10/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hồng Đức 1.25 0 0.375 0.75 0.625 0 3
461 HO0053 P.11 Nguyễn Khánh Linh 01/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ea H'leo 4 2.5 2.375 2.25 2 0 13.125
462 HO0054 P.11 Hồ Thị Mai Linh 12/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lý Tự Trọng 2.5 0.25 0.5 1 1.625 0 5.875
463 HO0055 P.11 Trịnh Mai Linh 30/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Văn Cừ 2.25 0 0 1 0.75 0 4
13/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
464 HO0056 P.12 Trần Thị Thùy Linh 22/12/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng 3.875 0 2.5 1.5 1.575 0 9.45
465 HO0057 P.12 Trần Vương Linh 04/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Ana 2.375 0.25 0.625 1.25 1.0625 0 5.5625
466 HO0058 P.12 Trịnh Lê Bảo Long 21/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột 2.375 0 0.5 1 2.5 0 6.375
467 HO0059 P.12 Hoàng Ngọc Mai 25/06/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Văn Cừ 1.25 0 0 0.375 0.125 0 1.75
468 HO0060 P.12 Nguyễn Đức Mạnh 28/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng 1 0 0.25 0.5 0.25 0 2
469 HO0061 P.12 Mạnh Thị Ánh Minh 02/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Huỳnh Thúc Kháng 1.125 0 0.375 1 0.9375 0 3.4375
470 HO0062 P.12 Nguyễn Thị Kiều My 21/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa 0.625 0 0 0.75 1 0 2.375
471 HO0063 P.12 Nguyễn Trà My 18/06/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Võ Nguyên Giáp 1 0 0 0.625 1.1875 0 2.8125
472 HO0064 P.12 Trịnh Nguyễn Kim Ngân 04/06/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Đôn 1.625 0 0 1.25 0.625 0 3.5
473 HO0065 P.12 Võ Hiền Minh Ngọc 29/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du 4 4 2.5 1 2.05 0 13.55
474 HO0066 P.12 Nguyễn Xuân Thành Ngọc 31/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên 3 0.25 0.25 1 1.375 0 5.875
475 HO0067 P.12 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/12/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THCS & THPT Đông Du 3.75 2.25 3.875 1.25 1.825 0 12.95
476 HO0068 P.12 Nguyễn Khắc Minh Nhân 20/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trường Chinh 1.75 0 0.125 0.5 0.125 0 2.5
477 HO0069 P.12 Mai Tâm Nhi 16/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Duẩn 0.625 0 0.25 1 0.75 0 2.625
478 HO0070 P.12 Lê Thị Hồng Nhung 15/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Chu Trinh 1.25 0 0.375 0.625 0.875 0 3.125
479 HO0071 P.12 Từ Thị Quỳnh Như 01/06/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Đình Phùng 2.25 0 1.125 1.375 1.1875 0 5.9375
480 HO0072 P.12 Lê Thị Quỳnh Như 27/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Hưng Đạo 1.875 0 0 1 1.125 0 4
481 HO0073 P.12 Mai Xuân Nhựt 05/11/2005 Quảng Ngãi 10 Hoá học THPT Ea H'leo 3 1.25 1 1.25 1.125 0 7.625
482 HO0074 P.12 Nguyễn Thụy Kiều Oanh 16/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quang Khải 1.375 0 0 0.75 0.625 0 2.75
483 HO0075 P.12 Nguyễn Tấn Phát 01/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THCS & THPT Đông Du 2 2.5 2.375 1.25 1.625 0 9.75
484 HO0076 P.12 Nguyễn Hùng Phi 04/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Victory 1.5 1 1 0.875 0.75 0 5.125
485 HO0077 P.12 Hoàng Việt Phú 04/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng 2.675 0 0.75 0.325 1 0 4.75
486 HO0078 P.12 Nguyễn Văn Bảo Phúc 27/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cao Bá Quát 1.875 0.25 2.625 0.75 0.875 0 6.375
487 HO0079 P.12 Trần Việt Phúc 25/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du 4 1.5 3 1.625 1.875 0 12
488 HO0080 P.13 Chu Sỹ Phước 07/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hồng Đức 1 0 0.75 0.5 1.0625 0 3.3125
489 HO0081 P.13 Nguyễn Ngọc Phượng 08/12/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THCS & THPT Đông Du 3.875 1.75 2.5 1.5 1.375 0 11
490 HO0082 P.13 Nguyễn Ngọc Quang 07/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa 1.75 0 0.825 0 1.5 0 4.075
491 HO0083 P.13 Lê Thị Diễm Quỳnh 20/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hữu Trác 0.125 0 0 0.625 0.875 0 1.625
492 HO0084 P.13 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/12/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT TH Cao Nguyên 3.875 0 1.5 2 1.3125 0 8.6875
493 HO0085 P.13 Đậu Như Quỳnh 01/08/2005 TP. Hồ Chí Minh 10 Hoá học THPT Trần Phú 0.125 0 0.125 0.5 0.375 0 1.125
494 HO0086 P.13 Phạm Văn Sang 07/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0.625 0 0.25 0.5 0.625 0 2
495 HO0087 P.13 Hồ Sĩ Sơn 15/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.675 0 0.875 0.875 1.25 0 5.675
496 HO0088 P.13 Phan Quốc Tài 06/10/2005 Phú Yên 10 Hoá học THPT Lăk 2.675 0 0.75 0.75 0.25 0 4.425
497 HO0089 P.13 Nguyễn Tiến Tài 03/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên 2.5 0 0.375 0.75 0.625 0 4.25
498 HO0090 P.13 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm 30/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Văn Cừ 1.875 0 0 1 0.25 0 3.125
499 HO0091 P.13 Phan Thị Lan Thanh 23/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Huệ 2.875 1 2.125 1.5 1.875 0 9.375
500 HO0092 P.13 Phạm Ngọc Thái 02/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 1.5 2.675 1.5 1.875 0 10.55
501 HO0093 P.13 Hồ Ngọc Thám 19/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Trường Tộ 0.25 0 0.5 1 1.25 0 3
502 HO0094 P.13 Nguyễn Xuân Thành 13/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hùng Vương 1.75 0 1.75 0.75 0.75 0 5
14/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
503 HO0095 P.13 Lê Thị Thảo 04/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0.25 0 0.125 0.25 2.25 0 2.875
504 HO0096 P.13 Phạm Ngọc Thạch 10/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ngô Gia Tự 2.375 0 0.875 1.125 2.125 0 6.5
505 HO0097 P.13 Nguyễn Công Thiết 24/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Y Jut 2.375 0 1.125 0.75 2 0 6.25
506 HO0098 P.13 Vũ Quang Thuận 30/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên 2 0 0.875 1.125 1.125 0 5.125
507 HO0099 P.13 Nguyễn Hoàng Thu Thủy 11/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Đôn 0.5 0 0.75 0.75 0.625 0 2.625
508 HO0100 P.13 Huỳnh Thị Thu Thủy 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quốc Toản 1.125 0 0.625 0 1.3625 0 3.1125
509 HO0101 P.13 Hoàng Ngọc Khánh Thư 01/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ 2.5 0 0.75 0.75 0.25 0 4.25
510 HO0102 P.13 Nguyễn Nữ Hoài Thương 23/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.25 0 1 1 0.25 0 4.5
511 HO0103 P.13 Nguyễn Phan Cẩm Tiên 10/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Quý Đôn 1 0 1 2.5 1.25 0 5.75
512 HO0104 P.14 Voòng Văn Toàn 07/04/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hồng Phong 2.875 0 0.25 0.25 0.25 0 3.625
513 HO0105 P.14 Phan Huỳnh Hiền Trang 11/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hồng Phong 1.625 0.25 1.5 0.5 0.75 0 4.625
514 HO0106 P.14 Hoàng Thị Bích Trâm 18/11/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng 2.25 0 0.5 0.75 0.875 0 4.375
515 HO0107 P.14 Chử Đức Trọng 06/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 4 2.5 0.25 1 1.5 0 9.25
516 HO0108 P.14 Đinh Đức Trọng 28/09/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Victory 1.5 0.25 0.5 0.5 0.75 0 3.5
517 HO0109 P.14 Bùi Thị Kim Tuyến 13/05/2005 Hà Nam 10 Hoá học THPT Chu Văn An 2.125 0 1.5 1.375 0.25 0 5.25
518 HO0110 P.14 Nguyễn Huỳnh Tự 18/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hữu Trác 2.25 0 0.375 2.25 0.75 0 5.625
519 HO0111 P.14 Cao Thị Thu Uyên 10/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cao Bá Quát 1.75 0 0.75 0.5 1.25 0 4.25
520 HO0112 P.14 Nông Thị Bích Vân 05/01/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Đôn 0 0 0.5 0.25 0.25 0 1
521 HO0113 P.14 Bùi Công Vinh 15/07/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trường Chinh 0.75 0 0 1 0 0 1.75
522 HO0114 P.14 Lê Hoàng Vũ 19/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT TH Cao Nguyên 1.5 0 0.5 0.875 1.625 0 4.5
523 HO0115 P.14 Chu Văn Long Vũ 25/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Quý Đôn 2.5 0.25 0.875 0.75 1.8125 0 6.1875
524 HO0116 P.14 Trần Nguyên Vũ 07/08/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột 2.75 0 2.25 1 1.3125 0 7.3125
525 HO0117 P.14 Trần Vũ 29/10/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa 1.125 0 0.125 0.5 0.635 0 2.385
526 HO0118 P.14 Hồ Phú Vương 07/02/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Hồ 3 0 1 1 1.425 0 6.425
527 HO0119 P.14 Lê Thị Bảo Vy 28/05/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cư M'gar 3.375 1.75 2.75 1.25 1.25 0 10.375
528 HO0120 P.14 Đào Thảo Vy 26/03/2005 Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành 1.25 0 0.75 0.625 1.695 0 4.32
529 HO1001 P.08 Nguyễn Thị Thúy An 01/03/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng 3.375 0.75 1 0.25 0 0 5.375
530 HO1002 P.08 Phạm Thị Thúy An 20/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Bông 0.25 0.25 1.125 1.5 0 0 3.125
531 HO1003 P.08 Trần Thị Xuân An 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Đôn 3.75 1.75 1.625 1.25 0 0 8.375
532 HO1004 P.08 Nguyễn Xuân An 07/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Bông 2.75 0.875 2 1.5 2 0 9.125
533 HO1005 P.08 Phạm Dũng Hoàng Anh 24/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Quý Đôn 2.375 0 0.75 1.5 0 0 4.625
534 HO1006 P.08 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 25/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cao Bá Quát 1 0 1.75 0 0 0 2.75
535 HO1007 P.08 Hoàng Tuấn Anh 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Hồng Phong 3 2.75 2.75 2.75 0 0 11.25
536 HO1008 P.09 Nguyễn Văn Tuấn Anh 26/12/2004 Nghệ An 11 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành 2.05 0.25 1 1.25 0 0 4.55
537 HO1009 P.09 Nguyễn Gia Bảo 13/02/2003 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Hồng Phong 3.75 0.5 3 2.25 1 0 10.5
538 HO1010 P.09 Nguyễn Hữu Thái Bảo 01/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ngô Gia Tự 2.575 1.5 3.625 2 2 0 11.7
539 HO1011 P.09 Lê Vương Như Bình 03/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cư M'gar 2.675 0.5 3 1 0 0 7.175
540 HO1012 P.09 Lê Vương Y Bình 03/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cư M'gar 1.65 0.75 0.75 0.25 0 0 3.4
541 HO1013 P.09 Nguyễn Sỹ Cảnh 27/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lý Tự Trọng 2.5 2 2.25 0.25 0 0 7
15/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
542 HO1014 P.09 Võ Văn Chiến 22/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Quang Trung 0.25 0.25 0.25 0.25 0 0 1
543 HO1015 P.09 Đậu Bá Cường 14/06/2004 Nghệ An 11 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.231 2.5 1.375 2 1 0 9.106
544 HO1016 P.09 Bùi Thị Hoàng Danh 13/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên 1.675 0.5 1.5 2 0 0 5.675
545 HO1017 P.09 Lê Thị Diễm 12/10/2004 Thanh Hóa 11 Hoá học THCS & THPT Đông Du 4 3.25 4 2 3.5 0 16.75
546 HO1018 P.09 Trần Thị Thúy Diễm 01/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ea H'leo 2.775 1 2 2.5 0 0 8.275
547 HO1019 P.09 Nguyễn Đức Duy 10/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hùng Vương 3.875 1 2.25 1.25 2 0 10.375
548 HO1020 P.09 Lê Vũ Khương Duy 23/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Quý Đôn 1 0 0.5 0.5 0 0 2
549 HO1021 P.09 Hồng Anh Dũng 15/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Ana 3.875 3 2.75 1.25 0 0 10.875
550 HO1022 P.09 Bùi Ánh Dương 08/12/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.5 0.75 0.625 1.25 0 0 6.125
551 HO1023 P.09 Nguyễn Xuân Đại 05/06/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lăk 3.25 0.75 0.75 0 0 0 4.75
552 HO1024 P.09 Nguyễn Thành Đạt 13/03/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ea H'leo 2.5 1.25 1.75 1 0 0 6.5
553 HO1025 P.09 Vũ Thị Hương Giang 28/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa 2.5 0.25 0.75 0 0 0 3.5
554 HO1026 P.09 Phạm Nữ Quỳnh Giao 13/06/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Hồ 3.125 0.5 0.625 1.5 0 0 5.75
555 HO1027 P.09 Trần Thị Kim Hà 11/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.25 0.25 0 0.25 0.5 0 3.25
556 HO1028 P.09 Nguyễn Phan Thanh Hà 03/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Victory 1.125 0.25 0.125 1 0 0 2.5
557 HO1029 P.09 Nguyễn Phụng Hào 24/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Chu Văn An 3.75 2.75 0 1.25 0 0 7.75
558 HO1030 P.09 Trần Bảo Hân 06/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng 3.875 2 1.75 1.25 2 0 10.875
559 HO1031 P.09 Lưu Thị Bích Hân 18/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ 3.825 2.25 0.75 0.25 0 0 7.075
560 HO1032 P.10 Lê Minh Ngọc Hân 10/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lăk 3.375 1.25 0.625 0.25 0 0 5.5
561 HO1033 P.10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lý Tự Trọng 3.875 1 1 0 0.75 0 6.625
562 HO1034 P.10 Hứa Thị Hằng 26/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng 2.75 0.25 1 0.25 0 0 4.25
563 HO1035 P.10 Hoàng Thị Thanh Hảo 28/12/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Tôn Đức Thắng 1.5 0.25 0.375 0.25 1.5 0 3.875
564 HO1036 P.10 Tạ Văn Hậu 14/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Bội Châu 2 1 1.25 0.25 0 0 4.5
565 HO1037 P.10 Dương Minh Hiếu 22/06/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đình Phùng 2.5 1.25 3.25 1.5 0 0 8.5
566 HO1038 P.10 Nguyễn Trung Hiếu 18/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.75 0.5 2.875 2 0.75 0 9.875
567 HO1039 P.10 Lê Hoàng Trung Hiếu 14/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đình Phùng 2 0.5 0.875 0.25 0 0 3.625
568 HO1040 P.10 Long Thị Hồng Hoa 05/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa 1 0 0.375 0 0 0 1.375
569 HO1041 P.10 Trịnh Thị Mai Hoa 19/05/2004 Đắk Nông 11 Hoá học THCS & THPT Đông Du 4 2.5 2.125 2 3.25 0 13.875
570 HO1042 P.10 Nguyễn Đình Hoàng 12/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Bội Châu 2.25 0.5 0 0.25 0 0 3
571 HO1043 P.10 Đỗ Minh bảo Huy 26/09/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành 3.5 0.25 0.5 1 0 0 5.25
572 HO1044 P.10 Hoàng Tiến Huy 08/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Hồ 3 2.25 0.5 2 0.5 0 8.25
573 HO1045 P.10 Trịnh Đình Khải 25/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Thái Bình 2.75 3.25 3.125 1.5 1.75 0 12.375
574 HO1046 P.10 Đặng Văn Lâm 14/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Quốc Toản 2.25 3 2 0.25 0 0 7.5
575 HO1047 P.10 Nguyễn Nhật Linh 30/12/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành 2.875 1.5 1.5 0.25 0 0 6.125
576 HO1048 P.10 Trương Trọng Đại Long 09/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hùng Vương 4 1.5 3 1.25 1.5 0 11.25
577 HO1049 P.10 Võ Thị Mỹ Ly 14/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ 3.5 2.75 1.375 1.25 0 0 8.875
578 HO1050 P.10 Hồ Ngọc Mai 22/12/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Huệ 2.25 0.5 0.75 1.75 0 0 5.25
579 HO1051 P.10 Đoàn Trần Xuân Mai 18/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu 2.75 2.25 1.875 1.75 1 0 9.625
580 HO1052 P.10 Nguyễn Đức Mạnh 11/03/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ngô Gia Tự 3.5 1 0 0.25 0 0 4.75
16/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
581 HO1053 P.10 Phạm Công Minh 06/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột 3.5 2.5 1.75 1.5 0 0 9.25
582 HO1054 P.10 Hà Thị My 20/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THCS & THPT Đông Du 3.75 3 3 2.5 2.5 0 14.75
583 HO1055 P.10 Phạm Phú Mỹ 13/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột 4 0.25 0.75 1.75 0 0 6.75
584 HO1056 P.11 Nguyễn Ngọc Ly Na 31/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.375 0.75 1.25 1.75 0 0 7.125
585 HO1057 P.11 Lê Hoàng Nam 26/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hồng Đức 2.625 0 1.5 1 0 0 5.125
586 HO1058 P.11 Nguyễn Thị Bích Ngân 14/09/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du 4 3 3.625 1.75 3.75 0 16.125
587 HO1059 P.11 Nguyễn Thị Bích Ngân 11/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hai Bà Trưng 2.225 1 0 0.25 0 0 3.475
588 HO1060 P.11 Trần Ngọc Yến Ngân 24/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du 4 3.5 2.25 1 0 0 10.75
589 HO1061 P.11 Trần Trọng Nghĩa 12/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du 3.3 3.25 1.5 2 1 0 11.05
590 HO1062 P.11 Nguyễn Đức Ngoan 27/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.375 1.75 2.5 1 0 0 8.625
591 HO1063 P.11 Vũ Như Ngọc 31/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Victory 1.5 0 0.5 0.25 0 0 2.25
592 HO1064 P.11 Hoàng Văn Nguyên 16/06/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng 3.25 0.5 1.1875 0.25 0 0 5.1875
593 HO1065 P.11 Diệp Nguyễn Thanh Nhàn 22/08/2004 Bình Định 11 Hoá học THPT Phan Chu Trinh 4 1.75 2 0.25 0 0 8
594 HO1066 P.11 Lê Thị Tuyết Nhi 01/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Y Jut 1 0 1 2 0 0 4
595 HO1067 P.11 Lê Thị Yến Nhi 10/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cao Bá Quát 1.9 0.25 2 0.25 0 0 4.4
596 HO1068 P.11 Ngô Đức Nhiệm 13/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT TH Cao Nguyên 3.3 1 3 2 1.5 0 10.8
597 HO1069 P.11 Huỳnh Sun Ny 28/09/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cư M'gar 3.55 1.25 1 1.75 1.5 0 9.05
598 HO1070 P.11 Lê Phan Bình Phương 08/06/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột 3.55 3 3 2 0 0 11.55
599 HO1071 P.11 H’ Phương Ayũn 21/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng 3.75 0.25 0 0.25 1 0 5.25
600 HO1072 P.11 Bùi Lưu Kiến Quốc 21/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Chu Văn An 3.625 3 0.75 1.75 0 0 9.125
601 HO1073 P.11 Lê Thị Thúy Quỳnh 22/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng 2.5 1 1 1 0 0 5.5
602 HO1074 P.11 Lê Vũ Khánh Quyên 12/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hồng Đức 2.5 0.5 0 1.75 0 0 4.75
603 HO1075 P.11 Trịnh Lê Đức Quỳnh 28/09/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Hưng Đạo 3 1.25 0.5 1 0 0 5.75
604 HO1076 P.11 Trần Thị Như Quỳnh 26/02/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hùng Vương 3.625 4 1 1.25 0.5 0 10.375
605 HO1077 P.11 Hà Thị Như Quỳnh 25/03/2005 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Nhân Tông 3.75 2.5 2.5 1.25 0 0 10
606 HO1078 P.11 Nguyễn Bá Lâm Thành 21/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Chu Văn An 2.3 1.25 0.75 2.25 0 0 6.55
607 HO1079 P.11 Trần Thành 19/12/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Quang Trung 0.25 0.5 0 0.25 0 0 1
608 HO1080 P.12 Hà Lê Trường Thành 28/09/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Victory 2.7 0 1.125 1 0 0 4.825
609 HO1081 P.12 Bùi Thị Anh Thơ 13/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phú Xuân 1 0.25 0.75 0.5 0 0 2.5
610 HO1082 P.12 Phạm Thị Minh Thư 01/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Đôn 2.375 0.5 0.25 0.25 0 0 3.375
611 HO1083 P.12 Lê Đình Minh Thư 11/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Ana 3.25 1 1 0.25 0 0 5.5
612 HO1084 P.12 Đào Minh Thư 13/03/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ 4 1.5 1 1.75 0 0 8.25
613 HO1085 P.12 Đoàn Nguyễn Hiền Trang 01/10/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Phú 2 0.5 0.5 1 0 0 4
614 HO1086 P.12 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/11/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu 3.625 0 1.125 1.5 1 0 7.25
615 HO1087 P.12 Phan Anh Tuấn 23/08/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trường Chinh 3.425 0.25 0.25 0.25 0 0 4.175
616 HO1088 P.12 Trịnh Thị Cẩm Tú 16/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Huệ 1.95 0.5 1.25 0.5 0 0 4.2
617 HO1089 P.12 Lương Thảo Uyên 20/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Hưng Đạo 2.75 1 0.25 0.25 0 0 4.25
618 HO1090 P.12 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/01/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ngô Gia Tự 3.35 2.25 2.5 2 2 0 12.1
619 HO1091 P.12 Nguyễn Đào Quốc Việt 05/04/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Quang Trung 0.375 0.5 0 0.25 0 0 1.125
17/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
620 HO1092 P.12 Phan Gia Vĩ 10/05/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Y Jut 1 0.25 1.5 1.75 0 0 4.5
621 HO1093 P.12 Nguyễn Văn Vũ 01/06/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu 3.75 2.5 1.5 1.5 0 0 9.25
622 HO1094 P.12 Phan Thị Tường Vy 01/07/2004 Đắk Lắk 11 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên 2.75 0.25 1 0.25 0 0 4.25
623 SI0001 P.14 Hoàng Duy Anh 15/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An 0.75 1.75 0.25 0.75 1.25 0 4.75
624 SI0002 P.14 Tổng Hà Giang Anh 17/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hữu Trác 0 0 0 0 0 0 0
625 SI0003 P.14 Lê Hoàng Anh 27/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lăk 0.875 1.25 0.125 0 1 0 3.25
626 SI0004 P.14 Nguyễn Phương Anh 30/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Việt Đức 0.375 0.625 0.25 0 0.75 0 2
627 SI0005 P.14 Phan Nguyễn Thụy Anh 24/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ngô Gia Tự 1 1.75 2.125 1.375 1 0 7.25
628 SI0006 P.14 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 06/01/2005 Lâm Đồng 10 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 1.375 0.75 0.25 0 1.35 0 3.725
629 SI0007 P.14 Phạm Hữu Tuấn Anh 30/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du 3.125 2.42 2.6125 1.75 3.5 0 13.4075
630 SI0008 P.15 Lê Phạm Nhân Ái 30/12/2004 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT TH Cao Nguyên 0.625 1.875 1.5 0.25 1.125 0 5.375
631 SI0009 P.15 Lê Thị Ngọc Ánh 31/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Trãi 0.125 0 0 0 1 0 1.125
632 SI0010 P.15 Bùi Thị Ánh 27/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea Súp 0.25 0.125 0.6125 0 0.625 0 1.6125
633 SI0011 P.15 Lê Thị Luật Bích 16/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Quang Trung 0.875 1.125 0.6125 0.125 0.75 0 3.4875
634 SI0012 P.15 Ninh Đức Bình 09/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 0.375 0.125 0 0 1 0 1.5
635 SI0013 P.15 Hoàng Minh Châu 18/12/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hữu Trác 0.125 0.2 0 0 0.25 0 0.575
636 SI0014 P.15 Mai Quỳnh Châu 09/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Hồ 0.625 1.575 0.5 0.125 0.625 0 3.45
637 SI0015 P.15 Nguyễn Thái Quỳnh Châu 19/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 0.375 2 0 0.625 0.5 0 3.5
638 SI0016 P.15 Huỳnh Yến Chi 11/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cao Bá Quát 1.25 2.1 0.5 0.25 0.25 0 4.35
639 SI0017 P.15 Lê Thị Dịu 02/03/2005 Thanh Hóa 10 Sinh học THPT Võ Nguyên Giáp 0.875 1.375 0.25 1.375 0.75 0 4.625
640 SI0018 P.15 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An 1.75 1.87 0.25 0.375 0.25 0 4.495
641 SI0019 P.15 Hoàng Tiến Dũng 09/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THCS & THPT Đông Du 1.75 2.9 0.75 1 1 0 7.4
642 SI0020 P.15 Lê Viết Đại Dương 20/11/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo 0.875 0.625 0.125 0 0 0 1.625
643 SI0021 P.15 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 04/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trường Chinh 1.25 2.85 1.125 1 0.5 0 6.725
644 SI0022 P.15 Nguyễn Đức Đạo 06/10/2005 Bắc Ninh 10 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên 0.75 2.225 1.625 1 1.25 0 6.85
645 SI0023 P.15 Hồ Tiểu Đình 19/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ngô Gia Tự 2.075 2.35 2.75 1.625 1 0 9.8
646 SI0024 P.15 Trần Tâm Đoan 09/05/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học TH, THCS & THPT Victory 0.875 0.875 0.375 0 0.25 0 2.375
647 SI0025 P.15 Nguyễn Tấn Được 12/05/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Hồ 0.5 1.475 0.125 0.75 0.25 0 3.1
648 SI0026 P.15 Bàn Mùi Gến 25/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea Rốk 0.75 1 0.75 0.5 0.25 0 3.25
649 SI0027 P.15 Nguyễn Hoàng Gia 16/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.375 0.625 0.375 0.625 1.25 0 3.25
650 SI0028 P.15 Ndu H Hiệp 01/02/2003 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Chí Thanh 0.5 0.5 0.125 0 0 0 1.125
651 SI0029 P.15 Niê H Nhi 18/01/2005 Đắk Nông 10 Sinh học THCS & THPT Đông Du 1.75 1.85 0.875 0.375 1.25 0 6.1
652 SI0030 P.15 Dương Thị Thu Hà 16/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 0.625 0.25 0 0 0.75 0 1.625
653 SI0031 P.15 Võ Ngọc Mỹ Hân 09/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột 1.75 1.675 1.375 0.375 1 0 6.175
654 SI0032 P.16 Tạ Thị Thu Hằng 24/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa 1.125 0.125 0.5 0 1 0 2.75
655 SI0033 P.16 Nguyễn Hoàng Minh Hải 05/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ 0.75 0.475 0.375 0 0.5 0 2.1
656 SI0034 P.16 Nguyễn Hoàn Kim Hảo 16/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea H'leo 1.125 0.875 0.25 1 1.5 0 4.75
657 SI0035 P.16 Hoàng Minh Hạnh 15/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lý Tự Trọng 1.125 1.7 1.125 0.25 1.25 0 5.45
658 SI0036 P.16 Lê Thị Cẩm Hoài 06/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT TH Cao Nguyên 0.625 0.875 0.5 0.5 0.5 0 3
18/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
659 SI0037 P.16 Nguyễn Thanh Hoàng 26/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Quang Trung 0.375 0.795 0.5 0.375 1.25 0 3.295
660 SI0038 P.16 Hoàng Thị Thanh Huyền 18/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hồng Phong 1.75 0 1.25 0.25 1.5 0 4.75
661 SI0039 P.16 Nguyễn Hữu Huy Hùng 03/12/2005 Đắk Nông 10 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên 1.25 0.25 0.5 0.125 0.75 0 2.875
662 SI0040 P.16 Nguyễn Thị Kim Hường 04/05/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu 1.5 2.425 1 0.625 1 0 6.55
663 SI0041 P.16 Cao Thị Minh Khanh 31/05/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hồng Đức 0.875 3 0.5 0 0.875 0 5.25
664 SI0042 P.16 Lê Trọng Trung Khoa 30/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột 1.625 3.175 2.25 0.75 0.5 0 8.3
665 SI0043 P.16 Trương Chí Kiên 05/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 1 0.5 0.125 0 0 0 1.625
666 SI0044 P.16 Phạm Thị Kim 05/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình 1.5 2.975 2.75 1.625 0.75 0 9.6
667 SI0045 P.16 Bùi Thị Hương Lan 11/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Nhân Tông 1.125 2.475 1 0.625 1.875 0 7.1
668 SI0046 P.16 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Ana 0.375 0.5 0.75 0 0.25 0 1.875
669 SI0047 P.16 Trần Lê Hoàng Linh 03/10/2005 Bình Định 10 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên 0.5 1.45 1.875 0.125 1 0 4.95
670 SI0048 P.16 Lê Thị Hồng Linh 08/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Nhân Tông 0.875 1.525 0.5 0.75 1.25 0 4.9
671 SI0049 P.16 Nguyễn Vũ Khánh Linh 15/05/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du 4 3.75 3.5 3.25 3.75 0 18.25
672 SI0050 P.16 Hà Thị Mỹ Linh 30/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ 0.75 1.825 2 0.125 0.75 0 5.45
673 SI0051 P.16 Trịnh Thị Thảo Linh 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Hồ 1.125 1.5 0.375 0.625 0.75 0 4.375
674 SI0052 P.16 Phan Thị Thùy Linh 30/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Duẩn 0.875 0.25 0.375 0.875 1 0 3.375
675 SI0053 P.16 Lê Thị Loan 02/07/2005 Nghệ An 10 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình 1.875 2.2 2.375 1 1 0 8.45
676 SI0054 P.16 Chu Thị Ngọc Mai 19/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng 0.875 0.75 0.25 0.625 0.75 0 3.25
677 SI0055 P.16 Đàm Thị Mai 23/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng 1.125 1.625 0.375 0.875 0.75 0 4.75
678 SI0056 P.17 Bùi Thị Tuyết Mai 14/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lăk 0.25 0 0.375 0 0.75 0 1.375
679 SI0057 P.17 Vũ Nguyễn Khánh Minh 29/11/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du 3.625 2.75 3.375 3.375 3.75 0 16.875
680 SI0058 P.17 Nguyễn Phúc Kim Ngân 31/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ 1 0.25 0.25 0.25 0.5 0 2.25
681 SI0059 P.17 Bùi Thị Kim Ngân 12/05/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quang Khải 1 0.375 0.25 0 0.75 0 2.375
682 SI0060 P.17 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 18/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Quang Trung 0.5 2 0 0.25 0.5 0 3.25
683 SI0061 P.17 Nguyễn Phương Nhã 02/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ 0.25 1.25 0.25 0.25 1 0 3
684 SI0062 P.17 Đinh Thị Kiều Nhi 30/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cư M'gar 0.75 0.5 0.75 0.5 0.5 0 3
685 SI0063 P.17 Phạm Quỳnh Uyên Nhi 12/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 1.75 0.875 1.25 0.5 0.5 0 4.875
686 SI0064 P.17 Nguyễn Lê Yến Nhi 05/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.75 0.875 0.5 0.875 0 0 3
687 SI0065 P.17 Hồ Dương Yến Nhi 15/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT TH Cao Nguyên 1.125 2.125 0.25 0.375 0 0 3.875
688 SI0066 P.17 Vĩnh Hồ Ý Nhi 27/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Bông 0.75 1.975 0.375 0.625 0.25 0 3.975
689 SI0067 P.17 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ 0.875 0.125 0.125 0 0.75 0 1.875
690 SI0068 P.17 Võ Thị Quỳnh Như 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Bông 1 1.05 0.75 0.875 0.75 0 4.425
691 SI0069 P.17 Phan Thị Quỳnh Như 17/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ 1.25 0.5 0.5 0 0.5 0 2.75
692 SI0070 P.17 Trần Thị Tố Như 17/11/2005 Bình Định 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 1.375 0.375 0.875 0.875 1 0 4.5
693 SI0071 P.17 Trần Thị Oanh 26/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 0.75 0.5 0.625 0 0.325 0 2.2
694 SI0072 P.17 Nguyễn Tú Oanh 14/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cao Bá Quát 0.375 0 1.25 0.25 0.625 0 2.5
695 SI0073 P.17 Nguyễn Thái Phi 20/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cư M'gar 0.75 0.625 0.5 0.75 1.125 0 3.75
696 SI0074 P.17 Lưu Thị Hoài Phương 07/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea Súp 0.5 0 0.125 0 0.125 0 0.75
697 SI0075 P.17 Trần Thị Mai Phương 10/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Võ Nguyên Giáp 1.25 0.95 0.375 0.125 1 0 3.7
19/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
698 SI0076 P.17 Trần Ngọc Nam Phương 18/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hồng Đức 1.375 4 0 0 1.375 0 6.75
699 SI0077 P.17 Đoàn Nguyễn Hữu Phước 24/11/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0 0 0 0 0 0 0
700 SI0078 P.17 Nguyễn Thị Ngọc Phước 03/12/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.875 2.625 0.75 1.25 1.5 0 8
701 SI0079 P.17 Nguyễn Thành Quế 25/11/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quốc Toản 1.125 1.375 0.75 0 0.75 0 4
702 SI0080 P.18 Trần Lê Thục Quyên 24/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột 1 1.475 1.5 0.375 0.25 0 4.6
703 SI0081 P.18 Nguyễn Văn Quyến 07/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Y Jut 1 1.125 0.75 0.125 1.25 0 4.25
704 SI0082 P.18 Trần Thị Như Quỳnh 05/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hồng Đức 1.375 3 0.5 0.25 1 0 6.125
705 SI0083 P.18 Vương Như Quỳnh 30/11/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quốc Toản 1.625 2.125 0.375 1.375 1.25 0 6.75
706 SI0084 P.18 Lưu Thị Như Quỳnh 04/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Việt Đức 0.125 0.5 0.25 0 0.75 0 1.625
707 SI0085 P.18 Nguyễn Văn Sinh 10/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Ana 0.825 1.025 0.375 0 1 0 3.225
708 SI0086 P.18 Nguyễn Hồ Thanh Sơn 28/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 0.75 1.45 0.125 0.5 1.25 0 4.075
709 SI0087 P.18 Tạ Tấn Tài 25/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Võ Nguyên Giáp 1.375 1.85 0.75 0.625 0.75 0 5.35
710 SI0088 P.18 Nguyễn Thị Tâm 20/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa 1 2 0.75 0.375 1 0 5.125
711 SI0089 P.18 Phạm Thị Thảo 25/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 1.6 2.65 1.25 0.625 1.25 0 7.375
712 SI0090 P.18 Phùng Thanh Thanh 03/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THCS & THPT Đông Du 1.75 3.5 1.625 1.75 1 0 9.625
713 SI0091 P.18 Hồ Quốc Thắng 31/19/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hữu Trác 1.75 0.25 0.5 0.5 0 0 3
714 SI0092 P.18 Hồ Phương Thảo 25/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 0.375 1.725 0.25 0.375 0.25 0 2.975
715 SI0093 P.18 Chu Thị Thanh Thảo 07/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ngô Gia Tự 0.75 2.7 2.25 0.875 1.25 0 7.825
716 SI0094 P.18 Hoàng Thị Thảo 17/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng 1.125 1.675 1.5 1.925 0.25 0 6.475
717 SI0095 P.18 Nguyễn Thị Thảo 15/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 1.125 0.625 1.125 0.5 0.5 0 3.875
718 SI0096 P.18 Hà Thị Thu Thảo 15/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hồng Phong 1 0.625 1.125 0.625 2 0 5.375
719 SI0097 P.18 Nguyễn Đức Trường Thịnh 13/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 0.625 1.475 0.5 0 0.75 0 3.35
720 SI0098 P.18 Nguyễn Văn Thống 14/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 0.625 1.35 1 0.625 1 0 4.6
721 SI0099 P.18 Nguyễn Ngọc Thông 26/06/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 1.75 1.135 0.25 0.5 0 0 3.635
722 SI0100 P.18 Dương Thị Túc Tiên 25/09/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ 0.25 0.625 0 0.125 0.25 0 1.25
723 SI0101 P.18 Đỗ Thị Mỹ Trâm 21/02/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Ana 0.625 0.125 0.75 0.125 0.75 0 2.375
724 SI0102 P.18 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu 1.125 1.5 1.5 0.375 1.125 0 5.625
725 SI0103 P.18 Nguyễn Thụy Thùy Trâm 11/01/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An 1.125 1.225 0.5 0.25 1.125 0 4.225
726 SI0104 P.19 Trần Hoàng Bảo Trân 06/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu 0.75 0.975 0.875 0.5 0.5 0 3.6
727 SI0105 P.19 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Thị Minh Khai 1.125 1.375 0.25 0.125 1 0 3.875
728 SI0106 P.19 Cao Hữu Anh Tuấn 27/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cao Bá Quát 1.125 1.775 1.25 0.625 0.875 0 5.65
729 SI0107 P.19 Nguyễn Văn Tưởng 12/04/2004 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Duẩn 1 1.875 0.25 0 0.625 0 3.75
730 SI0108 P.19 Lê Kim Uyên 27/11/2005 TP. Hồ Chí Minh 10 Sinh học TH, THCS & THPT Victory 1.375 0.125 1 0 0.25 0 2.75
731 SI0109 P.19 Trần Mỹ Uyên 14/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hồng Phong 1.625 0.225 0.75 0.375 0.75 0 3.725
732 SI0110 P.19 Nguyễn Huỳnh Nhật Uyên 26/07/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 0.75 1.1 2 0.875 1.5 0 6.225
733 SI0111 P.19 Đàm Thị Thu Việt 13/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hai Bà Trưng 0.875 1.75 0.125 0.5 0 0 3.25
734 SI0112 P.19 Phạm Thị Tường Vy 22/03/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cư M'gar 1.25 1 1.375 0.75 0.5 0 4.875
735 SI0113 P.19 Đoàn Thị Ngọc Yến 23/10/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 0.75 1.375 0 0 0.75 0 2.875
736 SI0114 P.19 Võ Thị Như Ý 16/08/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea H'leo 1.125 1 0.375 0.875 0.75 0 4.125
20/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
737 SI0115 P.19 Phạm Thị Như Ý 03/04/2005 Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quang Khải 0.875 0.225 0.375 0 1 0 2.475
738 SI1001 P.12 Đặng Đình Quốc An 27/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 1 1.225 1.5 1.75 1.625 0 7.1
739 SI1002 P.12 Võ Mai Đức Anh 30/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0 0.725 1.5 2.5 1.125 0 5.85
740 SI1003 P.12 Trương Ngọc Lan Anh 26/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THCS & THPT Đông Du 2.5 3 2 2.25 1.125 0 10.875
741 SI1004 P.12 Nguyễn Hữu Minh Anh 11/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trãi 0 0.475 0 0 1.625 0 2.1
742 SI1005 P.12 Phạm Nguyễn Nhật Anh 06/06/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Hồ 1.5 0.375 1.5 1.25 1.25 0 5.875
743 SI1006 P.12 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cư M'gar 0.125 0.725 1.75 1 2.15 0 5.75
744 SI1007 P.12 Hà Quỳnh Anh 23/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 0.875 0.75 1.5 0.75 0.875 0 4.75
745 SI1008 P.12 Đặng Thị Minh Ánh 13/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ 0 0.5 1 0 0.75 0 2.25
746 SI1009 P.12 Bùi Thị Ngọc Ánh 24/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du 3.675 4 4 1.75 4 0 17.425
747 SI1010 P.13 Lê Thị Linh Chi 10/03/2003 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ 0.75 0.5 0.75 0.75 0 0 2.75
748 SI1011 P.13 Hoàng Thị Kim Cúc 05/07/2004 Đắk Nông 11 Sinh học THPT Krông Ana 0 0.875 1 1.5 1 0 4.375
749 SI1012 P.13 Trần Huy Cường 10/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột 0.675 1.05 1 1.75 0 0 4.475
750 SI1013 P.13 Nguyễn Thị Tú Diệp 03/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du 3.75 4 3 1.5 4 0 16.25
751 SI1014 P.13 Nguyễn Thùy Dung 10/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hữu Trác 1.25 0.85 1.5 2 1.5 0 7.1
752 SI1015 P.13 Võ Phan Ngọc Duyên 08/06/2004 An Giang 11 Sinh học THPT Hai Bà Trưng 0.675 1.25 1.25 0 0.25 0 3.425
753 SI1016 P.13 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hai Bà Trưng 0.5 0 1 1 1.75 0 4.25
754 SI1017 P.13 Đinh Thị Tâm Đan 22/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hồng Đức 0.625 1 1 0 0.5 0 3.125
755 SI1018 P.13 Nông Thị Ánh Đào 17/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Súp 0.375 0.6 2 1.75 1.5 0 6.225
756 SI1019 P.13 Nguyễn Thị Khánh Đoan 22/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Bông 1.625 1.1 1 0.25 0.75 0 4.725
757 SI1020 P.13 Võ Phú Đức 05/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0 1 1.25 1.25 1.6875 0 5.1875
758 SI1021 P.13 Sa Lê Gun 13/06/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Việt Đức 0.5 0.825 1.5 0.75 0.875 0 4.45
759 SI1022 P.13 Nguyễn Thị Ngân Hà 16/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ 0.125 0.85 1 2 2.5 0 6.475
760 SI1023 P.13 Trần Thị Ngân Hà 16/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 0 1.05 0.75 0.25 0.375 0 2.425
761 SI1024 P.13 Mai Thị Thanh Hà 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT TH Cao Nguyên 0.75 1.325 1 1.25 1.375 0 5.7
762 SI1025 P.13 Trần Thị Hồng Hạnh 02/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ngô Gia Tự 0.675 0.85 1.5 0.75 1.75 0 5.525
763 SI1026 P.13 Mai Xuân Hiếu 19/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cao Bá Quát 0.75 0.85 1.5 2.75 3.75 0 9.6
764 SI1027 P.13 Bùi Lê Chiêu Hiền 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 0.25 0.85 1.5 1.75 2.15 0 6.5
765 SI1028 P.13 Trần Như Hiền 21/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Ana 0.75 1.5 1.25 0.75 0 0 4.25
766 SI1029 P.13 Lương Thị Hoa 05/12/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng 0.375 1.85 1.5 1.5 0.375 0 5.6
767 SI1030 P.13 Trần Thị Hồng 14/04/2004 Thanh Hóa 11 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 1.5 0.875 1.25 2.75 0.5 0 6.875
768 SI1031 P.13 Nguyễn Trương Gia Huy 12/06/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hồng Đức 0.25 1.1 0.25 2 0.375 0 3.975
769 SI1032 P.13 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du 3.5 3.875 2.5 3 3.625 0 16.5
770 SI1033 P.13 Nguyễn Thanh Huyền 16/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa 0.375 0.5 0.75 1.5 0 0 3.125
771 SI1034 P.14 Nguyễn Mạnh Hùng 06/12/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Quang Trung 0.675 0.375 1.75 2.75 1.25 0 6.8
772 SI1035 P.14 Đô Ni Niê Kdăm 08/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên 0.75 0.625 1 1.5 0.75 0 4.625
773 SI1036 P.14 Thiều Anh Khoa 10/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hồng Phong 0 0.25 1 2.5 2 0 5.75
774 SI1037 P.14 Vi Thị Lành 12/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.75 0.875 0.5 2.25 0.5 0 4.875
775 SI1038 P.14 Võ Công Gia Lâm 14/06/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cư M'gar 0.125 1.675 1.25 2.25 0.5 0 5.8
21/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
776 SI1039 P.14 Vương Thị Thùy Linh 20/12/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Quang Khải 0.5 1.75 1.5 1.75 0.75 0 6.25
777 SI1040 P.14 Trần Nguyễn Tùng Ly 14/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0.25 0.475 1 1.5 2.25 0 5.475
778 SI1041 P.14 Hà Thanh Mẫn 12/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 0.875 1.1 0.5 1.5 2.25 0 6.225
779 SI1042 P.14 Phạm Phan Bình Minh 31/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hồng Phong 0.375 1.75 0.5 1 1.125 0 4.75
780 SI1043 P.14 Kiều Khởi Minh 05/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Súp 0.75 0.875 1 1 0.75 0 4.375
781 SI1044 P.14 Trần Quang Minh 10/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hồng Phong 0.5 0.85 0.5 1.75 1.5 0 5.1
782 SI1045 P.14 Trần Nguyễn Hà My 26/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ 0 0.85 1.25 0 1.25 0 3.35
783 SI1046 P.14 Nguyễn Kiều Trà My 22/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lăk 0.675 1.1 1 1.25 1.25 0 5.275
784 SI1047 P.14 Quàng Phương Nam 07/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trường Chinh 0.75 1.375 0.5 1.75 0.75 0 5.125
785 SI1048 P.14 Nguyễn Thanh Ngà 15/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.25 0.85 0.75 1.75 0.75 0 4.35
786 SI1049 P.14 Nguyễn Đỗ Kim Ngân 26/05/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0.75 1.375 1 2.25 0.75 0 6.125
787 SI1050 P.14 Lê Thị Kim Ngân 04/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình 1.25 0.75 1.75 1.5 1 0 6.25
788 SI1051 P.14 Ngô Thanh Ngân 27/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ 0.625 1.455 0.5 2 0 0 4.58
789 SI1052 P.14 Trần Thị Ngân 04/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 1.25 1.575 0.5 2 1.375 0 6.7
790 SI1053 P.14 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc 06/10/2004 Khánh Hòa 11 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0.875 1.1 0.5 1.5 0.75 0 4.725
791 SI1054 P.14 Lê Duy Nguyên 04/05/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Võ Văn Kiệt 1.25 0.75 1.5 2.5 1.625 0 7.625
792 SI1055 P.14 Đặng Đình Nguyên 07/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ngô Gia Tự 1.5 1.85 2 1.75 2.5 0 9.6
793 SI1056 P.14 Quyết Nguyễn Thảo Nguyên 24/06/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Đôn 0.375 1.7 1.25 1.5 0.875 0 5.7
794 SI1057 P.14 Nguyễn Thị Nguyên 17/11/2004 Đắk Nông 11 Sinh học THCS & THPT Đông Du 2.25 1.875 2.5 1.25 2.25 0 10.125
795 SI1058 P.15 Đinh Thanh Nhàn 17/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Rốk 0.5 0.85 1.25 0 0 0 2.6
796 SI1059 P.15 Huỳnh Quang Nhật 18/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Victory 0.75 0.625 2 2.25 0.75 0 6.375
797 SI1060 P.15 Phạm Hoàng Xuân Nhi 27/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Phú 0.25 1 1 1.75 0 0 4
798 SI1061 P.15 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 0.5 0.975 1.25 2 0.75 0 5.475
799 SI1062 P.15 Lê Thị Yến Nhi 14/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ 0.25 0.875 0.5 0.75 0 0 2.375
800 SI1063 P.15 Võ Lê Băng Như 18/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hồng Đức 0.625 0.975 0.75 2 0.5 0 4.85
801 SI1064 P.15 Nguyễn Thị Lâm Như 11/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa 0.375 0.85 1 1 0.5 0 3.725
802 SI1065 P.15 Hoàng Thị Hàn Ni 03/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trãi 0.5 0.75 1 0.5 1 0 3.75
803 SI1066 P.15 Nguyễn Thị Nụ 30/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Phú 0 0.125 0.75 0.25 0.75 0 1.875
804 SI1067 P.15 Đoàn Thị Kiều Oanh 16/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột 0.125 2.325 1.5 1.75 0 0 5.7
805 SI1068 P.15 Đoàn Thị Tú Oanh 07/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lăk 0.5 1.625 0.5 1.25 0.375 0 4.25
806 SI1069 P.15 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 10/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Tôn Đức Thắng 0.125 0.875 1.5 1.25 0.25 0 4
807 SI1070 P.15 Trương Diễm Quỳnh 26/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng 1 2.375 2.5 3 2.5 0 11.375
808 SI1071 P.15 Phạm Như Quỳnh 30/04/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Victory 0.5 1.3 1.5 1 0.75 0 5.05
809 SI1072 P.15 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Việt Đức 1.125 1.325 1 0.25 0 0 3.7
810 SI1073 P.15 Nguyễn Thị Quỳnh 30/04/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên 0.75 1.45 1.25 1.5 0.5 0 5.45
811 SI1074 P.15 Nguyễn Hữu Sáng 02/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ 0 0.95 0.75 0 0.25 0 1.95
812 SI1075 P.15 Phạm Thị Mỹ Tâm 17/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên 0.625 1.1 0.75 1.75 0.75 0 4.975
813 SI1076 P.15 Lê Thị Mỹ Tâm 06/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Tôn Đức Thắng 0.125 1.075 2 0.25 0 0 3.45
814 SI1077 P.15 Nguyễn Thị Tâm 02/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ 0 1.3 0.75 0.25 0 0 2.3
22/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
815 SI1078 P.15 Vũ Mạnh Thắng 13/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT TH Cao Nguyên 0.25 1.075 1.25 0.5 2.125 0 5.2
816 SI1079 P.15 Trần Phúc Thảo 14/07/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Phú 0.125 0.25 1 0.25 0 0 1.625
817 SI1080 P.15 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/01/2004 Nghệ An 11 Sinh học THPT Ngô Gia Tự 0.125 0.625 0.75 1.75 2.125 0 5.375
818 SI1081 P.15 Lê Thị Phương Thảo 31/05/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu 0 0.5 1 1 0 0 2.5
819 SI1082 P.16 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/05/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Nhân Tông 0.5 1.225 1 1.5 0 0 4.225
820 SI1083 P.16 H' Thoa Êban 06/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng 0 0.55 2 1.25 0 0 3.8
821 SI1084 P.16 Hà Thị Thơm 26/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Rốk 1 1.6 1 1 0 0 4.6
822 SI1085 P.16 Hoàng Thị Thanh Thúy 30/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 0.5 0.625 1.75 1.5 0.75 0 5.125
823 SI1086 P.16 Nguyễn Thị Minh Thùy 20/04/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Y Jut 0.375 1.125 1.25 1.5 0 0 4.25
824 SI1087 P.16 Bùi Thị Thanh Thư 14/04/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Bông 0.5 1.1 0.5 0.5 0.375 0 2.975
825 SI1088 P.16 Nguyễn Thị Thương 18/05/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Hồ 1.125 1.6 1 2.25 0.25 0 6.225
826 SI1089 P.16 Nguyễn Thị Thương 17/05/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT TH Cao Nguyên 0.5 0.85 1 1.25 0 0 3.6
827 SI1090 P.16 Đinh Thị Kim Toàn 10/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Chí Thanh 0 0.6 1 1 0 0 2.6
828 SI1091 P.16 Nguyễn Thùy Trang 02/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Quang Trung 0.25 0.625 0.5 1.25 0 0 2.625
829 SI1092 P.16 Phạm Hồng Trà 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Việt Đức 0.875 1.1 2 1.75 0.75 0 6.475
830 SI1093 P.16 Huỳnh Huyền Trâm 03/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Súp 0 0 0 0 0 0 0
831 SI1094 P.16 Nguyễn Hồng Như Trân 25/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.375 0.85 0.75 1.25 1.625 0 4.85
832 SI1095 P.16 Trương Hữu Triều 20/03/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lý Tự Trọng 0.875 0.625 2 2 0.625 0 6.125
833 SI1096 P.16 Trần Đức Trình 08/09/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Hồ 1 0.825 1.5 2.5 1.125 0 6.95
834 SI1097 P.16 Nguyễn Kế Trung 15/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cư M'gar 1.75 1.35 2.25 1.25 1.875 0 8.475
835 SI1098 P.16 Ngô Thị Thanh Trúc 24/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ 0.375 1.625 0.75 1.25 1.5 0 5.5
836 SI1099 P.16 Phan Lê Minh Tuấn 11/12/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 0.5 1.5 0.5 0.75 0 0 3.25
837 SI1100 P.16 Trịnh Thị Tuyết 20/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng 1.125 0.375 1 0.5 0.75 0 3.75
838 SI1101 P.16 Hà Tuấn Anh Tú 15/12/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng 0.5 1 1.25 0.5 0.75 0 4
839 SI1102 P.16 Nguyễn Minh Anh Tú 08/10/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành 0.625 0.725 1 1 0.75 0 4.1
840 SI1103 P.16 Nguyễn Thị Tươi 31/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng 0 0.75 1.5 0.5 0 0 2.75
841 SI1104 P.16 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 22/04/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh 0.5 0.825 0.5 1 0 0 2.825
842 SI1105 P.16 Ngô Hải Vân 11/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng 0.625 1.325 1 1.25 0 0 4.2
843 SI1106 P.17 Nguyễn Đình Khánh Vân 12/02/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Chu Văn An 0.25 1 1.5 1 0 0 3.75
844 SI1107 P.17 Võ Thị Vi 26/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Ana 0.75 1 1.5 1 0.25 0 4.5
845 SI1108 P.17 Phan Thị Diệu Vy 20/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cao Bá Quát 0.125 0.25 1.5 1 1.75 0 4.625
846 SI1109 P.17 Nguyễn Ngọc Phương Vy 13/08/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Chu Văn An 0.125 1.225 1.5 0.25 0 0 3.1
847 SI1110 P.17 Dương Yến Vy 03/12/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột 0.125 1.725 1.75 2 0.875 0 6.475
848 SI1111 P.17 Nguyễn Thị Minh Xuân 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn 0 0.2 0.5 0.25 0.625 0 1.575
849 SI1112 P.17 Phan Thị Hải Yến 10/11/2004 Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình 0.25 0.35 1.5 0.5 0.75 0 3.35
850 SU0001 P.25 Nông Quốc An 13/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Võ Nguyên Giáp 3.25 0.5 2.25 3.5 1.5 0 11
851 SU0002 P.25 Đỗ Hoài Anh 15/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lý Tự Trọng 2.5 2 2.25 1.75 3.5 0 12
852 SU0003 P.25 Hà Hoàng Hồng Anh 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.75 3 2.5 2.5 4 0 14.75
853 SU0004 P.25 Nguyễn Thị Lan Anh 03/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hồng Đức 3.25 1.75 2.5 2.25 3.5 0 13.25
23/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
854 SU0005 P.25 Nguyễn Tú Anh 10/12/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên 3 1.5 2.25 2.25 3 0 12
855 SU0006 P.25 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Võ Nguyên Giáp 2.75 2 2.5 2 3 0 12.25
856 SU0007 P.25 Trần Quang Bảo 17/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 2 1.25 2.5 1.5 0.75 0 8
857 SU0008 P.25 Lý Thị Bích 21/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 4 1.5 2.25 2.5 3.5 0 13.75
858 SU0009 P.25 Nông Thị Diệu Châu 27/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng 3.25 2.75 3.5 3.25 3.25 0 16
859 SU0010 P.25 Đinh Thị Diệu Châu 08/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo 1.75 0.5 0 1.25 0.5 0 4
860 SU0011 P.25 Đào Thị Thanh Chúc 10/01/2005 Thái Bình 10 Lịch sử THPT Trần Phú 2.5 2 2.25 3 3.25 0 13
861 SU0012 P.25 Bùi Thanh Diễm 04/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa 3.25 0.75 0.5 2 0.5 0 7
862 SU0013 P.25 Hoàng Thị Diệu 07/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Đôn 0.25 0.5 0 0.75 0.5 0 2
863 SU0014 P.25 Nguyễn Thủy Diệu 10/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột 1.5 2.25 2.75 2.75 1 0 10.25
864 SU0015 P.25 Nguyễn Ngọc Dung 14/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 2.75 0.5 1.75 1 0.75 0 6.75
865 SU0016 P.25 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Hồ 3.75 2.5 2.5 2.25 3 0 14
866 SU0017 P.25 Võ Anh Đài 06/11/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory 1.25 0.5 0.5 1.75 2.25 0 6.25
867 SU0018 P.25 Phạm Anh Đức 21/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du 4 3.25 3.75 3.5 3.5 0 18
868 SU0019 P.25 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hằng 18/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Quang Trung 1.5 1.5 2.25 3.75 3 0 12
869 SU0020 P.25 Nguyễn Hồ Ngọc Hạ 07/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Chu Văn An 3.25 2 2.75 2.75 3.25 0 14
870 SU0021 P.25 Trương Công Hậu 14/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Thị Minh Khai 2.25 0.5 2.25 0.5 1 0 6.5
871 SU0022 P.26 Lương Trung Hiếu 09/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cư M'gar 3.25 0.5 3.75 2.25 3.5 0 13.25
872 SU0023 P.26 Nguyễn Thúy Hiền 01/11/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 3.75 1.5 3.5 2.75 3.5 0 15
873 SU0024 P.26 Lê Thị Mai Hoa 16/04/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 3.75 0.5 3.75 1.75 3.5 0 13.25
874 SU0025 P.26 Đinh Thị Phương Hoa 19/09/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory 2.25 0.75 2.5 2 3.75 0 11.25
875 SU0026 P.26 Hoàng Huy 19/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Krông Ana 1.75 0.5 1.5 1.5 1 0 6.25
876 SU0027 P.26 Nguyễn Thành Huy 29/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.5 1.75 2 2.5 3.5 0 13.25
877 SU0028 P.26 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du 3.75 3.25 3.5 3.25 3.75 0 17.5
878 SU0029 P.26 Phạm Thanh Huyền 29/12/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Việt Đức 2 0 0.5 1.25 2.5 0 6.25
879 SU0030 P.26 Hoàng Thị Thanh Huyền 10/09/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Y Jut 3.5 0 3.75 1.5 2.25 0 11
880 SU0031 P.26 Trần Hoàng Khang 18/07/2005 Bến Tre 10 Lịch sử THPT Ea Rốk 3.5 1.25 1.75 3.25 2.25 0 12
881 SU0032 P.26 Nguyễn Hồ Xuân Khang 15/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5 2 2.25 2 1.75 0 10.5
882 SU0033 P.26 Trần Gia Khởi 22/09/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ 2 0.5 1.75 1.5 2.75 0 8.5
883 SU0034 P.26 Phan Thị Lành 03/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Hồ 2.5 0.5 2.25 2.75 3 0 11
884 SU0035 P.26 Trương Thị Đan Lê 21/04/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Việt Đức 3.25 0 2.75 2 3 0 11
885 SU0036 P.26 Nguyễn Hoàng Nhật Lê 21/12/2004 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Bội Châu 1.75 0 0.5 1 0.25 0 3.5
886 SU0037 P.26 Nguyễn Hoàng Đại Linh 23/02/2005 Gia Lai 10 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên 1.25 0.5 2.75 2.25 2.75 0 9.5
887 SU0038 P.26 Trần Thị Linh 01/12/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ 1.5 0.25 1 2 1 0 5.75
888 SU0039 P.26 Hà Thị Thùy Linh 22/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Tôn Đức Thắng 2.5 0.75 2.75 2.25 1.5 0 9.75
889 SU0040 P.26 H' - Lip- Niê 01/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng 3.5 1.25 3.75 3.25 3.5 0 15.25
890 SU0041 P.26 Lương Bích Ly 24/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột 3 1.25 2.5 2.5 1 0 10.25
891 SU0042 P.26 Dương Thị Mai 13/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Văn Cừ 3.5 0.25 2.75 0.75 3 0 10.25
892 SU0043 P.26 Nguyễn Thị Ngọc Minh 02/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Văn Cừ 3.5 1.5 2.5 1.5 3 0 12
24/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
893 SU0044 P.26 Lê Tấn Minh 12/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Ea Rốk 2.5 0.5 1.25 2.25 3 0 9.5
894 SU0045 P.26 Ma Văn Minh 03/12/2004 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 3.75 0 2.25 0.75 1 0 7.75
895 SU0046 P.27 Nguyễn Thị Hồng My 08/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Thị Minh Khai 3.25 0.25 2.5 1.75 2.5 0 10.25
896 SU0047 P.27 Phan Thị Na 29/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quang Khải 1.5 0 0.75 1 3.25 0 6.5
897 SU0048 P.27 Trần Hà Ngân 09/12/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 1.75 2.75 1.5 3.25 0 12.25
898 SU0049 P.27 Bùi Thị Kim Ngân 02/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 3 1.5 3.5 2.5 3 0 13.5
899 SU0050 P.27 Lê Thị Hoài Ngọc 29/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THCS & THPT Đông Du 2 2 2.5 2.25 3.75 0 12.5
900 SU0051 P.27 Nguyễn Hồng Ngọc 02/07/2005 Hà Tĩnh 10 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 2.5 0.25 0.75 1.25 2.75 0 7.5
901 SU0052 P.27 Phạm Tường Nguyên 08/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lăk 3.25 1 2 1.25 1.5 0 9
902 SU0053 P.27 Nguyễn Bảo Nhi 11/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quang Khải 1.75 0 2.5 1.75 1.5 0 7.5
903 SU0054 P.27 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 15/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 2.75 0.75 1 1 2.75 0 8.25
904 SU0055 P.27 Nguyễn Thị Thanh Nhi 05/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 0 2.75 2 3.5 0 11.25
905 SU0056 P.27 Đỗ Thị Thúy Nhi 19/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự 3.5 1.75 1.25 2.5 3.5 0 12.5
906 SU0057 P.27 Đặng Thị Thùy Nhi 29/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Đôn 2 0.25 0.25 1 0.5 0 4
907 SU0058 P.27 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Võ Nguyên Giáp 2.5 0.25 2 1.25 3 0 9
908 SU0059 P.27 Ngô Phạm Nguyệt Như 01/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory 2 0.25 0.75 1.75 3 0 7.75
909 SU0060 P.27 Trần Long Nữ 15/10/2005 Quảng Ngãi 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 2.75 0.75 2.5 3.75 3.75 0 13.5
910 SU0061 P.27 Trịnh Thị Hồng Phúc 19/02/2004 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 0 0 0 0 0 0 0
911 SU0062 P.27 Vũ Thị Minh Phương 02/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông 2.5 0.5 2 3.5 3.5 0 12
912 SU0063 P.27 Nguyễn Phước 09/09/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Y Jut 2 0.25 1 0.5 3.25 0 7
913 SU0064 P.27 Phan Bá Quang 06/12/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THCS & THPT Đông Du 1.75 3 2.5 2.25 3.5 0 13
914 SU0065 P.27 Trương Thanh Quang 06/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 2.75 1 2 1.25 1.25 0 8.25
915 SU0066 P.27 Trần Minh Quân 11/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Duẩn 1.25 0.5 0.25 2 0.5 0 4.5
916 SU0067 P.27 Chu Trọng Quyết 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản 1.75 1 1.75 1.25 2.75 0 8.5
917 SU0068 P.27 Hoàng Văn Quyết 30/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lăk 0 0 0 0 0 0 0
918 SU0069 P.27 Đặng Thị Quyền 02/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Hồ 3.5 0.5 1.75 2.75 1.5 0 10
919 SU0070 P.28 Nguyễn Diễm Quỳnh 04/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du 3 2.5 3.25 3.5 3.75 0 16
920 SU0071 P.28 Trương Đình Sang 17/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Đôn 1.75 0.5 2.25 1.75 2.25 0 8.5
921 SU0072 P.28 Lê Thị Thanh Tâm 02/04/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa 3.25 1.25 2.5 2.25 2.75 0 12
922 SU0073 P.28 Lê Đức Tấn 23/06/2005 Đắk Nông 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 3 3 3.25 3.75 0 16
923 SU0074 P.28 Đỗ Tiến Thành 23/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 3 0.25 2.25 3.5 3 0 12
924 SU0075 P.28 Vũ Thị Thái Thanh 12/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Duẩn 0 0 1.75 1 0.25 0 3
925 SU0076 P.28 Vừ Thị Thanh 22/02/2004 Bắc Kạn 10 Lịch sử THPT Nguyễn Chí Thanh 3 0 0.75 1.75 2.75 0 8.25
926 SU0077 P.28 Đặng Thị Thao 17/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản 3 1.75 2.5 2 3.75 0 13
927 SU0078 P.28 Đàm Thị Thắm 02/09/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa 2.25 0.5 2.75 2.5 1.25 0 9.25
928 SU0079 P.28 Trần Thị Hồ Thảo 05/11/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông 3 1.25 2.75 3.25 3.5 0 13.75
929 SU0080 P.28 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hồng Đức 3.25 0 2.75 2.75 3.25 0 12
930 SU0081 P.28 Nguyễn Phương Thảo 12/11/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông 2 1.5 0 0 1.75 0 5.25
931 SU0082 P.28 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/06/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cư M'gar 4 0.75 3.25 3.25 3.75 0 15
25/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
932 SU0083 P.28 Y Thiếp Hđơk 14/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Phú 2.5 1 1.75 2.5 3.5 0 11.25
933 SU0084 P.28 Triệu Thị Thoa 24/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản 1.75 1 2 2.25 2.75 0 9.75
934 SU0085 P.28 Đặng Thị Thu 26/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự 3.5 1.75 2.75 3.25 3.75 0 15
935 SU0086 P.28 Trần Nhật Anh Thư 19/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh 3.25 0.5 2.25 2.75 3.25 0 12
936 SU0087 P.28 Trần Hoài Thương 26/09/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác 3 1.25 2.25 2.25 1.25 0 10
937 SU0088 P.28 Phan Thị Mỹ Tiên 04/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ 0.5 0 1 1.75 1.75 0 5
938 SU0089 P.28 Nguyễn Thu Tiến 04/09/2005 Hà Tĩnh 10 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 2 0 2.5 1.5 1.75 0 7.75
939 SU0090 P.28 Nguyễn Thị Mỹ Tình 14/10/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hùng Vương 2.5 2 3 2.75 3 0 13.25
940 SU0091 P.28 Trịnh Thị Huyền Trang 30/06/2005 Thanh Hóa 10 Lịch sử THPT Chu Văn An 3.5 0.75 3 2 3 0 12.25
941 SU0092 P.28 Lê Thị Thuỳ Trang 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 3.5 0.75 3.25 2.25 3.75 0 13.5
942 SU0093 P.28 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/12/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Chu Văn An 3 1 3 2.75 3.5 0 13.25
943 SU0094 P.29 Nguyễn Thị Bích Trâm 24/05/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Krông Ana 2 0 0 0.5 1.5 0 4
944 SU0095 P.29 Trần Thanh Trầm 28/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Duẩn 2.25 0 0.5 0.5 0 0 3.25
945 SU0096 P.29 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 06/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5 3.5 2 2.25 1.75 0 12
946 SU0097 P.29 Nguyễn Quang Trường 11/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Krông Ana 1.25 2.5 1.75 1.75 2.5 0 9.75
947 SU0098 P.29 Nguyễn Tố Uyên 23/04/2005 Gia Lai 10 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên 3.5 2.75 2.5 2.5 3.25 0 14.5
948 SU0099 P.29 Trương Thị Thanh Vân 13/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác 3.25 0.75 1.5 2.5 0 0 8
949 SU0100 P.29 Nguyễn Thị Hà Vi 23/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hùng Vương 2.25 2.5 3.5 2.75 4 0 15
950 SU0101 P.29 Lô Thị Khánh Vi 14/01/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cư M'gar 3 2 3.25 3 3 0 14.25
951 SU0102 P.29 Nguyễn Ngọc Trang Vi 22/10/2004 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 1.25 1 0 1.5 3.5 0 7.25
952 SU0103 P.29 H ViLa Bkrông 15/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Quang Trung 2 0.25 1 0.75 2.75 0 6.75
953 SU0104 P.29 Lê Vĩ 27/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột 2.5 1.75 1.75 1.25 2 0 9.25
954 SU0105 P.29 Nguyễn Ngọc Tú Vy 22/07/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng 3.25 0 3.5 2.25 3 0 12
955 SU0106 P.29 Đặng Thị Xoan 03/08/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành 3 1 2.25 1.5 3 0 10.75
956 SU0107 P.29 Niê Y Hưng 04/02/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cao Bá Quát 3 1.25 2.75 1 0 0 8
957 SU0108 P.29 Lăng Thị Hải Yến 26/11/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng 3.25 0.5 2.5 3 3.75 0 13
958 SU0109 P.29 Lê Thị Yến 06/03/2005 Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 2 1.25 3 1.75 2.75 0 10.75
959 SU1001 P.23 Trần Lê Hoàng An 14/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du 1.75 3.25 3.5 4 3.75 0 16.25
960 SU1002 P.23 Lương Thị An 26/01/2004 Thanh Hóa 11 Lịch sử THPT Ea Rốk 3.25 3.75 1.5 1.25 1.5 0 11.25
961 SU1003 P.23 Nguyễn Thuỳ An 05/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hồng Đức 1.75 1 0 0.25 0.75 0 3.75
962 SU1004 P.23 Nguyễn Mỹ Thùy An 31/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột 2.25 1.75 2 1.5 0.5 0 8
963 SU1005 P.23 Nguyễn Thị Kiều Anh 12/12/2004 Bình Định 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 2.25 3.75 2.25 1.5 1.5 0 11.25
964 SU1006 P.23 Đỗ Thị Lan Anh 06/10/2004 Hải Phòng 11 Lịch sử THPT Trần Phú 3.25 2.75 1.5 3 2.5 0 13
965 SU1007 P.23 Ma Thị Phương Anh 10/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Đôn 2.5 1.25 1.25 2.25 1 0 8.25
966 SU1008 P.23 H Tâm Ayŭn 16/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Cư M'gar 3.5 2.5 3.75 3 1.5 0 14.25
967 SU1009 P.23 Ngô Hoàng Gia Bảo 07/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.25 2.75 3 2 1.25 0 12.25
968 SU1010 P.23 Lê Thị Bình 02/09/2004 Hà Tĩnh 11 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên 3.25 3.25 3.75 3.5 3 0 16.75
969 SU1011 P.23 Đinh Thị Bình 03/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng 2.75 0.75 3.5 1.5 1 0 9.5
970 SU1012 P.23 H' Bhet Buôn Yă 01/05/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên 3.5 3 3.5 3.25 2.25 0 15.5
26/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
971 SU1013 P.23 Nông Thị Ngọc Châm 20/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ea Súp 3 1.25 3.5 1.25 0.25 0 9.25
972 SU1014 P.23 Phan Thị Hồng Chi 10/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông 2.75 1.5 1.5 1 0.5 0 7.25
973 SU1015 P.23 Nguyễn Thị Tùng Chi 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.5 3 2.75 1.5 1.5 0 12.25
974 SU1016 P.23 H’ Kiều Diễm Mdrang 09/03/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Đôn 3.25 2.25 2.25 1.75 2 0 11.5
975 SU1017 P.23 Nguyễn Thị Như Diệu 09/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột 3.25 1.5 2.75 1.25 1.75 0 10.5
976 SU1018 P.23 Bùi Thanh Duy 27/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 2.75 2.5 2.75 1.25 0.5 0 9.75
977 SU1019 P.23 H Duyên Ayŭn 16/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trãi 2.75 0.75 2.5 0.25 0.75 0 7
978 SU1020 P.23 Nguyễn Thị Khánh Duyên 03/01/2004 Đắk Nông 11 Lịch sử THCS & THPT Đông Du 3.25 2.5 2.25 3.25 3.75 0 15
979 SU1021 P.23 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Bội Châu 2.25 3.25 2.75 1.75 0.5 0 10.5
980 SU1022 P.24 Nguyễn Vũ Đạt 16/06/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng 2 1.5 3.5 0.75 0.75 0 8.5
981 SU1023 P.24 Nguyễn Minh Đức 18/09/2004 Thái Bình 11 Lịch sử THPT Ea Súp 3 2.25 3.5 1.5 1.75 0 12
982 SU1024 P.24 Trần Hoàng Hà Giang 26/03/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn 3 2.25 3.25 3.75 1.25 0 13.5
983 SU1025 P.24 Phạm Hương Giang 27/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory 1.75 1.75 1.75 1.25 0.5 0 7
984 SU1026 P.24 Bkrông H Miriem 17/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.25 2.25 2.25 3 0.75 0 10.5
985 SU1027 P.24 Trần Thị Mai Hà 30/05/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Quang Khải 3.25 1.75 2.75 3.75 1.75 0 13.25
986 SU1028 P.24 Nguyễn Thị Thu Hạnh 18/10/2004 Quảng Bình 11 Lịch sử THCS & THPT Đông Du 1 1.5 3.25 1.5 3 0 10.25
987 SU1029 P.24 Trần Trung Hiếu 29/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du 3.5 3.75 3.5 3.25 3.75 0 17.75
988 SU1030 P.24 Lê Văn Hiệp 08/06/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.5 1.5 3.5 1.5 2.75 0 11.75
989 SU1031 P.24 Phạm Hồ Mỹ Hoa 06/11/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hùng Vương 2.75 2.25 2.75 2.75 3 0 13.5
990 SU1032 P.24 Đỗ Nhật Huy 13/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông 2.5 1.5 2.75 1.5 2.25 0 10.5
991 SU1033 P.24 Đậu Quốc Huy 25/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn 3 1.75 2.75 2.5 0.75 0 10.75
992 SU1034 P.24 Tôn Thị Mỹ Ngọc Huyền 19/09/2004 Hà Tĩnh 11 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 0 0 0 0 0 0 0
993 SU1035 P.24 Nguyễn Thị Thảo Huyền 01/11/2004 Thanh Hóa 11 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 2.25 2.5 0.5 1.5 0.5 0 7.25
994 SU1036 P.24 Vũ Thị Thu Huyền 08/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THCS & THPT Đông Du 2.75 2.75 2.75 3.5 3.75 0 15.5
995 SU1037 P.24 Vũ Thị Hương 18/03/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ea Rốk 3 2.25 3.5 3.25 2.5 0 14.5
996 SU1038 P.24 Cao Thị Thu Hường 17/12/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lăk 3.25 3.25 3 2 2.25 0 13.75
997 SU1039 P.24 Vũ Dương Bảo Khánh 04/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hùng Vương 3 2 2.25 3.25 0.5 0 11
998 SU1040 P.24 Nguyễn Phan Đăng Khải 04/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Krông Ana 3.25 3.5 2 3 2.25 0 14
999 SU1041 P.24 Phạm Thị Thúy Kiều 16/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hùng Vương 2.5 2.75 3.5 2 2.5 13.25
1000 SU1042 P.24 H' Lim Ênuôl 20/05/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Việt Đức 2.5 1.75 1.25 1.75 0.75 0 8
1001 SU1043 P.24 Doãn Kim Linh 22/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Tôn Đức Thắng 2.25 3 2.75 1 2 0 11
1002 SU1044 P.24 Đoàn Thị Mỹ Linh 01/11/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 3 2.5 3 1.25 0.75 0 10.5
1003 SU1045 P.24 Lương Thị Thùy Linh 03/01/2004 Lai Châu 11 Lịch sử THPT Trần Phú 2.25 1.25 2.75 1.25 1 0 8.5
1004 SU1046 P.25 Y Linh Krông 15/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trãi 2.75 2 3 1.75 1 0 10.5
1005 SU1047 P.25 Nguyễn Thị Kim Long 06/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ 2 2.5 3.25 2.5 2 0 12.25
1006 SU1048 P.25 Tống Thị Thảo Luận 20/12/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác 1 2.25 0 1.25 0 0 4.5
1007 SU1049 P.25 Đinh Thị Thảo Ly 22/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Hồ 1.75 1.5 1.75 0.25 0.5 0 5.75
1008 SU1050 P.25 Hà Ngọc Mai 13/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory 0.75 2 2.25 1.5 0 0 6.5
1009 SU1051 P.25 Hứa Thị Mai 18/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản 3.25 2 2.75 3.75 3.5 0 15.25
27/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1010 SU1052 P.25 Nguyễn Thị Mây 21/11/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 2.5 1.75 2.75 1 0.75 0 8.75
1011 SU1053 P.25 H Măk Êban 21/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trãi 1.5 1.25 1.75 1 0.25 0 5.75
1012 SU1054 P.25 Lương Tuấn Minh 24/10/2003 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn 2.25 1.25 2.25 1.25 2 0 9
1013 SU1055 P.25 Võ Thị Mơ 05/11/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ 2.25 2 3.5 2.5 2.75 0 13
1014 SU1056 P.25 Hà Thị Huyền My 19/05/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng 3 1.75 3 2.75 2.5 0 13
1015 SU1057 P.25 Ngọc Thị Kim Ngân 28/05/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản 3 2.25 2.5 2 1.5 0 11.25
1016 SU1058 P.25 Nguyễn Thái Nhật Ngân 22/03/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 3.75 2.5 3.5 3.5 0 16.25
1017 SU1059 P.25 Thân Thị Thảo Ngân 06/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An 3.5 2.5 2.75 3 2 0 13.75
1018 SU1060 P.25 Trương Thị Nghĩa 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng 2.5 3 3 2.75 1.75 0 13
1019 SU1061 P.25 Nguyễn Ánh Ngọc 08/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 3.25 2 2.75 2.25 0.75 0 11
1020 SU1062 P.25 Đặng Huỳnh Bảo Ngọc 29/02/2004 Gia Lai 11 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên 3 2.25 3.25 3 3.5 0 15
1021 SU1063 P.25 Vi Thị Bích Ngọc 07/10/2003 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Krông Ana 2.75 3.5 0.25 1.25 1.5 0 9.25
1022 SU1064 P.25 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 02/07/2004 Hà Tĩnh 11 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 2.75 1.25 2 1 0.5 0 7.5
1023 SU1065 P.25 Lê Đức Nguyên 16/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hồng Phong 1.25 1 1.5 0 0 0 3.75
1024 SU1066 P.25 Thái Phúc Nguyễn 21/03/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột 3.25 2.25 2.5 1.75 1 0 10.75
1025 SU1067 P.25 Đặng Thái Nguyệt 20/12/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Cư M'gar 3 2.5 3.75 3.5 1.5 0 14.25
1026 SU1068 P.25 Hồ Khánh Nhi 12/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An 3.75 2 3.5 3.5 2.75 0 15.5
1027 SU1069 P.25 Nguyễn Thị Khánh Nhi 23/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Tôn Đức Thắng 2.5 2 3.5 3.75 1.5 0 13.25
1028 SU1070 P.26 Hồ Thị Xuân Nhi 25/12/2004 Bình Định 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh 2.5 3 2 2.5 1.25 0 11.25
1029 SU1071 P.26 Đinh Ngọc Yến Nhi 04/11/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự 3.75 3 3 3.75 3 0 16.5
1030 SU1072 P.26 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/03/2005 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Huệ 1.5 2.5 2 2 1.25 0 9.25
1031 SU1073 P.26 H' Nhiếp Ênuôl 26/02/2003 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng 2.5 1.5 2 1 0.25 0 7.25
1032 SU1074 P.26 Vũ Nguyễn Quỳnh Như 18/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hồng Đức 0.5 0.5 1.25 0.25 0 0 2.5
1033 SU1075 P.26 Nguyễn Quang Phong 02/12/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông 3 2 2.25 3 2 0 12.25
1034 SU1076 P.26 Lưu Thị Diễm Quỳnh 30/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự 3.5 2.75 2.5 3.25 1 0 13
1035 SU1077 P.26 Hoàng Ngô Như Quỳnh 21/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Hồ 2 2.25 2 0.25 0 0 6.5
1036 SU1078 P.26 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hồng Đức 0.75 0.75 1.5 0.75 0.25 0 4
1037 SU1079 P.26 Trần Thị Như Quỳnh 12/03/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 3.25 0.75 1.25 1 2.5 0 8.75
1038 SU1080 P.26 Võ Như Quỳnh 17/09/2003 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa 1.5 2.25 2 2.25 0.75 0 8.75
1039 SU1081 P.26 Đinh Nguyễn Như Quỳnh 28/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trường Chinh 2 1.75 1.75 2 1.25 0 8.75
1040 SU1082 P.26 Trần Thị Lệ Sang 09/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.75 0.75 1.5 2 0.75 0 5.75
1041 SU1083 P.26 H Savie Êban Knul 20/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Quang Trung 3.5 3.5 3 1.75 0.75 0 12.5
1042 SU1084 P.26 Chu Kim Tâm 23/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Thái Bình 2.5 2 2 2 1.25 0 9.75
1043 SU1085 P.26 Trần Thị Mỹ Tâm 20/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Bội Châu 2.25 2.25 3.25 1.5 0.5 0 9.75
1044 SU1086 P.26 Vũ Trần Phúc Thành 17/09/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 3 2 1.5 1.75 1.75 0 10
1045 SU1087 P.26 Nguyễn Thị Kim Thân 11/06/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Võ Văn Kiệt 3 2.25 2.25 1.5 0.5 0 9.5
1046 SU1088 P.26 Lý Thị Thảo 14/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lăk 2.25 2.75 3 3.25 2.5 0 13.75
1047 SU1089 P.26 Trần Thị Thi 13/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lý Tự Trọng 2.25 2.25 3 2.5 1.5 0 11.5
1048 SU1090 P.26 Lý Thị Thi 16/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Võ Văn Kiệt 0 0 0 0 0 0 0
28/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1049 SU1091 P.26 H' Thoa Bkrông 26/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Việt Đức 2.75 1.25 2.5 1.5 1.75 0 9.75
1050 SU1092 P.26 Phạm Thị Hải Thuyền 26/10/2004 Quảng Ngãi 11 Lịch sử THPT Nguyễn Thái Bình 2.25 2.75 2.75 2 2 0 11.75
1051 SU1093 P.26 Tống Phương Thùy 18/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Việt Đức 1.75 1.75 2 0.75 2 0 8.25
1052 SU1094 P.27 Ma Thị Thủy 29/06/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Krông Ana 1.25 0.5 1 3 0.25 0 6
1053 SU1095 P.27 Hoàng Thị Diệu Thương 12/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Y Jut 0.75 1.25 1 1.5 0.5 0 5
1054 SU1096 P.27 Nông Thị Thương 09/05/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Cư M'gar 2.75 3.25 3.5 3.75 2.25 0 15.5
1055 SU1097 P.27 Phan Thị Mai Trinh 04/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du 3.75 3.25 3.5 4 3.5 0 18
1056 SU1098 P.27 Nguyễn Thị Trinh 20/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ea Súp 3.25 2.75 2 2.5 1.25 0 11.75
1057 SU1099 P.27 Nguyễn Lê Trung 10/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.25 3 2.75 3.5 2 0 14.5
1058 SU1100 P.27 Trần Văn Trường 03/08/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ 1.5 2.5 2 1.25 0.75 0 8
1059 SU1101 P.27 Trần Thị Ngọc Tuyên 25/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Đôn 2 1.5 2.5 1.5 0.5 0 8
1060 SU1102 P.27 Trần Thị Ánh Tuyết 14/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác 0.5 2.25 2.5 2.75 0 0 8
1061 SU1103 P.27 Huỳnh Tấn Tùng 07/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Hồ 2.75 3 2.75 1.75 2.75 0 13
1062 SU1104 P.27 Nguyễn Thị Minh Vân 31/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn 2.75 2.5 3.5 1.5 2 0 12.25
1063 SU1105 P.27 Nguyễn Hồng Vi 12/04/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự 2.5 3 3.5 3.5 2.75 0 15.25
1064 SU1106 P.27 Nông Thị Vi 20/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Võ Văn Kiệt 2.25 1.75 2.5 1 1 0 8.5
1065 SU1107 P.27 Nguyễn Ngọc Yến Vi 01/01/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory 1.25 1.75 1.5 1.5 0 0 6
1066 SU1108 P.27 Hồ Phan Thị Vy 13/10/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An 0 0 0 0 0 0 0
1067 SU1109 P.27 Huỳnh Triệu Vy 18/02/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác 2.75 2.75 1.5 3 0.5 0 10.5
1068 SU1110 P.27 Trương Thị Triều Vy 01/07/2004 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Y Jut 2.5 2 2.5 1.5 2 0 10.5
1069 SU1111 P.27 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/2005 Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Huệ 2.25 1.75 2 1.75 0.75 0 8.5
1070 TA0001 P.34 Vũ Duy An 08/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 21 6.5 1 0 4 0 32.5
1071 TA0002 P.34 Nguyễn Mai Hoài An 21/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt 21 7 3 3 10 0 44
1072 TA0003 P.34 Trần Vũ Thị Phương Anh 30/04/2005 Thái Bình 10 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 14.5 1 1 0 4 0 20.5
1073 TA0004 P.34 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 08/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cư M'gar 18 5 1 2.5 3 0 29.5
1074 TA0005 P.34 Trịnh Thị Ngọc Ánh 15/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản 15.5 1 1 1 4 0 22.5
1075 TA0006 P.34 Nguyễn Ngọc Bảo 04/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du 29 6.5 2 0.5 5 0 43
1076 TA0007 P.34 Trần Quốc Bảo 08/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hồng Đức 22.5 12 7 4.5 14 0 60
1077 TA0008 P.35 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du 28.5 11.5 3 4.5 13 0 60.5
1078 TA0009 P.35 Trần Thị Khánh Chi 20/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông 20 3.5 1 0 10 0 34.5
1079 TA0010 P.35 Nguyễn Ánh Kim Chi 07/11/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt 26.5 13.5 7 4 6 0 57
1080 TA0011 P.35 Nguyễn Thùy Chi 10/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung 14 2 0 1.5 0 0 17.5
1081 TA0012 P.35 Lê Xuân Cường 19/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn 19 3 7 1.5 6 0 36.5
1082 TA0013 P.35 Nguyễn Thùy Dung 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung 19.5 2 0 2.5 2 0 26
1083 TA0014 P.35 Phạm Ngọc Duy 25/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 20 4 0 0.5 2 0 26.5
1084 TA0015 P.35 Thái Thị Mỹ Duyên 10/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 20.5 6 3 2 3 0 34.5
1085 TA0016 P.35 Trần Mỹ Duyên 28/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ 16 2 1 1 2 0 22
1086 TA0017 P.35 Trương Thị Mỹ Duyên 23/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ 15 0 0 0 0 0 15
1087 TA0018 P.35 Nguyễn Hoàng Dũng 05/02/2005 TP. Hồ Chí Minh 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt 24 13 5 4 11 0 57
29/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1088 TA0019 P.35 Nguyễn Vũ Thái Dương 24/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát 24.5 7.5 1 1 5 0 39
1089 TA0020 P.35 Trần Quốc Đạt 22/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên 33.5 15.5 8 7.5 9 0 73.5
1090 TA0021 P.35 Nguyễn Minh Đức 04/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hồng Đức 24.5 6 7 4.5 10 0 52
1091 TA0022 P.35 Trần Minh Giang 01/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 24.5 5 5 4.5 3 0 42
1092 TA0023 P.35 Lừng Nữ Quỳnh Giang 04/05/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa 16 2 0 0 0 0 18
1093 TA0024 P.35 Nguyễn Phùng Ngọc Hà 19/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác 10.5 1 0 0 0 0 11.5
1094 TA0025 P.35 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 01/01/2005 Nghệ An 10 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên 23.5 9.5 4 2.5 6 0 45.5
1095 TA0026 P.35 Vũ Thị Hiếu Hảo 15/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lăk 13 0 1 0 0 0 14
1096 TA0027 P.35 Phạm Quang Hiếu 03/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cư M'gar 19.5 5 2 1 4 0 31.5
1097 TA0028 P.35 Hoàng Trung Hiếu 09/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn 18 1 0 0 2 0 21
1098 TA0029 P.35 Đỗ Quỳnh Hoa 01/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột 24.5 11 4 2.5 8 0 50
1099 TA0030 P.35 Trương Xuân Hoài 14/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 15 2 1 3 0 0 21
1100 TA0031 P.35 Đặng Khải Hoàn 19/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ 15.5 5 3 0 8 0 31.5
1101 TA0032 P.36 Lê Thanh Hoàn 18/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành 11 2.5 1.5 1.5 2 0 18.5
1102 TA0033 P.36 Trần Đăng Huy 07/09/2005 Vĩnh Phúc 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du 31 12 5 4.5 6 0 58.5
1103 TA0034 P.36 Nguyễn Huy Hưng 18/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du 28 11.5 7 5 14 0 65.5
1104 TA0035 P.36 Đỗ Quỳnh Hương 01/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột 25 8 8 6.5 7 0 54.5
1105 TA0036 P.36 Lê Thị Hương 16/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự 27 11.5 4 6 11 0 59.5
1106 TA0037 P.36 Nguyễn Duy Khang 20/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ea Súp 16 2.5 1 1.5 0 0 21
1107 TA0038 P.36 Nguyễn Đình Khiêm 30/09/2005 Bình Định 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 15.5 2 1 1 1 0 20.5
1108 TA0039 P.36 Phùng Anh Khôi 21/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Y Jut 18.5 4 1 2.75 3 0 29.25
1109 TA0040 P.36 Lê Trần Quang Khôi 20/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản 34 12 8 5.5 15 0 74.5
1110 TA0041 P.36 Hoàng Ngọc Nguyễn Minh Khuê 05/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Đình Phùng 15.5 4 1 0.5 1 0 22
1111 TA0042 P.36 Nguyễn Thị Thúy Kiều 06/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 15.5 2 2 1 1 0 21.5
1112 TA0043 P.36 Trần Khánh Linh 03/11/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản 20.5 11 1 4.5 3 0 40
1113 TA0044 P.36 Cao Thị Mai Linh 26/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 18.5 9 5 1 4 0 37.5
1114 TA0045 P.36 Phạm Lê Nhật Linh 12/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Việt Đức 26.5 7.5 2 3.5 5 0 44.5
1115 TA0046 P.36 Phan Thị Linh 08/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 22 6 1 2 10 0 41
1116 TA0047 P.36 Nguyễn Võ Thùy Linh 22/11/2004 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ 18.5 2 1 2 0 0 23.5
1117 TA0048 P.36 Tạ Nguyên Hoàng Long 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 21.5 7 2 1.75 0 0 32.25
1118 TA0049 P.36 Nguyễn Thị Lợi 22/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Bông 12 3 2 0 2 0 19
1119 TA0050 P.36 Trần Thị Tuyết Mai 03/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hùng Vương 19 3 2 5.25 0 0 29.25
1120 TA0051 P.36 Phan Hồng Triệu Mẫn 14/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lăk 14.5 2 1 0 0 0 17.5
1121 TA0052 P.36 Lê Thị Như Ngà 10/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông 23.5 7 4 3.5 5 0 43
1122 TA0053 P.36 Trần Phan Hiếu Ngân 16/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải 12 1 1 0 0 0 14
1123 TA0054 P.36 Đào Thị Kim Ngân 22/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 16 5 1 0 4 0 26
1124 TA0055 P.36 Lê Minh Nghĩa 16/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ea H'leo 29 18.5 8 6 11 0 72.5
1125 TA0056 P.37 Hồ Sỹ Nghĩa 28/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn 18 3.5 2 0 2 0 25.5
1126 TA0057 P.37 Nguyễn Bảo Ngọc 06/05/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du 25.5 15 8 7.5 13 0 69
30/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1127 TA0058 P.37 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 23/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành 15 6 1 1.5 2 0 25.5
1128 TA0059 P.37 Đào Thị Minh Ngọc 17/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cư M'gar 17 13 1 2 4 0 37
1129 TA0060 P.37 Nguyễn Hoàng Nguyên 07/07/2005 Đắk Nông 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du 32.5 17 13 7 15 0 84.5
1130 TA0061 P.37 Lê Thị Thảo Nguyên 24/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 19 7 3 1.5 4 0 34.5
1131 TA0062 P.37 Phạm Văn Nguyên 17/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự 28.5 11 8 5 13 0 65.5
1132 TA0063 P.37 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 14 3.5 0 0 0 0 17.5
1133 TA0064 P.37 Trần Lê Nhật 20/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên 29 11.5 7 3.75 13 0 64.25
1134 TA0065 P.37 Nguyễn Thị Kiều Nhi 11/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong 19 6.5 1 1.5 4 0 32
1135 TA0066 P.37 Võ Uyên Nhi 27/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột 21 9 1 5 7 0 43
1136 TA0067 P.37 Phạm Lê Xuân Nhi 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác 13.5 2 1 0 0 0 16.5
1137 TA0068 P.37 Trịnh Nguyễn Yến Nhi 10/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác 13 0 0 0 0 0 13
1138 TA0069 P.37 Mai Thị Yến Nhi 30/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú 12.5 0 1 0 0 0 13.5
1139 TA0070 P.37 Lê Ý Nhi 13/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Ana 16.5 8 5 2.5 5 0 37
1140 TA0071 P.37 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 07/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa 12 0 3 1 0 0 16
1141 TA0072 P.37 Võ Thị Tuyết Nhung 22/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 11.5 0 0 1 1 0 13.5
1142 TA0073 P.37 Phan Vũ Quỳnh Như 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát 18 2 0 1 3 0 24
1143 TA0074 P.37 Huỳnh Trần Ái Nữ 06/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 21.5 12 5 2 8 0 48.5
1144 TA0075 P.37 Nguyễn Thị Thu Nữ 21/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 27.5 10 5 6.5 11 0 60
1145 TA0076 P.37 Võ Thị Trâm Oanh 24/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Việt Đức 17 4 2 0 4 0 27
1146 TA0077 P.37 Nguyễn Thị Mai Phương 18/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng anh THPT Lý Tự Trọng 16.5 7 0 0.5 3 0 27
1147 TA0078 P.37 Võ Thị Minh Phương 19/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory 33 15 12 8 6 0 74
1148 TA0079 P.37 Lê Minh Quang 24/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Y Jut 24 9 1.5 5.5 6 0 46
1149 TA0080 P.38 La Minh Quân 25/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng 26 3.5 3 1 2 0 35.5
1150 TA0081 P.38 Mai Thị Nhật Quyên 16/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Võ Nguyên Giáp 15.5 1.5 3 0.5 3 0 23.5
1151 TA0082 P.38 Phạm Hương Quỳnh 02/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 14.5 3 2 1 4 0 24.5
1152 TA0083 P.38 Lê Anh Sơn 06/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ea Súp 26 6 9 5 4 0 50
1153 TA0084 P.38 Đặng Thái Sơn 22/06/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú 12 2 0 0 0 0 14
1154 TA0085 P.38 Nguyễn Hoàng Anh Tài 30/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát 14.5 2 0 0 1 0 17.5
1155 TA0086 P.38 Trương Minh Tâm 20/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ 20.5 11.5 3 2.5 5 0 42.5
1156 TA0087 P.38 Trương Minh Ngọc Thanh 01/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Ana 18.5 5 1 1 2 0 27.5
1157 TA0088 P.38 Phạm Việt Thắng 26/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự 31 6.5 2 6 13 0 58.5
1158 TA0089 P.38 Phạm Xuân Dạ Thảo 02/03/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên 23 5 5 3.5 11 0 47.5
1159 TA0090 P.38 Đinh Hà Như Thảo 30/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên 22.5 7 6 3 1 0 39.5
1160 TA0091 P.38 Nguyễn Thị Thảo 25/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hồng Đức 24 7.5 6 3 7 0 47.5
1161 TA0092 P.38 Mai Phước Thịnh 17/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory 27 7 5 4.5 9 0 52.5
1162 TA0093 P.38 Bùi Lê Ngọc Thơ 08/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng 14.5 3.5 0.5 0 0 0 18.5
1163 TA0094 P.38 Dương Ngọc Anh Thư 14/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ 25 6.5 7 3 6 0 47.5
1164 TA0095 P.38 Lê Vũ Anh Thư 28/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 22 3 3 2.5 8 0 38.5
1165 TA0096 P.38 Cao Thiên Thương 26/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 2 3 2 0 0 19
31/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1166 TA0097 P.38 Nguyễn Thủy Tiên 03/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong 15.5 1.5 0 0 6 0 23
1167 TA0098 P.38 Hoàng Xuân Tiến 16/02/2005 Nghệ An 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành 9.5 3.5 0 0 0 0 13
1168 TA0099 P.38 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ 11 0 0 0 0 0 11
1169 TA0100 P.38 Nguyễn Nhật Hải Triều 07/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng 17 3 0 4 0 0 24
1170 TA0101 P.38 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 09/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng 14.5 1 0 0 0 0 15.5
1171 TA0102 P.38 Ngô Quang Trường 20/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory 25 5.5 2 2 10 0 44.5
1172 TA0103 P.38 Trần Thượng Tuyên 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Việt Đức 24 5.5 1 2.5 2 0 35
1173 TA0104 P.39 Phạm Thị Tuyết 06/11/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải 19 2.5 1 1 0 0 23.5
1174 TA0105 P.39 Hồ Thanh Tú 16/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú 8 0 0 0 0 0 8
1175 TA0106 P.39 Nguyễn Hoàng Châu Uyên 27/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên 24.5 8 4 2.5 6 0 45
1176 TA0107 P.39 Trần Đình Khánh Vân 27/07/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 20 9 3 2.5 5 0 39.5
1177 TA0108 P.39 Dương Khả Vân 24/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Bông 25.5 8.5 4 2 7 0 47
1178 TA0109 P.39 Nguyễn Thị Thu Vân 02/11/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung 16.5 4 1 2 6 0 29.5
1179 TA0110 P.39 Đặng Tú Vi 10/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ 21.5 2.5 5 1.5 11 0 41.5
1180 TA0111 P.39 Trương Như Vũ 02/04/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Ana 17 3 0 0 0 0 20
1181 TA0112 P.39 Phạm Lê Quốc Vũ 19/01/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 18.5 6 3 2 5 0 34.5
1182 TA0113 P.39 Phạm Thị Hoàng Vy 09/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng 22 10.5 3 1 1 0 37.5
1183 TA0114 P.39 Niê Y Sang 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng 22.5 8.5 3 3.5 4 0 41.5
1184 TA0115 P.39 Huỳnh Như Ý 28/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 8.5 1.5 1 0 1 0 12
1185 TA1001 P.31 Phan Vũ Hà An 12/10/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong 16 3 3 2 2 0 26
1186 TA1002 P.31 Đặng Tuấn Ngọc An 11/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Ana 26.5 11 11 4 3 0 55.5
1187 TA1003 P.31 Trần Thị Thúy An 15/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ 19.5 0 0 0 0 0 19.5
1188 TA1004 P.32 Nguyễn Phùng Thủy An 10/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory 27 10 9 6 4 0 56
1189 TA1005 P.32 Lê Bảo Anh 22/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du 27 8 13 4 4 0 56
1190 TA1006 P.32 Lương Thị Trâm Anh 31/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 22.5 10 6 2 3 0 43.5
1191 TA1007 P.32 Nông Dương Bằng 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa 22.5 5 7 0 1 0 35.5
1192 TA1008 P.32 Ngô Gia Bảo 04/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hồng Đức 21.5 6 3 0 0 0 30.5
1193 TA1009 P.32 Phạm Thanh Biên 12/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ 14 2 7 0 2 0 25
1194 TA1010 P.32 Trần Dương Nhật Châu 11/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột 20.5 5 4 0 1 0 30.5
1195 TA1011 P.32 Đỗ Linh Chi 01/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Y Jut 23 9 9 0 4 0 45
1196 TA1012 P.32 Trần Thị Phương Diệu 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong 16.5 2 5 2 0 0 25.5
1197 TA1013 P.32 Lê Duy 15/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát 22 7 5 2 4 0 40
1198 TA1014 P.32 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên 20.5 8 8 3 5 0 44.5
1199 TA1015 P.32 Võ Đức Dũng 30/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt 23 10 11 3 3 0 50
1200 TA1016 P.32 Vũ Thị Thùy Dương 29/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 19 4 5 1 0 0 29
1201 TA1017 P.32 Nguyễn Viết Đan 05/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hùng Vương 14.5 1 4 0 0 0 19.5
1202 TA1018 P.32 Nguyễn Đông Trường Đức 02/12/2003 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ 19 3 3 0 4 0 29
1203 TA1019 P.32 Bùi Phan Bảo Giang 23/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 16.5 3 5 1 3 0 28.5
1204 TA1020 P.32 Lê Hoàng Giang 07/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột 19.5 7 5 0 2 0 33.5
32/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1205 TA1021 P.32 Phan Hương Giang 29/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Đình Phùng 33 10 12 7 7 0 69
1206 TA1022 P.32 Lê Thu Giang 07/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du 34.5 12 15 7 8 0 76.5
1207 TA1023 P.32 H Mok H Su Ra 02/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 0 0 0 0 0 0 0
1208 TA1024 P.32 Phạm Ngọc Duy Hà 15/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng 20 2 5 1 3 0 31
1209 TA1025 P.32 Triệu Hoàng Thanh Hà 22/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng 18.5 4 5 1 4 0 32.5
1210 TA1026 P.32 Phan Thị Thúy Hân 03/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ 24 7 3 9 3 0 46
1211 TA1027 P.32 Nguyễn Minh Hằng 26/01/2004 Quảng Ngãi 11 Tiếng Anh THPT Ea H'leo 27 7 12 6 7 0 59
1212 TA1028 P.33 Đậu Thị Thanh Hằng 08/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cư M'gar 15 3 7 0 1 0 26
1213 TA1029 P.33 Đào Nguyên Nhật Hạ 05/12/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du 30.5 12 12 5 5 0 64.5
1214 TA1030 P.33 Trương Thái Hậu 13/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên 26.5 7 7 1 8 0 49.5
1215 TA1031 P.33 Phạm Thị Hoàng Hoa 22/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác 17.5 10 2 9 0 0 38.5
1216 TA1032 P.33 Nguyễn Trần Nhật Hoàng 27/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành 16.5 2 1 0 0 0 19.5
1217 TA1033 P.33 Nguyễn Khánh Hoàng 19/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 10 5 0 0 0 0 15
1218 TA1034 P.33 Trương Thái Hòa 13/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên 27.5 7 10 0 7 0 51.5
1219 TA1035 P.33 Trần Nguyễn An Huy 09/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 23.5 8 8 0 4 0 43.5
1220 TA1036 P.33 Lê Ngọc Huyền 30/10/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Việt Đức 21 4 6 0 1 0 32
1221 TA1037 P.33 Chu Thị Thanh Huyền 27/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông 17.5 1 6 0 3 0 27.5
1222 TA1038 P.33 Nguyễn Thị Thuý Huyền 08/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn 19 0 2 1 2 0 24
1223 TA1039 P.33 Phạm Nguyễn Gia Khanh 08/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Bông 21 2 5 1 2 0 31
1224 TA1040 P.33 Nguyễn Lê Khanh 04/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du 30 11 15 6 3 0 65
1225 TA1041 P.33 Võ Đình Khánh 11/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong 31.5 12 15 4 3 0 65.5
1226 TA1042 P.33 Nguyễn Kim Khánh 02/02/2004 Hà Nội 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ 22.5 0 4 0 0 0 26.5
1227 TA1043 P.33 Đỗ Yên Khánh 13/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cư M'gar 23.5 13 10 1 2 0 49.5
1228 TA1044 P.33 Vũ Anh Khoa 20/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự 29 12 12 6 5 0 64
1229 TA1045 P.33 Nguyễn Chí Anh Khôi 16/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory 15.5 4 5 0 0 0 24.5
1230 TA1046 P.33 Nguyễn Vĩnh Đăng Khôi 22/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory 18 5 5 0 0 0 28
1231 TA1047 P.33 Ngô Thị Ánh Kim 04/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 15.5 0 7 0 3 0 25.5
1232 TA1048 P.33 Nguyễn Nhật Linh 23/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ea H'leo 20.5 4 12 2 6 0 44.5
1233 TA1049 P.33 Hoàng Khánh Ly 27/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 15 2 2 0 0 0 19
1234 TA1050 P.33 Nguyễn Cao Trúc Ly 21/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 18.5 8 7 0 0 0 33.5
1235 TA1051 P.33 Đỗ Thị Hoàng Mai 15/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự 21 7 8 1 1 0 38
1236 TA1052 P.34 Vũ Ngọc Mai 19/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành 16 5 7 1 2 0 31
1237 TA1053 P.34 Hồ Thị Tuyết Mai 02/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 20.5 7 7 2 2 0 38.5
1238 TA1054 P.34 Nguyễn Chính Mạnh 20/10/2005 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 21.5 8 9 2 2 0 42.5
1239 TA1055 P.34 Nguyễn Lương Trà My 03/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 5 2 1 2 0 21
1240 TA1056 P.34 Võ Thái Nam 18/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ea Súp 26 3 4 0 2 0 35
1241 TA1057 P.34 Hồ Phạm Thiên Nga 17/11/2003 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Y Jut 16.5 4 4 0 0 0 24.5
1242 TA1058 P.34 Hứa Hiếu Nghĩa 24/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Chu Văn An 14.5 3 1 1 0 0 19.5
1243 TA1059 P.34 Lê Thị Quỳnh Ngọc 18/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Lý Tự Trọng 23 11 2 9 4 0 49
33/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1244 TA1060 P.34 Nguyễn Văn Nguyên 17/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác 18.5 4 10 0 3 0 35.5
1245 TA1061 P.34 Nguyễn Thiện Nhân 19/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt 28.5 7 14 2 2 0 53.5
1246 TA1062 P.34 Lương Hồng Thanh Nhã 05/09/2004 Bình Định 11 Tiếng Anh THPT Ea H'leo 29 15 15 10 6 0 75
1247 TA1063 P.34 Đặng Anh Nhi 04/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hùng Vương 19 3 7 3 5 0 37
1248 TA1064 P.34 Quách Thị Ngọc Nhi 10/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Quang Trung 13.5 3 2 0 1 0 19.5
1249 TA1065 P.34 Lê Thị Yến Nhi 05/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Bông 20 6 7 0 4 0 37
1250 TA1066 P.34 Phan Đặng Quỳnh Như 31/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Bông 23 3 9 2 2 0 39
1251 TA1067 P.34 Hồ Phạm Tú Oanh 03/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng 14.5 7 5 1 4 0 31.5
1252 TA1068 P.34 Nguyễn Thị Minh Phương 30/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hồng Đức 24 11 11 3 2 0 51
1253 TA1069 P.34 Kiều Uyên Phương 20/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hùng Vương 23 5 4 3 3 0 38
1254 TA1070 P.34 Bùi Lê Anh Quân 18/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự 26.5 8 9 4 7 0 54.5
1255 TA1071 P.34 Nguyễn Đức Quân 05/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phú Xuân 15 0 2 0 0 0 17
1256 TA1072 P.34 Lê Mạnh Quân 16/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột 13.5 5 5 0 3 0 26.5
1257 TA1073 P.34 Phạm Quốc Quyền 02/09/2004 Đắk Nông 11 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên 27.5 13 11 5 6 0 62.5
1258 TA1074 P.34 Đào Trần Ngọc Quỳnh 11/12/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Ana 13 4 3 0 0 0 20
1259 TA1075 P.34 Lê Duy Sang 07/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trãi 13.5 1 1 0 0 0 15.5
1260 TA1076 P.35 H' Sharonny Arul 02/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 19.5 4 6 0 3 0 32.5
1261 TA1077 P.35 Nguyễn Trường Sơn 12/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Quang Trung 30.5 11 11 2 6 0 60.5
1262 TA1078 P.35 Mai Lâm Thanh 03/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Tôn Đức Thắng 21 3 5 1 1 0 31
1263 TA1079 P.35 Trần Lê Tuấn Thịnh 14/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ 19 5 4 2 0 0 30
1264 TA1080 P.35 Trương Thị Kim Thoa 01/10/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu 18.5 6 3 0 0 0 27.5
1265 TA1081 P.35 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 27/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên 31 8 12 4 6 0 61
1266 TA1082 P.35 Phạm Thị Thủy 17/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải 16.5 7 1 0 0 0 24.5
1267 TA1083 P.35 Phạm Anh Thư 01/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên 24.5 11 13 4 3 0 55.5
1268 TA1084 P.35 Trần Nguyễn Hoài Thư 06/06/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 28 2 9 1 6 0 46
1269 TA1085 P.35 Dương Cáp Hoài Thư 07/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa 13 0 0 0 0 0 13
1270 TA1086 P.35 Triệu Ngọc Minh Thư 06/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản 17.5 13 10 4 5 0 49.5
1271 TA1087 P.35 Phạm Thị Thanh Thương 28/11/2004 Bình Định 11 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 35.5 18 13 3 7 0 76.5
1272 TA1088 P.35 Đào Thị Thương 12/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Đôn 24.5 0 2 1 0 0 27.5
1273 TA1089 P.35 Bùi Thị Kiều Tiên 10/12/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác 14 0 2 0 0 0 16
1274 TA1090 P.35 Lê Bùi Bảo Tín 27/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn 14 4 4 0 1 0 23
1275 TA1091 P.35 Chu Thị Quỳnh Trang 20/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản 18.5 6 2 3 4 0 33.5
1276 TA1092 P.35 Nguyễn Thị Thanh Trang 07/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh 17.5 2 3 0 0 0 22.5
1277 TA1093 P.35 Phạm Thị Thu Trang 20/10/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Đình Phùng 18.5 4 11 2 7 0 42.5
1278 TA1094 P.35 Trần Nữ Quỳnh Trâm 07/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng 8 2 3 0 0 0 13
1279 TA1095 P.35 Nguyễn Quỳnh Trâm 22/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Ana 16.5 7 2 0 1 0 26.5
1280 TA1096 P.35 Nguyễn Quế Trân 09/03/2004 Thanh Hóa 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 10.5 0 0 0 0 0 10.5
1281 TA1097 P.35 Nguyễn Thị Phương Trinh 21/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Thái Bình 23 12 6 2 8 0 51
1282 TA1098 P.35 Đặng Thị Tuyết Trinh 11/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản 20 6 4 1 1 0 32
34/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1283 TA1099 P.35 Lê Thị Vân Trinh 31/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Quang Trung 16 1 4 0 2 0 23
1284 TA1100 P.36 Hồ Đức Trí 09/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 22 6 6 2 5 0 41
1285 TA1101 P.36 Hoàng Thanh Trúc 27/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du 27 6 11 9 6 0 59
1286 TA1102 P.36 Đàm Thanh Trúc 26/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải 13 3 2 0 0 0 18
1287 TA1103 P.36 Nguyễn Bùi Đình Tuấn 23/11/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt 29 7 11 4 11 0 62
1288 TA1104 P.36 Vũ Như Tuyết 10/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát 15.5 0 0 0 0 0 15.5
1289 TA1105 P.36 Trà Trần Tuyền 08/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 18 4 4 0 0 0 26
1290 TA1106 P.36 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 16/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát 15.5 1 1 1 2 0 20.5
1291 TA1107 P.36 Nguyễn Thị Hồng Vân 10/09/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Tôn Đức Thắng 23 2 4 1 3 0 33
1292 TA1108 P.36 Võ Hoàng Cẩm Vi 30/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du 38.5 13 15 9 11 0 86.5
1293 TA1109 P.36 Cao Thị Thảo Vi 23/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Tôn Đức Thắng 16.5 5 1 1 2 0 25.5
1294 TA1110 P.36 Nguyễn Thành Vinh 30/06/2004 Bình Định 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn 30.5 11 10 4 8 0 63.5
1295 TA1111 P.36 Trần Thế Vũ 29/05/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành 24 6 5 2 2 0 39
1296 TA1112 P.36 Nguyễn Duy Vũ 01/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Đôn 21 3 4 1 0 0 29
1297 TA1113 P.36 Đặng Thiên Vũ 18/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lăk 17.5 4 2 0 0 0 23.5
1298 TA1114 P.36 Hoàng Đan Vy 13/07/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn 14 0 2 0 0 0 16
1299 TA1115 P.36 Hoàng Thái Hà Vy 18/08/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ 21.5 9 8 1 7 0 46.5
1300 TA1116 P.36 Trần Thị Hải Yến 25/02/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hồng Đức 22.5 5 8 2 0 0 37.5
1301 TI0001 P.44 Nguyễn Trường An 10/11/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An 0 0 0.8 0 0 0 0.8
1302 TI0002 P.44 Nguyễn Văn An 16/12/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng 4 4 0 0 0 0 8
1303 TI0003 P.44 Trần Văn Tuấn Anh 06/06/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Văn Cừ 4 0 1.6 0 0 0 5.6
1304 TI0004 P.44 Võ Đăng Bảo 25/02/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ngô Gia Tự 4 4 0 0.2 0.8 0 9
1305 TI0005 P.44 Cao Gia Bảo 10/03/2005 Đắk Nông 10 Tin học THPT Ea Rốk 4 0 0 0 0 0 4
1306 TI0006 P.44 Lương Gia Bảo 06/06/2005 Quảng Nam 10 Tin học THPT Phan Bội Châu 4 0 0.8 0 0 0 4.8
1307 TI0007 P.44 Nguyễn Văn Thiên Bảo 18/11/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Võ Nguyên Giáp 4 0.8 0.8 1.2 0.2 0 7
1308 TI0008 P.44 Nguyễn Minh Châu 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Krông Ana 4 0 0.8 0 0 0 4.8
1309 TI0009 P.44 Nguyễn Bùi Thái Dương 02/09/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An 0 0 0 0 0 0 0
1310 TI0010 P.44 Trần Duy Đạt 16/06/2005 Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Victory 2.4 0 3.2 0 0 0 5.6
1311 TI0011 P.44 Trần Quốc Đạt 05/11/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Quý Đôn 0 0 0 0 0 0 0
1312 TI0012 P.44 Hồ Trịnh Hương Giang 09/07/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Việt Đức 0 0 0 0 0 0 0
1313 TI0013 P.44 Vi Thị Thu Hà 18/02/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THCS & THPT Đông Du 4 4 3.2 2.4 2.6 0 16.2
1314 TI0014 P.44 Trần Thu Hà 18/11/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Quang Trung 4 4 0.8 0 0 0 8.8
1315 TI0015 P.44 Văn Nguyễn Anh Hào 05/01/2005 TP. Hồ Chí Minh 10 Tin học THPT Ea Rốk 0 0 0 0 0 0 0
1316 TI0016 P.45 Phạm Nguyễn Phúc Hào 14/02/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Hồng Đức 0 0 0 0 0 0 0
1317 TI0017 P.45 Nguyễn Văn Hanh 03/12/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0 0 0 0 0 0 0
1318 TI0018 P.45 Trần Hiếu 10/01/2005 Đắk Nông 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du 4 4 4 2.8 4 0 18.8
1319 TI0019 P.45 Hoàng Dương Diệu Hiền 09/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Việt Đức 0 0 0 0 0 0 0
1320 TI0020 P.45 Phạm Huy Hoàng 16/10/2005 Đắk Lắk 10 Tin học PTDTNT Tây Nguyên 4 4 2.4 1.2 1 0 12.6
1321 TI0021 P.45 Nguyễn Việt Hoàng 25/06/2004 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Trần Đại Nghĩa 4 4 0.8 0 0 0 8.8
35/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1322 TI0022 P.45 Phan Võ Đức Huy 14/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 0 0 0 0 0 0 0
1323 TI0023 P.45 Phạm Văn Gia Hưng 24/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0 0 0 0 0 0 0
1324 TI0024 P.45 Nguyễn Thị Hương 30/04/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Hữu Trác 4 3.2 2.4 0 0 0 9.6
1325 TI0025 P.45 Đặng Quang Khánh 27/12/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Võ Nguyên Giáp 0 0 0 0 0 0 0
1326 TI0026 P.45 Vũ Quốc Khải 08/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Hồng Phong 4 0 0 0 0 0 4
1327 TI0027 P.45 Thân Lâm Anh Khoa 15/01/2005 Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Victory 4 0 0.4 0 0.8 0 5.2
1328 TI0028 P.45 Hoàng Trung Kiên 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0 0 0 0 0 0 0
1329 TI0029 P.45 Đặng Thị Hồng Mi 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ea Súp 0 0 0 0 0 0 0
1330 TI0030 P.45 Hồ Anh Minh 17/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Hồng Đức 0 0 0 0 0 0 0
1331 TI0032 P.46 Lê Trần Chính Nguyên 08/12/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Y Jut 4 4 0.8 0 0 0 8.8
1332 TI0033 P.46 Lương Đắc Nguyên 30/09/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Quý Đôn 0 0 0 0 0 0 0
1333 TI0034 P.46 Đặng Hoàng Nguyên 22/04/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An 0 0 0 0 0 0 0
1334 TI0035 P.46 Y Trung Nguyên Apuốt 19/10/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng 4 0 0 0 0 0 4
1335 TI0036 P.46 Nguyễn Hoàng Bảo Nhật 06/02/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Tất Thành 4 1.6 2 0 0 0 7.6
1336 TI0037 P.46 Lương Thị Ngọc Nhi 11/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ea Rốk 0 0 0 0 0 0 0
1337 TI0038 P.46 Nguyễn Đình Phúc 17/05/2005 Hà Tĩnh 10 Tin học THPT Ngô Gia Tự 4 4 1.2 0 1.2 0 10.4
1338 TI0039 P.46 Mai Dũng Phúc 07/09/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng 2.4 1.6 0 0 0 0 4
1339 TI0040 P.46 Đỗ Ngọc Phúc 04/02/2005 Nam Định 10 Tin học THPT Lê Quý Đôn 2.4 0 0 0 0 0 2.4
1340 TI0041 P.46 Vũ Luyện Anh Phương 02/09/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Văn Cừ 4 0 0 0 0 0 4
1341 TI0042 P.46 Nguyễn Hoàng Quân 04/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Trần Đại Nghĩa 4 4 0.8 0 0 0 8.8
1342 TI0043 P.46 Nguyễn Trung Tâm 07/05/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du 4 4 0.8 1.2 0 0 10
1343 TI0044 P.46 Lê Văn Hoàng Tấn 05/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Tôn Đức Thắng 0 0 0 0 0 0 0
1344 TI0045 P.46 Nguyễn Công Thành 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Hùng Vương 0 0 0 0 0 0 0
1345 TI0046 P.47 Ngô Đô Thành 07/04/2005 Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Victory 4 0 0.4 0.2 0.8 0 5.4
1346 TI0047 P.47 Nguyễn Minh Thành 20/01/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 1.6 0.4 0 0 0 6
1347 TI0048 P.47 Chìu Kim Thi 10/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Hữu Trác 4 0 0.4 0 0 0 4.4
1348 TI0049 P.47 Hoàng Văn Thuận 16/03/2005 Đắk Lắk 10 Tin học PTDTNT Tây Nguyên 0 0 0 0 0 0 0
1349 TI0050 P.47 Nguyễn Trần Thu Trang 12/01/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Krông Ana 0 0 0 0 0 0 0
1350 TI0051 P.47 Nguyễn Đình Trường 19/11/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Việt Đức 0 0 0 0 0 0 0
1351 TI0052 P.47 Nguyễn Anh Tú 17/01/2005 Đắk Lắk 10 Tin học PTDTNT Tây Nguyên 4 4 0 1.2 2.4 0 11.6
1352 TI0053 P.47 Nguyễn Đa Vít 03/08/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Trần Quốc Toản 4 4 3.6 3.4 2.2 0 17.2
1353 TI0054 P.47 Hoàng Duy Vũ 17/09/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du 4 4 4 1.2 3.6 0 16.8
1354 TI0055 P.47 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ea Súp 4 3.2 1.6 0 0.2 0 9
1355 TI0056 P.47 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/07/2005 Đắk Lắk 10 Tin học THPT Huỳnh Thúc Kháng 0 0 0 1.2 0 0 1.2
1356 TI1001 P.44 Đậu Quang Anh 05/12/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Cư M'gar 2 1.2 2 0 0 0 5.2
1357 TI1002 P.44 Bàn Hữu Bằng 04/12/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng 4 0.8 2 0 0 0 6.8
1358 TI1003 P.44 Nguyễn Nữ Quỳnh Dao 27/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học PTDTNT Tây Nguyên 4 3.2 2.75 1.8 0 0 11.75
1359 TI1004 P.44 Nguyễn Đình Anh Dũng 02/03/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 4 2 0.2 0 0 10.2
1360 TI1005 P.44 Trương Mạnh Đạt 02/03/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phạm Văn Đồng 4 4 0.75 0 0 0 8.75
36/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1361 TI1006 P.44 Phạm Quốc Đáng 22/11/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 3.6 0 0.2 0 0 7.8
1362 TI1007 P.44 Lê Trương Hữu Đệ 30/10/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THCS & THPT Đông Du 4 3.6 4 0.6 1.4 0 13.6
1363 TI1008 P.44 Cao Minh Hiếu 13/12/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Tất Thành 0 0 0 0 0 0 0
1364 TI1009 P.44 Đặng Đình Hiệp 10/07/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Lê Quý Đôn 4 2 2 0 0 0 8
1365 TI1010 P.44 Nguyễn Đình Khánh Hoàng 05/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du 4 3.6 4 2.2 1.6 0 15.4
1366 TI1011 P.44 Hoàng Đức Huân 02/05/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du 4 3.6 4 4 1.2 0 16.8
1367 TI1012 P.44 Nguyễn Trọng Hưng 07/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Huệ 0 0 0 0 0 0 0
1368 TI1013 P.44 Nguyễn Anh Hữu 30/03/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Trần Đại Nghĩa 4 2.8 2 0.2 0 0 9
1369 TI1014 P.44 Phạm Lê Kha 10/09/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Lăk 0 0 0 0 0 0 0
1370 TI1015 P.44 Nguyễn Quốc Khánh 14/03/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Trần Quốc Toản 0 0 0 0 0 0 0
1371 TI1016 P.45 Đinh Hoàng Kiên 18/08/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Hùng Vương 0 0 0 0 0 0 0
1372 TI1017 P.45 Phan Trần Kỷ 23/03/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Thị Minh Khai 4 0 0.25 0 0 0 4.25
1373 TI1018 P.45 Lê Thị Mai Lan 01/07/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Y Jut 0 0 0 0 0 0 0
1374 TI1019 P.45 Nguyễn Nữ Nhật Linh 08/03/2004 Quảng Ngãi 11 Tin học THPT Lê Hữu Trác 0 0 0 0 0 0 0
1375 TI1020 P.45 Phạm Anh Mạnh 04/10/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Ngô Gia Tự 4 3.6 2.75 1.4 1.6 0 13.35
1376 TI1021 P.45 Võ Văn Nam 22/03/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Ea Súp 0 0 0 0 0 0 0
1377 TI1022 P.45 Nguyễn Duy Ngọc 06/10/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phan Đình Phùng 4 4 4 0.4 1.6 0 14
1378 TI1023 P.45 Võ Thị Châu Nhi 06/05/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Việt Đức 0 0 0 0 0 0 0
1379 TI1024 P.45 Lăng Thị Cẩm Nhung 20/06/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng 0 4 4 2.4 0 0 10.4
1380 TI1025 P.45 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 07/06/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THCS & THPT Đông Du 4 0.8 2 0.2 0 0 7
1381 TI1026 P.45 Trần Ti Ni 05/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Công Trứ 4 3.6 2 0 1.6 0 11.2
1382 TI1027 P.45 Nguyễn Lê Anh Phúc 16/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phan Bội Châu 4 2 2 0.2 0 0 8.2
1383 TI1028 P.45 Nguyễn Nhật Quang 30/12/2004 Lâm Đồng 11 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0 0 0 0 0 0 0
1384 TI1029 P.45 Nguyễn Bảo Quân 01/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Hồng Đức 4 0 0 0 0 0 4
1385 TI1030 P.45 Nguyễn Hoàng Quân 05/01/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Việt Đức 0 0 1 0 0 0 1
1386 TI1031 P.46 Phạm Quyền 24/11/2004 Đắk Lắk 11 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0 0 0 0 0 0 0
1387 TI1032 P.46 Đặng Trần Quang Thắng 06/09/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Y Jut 4 2.8 0 0 0 0 6.8
1388 TI1033 P.46 Trần Thị Phương Thảo 13/10/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Krông Ana 2 0.8 2 0 0 0 4.8
1389 TI1034 P.46 Nguyễn Duy Thư 16/11/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Krông Ana 2 0.4 0.25 0 0 0 2.65
1390 TI1035 P.46 Phạm Hoàng Tiên 20/07/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Việt Đức 4 2.8 2.75 0 0 0 9.55
1391 TI1036 P.46 Phan Thanh Tiến 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 3.6 2.75 0.4 0 0 10.75
1392 TI1037 P.46 Lý Trọng Tín 12/02/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Buôn Hồ 0 0 0 0 0 0 0
1393 TI1038 P.46 Nguyễn Xuân Trường 15/10/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Hùng Vương 2 0 2.75 0 0 0 4.75
1394 TI1039 P.46 Đỗ Thanh Tuấn 19/12/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phan Đình Phùng 4 3.2 2 0.2 0 0 9.4
1395 TI1040 P.46 Trần Kiêm Tú 08/09/2004 Đắk Lắk 11 Tin học PTDTNT Tây Nguyên 4 3.2 3 2.2 0 0 12.4
1396 TI1041 P.46 Nguyễn Kim Tú 27/05/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Huệ 4 3.6 3.5 0.2 0 0 11.3
1397 TI1042 P.46 Huỳnh Trần Ty 21/09/2003 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Buôn Hồ 4 4 2.75 0 0 0 10.75
1398 TI1043 P.46 Nguyễn Trần Huy Vũ 31/07/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du 4 4 4 4 1.2 0 17.2
1399 TI1044 P.46 Trần Đại Vương 17/05/2004 Đắk Nông 11 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt 4 0 2 0.2 0 0 6.2
37/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1400 TI1045 P.46 Trương Sỹ Nam 14/04/2004 Đắk Lắk 11 Tin học THPT Krông Ana 0 0.8 2 0 0 0 2.8
1401 TO0001 P.01 Lương Thị Thạch An 16/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quốc Toản 2.5 2 0 1 0 0 5.5
1402 TO0002 P.01 Nguyễn Hải Diệu Anh 06/02/2005 Đắk Nông 10 Toán TH, THCS & THPT Victory 3 3 0 0 0 0 6
1403 TO0003 P.01 Lê Võ Tuấn Anh 06/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 2 1.5 0 3 1 0 7.5
1404 TO0004 P.01 Nguyễn Phúc Gia Bảo 25/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Văn Kiệt 2.5 0 0 0 0 0 2.5
1405 TO0005 P.01 Trương Quân Bảo 22/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 3 3.5 0 3 0 0 9.5
1406 TO0006 P.01 Nguyễn Ngọc Trân Châu 19/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Việt Đức 3 2.5 0 1 0 0 6.5
1407 TO0007 P.01 Trần Cao Cường 15/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Ma Thuột 3 3.5 0 0.5 0.5 0 7.5
1408 TO0008 P.01 Huỳnh Quốc Cường 26/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đăng Lưu 3 4.5 1 3 0.5 0 12
1409 TO0009 P.01 Nguyễn Văn Diện 28/06/2005 Bắc Ninh 10 Toán PTDTNT Tây Nguyên 3 5 0 2.5 0 0 10.5
1410 TO0010 P.01 Trần Thị Thu Diệu 11/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0 0 0 0 0 0 0
1411 TO0011 P.01 Nguyễn Đình Hoàng Duy 18/12/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Quang Trung 2.5 3 0 3 0 2.25 10.75
1412 TO0012 P.01 Phạm Tấn Duy 20/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quang Khải 3 5 2 0 0 0 10
1413 TO0013 P.01 Nguyễn Quốc Đạt 09/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THCS & THPT Đông Du 3 5 3 3 2.5 1.25 17.75
1414 TO0014 P.01 Mông Thành Đạt 15/09/2005 Kon Tum 10 Toán PTDTNT Tây Nguyên 3 3 0.5 2.25 0 0.25 9
1415 TO0015 P.01 Nguyễn Tiến Đạt 19/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Krông Ana 3 3 0 0 0 0 6
1416 TO0016 P.01 Lê Cao Định 13/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng 2 0 0.5 0.75 0 0.25 3.5
1417 TO0017 P.01 Huỳnh Đức 05/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Y Jut 2 3 0.5 0 0 0 5.5
1418 TO0018 P.01 Lưu Tài Đức 20/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Lý Tự Trọng 3 4.5 0 1.25 0 0.25 9
1419 TO0019 P.01 Nguyễn Ngọc Tú 31/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT TH Cao Nguyên 2 0 1 1.75 0 0 4.75
1420 TO0020 P.01 Nguyễn Lâm Hằng 10/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea Rốk 0.5 0 0 0 0 0 0.5
1421 TO0021 P.01 Trần Vũ Hồng Hạnh 04/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo 1.5 2.75 0 0 0.5 0 4.75
1422 TO0022 P.01 Bùi Gia Hiếu 03/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 3 1.5 0 2.5 0 0 7
1423 TO0023 P.01 Nguyễn Đỗ Ngọc Hiếu 05/04/2005 Gia Lai 10 Toán THPT Ea Súp 1 5 0 0.5 0 1 7.5
1424 TO0024 P.01 Nguyễn Văn Phúc Hiệp 09/08/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An 0 0 0.5 3 0 0 3.5
1425 TO0025 P.02 Đặng Mai Hoa 15/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 3 1.5 0 1.5 0 0.25 6.25
1426 TO0026 P.02 Uông Minh Hoàng 14/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 1.5 0 0 0.5 0 0 2
1427 TO0027 P.02 Nguyễn Ngọc Ánh Hoài 18/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.5 0 0 0 0 0 0.5
1428 TO0028 P.02 Lại Khánh Hoàng 30/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Du 3 4.5 3 2 3 3 18.5
1429 TO0029 P.02 Nguyễn Đặng Thế Hoàng 10/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea H'leo 3 5 2.5 0 1 1.5 13
1430 TO0030 P.02 Lê Thị Cẩm Hòa 22/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đăng Lưu 2.5 0.5 0 3 0 0 6
1431 TO0031 P.02 Phạm Phú Hòa 23/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea H'leo 2 3 3 3 0 2.5 13.5
1432 TO0032 P.02 Nguyễn Trịnh Gia Huy 31/07/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Lê Quý Đôn 1 0.5 0 0 0 0 1.5
1433 TO0033 P.02 Lê Văn Huy 08/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THCS & THPT Đông Du 3 4.75 1.5 1.5 1.5 0.75 13
1434 TO0034 P.02 Lê Mạnh Hùng 22/12/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ngô Gia Tự 3 5 0 3 0 0 11
1435 TO0035 P.02 Dương Thị Thu Hương 15/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Huệ 2.5 4.5 0 0 0 0 7
1436 TO0036 P.02 Phùng Thị Hường 28/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Đôn 2.5 3 0 0 0 0 5.5
1437 TO0037 P.02 Nguyễn Anh Khánh 23/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT TH Cao Nguyên 0 0 0 0.5 0 0 0.5
1438 TO0038 P.02 Đoàn Lê Đồng Khánh 07/07/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trường Chinh 3 1.5 0 0 0 0 4.5
38/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1439 TO0039 P.02 Lê Đình Khôi 18/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Victory 2.5 3 0 0 1 0 6.5
1440 TO0040 P.02 Đinh Xuân Khương 18/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Việt Đức 1 3.5 0 0 1 0 5.5
1441 TO0041 P.02 Lương Tuấn Kiệt 06/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Lê Quý Đôn 3 3.5 0 0.5 0 0 7
1442 TO0042 P.02 Lương Quang Lâm 03/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Lăk 2 3 0 2.5 0.5 1 9
1443 TO0043 P.02 Phạm Như Hà Linh 06/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Du 3 5 2.5 2 2.5 3 18
1444 TO0044 P.02 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Nguyên Giáp 0.25 0 2 0 0 0 2.25
1445 TO0045 P.02 Nguyễn Ngọc Linh 21/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Công Trứ 2 3 0.5 0 0 0 5.5
1446 TO0046 P.02 Trần Minh Lộc 03/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đình Phùng 3 3 2.5 2 0.5 0 11
1447 TO0047 P.02 Phạm Xuân Lộc 30/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trường Chinh 2.5 3 0.5 0.75 0 0 6.75
1448 TO0048 P.02 Trần Nữ Tuyết Mai 09/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 2.5 0 0 0 0.75 5.25
1449 TO0049 P.03 Cao Thị Diệp Minh 26/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 3 0 1.5 0 0 7.5
1450 TO0050 P.03 Dương Lữ Trà My 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Hùng Vương 0 3 0 0 0.5 0 3.5
1451 TO0051 P.03 Nguyễn Bá Nam 19/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Hồ 2.75 5 0 2.5 0 0 10.25
1452 TO0052 P.03 Đỗ Văn Hoài Nam 15/05/2005 TP. Hồ Chí Minh 10 Toán THPT Ea Rốk 3 0 0 1 0 0 4
1453 TO0053 P.03 Nguyễn Hoài Nam 19/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Nhân Tông 0 2.5 0.5 0 0 0 3
1454 TO0054 P.03 Hồ Quỳnh Nga 11/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Việt Đức 0 2.25 0 0 0.5 0 2.75
1455 TO0055 P.03 Nguyễn Hồng Ngân 11/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Công Trứ 3 3.75 0 0 0 0 6.75
1456 TO0056 P.03 Võ Thanh Ngân 26/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 5 1 3 0 0 11
1457 TO0057 P.03 Phạm Trịnh Bảo Ngọc 08/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Ma Thuột 1 0 0 3 0 0 4
1458 TO0058 P.03 Bùi Đăng Nguyên 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 5 0 0.5 0 0 7.5
1459 TO0059 P.03 Nguyễn Trần Hạnh Nguyên 04/07/2005 Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 3 0 1 0 0 7
1460 TO0060 P.03 Huỳnh Võ Khánh Nguyên 07/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 0 0 3 0 0 5
1461 TO0061 P.03 Trần Khôi Nguyên 23/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Ma Thuột 0.25 0 0 3 0 0 3.25
1462 TO0062 P.03 Trịnh Thị Thảo Nguyên 17/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quốc Toản 3 3 0 0.75 0.5 0 7.25
1463 TO0063 P.03 Trần Bá Nhật 19/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ngô Gia Tự 1 3 0 2.75 3 0 9.75
1464 TO0064 P.03 Phan Trần Thảo Nhi 03/12/2004 Đắk Lắk 10 Toán THPT Krông Ana 3 5 0.5 1.5 0 0 10
1465 TO0065 P.03 Hà Trọng Phúc 14/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Hồng Đức 2.75 1.5 0 0.5 0 0 4.75
1466 TO0066 P.03 Lê Thị Hà Phương 30/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Cư M'gar 3 0 0.5 2.25 0 0 5.75
1467 TO0067 P.03 Đoàn Nữ Quỳnh Phương 14/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Quang Trung 0 3 3 0 0 0 6
1468 TO0068 P.03 Đặng Minh Quân 02/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Victory 2.75 5 3 0 0 0 10.75
1469 TO0069 P.03 Trịnh Thị Như Quyên 12/08/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0.25 0 0 0 0 0 0.25
1470 TO0070 P.03 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Văn Cừ 2 3 0 1.5 0 0 6.5
1471 TO0071 P.03 Trương Ngọc Sang 22/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THCS & THPT Đông Du 3 5 3 1 1.5 2.25 15.75
1472 TO0072 P.03 Nguyễn Đại Phú Sang 18/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Krông Ana 3 3 0 3 0 0.5 9.5
1473 TO0073 P.04 Phạm Trần Thanh Sang 15/08/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Đại Nghĩa 2.75 2.75 0 3 2 0 10.5
1474 TO0074 P.04 Nguyễn Tiến Tài 10/10/2005 Bình Định 10 Toán THPT Phan Chu Trinh 2.5 4.75 0.5 0.5 0 0.25 8.5
1475 TO0075 P.04 Phạm Trúc Tâm 23/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Huệ 2 3.75 0 0.5 0 3 9.25
1476 TO0076 P.04 Nguyễn Thái Tân 08/04/2005 Lâm Đồng 10 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0.5 5 3 0 0 0.5 9
1477 TO0077 P.04 Nguyễn Anh Tấn 21/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Hồ 3 2 0 0 0 0 5
39/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1478 TO0078 P.04 Nguyễn Duy Thành 30/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đình Phùng 3 0.5 3 0 0 0.25 6.75
1479 TO0079 P.04 Bùi Đại Thành 01/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea H'leo 2 5 1 3 0.5 1.75 13.25
1480 TO0080 P.04 Trương Nhật Thành 10/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Lê Quý Đôn 3 3 0 3 0 0 9
1481 TO0081 P.04 Trương Thanh Thành 14/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Cư M'gar 3 3 0 3 0 0 9
1482 TO0082 P.04 Trần Văn Thịnh 04/08/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Cư M'gar 2.5 3 0 0 0 0.5 6
1483 TO0083 P.04 Trần Thị Thanh Thúy 15/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng 3 3 0.5 3 0 0.75 10.25
1484 TO0084 P.04 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/06/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Thái Bình 3 3 3 0 0 0 9
1485 TO0085 P.04 Võ Thị Thu Trang 05/07/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT TH Cao Nguyên 2.5 3 3 3 0 0 11.5
1486 TO0086 P.04 Nguyễn Thị Thu Trang 23/04/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Nguyên Giáp 0 3 3 0 0 0 6
1487 TO0087 P.04 Nguyễn Ngọc Hương Trà 27/03/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An 0 0.5 0 2.5 0 0.25 3.25
1488 TO0088 P.04 Nguyễn Minh Trí 07/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Văn Kiệt 1 3 0 0 0 0 4
1489 TO0089 P.04 Nguyễn Đức Trọng 09/12/2004 Đắk Lắk 10 Toán THPT Hùng Vương 2 1.5 0 0 0 0.25 3.75
1490 TO0090 P.04 Nguyễn Đình Trung 26/08/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Hồng Đức 0 0 0 0.5 0 0 0.5
1491 TO0091 P.04 Nguyễn Văn Trung 03/01/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Nguyên Giáp 2.5 0 0 0.5 0 0 3
1492 TO0092 P.04 Lê Nguyễn Quang Trường 11/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán PTDTNT Tây Nguyên 2 4.75 0 1.5 0 0 8.25
1493 TO0093 P.04 Lê Anh Trưởng 14/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Nhân Tông 2 0 0 0.5 0 0 2.5
1494 TO0094 P.04 Đào Bùi Anh Tuấn 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Ngô Gia Tự 3 3 3 2.5 0 1.5 13
1495 TO0095 P.04 Phan Thị Cẩm Tú 10/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Du 3 4.75 2.5 2.5 1.5 3 17.25
1496 TO0096 P.04 Nông Ngọc Tùng 10/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng 3 0.25 0 0 0 0 3.25
1497 TO0097 P.05 Lê Thanh Tùng 25/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng 2.5 3 0 1 0 0 6.5
1498 TO0098 P.05 Hồ Duy Uyên 20/11/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quốc Toản 3 4 0 3 0 0 10
1499 TO0099 P.05 Nguyễn Thị Hồng Vi 16/10/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Huệ 3 3.5 0 0.5 0 0 7
1500 TO0100 P.05 Phan Quốc Viễn 17/07/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Hồ 2.5 2.25 0 0 0.5 1.5 6.75
1501 TO0101 P.05 Lê Hoàng Việt 29/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An 2.5 4.75 0 1.5 0 3 11.75
1502 TO0102 P.05 Nguyễn Đình Thiên Vĩ 02/05/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Công Trứ 0.25 2.75 0 0 0 0 3
1503 TO0103 P.05 Lê Minh Vũ 10/09/2005 Đắk Lắk 10 Toán THPT Quang Trung 1 5 0 0 0 0 6
1504 TO0104 P.05 Nguyễn Lương Bảo Yến 25/02/2005 Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 1.75 0 0 0 0 4.75
1505 TO1001 P.01 Nguyễn Viết Hoài An 14/07/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 2.5 0.5 0 0 0 0 3
1506 TO1002 P.01 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 06/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Ma Thuột 2.5 0 0 0.25 0 0 2.75
1507 TO1003 P.01 Nguyễn Thảo Anh 16/09/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 2 0.5 0 0 0 0 2.5
1508 TO1004 P.01 Phan Đình Tuấn Anh 25/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Đăng Lưu 3 3 0 0.5 0 0.5 7
1509 TO1005 P.01 Phan Thị Ngọc Ánh 15/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Chu Văn An 3 3 2.5 0.5 0 0 9
1510 TO1006 P.01 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phạm Văn Đồng 3 3 0 0.5 0 0 6.5
1511 TO1007 P.01 Lưu Lê Gia Bảo 22/02/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Hồ 2.5 3 0.5 0.25 0 0 6.25
1512 TO1008 P.01 Phan Minh Gia Bảo 20/04/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ngô Gia Tự 3 3 1.5 0.5 0 0 8
1513 TO1009 P.01 Trần Xuân Đăng 25/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 0.25 0 0 0 0 2.25
1514 TO1010 P.01 Nguyễn Lữ Lâm Điền 27/06/2004 Huế 11 Toán THCS & THPT Đông Du 3 2.5 0 2 0 0 7.5
1515 TO1011 P.01 Mai Hồ Thuỷ Đức 18/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Hồng Đức 3 0 3 0 0 0 6
1516 TO1012 P.01 Nguyễn Trường Giang 27/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Tất Thành 3 0.25 0 0 0 0 3.25
40/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1517 TO1013 P.01 Nguyễn Văn Giáp 01/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Huệ 3 3 2.5 0 0 0 8.5
1518 TO1014 P.01 Kpă H Ri Wa 16/04/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng 3 3 0 0 0 0 6
1519 TO1015 P.01 Thới Nguyễn Ngân Hà 27/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea H'leo 3 3 0 0.5 0 0 6.5
1520 TO1016 P.01 Mai Hồng Hải 10/01/2004 Bình Định 11 Toán THPT Phan Chu Trinh 2.75 0 0 0 0 0 2.75
1521 TO1017 P.01 Chu Minh Nhật Hạ 15/06/2004 Đăk Lăk 11 Toán THPT Lê Quý Đôn 1.75 0 2.5 0 0 0 4.25
1522 TO1018 P.01 Nguyễn Tiến Hạnh 08/09/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ngô Gia Tự 3 3 1.5 0.25 0 0 7.75
1523 TO1019 P.01 Trịnh Ngọc Hiếu 01/03/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT TH Cao Nguyên 2.5 0.25 0 0 0 0 2.75
1524 TO1020 P.01 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/07/2005 Đắk Lắk 11 Toán THPT Quang Trung 0.5 0.5 0 0 0 0 1
1525 TO1021 P.01 Phạm Bá Hòa 24/02/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phạm Văn Đồng 3 2.5 0 0 0 0 5.5
1526 TO1022 P.01 Huỳnh Văn Anh Hoàng 13/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Du 3 3 2.5 0.25 3 0.25 12
1527 TO1023 P.01 Hồ Nguyễn Huy Hoàng 22/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Hùng Vương 3 3 0 0 0 0 6
1528 TO1024 P.01 Lê Minh Hoàng 12/10/2003 TP. Hồ Chí Minh 11 Toán THPT Lê Hữu Trác 1.5 1 0 0 0 0 2.5
1529 TO1025 P.02 Nguyễn Hữu Minh Hoàng 26/12/2003 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Bội Châu 3 0.25 0 0 0 0 3.25
1530 TO1026 P.02 Lê Văn Hoàng 02/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng 3 3 1.5 0 0 0 7.5
1531 TO1027 P.02 Nguyễn Đình Huy 16/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 3 0 0.5 0 0.5 7
1532 TO1028 P.02 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 08/04/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Văn Cừ 2.25 1.5 0 0 0 0 3.75
1533 TO1029 P.02 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/05/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 0.5 0 0 0 0 3.5
1534 TO1030 P.02 Trịnh Nguyên Hưng 15/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Công Trứ 3 2.5 0 0.5 0 0 6
1535 TO1031 P.02 Phạm Trần Quỳnh Hương 18/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Y Jut 3 3 0 0 0 0 6
1536 TO1032 P.02 Hoàng Xuân Khánh 21/08/2003 Gia Lai 11 Toán PTDTNT Tây Nguyên 3 3 0 0.25 0 0 6.25
1537 TO1033 P.02 Nguyễn Anh Khoa 25/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.5 0.25 0 0.25 0 0 3
1538 TO1034 P.02 Nguyễn Trung Kiên 25/11/2004 Nam Định 11 Toán THCS & THPT Đông Du 3 3 3 2.5 2.5 0 14
1539 TO1035 P.02 Nguyễn Trung Kiên 22/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Du 3 3 1 3 0 0 10
1540 TO1036 P.02 Phạm Thị Thùy Lam 25/01/2004 Ninh Bình 11 Toán THPT Hai Bà Trưng 3 1 0 0 0 0 4
1541 TO1037 P.02 Lê Ngọc Lan 25/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Cư M'gar 3 3 4 0 0 0 10
1542 TO1038 P.02 Cao Ngọc Lâm 12/06/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Du 3 3 2.5 0.25 0 0 8.75
1543 TO1039 P.02 Dư Vũ Khánh Linh 28/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea H'leo 3 3 1 0.5 0 0 7.5
1544 TO1040 P.02 Nguyễn Hoàng Long 19/05/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Ma Thuột 2.5 0 0 0 0 0 2.5
1545 TO1041 P.02 Võ Thế Lực 06/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng 3 3 0 1.5 0 0 7.5
1546 TO1042 P.02 Lương Cẩm Ly 21/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Trần Quang Khải 1.5 2 0 0 0 0 3.5
1547 TO1043 P.02 Nguyễn Quang Mạnh 16/03/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Y Jut 3 0 0 0 0 0 3
1548 TO1044 P.02 Hoàng Anh Minh 30/07/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.5 3 0 0.5 0 0 6
1549 TO1045 P.02 Hoàng Công Đại Minh 20/12/2003 Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Victory 3 0 0 0 0 0 3
1550 TO1046 P.02 Phạm Đức Hoài Nam 20/03/2004 Đắk Lắk 11 Toán THCS & THPT Đông Du 3 3 2.5 0.5 3 0 12
1551 TO1047 P.02 Trịnh Thị Thúy Nga 03/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Bông 3 3 0.5 0.5 0 0 7
1552 TO1048 P.02 Lê Thị Thảo Ngân 10/04/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Đăng Lưu 3 0.5 0 0 0 0 3.5
1553 TO1049 P.03 Huỳnh Trọng Nghĩa 15/06/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Hồng Đức 3 3 2 0 0 0 8
1554 TO1050 P.03 Võ Hoàng Nguyên 01/02/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Hùng Vương 2.5 3 0.5 0.5 0 0 6.5
1555 TO1051 P.03 Vũ Quang Nguyên 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea Súp 2.75 3 0 0 0 0 5.75
41/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1556 TO1052 P.03 Trần Đăng Nhất 29/05/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT TH Cao Nguyên 3 3 0 0.25 1 0 7.25
1557 TO1053 P.03 Trần Hà Minh Nhật 12/06/2004 Đắk Lắk 11 Toán PTDTNT Tây Nguyên 3 1 0 0.5 0 0 4.5
1558 TO1054 P.03 Đoàn Minh Nhật 29/09/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Ana 2 1 0 0 0 0 3
1559 TO1055 P.03 Hoàng Yến Nhi 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng 3 1 1.5 0 0 0 5.5
1560 TO1056 P.03 Nguyễn Thị Hoài Oanh 16/03/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 0 0.5 0 0 0 0 0.5
1561 TO1057 P.03 Nguyễn Ngọc Phúc 19/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Victory 2 0 0 0 0 0 2
1562 TO1058 P.03 Lê Quang Phúc 07/08/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Ana 3 3 0 0.5 0 0 6.5
1563 TO1059 P.03 Trần Duy Phương 23/02/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Chu Trinh 3 1 0 0 0 0 4
1564 TO1060 P.03 Nguyễn Việt Quang 02/07/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Cư M'gar 3 0 2.5 0 0.5 0 6
1565 TO1061 P.03 Phạm Minh Quân 26/12/2003 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea Súp 3 2.5 0 0 0 0 5.5
1566 TO1062 P.03 Lê Quyết 20/02/2004 Hà Tĩnh 11 Toán PTDTNT Tây Nguyên 3 3 0 0.5 0 0 6.5
1567 TO1063 P.03 Đinh Xuân Quyết 22/03/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Quang Trung 3 3 1.5 0.5 0 0 8
1568 TO1064 P.03 Đào Thị Như Quỳnh 02/09/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Lê Hữu Trác 2 0 0 0 0 0 2
1569 TO1065 P.03 Lê Thị Thanh Quỳnh 06/10/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Hùng Vương 1.5 0 0 0.25 0 0 1.75
1570 TO1066 P.03 Lê Minh Sáng 17/01/2004 Hà Tĩnh 11 Toán THPT Lý Tự Trọng 1.5 0 0 0.25 0 0 1.75
1571 TO1067 P.03 Nguyễn Thành Sơn 12/07/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Ngô Gia Tự 3 3 1.5 0.25 0 0 7.75
1572 TO1068 P.03 Nguyễn Trọng Tài 05/07/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Hồ 3 3 0 0.5 0 0 6.5
1573 TO1069 P.03 Nguyễn Nhật Tân 01/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Ma Thuột 3 0 0 0.5 0 0 3.5
1574 TO1070 P.03 Hoàng Khắc Thắng 29/10/2004 Đăk Lăk 11 Toán THPT Lê Quý Đôn 3 0 0 0 0 0 3
1575 TO1071 P.03 Vũ Thị Thảo 10/04/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Ana 3 3 0 0.25 0 0 6.25
1576 TO1072 P.03 Đào Ngọc Thiện 11/12/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Đình Phùng 3 3 0.25 0.5 0 0 6.75
1577 TO1073 P.04 Nguyễn Anh Thiện 07/06/2004 Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 3 0 0.5 0 0 6.5
1578 TO1074 P.04 Trần Anh Thơ 12/02/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Lăk 2.5 2 0 0.5 0 0 5
1579 TO1075 P.04 Phạm Thị Thu 24/04/2004 Thanh Hóa 11 Toán THPT Nguyễn Văn Cừ 1.5 0 0 0 0 0 1.5
1580 TO1076 P.04 Phạm Thị Anh Thư 16/02/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 3 2.5 0.5 0 0.5 7.5
1581 TO1077 P.04 Phạm Thị Thủy Tiên 16/12/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT TH Cao Nguyên 3 0 0 0.25 0 0 3.25
1582 TO1078 P.04 Võ Trọng Tín 19/09/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 3 2.5 0 0 0 6.5
1583 TO1079 P.04 Nguyễn Bảo Huyền Trân 01/07/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Chu Văn An 2.75 3 0 0.5 0 0 6.25
1584 TO1080 P.04 Lý Lan Trinh 24/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Lê Hữu Trác 1.5 0 0 0 0 0 1.5
1585 TO1081 P.04 Lê Mỹ Trúc 15/05/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo 3 0.5 0 0.5 0 0 4
1586 TO1082 P.04 Nguyễn Châu Anh Tú 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Hồng Đức 3 3 2.5 0 0 0 8.5
1587 TO1083 P.04 Nguyễn Đình Việt 31/12/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Thái Bình 3 3 2.5 0.5 0 0 9
1588 TO1084 P.04 Trần Hồ Hoàng Vũ 14/11/2004 Đắk Lắk 11 Toán THPT Cư M'gar 3 3 3.5 0 0 0 9.5
1589 TP0001 P.39 Phạm Tiến Dũng 17/10/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột 2 8.75 5 0 0 0 15.75
1590 TP0002 P.39 Ngô Trung Hiếu 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột 2.5 5.5 3 0 0 0 11
1591 TP0003 P.39 Nguyễn Nhật Hoàng 20/12/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du 5 7.25 8 0 0 0 20.25
1592 TP0004 P.39 Nguyễn Trần Thiên Nhi 15/02/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du 7 8.75 8.5 0 0 0 24.25
1593 TP0005 P.39 Huỳnh Thị Thục Nữ 01/08/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột 5.25 5.5 7.5 0 0 0 18.25
1594 TP0006 P.39 Huỳnh Thủy Tiên 25/09/2005 Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du 8 9.25 9 0 0 0 26.25
42/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1595 TP1001 P.36 Phạm Ngọc Ánh 12/03/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du 2.5 6.5 7.75 0 0 0 16.75
1596 TP1002 P.36 Trần Thị Minh Hiệp 06/10/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du 5.5 9.75 8.5 0 0 0 23.75
1597 TP1003 P.36 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột 2 3.5 4.5 0 0 0 10
1598 TP1004 P.36 Nguyễn Thị Diễm Tiên 21/04/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du 4.5 10.75 6.75 0 0 0 22
1599 TP1005 P.36 Mai Ngô Huyền Trang 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột 2 2.125 3.5 0 0 0 7.625
1600 TP1006 P.36 Nguyễn Tố Uyên 23/01/2004 Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột 2.5 3.375 4 0 0 0 9.875
1601 VA0001 P.19 Lương Thị Thuận An 11/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông 3.5 5 0 0 0 0 8.5
1602 VA0002 P.19 Lê Lan Anh 09/10/2005 Ninh Thuận 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thái Bình 3.5 4 0 0 0 0 7.5
1603 VA0003 P.19 Nguyễn Thị Lan Anh 14/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi 2.75 5.25 0 0 0 0 8
1604 VA0004 P.19 Lê Việt Anh 01/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Ana 4 6.25 0 0 0 0 10.25
1605 VA0005 P.19 Hoàng Gia Bảo 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Việt Đức 4.75 5.5 0 0 0 0 10.25
1606 VA0006 P.19 Y Wôn Buôn Yă 07/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 4 3.5 0 0 0 0 7.5
1607 VA0007 P.19 Trần Thị Linh Chi 25/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Võ Nguyên Giáp 4.75 5.5 0 0 0 0 10.25
1608 VA0008 P.19 Ngô Quỳnh Chi 19/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cư M'gar 3.25 2.25 0 0 0 0 5.5
1609 VA0009 P.19 Nguyễn Hoàng Thiên Chi 11/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên 4.5 3.5 0 0 0 0 8
1610 VA0010 P.19 Nguyễn Thị Diệp 06/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 3.25 3 0 0 0 0 6.25
1611 VA0011 P.19 Trần Thị Ngọc Diệu 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải 3 2 0 0 0 0 5
1612 VA0012 P.19 Võ Thị Thùy Dung 25/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory 4 3.5 0 0 0 0 7.5
1613 VA0013 P.20 Vi Thị Kim Duyên 12/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Rốk 3.75 3 0 0 0 0 6.75
1614 VA0014 P.20 Đinh Thảo Duyên 26/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 4 5 0 0 0 0 9
1615 VA0015 P.20 Nguyễn Thành Đạt 09/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 4 6 0 0 0 0 10
1616 VA0016 P.20 Nông Thị Định 24/01/2005 Cao Bằng 10 Ngữ văn THPT Ea Rốk 3.5 3.75 0 0 0 0 7.25
1617 VA0017 P.20 Lê Ngọc Giang 13/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 3.5 4.25 0 0 0 0 7.75
1618 VA0018 P.20 Lèo Thị Giang 10/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Phú 2.75 3.5 0 0 0 0 6.25
1619 VA0019 P.20 Đỗ Thị Trà Giang 26/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt 3 4 0 0 0 0 7
1620 VA0020 P.20 Rơ Lưk H Na Um 27/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 4.75 4 0 0 0 0 8.75
1621 VA0021 P.20 Đặng Ngọc Hà 12/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản 4 7 0 0 0 0 11
1622 VA0022 P.20 Trần Nguyệt Hà 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Ana 3.75 5.25 0 0 0 0 9
1623 VA0023 P.20 Nguyễn Thị Thái Hà 19/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 6 3 0 0 0 0 9
1624 VA0024 P.20 Phạm Thị Hà 16/02/2005 Quảng Bình 10 Ngữ văn THPT Ea H'leo 4.5 5 0 0 0 0 9.5
1625 VA0025 P.20 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 17/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du 4.5 4.75 0 0 0 0 9.25
1626 VA0026 P.20 Nguyễn Ngọc Gia Hân 18/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên 4.25 5.25 0 0 0 0 9.5
1627 VA0027 P.20 Bùi Thị Thu Hằng 01/08/2005 Hải Dương 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 4 4.25 0 0 0 0 8.25
1628 VA0028 P.20 Phạm Vũ Hạ 21/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác 4 6 0 0 0 0 10
1629 VA0029 P.20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ 2.5 3.25 0 0 0 0 5.75
1630 VA0030 P.20 Nông Thị Hậu 15/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa 0 0 0 0 0 0 0
1631 VA0031 P.20 Ngụ Hoàng Hiếu 19/12/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hồng Đức 3.75 6.25 0 0 0 0 10
1632 VA0032 P.20 Phạm Ngọc Hiếu 13/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông 3.5 3 0 0 0 0 6.5
1633 VA0033 P.20 Trần Thị Hiền 01/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 3.5 6 0 0 0 0 9.5
43/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1634 VA0034 P.20 Phạm Thu Hiền 11/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột 4 4 0 0 0 0 8
1635 VA0035 P.20 Phạm Thị Thu Hiền 08/02/2005 Quảng Nam 10 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác 3.5 7 0 0 0 0 10.5
1636 VA0036 P.20 Trần Thị Thu Hiền 05/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng 4 4.25 0 0 0 0 8.25
1637 VA0037 P.21 Lê Thị Mỹ Hoa 01/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai 4.75 2.25 0 0 0 0 7
1638 VA0038 P.21 Trương Thị Thu Hoài 10/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 2.25 3 0 0 0 0 5.25
1639 VA0039 P.21 Hồ Sĩ Hoàng 24/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.75 5.5 0 0 0 0 8.25
1640 VA0040 P.21 Hoàng Thị Kim Hồng 18/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Hồ 3.5 4.5 0 0 0 0 8
1641 VA0041 P.21 Lâm Thị Hồng 14/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Tôn Đức Thắng 3.5 5.25 0 0 0 0 8.75
1642 VA0042 P.21 Vũ Đức Huy 01/04/2005 Hàn Quốc 10 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt 2.5 2.75 0 0 0 0 5.25
1643 VA0043 P.21 Trương Minh Huy 15/06/2005 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 3 2.5 0 0 0 0 5.5
1644 VA0044 P.21 Huỳnh Nguyễn Gia Huyên 02/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du 5.25 10 0 0 0 0 15.25
1645 VA0045 P.21 Mai Thị Khánh Huyền 10/01/2005 Thanh Hóa 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 4.5 6.5 0 0 0 0 11
1646 VA0046 P.21 Trần Thị Thu Huyền 19/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên 5 4 0 0 0 0 9
1647 VA0047 P.21 Đỗ Thị Thu Hương 11/10/2005 Hà Tây 10 Ngữ văn THPT Ea Súp 2 4 0 0 0 0 6
1648 VA0048 P.21 H' Keon Buôn Yă 23/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Y Jut 3 4.25 0 0 0 0 7.25
1649 VA0049 P.21 Nguyễn Minh Khuyến 20/02/2004 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 4 6.75 0 0 0 0 10.75
1650 VA0050 P.21 Nguyễn Thị Vi Lai 02/12/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Duẩn 3 3.25 0 0 0 0 6.25
1651 VA0051 P.21 Trần Thị Đan Lê 20/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Y Jut 3.25 6 0 0 0 0 9.25
1652 VA0052 P.21 Hà Mỹ Lệ 22/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du 5.25 8.25 0 0 0 0 13.5
1653 VA0053 P.21 Nguyễn Ngọc Mai Linh 23/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Đôn 4.25 5.75 0 0 0 0 10
1654 VA0054 P.21 Thẩm Thị Mai Linh 24/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa 3 3 0 0 0 0 6
1655 VA0055 P.21 Nguyễn Thị Mai Linh 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Việt Đức 4.5 2.5 0 0 0 0 7
1656 VA0056 P.21 Đinh Thị Mỹ Linh 05/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Rốk 2.75 1.25 0 0 0 0 4
1657 VA0057 P.21 Bùi Thị Linh 26/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông 4.75 6.5 0 0 0 0 11.25
1658 VA0058 P.21 Nguyễn Võ Ngọc Luận 01/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự 5.25 7.5 0 0 0 0 12.75
1659 VA0059 P.21 Phạm Thị Khánh Ly 20/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lăk 5.25 6.5 0 0 0 0 11.75
1660 VA0060 P.21 Lưu Thị Mến 04/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng 4 5.5 0 0 0 0 9.5
1661 VA0061 P.22 Hoàng Thị Minh 24/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản 3.75 4 0 0 0 0 7.75
1662 VA0062 P.22 H Misa Kbuôr 05/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng 4.5 2.75 0 0 0 0 7.25
1663 VA0063 P.22 Nguyễn Lương Hương Mơ 01/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Đôn 3.5 2.5 0 0 0 0 6
1664 VA0064 P.22 Nguyễn Minh Nga My 14/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hồng Đức 4 3 0 0 0 0 7
1665 VA0065 P.22 Đặng Trà My 20/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Hồ 3.75 5.75 0 0 0 0 9.5
1666 VA0066 P.22 Lê Thanh Nga 28/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 4.75 4 0 0 0 0 8.75
1667 VA0067 P.22 Bùi Hạ Nghi 06/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát 6 4 0 0 0 0 10
1668 VA0068 P.22 Đoàn Hoàng Tịnh Nghi 26/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát 4 3.75 0 0 0 0 7.75
1669 VA0069 P.22 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 12/07/2005 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 5 6.5 0 0 0 0 11.5
1670 VA0070 P.22 Hoàng Trần Minh Ngọc 23/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Đôn 2.25 1.5 0 0 0 0 3.75
1671 VA0071 P.22 Lê Minh Ngọc 10/04/2005 Thừa Thiên Huế 10 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa 5 4 0 0 0 0 9
1672 VA0072 P.22 Phan Thị Ngọc 20/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi 2.75 3 0 0 0 0 5.75
44/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1673 VA0073 P.22 Phạm Ánh Nguyệt 19/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea H'leo 2.75 3.25 0 0 0 0 6
1674 VA0074 P.22 Lại Bảo Nguyên 16/12/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hồng Đức 3.5 5.5 0 0 0 0 9
1675 VA0075 P.22 Nguyễn Hạnh Nguyên 14/02/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung 4 3 0 0 0 0 7
1676 VA0076 P.22 Lê Thị Minh Nguyệt 11/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du 4.25 10.25 0 0 0 0 14.5
1677 VA0077 P.22 Nguyễn Khang Nhi 15/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự 4 7 0 0 0 0 11
1678 VA0078 P.22 Nguyễn Kiều Thảo Nhi 02/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory 4.5 6.25 0 0 0 0 10.75
1679 VA0079 P.22 Phan Quỳnh Tuyết Nhi 03/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Bông 1.5 3.5 0 0 0 0 5
1680 VA0080 P.22 Nguyễn Vũ Tường Nhi 11/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Súp 3.5 3 0 0 0 0 6.5
1681 VA0081 P.22 Thái Nguyễn Yến Nhi 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Hồ 5 6.5 0 0 0 0 11.5
1682 VA0082 P.22 Nguyễn Đan Nhị 08/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du 6.25 6.5 0 0 0 0 12.75
1683 VA0083 P.22 Trần Thị Nhung 12/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên 6 4 0 0 0 0 10
1684 VA0084 P.22 Lý Thị Tuyết Nhung 19/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 3.75 4 0 0 0 0 7.75
1685 VA0085 P.23 Hồ Quỳnh Như 12/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.25 3 0 0 0 0 6.25
1686 VA0086 P.23 Lê Thị Hoàng Ni 01/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Phú 3.5 3 0 0 0 0 6.5
1687 VA0087 P.23 Bùi Vũ Ngọc Oanh 10/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ 3.75 4 0 0 0 0 7.75
1688 VA0088 P.23 Nguyễn Hữu Phai 06/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 3.75 0 0 0 0 7.75
1689 VA0089 P.23 Võ Trần Nam Phương 18/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung 3 7 0 0 0 0 10
1690 VA0090 P.23 Phan Thị Thùy Phương 27/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng 3.5 5.75 0 0 0 0 9.25
1691 VA0091 P.23 Lê Yên Phương 06/07/2005 Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 3.25 4 0 0 0 0 7.25
1692 VA0092 P.23 Nguyễn Trúc Diễm Quyên 26/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.5 7.25 0 0 0 0 10.75
1693 VA0093 P.23 Trần Thu Hà 10/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Phú 2.75 4 0 0 0 0 6.75
1694 VA0094 P.23 Trần Hoàng Diễm Quỳnh 10/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.25 4.25 0 0 0 0 7.5
1695 VA0095 P.23 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 10/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng 4.25 6.5 0 0 0 0 10.75
1696 VA0096 P.23 Cù Diệp Như Quỳnh 16/12/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hai Bà Trưng 3.25 4.75 0 0 0 0 8
1697 VA0097 P.23 Trần Thanh Tâm 07/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ 3 4 0 0 0 0 7
1698 VA0098 P.23 Lê Thị Kim Thảo 20/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Duẩn 3.5 4 0 0 0 0 7.5
1699 VA0099 P.23 Nguyễn Bùi Phương Thảo 09/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ 3 3.25 0 0 0 0 6.25
1700 VA0100 P.23 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ 3.5 2.5 0 0 0 0 6
1701 VA0101 P.23 Võ Thị Thanh Thảo 05/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai 5.75 2 0 0 0 0 7.75
1702 VA0102 P.23 Nguyễn Thị Thảo 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh 2.75 3.5 0 0 0 0 6.25
1703 VA0103 P.23 Nguyễn Ái Thi 28/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự 3.75 7.5 0 0 0 0 11.25
1704 VA0104 P.23 Nguyễn Trần Huyền Thơ 23/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Bông 3 2.5 0 0 0 0 5.5
1705 VA0105 P.23 Vy Thị Thùy 18/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải 3.25 5.5 0 0 0 0 8.75
1706 VA0106 P.23 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/02/2005 TP Hồ Chí Minh 10 Ngữ văn THPT Cư M'gar 6 5.5 0 0 0 0 11.5
1707 VA0107 P.23 Trần Đặng Anh Thư 04/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột 4 2 0 0 0 0 6
1708 VA0108 P.23 Đinh Ngọc Đan Thư 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột 4.25 4.5 0 0 0 0 8.75
1709 VA0109 P.24 H Thư Ayũn 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung 4.5 6 0 0 0 0 10.5
1710 VA0110 P.24 Hoàng Trần Hoài Thương 07/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 3.75 4 0 0 0 0 7.75
1711 VA0111 P.24 Nguyễn Thị Kim Thương 22/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên 4 9 0 0 0 0 13
45/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1712 VA0112 P.24 Mai Thị Thùy Thương 05/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ 5.25 5 0 0 0 0 10.25
1713 VA0113 P.24 Trương Thị Mỹ Tình 04/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 4.25 0 0 0 0 8.75
1714 VA0114 P.24 Nguyễn Thị Trang 13/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 6.5 4.5 0 0 0 0 11
1715 VA0115 P.24 Nguyễn Thị Thu Trang 22/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.75 4.25 0 0 0 0 8
1716 VA0116 P.24 Nguyễn Đặng Thùy Trang 10/08/2005 Bình Định 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An 4.5 4.75 0 0 0 0 9.25
1717 VA0117 P.24 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Ana 3 4.5 0 0 0 0 7.5
1718 VA0118 P.24 Đinh Lưu Huyền Trâm 15/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Hồng Phong 3.25 1 0 0 0 0 4.25
1719 VA0119 P.24 Lê Thị Ngọc Trâm 26/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cư M'gar 3.5 4.75 0 0 0 0 8.25
1720 VA0120 P.24 Trần Thị Thúy Trâm 06/06/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương 3.75 6.25 0 0 0 0 10
1721 VA0121 P.24 Phan Trịnh Bảo Trân 04/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du 6 6.5 0 0 0 0 12.5
1722 VA0122 P.24 Lê Bảo Trân 19/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương 3 5 0 0 0 0 8
1723 VA0123 P.24 Trần Hoàng Bảo Trân 20/12/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng 4 6 0 0 0 0 10
1724 VA0124 P.24 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 12/11/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác 4.5 5.25 0 0 0 0 9.75
1725 VA0125 P.24 Lê Hoàng Bảo Trân 07/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên 4.75 7 0 0 0 0 11.75
1726 VA0126 P.24 Thới Nguyễn Sơn Trường 04/10/2005 Quảng Ngãi 10 Ngữ văn THPT Ea H'leo 3.25 3 0 0 0 0 6.25
1727 VA0127 P.24 Trương Gia Tuệ 13/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ 3.5 3.5 0 0 0 0 7
1728 VA0128 P.24 Nguyễn Mộc Thiên Uyên 28/01/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Việt Đức 4.25 3.5 0 0 0 0 7.75
1729 VA0129 P.24 Hồ Lê Ái Vân 25/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ 3.75 3 0 0 0 0 6.75
1730 VA0130 P.24 Vũ Hạ Khánh Vân 02/05/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory 4 6.5 0 0 0 0 10.5
1731 VA0131 P.24 Nông Thị Phượng Vĩ 11/03/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương 4 4.75 0 0 0 0 8.75
1732 VA0132 P.24 Phạm Thị Thảo Vy 24/04/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Súp 3.5 3.25 0 0 0 0 6.75
1733 VA0133 P.25 La Thị Thảo Vy 20/07/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lăk 3.5 4 0 0 0 0 7.5
1734 VA0134 P.25 Nguyễn Vũ Thảo Vy 26/10/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lăk 4.5 4 0 0 0 0 8.5
1735 VA0135 P.25 Phùng Hải Yến 25/09/2005 Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát 3 3 0 0 0 0 6
1736 VA1001 P.17 Nguyễn Khương Ngọc An 28/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ 2.5 4 0 0 0 0 6.5
1737 VA1002 P.17 Nguyễn Phạm Quốc An 22/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát 1.75 4 0 0 0 0 5.75
1738 VA1003 P.17 Nguyễn Văn An 27/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự 2.5 7 0 0 0 0 9.5
1739 VA1004 P.17 Nguyễn Hoài Anh 18/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 4 5.75 0 0 0 0 9.75
1740 VA1005 P.17 Phạm Nguyễn Kim Anh 27/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 4 5.5 0 0 0 0 9.5
1741 VA1006 P.17 Nguyễn Thị Mai Anh 12/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hùng Vương 4.75 5 0 0 0 0 9.75
1742 VA1007 P.17 Đinh Nguyễn Ngọc Anh 01/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lăk 5 3.25 0 0 0 0 8.25
1743 VA1008 P.17 Bùi Thị Quỳnh Anh 22/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên 2.75 6 0 0 0 0 8.75
1744 VA1009 P.17 Nguyễn Thị Trâm Anh 03/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du 5 8.5 0 0 0 0 13.5
1745 VA1010 P.17 Đặng Thị Tuyết Anh 04/95/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên 3.5 5.5 0 0 0 0 9
1746 VA1011 P.17 Lăng Thị Vân Anh 10/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng 4.5 5.5 0 0 0 0 10
1747 VA1012 P.17 Đoàn Thị Ngọc Ánh 22/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ 3.25 3.25 0 0 0 0 6.5
1748 VA1013 P.17 Nguyễn Thị Phương Ánh 16/09/2004 TP. Hồ Chí Minh 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 2.75 3.5 0 0 0 0 6.25
1749 VA1014 P.17 Nguyễn Thị Gia Chi 01/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hồng Đức 4.5 3.25 0 0 0 0 7.75
1750 VA1015 P.17 Nguyễn Linh Chi 09/05/2004 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 4.25 6.5 0 0 0 0 10.75
46/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1751 VA1016 P.17 Dương Thị Linh Chi 06/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ 3.75 6 0 0 0 0 9.75
1752 VA1017 P.17 Trương Thị Kim Cúc 01/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hai Bà Trưng 3 5.5 0 0 0 0 8.5
1753 VA1018 P.18 Đào Thị Kiều Diễm 03/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa 3 5.25 0 0 0 0 8.25
1754 VA1019 P.18 Đào Thị Diễm 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông 4.25 5.25 0 0 0 0 9.5
1755 VA1020 P.18 Bồ Thảo Diệu 02/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 2.25 6.25 0 0 0 0 8.5
1756 VA1021 P.18 Nguyễn Khánh Dung 26/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Cư M'gar 3.75 8.75 0 0 0 0 12.5
1757 VA1022 P.18 Hồ Thị Mỹ Dung 04/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.75 4 0 0 0 0 7.75
1758 VA1023 P.18 Phan Thị Thanh Duyên 18/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 4.5 5.5 0 0 0 0 10
1759 VA1024 P.18 Võ Tấn Dũng 22/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Bông 1.75 4.5 0 0 0 0 6.25
1760 VA1025 P.18 Đặng Thị Linh Đan 14/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên 2 5 0 0 0 0 7
1761 VA1026 P.18 Lê Thị Anh Đào 11/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Việt Đức 2 4.5 0 0 0 0 6.5
1762 VA1027 P.18 Nguyễn Bảo Kì Giang 20/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng 2.75 6 0 0 0 0 8.75
1763 VA1028 P.18 Niê H Theo 22/02/2002 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 3 3 0 0 0 0 6
1764 VA1029 P.18 Nguyễn Thị Hồng Hào 24/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 3.75 5.5 0 0 0 0 9.25
1765 VA1030 P.18 Triệu Thị Hà 20/04/2003 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng 3.25 5.5 0 0 0 0 8.75
1766 VA1031 P.18 Hà Thị Hà 14/12/2004 Thanh Hóa 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Thái Bình 3.5 5.75 0 0 0 0 9.25
1767 VA1032 P.18 Trương Thị Thu Hà 06/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác 4 5 0 0 0 0 9
1768 VA1033 P.18 Phạm Vũ Việt Hà 01/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Tôn Đức Thắng 1.5 3 0 0 0 0 4.5
1769 VA1034 P.18 Trần Nguyễn Gia Hân 07/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ 4.5 3.75 0 0 0 0 8.25
1770 VA1035 P.18 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/10/2004 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 5.75 5 0 0 0 0 10.75
1771 VA1036 P.18 Cao Thị Lệ Hằng 29/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ 2 2 0 0 0 0 4
1772 VA1037 P.18 Bùi Thị Hạnh 24/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ 3 4.5 0 0 0 0 7.5
1773 VA1038 P.18 Trần Thị Hoa 02/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 5 7.25 0 0 0 0 12.25
1774 VA1039 P.18 Phạm Thị Kim Hoài 14/10/2003 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông 3.75 5.5 0 0 0 0 9.25
1775 VA1040 P.18 Nguyễn Thị Hoài 08/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 4.5 6 0 0 0 0 10.5
1776 VA1041 P.18 Nguyễn Thị Thu Hoài 19/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi 3.75 3.5 0 0 0 0 7.25
1777 VA1042 P.19 Nguyễn Thị Thu Hương 18/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng 4 5.5 0 0 0 0 9.5
1778 VA1043 P.19 Lê Quốc Kỳ 29/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng 2.25 6 0 0 0 0 8.25
1779 VA1044 P.19 Lê Thị Lanh 05/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Ana 5 6.5 0 0 0 0 11.5
1780 VA1045 P.19 Trịnh Thị Kim Liên 08/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ 2.75 4 0 0 0 0 6.75
1781 VA1046 P.19 Hà Thị Ngọc Linh 11/08/2004 Quảng Nam 11 Ngữ văn THPT Buôn Hồ 4.75 7.5 0 0 0 0 12.25
1782 VA1047 P.19 Nguyễn Ngọc Linh 09/11/2004 Vĩnh Phúc 11 Ngữ văn THPT Ea Súp 2.75 4.25 0 0 0 0 7
1783 VA1048 P.19 Nguyễn Ngọc Phương Linh 10/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 3.5 2.5 0 0 0 0 6
1784 VA1049 P.19 Hoàng Thuỳ Linh 05/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 1.75 2.5 0 0 0 0 4.25
1785 VA1050 P.19 Phạm Thị Thùy Linh 15/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Bông 4 3 0 0 0 0 7
1786 VA1051 P.19 Nguyễn Thùy Linh 29/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Y Jut 3 4.75 0 0 0 0 7.75
1787 VA1052 P.19 Nguyễn Mai Lý 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 4.25 5.75 0 0 0 0 10
1788 VA1053 P.19 Lâm Thị Lý 13/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành 5 4.25 0 0 0 0 9.25
1789 VA1054 P.19 Nguyễn Hà My 16/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 4.5 0 0 0 0 8
47/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1790 VA1055 P.19 Võ Nguyễn Huyền My 27/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Ana 5.5 7 0 0 0 0 12.5
1791 VA1056 P.19 Nguyễn Trà My 06/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du 3.5 5.5 0 0 0 0 9
1792 VA1057 P.19 Mai Nhật Mỹ 20/08/2004 Gia Lai 11 Ngữ văn THPT Cư M'gar 3 6 0 0 0 0 9
1793 VA1058 P.19 Phan Nguyễn Hoàng Nga 31/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory 4 5.5 0 0 0 0 9.5
1794 VA1059 P.19 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng 2.75 6.5 0 0 0 0 9.25
1795 VA1060 P.19 Hoàng Thị Kim Ngân 16/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải 1.25 4 0 0 0 0 5.25
1796 VA1061 P.19 Vùi Thị Thu Ngân 03/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea Súp 2.75 5.75 0 0 0 0 8.5
1797 VA1062 P.19 Nông Thị Thúy Ngân 14/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng 2.25 6.25 0 0 0 0 8.5
1798 VA1063 P.19 Cao Lê Đông Nghi 25/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hồng Đức 1.25 5.5 0 0 0 0 6.75
1799 VA1064 P.19 Nguyễn Bảo Ngọc 18/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory 2 5.75 0 0 0 0 7.75
1800 VA1065 P.19 Nguyễn Trường Bảo Ngọc 10/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung 1.5 4.75 0 0 0 0 6.25
1801 VA1066 P.20 Nguyễn Thi Bích Ngọc 28/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn 2.25 4.75 0 0 0 0 7
1802 VA1067 P.20 Nguyễn Trần Thanh Ngọc 12/02/2004 Bình Định 11 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du 2.5 6.5 0 0 0 0 9
1803 VA1068 P.20 Đỗ Thị Đình Nguyên 12/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt 2.25 7.5 0 0 0 0 9.75
1804 VA1069 P.20 Đặng Thị Hà Nguyên 08/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hồng Đức 1.75 5 0 0 0 0 6.75
1805 VA1070 P.20 Nguyễn Hương Nguyên 02/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 2 4 0 0 0 0 6
1806 VA1071 P.20 Hồ Thị Thảo Nguyên 08/01/2004 Đắk Nông 11 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên 2 7 0 0 0 0 9
1807 VA1072 P.20 Mai Hà Quỳnh Nhi 02/09/2004 Bình Định 11 Ngữ văn THPT Ea H'leo 5.75 5.5 0 0 0 0 11.25
1808 VA1073 P.20 Trịnh Nữ Uyển Nhi 10/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea H'leo 3 5 0 0 0 0 8
1809 VA1074 P.20 Đinh Thị Hồng Nhung 11/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn 3.5 3 0 0 0 0 6.5
1810 VA1075 P.20 Trần Cao Quỳnh Như 23/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Cư M'gar 3.25 6 0 0 0 0 9.25
1811 VA1076 P.20 Đặng Thị Quỳnh Như 20/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ 2.5 6 0 0 0 0 8.5
1812 VA1077 P.20 Hoàng Thị Út Như 17/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải 2.5 6 0 0 0 0 8.5
1813 VA1078 P.20 Trần Nguyễn Dạ Ni 05/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Ana 4 8 0 0 0 0 12
1814 VA1079 P.20 Nguyễn Nữ Diễm Ni 07/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Huỳnh Thúc Kháng 3.5 7 0 0 0 0 10.5
1815 VA1080 P.20 Nguyễn Thị Ninh 09/10/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên 1.75 6 0 0 0 0 7.75
1816 VA1081 P.20 Phan Trần Thùy Oanh 17/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du 6.5 9 0 0 0 0 15.5
1817 VA1082 P.20 Nguyễn Thị Kiều Ngọc Oanh 31/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Đôn 2.75 4.75 0 0 0 0 7.5
1818 VA1083 P.20 Nguyễn Bùi Hồng Phương 04/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory 2 4.5 0 0 0 0 6.5
1819 VA1084 P.20 Trần Thu Phương 02/09/2004 Gia Lai 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh 2.25 5.5 0 0 0 0 7.75
1820 VA1085 P.20 Trần Thị Thu Phương 09/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 2.75 3.5 0 0 0 0 6.25
1821 VA1086 P.20 Nguyễn Hải Quân 15/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hai Bà Trưng 2 4.75 0 0 0 0 6.75
1822 VA1087 P.20 Hoàng Thị Lệ Quyên 19/10/2004 Quảng Trị 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ 5.5 5 0 0 0 0 10.5
1823 VA1088 P.20 Lê Thị Tiểu Quyên 14/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 1.75 3.5 0 0 0 0 5.25
1824 VA1089 P.20 Đậu Mai Diễm Quỳnh 04/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn 1 3.25 0 0 0 0 4.25
1825 VA1090 P.21 Ngũ Khánh Quỳnh 12/09/2004 Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn 3.5 6 0 0 0 0 9.5
1826 VA1091 P.21 Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 16/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ 3.25 5 0 0 0 0 8.25
1827 VA1092 P.21 Niê H Sen 01/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 2 2.75 0 0 0 0 4.75
1828 VA1093 P.21 H Sian Êban 20/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung 2.75 4.75 0 0 0 0 7.5
48/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1829 VA1094 P.21 Đỗ Thị Thanh Tâm 05/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản 2.25 6.5 0 0 0 0 8.75
1830 VA1095 P.21 Trần Thị Thu Tâm 27/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Phú 2.75 6 0 0 0 0 8.75
1831 VA1096 P.21 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 31/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Hồ 2.5 4 0 0 0 0 6.5
1832 VA1097 P.21 Đỗ Thị Phương Thanh 28/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 5 0 0 0 0 7
1833 VA1098 P.21 Nguyễn Thị Hiền Thảo 04/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự 1.5 5 0 0 0 0 6.5
1834 VA1099 P.21 Nguyễn Nữ Phương Thảo 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An 3.25 5 0 0 0 0 8.25
1835 VA1100 P.21 Trịnh Phương Thảo 08/07/2004 Ninh Bình 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du 6.75 8 0 0 0 0 14.75
1836 VA1101 P.21 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/12/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea Rốk 3 6 0 0 0 0 9
1837 VA1102 P.21 Trương Thị Phương Thảo 26/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi 3.5 4 0 0 0 0 7.5
1838 VA1103 P.21 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 23/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt 4.75 7.75 0 0 0 0 12.5
1839 VA1104 P.21 Đào Thị Thảo 21/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác 3.5 6.5 0 0 0 0 10
1840 VA1105 P.21 Nguyễn Thị Minh Thu 11/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.5 4.75 0 0 0 0 8.25
1841 VA1106 P.21 Nguyễn Thị Thu 05/09/2004 Bắc Ninh 11 Ngữ văn THPT Ea Súp 3.5 4.75 0 0 0 0 8.25
1842 VA1107 P.21 Nguyễn Phương Thúy 29/02/2004 Nghệ An 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu 4.25 5.5 0 0 0 0 9.75
1843 VA1108 P.21 Bùi Thanh Thúy 13/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt 4.5 5.5 0 0 0 0 10
1844 VA1109 P.21 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 17/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt 3.75 4.5 0 0 0 0 8.25
1845 VA1110 P.21 Lê Thị Bích Thủy 19/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột 2 5.5 0 0 0 0 7.5
1846 VA1111 P.21 Đoàn Anh Thư 22/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Phú 2 4 0 0 0 0 6
1847 VA1112 P.21 Nguyễn Lê Anh Thư 29/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Việt Đức 2.5 3.5 0 0 0 0 6
1848 VA1113 P.21 Đoàn Ngọc Minh Thư 05/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng 4 5.5 0 0 0 0 9.5
1849 VA1114 P.22 Trần Thị Xuân Thư 09/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hồng Phong 2 4 0 0 0 0 6
1850 VA1115 P.22 Bùi Hà Thương 20/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hùng Vương 4.5 4.5 0 0 0 0 9
1851 VA1116 P.22 Nguyễn Thị Huyền Thương 30/11/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo 1.75 4 0 0 0 0 5.75
1852 VA1117 P.22 Lương Thủy Tiên 28/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du 4.75 7.25 0 0 0 0 12
1853 VA1118 P.22 Nguyễn Thủy Tiên 27/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Việt Đức 1.25 4.25 0 0 0 0 5.5
1854 VA1119 P.22 Tạ Thị Huyền Trang 10/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lăk 2.75 5.5 0 0 0 0 8.25
1855 VA1120 P.22 Phạm Thị Huyền Trang 29/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản 2.75 6 0 0 0 0 8.75
1856 VA1121 P.22 Hoàng Thiên Trang 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Hồ 2.75 5.25 0 0 0 0 8
1857 VA1122 P.22 Trịnh Thu Trang 21/11/2004 Hà Nam 11 Ngữ văn THPT Ea Rốk 2.5 6 0 0 0 0 8.5
1858 VA1123 P.22 Lưu Thị Hương Trà 04/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ 4 5.5 0 0 0 0 9.5
1859 VA1124 P.22 Trần Thị Thanh Trà 16/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác 1.75 6.25 0 0 0 0 8
1860 VA1125 P.22 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh 3 4 0 0 0 0 7
1861 VA1126 P.22 Nguyễn Hà Bảo Trân 08/08/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự 4 6.5 0 0 0 0 10.5
1862 VA1127 P.22 Trần Thị Phương Trầm 12/01/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng 3.75 4.5 0 0 0 0 8.25
1863 VA1128 P.22 Nguyễn Mai Trinh 14/04/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea Rốk 3 3.5 0 0 0 0 6.5
1864 VA1129 P.22 Đinh Quang Trí 01/09/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột 1.75 5 0 0 0 0 6.75
1865 VA1130 P.22 Hồ Thị Thảo Tú 05/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột 3 4 0 0 0 0 7
1866 VA1131 P.22 Nguyễn Ngọc Khánh Uyên 30/05/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hồng Phong 3 3.5 0 0 0 0 6.5
1867 VA1132 P.22 Nguyễn Hoàng Thu Uyên 05/08/2004 Lâm Đồng 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3.5 4 0 0 0 0 7.5
49/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1868 VA1133 P.22 Hoàng Thị Vân 10/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Tôn Đức Thắng 3.5 4 0 0 0 0 7.5
1869 VA1134 P.22 Triệu Vi 14/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Đôn 2.25 4.5 0 0 0 0 6.75
1870 VA1135 P.22 Nguyễn Vũ Thảo Vy 14/03/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Y Jut 4.75 4.75 0 0 0 0 9.5
1871 VA1136 P.22 Nguyễn Thị Yến Vy 24/06/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Phú 2.75 3 0 0 0 0 5.75
1872 VA1137 P.22 Bùi Thị Kim Xuân 12/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi 2 3.75 0 0 0 0 5.75
1873 VA1138 P.23 Phạm Thị Yên 28/07/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông 2 4 0 0 0 0 6
1874 VA1139 P.23 Lê Thị Hải Yến 17/07/2004 Bình Dương 11 Ngữ văn THPT Lăk 2 4 0 0 0 0 6
1875 VA1140 P.23 Võ Đoàn Như Ý 09/02/2004 Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên 2.75 3.25 0 0 0 0 6
1876 VL0001 P.05 Trần Thanh An 24/06/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THCS & THPT Đông Du 2.75 2.5 1.75 0 2.5 0.25 9.75
1877 VL0002 P.05 Hàn Viết An 19/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 0 0.5 0 0 2.25 0 2.75
1878 VL0003 P.05 Trần Thị Lan Anh 06/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ 0 0.25 0 0 1.25 0 1.5
1879 VL0004 P.05 Lê Mai Anh 19/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Việt Đức 0 1.75 0.75 0 0.5 0 3
1880 VL0005 P.05 Nguyễn Gia Bảo 19/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đình Phùng 2.75 2.5 0 0 0.5 0 5.75
1881 VL0006 P.05 Lê Bảo Châu 15/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Quý Đôn 3 0 0.75 0 0.75 0 4.5
1882 VL0007 P.05 Nguyễn Thái Bảo Châu 14/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Võ Nguyên Giáp 0.25 2.25 0.5 0 0.25 0 3.25
1883 VL0008 P.05 Trần Huy Chất 26/06/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 2.75 1.75 0 2.75 2.5 0 9.75
1884 VL0009 P.05 Huỳnh Anh Công 12/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Ana 0 1.5 1.75 0.5 0.75 0.5 5
1885 VL0010 P.05 Đỗ Phúc Danh 15/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THCS & THPT Đông Du 3 2.5 2.5 0 3 3.5 14.5
1886 VL0011 P.05 Trần Đắc Duy 27/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Cư M'gar 2.75 1.75 1.25 0 3 0.25 9
1887 VL0012 P.05 Phạm Hoàng Dương 12/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột 2.75 2 0.25 0 0.5 0 5.5
1888 VL0013 P.05 Hoàng Thái Dương 24/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Tất Thành 0 0 0 0 0 0 0
1889 VL0014 P.05 Hà Thị Thùy Dương 25/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ 0 0.5 0 0 1 0 1.5
1890 VL0015 P.05 Lê Văn Dương 23/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quốc Toản 3 3.5 0.25 0 3 0.5 10.25
1891 VL0016 P.05 Phạm Nguyễn Thành Đạt 07/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng 3 1.75 1.75 0.5 0.5 0 7.5
1892 VL0017 P.06 Võ Nữ Linh Đan 30/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 0 0 0.25 0 0.25 0.25 0.75
1893 VL0018 P.06 Nguyễn Nữ Linh Đan 01/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.25 1.75 1.25 0 0.5 0.25 4
1894 VL0019 P.06 Nguyễn Quốc Đại 14/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Victory 2.75 2.5 1.75 0 2.5 3.25 12.75
1895 VL0020 P.06 Hồ Lê Tuấn Đạt 08/05/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Quang Trung 2.5 1.5 0 0.25 0.5 0.25 5
1896 VL0021 P.06 Trương Thị Mỹ Giang 13/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Bội Châu 2.75 1.75 0 0 0.75 0.5 5.75
1897 VL0022 P.06 Trần Thị Thu Hà 24/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng 0 0.25 1.5 0 0.25 0 2
1898 VL0023 P.06 Nguyễn Mai Cẩm Hà 28/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 0.75 0.5 0.25 0 2.5 0.25 4.25
1899 VL0024 P.06 Nguyễn Hoàng Hà 07/10/2005 Gia Lai 10 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên 2.75 2 2 3.5 3 3.5 16.75
1900 VL0025 P.06 Đinh Thị Thu Trà 07/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quang Khải 0.25 0 0 0 0.25 0 0.5
1901 VL0026 P.06 Đỗ Văn Hà 06/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du 3 2 2.5 3.25 3 0.5 14.25
1902 VL0027 P.06 Trần Đại Hải 21/07/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quốc Toản 2.75 2.5 1.25 0 3 0.5 10
1903 VL0028 P.06 Hoàng Văn Hải 06/01/2005 Hà Tĩnh 10 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình 0 1.75 1.75 0 3 0.5 7
1904 VL0029 P.06 Lê Thị Hải 02/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quang Khải 0 0.25 1.25 0 2.25 0 3.75
1905 VL0030 P.06 Mai Thụy Hải 16/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ngô Gia Tự 0.25 0.5 0 0 0.5 0 1.25
1906 VL0031 P.06 Đỗ Nhật Hạ 04/06/2005 Đắk Nông 10 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du 3 3.5 1.5 0.75 3 0.5 12.25
50/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1907 VL0032 P.06 Lê Thị Hồng Hạnh 20/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trường Chinh 0 3.25 0.25 0 0.5 0.5 4.5
1908 VL0033 P.06 Bùi Thị Thùy Mỹ Hạnh 04/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột 0 1.75 0.75 0.25 0.75 0 3.5
1909 VL0034 P.06 Văn Đình Hiếu 21/09/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THCS & THPT Đông Du 3 3.5 2.75 3.5 3 3.5 19.25
1910 VL0035 P.06 Phan Thị Thúy Hiền 08/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Hữu Trác 0 0.25 0 0 0.25 0 0.5
1911 VL0036 P.06 Lê Hồng Hoàng 10/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Y Jut 0 1.75 0.5 0 3 0.5 5.75
1912 VL0037 P.06 Châu Huỳnh Nhật Hoàng 17/09/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Chu Văn An 2.75 2.75 0.75 0 3 0.5 9.75
1913 VL0038 P.06 Hồ Đắc Khắc Hồng 08/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ 0.25 0.25 0.5 0 0.25 0 1.25
1914 VL0039 P.06 Nguyễn Đan Huy 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Việt Đức 0 0.5 0.25 0 0.5 0 1.25
1915 VL0040 P.06 Lê Gia Huy 14/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Victory 2.75 1.75 0.5 0 0 0 5
1916 VL0041 P.07 Nguyễn Quốc Huy 02/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.5 0.25 0.75 0 0 0 1.5
1917 VL0042 P.07 Tô Tấn Huy 18/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Duẩn 3 1 0.5 0 0.5 0 5
1918 VL0043 P.07 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Nhân Tông 0 0.5 0.25 0 0.5 0.5 1.75
1919 VL0044 P.07 Nguyễn Thúc Nam Khoa 31/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai 2.75 1.75 0 0.25 0 0 4.75
1920 VL0045 P.07 Nguyễn Đức Đinh Lăng 12/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Trãi 0 2.5 2 0 0.75 0 5.25
1921 VL0046 P.07 Đặng Lữ Khánh Linh 07/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Y Jut 2.75 1.75 1 0.25 0 0 5.75
1922 VL0047 P.07 Nguyễn Thị Thu Linh 02/02/2005 Đắk Nông 10 Vật lí THPT Hùng Vương 2.75 3.25 3 0.25 0.25 0.5 10
1923 VL0048 P.07 Nguyễn Thành Luân 18/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Bông 0 0.75 0.5 0 0 0 1.25
1924 VL0049 P.07 Nguyễn Thị Ly 06/06/2005 Hà Tĩnh 10 Vật lí THPT Lê Hữu Trác 0.5 2 1.75 0 3 0.5 7.75
1925 VL0050 P.07 Nguyễn Đình Mạnh 18/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Chu Văn An 0 0 0 0 0 0 0
1926 VL0051 P.07 Trần Ngọc Mạnh 17/02/2005 Quảng Nam 10 Vật lí THPT Lê Hữu Trác 0 2.25 2.25 0 3 0.5 8
1927 VL0052 P.07 Mai Hoàng Minh 04/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 1.5 1 0 0.75 0.5 4.75
1928 VL0053 P.07 Võ Thị Việt Mỹ 15/06/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ea H'leo 0.25 0.75 0.25 0 3 0 4.25
1929 VL0054 P.07 Phạm Hoàng Nam 04/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Duẩn 0 1 0 0 0 0 1
1930 VL0055 P.07 Võ Thị Thanh Ngân 10/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Cao Bá Quát 0 1 0.75 0 3 0.25 5
1931 VL0056 P.07 Nguyễn Thị Ngân 04/06/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 3 1.75 1.5 0.5 3 0 9.75
1932 VL0057 P.07 Vũ Đông Nghi 11/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Ana 2.75 2 3.25 3.5 3 1.5 16
1933 VL0058 P.07 Vũ Trần Đức Nghĩa 03/05/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hồng Đức 0.25 1 0.5 0 0.25 3.5 5.5
1934 VL0059 P.07 Nguyễn Hoàng Nguyên 06/07/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du 3 2.5 2.75 3 3 0.75 15
1935 VL0060 P.07 Nguyễn Nam Trung Nguyên 15/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Đại Nghĩa 0 0.5 0.75 0 0 0 1.25
1936 VL0061 P.07 Đinh Phạm Thảo Nhi 12/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Hồ 0 1.25 0.5 0 0.5 0 2.25
1937 VL0062 P.07 Đinh Thị Quỳnh Như 07/05/2005 Quảng Nam 10 Vật lí THPT Cư M'gar 2 0.75 0.5 0 3 0 6.25
1938 VL0063 P.07 Châu Thị Quỳnh Ni 25/04/2005 Thừa Thiên Huế 10 Vật lí THPT Võ Nguyên Giáp 0 2.25 0.25 0 0.25 0 2.75
1939 VL0064 P.07 Hồ Xuân Nữ 05/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lăk 0 1.75 0 0 0 0 1.75
1940 VL0065 P.08 Lê Thị Phương Oanh 28/12/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT TH Cao Nguyên 0 1.75 0.75 0 0 0 2.5
1941 VL0066 P.08 Nguyễn Đức Gia Phong 18/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Cao Bá Quát 0 1.75 1 0 3 0.5 6.25
1942 VL0067 P.08 Phạm Nguyễn Hùng Phú 06/07/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT DTNT N' Trang Lơng 0 0 0 0 0.25 0 0.25
1943 VL0068 P.08 Dương Thạch Phú 24/11/2005 Đắk Nông 10 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 3 2 0.5 0 3 3.5 12
1944 VL0069 P.08 Trịnh Hồng Phúc 01/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lý Tự Trọng 2.75 1.5 1.75 0 0.25 0 6.25
1945 VL0070 P.08 Nguyễn Thị Mai Anh Phương 30/05/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đình Phùng 0.75 2.25 0.5 0 0.25 0 3.75
51/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1946 VL0071 P.08 Trần Hoàng Phương 12/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0 1 0.75 0 3 0 4.75
1947 VL0072 P.08 Ngô Văn Phương 19/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ngô Gia Tự 3 2 2.25 0 3 0.75 11
1948 VL0073 P.08 Trần Nhật Quang 16/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ea H'leo 2.5 1 0.75 0 0.75 0.5 5.5
1949 VL0074 P.08 Trần Vinh Quang 01/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ 0 0.25 0 0 0.5 0 0.75
1950 VL0075 P.08 Nguyễn Anh Quân 27/07/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Chu Trinh 2.75 1.25 0 0 0 0.5 4.5
1951 VL0076 P.08 Võ Thị Thu Quyên 28/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Tôn Đức Thắng 0 1.5 0 0 0.75 0 2.25
1952 VL0077 P.08 Trần Đặng Tố Quyên 29/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Hồng Phong 0 1.75 0 0 1.75 0.5 4
1953 VL0078 P.08 Phạm Anh Quyền 03/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.25 0.5 0.5 0.25 0.25 0.5 2.25
1954 VL0079 P.08 Ngô Viết Thanh 09/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Ana 0 1.5 2 0.25 2.75 0 6.5
1955 VL0080 P.08 Nguyễn Tiến Thành 15/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 0 1.5 0.25 0 0 0 1.75
1956 VL0081 P.08 Vũ Đức Thắng 14/10/2005 Đồng Nai 10 Vật lí THPT Cư M'gar 2.75 1.5 1 0 3 0.25 8.5
1957 VL0082 P.08 Nguyễn Trung Thắng 10/06/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên 2.75 0.75 2 1.75 0 3.5 10.75
1958 VL0083 P.08 Nguyễn Xuân Thắng 26/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Hồ 2.75 2.5 1.25 0.25 0.75 1 8.5
1959 VL0084 P.08 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phú Xuân 0.25 0 0 0 0 0 0.25
1960 VL0085 P.08 Nguyễn Trần Vi Thảo 07/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 0 1.25 0 0 0 0.25 1.5
1961 VL0086 P.08 Nguyễn Trần Vy Thảo 31/07/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 0 0.25 1.5 0 2 0 3.75
1962 VL0087 P.08 Cao Thành Thuận 11/09/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 2.75 2.25 0.5 0 3 0 8.5
1963 VL0088 P.08 Nguyễn Hồng Anh Thư 17/07/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT TH Cao Nguyên 0.5 1.75 0 0 1.25 0 3.5
1964 VL0089 P.09 Bùi Diệp Đan Thư 01/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột 2 3.25 2 0 0.75 0 8
1965 VL0090 P.09 Phạm Thị Thu Trà 06/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Chu Trinh 0.5 0.5 0 0 0 0 1
1966 VL0091 P.09 Nguyễn Thị Huyền Trâm 06/11/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Hồ 2.75 1 1.5 0.25 0 3 8.5
1967 VL0092 P.09 Lê Thế Trung 19/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Quý Đôn 2.75 1.75 0.5 0 0 0 5
1968 VL0093 P.09 Phạm Quỳnh Trúc 20/01/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Victory 2.75 1.5 0.75 0 3 3.25 11.25
1969 VL0094 P.09 Nguyễn Anh Tuấn 01/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Quý Đôn 0 2 0.5 0 0 0 2.5
1970 VL0095 P.09 Trần Thị Tuyết 14/04/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ngô Gia Tự 0 0.25 0.75 0 0 0 1
1971 VL0096 P.09 Phan Anh Tú 23/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Tất Thành 0 0 0.25 0 0.25 0 0.5
1972 VL0097 P.09 Hồ Sỹ Tú 09/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên 0 0 0 0 0 0 0
1973 VL0098 P.09 Hồ Sỹ Tú 09/08/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình 1 1.5 3.25 0.25 3 1.25 10.25
1974 VL0099 P.09 Lê Mỹ Uyên 20/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.25 0.75 0.25 0.5 0.75 0 3.5
1975 VL0100 P.09 Võ Thị Tường Vân 04/09/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Bông 1.5 1.75 0.75 0 0.75 0.5 5.25
1976 VL0101 P.09 Phạm Ngọc Việt 16/03/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hồng Đức 0 0.25 0 0 0.75 1.25 2.25
1977 VL0102 P.09 Võ Trần Minh Vũ 13/06/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Duẩn 0 1.75 0.5 0 2.75 0 5
1978 VL0103 P.09 Nguyễn Đình Trường Vũ 26/05/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hùng Vương 2.75 2.75 3.25 0 0.5 0.5 9.75
1979 VL0104 P.09 Võ Thái Vương 13/10/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng 2.75 1.5 0.25 0 0 0.5 5
1980 VL0105 P.09 Mai Thị Trúc Vy 15/02/2005 Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ 0.5 0.75 0 0 0.25 0 1.5
1981 VL1001 P.04 Nguyễn Thiện An 11/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0 0.75 0.25 0 0 1.5 2.5
1982 VL1002 P.04 Nguyễn Lan Anh 22/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trường Chinh 0 0 0 0 0 3 3
1983 VL1003 P.04 Nguyễn Thế Anh 02/12/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cao Bá Quát 1 1 2 0 0.25 1 5.25
1984 VL1004 P.04 Hoàng Trung Anh 16/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT DTNT N' Trang Lơng 1 0.5 2.5 0 0 1.25 5.25
52/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
1985 VL1005 P.04 Trần Doãn Bách 27/06/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đình Phùng 0.5 0.5 1.25 0 0 1.25 3.5
1986 VL1006 P.04 Hoàng Minh Chiến 19/08/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trường Chinh 0 0.25 1.5 0 0 2 3.75
1987 VL1007 P.04 Nguyễn Thị Cúc 27/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đình Phùng 0.5 1.75 3 0 0.25 1.25 6.75
1988 VL1008 P.04 Lộc Văn Cương 20/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình 0 1.25 0 0 0 0.5 1.75
1989 VL1009 P.04 Kim Mạnh Cường 23/03/2004 Đắk Nông 11 Vật lí THCS & THPT Đông Du 3 3 3 1.25 0 3.5 13.75
1990 VL1010 P.04 Lê Trần Cường 20/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí TH, THCS & THPT Victory 0.75 0 0.75 1.5 0 1.75 4.75
1991 VL1011 P.04 Nguyễn Thị Mỹ Dàng 15/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea H'leo 1.25 2 3 0 0 1.25 7.5
1992 VL1012 P.04 Lê Thị Kiều Diễm 08/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Hồng Phong 0.25 1.5 3.5 0 0 0 5.25
1993 VL1013 P.05 Nguyễn Văn Thế Dinh 09/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 0.25 2 3 0 0 0.5 5.75
1994 VL1014 P.05 Nguyễn Quốc Dũng 18/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Hồ 0 0 3.5 0 0 2 5.5
1995 VL1015 P.05 Đào Tuấn Dũng 04/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột 0.5 0.75 1.25 0 0 0.25 2.75
1996 VL1016 P.05 Trần Mạnh Đạt 27/12/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng 0 1 3.5 0 0 3.25 7.75
1997 VL1017 P.05 Ngô Hữu Đạt 09/08/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột 0 0 1.75 0 0 0 1.75
1998 VL1018 P.05 Phạm Quốc Đạt 16/06/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ 0.25 0 0 0 0 1.5 1.75
1999 VL1019 P.05 Bùi Văn Đạt 22/12/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ngô Gia Tự 0.5 2 2.75 0.5 0 1.25 7
2000 VL1020 P.05 Nguyễn Ngọc Điệp 26/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Duẩn 0 1.25 0 0 0 0.25 1.5
2001 VL1021 P.05 Lê Hữu Độ 24/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Hồng Phong 1 0.75 3.25 0 0.75 2.25 8
2002 VL1022 P.05 Nguyễn Huỳnh Đức 07/09/2004 Bình Định 11 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình 0 0 3.25 0 0 0 3.25
2003 VL1023 P.05 Nguyễn Ngọc Giang 28/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Quốc Toản 0.5 2 3 0 0 2 7.5
2004 VL1024 P.05 Phạm Ngọc Hai 11/03/2005 Đắk Lắk 11 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên 0 0 0 0 2.25 1.5 3.75
2005 VL1025 P.05 Đinh Thị Thanh Hằng 17/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Ana 0.25 2 0 0 0 1.25 3.5
2006 VL1026 P.05 Hồ Thị Hằng 26/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cư M'gar 0.5 1.25 0.5 0 0 1 3.25
2007 VL1027 P.05 Hoàng Thị Thúy Hằng 29/12/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ 0 2.5 0 0 0.25 1.25 4
2008 VL1028 P.05 Nguyễn Đức Hải 25/01/2004 Thái Bình 11 Vật lí THPT Phan Chu Trinh 0 1.75 1.5 0 0 0.5 3.75
2009 VL1029 P.05 Đào Công Hậu 03/06/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hùng Vương 0.25 2 0.5 0.25 0.25 2 5.25
2010 VL1030 P.05 Võ Chí Hiếu 01/03/2004 Đắk Nông 11 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0 0 3.5 0 0 0.25 3.75
2011 VL1031 P.05 Lê Văn Hiếu 05/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Quốc Toản 1.25 1.5 2.75 0 0 0.25 5.75
2012 VL1032 P.05 Nguyễn Huy Hoàng 17/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hùng Vương 1 1.75 2.25 0.5 0.25 3 8.75
2013 VL1033 P.05 Trần Quốc Huy 16/08/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Chu Văn An 0 0 0.25 0 0 0 0.25
2014 VL1034 P.05 Võ Khánh Huyền 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Đôn 0 0 3.5 0 0 1 4.5
2015 VL1035 P.05 Trịnh Minh Hùng 19/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT TH Cao Nguyên 2.75 2 0 1.5 0 1.5 7.75
2016 VL1036 P.05 Trần Thị Hoài Hương 20/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 2 1.5 3.25 1.25 0 2 10
2017 VL1037 P.06 Đào Thu Hương 12/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ngô Gia Tự 0.75 1.25 0.25 0.5 0 1 3.75
2018 VL1038 P.06 Nguyễn Thị Vi Hường 15/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Võ Văn Kiệt 0.25 0 2.75 0 0.5 0.75 4.25
2019 VL1039 P.06 Nguyễn Vĩ Khang 16/03/2004 Bình Định 11 Vật lí THPT Ea H'leo 0.5 0 3.5 0 0 0.5 4.5
2020 VL1040 P.06 Nguyễn Văn Khánh 27/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du 1 0.75 3.5 0.25 0.25 1.75 7.5
2021 VL1041 P.06 Trần Hữu Khải 07/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Quý Đôn 0.5 0.25 1.75 0 0 1.5 4
2022 VL1042 P.06 Nguyễn Trần Minh Khoa 01/01/2004 Đồng Nai 11 Vật lí THPT Lê Quý Đôn 1.25 0 1.5 0 0 0 2.75
2023 VL1043 P.06 Đỗ Viết Khoa 29/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lăk 0.5 0.25 3.25 0 0 3.25 7.25
53/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
2024 VL1044 P.06 Mạnh Trọng Kiên 19/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.75 0.75 1.5 0 0 0.75 3.75
2025 VL1045 P.06 Châu Gia Kiệt 25/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cư M'gar 2.5 2 3.5 0.5 0 2 10.5
2026 VL1046 P.06 Hoàng Thị Hồng Linh 23/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cư M'gar 1 2 3.5 0 0.5 1.5 8.5
2027 VL1047 P.06 Nguyễn Hoàng Lịch 09/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT TH Cao Nguyên 3 0 2.75 2 0 2 9.75
2028 VL1048 P.06 Nguyễn Thành Long 24/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du 0.75 1.5 3.5 0 2.25 2 10
2029 VL1049 P.06 Huỳnh Tấn Lộc 06/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Trãi 1 0 3.5 0 0 3.5 8
2030 VL1050 P.06 Nguyễn Thị Lợi 24/07/2004 Sơn La 11 Vật lí THPT Lê Hữu Trác 0.25 0 0 0 0 0.5 0.75
2031 VL1051 P.06 Nguyễn Đình Lực 15/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 0.25 0 0 0 0 1.5 1.75
2032 VL1052 P.06 Võ Hoàng Minh Mẫn 10/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hùng Vương 0.75 0 0.25 0 0 2.75 3.75
2033 VL1053 P.06 Nguyễn Anh Minh 14/08/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT TH Cao Nguyên 3 2 3 0 0 2 10
2034 VL1054 P.06 Đinh Bùi Đức Minh 07/11/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Việt Đức 1.75 1.75 3.5 0 0.25 2 9.25
2035 VL1055 P.06 Nguyễn Thị Kim Minh 04/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 1.5 1 2.25 0.5 0 3 8.25
2036 VL1056 P.06 Hồ Viết Mỹ 13/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ 0 2 0.25 0 0 0.25 2.5
2037 VL1057 P.06 Trần Thị Nga 17/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Đại Nghĩa 0 0.75 2.5 0 0 1 4.25
2038 VL1058 P.06 Huỳnh Kim Ngân 26/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 0 0 0.25 0 0 0.25 0.5
2039 VL1059 P.06 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/06/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea H'leo 0 1 3.25 0 0 2 6.25
2040 VL1060 P.06 Đoàn Trần Hải Nguyên 06/12/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột 0 0 2.5 0 0 0.5 3
2041 VL1061 P.07 Trần Thị Minh Nguyệt 06/11/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Đôn 0 0 2.5 0 0 1 3.5
2042 VL1062 P.07 Đinh Ngọc Cẩm Nhi 05/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Tôn Đức Thắng 0.5 2.25 3.25 0 0 3 9
2043 VL1063 P.07 Hồ Đặng Linh Nhi 01/12/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 2 3.5 0 0 1.5 8
2044 VL1064 P.07 Võ Phạm Uyên Nhi 08/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hồng Đức 0 0 0 0 0 1.25 1.25
2045 VL1065 P.07 Nguyễn Văn Ninh 04/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 0.25 3 0.25 0 1.75 6.25
2046 VL1066 P.07 Phạm Văn Phúc 18/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lý Tự Trọng 1.25 1.25 1.5 0 0.5 2.25 6.75
2047 VL1067 P.07 Đỗ Minh Phương 26/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Duẩn 1 2 2.5 0 0 0 5.5
2048 VL1068 P.07 Nguyễn Thị Quế 26/03/2005 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Nhân Tông 0.75 0 0 0 0 0.75 1.5
2049 VL1069 P.07 Đỗ Trần Sáng 28/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Chu Văn An 1 2 2.25 0 0 0 5.25
2050 VL1070 P.07 Trần Nguyễn Anh Tài 24/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Đôn 0 1.25 3 0 0 2 6.25
2051 VL1071 P.07 Lê Thành Tài 15/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea Súp 0 0.5 2.75 0 0 1.25 4.5
2052 VL1072 P.07 Vũ Ngọc Như Tâm 06/06/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt 0.5 0 0.75 0 0 1.25 2.5
2053 VL1073 P.07 Thái Thành Tâm 26/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai 0.25 0 3.5 0 0 0 3.75
2054 VL1074 P.07 Phan Anh Thái 01/08/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đình Phùng 1 1 2.25 0 0 0.5 4.75
2055 VL1075 P.07 Lê Ngọc Phương Thảo 22/11/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Chu Trinh 0 0 0 0 0 0 0
2056 VL1076 P.07 Lê Hoài Thu 21/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Duẩn 0.25 1.75 2 0 0.25 0 4.25
2057 VL1077 P.07 Lại Đức Thuật 09/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trường Chinh 0 0 0.25 0 0 2.75 3
2058 VL1078 P.07 Đinh Hoàng Thuận 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Ana 0 2 3 0 0 1.75 6.75
2059 VL1079 P.07 Lê Thị Thu Thủy 06/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea Súp 1 0 3 0 0 2 6
2060 VL1080 P.07 Trần Mãi Hoài Thương 08/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Y Jut 0.5 2 3 0 0.65 3.25 9.4
2061 VL1081 P.07 Nông Văn Tiến 25/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên 1 1.75 3.5 0 0 2 8.25
2062 VL1082 P.07 Nguyễn Thành An Tôn 01/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Quang Khải 0 0 0.25 0 0 0.5 0.75
54/54

ĐIỂM
TT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng
2063 VL1083 P.07 Phạm Thị Minh Trang 21/03/2004 Đắk Nông 11 Vật lí THCS & THPT Đông Du 3 1.5 3.5 1 1.4 3.5 13.9
2064 VL1084 P.07 Lý Hoàng Minh Trang 26/07/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hồng Đức 0.5 0 3 1.5 0 2.25 7.25
2065 VL1085 P.08 Phan Thị Thùy Trang 02/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 0 0 0.5 0 0 0.25 0.75
2066 VL1086 P.08 Trần Phan Liễu Trinh 17/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Chu Văn An 0 0.5 0.75 0 0 0 1.25
2067 VL1087 P.08 Nguyễn Tấn Trung 09/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ 0.75 0.25 1.5 0 3.5 1.5 7.5
2068 VL1088 P.08 Nguyễn Văn Thành Trung 02/06/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Hồ 0 1 2.75 0 0 1 4.75
2069 VL1089 P.08 Phạm Xuân Trường 11/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THCS & THPT Đông Du 2.25 2 3.5 0.25 0 3.25 11.25
2070 VL1090 P.08 Nguyễn Lê Anh Tuấn 29/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Việt Đức 2.25 1.75 3.5 0.5 0 3 11
2071 VL1091 P.08 Triệu Minh Tuấn 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên 1 3 3.5 0.75 0 3.5 11.75
2072 VL1092 P.08 Trương Trí Tuệ 04/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng 0 0 0 0 0 1.5 1.5
2073 VL1093 P.08 Nguyễn Trần Anh Tú 29/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Hồ 0 0 3 0 0 1 4
2074 VL1094 P.08 Bùi Công Khánh Tường 17/10/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng 1.25 2 2.25 1.25 0 2.25 9
2075 VL1095 P.08 Nguyễn Mạnh Như Tường 02/03/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Ana 0.25 3 2.25 0.25 0 0.25 6
2076 VL1096 P.08 Mai Đức Vân 24/09/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du 0 2 3.5 1.5 1.75 1.75 10.5
2077 VL1097 P.08 Bùi Quang Vinh 10/04/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ngô Gia Tự 1 3 3.5 1.25 0.25 0.5 9.5
2078 VL1098 P.08 Hồ Nguyễn Thiên Vũ 25/02/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Quang Trung 0.5 1.75 3.5 0 0 3 8.75
2079 VL1099 P.08 Tiêu Viết Vương 10/05/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lăk 0 0.75 3.5 0 1.5 0.75 6.5
2080 VL1100 P.08 Quách Diệu Vy 02/01/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ 0 0 2 0 2 0 4
2081 VL1101 P.08 Đỗ Hải Yến 29/11/2004 Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Bông 0.75 2 2.75 0 0.25 1.5 7.25

You might also like