« Home « Kết quả tìm kiếm

Ket qua Olympic 10 3 năm 2021 2


Tóm tắt Xem thử

- 1/54SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 10-3 NĂM 2021 KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1 DI0001 P.29 Nguyễn Văn An Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ea Súp DI0002 P.29 Nguyễn Thị Kim Anh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ea Súp DI0003 P.29 Nguyễn Thị Mộng Anh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Đôn DI0004 P.29 Trần Ngọc Anh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trường Chinh DI0005 P.29 Lê Thị Hồng Ánh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Tôn Đức Thắng DI0006 P.29 Trần Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quang Khải DI0007 P.29 Nguyễn Nguyên Bình Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hùng Vương DI0008 P.29 Trần Hữu Thanh Bình Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Hồ DI0009 P.30 Nguyễn Ngọc Cao Đắk Lắk 10 Địa lí THCS & THPT Đông Du DI0010 P.30 Phạm Thị Bảo Châu Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Ma Thuột DI0011 P.30 Bùi Thị Bích Diệp Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ DI0012 P.30 Huỳnh Nhật Bảo Duy Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Chu Trinh DI0013 P.30 Phạm Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du DI0014 P.30 Nguyễn Hữu Dũng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm DI0015 P.30 Lê Ngọc Dũng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Quang Trung DI0016 P.30 Nguyễn Thùy Dương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Y Jut DI0017 P.30 Trần Thị Thùy Dương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Bội Châu DI0018 P.30 Nguyễn Hải Đăng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Phú DI0019 P.30 Trần Nguyễn Minh Đức Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành DI0020 P.30 Trần Thị Thu Hà Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo DI0021 P.30 Nguyễn Thị Thu Hằng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lăk DI0022 P.30 Nguyễn Thị Thu Hạnh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cư M'gar DI0023 P.30 Nguyễn Đình Hiếu Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ DI0024 P.30 Trần Thị Thanh Hiền Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Quang Trung DI0025 P.30 Trần Thị Thu Hiền Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Chu Văn An DI0026 P.30 Ngọ Văn Hiệp Bắc Giang 10 Địa lí THPT TH Cao Nguyên DI0027 P.30 Y Hùng Hlong Đắk Lắk 10 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng DI0028 P.30 Nguyễn Thị Hoa Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hùng Vương DI0029 P.30 Trương Việt Hoa Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lý Tự Trọng DI0030 P.30 Tô Thị Kim Hồng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh DI0031 P.30 Nguyễn Khắc Huy Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Văn Kiệt DI0032 P.30 Nguyễn Thị Huyền Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phạm Văn Đồng DI0033 P.31 Hoàng Thị Kim Huyền Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Quang Trung DI0034 P.31 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Hồ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng35 DI0035 P.31 Trịnh Ngọc Hùng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Chu Văn An DI0036 P.31 Tô Phi Hùng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hai Bà Trưng DI0037 P.31 Trần Tuấn Hưng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hồng Đức DI0038 P.31 Đoàn Vĩnh Hưng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Krông Ana DI0039 P.31 Ngô Lâm Hương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Trãi DI0040 P.31 Nguyễn Nữ Quỳnh Hương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Chu Trinh DI0041 P.31 Phan Thanh Kathy Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Quý Đôn DI0042 P.31 Trịnh Anh Khoa Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Hữu Trác DI0043 P.31 Chu Thị Lành Đắk Lắk 10 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng DI0044 P.31 Nguyễn Đinh Diệu Linh Quảng Trị 10 Địa lí THPT Việt Đức DI0045 P.31 Đặng Thị Thùy Linh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hai Bà Trưng DI0046 P.31 Phùng Hoàng Trúc Linh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cao Bá Quát DI0047 P.31 Nguyễn Thị Diệu Loan Lâm Đồng 10 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu DI0048 P.31 Nông Thị Kim Loan Đắk Lắk 10 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng DI0049 P.31 Đỗ Thảo Ly Đắk Lắk 10 Địa lí THCS & THPT Đông Du DI0050 P.31 Phạm Ngọc Mai Gia Lai 10 Địa lí THPT Lê Quý Đôn DI0051 P.31 Cao Thị Bích Minh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Duẩn DI0052 P.31 Phan Phúc Minh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lăk DI0053 P.31 Nguyễn Thị Minh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phạm Văn Đồng DI0054 P.31 Y Khin Mlô Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quang Khải DI0055 P.31 Nguyễn Thị Trà My Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ngô Gia Tự DI0056 P.31 Lê Thị Kim Nga Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cư M'gar DI0057 P.32 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lăk DI0058 P.32 Lê Thị Ngân Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quang Khải DI0059 P.32 Phạm Văn Nghĩa Hà Tĩnh 10 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành DI0060 P.32 Nguyễn Thị Bích Ngọc Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phạm Văn Đồng DI0061 P.32 Bùi Kim Ngọc Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trường Chinh DI0062 P.32 Đỗ Thị Nguyên Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lý Tự Trọng DI0063 P.32 Châu Trần Tuyết Nhân Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Quý Đôn DI0064 P.32 Nguyễn Hoài Nhi Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Văn Cừ DI0065 P.32 Trần Thị Linh Nhi Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Nguyên Giáp DI0066 P.32 Võ Thị Hồng Nhung Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Duẩn DI0067 P.32 Nguyễn Thị Nhung Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Huệ DI0068 P.32 Văn Hoài Như Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cao Bá Quát DI0069 P.32 Lê Thị Yến Như Đắk Lắk 10 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên DI0070 P.32 Mai Yến Ni Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Phú DI0071 P.32 Lâm Nhật Phong Kiên Giang 10 Địa lí THPT Chu Văn An DI0072 P.32 Phạm Xuân Phong Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Ma Thuột DI0073 P.32 Nguyễn Thị Tấn Phúc Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng74 DI0074 P.32 Tô Hoàng Phương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Văn Kiệt DI0075 P.32 Nguyễn Thị Hồng Phương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ DI0076 P.32 Nguyễn Thị Mai Phương Quảng Ngãi 10 Địa lí THPT Việt Đức DI0077 P.32 Trần Thị Minh Phương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du DI0078 P.32 Nguyễn Ngọc Quốc Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Chu Trinh DI0079 P.32 Nông Thị Quyên Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình DI0080 P.32 Nông Thị Diễm Quỳnh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình DI0081 P.33 Chu Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Nhân Tông DI0082 P.33 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hồng Đức DI0083 P.33 Phan Hoàng Sơn Đắk Lắk 10 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên DI0084 P.33 Nguyễn Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Nguyên Giáp DI0085 P.33 Trần Thị Thanh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quốc Toản DI0086 P.33 Phạm Quốc Thái Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Y Jut DI0087 P.33 Nguyễn Xuân Thành Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo DI0088 P.33 Đàm Quang Thắng Cao Bằng 10 Địa lí THPT Ea Súp DI0089 P.33 Nguyễn Vũ Thắng Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Krông Ana DI0090 P.33 Nguyễn Thị Kim Thảo Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm DI0091 P.33 Hồ Thu Thảo Đắk Lắk 10 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên DI0092 P.33 Phạm Văn Thạch Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai DI0093 P.33 Huỳnh Văn Thiện Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai DI0094 P.33 Nguyễn Thị Huyền Thu Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Đôn DI0095 P.33 Phùng Văn Thuận Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình DI0096 P.33 Nguyễn Thị Kim Thuyết Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Trãi DI0097 P.33 Nguyễn Thị Thúy Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Krông Ana DI0098 P.33 Nguyễn Dương Anh Thư TP.
- Hồ Chí Minh 10 Địa lí THCS & THPT Đông Du DI0099 P.33 Mai Thị Hoài Thương Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm DI0100 P.33 Lê Bích Tiên Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Duẩn DI0101 P.33 Nguyễn Thị Mỹ Tình Đắk Lắk 10 Địa lí THPT TH Cao Nguyên DI0102 P.33 Đoàn Võ Hoài Trang Đắk Lắk 10 Địa lí THPT TH Cao Nguyên DI0103 P.33 Nguyền Thị Huyền Trang Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quốc Toản DI0104 P.33 Nguyễn Nguyên Huyền Trang Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Việt Đức DI0105 P.34 Nông Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cư M'gar DI0106 P.34 Đặng Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Trần Quốc Toản DI0107 P.34 Hoàng Thị Ngọc Trâm Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Ea Rốk DI0108 P.34 Trương Thị Phương Trâm Đắk Lắk 10 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt DI0109 P.34 Bùi Hoàng Nữ Quỳnh Trâm Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Huệ DI0110 P.34 Hoàng Ngô Bảo Trân Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Cao Bá Quát DI0111 P.34 Trần Ngọc Đan Trinh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du DI0112 P.34 Đặng Thị Kiều Trinh Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Văn Cừ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng113 DI0113 P.34 Nguyễn Thanh Trúc Đắk Lắk 10 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt DI0114 P.34 Nguyễn Văn Trường Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Buôn Ma Thuột DI0115 P.34 Mai Anh Tuấn Quảng Ngãi 10 Địa lí THPT Lê Hữu Trác DI0116 P.34 Hứa Anh Tú Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Lê Hồng Phong DI0117 P.34 Nguyễn Thị Hương Uyên Thừa Thiên Huế 10 Địa lí THPT Lê Hữu Trác DI0118 P.34 Trần Trung Văn Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Phan Đình Phùng DI0119 P.34 Ngô Thị Như Yến Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Võ Nguyên Giáp DI0120 P.34 Hồ Thị Hoàng Yến Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Nguyễn Văn Cừ DI0121 P.34 Lê Nguyễn Kim Yến Đắk Lắk 10 Địa lí THPT Hồng Đức DI1001 P.27 Trần Thị Thu An Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Quang Khải DI1002 P.27 Nguyễn Thị Hải Anh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lăk DI1003 P.27 Nguyễn Kim Anh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Cư M'gar DI1004 P.27 Nguyễn Hồ Minh Anh Đắk Lắk 11 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên DI1005 P.27 Đỗ Thị Tú Anh Kiên Giang 11 Địa lí THPT Trần Quang Khải DI1006 P.27 Phạm Thị Bích Châu Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Duẩn DI1007 P.28 Trần Thị Mỹ Châu Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Duẩn DI1008 P.28 Ma Thị Chư Đắk Nông 11 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh DI1009 P.28 Nguyễn Thị Kiều Diễm Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình DI1010 P.28 Dương Thị Ngọc Diễm Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Quang Khải DI1011 P.28 Lê Nguyễn Xuân Diệu Bình Định 11 Địa lí TH, THCS & THPT Victory DI1012 P.28 Nguyễn Thị Dịu Kon Tum 11 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt DI1013 P.28 Phạm Phú Dũng Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Krông Ana DI1014 P.28 Nguyễn Trung Dũng Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Đại Nghĩa DI1015 P.28 Nguyễn Thùy Dương Đắk Lắk 11 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên DI1016 P.28 Hà Thị Hồng Điệp Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ea Rốk DI1017 P.28 Nguyễn Thị Định Lâm Đồng 11 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt DI1018 P.28 Phạm Văn Đức Thanh Hóa 11 Địa lí THPT Nguyễn Trãi DI1019 P.28 Nguyễn Thị Diệu Hằng Đắk Lắk 11 Địa lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt DI1020 P.28 Đỗ Mạnh Hảo Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đình Phùng DI1021 P.28 Phạm Hồ Như Hạnh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Quý Đôn DI1022 P.28 Long Thị Kim Hồng Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Chu Trinh DI1023 P.28 Lý Thị Hồng Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Huỳnh Thúc Kháng DI1024 P.28 Trần Quang Huy Đắk Lắk 11 Địa lí THCS & THPT Đông Du DI1025 P.28 Lã Quốc Huy Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Đôn DI1026 P.28 HàThị Mai Huyền Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lăk DI1027 P.28 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Đại Nghĩa DI1028 P.28 Nguyễn Thị Huyền Đắk Lắk 11 Địa lí PTDTNT Tây Nguyên DI1029 P.28 Lê Thị Huyền Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ DI1030 P.28 Hoàng Thị Hương Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Krông Ana ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng152 DI1031 P.29 Y Bái Je Đắk Lắk 11 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng DI1032 P.29 Đậu Quốc Khánh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Quang Trung DI1033 P.29 Phan Thanh Khải Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Chu Văn An DI1034 P.29 Phan Võ Thanh Khương Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Chu Văn An DI1035 P.29 Đặng Minh Kiều Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Huệ DI1036 P.29 Đào Thị Ngọc Lan Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình DI1037 P.29 Huỳnh Thị Trúc Lan Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hùng Vương DI1038 P.29 Trần Tuyết Lê Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lý Tự Trọng DI1039 P.29 Bàn Thị Nhật Lệ Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Thái Bình DI1040 P.29 Đậu Thị Linh Hà Tĩnh 11 Địa lí THPT Phan Đình Phùng DI1041 P.29 Hoàng Thuỷ Linh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT TH Cao Nguyên DI1042 P.29 Cao Thị Loan Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lăk DI1043 P.29 Hoàng Văn Phát Lộc Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Cư M'gar DI1044 P.29 Vũ Ngọc Mai Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Huệ DI1045 P.29 Hồ Thị Ly Na Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Việt Đức DI1046 P.29 Trần Văn Nam Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo DI1047 P.29 Trần Nguyễn Quỳnh Nga Đắk Lắk 11 Địa lí THPT TH Cao Nguyên DI1048 P.29 Đặng Thị Kim Ngân Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Hữu Trác DI1049 P.29 Nguyễn Tuyết Ngân Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm DI1050 P.29 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Hồ DI1051 P.29 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Quý Đôn DI1052 P.29 Trần Thị Kiều Nguyên Đắk Lắk 11 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du DI1053 P.29 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhi Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Chu Văn An DI1054 P.29 Lê Yến Nhi Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Hữu Trác DI1055 P.30 Trần Thị Yến Nhi Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ngô Gia Tự DI1056 P.30 Huỳnh Thị Hồng Nhung Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hùng Vương DI1057 P.30 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành DI1058 P.30 Nguyễn Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hồng Đức DI1059 P.30 Hồ Nữ Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Huỳnh Thúc Kháng DI1060 P.30 Trần Thị Lâm Oanh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ DI1061 P.30 Ksơr H’ Ơn Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trường Chinh DI1062 P.30 Y Tho Pang Ting Đắk Lắk 11 Địa lí THPT DTNT N' Trang Lơng DI1063 P.30 Đặng Đình Phúc Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Hồ DI1064 P.30 Nguyễn Văn Quang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Krông Ana DI1065 P.30 Đoàn Ngọc Minh Quân Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Việt Đức DI1066 P.30 Võ Ngọc Diễm Quỳnh Đắk Lắk 11 Địa lí TH, THCS & THPT Victory DI1067 P.30 Nguyễn thị Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Đôn DI1068 P.30 Nguyễn Hữu Sang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phú Xuân DI1069 P.30 Trương Thị Thanh Tâm Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Quốc Toản ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng191 DI1070 P.30 Nguyễn Hoàng Thành Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Công Trứ DI1071 P.30 Võ Ngọc Minh Thảo Đắk Lắk 11 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du DI1072 P.30 Phan Phương Thảo Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Buôn Hồ DI1073 P.30 Trần Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Huỳnh Thúc Kháng DI1074 P.30 Nguyễn Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Chu Trinh DI1075 P.30 Nguyễn Thị Kim Thoa Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm DI1076 P.30 Đặng Thị Kim Thoa Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Võ Văn Kiệt DI1077 P.30 Lê Thị Như Thuận Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Duẩn DI1078 P.30 Võ Thị Ngọc Thúy Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Lê Quý Đôn DI1079 P.31 Lê Thị Thanh Thúy Bình Phước 11 Địa lí THPT Lê Hữu Trác DI1080 P.31 Ngô Thanh Thúy Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu DI1081 P.31 Lò Thụy Lệ Thủy Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Phú DI1082 P.31 Hoàng Thị Thương Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ea Rốk DI1083 P.31 Nguyễn Duy Thức Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm DI1084 P.31 Nguyễn Minh Toàn Đắk Lắk 11 Địa lí THPT chuyên Nguyễn Du DI1085 P.31 Phùng Xuân Toàn Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Hồng Đức DI1086 P.31 Khương Thị Hồng Trang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu DI1087 P.31 Trần Nhật Kiều Trang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT TH Cao Nguyên DI1088 P.31 Vi Thị Trang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Đình Phùng DI1089 P.31 Vi Thị Thuỳ Trang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Phan Chu Trinh DI1090 P.31 Trần Thị Thu Trang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Trần Hưng Đạo DI1091 P.31 Lê Trần Vân Trang Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Y Jut DI1092 P.31 Nguyễn Thảo Song Trà Đắk Lắk 11 Địa lí THCS & THPT Đông Du DI1093 P.31 Phan Bùi Lưu Trung Đắk Lắk 11 Địa lí THCS & THPT Đông Du DI1094 P.31 Ngô Đức Tuấn Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Tất Thành DI1095 P.31 Nguyễn Cẩm Vân Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ngô Gia Tự DI1096 P.31 Phan Thị Tường Vy Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Ngô Gia Tự DI1097 P.31 Trần Ngọc Vỹ Đắk Lắk 11 Địa lí TH, THCS & THPT Victory DI1098 P.31 Ndu Y Tuyên Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh DI1099 P.31 Tống Thị Bảo Yến Đắk Lắk 11 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ GD0001 P.39 Đào Thị An Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quốc Toản GD0002 P.39 Nguyễn Hồ Trâm Anh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Quý Đôn GD0003 P.39 Mai Thị Thanh Bình Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Duẩn GD0004 P.39 Trần Thị Linh Chi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa GD0005 P.39 Đặng Nguyễn Quỳnh Chi Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Victory GD0006 P.39 Trần Thị Kim Diệu Đắk Lắk 10 GDCD THPT Krông Ana GD0007 P.40 Lê Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quang Khải GD0008 P.40 Bùi Thi Hương Giang Đắk Lắk 10 GDCD THPT Việt Đức GD0009 P.40 BkRông H Vơ Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng230 GD0010 P.40 Nguyễn Thị Khánh Hà Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Văn Cừ GD0011 P.40 Phạm Thị Hà Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quang Khải GD0012 P.40 Dương Gia Hân Đắk Lắk 10 GDCD THPT TH Cao Nguyên GD0013 P.40 Nguyễn Thị Hằng Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Victory GD0014 P.40 Nguyễn Thị Hằng Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Thị Minh Khai GD0015 P.40 Hồ Thị Thúy Hằng Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cư M'gar GD0016 P.40 Trần Thị Hạnh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ GD0017 P.40 Nguyễn Thị Thu Hoài Đắk Nông 10 GDCD PTDTNT Tây Nguyên GD0018 P.40 Vũ Lê Thành Hoàng Đắk Lắk 10 GDCD THPT Chu Văn An GD0019 P.40 Nguyễn Thị Hòa Đắk Lắk 10 GDCD THPT Krông Ana GD0020 P.40 Trần Thị Huệ Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phạm Văn Đồng GD0021 P.40 Trần Thị Huệ Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Phú GD0022 P.40 Lò Thị Thanh Hương Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Phú GD0023 P.40 Dương Thị Hương Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phạm Văn Đồng GD0024 P.40 Phan Gia Hy Đắk Lắk 10 GDCD THPT Việt Đức GD0025 P.40 H Joy Kbuôr Đắk Lắk 10 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng GD0026 P.40 Nguyễn Thị Nhật Khánh Thừa Thiên Huế 10 GDCD THPT Lê Hữu Trác GD0027 P.40 Huỳnh Quang Khánh Đắk Lắk 10 GDCD THCS & THPT Đông Du GD0028 P.40 Thi Thị Khánh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hai Bà Trưng GD0029 P.40 Tô Thị Lệ Khuyên Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm GD0030 P.40 Võ Trung Kiên Khánh Hòa 10 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt GD0031 P.41 Trần Thị Liên Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Văn Cừ GD0032 P.41 Vũ Ngọc Gia Linh Đắk Lắk 10 GDCD THCS & THPT Đông Du GD0033 P.41 Hồ Ngọc Khánh Linh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Bội Châu GD0034 P.41 Lê Ngọc Linh Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Victory GD0035 P.41 Nguyễn Thị Linh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lý Tự Trọng GD0036 P.41 Nguyễn Thị Trúc Linh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Nhân Tông GD0037 P.41 Hoàng Thị Luyến Đắk Lắk 10 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng GD0038 P.41 Nguyễn Thị Diễm My Đắk Lắk 10 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng GD0039 P.41 Phan Thái Thùy My Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Huệ GD0040 P.41 Trần Thị Minh Nguyệt Đắk Lắk 10 GDCD THPT Buôn Ma Thuột GD0041 P.41 Trần Thị Thảo Nguyên Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa GD0042 P.41 Đinh Thị Thanh Nhạn Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ea Rốk GD0043 P.41 Lê Thị Mỹ Nhi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Duẩn GD0044 P.41 Nguyễn Nguyệt Nhi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng GD0045 P.41 Lâm Yến Nhi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Duẩn GD0046 P.41 Văn Thị Yến Nhi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ GD0047 P.41 Phạm Thị Ý Nhi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cao Bá Quát GD0048 P.41 Nguyễn Trường Nhu Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trường Chinh ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng269 GD0049 P.41 Trương Thị Cẩm Như Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Đình Phùng GD0050 P.41 Lê Quỳnh Như Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Huệ GD0051 P.41 H Nir Bkrông Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hùng Vương GD0052 P.41 H- Nuy Ênuôl Đắk Lắk 10 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng GD0053 P.41 Đào Thị Hoàng Oanh Đắk Lắk 10 GDCD PTDTNT Tây Nguyên GD0054 P.41 Vũ Hồ Kiều Oanh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ngô Gia Tự GD0055 P.42 Trần Bá Phát Bình Định 10 GDCD THPT Lăk GD0056 P.42 Nguyễn Trọng Phú Đắk Lắk 10 GDCD THPT TH Cao Nguyên GD0057 P.42 Nguyễn Thị Mỹ Phúc Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Phú GD0058 P.42 Nguyễn Thị Thanh Phương Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ngô Gia Tự GD0059 P.42 Ngô Thị Thu Phương Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cao Bá Quát GD0060 P.42 Bùi Thị Phượng Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lăk GD0061 P.42 Châu Thị Diệu Quỳnh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Chu Văn An GD0062 P.42 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ GD0063 P.42 Nguyễn Hồng Sơn Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt GD0064 P.42 Nguyễn Sơn Đắk Lắk 10 GDCD THPT Buôn Hồ GD0065 P.42 Lưu Đức Tâm Đắk Lắk 10 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt GD0066 P.42 Đăng Thị Minh Tâm Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Quý Đôn GD0067 P.42 Nguyễn Thị Thanh Tâm Đắk Lắk 10 GDCD THCS & THPT Đông Du GD0068 P.42 Nguyễn Nữ Ngọc Thanh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hồng Đức GD0069 P.42 Lê Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 10 GDCD THPT Việt Đức GD0070 P.42 Lý Thị Thảo Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Hữu Trác GD0071 P.42 Lê Thị Hồng Thi Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa GD0072 P.42 Trần Thị Thơm Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trường Chinh GD0073 P.42 Nguyễn Thị Ánh Thúy Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lê Quý Đôn GD0074 P.42 Nông Thị Thanh Thúy Đắk Lắk 10 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng GD0075 P.42 Phạm Thị Minh Thư Đắk Lắk 10 GDCD PTDTNT Tây Nguyên GD0076 P.42 Nguyễn Minh Thư Đắk Lắk 10 GDCD THPT TH Cao Nguyên GD0077 P.42 Hoàng Thị Vân Thư Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình GD0078 P.42 Võ Minh Tịnh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm GD0079 P.43 Trần Thị Huyền Trang Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Nhân Tông GD0080 P.43 Đào Thị Kiều Trang Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Bội Châu GD0081 P.43 Nguyễn Thị Trang Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phan Đình Phùng GD0082 P.43 Phạm Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cư M'gar GD0083 P.43 Trần Thị Huyền Trâm Đắk Lắk 10 GDCD THPT Phạm Văn Đồng GD0084 P.43 Nguyễn Thị Diệu Trinh Đắk Lắk 10 GDCD THPT Y Jut GD0085 P.43 Võ Nguyễn Thanh Trúc Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Văn Cừ GD0086 P.43 Hoàng Quốc Trường Đắk Lắk 10 GDCD THPT Buôn Ma Thuột GD0087 P.43 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Đắk Lắk 10 GDCD THPT Krông Ana ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng308 GD0088 P.43 Phan Thị Như Tuyết Đắk Lắk 10 GDCD THPT Cư M'gar GD0089 P.43 Phạm Thị Cẩm Vân Đắk Lắk 10 GDCD THPT Trần Quốc Toản GD0090 P.43 Lộc Thi Thanh Vân Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hai Bà Trưng GD0091 P.43 Lăng Thị Vân Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Tất Thành GD0092 P.43 Lê Ngọc Hoàng Vy Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hồng Đức GD0093 P.43 Phạm Thị Thảo Vy Đắk Lắk 10 GDCD THPT Chu Văn An GD0094 P.43 Lê Nguyễn Tường Vy Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm GD0095 P.43 R Nang Y Diệu Đắk Lắk 10 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh GD0096 P.43 Nguyễn Thị Hải Yến Quảng Ngãi 10 GDCD THPT Phan Đăng Lưu GD0097 P.43 Vũ Triệu Yến Đắk Lắk 10 GDCD THPT Ngô Gia Tự GD0098 P.43 Bùi Thị Như Ý Đắk Lắk 10 GDCD THPT Hùng Vương GD0099 P.43 Lê Võ Như Ý Đắk Lắk 10 GDCD THPT Lăk GD1001 P.36 Nguyễn Viết Hồng Anh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Chu Văn An GD1002 P.37 Nguyễn Thị Mai Anh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng GD1003 P.37 Lê Hồ Mai Anh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trường Chinh GD1004 P.37 Lâm Ngọc Anh Đắk Lắk 11 GDCD THPT TH Cao Nguyên GD1005 P.37 Nguyễn Công Tuấn Anh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Duẩn GD1006 P.37 Phùng Thị Thiên Ân Đắk Nông 11 GDCD THCS & THPT Đông Du GD1007 P.37 Y Bươm Mlô Đắk Lắk 11 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng GD1008 P.37 Vũ Phạm Linh Chi Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm GD1009 P.37 Nguyễn Thị Thùy Dung Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quốc Toản GD1010 P.37 Phan Thị Phúc Duyên Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Đình Phùng GD1011 P.37 Vàng Ngọc Đan Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Phú GD1012 P.37 H' Đina Hmok Đắk Lắk 11 GDCD THPT Việt Đức GD1013 P.37 Nguyễn Lan Hương Êban Đắk Lắk 11 GDCD PTDTNT Tây Nguyên GD1014 P.37 Nguyễn Thị Thùy Giang Đắk Lắk 11 GDCD THPT TH Cao Nguyên GD1015 P.37 Đào Thị Hà Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trường Chinh GD1016 P.37 Phạm Gia Bảo Hân Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt GD1017 P.37 Nguyễn Nhật Bảo Hân Đắk Lắk 11 GDCD THPT Y Jut GD1018 P.37 Trần Gia Hân Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Hồ GD1019 P.37 Phạm Đặng Minh Hằng Đắk Nông 11 GDCD THCS & THPT Đông Du GD1020 P.37 Nguyễn Trần Thanh Hằng Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Ma Thuột GD1021 P.37 Huỳnh Thị Thu Hằng Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa GD1022 P.37 Hoàng Thị Hạnh Nam Định 11 GDCD THPT Phan Đăng Lưu GD1023 P.37 Nguyễn Thị Ái Hậu Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Hữu Trác GD1024 P.37 Lâm Bảo Hoa Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ngô Gia Tự GD1025 P.37 Vũ Trần Thanh Hoa Đắk Lắk 11 GDCD THPT Y Jut GD1026 P.38 Lương Duy Hoàng Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Phú GD1027 P.38 Võ Minh Hoàng Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Victory ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng347 GD1028 P.38 Võ Thị Kim Hồng Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm GD1029 P.38 Vi Thị Huệ Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lý Tự Trọng GD1030 P.38 Trần Vũ Văn Huy Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Victory GD1031 P.38 Nguyễn Thị Thu Huyền Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lăk GD1032 P.38 Y Kaphy Niê Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Quý Đôn GD1033 P.38 Nông Thị Hoài Linh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Hữu Trác GD1034 P.38 Phạm Thị Khánh Linh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Đình Phùng GD1035 P.38 Vũ Thị Mỹ Linh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hồng Đức GD1036 P.38 Đàm Thị Linh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Đại Nghĩa GD1037 P.38 Lê Thị Thùy Linh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Cao Bá Quát GD1038 P.38 Phạm Thị Thùy Linh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng GD1039 P.38 Huỳnh Thị Thảo Ly Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Hồ GD1040 P.38 Phan Thị Ly Đắk Lắk 11 GDCD THPT Krông Ana GD1041 P.38 Nguyễn Thị Minh Lý Đắk Lắk 11 GDCD THPT Cao Bá Quát GD1042 P.38 Trần Nguyễn Xuân Mai Đắk Lắk 11 GDCD THPT Huỳnh Thúc Kháng GD1043 P.38 Nguyễn Triệu Mẫn Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Bội Châu GD1044 P.38 Vũ Thị Nga Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ngô Gia Tự GD1045 P.38 Nguyễn Thị Kim Ngân Nghệ An 11 GDCD THPT Việt Đức GD1046 P.38 Hoàng Thị Ngân Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quốc Toản GD1047 P.38 Phạm Thị Thu Ngân Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hùng Vương GD1048 P.38 Ngô Huỳnh Kim Ngọc Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Quý Đôn GD1049 P.38 Nguyễn Thị Hà Nguyên Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ea Rốk GD1050 P.39 Phạm Vũ Hải Nguyên Đắk Lắk 11 GDCD PTDTNT Tây Nguyên GD1051 P.39 Nguyễn Hương Nguy Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Duẩn GD1052 P.39 Trần Lê Thảo Nguyên Gia Lai 11 GDCD THPT TH Cao Nguyên GD1053 P.39 Nguyễn Thị Thành Nhân Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Hữu Trác GD1054 P.39 Nguyễn Thị Hạnh Nhi Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Huệ GD1055 P.39 Đinh Thị Hoài Nhi Đắk Lắk 11 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng GD1056 P.39 Trương Huyền Nhi Đắk Lắk 11 GDCD PTDTNT Tây Nguyên GD1057 P.39 Nguyễn Tạ Quỳnh Nhi Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phạm Văn Đồng GD1058 P.39 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lăk GD1059 P.39 Trần Thị Uyên Nhi Đắk Lắk 11 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt GD1060 P.39 Hoàng Thị Cẩm Nhung Đắk Lắk 11 GDCD THPT Ngô Gia Tự GD1061 P.39 Huỳnh Thị Tú Oanh Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hùng Vương GD1062 P.39 Dương Đông Phương Đắk Lắk 11 GDCD THPT Krông Ana GD1063 P.39 Trương Minh Phương Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hồng Đức GD1064 P.39 Nguyễn Như Quỳnh Đắk Lắk 11 GDCD THCS & THPT Đông Du GD1065 P.39 Salami Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Công Trứ GD1066 P.39 Hoàng Thị Sự Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng386 GD1067 P.39 Hoàng Thị Minh Tâm Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình GD1068 P.39 Phan Thị Thanh Tâm Đắk Lắk 11 GDCD THPT Việt Đức GD1069 P.39 Nông Thị Phương Thanh Đắk Lắk 11 GDCD THPT DTNT N' Trang Lơng GD1070 P.39 Vũ Thị Thắm Nam Định 11 GDCD THPT Trần Quang Khải GD1071 P.39 Đoàn Thị Kim Thảo Buôn Yă Đắk Lắk 11 GDCD THPT Chu Văn An GD1072 P.39 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 11 GDCD THPT Hồng Đức GD1073 P.39 Nguyễn Thị Thu Thảo Lâm Đồng 11 GDCD TH, THCS & THPT Hoàng Việt GD1074 P.40 Lục Thị Lệ Thủy Cao bằng 11 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh GD1075 P.40 Trương Thị Hoài Thương Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Phú GD1076 P.40 Trương Quốc Toản Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm GD1077 P.40 Nguyễn Thị Huyền Trang Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Hồ GD1078 P.40 Phan Thị Thùy Trang Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quốc Toản GD1079 P.40 Nguyễn Bích Trâm Đắk Lắk 11 GDCD THPT Krông Ana GD1080 P.40 Lê Chính Trọng Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Quý Đôn GD1081 P.40 Nguyễn Hiếu Trung Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phạm Văn Đồng GD1082 P.40 Nguyễn Anh Tuấn Đắk Lắk 11 GDCD THPT Lê Duẩn GD1083 P.40 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Đắk Lắk 11 GDCD THPT Phan Đình Phùng GD1084 P.40 Lê Thị Bạch Tuyết Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Thái Bình GD1085 P.40 Nguyễn Thị Cẩm Tú Đắk Lắk 11 GDCD THPT Nguyễn Huệ GD1086 P.40 Hồ Nguyễn Thảo Uyên Đắk Lắk 11 GDCD THPT Buôn Ma Thuột GD1087 P.40 Phạm Thị Tố Uyên Đắk Lắk 11 GDCD THPT Trần Quang Khải GD1088 P.40 Lương Thị Vương Cao bằng 11 GDCD THPT Nguyễn Chí Thanh GD1089 P.40 Nguyễn Ngọc Thu Yến Đắk Lắk 11 GDCD THPT Chu Văn An HO0001 P.09 Nguyễn Hải An Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Trãi HO0002 P.09 Nguyễn Thành An Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Victory HO0003 P.09 Thạch Ngọc Diệp Anh Nghệ An 10 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành HO0004 P.09 Phạm Hoàng Anh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Việt Đức HO0005 P.09 Trần Thị Kim Anh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu HO0006 P.09 Nguyễn Xuân Bắc Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Huệ HO0007 P.09 Trần Gia Bảo Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt HO0008 P.10 Lê Minh Quốc Bảo Gia Lai 10 Hoá học THPT Chu Văn An HO0009 P.10 Trương Thành Bảo Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quốc Toản HO0010 P.10 Lưu An Bình Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột HO0011 P.10 Nguyễn Hữu Bình Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HO0012 P.10 Nguyễn Hoàng Thanh Bình Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ HO0013 P.10 Lê Khắc Tùng Chi Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hùng Vương HO0014 P.10 Ngô Thị Kim Chung Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cư M'gar HO0015 P.10 Trần Triệu Dân Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Chu Trinh HO0016 P.10 Thào Thị Dung Bắc Kạn 10 Hoá học THPT Nguyễn Chí Thanh ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng425 HO0017 P.10 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Hồ HO0018 P.10 Nguyễn Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hữu Trác HO0019 P.10 Đặng Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu HO0020 P.10 Nguyễn Anh Dũng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quốc Toản HO0021 P.10 Bùi Đức Dũng Nghệ An 10 Hoá học THPT Ea Súp HO0022 P.10 Huỳnh Tấn Dũng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Ana HO0023 P.10 Võ PhanTiến Đạt Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Ana HO0024 P.10 Phan Huy Thành Đạt Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Việt Đức HO0025 P.10 Trần Nguyễn Tiến Đức Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Trãi HO0026 P.10 Mai Hoàng Gia Đắk Lắk 10 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du HO0027 P.10 Trương Thị Huyền Giang Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng HO0028 P.10 Cao Ngọc Hà Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ea Súp HO0029 P.10 Trần Bảo Hân Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt HO0030 P.10 Nguyễn Thị Thu Hằng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hùng Vương HO0031 P.10 Trịnh Thị Thu Hằng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT TH Cao Nguyên HO0032 P.11 Trần Thị Mỹ Hảo Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Nhân Tông HO0033 P.11 Lâm Thiên Hảo Bình Định 10 Hoá học THPT Phan Đình Phùng HO0034 P.11 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cao Bá Quát HO0035 P.11 Phan Đình Hiếu Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ HO0036 P.11 Võ Khắc Hiếu Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Bông HO0037 P.11 Đặng Văn Hiếu Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ngô Gia Tự HO0038 P.11 Lê Thị Thanh Hiền Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Bội Châu HO0039 P.11 Trần Cao Tiến Hiệu Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Bông HO0040 P.11 Nguyễn Trần Huy Hoàng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quang Khải HO0041 P.11 Lê Xuân Hoàng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Phú HO0042 P.11 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình Dương 10 Hoá học THPT Võ Nguyên Giáp HO0043 P.11 Hoàng Kim Mạnh Hùng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HO0044 P.11 Hoàng Trọng Hùng Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trường Chinh HO0045 P.11 Phạm Nguyễn Duy Hưng Quảng Ngãi 10 Hoá học THPT Ea H'leo HO0046 P.11 Lê Công Kha Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Y Jut HO0047 P.11 Phan Đăng Khang Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Hồ HO0048 P.11 Nguyễn Quốc Khánh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Việt Đức HO0049 P.11 Cao Xuân Khánh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cư M'gar HO0050 P.11 Nguyễn Mạnh Khôi Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Quý Đôn HO0051 P.11 Nguyễn Thị Hương Lan Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành HO0052 P.11 Đồng Lê Quang Lâm Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hồng Đức HO0053 P.11 Nguyễn Khánh Linh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ea H'leo HO0054 P.11 Hồ Thị Mai Linh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lý Tự Trọng HO0055 P.11 Trịnh Mai Linh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Văn Cừ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng464 HO0056 P.12 Trần Thị Thùy Linh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng HO0057 P.12 Trần Vương Linh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Krông Ana HO0058 P.12 Trịnh Lê Bảo Long Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột HO0059 P.12 Hoàng Ngọc Mai Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Văn Cừ HO0060 P.12 Nguyễn Đức Mạnh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng HO0061 P.12 Mạnh Thị Ánh Minh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Huỳnh Thúc Kháng HO0062 P.12 Nguyễn Thị Kiều My Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa HO0063 P.12 Nguyễn Trà My Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Võ Nguyên Giáp HO0064 P.12 Trịnh Nguyễn Kim Ngân Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Đôn HO0065 P.12 Võ Hiền Minh Ngọc Đắk Lắk 10 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du HO0066 P.12 Nguyễn Xuân Thành Ngọc Đắk Lắk 10 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên HO0067 P.12 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Đắk Lắk 10 Hoá học THCS & THPT Đông Du HO0068 P.12 Nguyễn Khắc Minh Nhân Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trường Chinh HO0069 P.12 Mai Tâm Nhi Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Duẩn HO0070 P.12 Lê Thị Hồng Nhung Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Chu Trinh HO0071 P.12 Từ Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Phan Đình Phùng HO0072 P.12 Lê Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Hưng Đạo HO0073 P.12 Mai Xuân Nhựt Quảng Ngãi 10 Hoá học THPT Ea H'leo HO0074 P.12 Nguyễn Thụy Kiều Oanh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quang Khải HO0075 P.12 Nguyễn Tấn Phát Đắk Lắk 10 Hoá học THCS & THPT Đông Du HO0076 P.12 Nguyễn Hùng Phi Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Victory HO0077 P.12 Hoàng Việt Phú Đắk Lắk 10 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng HO0078 P.12 Nguyễn Văn Bảo Phúc Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cao Bá Quát HO0079 P.12 Trần Việt Phúc Đắk Lắk 10 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du HO0080 P.13 Chu Sỹ Phước Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hồng Đức HO0081 P.13 Nguyễn Ngọc Phượng Đắk Lắk 10 Hoá học THCS & THPT Đông Du HO0082 P.13 Nguyễn Ngọc Quang Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa HO0083 P.13 Lê Thị Diễm Quỳnh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hữu Trác HO0084 P.13 Nguyễn Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT TH Cao Nguyên HO0085 P.13 Đậu Như Quỳnh TP.
- Hồ Chí Minh 10 Hoá học THPT Trần Phú HO0086 P.13 Phạm Văn Sang Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Thị Minh Khai HO0087 P.13 Hồ Sĩ Sơn Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Huỳnh Thúc Kháng HO0088 P.13 Phan Quốc Tài Phú Yên 10 Hoá học THPT Lăk HO0089 P.13 Nguyễn Tiến Tài Đắk Lắk 10 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên HO0090 P.13 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Văn Cừ HO0091 P.13 Phan Thị Lan Thanh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Huệ HO0092 P.13 Phạm Ngọc Thái Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HO0093 P.13 Hồ Ngọc Thám Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Trường Tộ HO0094 P.13 Nguyễn Xuân Thành Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Hùng Vương ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng503 HO0095 P.13 Lê Thị Thảo Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Thị Minh Khai HO0096 P.13 Phạm Ngọc Thạch Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Ngô Gia Tự HO0097 P.13 Nguyễn Công Thiết Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Y Jut HO0098 P.13 Vũ Quang Thuận Đắk Lắk 10 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên HO0099 P.13 Nguyễn Hoàng Thu Thủy Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Đôn HO0100 P.13 Huỳnh Thị Thu Thủy Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Quốc Toản HO0101 P.13 Hoàng Ngọc Khánh Thư Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ HO0102 P.13 Nguyễn Nữ Hoài Thương Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Huỳnh Thúc Kháng HO0103 P.13 Nguyễn Phan Cẩm Tiên Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Quý Đôn HO0104 P.14 Voòng Văn Toàn Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hồng Phong HO0105 P.14 Phan Huỳnh Hiền Trang Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hồng Phong HO0106 P.14 Hoàng Thị Bích Trâm Đắk Lắk 10 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng HO0107 P.14 Chử Đức Trọng Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt HO0108 P.14 Đinh Đức Trọng Đắk Lắk 10 Hoá học TH, THCS & THPT Victory HO0109 P.14 Bùi Thị Kim Tuyến Hà Nam 10 Hoá học THPT Chu Văn An HO0110 P.14 Nguyễn Huỳnh Tự Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Hữu Trác HO0111 P.14 Cao Thị Thu Uyên Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cao Bá Quát HO0112 P.14 Nông Thị Bích Vân Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Đôn HO0113 P.14 Bùi Công Vinh Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trường Chinh HO0114 P.14 Lê Hoàng Vũ Đắk Lắk 10 Hoá học THPT TH Cao Nguyên HO0115 P.14 Chu Văn Long Vũ Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Lê Quý Đôn HO0116 P.14 Trần Nguyên Vũ Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột HO0117 P.14 Trần Vũ Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa HO0118 P.14 Hồ Phú Vương Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Buôn Hồ HO0119 P.14 Lê Thị Bảo Vy Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Cư M'gar HO0120 P.14 Đào Thảo Vy Đắk Lắk 10 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành HO1001 P.08 Nguyễn Thị Thúy An Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng HO1002 P.08 Phạm Thị Thúy An Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Bông HO1003 P.08 Trần Thị Xuân An Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Đôn HO1004 P.08 Nguyễn Xuân An Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Bông HO1005 P.08 Phạm Dũng Hoàng Anh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Quý Đôn HO1006 P.08 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cao Bá Quát HO1007 P.08 Hoàng Tuấn Anh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Hồng Phong HO1008 P.09 Nguyễn Văn Tuấn Anh Nghệ An 11 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành HO1009 P.09 Nguyễn Gia Bảo Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Hồng Phong HO1010 P.09 Nguyễn Hữu Thái Bảo Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ngô Gia Tự HO1011 P.09 Lê Vương Như Bình Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cư M'gar HO1012 P.09 Lê Vương Y Bình Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cư M'gar HO1013 P.09 Nguyễn Sỹ Cảnh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lý Tự Trọng ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng542 HO1014 P.09 Võ Văn Chiến Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Quang Trung HO1015 P.09 Đậu Bá Cường Nghệ An 11 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt HO1016 P.09 Bùi Thị Hoàng Danh Đắk Lắk 11 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên HO1017 P.09 Lê Thị Diễm Thanh Hóa 11 Hoá học THCS & THPT Đông Du HO1018 P.09 Trần Thị Thúy Diễm Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ea H'leo HO1019 P.09 Nguyễn Đức Duy Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hùng Vương HO1020 P.09 Lê Vũ Khương Duy Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lê Quý Đôn HO1021 P.09 Hồng Anh Dũng Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Ana HO1022 P.09 Bùi Ánh Dương Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt HO1023 P.09 Nguyễn Xuân Đại Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lăk HO1024 P.09 Nguyễn Thành Đạt Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ea H'leo HO1025 P.09 Vũ Thị Hương Giang Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa HO1026 P.09 Phạm Nữ Quỳnh Giao Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Hồ HO1027 P.09 Trần Thị Kim Hà Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Hoàng Việt HO1028 P.09 Nguyễn Phan Thanh Hà Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Victory HO1029 P.09 Nguyễn Phụng Hào Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Chu Văn An HO1030 P.09 Trần Bảo Hân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng HO1031 P.09 Lưu Thị Bích Hân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ HO1032 P.10 Lê Minh Ngọc Hân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lăk HO1033 P.10 Nguyễn Thị Ngọc Hân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Lý Tự Trọng HO1034 P.10 Hứa Thị Hằng Đắk Lắk 11 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng HO1035 P.10 Hoàng Thị Thanh Hảo Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Tôn Đức Thắng HO1036 P.10 Tạ Văn Hậu Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Bội Châu HO1037 P.10 Dương Minh Hiếu Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đình Phùng HO1038 P.10 Nguyễn Trung Hiếu Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HO1039 P.10 Lê Hoàng Trung Hiếu Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đình Phùng HO1040 P.10 Long Thị Hồng Hoa Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Đại Nghĩa HO1041 P.10 Trịnh Thị Mai Hoa Đắk Nông 11 Hoá học THCS & THPT Đông Du HO1042 P.10 Nguyễn Đình Hoàng Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Bội Châu HO1043 P.10 Đỗ Minh bảo Huy Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành HO1044 P.10 Hoàng Tiến Huy Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Hồ HO1045 P.10 Trịnh Đình Khải Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Thái Bình HO1046 P.10 Đặng Văn Lâm Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Quốc Toản HO1047 P.10 Nguyễn Nhật Linh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Tất Thành HO1048 P.10 Trương Trọng Đại Long Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hùng Vương HO1049 P.10 Võ Thị Mỹ Ly Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ HO1050 P.10 Hồ Ngọc Mai Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Huệ HO1051 P.10 Đoàn Trần Xuân Mai Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu HO1052 P.10 Nguyễn Đức Mạnh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ngô Gia Tự ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng581 HO1053 P.10 Phạm Công Minh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột HO1054 P.10 Hà Thị My Đắk Lắk 11 Hoá học THCS & THPT Đông Du HO1055 P.10 Phạm Phú Mỹ Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột HO1056 P.11 Nguyễn Ngọc Ly Na Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HO1057 P.11 Lê Hoàng Nam Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hồng Đức HO1058 P.11 Nguyễn Thị Bích Ngân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du HO1059 P.11 Nguyễn Thị Bích Ngân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hai Bà Trưng HO1060 P.11 Trần Ngọc Yến Ngân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du HO1061 P.11 Trần Trọng Nghĩa Đắk Lắk 11 Hoá học THPT chuyên Nguyễn Du HO1062 P.11 Nguyễn Đức Ngoan Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HO1063 P.11 Vũ Như Ngọc Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Victory HO1064 P.11 Hoàng Văn Nguyên Đắk Lắk 11 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng HO1065 P.11 Diệp Nguyễn Thanh Nhàn Bình Định 11 Hoá học THPT Phan Chu Trinh HO1066 P.11 Lê Thị Tuyết Nhi Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Y Jut HO1067 P.11 Lê Thị Yến Nhi Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cao Bá Quát HO1068 P.11 Ngô Đức Nhiệm Đắk Lắk 11 Hoá học THPT TH Cao Nguyên HO1069 P.11 Huỳnh Sun Ny Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Cư M'gar HO1070 P.11 Lê Phan Bình Phương Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Ma Thuột HO1071 P.11 H’ Phương Ayũn Đắk Lắk 11 Hoá học THPT DTNT N' Trang Lơng HO1072 P.11 Bùi Lưu Kiến Quốc Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Chu Văn An HO1073 P.11 Lê Thị Thúy Quỳnh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phạm Văn Đồng HO1074 P.11 Lê Vũ Khánh Quyên Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hồng Đức HO1075 P.11 Trịnh Lê Đức Quỳnh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Hưng Đạo HO1076 P.11 Trần Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Hùng Vương HO1077 P.11 Hà Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Nhân Tông HO1078 P.11 Nguyễn Bá Lâm Thành Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Chu Văn An HO1079 P.11 Trần Thành Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Quang Trung HO1080 P.12 Hà Lê Trường Thành Đắk Lắk 11 Hoá học TH, THCS & THPT Victory HO1081 P.12 Bùi Thị Anh Thơ Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phú Xuân HO1082 P.12 Phạm Thị Minh Thư Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Buôn Đôn HO1083 P.12 Lê Đình Minh Thư Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Krông Ana HO1084 P.12 Đào Minh Thư Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Công Trứ HO1085 P.12 Đoàn Nguyễn Hiền Trang Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Phú HO1086 P.12 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu HO1087 P.12 Phan Anh Tuấn Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trường Chinh HO1088 P.12 Trịnh Thị Cẩm Tú Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Nguyễn Huệ HO1089 P.12 Lương Thảo Uyên Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Trần Hưng Đạo HO1090 P.12 Nguyễn Thị Hồng Vân Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Ngô Gia Tự HO1091 P.12 Nguyễn Đào Quốc Việt Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Quang Trung ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng620 HO1092 P.12 Phan Gia Vĩ Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Y Jut HO1093 P.12 Nguyễn Văn Vũ Đắk Lắk 11 Hoá học THPT Phan Đăng Lưu HO1094 P.12 Phan Thị Tường Vy Đắk Lắk 11 Hoá học PTDTNT Tây Nguyên SI0001 P.14 Hoàng Duy Anh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An SI0002 P.14 Tổng Hà Giang Anh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hữu Trác SI0003 P.14 Lê Hoàng Anh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lăk SI0004 P.14 Nguyễn Phương Anh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Việt Đức SI0005 P.14 Phan Nguyễn Thụy Anh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ngô Gia Tự SI0006 P.14 Nguyễn Đặng Tuấn Anh Lâm Đồng 10 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt SI0007 P.14 Phạm Hữu Tuấn Anh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du SI0008 P.15 Lê Phạm Nhân Ái Đắk Lắk 10 Sinh học THPT TH Cao Nguyên SI0009 P.15 Lê Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Trãi SI0010 P.15 Bùi Thị Ánh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea Súp SI0011 P.15 Lê Thị Luật Bích Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Quang Trung SI0012 P.15 Ninh Đức Bình Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn SI0013 P.15 Hoàng Minh Châu Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hữu Trác SI0014 P.15 Mai Quỳnh Châu Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Hồ SI0015 P.15 Nguyễn Thái Quỳnh Châu Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu SI0016 P.15 Huỳnh Yến Chi Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cao Bá Quát SI0017 P.15 Lê Thị Dịu Thanh Hóa 10 Sinh học THPT Võ Nguyên Giáp SI0018 P.15 Nguyễn Thị Thùy Dung Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An SI0019 P.15 Hoàng Tiến Dũng Đắk Lắk 10 Sinh học THCS & THPT Đông Du SI0020 P.15 Lê Viết Đại Dương Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Hưng Đạo SI0021 P.15 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trường Chinh SI0022 P.15 Nguyễn Đức Đạo Bắc Ninh 10 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên SI0023 P.15 Hồ Tiểu Đình Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ngô Gia Tự SI0024 P.15 Trần Tâm Đoan Đắk Lắk 10 Sinh học TH, THCS & THPT Victory SI0025 P.15 Nguyễn Tấn Được Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Hồ SI0026 P.15 Bàn Mùi Gến Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea Rốk SI0027 P.15 Nguyễn Hoàng Gia Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng SI0028 P.15 Ndu H Hiệp Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Chí Thanh SI0029 P.15 Niê H Nhi Đắk Nông 10 Sinh học THCS & THPT Đông Du SI0030 P.15 Dương Thị Thu Hà Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành SI0031 P.15 Võ Ngọc Mỹ Hân Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột SI0032 P.16 Tạ Thị Thu Hằng Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa SI0033 P.16 Nguyễn Hoàng Minh Hải Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ SI0034 P.16 Nguyễn Hoàn Kim Hảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea H'leo SI0035 P.16 Hoàng Minh Hạnh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lý Tự Trọng SI0036 P.16 Lê Thị Cẩm Hoài Đắk Lắk 10 Sinh học THPT TH Cao Nguyên ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng659 SI0037 P.16 Nguyễn Thanh Hoàng Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Quang Trung SI0038 P.16 Hoàng Thị Thanh Huyền Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hồng Phong SI0039 P.16 Nguyễn Hữu Huy Hùng Đắk Nông 10 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên SI0040 P.16 Nguyễn Thị Kim Hường Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu SI0041 P.16 Cao Thị Minh Khanh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hồng Đức SI0042 P.16 Lê Trọng Trung Khoa Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột SI0043 P.16 Trương Chí Kiên Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn SI0044 P.16 Phạm Thị Kim Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình SI0045 P.16 Bùi Thị Hương Lan Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Nhân Tông SI0046 P.16 Nguyễn Thị Diệu Linh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Ana SI0047 P.16 Trần Lê Hoàng Linh Bình Định 10 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên SI0048 P.16 Lê Thị Hồng Linh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Nhân Tông SI0049 P.16 Nguyễn Vũ Khánh Linh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du SI0050 P.16 Hà Thị Mỹ Linh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ SI0051 P.16 Trịnh Thị Thảo Linh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Hồ SI0052 P.16 Phan Thị Thùy Linh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Duẩn SI0053 P.16 Lê Thị Loan Nghệ An 10 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình SI0054 P.16 Chu Thị Ngọc Mai Đắk Lắk 10 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng SI0055 P.16 Đàm Thị Mai Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng SI0056 P.17 Bùi Thị Tuyết Mai Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lăk SI0057 P.17 Vũ Nguyễn Khánh Minh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du SI0058 P.17 Nguyễn Phúc Kim Ngân Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ SI0059 P.17 Bùi Thị Kim Ngân Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quang Khải SI0060 P.17 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Quang Trung SI0061 P.17 Nguyễn Phương Nhã Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ SI0062 P.17 Đinh Thị Kiều Nhi Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cư M'gar SI0063 P.17 Phạm Quỳnh Uyên Nhi Đắk Lắk 10 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt SI0064 P.17 Nguyễn Lê Yến Nhi Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng SI0065 P.17 Hồ Dương Yến Nhi Đắk Lắk 10 Sinh học THPT TH Cao Nguyên SI0066 P.17 Vĩnh Hồ Ý Nhi Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Bông SI0067 P.17 Nguyễn Thị Hồng Nhung Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ SI0068 P.17 Võ Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Bông SI0069 P.17 Phan Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ SI0070 P.17 Trần Thị Tố Như Bình Định 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh SI0071 P.17 Trần Thị Oanh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng SI0072 P.17 Nguyễn Tú Oanh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cao Bá Quát SI0073 P.17 Nguyễn Thái Phi Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cư M'gar SI0074 P.17 Lưu Thị Hoài Phương Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea Súp SI0075 P.17 Trần Thị Mai Phương Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Võ Nguyên Giáp ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng698 SI0076 P.17 Trần Ngọc Nam Phương Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hồng Đức SI0077 P.17 Đoàn Nguyễn Hữu Phước Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SI0078 P.17 Nguyễn Thị Ngọc Phước Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SI0079 P.17 Nguyễn Thành Quế Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quốc Toản SI0080 P.18 Trần Lê Thục Quyên Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột SI0081 P.18 Nguyễn Văn Quyến Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Y Jut SI0082 P.18 Trần Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hồng Đức SI0083 P.18 Vương Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quốc Toản SI0084 P.18 Lưu Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Việt Đức SI0085 P.18 Nguyễn Văn Sinh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Ana SI0086 P.18 Nguyễn Hồ Thanh Sơn Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu SI0087 P.18 Tạ Tấn Tài Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Võ Nguyên Giáp SI0088 P.18 Nguyễn Thị Tâm Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa SI0089 P.18 Phạm Thị Thảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng SI0090 P.18 Phùng Thanh Thanh Đắk Lắk 10 Sinh học THCS & THPT Đông Du SI0091 P.18 Hồ Quốc Thắng Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hữu Trác SI0092 P.18 Hồ Phương Thảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Huệ SI0093 P.18 Chu Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ngô Gia Tự SI0094 P.18 Hoàng Thị Thảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng SI0095 P.18 Nguyễn Thị Thảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Chu Trinh SI0096 P.18 Hà Thị Thu Thảo Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hồng Phong SI0097 P.18 Nguyễn Đức Trường Thịnh Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành SI0098 P.18 Nguyễn Văn Thống Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng SI0099 P.18 Nguyễn Ngọc Thông Đắk Lắk 10 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt SI0100 P.18 Dương Thị Túc Tiên Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ SI0101 P.18 Đỗ Thị Mỹ Trâm Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Krông Ana SI0102 P.18 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu SI0103 P.18 Nguyễn Thụy Thùy Trâm Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Chu Văn An SI0104 P.19 Trần Hoàng Bảo Trân Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Phan Bội Châu SI0105 P.19 Nguyễn Thị Thanh Trúc Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Thị Minh Khai SI0106 P.19 Cao Hữu Anh Tuấn Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cao Bá Quát SI0107 P.19 Nguyễn Văn Tưởng Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Duẩn SI0108 P.19 Lê Kim Uyên TP.
- Hồ Chí Minh 10 Sinh học TH, THCS & THPT Victory SI0109 P.19 Trần Mỹ Uyên Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Hồng Phong SI0110 P.19 Nguyễn Huỳnh Nhật Uyên Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành SI0111 P.19 Đàm Thị Thu Việt Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Hai Bà Trưng SI0112 P.19 Phạm Thị Tường Vy Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Cư M'gar SI0113 P.19 Đoàn Thị Ngọc Yến Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Lê Quý Đôn SI0114 P.19 Võ Thị Như Ý Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Ea H'leo ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng737 SI0115 P.19 Phạm Thị Như Ý Đắk Lắk 10 Sinh học THPT Trần Quang Khải SI1001 P.12 Đặng Đình Quốc An Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt SI1002 P.12 Võ Mai Đức Anh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SI1003 P.12 Trương Ngọc Lan Anh Đắk Lắk 11 Sinh học THCS & THPT Đông Du SI1004 P.12 Nguyễn Hữu Minh Anh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trãi SI1005 P.12 Phạm Nguyễn Nhật Anh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Hồ SI1006 P.12 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cư M'gar SI1007 P.12 Hà Quỳnh Anh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu SI1008 P.12 Đặng Thị Minh Ánh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ SI1009 P.12 Bùi Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du SI1010 P.13 Lê Thị Linh Chi Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ SI1011 P.13 Hoàng Thị Kim Cúc Đắk Nông 11 Sinh học THPT Krông Ana SI1012 P.13 Trần Huy Cường Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột SI1013 P.13 Nguyễn Thị Tú Diệp Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du SI1014 P.13 Nguyễn Thùy Dung Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hữu Trác SI1015 P.13 Võ Phan Ngọc Duyên An Giang 11 Sinh học THPT Hai Bà Trưng SI1016 P.13 Nguyễn Thị Thùy Dương Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hai Bà Trưng SI1017 P.13 Đinh Thị Tâm Đan Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hồng Đức SI1018 P.13 Nông Thị Ánh Đào Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Súp SI1019 P.13 Nguyễn Thị Khánh Đoan Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Bông SI1020 P.13 Võ Phú Đức Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SI1021 P.13 Sa Lê Gun Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Việt Đức SI1022 P.13 Nguyễn Thị Ngân Hà Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ SI1023 P.13 Trần Thị Ngân Hà Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu SI1024 P.13 Mai Thị Thanh Hà Đắk Lắk 11 Sinh học THPT TH Cao Nguyên SI1025 P.13 Trần Thị Hồng Hạnh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ngô Gia Tự SI1026 P.13 Mai Xuân Hiếu Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cao Bá Quát SI1027 P.13 Bùi Lê Chiêu Hiền Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn SI1028 P.13 Trần Như Hiền Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Ana SI1029 P.13 Lương Thị Hoa Đắk Lắk 11 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng SI1030 P.13 Trần Thị Hồng Thanh Hóa 11 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu SI1031 P.13 Nguyễn Trương Gia Huy Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hồng Đức SI1032 P.13 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Đắk Lắk 11 Sinh học THPT chuyên Nguyễn Du SI1033 P.13 Nguyễn Thanh Huyền Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa SI1034 P.14 Nguyễn Mạnh Hùng Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Quang Trung SI1035 P.14 Đô Ni Niê Kdăm Đắk Lắk 11 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên SI1036 P.14 Thiều Anh Khoa Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hồng Phong SI1037 P.14 Vi Thị Lành Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng SI1038 P.14 Võ Công Gia Lâm Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cư M'gar ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng776 SI1039 P.14 Vương Thị Thùy Linh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Quang Khải SI1040 P.14 Trần Nguyễn Tùng Ly Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Thị Minh Khai SI1041 P.14 Hà Thanh Mẫn Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh SI1042 P.14 Phạm Phan Bình Minh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hồng Phong SI1043 P.14 Kiều Khởi Minh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Súp SI1044 P.14 Trần Quang Minh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Hồng Phong SI1045 P.14 Trần Nguyễn Hà My Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ SI1046 P.14 Nguyễn Kiều Trà My Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lăk SI1047 P.14 Quàng Phương Nam Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trường Chinh SI1048 P.14 Nguyễn Thanh Ngà Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Huỳnh Thúc Kháng SI1049 P.14 Nguyễn Đỗ Kim Ngân Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt SI1050 P.14 Lê Thị Kim Ngân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình SI1051 P.14 Ngô Thanh Ngân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ SI1052 P.14 Trần Thị Ngân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành SI1053 P.14 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc Khánh Hòa 11 Sinh học TH, THCS & THPT Hoàng Việt SI1054 P.14 Lê Duy Nguyên Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Võ Văn Kiệt SI1055 P.14 Đặng Đình Nguyên Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ngô Gia Tự SI1056 P.14 Quyết Nguyễn Thảo Nguyên Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Đôn SI1057 P.14 Nguyễn Thị Nguyên Đắk Nông 11 Sinh học THCS & THPT Đông Du SI1058 P.15 Đinh Thanh Nhàn Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Rốk SI1059 P.15 Huỳnh Quang Nhật Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Victory SI1060 P.15 Phạm Hoàng Xuân Nhi Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Phú SI1061 P.15 Nguyễn Thị Yến Nhi Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng SI1062 P.15 Lê Thị Yến Nhi Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ SI1063 P.15 Võ Lê Băng Như Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Hồng Đức SI1064 P.15 Nguyễn Thị Lâm Như Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Đại Nghĩa SI1065 P.15 Hoàng Thị Hàn Ni Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trãi SI1066 P.15 Nguyễn Thị Nụ Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Phú SI1067 P.15 Đoàn Thị Kiều Oanh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột SI1068 P.15 Đoàn Thị Tú Oanh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lăk SI1069 P.15 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Tôn Đức Thắng SI1070 P.15 Trương Diễm Quỳnh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng SI1071 P.15 Phạm Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Sinh học TH, THCS & THPT Victory SI1072 P.15 Nguyễn Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Việt Đức SI1073 P.15 Nguyễn Thị Quỳnh Đắk Lắk 11 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên SI1074 P.15 Nguyễn Hữu Sáng Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Văn Cừ SI1075 P.15 Phạm Thị Mỹ Tâm Đắk Lắk 11 Sinh học PTDTNT Tây Nguyên SI1076 P.15 Lê Thị Mỹ Tâm Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Tôn Đức Thắng SI1077 P.15 Nguyễn Thị Tâm Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng815 SI1078 P.15 Vũ Mạnh Thắng Đắk Lắk 11 Sinh học THPT TH Cao Nguyên SI1079 P.15 Trần Phúc Thảo Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Phú SI1080 P.15 Nguyễn Thị Phương Thảo Nghệ An 11 Sinh học THPT Ngô Gia Tự SI1081 P.15 Lê Thị Phương Thảo Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Bội Châu SI1082 P.16 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Trần Nhân Tông SI1083 P.16 H' Thoa Êban Đắk Lắk 11 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng SI1084 P.16 Hà Thị Thơm Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Rốk SI1085 P.16 Hoàng Thị Thanh Thúy Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Huệ SI1086 P.16 Nguyễn Thị Minh Thùy Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Y Jut SI1087 P.16 Bùi Thị Thanh Thư Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Bông SI1088 P.16 Nguyễn Thị Thương Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Hồ SI1089 P.16 Nguyễn Thị Thương Đắk Lắk 11 Sinh học THPT TH Cao Nguyên SI1090 P.16 Đinh Thị Kim Toàn Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Chí Thanh SI1091 P.16 Nguyễn Thùy Trang Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Quang Trung SI1092 P.16 Phạm Hồng Trà Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Việt Đức SI1093 P.16 Huỳnh Huyền Trâm Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Ea Súp SI1094 P.16 Nguyễn Hồng Như Trân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SI1095 P.16 Trương Hữu Triều Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lý Tự Trọng SI1096 P.16 Trần Đức Trình Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Hồ SI1097 P.16 Nguyễn Kế Trung Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cư M'gar SI1098 P.16 Ngô Thị Thanh Trúc Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Công Trứ SI1099 P.16 Phan Lê Minh Tuấn Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành SI1100 P.16 Trịnh Thị Tuyết Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phạm Văn Đồng SI1101 P.16 Hà Tuấn Anh Tú Đắk Lắk 11 Sinh học THPT DTNT N' Trang Lơng SI1102 P.16 Nguyễn Minh Anh Tú Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Tất Thành SI1103 P.16 Nguyễn Thị Tươi Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng SI1104 P.16 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Chu Trinh SI1105 P.16 Ngô Hải Vân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Phan Đình Phùng SI1106 P.17 Nguyễn Đình Khánh Vân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Chu Văn An SI1107 P.17 Võ Thị Vi Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Krông Ana SI1108 P.17 Phan Thị Diệu Vy Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Cao Bá Quát SI1109 P.17 Nguyễn Ngọc Phương Vy Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Chu Văn An SI1110 P.17 Dương Yến Vy Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Buôn Ma Thuột SI1111 P.17 Nguyễn Thị Minh Xuân Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Lê Quý Đôn SI1112 P.17 Phan Thị Hải Yến Đắk Lắk 11 Sinh học THPT Nguyễn Thái Bình SU0001 P.25 Nông Quốc An Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Võ Nguyên Giáp SU0002 P.25 Đỗ Hoài Anh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lý Tự Trọng SU0003 P.25 Hà Hoàng Hồng Anh Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt SU0004 P.25 Nguyễn Thị Lan Anh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hồng Đức ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng854 SU0005 P.25 Nguyễn Tú Anh Đắk Lắk 10 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên SU0006 P.25 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Võ Nguyên Giáp SU0007 P.25 Trần Quang Bảo Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn SU0008 P.25 Lý Thị Bích Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh SU0009 P.25 Nông Thị Diệu Châu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng SU0010 P.25 Đinh Thị Diệu Châu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Hưng Đạo SU0011 P.25 Đào Thị Thanh Chúc Thái Bình 10 Lịch sử THPT Trần Phú SU0012 P.25 Bùi Thanh Diễm Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa SU0013 P.25 Hoàng Thị Diệu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Đôn SU0014 P.25 Nguyễn Thủy Diệu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột SU0015 P.25 Nguyễn Ngọc Dung Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng SU0016 P.25 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Hồ SU0017 P.25 Võ Anh Đài Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory SU0018 P.25 Phạm Anh Đức Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du SU0019 P.25 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hằng Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Quang Trung SU0020 P.25 Nguyễn Hồ Ngọc Hạ Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Chu Văn An SU0021 P.25 Trương Công Hậu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Thị Minh Khai SU0022 P.26 Lương Trung Hiếu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cư M'gar SU0023 P.26 Nguyễn Thúy Hiền Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn SU0024 P.26 Lê Thị Mai Hoa Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh SU0025 P.26 Đinh Thị Phương Hoa Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory SU0026 P.26 Hoàng Huy Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Krông Ana SU0027 P.26 Nguyễn Thành Huy Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SU0028 P.26 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du SU0029 P.26 Phạm Thanh Huyền Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Việt Đức SU0030 P.26 Hoàng Thị Thanh Huyền Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Y Jut SU0031 P.26 Trần Hoàng Khang Bến Tre 10 Lịch sử THPT Ea Rốk SU0032 P.26 Nguyễn Hồ Xuân Khang Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SU0033 P.26 Trần Gia Khởi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ SU0034 P.26 Phan Thị Lành Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Hồ SU0035 P.26 Trương Thị Đan Lê Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Việt Đức SU0036 P.26 Nguyễn Hoàng Nhật Lê Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Bội Châu SU0037 P.26 Nguyễn Hoàng Đại Linh Gia Lai 10 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên SU0038 P.26 Trần Thị Linh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ SU0039 P.26 Hà Thị Thùy Linh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Tôn Đức Thắng SU0040 P.26 H.
- Lip- Niê Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng SU0041 P.26 Lương Bích Ly Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột SU0042 P.26 Dương Thị Mai Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Văn Cừ SU0043 P.26 Nguyễn Thị Ngọc Minh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Văn Cừ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng893 SU0044 P.26 Lê Tấn Minh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Ea Rốk SU0045 P.26 Ma Văn Minh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành SU0046 P.27 Nguyễn Thị Hồng My Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Thị Minh Khai SU0047 P.27 Phan Thị Na Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quang Khải SU0048 P.27 Trần Hà Ngân Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt SU0049 P.27 Bùi Thị Kim Ngân Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng SU0050 P.27 Lê Thị Hoài Ngọc Đắk Lắk 10 Lịch sử THCS & THPT Đông Du SU0051 P.27 Nguyễn Hồng Ngọc Hà Tĩnh 10 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu SU0052 P.27 Phạm Tường Nguyên Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lăk SU0053 P.27 Nguyễn Bảo Nhi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quang Khải SU0054 P.27 Nguyễn Thị Hoàng Nhi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng SU0055 P.27 Nguyễn Thị Thanh Nhi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng SU0056 P.27 Đỗ Thị Thúy Nhi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự SU0057 P.27 Đặng Thị Thùy Nhi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Đôn SU0058 P.27 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Võ Nguyên Giáp SU0059 P.27 Ngô Phạm Nguyệt Như Đắk Lắk 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory SU0060 P.27 Trần Long Nữ Quảng Ngãi 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh SU0061 P.27 Trịnh Thị Hồng Phúc Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng SU0062 P.27 Vũ Thị Minh Phương Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông SU0063 P.27 Nguyễn Phước Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Y Jut SU0064 P.27 Phan Bá Quang Đắk Lắk 10 Lịch sử THCS & THPT Đông Du SU0065 P.27 Trương Thanh Quang Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn SU0066 P.27 Trần Minh Quân Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Duẩn SU0067 P.27 Chu Trọng Quyết Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản SU0068 P.27 Hoàng Văn Quyết Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lăk SU0069 P.27 Đặng Thị Quyền Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Hồ SU0070 P.28 Nguyễn Diễm Quỳnh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du SU0071 P.28 Trương Đình Sang Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Đôn SU0072 P.28 Lê Thị Thanh Tâm Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa SU0073 P.28 Lê Đức Tấn Đắk Nông 10 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt SU0074 P.28 Đỗ Tiến Thành Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng SU0075 P.28 Vũ Thị Thái Thanh Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Duẩn SU0076 P.28 Vừ Thị Thanh Bắc Kạn 10 Lịch sử THPT Nguyễn Chí Thanh SU0077 P.28 Đặng Thị Thao Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản SU0078 P.28 Đàm Thị Thắm Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa SU0079 P.28 Trần Thị Hồ Thảo Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông SU0080 P.28 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hồng Đức SU0081 P.28 Nguyễn Phương Thảo Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông SU0082 P.28 Nguyễn Thị Thu Thảo Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cư M'gar ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng932 SU0083 P.28 Y Thiếp Hđơk Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Phú SU0084 P.28 Triệu Thị Thoa Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản SU0085 P.28 Đặng Thị Thu Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự SU0086 P.28 Trần Nhật Anh Thư Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Trường Chinh SU0087 P.28 Trần Hoài Thương Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác SU0088 P.28 Phan Thị Mỹ Tiên Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ SU0089 P.28 Nguyễn Thu Tiến Hà Tĩnh 10 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu SU0090 P.28 Nguyễn Thị Mỹ Tình Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hùng Vương SU0091 P.28 Trịnh Thị Huyền Trang Thanh Hóa 10 Lịch sử THPT Chu Văn An SU0092 P.28 Lê Thị Thuỳ Trang Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh SU0093 P.28 Nguyễn Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Chu Văn An SU0094 P.29 Nguyễn Thị Bích Trâm Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Krông Ana SU0095 P.29 Trần Thanh Trầm Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Duẩn SU0096 P.29 Nguyễn Thị Ngọc Trúc Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SU0097 P.29 Nguyễn Quang Trường Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Krông Ana SU0098 P.29 Nguyễn Tố Uyên Gia Lai 10 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên SU0099 P.29 Trương Thị Thanh Vân Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác SU0100 P.29 Nguyễn Thị Hà Vi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Hùng Vương SU0101 P.29 Lô Thị Khánh Vi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cư M'gar SU0102 P.29 Nguyễn Ngọc Trang Vi Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành SU0103 P.29 H ViLa Bkrông Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Quang Trung SU0104 P.29 Lê Vĩ Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột SU0105 P.29 Nguyễn Ngọc Tú Vy Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng SU0106 P.29 Đặng Thị Xoan Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Nguyễn Tất Thành SU0107 P.29 Niê Y Hưng Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Cao Bá Quát SU0108 P.29 Lăng Thị Hải Yến Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng SU0109 P.29 Lê Thị Yến Đắk Lắk 10 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng SU1001 P.23 Trần Lê Hoàng An Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du SU1002 P.23 Lương Thị An Thanh Hóa 11 Lịch sử THPT Ea Rốk SU1003 P.23 Nguyễn Thuỳ An Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hồng Đức SU1004 P.23 Nguyễn Mỹ Thùy An Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột SU1005 P.23 Nguyễn Thị Kiều Anh Bình Định 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh SU1006 P.23 Đỗ Thị Lan Anh Hải Phòng 11 Lịch sử THPT Trần Phú SU1007 P.23 Ma Thị Phương Anh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Đôn SU1008 P.23 H Tâm Ayŭn Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Cư M'gar SU1009 P.23 Ngô Hoàng Gia Bảo Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SU1010 P.23 Lê Thị Bình Hà Tĩnh 11 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên SU1011 P.23 Đinh Thị Bình Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng SU1012 P.23 H' Bhet Buôn Yă Đắk Lắk 11 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng971 SU1013 P.23 Nông Thị Ngọc Châm Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ea Súp SU1014 P.23 Phan Thị Hồng Chi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông SU1015 P.23 Nguyễn Thị Tùng Chi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SU1016 P.23 H’ Kiều Diễm Mdrang Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Đôn SU1017 P.23 Nguyễn Thị Như Diệu Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột SU1018 P.23 Bùi Thanh Duy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng SU1019 P.23 H Duyên Ayŭn Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trãi SU1020 P.23 Nguyễn Thị Khánh Duyên Đắk Nông 11 Lịch sử THCS & THPT Đông Du SU1021 P.23 Nguyễn Thị Thùy Dương Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Bội Châu SU1022 P.24 Nguyễn Vũ Đạt Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Đình Phùng SU1023 P.24 Nguyễn Minh Đức Thái Bình 11 Lịch sử THPT Ea Súp SU1024 P.24 Trần Hoàng Hà Giang Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn SU1025 P.24 Phạm Hương Giang Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory SU1026 P.24 Bkrông H Miriem Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng SU1027 P.24 Trần Thị Mai Hà Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Quang Khải SU1028 P.24 Nguyễn Thị Thu Hạnh Quảng Bình 11 Lịch sử THCS & THPT Đông Du SU1029 P.24 Trần Trung Hiếu Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du SU1030 P.24 Lê Văn Hiệp Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SU1031 P.24 Phạm Hồ Mỹ Hoa Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hùng Vương SU1032 P.24 Đỗ Nhật Huy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông SU1033 P.24 Đậu Quốc Huy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn SU1034 P.24 Tôn Thị Mỹ Ngọc Huyền Hà Tĩnh 11 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu SU1035 P.24 Nguyễn Thị Thảo Huyền Thanh Hóa 11 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu SU1036 P.24 Vũ Thị Thu Huyền Đắk Lắk 11 Lịch sử THCS & THPT Đông Du SU1037 P.24 Vũ Thị Hương Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ea Rốk SU1038 P.24 Cao Thị Thu Hường Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lăk SU1039 P.24 Vũ Dương Bảo Khánh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hùng Vương SU1040 P.24 Nguyễn Phan Đăng Khải Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Krông Ana SU1041 P.24 Phạm Thị Thúy Kiều Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hùng Vương SU1042 P.24 H' Lim Ênuôl Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Việt Đức SU1043 P.24 Doãn Kim Linh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Tôn Đức Thắng SU1044 P.24 Đoàn Thị Mỹ Linh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng SU1045 P.24 Lương Thị Thùy Linh Lai Châu 11 Lịch sử THPT Trần Phú SU1046 P.25 Y Linh Krông Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trãi SU1047 P.25 Nguyễn Thị Kim Long Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ SU1048 P.25 Tống Thị Thảo Luận Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác SU1049 P.25 Đinh Thị Thảo Ly Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Hồ SU1050 P.25 Hà Ngọc Mai Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory SU1051 P.25 Hứa Thị Mai Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1010 SU1052 P.25 Nguyễn Thị Mây Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng SU1053 P.25 H Măk Êban Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trãi SU1054 P.25 Lương Tuấn Minh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Duẩn SU1055 P.25 Võ Thị Mơ Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Công Trứ SU1056 P.25 Hà Thị Huyền My Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng SU1057 P.25 Ngọc Thị Kim Ngân Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Quốc Toản SU1058 P.25 Nguyễn Thái Nhật Ngân Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt SU1059 P.25 Thân Thị Thảo Ngân Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An SU1060 P.25 Trương Thị Nghĩa Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT DTNT N' Trang Lơng SU1061 P.25 Nguyễn Ánh Ngọc Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trường Chinh SU1062 P.25 Đặng Huỳnh Bảo Ngọc Gia Lai 11 Lịch sử PTDTNT Tây Nguyên SU1063 P.25 Vi Thị Bích Ngọc Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Krông Ana SU1064 P.25 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Hà Tĩnh 11 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu SU1065 P.25 Lê Đức Nguyên Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hồng Phong SU1066 P.25 Thái Phúc Nguyễn Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Ma Thuột SU1067 P.25 Đặng Thái Nguyệt Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Cư M'gar SU1068 P.25 Hồ Khánh Nhi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An SU1069 P.25 Nguyễn Thị Khánh Nhi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Tôn Đức Thắng SU1070 P.26 Hồ Thị Xuân Nhi Bình Định 11 Lịch sử THPT Phan Chu Trinh SU1071 P.26 Đinh Ngọc Yến Nhi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự SU1072 P.26 Nguyễn Thị Yến Nhi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Huệ SU1073 P.26 H' Nhiếp Ênuôl Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phạm Văn Đồng SU1074 P.26 Vũ Nguyễn Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hồng Đức SU1075 P.26 Nguyễn Quang Phong Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Nhân Tông SU1076 P.26 Lưu Thị Diễm Quỳnh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự SU1077 P.26 Hoàng Ngô Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Hồ SU1078 P.26 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Hồng Đức SU1079 P.26 Trần Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn SU1080 P.26 Võ Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trần Đại Nghĩa SU1081 P.26 Đinh Nguyễn Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Trường Chinh SU1082 P.26 Trần Thị Lệ Sang Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Huỳnh Thúc Kháng SU1083 P.26 H Savie Êban Knul Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Quang Trung SU1084 P.26 Chu Kim Tâm Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Thái Bình SU1085 P.26 Trần Thị Mỹ Tâm Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Phan Bội Châu SU1086 P.26 Vũ Trần Phúc Thành Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn SU1087 P.26 Nguyễn Thị Kim Thân Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Võ Văn Kiệt SU1088 P.26 Lý Thị Thảo Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lăk SU1089 P.26 Trần Thị Thi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lý Tự Trọng SU1090 P.26 Lý Thị Thi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Võ Văn Kiệt ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1049 SU1091 P.26 H' Thoa Bkrông Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Việt Đức SU1092 P.26 Phạm Thị Hải Thuyền Quảng Ngãi 11 Lịch sử THPT Nguyễn Thái Bình SU1093 P.26 Tống Phương Thùy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Việt Đức SU1094 P.27 Ma Thị Thủy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Krông Ana SU1095 P.27 Hoàng Thị Diệu Thương Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Y Jut SU1096 P.27 Nông Thị Thương Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Cư M'gar SU1097 P.27 Phan Thị Mai Trinh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT chuyên Nguyễn Du SU1098 P.27 Nguyễn Thị Trinh Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ea Súp SU1099 P.27 Nguyễn Lê Trung Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Hoàng Việt SU1100 P.27 Trần Văn Trường Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ SU1101 P.27 Trần Thị Ngọc Tuyên Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Đôn SU1102 P.27 Trần Thị Ánh Tuyết Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác SU1103 P.27 Huỳnh Tấn Tùng Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Buôn Hồ SU1104 P.27 Nguyễn Thị Minh Vân Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Quý Đôn SU1105 P.27 Nguyễn Hồng Vi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Ngô Gia Tự SU1106 P.27 Nông Thị Vi Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Võ Văn Kiệt SU1107 P.27 Nguyễn Ngọc Yến Vi Đắk Lắk 11 Lịch sử TH, THCS & THPT Victory SU1108 P.27 Hồ Phan Thị Vy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Chu Văn An SU1109 P.27 Huỳnh Triệu Vy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Lê Hữu Trác SU1110 P.27 Trương Thị Triều Vy Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Y Jut SU1111 P.27 Nguyễn Thị Hải Yến Đắk Lắk 11 Lịch sử THPT Nguyễn Huệ TA0001 P.34 Vũ Duy An Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng TA0002 P.34 Nguyễn Mai Hoài An Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt TA0003 P.34 Trần Vũ Thị Phương Anh Thái Bình 10 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng TA0004 P.34 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cư M'gar TA0005 P.34 Trịnh Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản TA0006 P.34 Nguyễn Ngọc Bảo Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du TA0007 P.34 Trần Quốc Bảo Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hồng Đức TA0008 P.35 Nguyễn Ngọc Minh Châu Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du TA0009 P.35 Trần Thị Khánh Chi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông TA0010 P.35 Nguyễn Ánh Kim Chi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt TA0011 P.35 Nguyễn Thùy Chi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung TA0012 P.35 Lê Xuân Cường Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn TA0013 P.35 Nguyễn Thùy Dung Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung TA0014 P.35 Phạm Ngọc Duy Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA0015 P.35 Thái Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng TA0016 P.35 Trần Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ TA0017 P.35 Trương Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ TA0018 P.35 Nguyễn Hoàng Dũng TP.
- Hồ Chí Minh 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1088 TA0019 P.35 Nguyễn Vũ Thái Dương Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát TA0020 P.35 Trần Quốc Đạt Đắk Lắk 10 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên TA0021 P.35 Nguyễn Minh Đức Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hồng Đức TA0022 P.35 Trần Minh Giang Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An TA0023 P.35 Lừng Nữ Quỳnh Giang Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa TA0024 P.35 Nguyễn Phùng Ngọc Hà Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác TA0025 P.35 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nghệ An 10 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên TA0026 P.35 Vũ Thị Hiếu Hảo Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lăk TA0027 P.35 Phạm Quang Hiếu Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cư M'gar TA0028 P.35 Hoàng Trung Hiếu Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn TA0029 P.35 Đỗ Quỳnh Hoa Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột TA0030 P.35 Trương Xuân Hoài Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An TA0031 P.35 Đặng Khải Hoàn Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ TA0032 P.36 Lê Thanh Hoàn Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành TA0033 P.36 Trần Đăng Huy Vĩnh Phúc 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du TA0034 P.36 Nguyễn Huy Hưng Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du TA0035 P.36 Đỗ Quỳnh Hương Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột TA0036 P.36 Lê Thị Hương Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự TA0037 P.36 Nguyễn Duy Khang Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ea Súp TA0038 P.36 Nguyễn Đình Khiêm Bình Định 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh TA0039 P.36 Phùng Anh Khôi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Y Jut TA0040 P.36 Lê Trần Quang Khôi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản TA0041 P.36 Hoàng Ngọc Nguyễn Minh Khuê Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Đình Phùng TA0042 P.36 Nguyễn Thị Thúy Kiều Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ TA0043 P.36 Trần Khánh Linh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản TA0044 P.36 Cao Thị Mai Linh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng TA0045 P.36 Phạm Lê Nhật Linh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Việt Đức TA0046 P.36 Phan Thị Linh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ TA0047 P.36 Nguyễn Võ Thùy Linh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ TA0048 P.36 Tạ Nguyên Hoàng Long Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh TA0049 P.36 Nguyễn Thị Lợi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Bông TA0050 P.36 Trần Thị Tuyết Mai Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hùng Vương TA0051 P.36 Phan Hồng Triệu Mẫn Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lăk TA0052 P.36 Lê Thị Như Ngà Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông TA0053 P.36 Trần Phan Hiếu Ngân Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải TA0054 P.36 Đào Thị Kim Ngân Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng TA0055 P.36 Lê Minh Nghĩa Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ea H'leo TA0056 P.37 Hồ Sỹ Nghĩa Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn TA0057 P.37 Nguyễn Bảo Ngọc Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1127 TA0058 P.37 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành TA0059 P.37 Đào Thị Minh Ngọc Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cư M'gar TA0060 P.37 Nguyễn Hoàng Nguyên Đắk Nông 10 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du TA0061 P.37 Lê Thị Thảo Nguyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA0062 P.37 Phạm Văn Nguyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự TA0063 P.37 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu TA0064 P.37 Trần Lê Nhật Đắk Lắk 10 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên TA0065 P.37 Nguyễn Thị Kiều Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong TA0066 P.37 Võ Uyên Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột TA0067 P.37 Phạm Lê Xuân Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác TA0068 P.37 Trịnh Nguyễn Yến Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác TA0069 P.37 Mai Thị Yến Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú TA0070 P.37 Lê Ý Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Ana TA0071 P.37 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa TA0072 P.37 Võ Thị Tuyết Nhung Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ TA0073 P.37 Phan Vũ Quỳnh Như Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát TA0074 P.37 Huỳnh Trần Ái Nữ Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu TA0075 P.37 Nguyễn Thị Thu Nữ Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu TA0076 P.37 Võ Thị Trâm Oanh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Việt Đức TA0077 P.37 Nguyễn Thị Mai Phương Đắk Lắk 10 Tiếng anh THPT Lý Tự Trọng TA0078 P.37 Võ Thị Minh Phương Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory TA0079 P.37 Lê Minh Quang Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Y Jut TA0080 P.38 La Minh Quân Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng TA0081 P.38 Mai Thị Nhật Quyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Võ Nguyên Giáp TA0082 P.38 Phạm Hương Quỳnh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ TA0083 P.38 Lê Anh Sơn Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ea Súp TA0084 P.38 Đặng Thái Sơn Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú TA0085 P.38 Nguyễn Hoàng Anh Tài Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát TA0086 P.38 Trương Minh Tâm Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ TA0087 P.38 Trương Minh Ngọc Thanh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Ana TA0088 P.38 Phạm Việt Thắng Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự TA0089 P.38 Phạm Xuân Dạ Thảo Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên TA0090 P.38 Đinh Hà Như Thảo Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên TA0091 P.38 Nguyễn Thị Thảo Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Hồng Đức TA0092 P.38 Mai Phước Thịnh Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory TA0093 P.38 Bùi Lê Ngọc Thơ Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng TA0094 P.38 Dương Ngọc Anh Thư Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ TA0095 P.38 Lê Vũ Anh Thư Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn TA0096 P.38 Cao Thiên Thương Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1166 TA0097 P.38 Nguyễn Thủy Tiên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong TA0098 P.38 Hoàng Xuân Tiến Nghệ An 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành TA0099 P.38 Nguyễn Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ TA0100 P.38 Nguyễn Nhật Hải Triều Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng TA0101 P.38 Đặng Nguyễn Thanh Trúc Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng TA0102 P.38 Ngô Quang Trường Đắk Lắk 10 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory TA0103 P.38 Trần Thượng Tuyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Việt Đức TA0104 P.39 Phạm Thị Tuyết Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải TA0105 P.39 Hồ Thanh Tú Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Trần Phú TA0106 P.39 Nguyễn Hoàng Châu Uyên Đắk Lắk 10 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên TA0107 P.39 Trần Đình Khánh Vân Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Chu Văn An TA0108 P.39 Dương Khả Vân Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Bông TA0109 P.39 Nguyễn Thị Thu Vân Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Quang Trung TA0110 P.39 Đặng Tú Vi Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ TA0111 P.39 Trương Như Vũ Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Krông Ana TA0112 P.39 Phạm Lê Quốc Vũ Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn TA0113 P.39 Phạm Thị Hoàng Vy Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Phạm Văn Đồng TA0114 P.39 Niê Y Sang Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng TA0115 P.39 Huỳnh Như Ý Đắk Lắk 10 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn TA1001 P.31 Phan Vũ Hà An Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong TA1002 P.31 Đặng Tuấn Ngọc An Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Ana TA1003 P.31 Trần Thị Thúy An Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ TA1004 P.32 Nguyễn Phùng Thủy An Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory TA1005 P.32 Lê Bảo Anh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du TA1006 P.32 Lương Thị Trâm Anh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu TA1007 P.32 Nông Dương Bằng Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa TA1008 P.32 Ngô Gia Bảo Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hồng Đức TA1009 P.32 Phạm Thanh Biên Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ TA1010 P.32 Trần Dương Nhật Châu Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột TA1011 P.32 Đỗ Linh Chi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Y Jut TA1012 P.32 Trần Thị Phương Diệu Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong TA1013 P.32 Lê Duy Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát TA1014 P.32 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên TA1015 P.32 Võ Đức Dũng Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt TA1016 P.32 Vũ Thị Thùy Dương Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu TA1017 P.32 Nguyễn Viết Đan Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hùng Vương TA1018 P.32 Nguyễn Đông Trường Đức Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Công Trứ TA1019 P.32 Bùi Phan Bảo Giang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Chu Văn An TA1020 P.32 Lê Hoàng Giang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1205 TA1021 P.32 Phan Hương Giang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Đình Phùng TA1022 P.32 Lê Thu Giang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du TA1023 P.32 H Mok H Su Ra Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh TA1024 P.32 Phạm Ngọc Duy Hà Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng TA1025 P.32 Triệu Hoàng Thanh Hà Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng TA1026 P.32 Phan Thị Thúy Hân Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ TA1027 P.32 Nguyễn Minh Hằng Quảng Ngãi 11 Tiếng Anh THPT Ea H'leo TA1028 P.33 Đậu Thị Thanh Hằng Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cư M'gar TA1029 P.33 Đào Nguyên Nhật Hạ Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du TA1030 P.33 Trương Thái Hậu Đắk Lắk 11 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên TA1031 P.33 Phạm Thị Hoàng Hoa Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác TA1032 P.33 Nguyễn Trần Nhật Hoàng Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành TA1033 P.33 Nguyễn Khánh Hoàng Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ TA1034 P.33 Trương Thái Hòa Đắk Lắk 11 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên TA1035 P.33 Trần Nguyễn An Huy Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Chu Văn An TA1036 P.33 Lê Ngọc Huyền Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Việt Đức TA1037 P.33 Chu Thị Thanh Huyền Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Nhân Tông TA1038 P.33 Nguyễn Thị Thuý Huyền Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn TA1039 P.33 Phạm Nguyễn Gia Khanh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Bông TA1040 P.33 Nguyễn Lê Khanh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT chuyên Nguyễn Du TA1041 P.33 Võ Đình Khánh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hồng Phong TA1042 P.33 Nguyễn Kim Khánh Hà Nội 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Văn Cừ TA1043 P.33 Đỗ Yên Khánh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cư M'gar TA1044 P.33 Vũ Anh Khoa Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự TA1045 P.33 Nguyễn Chí Anh Khôi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory TA1046 P.33 Nguyễn Vĩnh Đăng Khôi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Victory TA1047 P.33 Ngô Thị Ánh Kim Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu TA1048 P.33 Nguyễn Nhật Linh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ea H'leo TA1049 P.33 Hoàng Khánh Ly Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ TA1050 P.33 Nguyễn Cao Trúc Ly Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh TA1051 P.33 Đỗ Thị Hoàng Mai Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự TA1052 P.34 Vũ Ngọc Mai Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành TA1053 P.34 Hồ Thị Tuyết Mai Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA1054 P.34 Nguyễn Chính Mạnh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ TA1055 P.34 Nguyễn Lương Trà My Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng TA1056 P.34 Võ Thái Nam Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ea Súp TA1057 P.34 Hồ Phạm Thiên Nga Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Y Jut TA1058 P.34 Hứa Hiếu Nghĩa Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Chu Văn An TA1059 P.34 Lê Thị Quỳnh Ngọc Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Lý Tự Trọng ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1244 TA1060 P.34 Nguyễn Văn Nguyên Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác TA1061 P.34 Nguyễn Thiện Nhân Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt TA1062 P.34 Lương Hồng Thanh Nhã Bình Định 11 Tiếng Anh THPT Ea H'leo TA1063 P.34 Đặng Anh Nhi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hùng Vương TA1064 P.34 Quách Thị Ngọc Nhi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Quang Trung TA1065 P.34 Lê Thị Yến Nhi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Bông TA1066 P.34 Phan Đặng Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Bông TA1067 P.34 Hồ Phạm Tú Oanh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT DTNT N' Trang Lơng TA1068 P.34 Nguyễn Thị Minh Phương Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hồng Đức TA1069 P.34 Kiều Uyên Phương Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hùng Vương TA1070 P.34 Bùi Lê Anh Quân Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Ngô Gia Tự TA1071 P.34 Nguyễn Đức Quân Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phú Xuân TA1072 P.34 Lê Mạnh Quân Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Ma Thuột TA1073 P.34 Phạm Quốc Quyền Đắk Nông 11 Tiếng Anh PTDTNT Tây Nguyên TA1074 P.34 Đào Trần Ngọc Quỳnh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Ana TA1075 P.34 Lê Duy Sang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trãi TA1076 P.35 H' Sharonny Arul Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn TA1077 P.35 Nguyễn Trường Sơn Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Quang Trung TA1078 P.35 Mai Lâm Thanh Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Tôn Đức Thắng TA1079 P.35 Trần Lê Tuấn Thịnh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ TA1080 P.35 Trương Thị Kim Thoa Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Bội Châu TA1081 P.35 Nguyễn Ngọc Anh Thơ Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên TA1082 P.35 Phạm Thị Thủy Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải TA1083 P.35 Phạm Anh Thư Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT TH Cao Nguyên TA1084 P.35 Trần Nguyễn Hoài Thư Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn TA1085 P.35 Dương Cáp Hoài Thư Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Đại Nghĩa TA1086 P.35 Triệu Ngọc Minh Thư Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản TA1087 P.35 Phạm Thị Thanh Thương Bình Định 11 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng TA1088 P.35 Đào Thị Thương Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Đôn TA1089 P.35 Bùi Thị Kiều Tiên Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Hữu Trác TA1090 P.35 Lê Bùi Bảo Tín Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn TA1091 P.35 Chu Thị Quỳnh Trang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản TA1092 P.35 Nguyễn Thị Thanh Trang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Chu Trinh TA1093 P.35 Phạm Thị Thu Trang Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Phan Đình Phùng TA1094 P.35 Trần Nữ Quỳnh Trâm Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Huỳnh Thúc Kháng TA1095 P.35 Nguyễn Quỳnh Trâm Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Krông Ana TA1096 P.35 Nguyễn Quế Trân Thanh Hóa 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh TA1097 P.35 Nguyễn Thị Phương Trinh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Thái Bình TA1098 P.35 Đặng Thị Tuyết Trinh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quốc Toản ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1283 TA1099 P.35 Lê Thị Vân Trinh Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Quang Trung TA1100 P.36 Hồ Đức Trí Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA1101 P.36 Hoàng Thanh Trúc Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du TA1102 P.36 Đàm Thanh Trúc Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải TA1103 P.36 Nguyễn Bùi Đình Tuấn Đắk Lắk 11 Tiếng Anh TH, THCS & THPT Hoàng Việt TA1104 P.36 Vũ Như Tuyết Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát TA1105 P.36 Trà Trần Tuyền Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA1106 P.36 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Cao Bá Quát TA1107 P.36 Nguyễn Thị Hồng Vân Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Tôn Đức Thắng TA1108 P.36 Võ Hoàng Cẩm Vi Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THCS & THPT Đông Du TA1109 P.36 Cao Thị Thảo Vi Đắk Lắk 11 Tiếng anh THPT Tôn Đức Thắng TA1110 P.36 Nguyễn Thành Vinh Bình Định 11 Tiếng Anh THPT Lê Quý Đôn TA1111 P.36 Trần Thế Vũ Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Nguyễn Tất Thành TA1112 P.36 Nguyễn Duy Vũ Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Đôn TA1113 P.36 Đặng Thiên Vũ Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lăk TA1114 P.36 Hoàng Đan Vy Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Lê Duẩn TA1115 P.36 Hoàng Thái Hà Vy Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Buôn Hồ TA1116 P.36 Trần Thị Hải Yến Đắk Lắk 11 Tiếng Anh THPT Hồng Đức TI0001 P.44 Nguyễn Trường An Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An TI0002 P.44 Nguyễn Văn An Đắk Lắk 10 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng TI0003 P.44 Trần Văn Tuấn Anh Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Văn Cừ TI0004 P.44 Võ Đăng Bảo Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ngô Gia Tự TI0005 P.44 Cao Gia Bảo Đắk Nông 10 Tin học THPT Ea Rốk TI0006 P.44 Lương Gia Bảo Quảng Nam 10 Tin học THPT Phan Bội Châu TI0007 P.44 Nguyễn Văn Thiên Bảo Đắk Lắk 10 Tin học THPT Võ Nguyên Giáp TI0008 P.44 Nguyễn Minh Châu Đắk Lắk 10 Tin học THPT Krông Ana TI0009 P.44 Nguyễn Bùi Thái Dương Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An TI0010 P.44 Trần Duy Đạt Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Victory TI0011 P.44 Trần Quốc Đạt Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Quý Đôn TI0012 P.44 Hồ Trịnh Hương Giang Đắk Lắk 10 Tin học THPT Việt Đức TI0013 P.44 Vi Thị Thu Hà Đắk Lắk 10 Tin học THCS & THPT Đông Du TI0014 P.44 Trần Thu Hà Đắk Lắk 10 Tin học THPT Quang Trung TI0015 P.44 Văn Nguyễn Anh Hào TP.
- Hồ Chí Minh 10 Tin học THPT Ea Rốk TI0016 P.45 Phạm Nguyễn Phúc Hào Đắk Lắk 10 Tin học THPT Hồng Đức TI0017 P.45 Nguyễn Văn Hanh Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TI0018 P.45 Trần Hiếu Đắk Nông 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du TI0019 P.45 Hoàng Dương Diệu Hiền Đắk Lắk 10 Tin học THPT Việt Đức TI0020 P.45 Phạm Huy Hoàng Đắk Lắk 10 Tin học PTDTNT Tây Nguyên TI0021 P.45 Nguyễn Việt Hoàng Đắk Lắk 10 Tin học THPT Trần Đại Nghĩa ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1322 TI0022 P.45 Phan Võ Đức Huy Đắk Lắk 10 Tin học THPT Phạm Văn Đồng TI0023 P.45 Phạm Văn Gia Hưng Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TI0024 P.45 Nguyễn Thị Hương Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Hữu Trác TI0025 P.45 Đặng Quang Khánh Đắk Lắk 10 Tin học THPT Võ Nguyên Giáp TI0026 P.45 Vũ Quốc Khải Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Hồng Phong TI0027 P.45 Thân Lâm Anh Khoa Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Victory TI0028 P.45 Hoàng Trung Kiên Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt TI0029 P.45 Đặng Thị Hồng Mi Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ea Súp TI0030 P.45 Hồ Anh Minh Đắk Lắk 10 Tin học THPT Hồng Đức TI0032 P.46 Lê Trần Chính Nguyên Đắk Lắk 10 Tin học THPT Y Jut TI0033 P.46 Lương Đắc Nguyên Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Quý Đôn TI0034 P.46 Đặng Hoàng Nguyên Đắk Lắk 10 Tin học THPT Chu Văn An TI0035 P.46 Y Trung Nguyên Apuốt Đắk Lắk 10 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng TI0036 P.46 Nguyễn Hoàng Bảo Nhật Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Tất Thành TI0037 P.46 Lương Thị Ngọc Nhi Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ea Rốk TI0038 P.46 Nguyễn Đình Phúc Hà Tĩnh 10 Tin học THPT Ngô Gia Tự TI0039 P.46 Mai Dũng Phúc Đắk Lắk 10 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng TI0040 P.46 Đỗ Ngọc Phúc Nam Định 10 Tin học THPT Lê Quý Đôn TI0041 P.46 Vũ Luyện Anh Phương Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Văn Cừ TI0042 P.46 Nguyễn Hoàng Quân Đắk Lắk 10 Tin học THPT Trần Đại Nghĩa TI0043 P.46 Nguyễn Trung Tâm Đắk Lắk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du TI0044 P.46 Lê Văn Hoàng Tấn Đắk Lắk 10 Tin học THPT Tôn Đức Thắng TI0045 P.46 Nguyễn Công Thành Đắk Lắk 10 Tin học THPT Hùng Vương TI0046 P.47 Ngô Đô Thành Đắk Lắk 10 Tin học TH, THCS & THPT Victory TI0047 P.47 Nguyễn Minh Thành Đắk Lắk 10 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TI0048 P.47 Chìu Kim Thi Đắk Lắk 10 Tin học THPT Lê Hữu Trác TI0049 P.47 Hoàng Văn Thuận Đắk Lắk 10 Tin học PTDTNT Tây Nguyên TI0050 P.47 Nguyễn Trần Thu Trang Đắk Lắk 10 Tin học THPT Krông Ana TI0051 P.47 Nguyễn Đình Trường Đắk Lắk 10 Tin học THPT Việt Đức TI0052 P.47 Nguyễn Anh Tú Đắk Lắk 10 Tin học PTDTNT Tây Nguyên TI0053 P.47 Nguyễn Đa Vít Đắk Lắk 10 Tin học THPT Trần Quốc Toản TI0054 P.47 Hoàng Duy Vũ Đắk Lắk 10 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du TI0055 P.47 Nguyễn Thị Hải Yến Đắk Lắk 10 Tin học THPT Ea Súp TI0056 P.47 Nguyễn Thị Hồng Yến Đắk Lắk 10 Tin học THPT Huỳnh Thúc Kháng TI1001 P.44 Đậu Quang Anh Đắk Lắk 11 Tin học THPT Cư M'gar TI1002 P.44 Bàn Hữu Bằng Đắk Lắk 11 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng TI1003 P.44 Nguyễn Nữ Quỳnh Dao Đắk Lắk 11 Tin học PTDTNT Tây Nguyên TI1004 P.44 Nguyễn Đình Anh Dũng Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TI1005 P.44 Trương Mạnh Đạt Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phạm Văn Đồng ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1361 TI1006 P.44 Phạm Quốc Đáng Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TI1007 P.44 Lê Trương Hữu Đệ Đắk Lắk 11 Tin học THCS & THPT Đông Du TI1008 P.44 Cao Minh Hiếu Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Tất Thành TI1009 P.44 Đặng Đình Hiệp Đắk Lắk 11 Tin học THPT Lê Quý Đôn TI1010 P.44 Nguyễn Đình Khánh Hoàng Đắk Lắk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du TI1011 P.44 Hoàng Đức Huân Đắk Lắk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du TI1012 P.44 Nguyễn Trọng Hưng Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Huệ TI1013 P.44 Nguyễn Anh Hữu Đắk Lắk 11 Tin học THPT Trần Đại Nghĩa TI1014 P.44 Phạm Lê Kha Đắk Lắk 11 Tin học THPT Lăk TI1015 P.44 Nguyễn Quốc Khánh Đắk Lắk 11 Tin học THPT Trần Quốc Toản TI1016 P.45 Đinh Hoàng Kiên Đắk Lắk 11 Tin học THPT Hùng Vương TI1017 P.45 Phan Trần Kỷ Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Thị Minh Khai TI1018 P.45 Lê Thị Mai Lan Đắk Lắk 11 Tin học THPT Y Jut TI1019 P.45 Nguyễn Nữ Nhật Linh Quảng Ngãi 11 Tin học THPT Lê Hữu Trác TI1020 P.45 Phạm Anh Mạnh Đắk Lắk 11 Tin học THPT Ngô Gia Tự TI1021 P.45 Võ Văn Nam Đắk Lắk 11 Tin học THPT Ea Súp TI1022 P.45 Nguyễn Duy Ngọc Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phan Đình Phùng TI1023 P.45 Võ Thị Châu Nhi Đắk Lắk 11 Tin học THPT Việt Đức TI1024 P.45 Lăng Thị Cẩm Nhung Đắk Lắk 11 Tin học THPT DTNT N' Trang Lơng TI1025 P.45 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Tin học THCS & THPT Đông Du TI1026 P.45 Trần Ti Ni Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Công Trứ TI1027 P.45 Nguyễn Lê Anh Phúc Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phan Bội Châu TI1028 P.45 Nguyễn Nhật Quang Lâm Đồng 11 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt TI1029 P.45 Nguyễn Bảo Quân Đắk Lắk 11 Tin học THPT Hồng Đức TI1030 P.45 Nguyễn Hoàng Quân Đắk Lắk 11 Tin học THPT Việt Đức TI1031 P.46 Phạm Quyền Đắk Lắk 11 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt TI1032 P.46 Đặng Trần Quang Thắng Đắk Lắk 11 Tin học THPT Y Jut TI1033 P.46 Trần Thị Phương Thảo Đắk Lắk 11 Tin học THPT Krông Ana TI1034 P.46 Nguyễn Duy Thư Đắk Lắk 11 Tin học THPT Krông Ana TI1035 P.46 Phạm Hoàng Tiên Đắk Lắk 11 Tin học THPT Việt Đức TI1036 P.46 Phan Thanh Tiến Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TI1037 P.46 Lý Trọng Tín Đắk Lắk 11 Tin học THPT Buôn Hồ TI1038 P.46 Nguyễn Xuân Trường Đắk Lắk 11 Tin học THPT Hùng Vương TI1039 P.46 Đỗ Thanh Tuấn Đắk Lắk 11 Tin học THPT Phan Đình Phùng TI1040 P.46 Trần Kiêm Tú Đắk Lắk 11 Tin học PTDTNT Tây Nguyên TI1041 P.46 Nguyễn Kim Tú Đắk Lắk 11 Tin học THPT Nguyễn Huệ TI1042 P.46 Huỳnh Trần Ty Đắk Lắk 11 Tin học THPT Buôn Hồ TI1043 P.46 Nguyễn Trần Huy Vũ Đắk Lắk 11 Tin học THPT chuyên Nguyễn Du TI1044 P.46 Trần Đại Vương Đắk Nông 11 Tin học TH, THCS & THPT Hoàng Việt ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1400 TI1045 P.46 Trương Sỹ Nam Đắk Lắk 11 Tin học THPT Krông Ana TO0001 P.01 Lương Thị Thạch An Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quốc Toản TO0002 P.01 Nguyễn Hải Diệu Anh Đắk Nông 10 Toán TH, THCS & THPT Victory TO0003 P.01 Lê Võ Tuấn Anh Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo TO0004 P.01 Nguyễn Phúc Gia Bảo Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Văn Kiệt TO0005 P.01 Trương Quân Bảo Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Tất Thành TO0006 P.01 Nguyễn Ngọc Trân Châu Đắk Lắk 10 Toán THPT Việt Đức TO0007 P.01 Trần Cao Cường Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Ma Thuột TO0008 P.01 Huỳnh Quốc Cường Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đăng Lưu TO0009 P.01 Nguyễn Văn Diện Bắc Ninh 10 Toán PTDTNT Tây Nguyên TO0010 P.01 Trần Thị Thu Diệu Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Thị Minh Khai TO0011 P.01 Nguyễn Đình Hoàng Duy Đắk Lắk 10 Toán THPT Quang Trung TO0012 P.01 Phạm Tấn Duy Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quang Khải TO0013 P.01 Nguyễn Quốc Đạt Đắk Lắk 10 Toán THCS & THPT Đông Du TO0014 P.01 Mông Thành Đạt Kon Tum 10 Toán PTDTNT Tây Nguyên TO0015 P.01 Nguyễn Tiến Đạt Đắk Lắk 10 Toán THPT Krông Ana TO0016 P.01 Lê Cao Định Đắk Lắk 10 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng TO0017 P.01 Huỳnh Đức Đắk Lắk 10 Toán THPT Y Jut TO0018 P.01 Lưu Tài Đức Đắk Lắk 10 Toán THPT Lý Tự Trọng TO0019 P.01 Nguyễn Ngọc Tú Đắk Lắk 10 Toán THPT TH Cao Nguyên TO0020 P.01 Nguyễn Lâm Hằng Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea Rốk TO0021 P.01 Trần Vũ Hồng Hạnh Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Hưng Đạo TO0022 P.01 Bùi Gia Hiếu Đắk Lắk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng TO0023 P.01 Nguyễn Đỗ Ngọc Hiếu Gia Lai 10 Toán THPT Ea Súp TO0024 P.01 Nguyễn Văn Phúc Hiệp Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An TO0025 P.02 Đặng Mai Hoa Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Chu Trinh TO0026 P.02 Uông Minh Hoàng Đắk Lắk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng TO0027 P.02 Nguyễn Ngọc Ánh Hoài Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO0028 P.02 Lại Khánh Hoàng Đắk Lắk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Du TO0029 P.02 Nguyễn Đặng Thế Hoàng Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea H'leo TO0030 P.02 Lê Thị Cẩm Hòa Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đăng Lưu TO0031 P.02 Phạm Phú Hòa Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea H'leo TO0032 P.02 Nguyễn Trịnh Gia Huy Đắk Lắk 10 Toán THPT Lê Quý Đôn TO0033 P.02 Lê Văn Huy Đắk Lắk 10 Toán THCS & THPT Đông Du TO0034 P.02 Lê Mạnh Hùng Đắk Lắk 10 Toán THPT Ngô Gia Tự TO0035 P.02 Dương Thị Thu Hương Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Huệ TO0036 P.02 Phùng Thị Hường Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Đôn TO0037 P.02 Nguyễn Anh Khánh Đắk Lắk 10 Toán THPT TH Cao Nguyên TO0038 P.02 Đoàn Lê Đồng Khánh Đắk Lắk 10 Toán THPT Trường Chinh ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1439 TO0039 P.02 Lê Đình Khôi Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Victory TO0040 P.02 Đinh Xuân Khương Đắk Lắk 10 Toán THPT Việt Đức TO0041 P.02 Lương Tuấn Kiệt Đắk Lắk 10 Toán THPT Lê Quý Đôn TO0042 P.02 Lương Quang Lâm Đắk Lắk 10 Toán THPT Lăk TO0043 P.02 Phạm Như Hà Linh Đắk Lắk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Du TO0044 P.02 Nguyễn Thị Mỹ Linh Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Nguyên Giáp TO0045 P.02 Nguyễn Ngọc Linh Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Công Trứ TO0046 P.02 Trần Minh Lộc Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đình Phùng TO0047 P.02 Phạm Xuân Lộc Đắk Lắk 10 Toán THPT Trường Chinh TO0048 P.02 Trần Nữ Tuyết Mai Đắk Lắk 10 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng TO0049 P.03 Cao Thị Diệp Minh Đắk Lắk 10 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng TO0050 P.03 Dương Lữ Trà My Đắk Lắk 10 Toán THPT Hùng Vương TO0051 P.03 Nguyễn Bá Nam Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Hồ TO0052 P.03 Đỗ Văn Hoài Nam TP.
- Hồ Chí Minh 10 Toán THPT Ea Rốk TO0053 P.03 Nguyễn Hoài Nam Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Nhân Tông TO0054 P.03 Hồ Quỳnh Nga Đắk Lắk 10 Toán THPT Việt Đức TO0055 P.03 Nguyễn Hồng Ngân Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Công Trứ TO0056 P.03 Võ Thanh Ngân Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO0057 P.03 Phạm Trịnh Bảo Ngọc Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Ma Thuột TO0058 P.03 Bùi Đăng Nguyên Đắk Lắk 10 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng TO0059 P.03 Nguyễn Trần Hạnh Nguyên Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt TO0060 P.03 Huỳnh Võ Khánh Nguyên Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO0061 P.03 Trần Khôi Nguyên Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Ma Thuột TO0062 P.03 Trịnh Thị Thảo Nguyên Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quốc Toản TO0063 P.03 Trần Bá Nhật Đắk Lắk 10 Toán THPT Ngô Gia Tự TO0064 P.03 Phan Trần Thảo Nhi Đắk Lắk 10 Toán THPT Krông Ana TO0065 P.03 Hà Trọng Phúc Đắk Lắk 10 Toán THPT Hồng Đức TO0066 P.03 Lê Thị Hà Phương Đắk Lắk 10 Toán THPT Cư M'gar TO0067 P.03 Đoàn Nữ Quỳnh Phương Đắk Lắk 10 Toán THPT Quang Trung TO0068 P.03 Đặng Minh Quân Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Victory TO0069 P.03 Trịnh Thị Như Quyên Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Thị Minh Khai TO0070 P.03 Nguyễn Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Văn Cừ TO0071 P.03 Trương Ngọc Sang Đắk Lắk 10 Toán THCS & THPT Đông Du TO0072 P.03 Nguyễn Đại Phú Sang Đắk Lắk 10 Toán THPT Krông Ana TO0073 P.04 Phạm Trần Thanh Sang Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Đại Nghĩa TO0074 P.04 Nguyễn Tiến Tài Bình Định 10 Toán THPT Phan Chu Trinh TO0075 P.04 Phạm Trúc Tâm Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Huệ TO0076 P.04 Nguyễn Thái Tân Lâm Đồng 10 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt TO0077 P.04 Nguyễn Anh Tấn Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Hồ ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1478 TO0078 P.04 Nguyễn Duy Thành Đắk Lắk 10 Toán THPT Phan Đình Phùng TO0079 P.04 Bùi Đại Thành Đắk Lắk 10 Toán THPT Ea H'leo TO0080 P.04 Trương Nhật Thành Đắk Lắk 10 Toán THPT Lê Quý Đôn TO0081 P.04 Trương Thanh Thành Đắk Lắk 10 Toán THPT Cư M'gar TO0082 P.04 Trần Văn Thịnh Đắk Lắk 10 Toán THPT Cư M'gar TO0083 P.04 Trần Thị Thanh Thúy Đắk Lắk 10 Toán THPT Phạm Văn Đồng TO0084 P.04 Nguyễn Thị Huyền Trang Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Thái Bình TO0085 P.04 Võ Thị Thu Trang Đắk Lắk 10 Toán THPT TH Cao Nguyên TO0086 P.04 Nguyễn Thị Thu Trang Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Nguyên Giáp TO0087 P.04 Nguyễn Ngọc Hương Trà Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An TO0088 P.04 Nguyễn Minh Trí Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Văn Kiệt TO0089 P.04 Nguyễn Đức Trọng Đắk Lắk 10 Toán THPT Hùng Vương TO0090 P.04 Nguyễn Đình Trung Đắk Lắk 10 Toán THPT Hồng Đức TO0091 P.04 Nguyễn Văn Trung Đắk Lắk 10 Toán THPT Võ Nguyên Giáp TO0092 P.04 Lê Nguyễn Quang Trường Đắk Lắk 10 Toán PTDTNT Tây Nguyên TO0093 P.04 Lê Anh Trưởng Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Nhân Tông TO0094 P.04 Đào Bùi Anh Tuấn Đắk Lắk 10 Toán THPT Ngô Gia Tự TO0095 P.04 Phan Thị Cẩm Tú Đắk Lắk 10 Toán THPT chuyên Nguyễn Du TO0096 P.04 Nông Ngọc Tùng Đắk Lắk 10 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng TO0097 P.05 Lê Thanh Tùng Đắk Lắk 10 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng TO0098 P.05 Hồ Duy Uyên Đắk Lắk 10 Toán THPT Trần Quốc Toản TO0099 P.05 Nguyễn Thị Hồng Vi Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Huệ TO0100 P.05 Phan Quốc Viễn Đắk Lắk 10 Toán THPT Buôn Hồ TO0101 P.05 Lê Hoàng Việt Đắk Lắk 10 Toán THPT Chu Văn An TO0102 P.05 Nguyễn Đình Thiên Vĩ Đắk Lắk 10 Toán THPT Nguyễn Công Trứ TO0103 P.05 Lê Minh Vũ Đắk Lắk 10 Toán THPT Quang Trung TO0104 P.05 Nguyễn Lương Bảo Yến Đắk Lắk 10 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt TO1001 P.01 Nguyễn Viết Hoài An Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Tất Thành TO1002 P.01 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Ma Thuột TO1003 P.01 Nguyễn Thảo Anh Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ TO1004 P.01 Phan Đình Tuấn Anh Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Đăng Lưu TO1005 P.01 Phan Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 11 Toán THPT Chu Văn An TO1006 P.01 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Đắk Lắk 11 Toán THPT Phạm Văn Đồng TO1007 P.01 Lưu Lê Gia Bảo Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Hồ TO1008 P.01 Phan Minh Gia Bảo Đắk Lắk 11 Toán THPT Ngô Gia Tự TO1009 P.01 Trần Xuân Đăng Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO1010 P.01 Nguyễn Lữ Lâm Điền Huế 11 Toán THCS & THPT Đông Du TO1011 P.01 Mai Hồ Thuỷ Đức Đắk Lắk 11 Toán THPT Hồng Đức TO1012 P.01 Nguyễn Trường Giang Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Tất Thành ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1517 TO1013 P.01 Nguyễn Văn Giáp Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Huệ TO1014 P.01 Kpă H Ri Wa Đắk Lắk 11 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng TO1015 P.01 Thới Nguyễn Ngân Hà Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea H'leo TO1016 P.01 Mai Hồng Hải Bình Định 11 Toán THPT Phan Chu Trinh TO1017 P.01 Chu Minh Nhật Hạ Đăk Lăk 11 Toán THPT Lê Quý Đôn TO1018 P.01 Nguyễn Tiến Hạnh Đắk Lắk 11 Toán THPT Ngô Gia Tự TO1019 P.01 Trịnh Ngọc Hiếu Đắk Lắk 11 Toán THPT TH Cao Nguyên TO1020 P.01 Nguyễn Thị Thu Hiền Đắk Lắk 11 Toán THPT Quang Trung TO1021 P.01 Phạm Bá Hòa Đắk Lắk 11 Toán THPT Phạm Văn Đồng TO1022 P.01 Huỳnh Văn Anh Hoàng Đắk Lắk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Du TO1023 P.01 Hồ Nguyễn Huy Hoàng Đắk Lắk 11 Toán THPT Hùng Vương TO1024 P.01 Lê Minh Hoàng TP.
- Hồ Chí Minh 11 Toán THPT Lê Hữu Trác TO1025 P.02 Nguyễn Hữu Minh Hoàng Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Bội Châu TO1026 P.02 Lê Văn Hoàng Đắk Lắk 11 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng TO1027 P.02 Nguyễn Đình Huy Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt TO1028 P.02 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Văn Cừ TO1029 P.02 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đắk Lắk 11 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng TO1030 P.02 Trịnh Nguyên Hưng Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Công Trứ TO1031 P.02 Phạm Trần Quỳnh Hương Đắk Lắk 11 Toán THPT Y Jut TO1032 P.02 Hoàng Xuân Khánh Gia Lai 11 Toán PTDTNT Tây Nguyên TO1033 P.02 Nguyễn Anh Khoa Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt TO1034 P.02 Nguyễn Trung Kiên Nam Định 11 Toán THCS & THPT Đông Du TO1035 P.02 Nguyễn Trung Kiên Đắk Lắk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Du TO1036 P.02 Phạm Thị Thùy Lam Ninh Bình 11 Toán THPT Hai Bà Trưng TO1037 P.02 Lê Ngọc Lan Đắk Lắk 11 Toán THPT Cư M'gar TO1038 P.02 Cao Ngọc Lâm Đắk Lắk 11 Toán THPT chuyên Nguyễn Du TO1039 P.02 Dư Vũ Khánh Linh Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea H'leo TO1040 P.02 Nguyễn Hoàng Long Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Ma Thuột TO1041 P.02 Võ Thế Lực Đắk Lắk 11 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng TO1042 P.02 Lương Cẩm Ly Đắk Lắk 11 Toán THPT Trần Quang Khải TO1043 P.02 Nguyễn Quang Mạnh Đắk Lắk 11 Toán THPT Y Jut TO1044 P.02 Hoàng Anh Minh Đắk Lắk 11 Toán THPT Huỳnh Thúc Kháng TO1045 P.02 Hoàng Công Đại Minh Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Victory TO1046 P.02 Phạm Đức Hoài Nam Đắk Lắk 11 Toán THCS & THPT Đông Du TO1047 P.02 Trịnh Thị Thúy Nga Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Bông TO1048 P.02 Lê Thị Thảo Ngân Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Đăng Lưu TO1049 P.03 Huỳnh Trọng Nghĩa Đắk Lắk 11 Toán THPT Hồng Đức TO1050 P.03 Võ Hoàng Nguyên Đắk Lắk 11 Toán THPT Hùng Vương TO1051 P.03 Vũ Quang Nguyên Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea Súp ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1556 TO1052 P.03 Trần Đăng Nhất Đắk Lắk 11 Toán THPT TH Cao Nguyên TO1053 P.03 Trần Hà Minh Nhật Đắk Lắk 11 Toán PTDTNT Tây Nguyên TO1054 P.03 Đoàn Minh Nhật Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Ana TO1055 P.03 Hoàng Yến Nhi Đắk Lắk 11 Toán THPT DTNT N' Trang Lơng TO1056 P.03 Nguyễn Thị Hoài Oanh Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ TO1057 P.03 Nguyễn Ngọc Phúc Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Victory TO1058 P.03 Lê Quang Phúc Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Ana TO1059 P.03 Trần Duy Phương Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Chu Trinh TO1060 P.03 Nguyễn Việt Quang Đắk Lắk 11 Toán THPT Cư M'gar TO1061 P.03 Phạm Minh Quân Đắk Lắk 11 Toán THPT Ea Súp TO1062 P.03 Lê Quyết Hà Tĩnh 11 Toán PTDTNT Tây Nguyên TO1063 P.03 Đinh Xuân Quyết Đắk Lắk 11 Toán THPT Quang Trung TO1064 P.03 Đào Thị Như Quỳnh Đắk Lắk 11 Toán THPT Lê Hữu Trác TO1065 P.03 Lê Thị Thanh Quỳnh Đắk Lắk 11 Toán THPT Hùng Vương TO1066 P.03 Lê Minh Sáng Hà Tĩnh 11 Toán THPT Lý Tự Trọng TO1067 P.03 Nguyễn Thành Sơn Đắk Lắk 11 Toán THPT Ngô Gia Tự TO1068 P.03 Nguyễn Trọng Tài Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Hồ TO1069 P.03 Nguyễn Nhật Tân Đắk Lắk 11 Toán THPT Buôn Ma Thuột TO1070 P.03 Hoàng Khắc Thắng Đăk Lăk 11 Toán THPT Lê Quý Đôn TO1071 P.03 Vũ Thị Thảo Đắk Lắk 11 Toán THPT Krông Ana TO1072 P.03 Đào Ngọc Thiện Đắk Lắk 11 Toán THPT Phan Đình Phùng TO1073 P.04 Nguyễn Anh Thiện Đắk Lắk 11 Toán TH, THCS & THPT Hoàng Việt TO1074 P.04 Trần Anh Thơ Đắk Lắk 11 Toán THPT Lăk TO1075 P.04 Phạm Thị Thu Thanh Hóa 11 Toán THPT Nguyễn Văn Cừ TO1076 P.04 Phạm Thị Anh Thư Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO1077 P.04 Phạm Thị Thủy Tiên Đắk Lắk 11 Toán THPT TH Cao Nguyên TO1078 P.04 Võ Trọng Tín Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO1079 P.04 Nguyễn Bảo Huyền Trân Đắk Lắk 11 Toán THPT Chu Văn An TO1080 P.04 Lý Lan Trinh Đắk Lắk 11 Toán THPT Lê Hữu Trác TO1081 P.04 Lê Mỹ Trúc Đắk Lắk 11 Toán THPT Trần Hưng Đạo TO1082 P.04 Nguyễn Châu Anh Tú Đắk Lắk 11 Toán THPT Hồng Đức TO1083 P.04 Nguyễn Đình Việt Đắk Lắk 11 Toán THPT Nguyễn Thái Bình TO1084 P.04 Trần Hồ Hoàng Vũ Đắk Lắk 11 Toán THPT Cư M'gar TP0001 P.39 Phạm Tiến Dũng Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột TP0002 P.39 Ngô Trung Hiếu Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột TP0003 P.39 Nguyễn Nhật Hoàng Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du TP0004 P.39 Nguyễn Trần Thiên Nhi Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du TP0005 P.39 Huỳnh Thị Thục Nữ Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột TP0006 P.39 Huỳnh Thủy Tiên Đắk Lắk 10 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1595 TP1001 P.36 Phạm Ngọc Ánh Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du TP1002 P.36 Trần Thị Minh Hiệp Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du TP1003 P.36 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột TP1004 P.36 Nguyễn Thị Diễm Tiên Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT chuyên Nguyễn Du TP1005 P.36 Mai Ngô Huyền Trang Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột TP1006 P.36 Nguyễn Tố Uyên Đắk Lắk 11 Tiếng Pháp THPT Buôn Ma Thuột VA0001 P.19 Lương Thị Thuận An Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông VA0002 P.19 Lê Lan Anh Ninh Thuận 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thái Bình VA0003 P.19 Nguyễn Thị Lan Anh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi VA0004 P.19 Lê Việt Anh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Ana VA0005 P.19 Hoàng Gia Bảo Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Việt Đức VA0006 P.19 Y Wôn Buôn Yă Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An VA0007 P.19 Trần Thị Linh Chi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Võ Nguyên Giáp VA0008 P.19 Ngô Quỳnh Chi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cư M'gar VA0009 P.19 Nguyễn Hoàng Thiên Chi Đắk Lắk 10 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên VA0010 P.19 Nguyễn Thị Diệp Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng VA0011 P.19 Trần Thị Ngọc Diệu Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải VA0012 P.19 Võ Thị Thùy Dung Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory VA0013 P.20 Vi Thị Kim Duyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Rốk VA0014 P.20 Đinh Thảo Duyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An VA0015 P.20 Nguyễn Thành Đạt Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu VA0016 P.20 Nông Thị Định Cao Bằng 10 Ngữ văn THPT Ea Rốk VA0017 P.20 Lê Ngọc Giang Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh VA0018 P.20 Lèo Thị Giang Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Phú VA0019 P.20 Đỗ Thị Trà Giang Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt VA0020 P.20 Rơ Lưk H Na Um Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh VA0021 P.20 Đặng Ngọc Hà Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản VA0022 P.20 Trần Nguyệt Hà Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Ana VA0023 P.20 Nguyễn Thị Thái Hà Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng VA0024 P.20 Phạm Thị Hà Quảng Bình 10 Ngữ văn THPT Ea H'leo VA0025 P.20 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du VA0026 P.20 Nguyễn Ngọc Gia Hân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên VA0027 P.20 Bùi Thị Thu Hằng Hải Dương 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh VA0028 P.20 Phạm Vũ Hạ Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác VA0029 P.20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ VA0030 P.20 Nông Thị Hậu Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa VA0031 P.20 Ngụ Hoàng Hiếu Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hồng Đức VA0032 P.20 Phạm Ngọc Hiếu Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông VA0033 P.20 Trần Thị Hiền Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1634 VA0034 P.20 Phạm Thu Hiền Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột VA0035 P.20 Phạm Thị Thu Hiền Quảng Nam 10 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác VA0036 P.20 Trần Thị Thu Hiền Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng VA0037 P.21 Lê Thị Mỹ Hoa Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai VA0038 P.21 Trương Thị Thu Hoài Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành VA0039 P.21 Hồ Sĩ Hoàng Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng VA0040 P.21 Hoàng Thị Kim Hồng Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Hồ VA0041 P.21 Lâm Thị Hồng Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Tôn Đức Thắng VA0042 P.21 Vũ Đức Huy Hàn Quốc 10 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt VA0043 P.21 Trương Minh Huy Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn VA0044 P.21 Huỳnh Nguyễn Gia Huyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du VA0045 P.21 Mai Thị Khánh Huyền Thanh Hóa 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng VA0046 P.21 Trần Thị Thu Huyền Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên VA0047 P.21 Đỗ Thị Thu Hương Hà Tây 10 Ngữ văn THPT Ea Súp VA0048 P.21 H' Keon Buôn Yă Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Y Jut VA0049 P.21 Nguyễn Minh Khuyến Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng VA0050 P.21 Nguyễn Thị Vi Lai Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Duẩn VA0051 P.21 Trần Thị Đan Lê Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Y Jut VA0052 P.21 Hà Mỹ Lệ Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du VA0053 P.21 Nguyễn Ngọc Mai Linh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Đôn VA0054 P.21 Thẩm Thị Mai Linh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa VA0055 P.21 Nguyễn Thị Mai Linh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Việt Đức VA0056 P.21 Đinh Thị Mỹ Linh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Rốk VA0057 P.21 Bùi Thị Linh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông VA0058 P.21 Nguyễn Võ Ngọc Luận Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự VA0059 P.21 Phạm Thị Khánh Ly Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lăk VA0060 P.21 Lưu Thị Mến Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng VA0061 P.22 Hoàng Thị Minh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản VA0062 P.22 H Misa Kbuôr Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng VA0063 P.22 Nguyễn Lương Hương Mơ Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Đôn VA0064 P.22 Nguyễn Minh Nga My Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hồng Đức VA0065 P.22 Đặng Trà My Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Hồ VA0066 P.22 Lê Thanh Nga Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh VA0067 P.22 Bùi Hạ Nghi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát VA0068 P.22 Đoàn Hoàng Tịnh Nghi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát VA0069 P.22 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn VA0070 P.22 Hoàng Trần Minh Ngọc Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Đôn VA0071 P.22 Lê Minh Ngọc Thừa Thiên Huế 10 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa VA0072 P.22 Phan Thị Ngọc Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1673 VA0073 P.22 Phạm Ánh Nguyệt Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea H'leo VA0074 P.22 Lại Bảo Nguyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hồng Đức VA0075 P.22 Nguyễn Hạnh Nguyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung VA0076 P.22 Lê Thị Minh Nguyệt Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du VA0077 P.22 Nguyễn Khang Nhi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự VA0078 P.22 Nguyễn Kiều Thảo Nhi Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory VA0079 P.22 Phan Quỳnh Tuyết Nhi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Bông VA0080 P.22 Nguyễn Vũ Tường Nhi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Súp VA0081 P.22 Thái Nguyễn Yến Nhi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Hồ VA0082 P.22 Nguyễn Đan Nhị Đắk Lắk 10 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du VA0083 P.22 Trần Thị Nhung Đắk Lắk 10 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên VA0084 P.22 Lý Thị Tuyết Nhung Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh VA0085 P.23 Hồ Quỳnh Như Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VA0086 P.23 Lê Thị Hoàng Ni Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Phú VA0087 P.23 Bùi Vũ Ngọc Oanh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ VA0088 P.23 Nguyễn Hữu Phai Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng VA0089 P.23 Võ Trần Nam Phương Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung VA0090 P.23 Phan Thị Thùy Phương Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng VA0091 P.23 Lê Yên Phương Đăk Lăk 10 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn VA0092 P.23 Nguyễn Trúc Diễm Quyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt VA0093 P.23 Trần Thu Hà Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Phú VA0094 P.23 Trần Hoàng Diễm Quỳnh Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt VA0095 P.23 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng VA0096 P.23 Cù Diệp Như Quỳnh Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hai Bà Trưng VA0097 P.23 Trần Thanh Tâm Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ VA0098 P.23 Lê Thị Kim Thảo Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Duẩn VA0099 P.23 Nguyễn Bùi Phương Thảo Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ VA0100 P.23 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ VA0101 P.23 Võ Thị Thanh Thảo Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai VA0102 P.23 Nguyễn Thị Thảo Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trường Chinh VA0103 P.23 Nguyễn Ái Thi Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự VA0104 P.23 Nguyễn Trần Huyền Thơ Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Bông VA0105 P.23 Vy Thị Thùy Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải VA0106 P.23 Nguyễn Thị Thanh Thủy TP Hồ Chí Minh 10 Ngữ văn THPT Cư M'gar VA0107 P.23 Trần Đặng Anh Thư Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột VA0108 P.23 Đinh Ngọc Đan Thư Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột VA0109 P.24 H Thư Ayũn Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Quang Trung VA0110 P.24 Hoàng Trần Hoài Thương Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu VA0111 P.24 Nguyễn Thị Kim Thương Đắk Lắk 10 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1712 VA0112 P.24 Mai Thị Thùy Thương Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ VA0113 P.24 Trương Thị Mỹ Tình Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai VA0114 P.24 Nguyễn Thị Trang Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng VA0115 P.24 Nguyễn Thị Thu Trang Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt VA0116 P.24 Nguyễn Đặng Thùy Trang Bình Định 10 Ngữ văn THPT Chu Văn An VA0117 P.24 Nguyễn Thị Thùy Trang Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Krông Ana VA0118 P.24 Đinh Lưu Huyền Trâm Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Hồng Phong VA0119 P.24 Lê Thị Ngọc Trâm Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cư M'gar VA0120 P.24 Trần Thị Thúy Trâm Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương VA0121 P.24 Phan Trịnh Bảo Trân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du VA0122 P.24 Lê Bảo Trân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương VA0123 P.24 Trần Hoàng Bảo Trân Đắk Lắk 10 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng VA0124 P.24 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác VA0125 P.24 Lê Hoàng Bảo Trân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên VA0126 P.24 Thới Nguyễn Sơn Trường Quảng Ngãi 10 Ngữ văn THPT Ea H'leo VA0127 P.24 Trương Gia Tuệ Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ VA0128 P.24 Nguyễn Mộc Thiên Uyên Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Việt Đức VA0129 P.24 Hồ Lê Ái Vân Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ VA0130 P.24 Vũ Hạ Khánh Vân Đắk Lắk 10 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory VA0131 P.24 Nông Thị Phượng Vĩ Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Hùng Vương VA0132 P.24 Phạm Thị Thảo Vy Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Ea Súp VA0133 P.25 La Thị Thảo Vy Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lăk VA0134 P.25 Nguyễn Vũ Thảo Vy Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Lăk VA0135 P.25 Phùng Hải Yến Đắk Lắk 10 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát VA1001 P.17 Nguyễn Khương Ngọc An Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ VA1002 P.17 Nguyễn Phạm Quốc An Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Cao Bá Quát VA1003 P.17 Nguyễn Văn An Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự VA1004 P.17 Nguyễn Hoài Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng VA1005 P.17 Phạm Nguyễn Kim Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành VA1006 P.17 Nguyễn Thị Mai Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hùng Vương VA1007 P.17 Đinh Nguyễn Ngọc Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lăk VA1008 P.17 Bùi Thị Quỳnh Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên VA1009 P.17 Nguyễn Thị Trâm Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du VA1010 P.17 Đặng Thị Tuyết Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên VA1011 P.17 Lăng Thị Vân Anh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng VA1012 P.17 Đoàn Thị Ngọc Ánh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ VA1013 P.17 Nguyễn Thị Phương Ánh TP.
- Hồ Chí Minh 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An VA1014 P.17 Nguyễn Thị Gia Chi Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hồng Đức VA1015 P.17 Nguyễn Linh Chi Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1751 VA1016 P.17 Dương Thị Linh Chi Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ VA1017 P.17 Trương Thị Kim Cúc Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hai Bà Trưng VA1018 P.18 Đào Thị Kiều Diễm Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Đại Nghĩa VA1019 P.18 Đào Thị Diễm Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông VA1020 P.18 Bồ Thảo Diệu Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo VA1021 P.18 Nguyễn Khánh Dung Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Cư M'gar VA1022 P.18 Hồ Thị Mỹ Dung Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VA1023 P.18 Phan Thị Thanh Duyên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng VA1024 P.18 Võ Tấn Dũng Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Bông VA1025 P.18 Đặng Thị Linh Đan Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên VA1026 P.18 Lê Thị Anh Đào Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Việt Đức VA1027 P.18 Nguyễn Bảo Kì Giang Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng VA1028 P.18 Niê H Theo Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh VA1029 P.18 Nguyễn Thị Hồng Hào Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng VA1030 P.18 Triệu Thị Hà Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng VA1031 P.18 Hà Thị Hà Thanh Hóa 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Thái Bình VA1032 P.18 Trương Thị Thu Hà Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác VA1033 P.18 Phạm Vũ Việt Hà Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Tôn Đức Thắng VA1034 P.18 Trần Nguyễn Gia Hân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ VA1035 P.18 Nguyễn Thị Ngọc Hân Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn VA1036 P.18 Cao Thị Lệ Hằng Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ VA1037 P.18 Bùi Thị Hạnh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Huệ VA1038 P.18 Trần Thị Hoa Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng VA1039 P.18 Phạm Thị Kim Hoài Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông VA1040 P.18 Nguyễn Thị Hoài Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu VA1041 P.18 Nguyễn Thị Thu Hoài Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi VA1042 P.19 Nguyễn Thị Thu Hương Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng VA1043 P.19 Lê Quốc Kỳ Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Đình Phùng VA1044 P.19 Lê Thị Lanh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Ana VA1045 P.19 Trịnh Thị Kim Liên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ VA1046 P.19 Hà Thị Ngọc Linh Quảng Nam 11 Ngữ văn THPT Buôn Hồ VA1047 P.19 Nguyễn Ngọc Linh Vĩnh Phúc 11 Ngữ văn THPT Ea Súp VA1048 P.19 Nguyễn Ngọc Phương Linh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành VA1049 P.19 Hoàng Thuỳ Linh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh VA1050 P.19 Phạm Thị Thùy Linh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Bông VA1051 P.19 Nguyễn Thùy Linh Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Y Jut VA1052 P.19 Nguyễn Mai Lý Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An VA1053 P.19 Lâm Thị Lý Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Tất Thành VA1054 P.19 Nguyễn Hà My Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1790 VA1055 P.19 Võ Nguyễn Huyền My Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Ana VA1056 P.19 Nguyễn Trà My Đắk Lắk 11 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du VA1057 P.19 Mai Nhật Mỹ Gia Lai 11 Ngữ văn THPT Cư M'gar VA1058 P.19 Phan Nguyễn Hoàng Nga Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory VA1059 P.19 Nguyễn Thị Kim Ngân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lý Tự Trọng VA1060 P.19 Hoàng Thị Kim Ngân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải VA1061 P.19 Vùi Thị Thu Ngân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea Súp VA1062 P.19 Nông Thị Thúy Ngân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT DTNT N' Trang Lơng VA1063 P.19 Cao Lê Đông Nghi Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hồng Đức VA1064 P.19 Nguyễn Bảo Ngọc Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory VA1065 P.19 Nguyễn Trường Bảo Ngọc Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung VA1066 P.20 Nguyễn Thi Bích Ngọc Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn VA1067 P.20 Nguyễn Trần Thanh Ngọc Bình Định 11 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du VA1068 P.20 Đỗ Thị Đình Nguyên Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt VA1069 P.20 Đặng Thị Hà Nguyên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hồng Đức VA1070 P.20 Nguyễn Hương Nguyên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu VA1071 P.20 Hồ Thị Thảo Nguyên Đắk Nông 11 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên VA1072 P.20 Mai Hà Quỳnh Nhi Bình Định 11 Ngữ văn THPT Ea H'leo VA1073 P.20 Trịnh Nữ Uyển Nhi Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea H'leo VA1074 P.20 Đinh Thị Hồng Nhung Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn VA1075 P.20 Trần Cao Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Cư M'gar VA1076 P.20 Đặng Thị Quỳnh Như Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Công Trứ VA1077 P.20 Hoàng Thị Út Như Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quang Khải VA1078 P.20 Trần Nguyễn Dạ Ni Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Krông Ana VA1079 P.20 Nguyễn Nữ Diễm Ni Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Huỳnh Thúc Kháng VA1080 P.20 Nguyễn Thị Ninh Đắk Lắk 11 Ngữ văn PTDTNT Tây Nguyên VA1081 P.20 Phan Trần Thùy Oanh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du VA1082 P.20 Nguyễn Thị Kiều Ngọc Oanh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Đôn VA1083 P.20 Nguyễn Bùi Hồng Phương Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Victory VA1084 P.20 Trần Thu Phương Gia Lai 11 Ngữ văn THPT Phan Chu Trinh VA1085 P.20 Trần Thị Thu Phương Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh VA1086 P.20 Nguyễn Hải Quân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hai Bà Trưng VA1087 P.20 Hoàng Thị Lệ Quyên Quảng Trị 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ VA1088 P.20 Lê Thị Tiểu Quyên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo VA1089 P.20 Đậu Mai Diễm Quỳnh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Duẩn VA1090 P.21 Ngũ Khánh Quỳnh Đăk Lăk 11 Ngữ văn THPT Lê Quý Đôn VA1091 P.21 Nguyễn Lê Trúc Quỳnh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Văn Cừ VA1092 P.21 Niê H Sen Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh VA1093 P.21 H Sian Êban Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Quang Trung ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1829 VA1094 P.21 Đỗ Thị Thanh Tâm Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản VA1095 P.21 Trần Thị Thu Tâm Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Phú VA1096 P.21 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Hồ VA1097 P.21 Đỗ Thị Phương Thanh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VA1098 P.21 Nguyễn Thị Hiền Thảo Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự VA1099 P.21 Nguyễn Nữ Phương Thảo Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Chu Văn An VA1100 P.21 Trịnh Phương Thảo Ninh Bình 11 Ngữ văn THPT chuyên Nguyễn Du VA1101 P.21 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea Rốk VA1102 P.21 Trương Thị Phương Thảo Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi VA1103 P.21 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Đắk Lắk 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt VA1104 P.21 Đào Thị Thảo Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác VA1105 P.21 Nguyễn Thị Minh Thu Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VA1106 P.21 Nguyễn Thị Thu Bắc Ninh 11 Ngữ văn THPT Ea Súp VA1107 P.21 Nguyễn Phương Thúy Nghệ An 11 Ngữ văn THPT Phan Bội Châu VA1108 P.21 Bùi Thanh Thúy Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt VA1109 P.21 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Võ Văn Kiệt VA1110 P.21 Lê Thị Bích Thủy Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột VA1111 P.21 Đoàn Anh Thư Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Phú VA1112 P.21 Nguyễn Lê Anh Thư Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Việt Đức VA1113 P.21 Đoàn Ngọc Minh Thư Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Phạm Văn Đồng VA1114 P.22 Trần Thị Xuân Thư Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hồng Phong VA1115 P.22 Bùi Hà Thương Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Hùng Vương VA1116 P.22 Nguyễn Thị Huyền Thương Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Hưng Đạo VA1117 P.22 Lương Thủy Tiên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THCS & THPT Đông Du VA1118 P.22 Nguyễn Thủy Tiên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Việt Đức VA1119 P.22 Tạ Thị Huyền Trang Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lăk VA1120 P.22 Phạm Thị Huyền Trang Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Quốc Toản VA1121 P.22 Hoàng Thiên Trang Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Hồ VA1122 P.22 Trịnh Thu Trang Hà Nam 11 Ngữ văn THPT Ea Rốk VA1123 P.22 Lưu Thị Hương Trà Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trường Tộ VA1124 P.22 Trần Thị Thanh Trà Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hữu Trác VA1125 P.22 Lê Huỳnh Ngọc Trâm Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trường Chinh VA1126 P.22 Nguyễn Hà Bảo Trân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ngô Gia Tự VA1127 P.22 Trần Thị Phương Trầm Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Huỳnh Thúc Kháng VA1128 P.22 Nguyễn Mai Trinh Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Ea Rốk VA1129 P.22 Đinh Quang Trí Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột VA1130 P.22 Hồ Thị Thảo Tú Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Ma Thuột VA1131 P.22 Nguyễn Ngọc Khánh Uyên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Lê Hồng Phong VA1132 P.22 Nguyễn Hoàng Thu Uyên Lâm Đồng 11 Ngữ văn TH, THCS & THPT Hoàng Việt ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1868 VA1133 P.22 Hoàng Thị Vân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Tôn Đức Thắng VA1134 P.22 Triệu Vi Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Buôn Đôn VA1135 P.22 Nguyễn Vũ Thảo Vy Đắk Lắk 11 Ngữ Văn THPT Y Jut VA1136 P.22 Nguyễn Thị Yến Vy Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Phú VA1137 P.22 Bùi Thị Kim Xuân Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Nguyễn Trãi VA1138 P.23 Phạm Thị Yên Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT Trần Nhân Tông VA1139 P.23 Lê Thị Hải Yến Bình Dương 11 Ngữ văn THPT Lăk VA1140 P.23 Võ Đoàn Như Ý Đắk Lắk 11 Ngữ văn THPT TH Cao Nguyên VL0001 P.05 Trần Thanh An Đắk Lắk 10 Vật lí THCS & THPT Đông Du VL0002 P.05 Hàn Viết An Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu VL0003 P.05 Trần Thị Lan Anh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ VL0004 P.05 Lê Mai Anh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Việt Đức VL0005 P.05 Nguyễn Gia Bảo Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đình Phùng VL0006 P.05 Lê Bảo Châu Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Quý Đôn VL0007 P.05 Nguyễn Thái Bảo Châu Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Võ Nguyên Giáp VL0008 P.05 Trần Huy Chất Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hai Bà Trưng VL0009 P.05 Huỳnh Anh Công Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Ana VL0010 P.05 Đỗ Phúc Danh Đắk Lắk 10 Vật lí THCS & THPT Đông Du VL0011 P.05 Trần Đắc Duy Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Cư M'gar VL0012 P.05 Phạm Hoàng Dương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột VL0013 P.05 Hoàng Thái Dương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Tất Thành VL0014 P.05 Hà Thị Thùy Dương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ VL0015 P.05 Lê Văn Dương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quốc Toản VL0016 P.05 Phạm Nguyễn Thành Đạt Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng VL0017 P.06 Võ Nữ Linh Đan Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng VL0018 P.06 Nguyễn Nữ Linh Đan Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng VL0019 P.06 Nguyễn Quốc Đại Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Victory VL0020 P.06 Hồ Lê Tuấn Đạt Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Quang Trung VL0021 P.06 Trương Thị Mỹ Giang Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Bội Châu VL0022 P.06 Trần Thị Thu Hà Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng VL0023 P.06 Nguyễn Mai Cẩm Hà Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu VL0024 P.06 Nguyễn Hoàng Hà Gia Lai 10 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên VL0025 P.06 Đinh Thị Thu Trà Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quang Khải VL0026 P.06 Đỗ Văn Hà Đắk Lắk 10 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du VL0027 P.06 Trần Đại Hải Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quốc Toản VL0028 P.06 Hoàng Văn Hải Hà Tĩnh 10 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình VL0029 P.06 Lê Thị Hải Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Quang Khải VL0030 P.06 Mai Thụy Hải Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ngô Gia Tự VL0031 P.06 Đỗ Nhật Hạ Đắk Nông 10 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1907 VL0032 P.06 Lê Thị Hồng Hạnh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trường Chinh VL0033 P.06 Bùi Thị Thùy Mỹ Hạnh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột VL0034 P.06 Văn Đình Hiếu Đắk Lắk 10 Vật lí THCS & THPT Đông Du VL0035 P.06 Phan Thị Thúy Hiền Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Hữu Trác VL0036 P.06 Lê Hồng Hoàng Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Y Jut VL0037 P.06 Châu Huỳnh Nhật Hoàng Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Chu Văn An VL0038 P.06 Hồ Đắc Khắc Hồng Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ VL0039 P.06 Nguyễn Đan Huy Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Việt Đức VL0040 P.06 Lê Gia Huy Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Victory VL0041 P.07 Nguyễn Quốc Huy Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VL0042 P.07 Tô Tấn Huy Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Duẩn VL0043 P.07 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Nhân Tông VL0044 P.07 Nguyễn Thúc Nam Khoa Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai VL0045 P.07 Nguyễn Đức Đinh Lăng Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Trãi VL0046 P.07 Đặng Lữ Khánh Linh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Y Jut VL0047 P.07 Nguyễn Thị Thu Linh Đắk Nông 10 Vật lí THPT Hùng Vương VL0048 P.07 Nguyễn Thành Luân Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Bông VL0049 P.07 Nguyễn Thị Ly Hà Tĩnh 10 Vật lí THPT Lê Hữu Trác VL0050 P.07 Nguyễn Đình Mạnh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Chu Văn An VL0051 P.07 Trần Ngọc Mạnh Quảng Nam 10 Vật lí THPT Lê Hữu Trác VL0052 P.07 Mai Hoàng Minh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng VL0053 P.07 Võ Thị Việt Mỹ Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ea H'leo VL0054 P.07 Phạm Hoàng Nam Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Duẩn VL0055 P.07 Võ Thị Thanh Ngân Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Cao Bá Quát VL0056 P.07 Nguyễn Thị Ngân Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hai Bà Trưng VL0057 P.07 Vũ Đông Nghi Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Ana VL0058 P.07 Vũ Trần Đức Nghĩa Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hồng Đức VL0059 P.07 Nguyễn Hoàng Nguyên Đắk Lắk 10 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du VL0060 P.07 Nguyễn Nam Trung Nguyên Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Trần Đại Nghĩa VL0061 P.07 Đinh Phạm Thảo Nhi Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Hồ VL0062 P.07 Đinh Thị Quỳnh Như Quảng Nam 10 Vật lí THPT Cư M'gar VL0063 P.07 Châu Thị Quỳnh Ni Thừa Thiên Huế 10 Vật lí THPT Võ Nguyên Giáp VL0064 P.07 Hồ Xuân Nữ Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lăk VL0065 P.08 Lê Thị Phương Oanh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT TH Cao Nguyên VL0066 P.08 Nguyễn Đức Gia Phong Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Cao Bá Quát VL0067 P.08 Phạm Nguyễn Hùng Phú Đắk Lắk 10 Vật lí THPT DTNT N' Trang Lơng VL0068 P.08 Dương Thạch Phú Đắk Nông 10 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt VL0069 P.08 Trịnh Hồng Phúc Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lý Tự Trọng VL0070 P.08 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Đình Phùng ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1946 VL0071 P.08 Trần Hoàng Phương Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt VL0072 P.08 Ngô Văn Phương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ngô Gia Tự VL0073 P.08 Trần Nhật Quang Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ea H'leo VL0074 P.08 Trần Vinh Quang Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ VL0075 P.08 Nguyễn Anh Quân Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Chu Trinh VL0076 P.08 Võ Thị Thu Quyên Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Tôn Đức Thắng VL0077 P.08 Trần Đặng Tố Quyên Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Hồng Phong VL0078 P.08 Phạm Anh Quyền Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VL0079 P.08 Ngô Viết Thanh Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Ana VL0080 P.08 Nguyễn Tiến Thành Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ VL0081 P.08 Vũ Đức Thắng Đồng Nai 10 Vật lí THPT Cư M'gar VL0082 P.08 Nguyễn Trung Thắng Đắk Lắk 10 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên VL0083 P.08 Nguyễn Xuân Thắng Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Hồ VL0084 P.08 Nguyễn Thị Phương Thảo Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phú Xuân VL0085 P.08 Nguyễn Trần Vi Thảo Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ VL0086 P.08 Nguyễn Trần Vy Thảo Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Huệ VL0087 P.08 Cao Thành Thuận Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Huệ VL0088 P.08 Nguyễn Hồng Anh Thư Đắk Lắk 10 Vật lí THPT TH Cao Nguyên VL0089 P.09 Bùi Diệp Đan Thư Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột VL0090 P.09 Phạm Thị Thu Trà Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phan Chu Trinh VL0091 P.09 Nguyễn Thị Huyền Trâm Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Buôn Hồ VL0092 P.09 Lê Thế Trung Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Quý Đôn VL0093 P.09 Phạm Quỳnh Trúc Đắk Lắk 10 Vật lí TH, THCS & THPT Victory VL0094 P.09 Nguyễn Anh Tuấn Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Quý Đôn VL0095 P.09 Trần Thị Tuyết Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Ngô Gia Tự VL0096 P.09 Phan Anh Tú Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Tất Thành VL0097 P.09 Hồ Sỹ Tú Đắk Lắk 10 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên VL0098 P.09 Hồ Sỹ Tú Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình VL0099 P.09 Lê Mỹ Uyên Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VL0100 P.09 Võ Thị Tường Vân Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Krông Bông VL0101 P.09 Phạm Ngọc Việt Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hồng Đức VL0102 P.09 Võ Trần Minh Vũ Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Lê Duẩn VL0103 P.09 Nguyễn Đình Trường Vũ Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Hùng Vương VL0104 P.09 Võ Thái Vương Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng VL0105 P.09 Mai Thị Trúc Vy Đắk Lắk 10 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ VL1001 P.04 Nguyễn Thiện An Đắk Lắk 11 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt VL1002 P.04 Nguyễn Lan Anh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trường Chinh VL1003 P.04 Nguyễn Thế Anh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cao Bá Quát VL1004 P.04 Hoàng Trung Anh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT DTNT N' Trang Lơng ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng1985 VL1005 P.04 Trần Doãn Bách Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đình Phùng VL1006 P.04 Hoàng Minh Chiến Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trường Chinh VL1007 P.04 Nguyễn Thị Cúc Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đình Phùng VL1008 P.04 Lộc Văn Cương Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình VL1009 P.04 Kim Mạnh Cường Đắk Nông 11 Vật lí THCS & THPT Đông Du VL1010 P.04 Lê Trần Cường Đắk Lắk 11 Vật lí TH, THCS & THPT Victory VL1011 P.04 Nguyễn Thị Mỹ Dàng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea H'leo VL1012 P.04 Lê Thị Kiều Diễm Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Hồng Phong VL1013 P.05 Nguyễn Văn Thế Dinh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Huệ VL1014 P.05 Nguyễn Quốc Dũng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Hồ VL1015 P.05 Đào Tuấn Dũng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột VL1016 P.05 Trần Mạnh Đạt Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng VL1017 P.05 Ngô Hữu Đạt Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột VL1018 P.05 Phạm Quốc Đạt Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ VL1019 P.05 Bùi Văn Đạt Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ngô Gia Tự VL1020 P.05 Nguyễn Ngọc Điệp Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Duẩn VL1021 P.05 Lê Hữu Độ Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Hồng Phong VL1022 P.05 Nguyễn Huỳnh Đức Bình Định 11 Vật lí THPT Nguyễn Thái Bình VL1023 P.05 Nguyễn Ngọc Giang Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Quốc Toản VL1024 P.05 Phạm Ngọc Hai Đắk Lắk 11 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên VL1025 P.05 Đinh Thị Thanh Hằng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Ana VL1026 P.05 Hồ Thị Hằng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cư M'gar VL1027 P.05 Hoàng Thị Thúy Hằng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ VL1028 P.05 Nguyễn Đức Hải Thái Bình 11 Vật lí THPT Phan Chu Trinh VL1029 P.05 Đào Công Hậu Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hùng Vương VL1030 P.05 Võ Chí Hiếu Đắk Nông 11 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt VL1031 P.05 Lê Văn Hiếu Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Quốc Toản VL1032 P.05 Nguyễn Huy Hoàng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hùng Vương VL1033 P.05 Trần Quốc Huy Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Chu Văn An VL1034 P.05 Võ Khánh Huyền Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Đôn VL1035 P.05 Trịnh Minh Hùng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT TH Cao Nguyên VL1036 P.05 Trần Thị Hoài Hương Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu VL1037 P.06 Đào Thu Hương Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ngô Gia Tự VL1038 P.06 Nguyễn Thị Vi Hường Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Võ Văn Kiệt VL1039 P.06 Nguyễn Vĩ Khang Bình Định 11 Vật lí THPT Ea H'leo VL1040 P.06 Nguyễn Văn Khánh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du VL1041 P.06 Trần Hữu Khải Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Quý Đôn VL1042 P.06 Nguyễn Trần Minh Khoa Đồng Nai 11 Vật lí THPT Lê Quý Đôn VL1043 P.06 Đỗ Viết Khoa Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lăk ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng2024 VL1044 P.06 Mạnh Trọng Kiên Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VL1045 P.06 Châu Gia Kiệt Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cư M'gar VL1046 P.06 Hoàng Thị Hồng Linh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Cư M'gar VL1047 P.06 Nguyễn Hoàng Lịch Đắk Lắk 11 Vật lí THPT TH Cao Nguyên VL1048 P.06 Nguyễn Thành Long Đắk Lắk 11 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du VL1049 P.06 Huỳnh Tấn Lộc Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Trãi VL1050 P.06 Nguyễn Thị Lợi Sơn La 11 Vật lí THPT Lê Hữu Trác VL1051 P.06 Nguyễn Đình Lực Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng VL1052 P.06 Võ Hoàng Minh Mẫn Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hùng Vương VL1053 P.06 Nguyễn Anh Minh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT TH Cao Nguyên VL1054 P.06 Đinh Bùi Đức Minh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Việt Đức VL1055 P.06 Nguyễn Thị Kim Minh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu VL1056 P.06 Hồ Viết Mỹ Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Văn Cừ VL1057 P.06 Trần Thị Nga Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Đại Nghĩa VL1058 P.06 Huỳnh Kim Ngân Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ VL1059 P.06 Nguyễn Thị Bích Ngọc Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea H'leo VL1060 P.06 Đoàn Trần Hải Nguyên Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Ma Thuột VL1061 P.07 Trần Thị Minh Nguyệt Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Đôn VL1062 P.07 Đinh Ngọc Cẩm Nhi Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Tôn Đức Thắng VL1063 P.07 Hồ Đặng Linh Nhi Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VL1064 P.07 Võ Phạm Uyên Nhi Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hồng Đức VL1065 P.07 Nguyễn Văn Ninh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm VL1066 P.07 Phạm Văn Phúc Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lý Tự Trọng VL1067 P.07 Đỗ Minh Phương Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Duẩn VL1068 P.07 Nguyễn Thị Quế Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Nhân Tông VL1069 P.07 Đỗ Trần Sáng Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Chu Văn An VL1070 P.07 Trần Nguyễn Anh Tài Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Đôn VL1071 P.07 Lê Thành Tài Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea Súp VL1072 P.07 Vũ Ngọc Như Tâm Đắk Lắk 11 Vật lí TH, THCS & THPT Hoàng Việt VL1073 P.07 Thái Thành Tâm Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Thị Minh Khai VL1074 P.07 Phan Anh Thái Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Đình Phùng VL1075 P.07 Lê Ngọc Phương Thảo Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phan Chu Trinh VL1076 P.07 Lê Hoài Thu Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lê Duẩn VL1077 P.07 Lại Đức Thuật Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trường Chinh VL1078 P.07 Đinh Hoàng Thuận Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Ana VL1079 P.07 Lê Thị Thu Thủy Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ea Súp VL1080 P.07 Trần Mãi Hoài Thương Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Y Jut VL1081 P.07 Nông Văn Tiến Đắk Lắk 11 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên VL1082 P.07 Nguyễn Thành An Tôn Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Trần Quang Khải ĐIỂMTT SBD PHÒNG HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH NƠI SINH KHỐI MÔN HỌC SINH TRƯỜNG Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Tổng2063 VL1083 P.07 Phạm Thị Minh Trang Đắk Nông 11 Vật lí THCS & THPT Đông Du VL1084 P.07 Lý Hoàng Minh Trang Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Hồng Đức VL1085 P.08 Phan Thị Thùy Trang Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ VL1086 P.08 Trần Phan Liễu Trinh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Chu Văn An VL1087 P.08 Nguyễn Tấn Trung Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ VL1088 P.08 Nguyễn Văn Thành Trung Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Hồ VL1089 P.08 Phạm Xuân Trường Đắk Lắk 11 Vật lí THCS & THPT Đông Du VL1090 P.08 Nguyễn Lê Anh Tuấn Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Việt Đức VL1091 P.08 Triệu Minh Tuấn Đắk Lắk 11 Vật lí PTDTNT Tây Nguyên VL1092 P.08 Trương Trí Tuệ Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Huỳnh Thúc Kháng VL1093 P.08 Nguyễn Trần Anh Tú Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Buôn Hồ VL1094 P.08 Bùi Công Khánh Tường Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Phạm Văn Đồng VL1095 P.08 Nguyễn Mạnh Như Tường Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Ana VL1096 P.08 Mai Đức Vân Đắk Lắk 11 Vật lí THPT chuyên Nguyễn Du VL1097 P.08 Bùi Quang Vinh Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Ngô Gia Tự VL1098 P.08 Hồ Nguyễn Thiên Vũ Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Quang Trung VL1099 P.08 Tiêu Viết Vương Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Lăk VL1100 P.08 Quách Diệu Vy Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Nguyễn Công Trứ VL1101 P.08 Đỗ Hải Yến Đắk Lắk 11 Vật lí THPT Krông Bông

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt