You are on page 1of 29

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI TỈNH THPT-GDTX NĂM HỌC 2020-2021 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


HỘI ĐỒNG CHẤM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI ĐIỂM

TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
1 NV001 Ngữ Văn LÊ HOÀNG THU AN 37910 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 12 11
2 NV002 Ngữ Văn LƯƠNG THỊ THUẬN AN 38422 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 10 9
3 NV003 Ngữ Văn NGUYỄN VĂN AN 38104 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 11 12.5
4 NV004 Ngữ Văn LẠI LÊ LAN ANH 37954 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 9.5
5 NV005 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ MAI ANH 38272 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 11
6 NV006 Ngữ Văn LÊ THỊ NGỌC ANH 37920 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 13
7 NV007 Ngữ Văn HOÀNG THỊ THÙY ANH 37775 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 10.5
8 NV008 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 37989 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5
9 NV009 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ TUYẾT ANH 38111 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 11
10 NV010 Ngữ Văn HỒ THỊ VÂN ANH 37778 Hà Tĩnh Nữ THPT Ea Súp 12 10
11 NV011 Ngữ Văn LĂNG THỊ VÂN ANH 38027 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 11
12 NV012 Ngữ Văn VŨ THỊ VÂN ANH 37779 Thanh Hóa Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 10
13 NV013 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC ÁNH 37694 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9
14 NV014 Ngữ Văn NGUYỄN VĂN QUÝ BẢO 37827 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 11
15 NV015 Ngữ Văn VŨ MAI NHẬT BÌNH 37650 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 8.5
16 NV016 Ngữ Văn TRẦN THỊ THÚY CẦM 37871 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 9.5
17 NV017 Ngữ Văn NGUYỄN LINH CHI 38116 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 9.5
18 NV018 Ngữ Văn PHAN THỊ LINH CHI 37680 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 8.5
19 NV019 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ TRÚC CHINH 38047 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 11 6
20 NV020 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ CÓI 37757 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX M'Đrăk 12 4
21 NV021 Ngữ Văn TRƯƠNG THỊ KIM CÚC 38261 Đắk Lắk Nữ THPT Hai Bà Trưng 11 9.5
22 NV022 Ngữ Văn ĐÀO THỊ KIỀU DIỄM 37989 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 11 9.5
23 NV023 Ngữ Văn ĐÀO THỊ DIỄM 38208 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 11 10.75
24 NV024 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 37918 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 9.75
25 NV025 Ngữ Văn BỒ THẢO DIỆU 38048 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 11 10
26 NV026 Ngữ Văn H DOANH KRIÊNG 37940 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 5
27 NV027 Ngữ Văn NGUYỄN KHÁNH DUNG 38133 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 13.25
28 NV028 Ngữ Văn HỒ THỊ KIM DUNG 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Rốk 12 9
29 NV029 Ngữ Văn PHẠM THỊ VÂN DUNG 37643 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 11.5
30 NV030 Ngữ Văn TẠ LÊ MỸ DUYÊN 37913 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.5
31 NV031 Ngữ Văn NGUYỄN TẤN DŨNG 38093 Phú Thọ Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin 11 4
32 NV032 Ngữ Văn LÂM THỊ DƯ 37849 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 9.5
33 NV033 Ngữ Văn LÊ KIỀU THÙY DƯƠNG 37676 GIA LAI Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 10.5
34 NV034 Ngữ Văn NGUYỄN TRẦN CHIÊU ĐAN 37993 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 9.5
35 NV035 Ngữ Văn TRƯƠNG THỊ ĐÀO 37885 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 8.5

1/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
36 NV036 Ngữ Văn LÂM THỊ HỒNG GẤM 37826 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11
37 NV037 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 37745 Thái Bình Nữ THPT Cư M'gar 12 10.5
38 NV038 Ngữ Văn NGUYỄN BẢO KỲ GIANG 38097 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 10
39 NV039 Ngữ Văn ĐẶNG NGỌC HÀ 38333 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.5
40 NV040 Ngữ Văn LÊ THỊ THANH HÀ 37824 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9.5
41 NV041 Ngữ Văn LỤC THỊ HÀ 37932 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 9.5
42 NV042 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HÀ 37753 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 9.75
43 NV043 Ngữ Văn TRƯƠNG THỊ THU HÀ 37992 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9.5
44 NV044 Ngữ Văn PHAN NGUYỄN TRÍ HẢI 37645 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 9
45 NV045 Ngữ Văn NGUYỄN TRẦN KIM HỒNG HẠ 37556 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 10
46 NV046 Ngữ Văn TRẦN THỊ MINH HẰNG 37898 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 10.5
47 NV047 Ngữ Văn LA THỊ HẰNG 37915 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 10
48 NV048 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU HẰNG 37681 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11.5
49 NV049 Ngữ Văn MAI THÚY HẰNG 37872 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 11.75
50 NV050 Ngữ Văn TRẦN NGUYỄN GIA HÂN 38206 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 10
51 NV051 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 38270 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 10
52 NV052 Ngữ Văn HOÀNG THỊ HIẾU 37750 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 10.5
53 NV053 Ngữ Văn HOÀNG VĂN HIẾU 37083 Bình Phước Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin 11 6.5
54 NV054 Ngữ Văn TRẦN THÚY HIỀN 37280 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 8.5
55 NV055 Ngữ Văn VŨ THỊ KIM HOA 38349 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 10.5
56 NV056 Ngữ Văn ĐINH THỊ MAI HOA 37955 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 8.5
57 NV057 Ngữ Văn TRẦN THỊ HOA 38140 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 11.25
58 NV058 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HOÀI 38207 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 11 10
59 NV059 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HOÀI 37852 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 11.5
60 NV060 Ngữ Văn NGUYỄN THU HOÀI 37674 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 10
61 NV061 Ngữ Văn PHẠM THẾ HÒA 38292 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 11 11.75
62 NV062 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HỒNG 37628 Bắc Ninh Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11.5
63 NV063 Ngữ Văn LƯU THỊ MINH HUÊ 37857 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 13
64 NV064 Ngữ Văn NGUYỄN QUANG HUY 37798 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 12 12
65 NV065 Ngữ Văn HUỲNH NGUYỄN GIA HUYÊN 38444 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.75
66 NV066 Ngữ Văn PHAN THỊ THU HUYỀN 37897 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 9.5
67 NV067 Ngữ Văn TRẦN THỊ THU HUYỀN 38583 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 10 11.5
68 NV068 Ngữ Văn BÙI MỸ HƯNG 37623 Bình Định Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 10
69 NV069 Ngữ Văn HOÀNG QUỐC HƯNG 37667 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 11.5
70 NV070 Ngữ Văn TRỊNH THỊ BÍCH HƯƠNG 37849 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 10
71 NV071 Ngữ Văn HUỲNH LÝ HƯƠNG 38128 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.5
72 NV072 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 38143 Bình Định Nữ THPT Phan Chu Trinh 11 13
73 NV073 Ngữ Văn H' IM NIÊ 37605 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 9
74 NV074 Ngữ Văn PHAN VŨ LINH KHUÊ 37775 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 11
75 NV075 Ngữ Văn PHẠM MAI THIÊN KIM 37987 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 13
76 NV076 Ngữ Văn LÊ QUỐC KỲ 38320 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 11 10
2/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
77 NV077 Ngữ Văn LÊ THỊ LANH 37991 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Krông Ana 11 9.5
78 NV078 Ngữ Văn LƯU THỊ MINH LỆ 37974 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 11.5
79 NV079 Ngữ Văn PHẠM THỊ BẢO LINH 37726 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 9.75
80 NV080 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ CÁT LINH 37848 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12
81 NV081 Ngữ Văn TRẦN VŨ DIỆU LINH 36284 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 11 8
82 NV082 Ngữ Văn HOÀNG MAI LINH 37865 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 8.5
83 NV083 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ MỸ LINH 37823 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 9
84 NV084 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC LINH 38300 Vĩnh Phúc Nữ THPT Ea Súp 11 12.75
85 NV085 Ngữ Văn HÀ THỊ NGỌC LINH 38210 Quảng Nam Nữ THPT Buôn Hồ 11 13
86 NV086 Ngữ Văn HOÀNG THỊ NGỌC LINH 37669 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 10.5
87 NV087 Ngữ Văn BÙI THỊ LINH 38378 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 10 10.5
88 NV088 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 37869 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 10.5
89 NV089 Ngữ Văn NGUYỄN THÙY LINH 38320 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 10
90 NV090 Ngữ Văn LÊ THỊ THÙY LINH 37845 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 10.25
91 NV091 Ngữ Văn H LI|T KRIÊNG 37731 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 5.75
92 NV092 Ngữ Văn BÙI CẨM LY 37874 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 9.5
93 NV093 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 37861 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 11.75
94 NV094 Ngữ Văn HOÀNG THỊ LY 38116 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 11 9.5
95 NV095 Ngữ Văn VÕ THỊ VÂN LY 38292 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 11 9
96 NV096 Ngữ Văn NGUYỄN MAI LÝ 37997 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 9
97 NV097 Ngữ Văn TRẦN THỊ NGỌC MAI 37908 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 13
98 NV098 Ngữ Văn VŨ THỊ NGỌC MAI 37984 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 11
99 NV099 Ngữ Văn ĐÀM THỊ MẾN 37548 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 8
100 NV100 Ngữ Văn HOÀNG NGỌC MINH 37953 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 10.5
101 NV101 Ngữ Văn DƯƠNG THỊ MINH 37367 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX M'Đrăk 12 5
102 NV102 Ngữ Văn H MIU BING 37261 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Lắk 12 7.5
103 NV103 Ngữ Văn LẠI HÀ MY 37927 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 8
104 NV104 Ngữ Văn VÕ NGUYỄN HUYỀN MY 38044 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 11 13
105 NV105 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ QUÝ MY 37722 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 10
106 NV106 Ngữ Văn MAI NHẬT MỸ 38219 Gia Lai Nữ THPT Cư M'gar 11 9.5
107 NV107 Ngữ Văn PHAN NGUYỄN HOÀNG NGA 38077 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 11 10.5
108 NV108 Ngữ Văn TRẦN THANH NGA 37653 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 10.5
109 NV109 Ngữ Văn LÊ THỊ HIẾU NGÂN 37896 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 9.5
110 NV110 Ngữ Văn LÊ NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 38075 Bình Định Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12
111 NV111 Ngữ Văn QUÁCH THỊ KIM NGÂN 37736 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 10
112 NV112 Ngữ Văn TRẦN THỊ KIM NGÂN 37936 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 10
113 NV113 Ngữ Văn VĂN THỊ LỆ NGÂN 37823 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 12
114 NV114 Ngữ Văn VÙI THỊ THU NGÂN 38171 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 11 10
115 NV115 Ngữ Văn NÔNG THỊ THÚY NGÂN 38213 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 13.25
116 NV116 Ngữ Văn PHẠM THỊ THÚY NGÂN 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 12.5
117 NV117 Ngữ Văn TRẦN THỊ TRÀ NGÂN 37943 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Rốk 12 10.5
3/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
118 NV118 Ngữ Văn NGUYỄN BẢO NGỌC 38095 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 11 10
119 NV119 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 37662 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 12 #N/A
120 NV120 Ngữ Văn LÊ MINH NGỌC 38452 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 10 12.5
121 NV121 Ngữ Văn PHAN NHƯ NGỌC 38187 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 13.5
122 NV122 Ngữ Văn ĐỖ THỊ ĐÌNH NGUYÊN 38180 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 9.75
123 NV123 Ngữ Văn TRẦN QUỲNH NGUYÊN 38590 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.5
124 NV124 Ngữ Văn LÊ THỊ MINH NGUYỆT 38483 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.75
125 NV125 Ngữ Văn HOÀNG THỊ NGUYỆT 37816 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 9.25
126 NV126 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 38351 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 11 11.5
127 NV127 Ngữ Văn ĐÀM THỊ BĂNG NHI 37834 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 10.5
128 NV128 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ YẾN NHI 37850 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 11
129 NV129 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ YẾN NHI 38645 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 12.5
130 NV130 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ YẾN NHI 37782 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 14
131 NV131 Ngữ Văn VÕ THỊ YẾN NHI 37724 Gia Lai Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 10.5
132 NV132 Ngữ Văn LÊ THỊ HỒNG NHUNG 37634 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 12.5
133 NV133 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 38280 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9.5
134 NV134 Ngữ Văn HỒ THỊ TUYẾT NHƯ 37837 Bình Thuận Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 12
135 NV135 Ngữ Văn TRẦN NGUYỄN DẠ NI 38235 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 11 13.5
136 NV136 Ngữ Văn NGUYỄN NỮ DIỄM NI 38084 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 14.25
137 NV137 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NINH 38269 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 8.75
138 NV138 Ngữ Văn PHAN TRẦN DIỆU OANH 38003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15
139 NV139 Ngữ Văn HOÀNG PHƯƠNG OANH 37718 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 11.5
140 NV140 Ngữ Văn PHAN TRẦN THÙY OANH 38003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12
141 NV141 Ngữ Văn TRẦN TẤN PHÁT 38244 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 11
142 NV142 Ngữ Văn ĐẶNG THÀNH PHÚC 37832 Thái Nguyên Nam THPT Ea H'leo 12 12
143 NV143 Ngữ Văn PHẠM THỊ HỒNG PHƯƠNG 37736 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 10.5
144 NV144 Ngữ Văn NGÔ THỊ THU PHƯƠNG 37731 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 10.5
145 NV145 Ngữ Văn TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 37861 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 9.5
146 NV146 Ngữ Văn VÕ THU PHƯƠNG 37834 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 5
147 NV147 Ngữ Văn THÂN NGUYỄN HIẾU QUYÊN 37623 Lâm Đồng Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 11
148 NV148 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 37714 Bình Phước Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 10
149 NV149 Ngữ Văn HỒ THỊ NGỌC QUÝ 37867 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 10.5
150 NV150 Ngữ Văn LÒ PHƯƠNG QUÍ 37827 Đắk Nông Nữ THPT Trường Chinh 12 8
151 NV151 Ngữ Văn HUỲNH NGỌC DIỄM QUỲNH 37545 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 10
152 NV152 Ngữ Văn NGŨ KHÁNH QUỲNH 38242 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 11
153 NV153 Ngữ Văn VŨ THỊ NGỌC QUỲNH 37644 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 9
154 NV154 Ngữ Văn LÊ ĐÀO NHƯ QUỲNH 37876 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 9.5
155 NV155 Ngữ Văn PHẠM LÊ NHƯ QUỲNH 37838 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 10
156 NV156 Ngữ Văn LÊ THỊ QUỲNH 37691 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 9.5
157 NV157 Ngữ Văn MA THỊ SUỐT 37690 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX M'Đrăk 12 6
158 NV158 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC THẢO SƯƠNG 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 11.25
4/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
159 NV159 Ngữ Văn ĐỖ THỊ THANH TÂM 38022 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 11 11.25
160 NV160 Ngữ Văn VÕ THỊ THANH TÂM 37676 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 9.25
161 NV161 Ngữ Văn ĐẶNG VIẾT TÂM 37946 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 9.5
162 NV162 Ngữ Văn H TÂY ADRƠNG 37940 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 10
163 NV163 Ngữ Văn TRỊNH PHƯƠNG THẢO 38176 Ninh Bình Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 14
164 NV164 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 38253 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 9.5
165 NV165 Ngữ Văn NGUYỄN VĂN THANH THẢO 37985 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 9.5
166 NV166 Ngữ Văn ĐÀO THỊ THẢO 38189 Quảng Ngãi Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9
167 NV167 Ngữ Văn LÊ HUỲNH THU THẢO 37908 Quảng Ngãi Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 8.5
168 NV168 Ngữ Văn LÊ THỊ THU THẢO 37653 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 9
169 NV169 Ngữ Văn TRẦN THỊ THU THẢO 37906 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 9
170 NV170 Ngữ Văn MÓ THÊM 37774 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 9.5
171 NV171 Ngữ Văn ĐẶNG HỮU THÔNG 36809 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Bông 12 4.5
172 NV172 Ngữ Văn TẠ THỊ ĐĂNG THƠ 37926 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 9.5
173 NV173 Ngữ Văn H' THƠM BYĂ 37649 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Bông 12 5.5
174 NV174 Ngữ Văn HỒ THỊ HỒNG THƠM 37675 Hà Tĩnh Nữ THPT Trần Quang Khải 12 9
175 NV175 Ngữ Văn NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 38046 Nghệ An Nữ THPT Phan Bội Châu 11 10.5
176 NV176 Ngữ Văn TRẦN THỊ THÙY 37875 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 10.75
177 NV177 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THỦY 38023 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 11.5
178 NV178 Ngữ Văn TRỊNH THỊ XUÂN THỦY 37646 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 11
179 NV179 Ngữ Văn BÙI HÀ THƯƠNG 38311 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 9
180 NV180 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG 37812 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 8.25
181 NV181 Ngữ Văn PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 6.5
182 NV182 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 38321 Hà Nam Nữ THPT Trần Hưng Đạo 11 8
183 NV183 Ngữ Văn HOÀNG THỊ THƯƠNG 37896 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 12.5
184 NV184 Ngữ Văn LÊ THỊ THƯƠNG 37712 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 10.5
185 NV185 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THƯƠNG 37886 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 9
186 NV186 Ngữ Văn H' TIÊN 37772 Đắk Nông Nữ TT GDTX tỉnh 12 7
187 NV187 Ngữ Văn LƯƠNG THỦY TIÊN 38258 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 10
188 NV188 Ngữ Văn BÙI THỊ MỸ TÌNH 37845 Bình Định Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 7
189 NV189 Ngữ Văn LÊ ĐỨC TOÀN 37636 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 9.5
190 NV190 Ngữ Văn NÔNG THỊ TỚI 37669 Đắk Lắk Nữ TT GDTX tỉnh 12 7.5
191 NV191 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 37927 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 12 8.5
192 NV192 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 37691 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 8.5
193 NV193 Ngữ Văn ĐINH VŨ THÙY TRANG 37921 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 10.5
194 NV194 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 37713 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11
195 NV195 Ngữ Văn TRẦN THỊ BẢO TRÂN 37688 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 9
196 NV196 Ngữ Văn TRẦN HOÀNG BẢO TRÂN 38706 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 9
197 NV197 Ngữ Văn TRẦN THỊ PHƯƠNG TRẦM 37998 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 11
198 NV198 Ngữ Văn TRẦN NGUYỄN ĐAN TRINH 37626 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 11
199 NV199 Ngữ Văn HỨA THỊ VIỆT TRINH 37971 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 11
5/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
200 NV200 Ngữ Văn ĐINH QUANG TRÍ 38231 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 10
201 NV201 Ngữ Văn LÊ VƯƠNG TRUNG 37557 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Ana 12 6
202 NV202 Ngữ Văn NGUYỄN KIM TUẤN 37640 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 12 10.5
203 NV203 Ngữ Văn LÊ THỊ NGÂN TUYỀN 37788 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 11
204 NV204 Ngữ Văn H' UYN NIÊ 37448 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 5
205 NV205 Ngữ Văn TRIỆU MAI VÂN 37856 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 12.5
206 NV206 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 38283 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9.5
207 NV207 Ngữ Văn ĐẬU LÊ THANH VÂN 37838 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 9
208 NV208 Ngữ Văn PHẠM THẢO VÂN 37976 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo 12 11
209 NV209 Ngữ Văn PHAN QUỐC VIỆT 37838 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 8.5
210 NV210 Ngữ Văn TRẦN KHÁNH VY 37835 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 10
211 NV211 Ngữ Văn NGUYỄN LÊ THẢO VY 37924 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 9.5
212 NV212 Ngữ Văn TRẦN THỊ THẢO VY 37660 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 11.75
213 NV213 Ngữ Văn NGUYỄN VŨ THẢO VY 38060 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 11
214 NV214 Ngữ Văn H' XÊ ĐI BYĂ 37847 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 8.5
215 NV215 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ XOAN 37884 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 10.5
216 LS001 Lịch sử TRẦN LÊ HOÀNG AN 38244 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 18
217 LS002 Lịch sử NÔNG QUỐC AN 38546 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 6.25
218 LS003 Lịch sử HOÀNG THỊ AN 38362 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 10 8.5
219 LS004 Lịch sử TRẦN THỊ HỒNG ANH 38383 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 10 10.25
220 LS005 Lịch sử ĐỖ THỊ LAN ANH 38266 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 11 5.75
221 LS006 Lịch sử VÕ THỊ MINH ANH 38031 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 18.5
222 LS007 Lịch sử CHÂU TRẦN NHẬT ANH 37667 Quảng nam Nam THPT Chu Văn An 12 9
223 LS008 Lịch sử LÊ QUANG ANH 38540 Hà Nội Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 14.25
224 LS009 Lịch sử VŨ VÂN ANH 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 8.5
225 LS010 Lịch sử HỒ VIẾT ANH 37922 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Văn Cừ 12 7.25
226 LS011 Lịch sử NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 38482 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Nguyên Giáp 10 6.25
227 LS012 Lịch sử TRẦN THỊ HẢI ÂU 38538 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.75
228 LS013 Lịch sử H' BIN BKRÔNG 37875 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 4.75
229 LS014 Lịch sử HOÀNG THỊ BÌNH 37936 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 13.25
230 LS015 Lịch sử LÊ THỊ BÌNH 38232 Hà Tĩnh Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 8.5
231 LS016 Lịch sử HUỲNH THỊ KIM CHI 37913 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 7.25
232 LS017 Lịch sử H CHÔI ÊBAN 37656 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 3.25
233 LS018 Lịch sử NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 37872 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 13
234 LS019 Lịch sử H' KIỀU DIỄM MDRANG 38055 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 6.25
235 LS020 Lịch sử H DINH ÊBAN 37715 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 1.25
236 LS021 Lịch sử NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 12.75
237 LS022 Lịch sử MAI ÁNH DƯƠNG 37684 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 10
238 LS023 Lịch sử H DƯƠNG ÊBAN 37715 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 1.5
239 LS024 Lịch sử HUỲNH NGỌC ĐẠT 37948 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Ana 12 0
240 LS025 Lịch sử TRƯƠNG VĂN ĐẠT 37930 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 #N/A
6/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
241 LS026 Lịch sử VƯƠNG ĐÔNG 37827 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 14
242 LS027 Lịch sử NGÔ DUY ĐỨC 37968 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 13.75
243 LS028 Lịch sử H GLIM AYŨN 37471 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 16.5
244 LS029 Lịch sử BKRÔNG H GOA 37026 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 12
245 LS030 Lịch sử H BHET BUÔN YĂ 38108 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 8.25
246 LS031 Lịch sử ĐẶNG NGỌC HÀ 37703 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 14.75
247 LS032 Lịch sử NGUYỄN THỊ HÀ 37698 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 14
248 LS033 Lịch sử NGUYỄN THỊ THU HẰNG 37928 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 11.25
249 LS034 Lịch sử NGUYỄN THỊ THÊ HI 37854 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 5.75
250 LS035 Lịch sử LÊ PHẠM THẢO HIẾU 37931 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình 12 17.75
251 LS036 Lịch sử TRẦN TRUNG HIẾU 38259 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 19
252 LS037 Lịch sử VƯƠNG THỊ BÍCH HIỀN 37802 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 8.5
253 LS038 Lịch sử LA THỊ THU HIỀN 37638 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 9.25
254 LS039 Lịch sử PHẠM HỒ MỸ HOA 38297 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 5.5
255 LS040 Lịch sử BÙI THỊ BÍCH HỢP 38560 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 10 9
256 LS041 Lịch sử NGUYỄN HỮU HÙNG 37656 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 8.25
257 LS042 Lịch sử HOÀNG LÊ DIỆU HƯƠNG 37869 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 11.75
258 LS043 Lịch sử NGUYỄN LAN HƯƠNG 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11.75
259 LS044 Lịch sử VŨ MAI HƯƠNG 37629 Gia Lai Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 14.5
260 LS045 Lịch sử VŨ DƯƠNG BẢO KHÁNH 38234 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 5.75
261 LS046 Lịch sử ĐOÀN NGUYỄN YÊN KHÊ 37792 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 6.25
262 LS047 Lịch sử PHẠM THỊ THÚY KIỀU 38246 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 7.5
263 LS048 Lịch sử ĐOÀN THỊ ÁI LAN 37627 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 5
264 LS049 Lịch sử NGUYỄN THỊ LAN 37765 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 9.5
265 LS050 Lịch sử NGUYỄN QUỲNH NGÔ TUYẾT LAN 37906 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 15
266 LS051 Lịch sử BÙI THỊ THANH LÂM 37760 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 11.25
267 LS052 Lịch sử H LING HWING 37938 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 4.25
268 LS053 Lịch sử NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 37798 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 10
269 LS054 Lịch sử Y LINH KRÔNG 38001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trãi 11 8.5
270 LS055 Lịch sử ĐOÀN THỊ MỸ LINH 38292 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 11 6.5
271 LS056 Lịch sử LƯƠNG THỊ THÙY LINH 37989 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 11 8.25
272 LS057 Lịch sử NGUYỄN THỊ KIM LONG 38083 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 11 12.25
273 LS058 Lịch sử LỮ ĐÌNH LUÂN 37483 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Bông 12 7.25
274 LS059 Lịch sử TỐNG THI THẢO LUẬN 38341 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 6.5
275 LS060 Lịch sử HOÀNG VĂN LUẬN 37863 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 11
276 LS061 Lịch sử PHAN THỊ KHÁNH LY 37654 Hà Tĩnh Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 13.25
277 LS062 Lịch sử PHẠM NGỌC VÂN LY 38045 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 17.5
278 LS063 Lịch sử H' LÝ NIÊ 37918 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 10
279 LS064 Lịch sử HỨA THỊ MAI 38004 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 11 15
280 LS065 Lịch sử NGUYỄN THỊ MÂY 38312 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 11 5.75
281 LS066 Lịch sử LÊ ĐĂNG MINH 37682 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu 12 7.25
7/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
282 LS067 Lịch sử MÓ SA KA 37706 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 9.5
283 LS068 Lịch sử VI THỊ MƠ BKRÔNG 37865 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 13
284 LS069 Lịch sử VÕ THỊ MƠ 38296 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9
285 LS070 Lịch sử LÊ DIỆU MY 37886 Quảng Ngãi Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 11.5
286 LS071 Lịch sử HÀ THỊ HUYỀN MY 38126 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 #N/A
287 LS072 Lịch sử LÊ KHÁNH KIỀU MY 37945 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 6.75
288 LS073 Lịch sử SÙNG THỊ MỴ 37586 Cao Bằng Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 10.25
289 LS074 Lịch sử HUỲNH THỊ THANH NGA 37756 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 5.25
290 LS075 Lịch sử THÂN THỊ THẢO NGÂN 38023 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 #N/A
291 LS076 Lịch sử TRƯƠNG THỊ NGHĨA 37997 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 16.5
292 LS077 Lịch sử LÊ THỊ ÁNH NGỌC 37807 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 8.75
293 LS078 Lịch sử TRẦN HỒ BẢO NGỌC 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9
294 LS079 Lịch sử HOÀNG THỊ NGỌC 37366 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 14.5
295 LS080 Lịch sử ĐỖ THỊ HẠ NHI 37717 Bình Định Nữ THPT Cư M'gar 12 14.5
296 LS081 Lịch sử VŨ HOÀNG KHÁNH NHI 38238 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 12.75
297 LS082 Lịch sử HỒ KHÁNH NHI 38242 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 13.5
298 LS083 Lịch sử CAO NGỌC NHI 37951 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 11.5
299 LS084 Lịch sử LÊ THỊ THẢO NHI 37727 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 14.25
300 LS085 Lịch sử NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 38423 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Nguyên Giáp 10 10.75
301 LS086 Lịch sử NỊNH THỊ HỒNG NHUNG 37668 Bắc Giang Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 13.75
302 LS087 Lịch sử VÕ THỊ MỸ NHUNG 38064 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 5
303 LS088 Lịch sử TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 37806 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 10.5
304 LS089 Lịch sử TRẦN THỊ KIM OANH 37879 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 13.75
305 LS090 Lịch sử NGUYỄN KIỀU LÂM OANH 37847 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 11.25
306 LS091 Lịch sử NGUYỄN THANH PHONG 37921 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu 12 3.75
307 LS092 Lịch sử VI THỊ HOÀI PHƯƠNG 37662 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 6.5
308 LS093 Lịch sử H QUY ARUL 37725 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 8.5
309 LS094 Lịch sử TRẦN THỤY QUYÊN 37698 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 4.5
310 LS095 Lịch sử TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 37763 Bình Định Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 12
311 LS096 Lịch sử HOÀNG THỊ QUỲNH 37849 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 13
312 LS097 Lịch sử BIỆN XUÂN QUỲNH 37806 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 11.5
313 LS098 Lịch sử H SALAI MLÔ 37912 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 4.25
314 LS099 Lịch sử VÕ THỊ KIM SI 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 11 8.5
315 LS100 Lịch sử NGÔ HỮU SƠN 37924 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Đôn 12 6.5
316 LS101 Lịch sử HỒ VĂN TÀI 37635 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quang Khải 12 11
317 LS102 Lịch sử MÔNG THỊ THANH 37690 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6
318 LS103 Lịch sử VỪ THỊ THANH 38039 Bắc Kạn Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 10 7.25
319 LS104 Lịch sử TRẦN NHẬT THÀNH 37624 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 7
320 LS105 Lịch sử PHẠM TRƯỜNG THÀNH 37965 Hà Nội Nam TH, THCS và THPT Victory 12 12
321 LS106 Lịch sử NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 37878 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 15
322 LS107 Lịch sử TRƯƠNG HOÀNG THẮNG 37735 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 12 15.75
8/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
323 LS108 Lịch sử TRẦN THANH THI 37767 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 14
324 LS109 Lịch sử TRƯƠNG THỊ THANH THÚY 37739 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 12
325 LS110 Lịch sử LÊ THỊ THANH THỦY 37647 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 12 10
326 LS111 Lịch sử LƯU ANH THƯ 38560 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 16
327 LS112 Lịch sử LA THI ANH THƯ 37645 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 5.25
328 LS113 Lịch sử PHẠM THỊ THƯ 37913 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 16.75
329 LS114 Lịch sử DƯƠNG VĂN THUỶ TIÊN 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 8.5
330 LS115 Lịch sử ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN 38104 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.5
331 LS116 Lịch sử TRẦN THỦY TIÊN 37653 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 5.75
332 LS117 Lịch sử VŨ ĐÌNH TIẾN 38609 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 5
333 LS118 Lịch sử NGUYỄN VĂN TIẾN 37879 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Bông 12 6.25
334 LS119 Lịch sử NGUYỄN THỊ ÁI TRANG 37761 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Chu Văn An 12 9.75
335 LS120 Lịch sử ĐÀM KIỀU TRINH 38349 Đắk Nông Nữ THPT Cư M'gar 11 11.75
336 LS121 Lịch sử PHAN THỊ MAI TRINH 38203 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 17.75
337 LS122 Lịch sử NGÔ THỊ PHƯƠNG TRINH 37343 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Ana 12 2.5
338 LS123 Lịch sử VÕ THỊ THU TRINH 37691 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 12
339 LS124 Lịch sử NGUYỄN PHẠM THANH TRÚC 37780 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 11.25
340 LS125 Lịch sử HUỲNH ANH TUẤN 37714 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành 12 15.75
341 LS126 Lịch sử PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 38681 Ninh Bình Nữ THPT Võ Nguyên Giáp 10 #N/A
342 LS127 Lịch sử LÊ THỊ TUYẾT 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 13
343 LS128 Lịch sử TRẦN TÚ UYÊN 37904 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng 12 10.25
344 LS129 Lịch sử NGUYỄN THỊ MINH VÂN 38017 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 10.5
345 LS130 Lịch sử LỮ THỊ THẢO VÂN 37840 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 6.75
346 LS131 Lịch sử NGUYỄN VĂN HOÀNG VŨ 37641 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trãi 12 6
347 LS132 Lịch sử NGUYỄN VŨ 37734 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 14.25
348 LS133 Lịch sử NGUYỄN THẾ VŨ 38357 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 16.25
349 LS134 Lịch sử MÙA A VỪ 37705 Yên Bái Nam TT GDTX tỉnh 12 6.25
350 LS135 Lịch sử ĐẶNG THỊ YẾN 37651 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 13.5
351 LS136 Lịch sử NGUYỄN NGỌC BẢO Ý 37654 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 14
352 LS137 Lịch sử TRẦN THỊ NHÃ Ý 37643 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 9.5
353 ĐL001 Địa lí NGÔ THỊ HOÀI AN 38285 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 11 8.5
354 ĐL002 Địa lí NGUYỄN KIM ANH 38278 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 14.25
355 ĐL003 Địa lí TRẦN NGỌC ANH 37773 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 10.5
356 ĐL004 Địa lí HÀ PHƯƠNG ANH 38033 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 7.75
357 ĐL005 Địa lí VŨ NGỌC QUỲNH ANH 37711 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 6.25
358 ĐL006 Địa lí LỘC THỊ VÂN ANH 37700 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 3.25
359 ĐL007 Địa lí TRẦN NGỌC ÁNH 38256 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 11 6.5
360 ĐL008 Địa lí NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 37685 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 7.5
361 ĐL009 Địa lí TRẦN TRUNG CAO 37725 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 12
362 ĐL010 Địa lí LĂNG VĂN CƯỜNG 37791 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 2.25
363 ĐL011 Địa lí NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 38165 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 11 11.25
9/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
364 ĐL012 Địa lí PHAN THÙY DUNG 37962 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 13.75
365 ĐL013 Địa lí NGUYỄN LÊ BẢO DUY 38090 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 11 8.25
366 ĐL014 Địa lí NGUYỄN KHÁNH DUY 37714 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 6.25
367 ĐL015 Địa lí NGÔ LÂM DUY 38512 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 9.5
368 ĐL016 Địa lí DƯƠNG DIỆU DUYÊN 37893 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 13.25
369 ĐL017 Địa lí NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 38025 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 11 5.75
370 ĐL018 Địa lí PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 38560 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13
371 ĐL019 Địa lí PHẠM VĂN ĐỨC 38196 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Trãi 11 7.5
372 ĐL020 Địa lí NGUYỄN THU HÀ 37814 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 6.75
373 ĐL021 Địa lí NGUYỄN THỊ THU HÀ 37531 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 4.5
374 ĐL022 Địa lí TRƯƠNG VĂN HẢI 38458 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.25
375 ĐL023 Địa lí ĐỖ MẠNH HẢO 38078 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 11 12.75
376 ĐL024 Địa lí PHẠM HỒ NHƯ HẠNH 38296 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 13.5
377 ĐL025 Địa lí DƯƠNG THỊ HẠNH 37826 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 4.5
378 ĐL026 Địa lí NGUYỄN HỒ KIỀU HÂN 37696 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 4.5
379 ĐL027 Địa lí VÕ THỊ THU HIẾU 37341 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng 12 12
380 ĐL028 Địa lí HOÀNG TRỌNG HIẾU 36710 Bình Phước Nam TT GDNN - GDTX Ea Súp 12 11
381 ĐL029 Địa lí NGHIÊM THỊ THANH HIỀN 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 10.75
382 ĐL030 Địa lí LỤC THỊ THANH HOA 37663 Cao Bằng Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 11
383 ĐL031 Địa lí QUÁCH VĂN HÒA 37679 Quảng Ngãi Nam THPT Ngô Gia Tự 12 14.75
384 ĐL032 Địa lí TRẦN THỊ HỢP 37823 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 9
385 ĐL033 Địa lí NGUYỄN PHẠM NGỌC HUẾ 37708 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 12.25
386 ĐL034 Địa lí HOÀNG THỊ HUẾ 37672 Cao Bằng Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 8.5
387 ĐL035 Địa lí HỨA HUY 37636 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 10.25
388 ĐL036 Địa lí LÊ THỊ HUYỀN 38032 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9.75
389 ĐL037 Địa lí DƯƠNG THỊ HƯỜNG 37847 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 7.75
390 ĐL038 Địa lí PHAN THÀNH KHẢI 38065 Bình Định Nam THPT Chu Văn An 11 8.5
391 ĐL039 Địa lí LƯƠNG THỊ THUÝ KIỀU 37713 Quảng Ngãi Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 9.5
392 ĐL040 Địa lí TRẦN HÀ LAN 37656 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 6.25
393 ĐL041 Địa lí NGUYỄN THỊ LAN 37695 Bắc Giang Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 8.5
394 ĐL042 Địa lí NGUYỄN SƠN LÂM 37972 Hà Tây Nam THPT Phan Đình Phùng 11 13.75
395 ĐL043 Địa lí ĐINH THỊ MAI LINH 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 12.75
396 ĐL044 Địa lí NGÔ THỊ MỸ LINH 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 10
397 ĐL045 Địa lí HOÀNG THUỶ LINH 38033 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 9.75
398 ĐL046 Địa lí PHẠM THỊ THÙY LINH 37927 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 9.75
399 ĐL047 Địa lí TRẦN THỊ THÙY LINH 37939 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 14.5
400 ĐL048 Địa lí TRẦN DIỆP ÁNH LOAN 37915 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 6.25
401 ĐL049 Địa lí HOÀNG VĂN PHÁT LỘC 37990 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 10.75
402 ĐL050 Địa lí PHAN THỊ LUÂN 37846 Nghệ An Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 10.5
403 ĐL051 Địa lí H' LUÔNG NIÊ 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 3.5
404 ĐL052 Địa lí HOÀNG THỊ CẨM LY 37959 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 12 12.5
10/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
405 ĐL053 Địa lí ĐẶNG TRÚC LY 37928 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 9.75
406 ĐL054 Địa lí NGUYỄN THỊ TRÚC LY 37748 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 9.5
407 ĐL055 Địa lí H LY YOL NIÊ 37575 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 3.25
408 ĐL056 Địa lí ĐÀO THỊ XUÂN MAI 37909 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 11.5
409 ĐL057 Địa lí PHAN TUẤN MINH 37755 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 10
410 ĐL058 Địa lí DƯƠNG THỊ KIỀU MY 37782 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 9.5
411 ĐL059 Địa lí HỒ THỊ LY NA 38100 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 11 11.75
412 ĐL060 Địa lí ĐINH THỊ NA 38232 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 10.25
413 ĐL061 Địa lí TRẦN VĂN NAM 38062 Đắk Lắk Nam THPT Trần Hưng Đạo 11 8.5
414 ĐL062 Địa lí H' NÊ LIN NIÊ 37806 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 5.75
415 ĐL063 Địa lí NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 37811 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 6
416 ĐL064 Địa lí TRẦN NGUYỄN QUỲNH NGA 38208 Đắk Nông Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 12
417 ĐL065 Địa lí PHẠM THỊ THANH NGÂN 37791 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 14.25
418 ĐL066 Địa lí H - NGOAN SIU 37819 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 9.75
419 ĐL067 Địa lí NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 37797 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 8.25
420 ĐL068 Địa lí LÊ HOÀNG CAO NGUYÊN 37640 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 12 10.5
421 ĐL069 Địa lí TRẦN THỊ KIỀU NGUYÊN 38033 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 13
422 ĐL070 Địa lí LÊ TRUNG NGUYÊN 37843 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 9
423 ĐL071 Địa lí HÀ THỊ ÁNH NGUYỆT 37676 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 9
424 ĐL072 Địa lí LÊ YẾN NHI 38029 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9.5
425 ĐL073 Địa lí HOÀNG THỊ YẾN NHI 38312 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 11 11.5
426 ĐL074 Địa lí TRẦN THỊ HẢO NHIÊN 37685 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 8.25
427 ĐL075 Địa lí VÕ THỊ HỒNG NHUNG 38532 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 10 9.5
428 ĐL076 Địa lí H NIA MLÔ 36666 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 1.75
429 ĐL077 Địa lí TRIỆU THỊ NIỆM 37960 Cao Bằng Nữ TT GDNN - GDTX Ea Súp 12 6.25
430 ĐL078 Địa lí TRẦN THỊ KIM OANH 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 6.75
431 ĐL079 Địa lí TRẦN THỊ LÂM OANH 38217 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 7.25
432 ĐL080 Địa lí PHAN THỊ HOÀI PHƯƠNG 37896 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 8.75
433 ĐL081 Địa lí NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 37934 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 6
434 ĐL082 Địa lí HOÀNG PHẠM LAN PHƯƠNG 37917 Quảng Bình Nữ TT GDTX tỉnh 12 7.75
435 ĐL083 Địa lí NGUYỄN HOÀNG MINH PHƯƠNG 37942 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 9.25
436 ĐL084 Địa lí TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 38354 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 12.5
437 ĐL085 Địa lí VŨ THỊ MINH PHƯƠNG 37843 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 5.5
438 ĐL086 Địa lí BÙI THỊ PHƯƠNG 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 10
439 ĐL087 Địa lí ĐOÀN NGỌC MINH QUÂN 38082 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 13.25
440 ĐL088 Địa lí LÊ HUY QUYỀN 37924 Đắk Lắk Nam THPT Lê Duẩn 12 4.75
441 ĐL089 Địa lí TRƯƠNG VĂN QUYỀN 38600 Đắk Nông Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.25
442 ĐL090 Địa lí NGUYỄN HỮU SANG 37893 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 0.25
443 ĐL091 Địa lí TRẦN THỊ TUYẾT SINH 37556 Lâm Đồng Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 6.5
444 ĐL092 Địa lí THÁI THANH SƠN 37670 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9
445 ĐL093 Địa lí TRỊNH THÁI SƠN 37654 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 11.25
11/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
446 ĐL094 Địa lí TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 38116 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 11 14.25
447 ĐL095 Địa lí H THANH MBÔN 37855 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 13.25
448 ĐL096 Địa lí VÕ NGỌC MINH THẢO 38256 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.25
449 ĐL097 Địa lí NGUYỄN THỊ THANH THẢO 37815 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 8.25
450 ĐL098 Địa lí NGUYỄN THỊ THẢO 37783 Nam Định Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 15.5
451 ĐL099 Địa lí HUỲNH VĂN THIỆN 38393 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai 10 8
452 ĐL100 Địa lí TRỊNH BÍCH THUẬN 37851 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 10.25
453 ĐL101 Địa lí PHAN THÁI THUẬN 34321 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 1.25
454 ĐL102 Địa lí VÕ THỊ NGỌC THÚY 38206 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 10.25
455 ĐL103 Địa lí NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 37969 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 8.75
456 ĐL104 Địa lí LÊ NGUYỄN THANH THÙY 38459 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 10 13.25
457 ĐL105 Địa lí LÒ THỤY LỆ THỦY 38187 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 11 6.25
458 ĐL106 Địa lí NGUYỄN THỊ THỦY 38232 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 8.5
459 ĐL107 Địa lí HUỲNH THỊ PHƯỚC THỤC 37257 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 8.25
460 ĐL108 Địa lí ĐỖ QUỲNH ANH THƯ 37854 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 12.75
461 ĐL109 Địa lí VÕ ĐOÀN HOÀN THƯ 37707 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.75
462 ĐL110 Địa lí QUÁCH HỮU THƯƠNG 38166 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 16
463 ĐL111 Địa lí NGUYỄN HỮU TIẾN 38381 Thanh Hóa Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 4.5
464 ĐL112 Địa lí NGUYỄN MINH TOÀN 38127 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5
465 ĐL113 Địa lí ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 37686 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 6.25
466 ĐL114 Địa lí TRẦN NHẬT KIỀU TRANG 38349 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 13
467 ĐL115 Địa lí ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 38654 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 10 11.5
468 ĐL116 Địa lí NÔNG THỊ THÙY TRANG 38505 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 10 9.5
469 ĐL117 Địa lí NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 37723 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 7.75
470 ĐL118 Địa lí VĂN NGUYỄN THỦY TRIỀU 37625 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 12 9.75
471 ĐL119 Địa lí NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 37509 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 2.25
472 ĐL120 Địa lí NGUYỄN THỊ TRINH 38093 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 11 9.75
473 ĐL121 Địa lí H TRỔI K PƠR 37859 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 4.5
474 ĐL122 Địa lí NGUYỄN QUỐC TRUNG 37894 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 12 11.5
475 ĐL123 Địa lí NGÔ ĐỨC TUẤN 38222 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành 11 8.5
476 ĐL124 Địa lí NGUYỄN ĐỨC TUẤN 37937 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11.25
477 ĐL125 Địa lí NGUYỄN THANH TUẤN 37918 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 12 7.75
478 ĐL126 Địa lí ĐÀM PHÙNG HẠ TUYẾT 37942 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 7.5
479 ĐL127 Địa lí ĐINH THỊ TUYẾT 37636 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 9.25
480 ĐL128 Địa lí H ÚC KĐOH 37746 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 2
481 ĐL129 Địa lí TRẦN TRUNG VĂN 38467 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 10 8
482 ĐL130 Địa lí PHAN THỊ THẢO VI 37856 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 1.5
483 ĐL131 Địa lí TỐNG THỊ BẢO YẾN 38101 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 11 9
484 ĐL132 Địa lí LÊ MỸ YẾN 37624 Gia Lai Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11.25
485 TO001 Toán NGUYỄN THÁI AN 37717 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 12 12
486 TO002 Toán NGUYỄN XUÂN AN 37826 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 17.75
12/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
487 TO003 Toán NGUYỄN HOÀNG ANH 37697 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 13
488 TO004 Toán PHAN ĐÌNH TUẤN ANH 38011 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đăng Lưu 11 16.5
489 TO005 Toán NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 37857 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 7.75
490 TO006 Toán PHAN THỊ NGỌC ÁNH 38275 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 8.5
491 TO007 Toán TRẦN THỊ NGÂN BÌNH 37826 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 12.5
492 TO008 Toán NGUYỄN THỊ KIM CHI 38176 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.75
493 TO009 Toán VŨ LINH CƯỜNG 37824 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 18.25
494 TO010 Toán ĐÀO MẠNH CƯỜNG 37278 Nam Định Nam TT GDNN - GDTX Krông Năng 11 0.25
495 TO011 Toán HÀ MẠNH CƯỜNG 37940 Đắk Lắk Nam THPT Ea H'leo 12 19.5
496 TO012 Toán H' DUNG TRIÊK 37413 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Lắk 12 0.25
497 TO013 Toán ĐẶNG QUỐC DUY 37966 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 12
498 TO014 Toán BÙI TRẦN QUỐC ĐẠT 37861 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 18.75
499 TO015 Toán LÊ THÀNH ĐẠT 37914 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 15
500 TO016 Toán LÊ TIẾN ĐẠT 37877 Quảng Ngãi Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 15.5
501 TO017 Toán NGUYỄN TUẤN ĐẠT 37642 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 19.5
502 TO018 Toán NGUYỄN VĂN ĐẠT 37795 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 19.5
503 TO019 Toán NGÔ SỸ ĐĂNG 37936 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 9
504 TO020 Toán HÀ MINH ĐỨC 37626 Đắk Lắk Nam THPT Ea H'leo 12 13
505 TO021 Toán LÊ ĐĂNG GIÁP 38261 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 4.5
506 TO022 Toán BÙI NGUYỄN VĂN GIÁP 38341 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.75
507 TO023 Toán TRỊNH NHẬT HÀ 37853 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 2.5
508 TO024 Toán Y HÀ 37708 Kon Tum Nữ TT GDTX tỉnh 12 0.5
509 TO025 Toán LÊ THỊ HẰNG 37681 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 8.5
510 TO026 Toán ĐÀO VI NGỌC HÂN 37987 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 11 0.25
511 TO027 Toán NGÔ VĂN HẬU 37739 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hữu Trác 12 15
512 TO028 Toán HUỲNH MINH HIẾU 38216 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5
513 TO029 Toán NGUYỄN TRỌNG HIẾU 37627 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 12 8.5
514 TO030 Toán NGUYỄN VĂN HIẾU 37627 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 0.5
515 TO031 Toán NGUYỄN VĂN HIỆP 37858 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 15.5
516 TO032 Toán HUỲNH VĂN ANH HOÀNG 38304 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 17
517 TO033 Toán HỒ NGUYỄN HUY HOÀNG 38221 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 10
518 TO034 Toán PHAN THỊ HÒA 37958 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 10
519 TO035 Toán NGUYỄN VĂN HUÂN 37653 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 10.25
520 TO036 Toán TRẦN XUÂN HUY 37704 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 7.25
521 TO037 Toán HOÀNG HỮU HÙNG 37765 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 7
522 TO038 Toán ĐINH VĂN KHANH 37704 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 12 15.25
523 TO039 Toán CAO GIA KHÁNH 37707 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 9
524 TO040 Toán PHAN NGỌC KHẢI 37985 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 7
525 TO041 Toán NGUYỄN TRUNG KIÊN 38221 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5
526 TO042 Toán CAO NGỌC LÂM 38150 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.5
527 TO043 Toán TRỊNH XUÂN LÂM 37783 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 14.5
13/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
528 TO044 Toán PHẠM NHƯ HÀ LINH 38478 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13.25
529 TO045 Toán VÕ THỊ THẢO LY 37740 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 11.75
530 TO046 Toán HOÀNG VI NGỌC MAI 38323 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 11 0.25
531 TO047 Toán HỒ XUÂN MẠNH 37685 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 19.25
532 TO048 Toán HUỲNH NHẬT NAM 37474 Bến Tre Nam THPT Ea Rốk 12 13
533 TO049 Toán TRỊNH THỊ THÚY NGA 37989 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 14.5
534 TO050 Toán HUỲNH THỊ MINH NGỌC 37622 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 11.75
535 TO051 Toán NGUYỄN MỸ NGỌC 37803 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 7.75
536 TO052 Toán PHAN CAO NGUYÊN 37857 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 12 14.25
537 TO053 Toán VÕ HOÀNG NGUYÊN 38018 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 8.75
538 TO054 Toán NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 37837 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 4
539 TO055 Toán PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 37674 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 15.75
540 TO056 Toán VÕ NGỌC THÀNH NHÂN 37938 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 17
541 TO057 Toán TRẦN ĐĂNG NHẤT 38136 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 6
542 TO058 Toán LÊ NGỌC THẢO NHI 38288 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.75
543 TO059 Toán ĐÀO THỊ YẾN NHI 37900 Đắk Nông Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 13
544 TO060 Toán H' NHOA 37913 Đắk Lắk Nữ TT GDTX tỉnh 12 2.25
545 TO061 Toán LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 37897 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 4.75
546 TO062 Toán NGUYỄN PHAN NGỌC NHƯ 37649 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo 12 12.5
547 TO063 Toán QUÁCH HOÀNG PHÚC 37656 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 15.25
548 TO064 Toán NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 37651 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 13.75
549 TO065 Toán NGUYỄN MINH QUÂN 37829 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 10.5
550 TO066 Toán NGUYỄN NGỌC QUÝ 37655 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 12 12.5
551 TO067 Toán TRẦN NHƯ QUỲNH 37747 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 0.25
552 TO068 Toán NGUYỄN ÂU HỒNG SƠN 37782 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 18.5
553 TO069 Toán NGUYỄN TRỌNG TÀI 38173 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 11 16.75
554 TO070 Toán NGUYỄN ĐÌNH NHẬT TÂN 37679 Đắk Nông Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 7.5
555 TO071 Toán PHẠM TRỌNG TẤN 37662 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 15
556 TO072 Toán PHẠM THỊ HÒA THANH 37971 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 12
557 TO073 Toán PHAN BÁ THÀNH 37932 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 6.5
558 TO074 Toán NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 37881 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 14.5
559 TO075 Toán LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO 37690 Thanh Hóa Nữ THPT Krông Ana 12 5
560 TO076 Toán NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 9.5
561 TO077 Toán ĐÀO NGỌC THIỆN 38332 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 11 10.75
562 TO078 Toán NGUYỄN PHÚC THỊNH 37943 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 15.75
563 TO079 Toán PHẠM CHÍ THUẬN 37837 Đồng Nai Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 17.25
564 TO080 Toán NGUYỄN TẤN TIẾN 37676 Đắk Lắk Nam THPT Krông Bông 12 6.25
565 TO081 Toán ĐẶNG XUÂN TIẾN 38009 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5
566 TO082 Toán NGUYỄN THANH TÍN 37805 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 10
567 TO083 Toán NGUYỄN THUỲ MỸ TRINH 37666 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 15.25
568 TO084 Toán LÊ XUÂN BẢO TRUNG 37859 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 18
14/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
569 TO085 Toán NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 37658 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 11.5
570 TO086 Toán TRỊNH HỮU TUẤN 37841 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 15.75
571 TO087 Toán BÙI ĐỨC ANH TÚ 37713 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quang Khải 12 6.5
572 TO088 Toán PHẠM CHÂU THANH TÙNG 37919 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 8.25
573 TO089 Toán NGUYỄN THANH TÙNG 37891 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 17
574 TO090 Toán NGUYỄN PHƯƠNG VI 37856 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 3
575 TO091 Toán NGUYỄN TẤN VIỄN 37970 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 12 15.25
576 TO092 Toán TRƯƠNG ĐOÀN VŨ 37967 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 11
577 TO093 Toán LÂM THIÊN VŨ 37757 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 18.5
578 TO094 Toán CAO XUÂN VŨ 37626 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 15.5
579 LI001 Vật lí BÙI THÚY AN 37986 Đắk Lắk Nữ THPT Quang Trung 12 3.5
580 LI002 Vật lí BÙI THỊ NGỌC ANH 38124 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 3.75
581 LI003 Vật lí ĐẶNG LÊ PHƯỚC ANH 37956 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 10.5
582 LI004 Vật lí NGUYỄN THẾ ANH 38323 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát 11 8.75
583 LI005 Vật lí LÊ THỊ VÂN ANH 37738 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 10.75
584 LI006 Vật lí TỪ HUY BẢO 37746 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 7.25
585 LI007 Vật lí TRẦN HUY CHẤT 38529 Đắk Lắk Nam THPT Hai Bà Trưng 10 0.25
586 LI008 Vật lí LÊ THÙY LINH CHI 37804 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 0
587 LI009 Vật lí Y:CHINH - BDAP 37394 Đắk Lắk Nam TT GDTX tỉnh 12 0.5
588 LI010 Vật lí KIM MẠNH CƯỜNG 38069 Đắk Nông Nam THCS và THPT Đông Du 11 5.5
589 LI011 Vật lí HOÀNG THỊ DIỆU 37635 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 6.5
590 LI012 Vật lí VŨ NHẬT NGUYỄN DUY 37828 Đắk Lắk Nam TT GDTX tỉnh 12 0.5
591 LI013 Vật lí LƯƠNG THỊ XUÂN DUYÊN 37756 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 3
592 LI014 Vật lí ĐÀO TUẤN DŨNG 38050 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 1.5
593 LI015 Vật lí NGUYỄN QUỐC ĐẠI 38639 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 10 3
594 LI016 Vật lí TRẦN MẠNH ĐẠT 38348 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 11 3.5
595 LI017 Vật lí PHAN TIẾN ĐẠT 37626 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 12 5
596 LI018 Vật lí LÊ HỮU ĐỘ 38041 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 11 6.25
597 LI019 Vật lí NGUYỄN VĂN ĐỨC 37968 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 12 10.75
598 LI020 Vật lí NGUYỄN HOÀNG HÀ 38632 Gia Lai Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 3
599 LI021 Vật lí LÊ HỮU HẢI 37837 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 12.25
600 LI022 Vật lí HOÀNG THỊ MỸ HẠNH 37701 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 2
601 LI023 Vật lí ĐINH THỊ THANH HẰNG 38124 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 11 3
602 LI024 Vật lí HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 38350 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 11 8
603 LI025 Vật lí NGÔ BẢO KHÁNH HÂN 37935 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 4.5
604 LI026 Vật lí ĐÀO CÔNG HẬU 38141 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 8.5
605 LI027 Vật lí PHẠM MINH HIẾU 37670 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 12 12.5
606 LI028 Vật lí NGUYỄN TRUNG HIẾU 37943 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 4
607 LI029 Vật lí PHẠM ĐỨC HOÀNG 38007 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 14
608 LI030 Vật lí NGUYỄN HUY HOÀNG 38124 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 9.25
609 LI031 Vật lí VÕ HUY HOÀNG 37643 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 2.75
15/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
610 LI032 Vật lí PHẠM VIỆT HOÀNG 37715 Đắk Lắk Nam THPT Phan Chu Trinh 12 8
611 LI033 Vật lí LÊ ANH HUY 37627 Đắk Lắk Nam TT GDTX tỉnh 12 0.5
612 LI034 Vật lí HỒ NGỌC TIẾN HƯNG 37884 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 9.75
613 LI035 Vật lí TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG 38250 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 11 2.5
614 LI036 Vật lí PHẠM TRẦN QUỲNH HƯƠNG 38004 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 3.75
615 LI037 Vật lí NGUYỄN VĂN KHÁNH 38195 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.5
616 LI038 Vật lí VÕ BÁ KHẢI 37692 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 6
617 LI039 Vật lí NGUYỄN XUÂN KHẢI 37688 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 12 9.5
618 LI040 Vật lí NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 37887 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 11
619 LI041 Vật lí ĐỖ VIẾT KHOA 38046 Thanh Hóa Nam THPT Lắk 11 5.25
620 LI042 Vật lí CHÂU GIA KIỆT 38071 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 5.25
621 LI043 Vật lí VÕ NỮ QUỲNH LÊ 37981 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 4.25
622 LI044 Vật lí LÊ MAI GIA LINH 37987 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12
623 LI045 Vật lí HOÀNG THỊ HỒNG LINH 38040 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 5
624 LI046 Vật lí NGUYỄN HOÀNG LỊCH 38269 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 6
625 LI047 Vật lí NGUYỄN THÀNH LONG 38192 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.25
626 LI048 Vật lí NGUYỄN TRẦN KHÁNH LỘC 37783 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 3.5
627 LI049 Vật lí NGUYỄN ĐÌNH LỰC 38032 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 1.25
628 LI050 Vật lí ĐINH BÙI ĐỨC MINH 38298 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 6
629 LI051 Vật lí LÊ THỊ THU MỸ 37933 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 4.5
630 LI052 Vật lí TRẦN THẢO NGÂN 37996 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12
631 LI053 Vật lí NGUYỄN THỊ NGÂN 38507 Đắk Lắk Nữ THPT Hai Bà Trưng 10 1.75
632 LI054 Vật lí ĐOÀN TRẦN HẢI NGUYÊN 38327 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 3.75
633 LI055 Vật lí TRẦN THÁI NHÃ 37819 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 3.25
634 LI056 Vật lí HỒ ĐẶNG LINH NHI 38322 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 5.75
635 LI057 Vật lí NGUYỄN DIỆP THẢO NHI 38156 Đắk Nông Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.5
636 LI058 Vật lí VÕ PHẠM UYÊN NHI 38176 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 11 0.75
637 LI059 Vật lí HUỲNH NGỌC Ý NHI 37879 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 5
638 LI060 Vật lí NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 10.75
639 LI061 Vật lí PHẠM LÊ THÀNH PHÁT 37750 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 3.75
640 LI062 Vật lí NGUYỄN THẾ PHONG 37707 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 12 10.25
641 LI063 Vật lí ĐỖ QUANG THIÊN PHÚ 37924 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 11.75
642 LI064 Vật lí NGUYỄN VĂN PHÚC 37654 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 12.25
643 LI065 Vật lí PHAN VĂN PHƯỚC 37672 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 9.5
644 LI066 Vật lí NGUYỄN ĐĂNG QUANG 37854 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 4.5
645 LI067 Vật lí ĐỖ NHƯ QUỲNH 37807 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6
646 LI068 Vật lí VŨ ĐĂNG SÂM 37594 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 13
647 LI069 Vật lí TRẦN NGUYỄN ANH TÀI 38284 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Đôn 11 2.25
648 LI070 Vật lí LÊ NGỌC THAO 37898 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 12.75
649 LI071 Vật lí NGUYỄN THẾ THÀNH 37657 Đắk Lắk Nam THPT Trần Nhân Tông 12 7
650 LI072 Vật lí PHẠM CHIẾN THẮNG 37658 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 12 8.5
16/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
651 LI073 Vật lí NGUYỄN TRUNG THẮNG 38513 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 4
652 LI074 Vật lí LÊ VIẾT THẮNG 37726 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 4.75
653 LI075 Vật lí PHÙNG HOÀI THI 37928 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 8
654 LI076 Vật lí TRẦN VĂN THÌNH 37919 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 12 4.5
655 LI077 Vật lí NGUYỄN PHÚ THỌ 37813 Đắk Lắk Nam THPT Ea Súp 12 3.5
656 LI078 Vật lí ĐINH HOÀNG THUẬN 37988 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 11 7.25
657 LI079 Vật lí NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 37825 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 6.75
658 LI080 Vật lí NGUYỄN HỒNG THỦY 37747 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 5.5
659 LI081 Vật lí CAO ĐÌNH THỤC 37754 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 7.5
660 LI082 Vật lí TRẦN MÃI HOÀI THƯƠNG 38268 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 6.25
661 LI083 Vật lí NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 37959 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 11
662 LI084 Vật lí NÔNG VĂN TIẾN 38042 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 3.5
663 LI085 Vật lí LÝ HOÀNG MINH TRANG 38194 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 11 0.5
664 LI086 Vật lí PHẠM THỊ MINH TRANG 38067 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 11 6
665 LI087 Vật lí ĐỖ THÙY TRANG 37892 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 0.25
666 LI088 Vật lí NGUYỄN TẤN TRUNG 38269 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 11 3
667 LI089 Vật lí HOÀNG THẾ TRUNG 37719 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 9.75
668 LI090 Vật lí ĐÀO THỊ THANH TRÚC 37916 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 12 15
669 LI091 Vật lí PHẠM XUÂN TRƯỜNG 38271 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 11 7.25
670 LI092 Vật lí NGUYỄN LÊ ANH TUẤN 38136 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 8.5
671 LI093 Vật lí NGUYỄN ANH TUẤN 37715 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 6
672 LI094 Vật lí ĐINH CÔNG TUẤN 37832 Bình Dương Nam THPT Hùng Vương 12 3.25
673 LI095 Vật lí TRIỆU MINH TUẤN 37988 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 13.75
674 LI096 Vật lí TRƯƠNG TRÍ TUỆ 38142 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 3
675 LI097 Vật lí PHAN ANH TÚ 37927 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 5.5
676 LI098 Vật lí HỒ SỸ TÚ 38573 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình 10 8
677 LI099 Vật lí PHAN THANH TÙNG 37886 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 7
678 LI100 Vật lí BÙI CÔNG KHÁNH TƯỜNG 38277 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 11 7
679 LI101 Vật lí NGUYỄN MẠNH NHƯ TƯỜNG 111096 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 11 9.25
680 LI102 Vật lí MAI ĐỨC VÂN 38254 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.75
681 LI103 Vật lí NGUYỄN LÂM ANH VŨ 37955 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 12.75
682 LI104 Vật lí HỒ NGUYỄN THIÊN VŨ 38042 Đắk Lắk Nam THPT Quang Trung 11 3.75
683 LI105 Vật lí TRỊNH NGỌC YÊN 37876 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 8.75
684 LI106 Vật lí ĐỖ HẢI YẾN 38015 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 4.5
685 LI107 Vật lí LƯU NỮ HOÀNG YẾN 37809 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 2.25
686 HH001 Hóa học ĐÀO THỊ THU AN 37945 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 8.7
687 HH002 Hóa học NGUYỄN XUÂN AN 38024 Đắk Lắk Nam THPT Krông Bông 11 6
688 HH003 Hóa học TRẦN THỊ XUÂN AN 37988 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 2.8
689 HH004 Hóa học DƯƠNG LAN ANH 37858 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 4.15
690 HH005 Hóa học HOÀNG TUẤN ANH 38208 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 11 10.05
691 HH006 Hóa học HOÀNG TUẤN ANH 38343 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 9.15
17/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
692 HH007 Hóa học TÔ NGUYÊN BẢO 38208 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.6
693 HH008 Hóa học HOÀNG THỊ KIM CHI 37745 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 5.7
694 HH009 Hóa học NGUYỄN VĂN CHIẾN 38223 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.875
695 HH010 Hóa học LÊ DANH CHƯƠNG 37702 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình 12 8.65
696 HH011 Hóa học ĐẬU BÁ CƯỜNG 38152 Nghệ An Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 4.35
697 HH012 Hóa học LÊ THỊ DIỄM 38272 Thanh Hóa Nữ THCS và THPT Đông Du 11 6.8
698 HH013 Hóa học NGUYỄN ĐỨC DUY 38270 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 10.95
699 HH014 Hóa học HỒNG ANH DŨNG 38275 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 11 10.95
700 HH015 Hóa học BÙI LƯƠNG MINH ĐỨC 37718 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 9.15
701 HH016 Hóa học VŨ VĂN ĐỨC 37961 Hưng Yên Nam THPT Lê Hữu Trác 12 4.2
702 HH017 Hóa học NGUYỄN QUANG GIANG 37981 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình 12 12.25
703 HH018 Hóa học TRẦN THỊ NGUYỆT GIAO 37783 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 15.5
704 HH019 Hóa học PHẠM NỮ QUỲNH GIAO 38151 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 11 7.7
705 HH020 Hóa học NGUYỄN LÊ THANH HÀ 38109 Đắk Nông Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.6
706 HH021 Hóa học HUỲNH XUÂN HẢI 37625 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 12 12.5
707 HH022 Hóa học PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 37878 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 10.3
708 HH023 Hóa học TRẦN BẢO HÂN 38083 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 11 6.25
709 HH024 Hóa học NGUYỄN NGỌC HÂN 37720 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 4.65
710 HH025 Hóa học ĐỖ PHÚ HIẾU 37629 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 10.125
711 HH026 Hóa học NGUYỄN TRUNG HIẾU 38278 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 10.2
712 HH027 Hóa học TRỊNH THỊ MAI HOA 38126 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 11 9.2
713 HH028 Hóa học MAI XUÂN HOÀNG 37809 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 12 6.85
714 HH029 Hóa học HOÀNG TIẾN HUY 38085 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 11 9.5
715 HH030 Hóa học NGUYỄN LONG THÙY HƯƠNG 37734 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 7.7
716 HH031 Hóa học NGUYỄN GIA KHẢI 37703 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 10.85
717 HH032 Hóa học NGUYỄN TRUNG KIÊN 38347 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.8
718 HH033 Hóa học ĐỖ VIẾT KIÊN 38282 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.85
719 HH034 Hóa học NGÔ THỊ NGỌC LAN 37649 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 9.15
720 HH035 Hóa học ĐẶNG VĂN LÂM 38305 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 11 6.95
721 HH036 Hóa học TRẦN THỊ LOAN 37771 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 13.85
722 HH037 Hóa học TRƯƠNG TRỌNG ĐẠI LONG 37995 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 7.65
723 HH038 Hóa học H LY LY NIÊ KĐĂM 37620 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 0.5
724 HH039 Hóa học VÕ THỊ MỸ LY 38031 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9
725 HH040 Hóa học ĐOÀN TRẦN XUÂN MAI 38035 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 11 10.3
726 HH041 Hóa học HÀ THỊ MY 38037 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 11.3
727 HH042 Hóa học HÀ HỒ TRÀ MY 37813 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 7.4
728 HH043 Hóa học HOÀNG ĐẠI NAM 37666 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 13.5
729 HH044 Hóa học TRẦN HOÀNG NAM 37966 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 15.75
730 HH045 Hóa học TRẦN THỊ QUỲNH NGA 37784 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 11.8
731 HH046 Hóa học TRẦN THỊ THANH NGA 37707 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 10.55
732 HH047 Hóa học MAI THỊ THÚY NGA 37770 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 8.15
18/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
733 HH048 Hóa học NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 38244 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 14.75
734 HH049 Hóa học TRẦN NGỌC YẾN NGÂN 38223 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.2
735 HH050 Hóa học NGUYỄN GIANG HUY NGHĨA 37787 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 13.95
736 HH051 Hóa học TRẦN TRỌNG NGHĨA 38119 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.25
737 HH052 Hóa học BÙI BÌNH NGUYÊN 37731 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 17
738 HH053 Hóa học NGUYỄN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN 37683 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 14.65
739 HH054 Hóa học NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 38692 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 10 6.35
740 HH055 Hóa học PHAN KHẮC THANH NHÃ 37662 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 9
741 HH056 Hóa học NGÔ ĐỨC NHIỆM 38030 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 11.55
742 HH057 Hóa học NGUYỄN VĂN PHI 37972 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 11.2
743 HH058 Hóa học LÊ NGUYÊN PHONG 38185 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.3
744 HH059 Hóa học NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 38694 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 10 4.35
745 HH060 Hóa học THÂN THỊ MỸ QUYÊN 37726 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 3.75
746 HH061 Hóa học NGUYỄN THU QUYÊN 37866 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 16.65
747 HH062 Hóa học TRỊNH LÊ ĐỨC QUỲNH 38258 Đắk Lắk Nam THPT Trần Hưng Đạo 11 6.5
748 HH063 Hóa học HÀ THỊ NHƯ QUỲNH 38071 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 11 10.75
749 HH064 Hóa học TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 38043 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 10.65
750 HH065 Hóa học MA VĂN SƠN 37722 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 0
751 HH066 Hóa học NGUYỄN THỊ THẢO 37750 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 9.05
752 HH067 Hóa học BÙI THỊ HỒNG THẮM 37822 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 3.85
753 HH068 Hóa học NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 37628 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6.975
754 HH069 Hóa học NGUYỄN ĐOÀN MINH THƯ 37960 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 6.3
755 HH070 Hóa học PHAN NGUYỄN MINH THƯ 37665 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 2.2
756 HH071 Hóa học HOÀNG NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 38050 Đắk Nông Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.9
757 HH072 Hóa học CAO NGỌC ĐOAN TRANG 37643 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 6.65
758 HH073 Hóa học NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 37699 Hà Tây Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 5.6
759 HH074 Hóa học TRẦN VIỆT TRÀ 37676 Thái Bình Nam THPT Phan Chu Trinh 12 16.95
760 HH075 Hóa học HỒ THỊ THANH TRINH 37964 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 4.75
761 HH076 Hóa học PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 38205 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.9
762 HH077 Hóa học NGUYỄN BÁ TUẤN 37658 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 16.6
763 HH078 Hóa học NGUYỄN NỮ HOÀNG UYÊN 37878 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 8.05
764 HH079 Hóa học LƯƠNG THẢO UYÊN 38006 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 11 5.8
765 HH080 Hóa học NGUYỄN NGUYÊN VIỆT 37901 Bình Định Nam THPT Ngô Gia Tự 12 17.675
766 HH081 Hóa học NÔNG VĂN VŨ 37813 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng 12 8.025
767 HH082 Hóa học NGUYỄN NGỌC THẢO VY 37975 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 11.375
768 HH083 Hóa học BÙI THỊ TRÚC XINH 37949 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo 12 17.5
769 HH084 Hóa học Y FILIP NIÊ KĐĂM 37194 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 0.5
770 SH001 Sinh học ĐẶNG ĐÌNH QUỐC AN 38195 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 8.625
771 SH002 Sinh học VÕ MAI ĐỨC ANH 38321 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 7.25
772 SH003 Sinh học TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 38194 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 13.25
773 SH004 Sinh học HÀ QUỲNH ANH 38040 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 11 3.25
19/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
774 SH005 Sinh học HOÀNG NGỌC ÁNH 38289 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.05
775 SH006 Sinh học BÙI THỊ NGỌC ÁNH 38223 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.8
776 SH007 Sinh học NGUYỄN THỊ CHÂU CẢNG 37738 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 9.125
777 SH008 Sinh học NGUYỄN THỊ TÚ DIỆP 38263 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.8
778 SH009 Sinh học LÊ BÁ QUỐC DĨ 37806 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 2.5
779 SH010 Sinh học VÕ THỊ DUNG 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 3.625
780 SH011 Sinh học NGUYỄN THÙY DUNG 37996 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 10.125
781 SH012 Sinh học NGUYỄN THÁI DƯƠNG 37646 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 12 10.125
782 SH013 Sinh học NGUYỄN ĐỨC ĐẠO 38631 Bắc Ninh Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 9.5
783 SH014 Sinh học PHAN VĂN ĐẠT 37876 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 15.75
784 SH015 Sinh học HOÀNG HẢI ĐĂNG 37700 Cao Bằng Nam THPT Trần Đại Nghĩa 12 8.375
785 SH016 Sinh học H ĐI KBUÔR 37779 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 1
786 SH017 Sinh học MAI H' ĐIỆP HMOK 37977 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 7.25
787 SH018 Sinh học NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐOAN 38040 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 5.375
788 SH019 Sinh học ĐÔ NI NIÊ KDĂM 38268 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 4
789 SH020 Sinh học VÕ PHÚ ĐỨC 38296 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 9
790 SH021 Sinh học XA THỊ NHƯ HÀ 37921 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6
791 SH022 Sinh học HOÀNG THỊ HÀNH 37631 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 5.75
792 SH023 Sinh học TRỊNH NGỌC HÂN 37706 Đắk Lắk Nữ THPT Quang Trung 12 4.25
793 SH024 Sinh học TẠ TRUNG HIẾU 37906 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 8.5
794 SH025 Sinh học MAI XUÂN HIẾU 38005 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát 11 11.25
795 SH026 Sinh học NGUYỄN THỊ HOA 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 4.25
796 SH027 Sinh học NGUYỄN THỊ HOÀI 37976 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 3.25
797 SH028 Sinh học HỒ VĂN HUY 37936 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát 12 10.75
798 SH029 Sinh học NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 38051 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 9.5
799 SH030 Sinh học LÊ THỊ THANH HUYỀN 37804 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 10.5
800 SH031 Sinh học TRẦN NGUYỄN THU HUYỀN 37943 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 5.75
801 SH032 Sinh học BÙI QUANG HUỲNH 37887 Đắk Lắk Nam THPT Ea Súp 12 9.5
802 SH033 Sinh học ĐOÀN PHẠM MINH KHUÊ 37926 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 11.75
803 SH034 Sinh học VŨ THỊ KIM KIỀU 37627 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 11
804 SH035 Sinh học PHAN TUẤN KIỆT 37753 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu 12 7.5
805 SH036 Sinh học PHẠM TUẤN KIỆT 37972 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 11.75
806 SH037 Sinh học NGUYỄN PHƯƠNG LAM 37658 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 7.5
807 SH038 Sinh học MAI THỊ QUỲNH LAN 37682 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 5.75
808 SH039 Sinh học VÕ CÔNG GIA LÂM 38152 Quảng Nam Nam THPT Cư M'gar 11 7
809 SH040 Sinh học NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 37795 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 10
810 SH041 Sinh học TRẦN LÊ HOÀNG LINH 38628 Bình Định Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 10.25
811 SH042 Sinh học TẠ MAI LINH 37818 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 8
812 SH043 Sinh học DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH 37764 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 9
813 SH044 Sinh học NGUYỄN PHẠM THÙY LINH 38122 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 9
814 SH045 Sinh học VŨ HUY LƯƠNG 37637 Hải Hưng Nam THPT Trần Hưng Đạo 12 5.5
20/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
815 SH046 Sinh học TRẦN NGUYỄN TÙNG LY 38305 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 11 6.5
816 SH047 Sinh học THÂN THỊ VÂN LY 37975 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 8
817 SH048 Sinh học TRƯƠNG NHƯ MAI 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 2.25
818 SH049 Sinh học NGUYỄN ĐOÀN MINH 38246 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 7.75
819 SH050 Sinh học NGUYỄN THỊ HƯƠNG MƠ 37774 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 3
820 SH051 Sinh học H' MUI BYĂ 37654 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 1
821 SH052 Sinh học NGUYỄN ĐỖ KIM NGÂN 38133 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 5.5
822 SH053 Sinh học NGÔ THANH NGÂN 38073 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 8.3
823 SH054 Sinh học TRẦN THỊ NGÂN 38264 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 11 9.3
824 SH055 Sinh học PHAN VŨ GIA NGHI 38308 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.5
825 SH056 Sinh học NGUYỄN ĐINH BẢO NGỌC 38266 Khánh Hòa Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 4.5
826 SH057 Sinh học TRẦN GIA BẢO NGỌC 37665 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 13
827 SH058 Sinh học QUYẾT NGUYỄN THẢO NGUYÊN 38162 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 7
828 SH059 Sinh học NGUYỄN THỊ NGUYÊN 38308 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 11 12.75
829 SH060 Sinh học TRƯƠNG TUYẾT NHI 37880 Bình Định Nữ THPT Ea H'leo 12 14.05
830 SH061 Sinh học NGUYỄN THỊ YẾN NHI 37997 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 11 8.43
831 SH062 Sinh học PHẠM THỊ YẾN NHI 37670 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 11.75
832 SH063 Sinh học BÙI THỊ KIỀU NHƯ 37716 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 5.75
833 SH064 Sinh học LÊ THỊ KIM NỞ 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 8.5
834 SH065 Sinh học TRẦN CÔNG PHÁT 37704 TP. Hồ Chí Minh Nam THPT TH Cao Nguyên 12 13.13
835 SH066 Sinh học H' PHIŨ NIÊ 37748 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 1.63
836 SH067 Sinh học NGUYỄN QUANG PHÚ 38297 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 11 7.5
837 SH068 Sinh học HOÀNG ĐỨC QUÂN 37781 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 12 11.38
838 SH069 Sinh học NGUYỄN NỮ LÊ QUÂN 37682 Gia Lai Nữ THPT Chu Văn An 12 8.5
839 SH070 Sinh học VŨ NGUYỄN MINH QUÂN 37910 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 14.25
840 SH071 Sinh học VŨ XUÂN QUYẾN 37683 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 12 12.625
841 SH072 Sinh học TRƯƠNG DIỄM QUỲNH 38225 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 13.5
842 SH073 Sinh học NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 38217 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.75
843 SH074 Sinh học PHAN THỊ NGỌC QUỲNH 37843 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 12 16.5
844 SH075 Sinh học HOÀNG NHƯ QUỲNH 38133 Vĩnh Phúc Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5
845 SH076 Sinh học NGUYỄN THỊ QUỲNH 38107 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 13.25
846 SH077 Sinh học LÊ ĐỨC SANG 37902 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 8.75
847 SH078 Sinh học VÕ THỊ MINH TÂM 37923 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo 12 9.25
848 SH079 Sinh học LÀNH THỊ MỸ TÂM 37660 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 7.25
849 SH080 Sinh học PHẠM THỊ MỸ TÂM 38277 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 12.25
850 SH081 Sinh học NGÔ THÀNH TẤN 37647 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 7
851 SH082 Sinh học TRỊNH HÀ THANH 37902 Đắk Lắk Nam THPT Phan Chu Trinh 12 8
852 SH083 Sinh học NGUYỄN CAO NGỌC THÀNH 38041 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 11 4.5
853 SH084 Sinh học LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 37985 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 14.25
854 SH085 Sinh học TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 37680 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 9.8
855 SH086 Sinh học NGÔ THỊ THẢO 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 12 3.5
21/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
856 SH087 Sinh học NGUYỄN THỊ THẢO 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 13
857 SH088 Sinh học PHẠM THỊ THẢO 38436 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 10 6
858 SH089 Sinh học HỒ THỊ THU THẢO 37649 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 9.05
859 SH090 Sinh học VŨ MẠNH THẮNG 38059 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 7
860 SH091 Sinh học NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 5.75
861 SH092 Sinh học NGUYỄN THỊ THANH THÚY 37809 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 9.5
862 SH093 Sinh học PHẠM THỊ ÁI THỤC 38186 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.25
863 SH094 Sinh học LÊ THỊ ANH THƯ 37896 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 3.38
864 SH095 Sinh học BÙI THỊ THANH THƯ 38091 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 8.25
865 SH096 Sinh học NGUYỄN THỊ THƯƠNG 38124 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 7.75
866 SH097 Sinh học TRƯƠNG TIẾN TOÀN 37891 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 5.5
867 SH098 Sinh học TỐNG XUÂN TOÀN 37769 Đắk Lắk Nam THPT Phan Chu Trinh 12 10.25
868 SH099 Sinh học ĐÀO THỊ THU TRANG 37703 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 5.25
869 SH100 Sinh học NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 37678 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 12 6.5
870 SH101 Sinh học PHẠM HỒNG TRÀ 37988 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 11 10.25
871 SH102 Sinh học NGUYỄN HỒNG NHƯ TRÂN 38042 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 7.25
872 SH103 Sinh học NGÔ TRẦN TÚ TRÂN 38027 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.75
873 SH104 Sinh học NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 38438 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 10 4.25
874 SH105 Sinh học TRƯƠNG NGUYỄN QUANG TRỰC 37688 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 12 13.5
875 SH106 Sinh học LÒ NGUYỄN ANH TUẤN 37991 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 9.75
876 SH107 Sinh học NGUYỄN HOÀNG HẢI UYÊN 38316 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 3.5
877 SH108 Sinh học HOÀNG HỒ HẢI UYÊN 38032 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 6.75
878 SH109 Sinh học NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 38184 TP. Hồ Chí Minh Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 4.75
879 SH110 Sinh học LÊ THỊ THU UYÊN 37955 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 6.25
880 SH111 Sinh học PHAN THỊ DIỆU VY 38219 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 11 3.5
881 SH112 Sinh học NGUYỄN THẢO VY 37958 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 8.75
882 SH113 Sinh học DƯƠNG YẾN VY 38324 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 11 9
883 SH114 Sinh học LÊ KHẮC CHIỀU XUÂN 37637 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 6.25
884 SH115 Sinh học PHAN THỊ YẾN 37634 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 6.25
885 TH001 Tin học HOÀNG HẢI ANH 37902 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 8.8
886 TH002 Tin học ĐẬU QUANG ANH 38326 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 7.2
887 TH003 Tin học HỒ TUẤN ANH 38388 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 10 0
888 TH004 Tin học BÙI PHƯỚC BAN 37722 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 13
889 TH005 Tin học NGUYỄN VĂN THIÊN BẢO 38674 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 3
890 TH006 Tin học BÀN HỮU BẰNG 38325 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng 11 2
891 TH007 Tin học NGUYỄN VŨ BẰNG 38082 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 11
892 TH008 Tin học LÊ PHÚC CHÍ 38303 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.6
893 TH009 Tin học NGUYỄN NỮ QUỲNH DAO 38013 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 13.2
894 TH010 Tin học NGUYỄN ĐÌNH ANH DŨNG 38048 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 11
895 TH011 Tin học PHẠM QUỐC ĐÁNG 38313 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 10
896 TH012 Tin học TRƯƠNG MẠNH ĐẠT 38048 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 11 13.2
22/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
897 TH013 Tin học TRẦN QUỐC ĐẠT 38661 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 10 2
898 TH014 Tin học LÊ THUỴ VĨNH HẰNG 38026 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 19.6
899 TH015 Tin học TRẦN HIẾU 38362 Đắk Nông Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 14
900 TH016 Tin học ĐẶNG ĐÌNH HIỆP 38178 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 11 0
901 TH017 Tin học PHẠM HUY HOÀNG 38641 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 11.4
902 TH018 Tin học NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH HOÀNG 37991 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 19.6
903 TH019 Tin học NGUYỄN VIỆT HOÀNG 38163 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 10 9.8
904 TH020 Tin học HOÀNG ĐỨC HUÂN 38109 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16
905 TH021 Tin học BÙI TRỌNG HUY 37626 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 13.6
906 TH022 Tin học NGUYỄN TRỌNG HƯNG 37993 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 11 12.6
907 TH023 Tin học NGUYỄN THỊ HƯƠNG 38472 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 10 7
908 TH024 Tin học NGUYỄN ANH HỮU 38076 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 11 4
909 TH025 Tin học NGUYỄN LÊ KHÁNH 38627 Bình Định Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 11
910 TH026 Tin học ĐẶNG QUANG KHÁNH 38713 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 12.6
911 TH027 Tin học NGUYỄN QUỐC KHÁNH 38060 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 11 6
912 TH028 Tin học ĐINH HOÀNG KIÊN 38217 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 0
913 TH029 Tin học PHAN TUẤN KIỆT 38656 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 10
914 TH030 Tin học VƯƠNG THÙY LINH 38282 Đồng Nai Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 14.8
915 TH031 Tin học NGUYỄN DUY LONG 37633 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 11
916 TH032 Tin học NGUYỄN VĂN LONG 37902 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 9.6
917 TH033 Tin học NGUYỄN TIẾN LƯƠNG 38148 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 0
918 TH034 Tin học VŨ THỊ NGỌC MAI 38403 Nam Định Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 11.8
919 TH035 Tin học PHẠM ANH MẠNH 38264 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 11 11.2
920 TH036 Tin học TRƯƠNG SỸ NAM 38091 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 11 2.4
921 TH037 Tin học NGUYỄN DUY NGỌC 38266 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 11 13.4
922 TH038 Tin học LÊ TRẦN CHÍNH NGUYÊN 38694 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 10 0
923 TH039 Tin học LƯƠNG ĐẮC NGUYÊN 38625 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 10 5
924 TH040 Tin học ĐỖ VŨ KHÔI NGUYÊN 37673 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 5.6
925 TH041 Tin học LĂNG THỊ CẨM NHUNG 38158 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 9.4
926 TH042 Tin học TRẦN TI NI 37991 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 11 9
927 TH043 Tin học NGUYỄN THÁI AN PHONG 38170 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16
928 TH044 Tin học TRIỆU ĐẠI PHÚ 38593 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 12.8
929 TH045 Tin học ĐỖ NGỌC PHÚC 38387 Nam Định Nam THPT Lê Quý Đôn 10 0
930 TH046 Tin học NGUYỄN HOÀNG QUÂN 38568 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 10 1
931 TH047 Tin học ĐẶNG TRẦN QUANG THẮNG 38236 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 11 5.2
932 TH048 Tin học CHÌU KIM THI 38421 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 10 3
933 TH049 Tin học HOÀNG VĂN THUẬN 38427 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 4
934 TH050 Tin học PHẠM THỊ ANH THƯ 38033 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 11
935 TH051 Tin học PHẠM HOÀNG TIÊN 38188 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 12.4
936 TH052 Tin học NGÔ VĂN TRUNG 37647 Gia Lai Nam THPT Nguyễn Huệ 12 8.2
937 TH053 Tin học NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 38275 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 7
23/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
938 TH054 Tin học NGUYỄN ANH TÚ 38369 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 7.2
939 TH055 Tin học TRẦN KIÊM TÚ 38238 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 5
940 TH056 Tin học NGUYỄN KIM TÚ 38134 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 11 9.8
941 TH057 Tin học HUỲNH TRẦN TY 37885 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 11 11
942 TH058 Tin học NGUYỄN ĐA VÍT 38567 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 10 12.4
943 TH059 Tin học HOÀNG DUY VŨ 38612 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 15.4
944 TH060 Tin học NGUYỄN TRẦN HUY VŨ 38199 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16
945 TA001 Tiếng Anh ĐẶNG TUẤN NGỌC AN 38302 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 11 16.35
946 TA002 Tiếng Anh NGUYỄN THÙY AN 37879 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 10.2
947 TA003 Tiếng Anh NGUYỄN PHÙNG THỦY AN 38209 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 11 13.2
948 TA004 Tiếng Anh NGUYỄN THANH AN 37733 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 12.35
949 TA005 Tiếng Anh LÊ BẢO ANH 38039 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 14.6
950 TA006 Tiếng Anh LƯƠNG HOÀNG ANH 37801 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 13.8
951 TA007 Tiếng Anh ĐỖ PHƯƠNG ANH 37837 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.35
952 TA008 Tiếng Anh NGUYỄN ĐẮC QUỐC ANH 38002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 17.15
953 TA009 Tiếng Anh NGUYỄN TÔN NỮ QUÝ ANH 37765 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 8.5
954 TA010 Tiếng Anh LƯƠNG THỊ TRÂM ANH 38077 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 11 13.55
955 TA011 Tiếng Anh ĐỖ THỊ TÚ ANH 37916 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 13.8
956 TA012 Tiếng Anh NÔNG THỊ VÂN ANH 37762 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 12.95
957 TA013 Tiếng Anh TRẦN THỊ ÁNH 37654 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11
958 TA014 Tiếng Anh NÔNG DƯƠNG BẰNG 37997 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 11 11.35
959 TA015 Tiếng Anh NGUYỄN BẢO CHÂU 37815 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 16
960 TA016 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 38440 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 10 12.55
961 TA017 Tiếng Anh TRẦN DƯƠNG NHẬT CHÂU 38302 Đắk Nông Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 12.55
962 TA018 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ KIM CHI 37940 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 16.05
963 TA019 Tiếng Anh TRẦN THU DIỄM 37686 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 15.15
964 TA020 Tiếng Anh VY THỊ HOÀNG DIỆU 37750 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 10.5
965 TA021 Tiếng Anh HỒ THỊ THÙY DUNG 37763 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 8.45
966 TA022 Tiếng Anh VÕ ĐỨC DŨNG 38260 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 12.65
967 TA023 Tiếng Anh PHẠM VŨ VIỆT DŨNG 37842 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 15.55
968 TA024 Tiếng Anh NGUYỄN TRẦN QUỲNH ĐAN 37781 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 12.2
969 TA025 Tiếng Anh NGUYỄN CAO QUỐC ĐẠT 37626 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 12.85
970 TA026 Tiếng Anh TRẦN QUỐC ĐẠT 38525 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 16
971 TA027 Tiếng Anh LÊ TUẤN ĐẠT 38335 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 17.1
972 TA028 Tiếng Anh VŨ NGỌC HẢI ĐĂNG 37833 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 12 17.4
973 TA029 Tiếng Anh PHAN HƯƠNG GIANG 38015 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 13.4
974 TA030 Tiếng Anh LÊ THU GIANG 38237 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 18.1
975 TA031 Tiếng Anh ĐÀO NGUYÊN NHẬT HẠ 38326 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15.65
976 TA032 Tiếng Anh TẠ THỊ MỸ HẠNH 37887 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 16
977 TA033 Tiếng Anh PHẠM MINH HẰNG 37638 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 12 15.45
978 TA034 Tiếng Anh LÊ THỊ NGỌC HẰNG 37645 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 12.35
24/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
979 TA035 Tiếng Anh NGUYỄN GIA HÂN 37720 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 12.95
980 TA036 Tiếng Anh PHAN THỊ THUÝ HÂN 38049 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 11 8.05
981 TA037 Tiếng Anh NGUYỄN TRUNG HIẾU 37817 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 12 13.85
982 TA038 Tiếng Anh H' PHƯƠNG HOA ÊBAN 37960 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 8.25
983 TA039 Tiếng Anh CHỬ HOÀNG HUY 38097 Lâm Đồng Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 12.2
984 TA040 Tiếng Anh NGUYỄN VIẾT HƯNG 37753 Lâm Đồng Nam THPT Lý Tự Trọng 12 10.05
985 TA041 Tiếng Anh LÊ VĨNH KHANG 38521 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 16.1
986 TA042 Tiếng Anh PHẠM NGUYỄN GIA KHANH 38176 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 11.25
987 TA043 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ KHANH 38142 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.45
988 TA044 Tiếng Anh VÕ ĐÌNH KHÁNH 38149 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 11 16.8
989 TA045 Tiếng Anh NGUYỄN HỮU KHÁNH 37857 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 12 8.95
990 TA046 Tiếng Anh BÙI QUỐC KHÁNH 37999 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 11.2
991 TA047 Tiếng Anh ĐỖ YÊN KHÁNH 38090 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 14.45
992 TA048 Tiếng Anh ĐẶNG ĐỨC KHIÊM 37855 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 16.9
993 TA049 Tiếng Anh LÊ TRẦN QUANG KHÔI 38466 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 10 13.45
994 TA050 Tiếng Anh NGUYỄN BẢO MINH KHUÊ 37949 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 16.7
995 TA051 Tiếng Anh TRẦN DIỆP LÂM 37766 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 7.75
996 TA052 Tiếng Anh LÊ GIA LINH 37902 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 12.15
997 TA053 Tiếng Anh NGUYỄN HOÀNG LINH 37890 Đắk Lắk Nam THPT Võ Văn Kiệt 12 12.05
998 TA054 Tiếng Anh PHÙNG THỊ THÙY LINH 37882 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 11.75
999 TA055 Tiếng Anh LÊ VIẾT LỘC 37693 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 11.85
1000 TA056 Tiếng Anh HOÀNG KHÁNH LY 38165 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 11 7.9
1001 TA057 Tiếng Anh LÊ HOÀNG MAI 37779 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11.25
1002 TA058 Tiếng Anh VŨ NGỌC MAI 38096 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 11 8.4
1003 TA059 Tiếng Anh TRỊNH ĐỨC MINH 37812 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 13.75
1004 TA060 Tiếng Anh NGUYỄN ĐẶNG NGỌC MINH 37714 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 13.6
1005 TA061 Tiếng Anh LÊ HỒ TIỂU MY 37679 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 12 12.5
1006 TA062 Tiếng Anh PHAN THÀNH NAM 37992 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16.8
1007 TA063 Tiếng Anh THÁI ĐÌNH NGÂN 37895 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát 12 10.5
1008 TA064 Tiếng Anh PHẠM THUÝ NGÂN 37815 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 12.7
1009 TA065 Tiếng Anh NGUYỄN BẢO NGỌC 38478 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 17
1010 TA066 Tiếng Anh LÊ THÀNH NGỌC 37664 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 9.06
1011 TA067 Tiếng Anh NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 38540 Đắk Nông Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 16.15
1012 TA068 Tiếng Anh TRẦN THỤY MAI NGUYÊN 37803 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 14.2
1013 TA069 Tiếng Anh NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 37950 Đắk Lắk Nam THPT Phú Xuân 12 7.2
1014 TA070 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN 37635 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 15
1015 TA071 Tiếng Anh NGUYỄN MAI THẢO NGUYÊN 37910 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 14.95
1016 TA072 Tiếng Anh LƯƠNG HỒNG THANH NHÃ 38235 Bình Định Nữ THPT Ea H'leo 11 13.9
1017 TA073 Tiếng Anh NGUYỄN THIỆN NHÂN 38249 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 13.85
1018 TA074 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ HỒNG NHẬT 37877 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 7.4
1019 TA075 Tiếng Anh LÊ THỊ HỒNG NHI 37812 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 6.8
25/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
1020 TA076 Tiếng Anh NGUYỄN VÂN NHI 37812 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 8.4
1021 TA077 Tiếng Anh LÊ THỊ YẾN NHI 38111 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 9.3
1022 TA078 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 37747 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 8.15
1023 TA079 Tiếng Anh HOÀNG DƯƠNG QUỲNH NHƯ 37694 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 15.7
1024 TA080 Tiếng Anh PHAN ĐẶNG QUỲNH NHƯ 38138 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 11.9
1025 TA081 Tiếng Anh H' UYÊN NIÊ 37937 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 17.3
1026 TA082 Tiếng Anh LÊ VÕ ÁI PHƯƠNG 37872 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 9.9
1027 TA083 Tiếng Anh VÕ THỊ MINH PHƯƠNG 38583 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 10 16.45
1028 TA084 Tiếng Anh KIỀU UYÊN PHƯƠNG 38066 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 10.3
1029 TA085 Tiếng Anh HUỲNH THỊ BÍCH PHƯỢNG 37843 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 11.55
1030 TA086 Tiếng Anh LÊ MINH QUANG 38710 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 10 12.6
1031 TA087 Tiếng Anh NGUYỄN KIM MINH QUÂN 37687 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 13.1
1032 TA088 Tiếng Anh ĐỖ THỊ THU QUYÊN 37814 Thái Bình Nữ THPT Ea H'leo 12 14.25
1033 TA089 Tiếng Anh PHẠM QUỐC QUYỀN 38232 Đắk Nông Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 13.55
1034 TA090 Tiếng Anh ĐÀO XUÂN QUÝ 37844 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 11.45
1035 TA091 Tiếng Anh NGUYỄN DIỄM QUỲNH 37980 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 8.75
1036 TA092 Tiếng Anh PHẠM THỊ LỆ QUỲNH 37724 Quảng Nam Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 16.95
1037 TA093 Tiếng Anh NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 38303 Đắk Lắk Nam THPT Quang Trung 11 14.15
1038 TA094 Tiếng Anh NGUYỄN TRẦN THẢO TÂM 37912 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 9.45
1039 TA095 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ LAN THANH 37897 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 17.25
1040 TA096 Tiếng Anh NGUYỄN HỮU THÀNH 37768 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 8.55
1041 TA097 Tiếng Anh HOÀNG NGUYÊN THẢO 37887 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 14.45
1042 TA098 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 37756 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo 12 12.45
1043 TA099 Tiếng Anh TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 37789 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 7.75
1044 TA100 Tiếng Anh MAI PHƯỚC THỊNH 38459 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 10 14.5
1045 TA101 Tiếng Anh NGUYỄN SỸ THỌ 37909 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 17.33
1046 TA102 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ ANH THƠ 37814 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 11.55
1047 TA103 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 38044 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 13.35
1048 TA104 Tiếng Anh DOÃN THỊ MINH THU 37785 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 12.15
1049 TA105 Tiếng Anh PHẠM ANH THƯ 38078 Kiên Giang Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 13.95
1050 TA106 Tiếng Anh TRIỆU NGỌC MINH THƯ 38236 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 11 11.85
1051 TA107 Tiếng Anh NGUYỄN THÁI NHÂN THƯƠNG 37832 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 8
1052 TA108 Tiếng Anh PHẠM THỊ THANH THƯƠNG 38319 Bình Định Nữ THPT Hai Bà Trưng 11 14.35
1053 TA109 Tiếng Anh CAO THIÊN THƯƠNG 38651 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 10 6.65
1054 TA110 Tiếng Anh BIỆN XUÂN THƯƠNG 37784 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 10.55
1055 TA111 Tiếng Anh HOÀNG HUY TIỆP 37661 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 16.45
1056 TA112 Tiếng Anh PHẠM THỊ THU TRANG 38280 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 9.65
1057 TA113 Tiếng Anh PHẠM THỊ THÚY TRÂN 37957 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 13
1058 TA114 Tiếng Anh LÊ TRẦN ĐÌNH ĐOAN TRINH 37911 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 11.95
1059 TA115 Tiếng Anh HỒ ĐỨC TRÍ 38300 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 11.95
1060 TA116 Tiếng Anh TRẦN QUỐC TRUNG 37674 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 14.98
26/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
1061 TA117 Tiếng Anh TRẦN THỊ QUỲNH TRÚC 37664 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 12
1062 TA118 Tiếng Anh NGÔ QUANG TRƯỜNG 38462 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 10 15.35
1063 TA119 Tiếng Anh NGUYỄN NGÔ MAI UYÊN 37636 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 7.4
1064 TA120 Tiếng Anh LÊ TỐ UYÊN 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 7.7
1065 TA121 Tiếng Anh NGUYỄN HUỲNH TÚ UYÊN 37830 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 10.7
1066 TA122 Tiếng Anh DƯƠNG KHẢ VÂN 38376 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 10 10.4
1067 TA123 Tiếng Anh TRẦN THẢO VÂN 37939 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 9.45
1068 TA124 Tiếng Anh VÕ HOÀNG CẨM VI 38016 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 18.05
1069 TA125 Tiếng Anh HỒ QUANG VINH 37887 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 12 14.9
1070 TA126 Tiếng Anh HÀ THÁI VŨ 37726 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 15.1
1071 TA127 Tiếng Anh TRẦN THẾ VŨ 38136 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành 11 13.9
1072 TA128 Tiếng Anh HOÀNG THÁI HÀ VY 38217 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 11 9.85
1073 TA129 Tiếng Anh NIÊ NGUYỄN HẢI VY 37673 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 14.95
1074 TA130 Tiếng Anh HOÀNG KHẢ VY 37712 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 11.3
1075 TA131 Tiếng Anh PHẠM THỊ NHƯ Ý 37930 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.15
1076 TP001 Tiếng Pháp PHẠM NGỌC ÁNH 38058 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.7
1077 TP002 Tiếng Pháp TRẦN ANH BẮC 38594 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 11.5
1078 TP003 Tiếng Pháp TRẦN THỊ MINH HIỆP 38266 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 13.7
1079 TP004 Tiếng Pháp NGUYỄN NHẬT HOÀNG 38706 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 12.1
1080 TP005 Tiếng Pháp NGÔ PHẠM ĐỨC NGUYÊN 37679 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.45
1081 TP006 Tiếng Pháp HỒ ÁNH NGUYỆT 37663 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 14
1082 TP007 Tiếng Pháp NGUYỄN TRẦN THIÊN NHI 38398 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 11.3
1083 TP008 Tiếng Pháp LƯƠNG NGUYỄN THANH TÂM 37921 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 10.65
1084 TP009 Tiếng Pháp NGUYỄN THỊ HOÀI THI 37631 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 11.8
1085 TP010 Tiếng Pháp NGUYỄN THỊ DIỄM TIÊN 38098 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.65
1086 TP011 Tiếng Pháp HUỲNH THỦY TIÊN 38620 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 12.1
1087 TP012 Tiếng Pháp VĂN THÀNH VINH 38617 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 9.35
1088 GD001 GDCD PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 37723 Đắk Lắk Nữ THPT Hai Bà Trưng 12 7.5
1089 GD002 GDCD HÀ THỊ THANH BÌNH 37884 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 8
1090 GD003 GDCD LÊ THỊ BÌNH 37638 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 7.75
1091 GD004 GDCD TRƯƠNG THỊ LINH CHI 37730 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 3.75
1092 GD005 GDCD HÀ THỊ CHI 37640 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Hưng Đạo 12 9.75
1093 GD006 GDCD VÕ TÀI DANH 37688 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 10.5
1094 GD007 GDCD H' DUNG BYĂ 37622 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 9.75
1095 GD008 GDCD VŨ THỊ THANH DUNG 38329 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 9.75
1096 GD009 GDCD NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 37814 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 5
1097 GD010 GDCD PHAN THỊ PHÚC DUYÊN 38200 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 10
1098 GD011 GDCD NGUYỄN THỊ DUYÊN 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 4.5
1099 GD012 GDCD NGUYỄN THỤC LINH ĐAN 37674 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 7.5
1100 GD013 GDCD MAI LY ĐAN 37767 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 9.5
1101 GD014 GDCD NGUYỄN TẤN ĐẠO 37624 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 6.75
27/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
1102 GD015 GDCD PHẠM BÁ ĐẠT 37864 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 8.25
1103 GD016 GDCD TRƯƠNG VĂN GIANG 37312 Đắk Nông Nam THPT Nguyễn Chí Thanh 12 12.75
1104 GD017 GDCD H GIÔ NI NIÊ 37827 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 12 13.75
1105 GD018 GDCD LÊ THỊ MINH HÀ 37624 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 8
1106 GD019 GDCD HOÀNG THỊ HẠNH 37718 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 13.5
1107 GD020 GDCD HOÀNG THỊ HẠNH 38325 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 11
1108 GD021 GDCD H' HẬU ČIL 37648 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 10.75
1109 GD022 GDCD TRIỆU THI MAI HIÊN 37933 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 9.25
1110 GD023 GDCD ME VÂN HIỀN 37947 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 9.5
1111 GD024 GDCD NGUYỄN THỊ HỒNG 37852 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 12 17.5
1112 GD025 GDCD PHAN VĂN HUẤN 37849 Đắk Nông Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 13.5
1113 GD026 GDCD NÔNG THỊ HUẾ 37937 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 12.75
1114 GD027 GDCD HUỲNH HUY HUYỀN 37869 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 10.25
1115 GD028 GDCD NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 37764 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11
1116 GD029 GDCD PHẠM VĂN HÙNG 37849 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 12 7.25
1117 GD030 GDCD RAHLAN TỐNG THỊ LAN HƯƠNG 37789 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 9.25
1118 GD031 GDCD Y KAPHY NIÊ 38061 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 11 14.25
1119 GD032 GDCD NGUYỄN NGỌC ĐAN KHA 37713 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 11.75
1120 GD033 GDCD LÊ PHƯƠNG KHANH 37968 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 15
1121 GD034 GDCD H LIÊ BYĂ 37731 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 12.25
1122 GD035 GDCD NGUYỄN THỊ THÙY LINH 37795 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 8.5
1123 GD036 GDCD HỒ THỊ CẨM LY 37844 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 9.5
1124 GD037 GDCD TRẦN THỊ PHƯƠNG LY 37904 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 8.5
1125 GD038 GDCD SA LA MI 38310 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 8.5
1126 GD039 GDCD HỒ THỊ BẢO MINH 37802 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 13
1127 GD040 GDCD NGUYỄN HẠ MY MY 37695 Quảng Ngãi Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 4.75
1128 GD041 GDCD ĐINH THỊ TRÀ MY 37675 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 6.75
1129 GD042 GDCD TRẦN QUANG NAM 37816 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 12 11.75
1130 GD043 GDCD TRIỆU THỊ HỒNG NGÁT 37732 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 13.75
1131 GD044 GDCD TRẦN THỊ NGÂN 37716 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 10.75
1132 GD045 GDCD PHẠM THỊ THU NGÂN 38344 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 14.25
1133 GD046 GDCD PANG TINH H NGHIN 37507 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 10.25
1134 GD047 GDCD PHẠM VŨ HẢI NGUYÊN 38157 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 9.25
1135 GD048 GDCD NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 37886 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 4.5
1136 GD049 GDCD NGUYỄN THỊ NHÂN 37761 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 12.75
1137 GD050 GDCD NGUYỄN THỦY NHẬT 37868 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 8
1138 GD051 GDCD PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 37806 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 13
1139 GD052 GDCD NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 37661 Tây Ninh Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 10.25
1140 GD053 GDCD K' MĂN Y PHÚC 37872 Đắk Nông Nam THPT Nguyễn Chí Thanh 12 12.5
1141 GD054 GDCD CHU THỊ MỸ PHƯƠNG 37906 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 10
1142 GD055 GDCD CHÂU THỊ DIỆU QUỲNH 38607 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 10 14.25
28/29
TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú
1143 GD056 GDCD VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 37715 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 12.5
1144 GD057 GDCD THẨM TRIỆU VĂN SƠN 37734 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 12 10.25
1145 GD058 GDCD NGUYỄN THỊ THANH THANH 37501 Thừa Thiên Huế Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 9.5
1146 GD059 GDCD TRẦN DANH THÁI 38247 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du 11 11.5
1147 GD060 GDCD H' THẢO HWING 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 11.5
1148 GD061 GDCD LÝ THỊ THẢO 37697 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 13.5
1149 GD062 GDCD NGUYỄN ÍCH THẮNG 37874 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11.25
1150 GD063 GDCD HOÀNG THỊ THÙY 37527 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 13.75
1151 GD064 GDCD NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 37977 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 9.75
1152 GD065 GDCD NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 38666 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 10 10.25
1153 GD066 GDCD HUỲNH THUỶ TRÂM 37669 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 8.75
1154 GD067 GDCD BKRÔNG Y TRÂN 37409 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Chí Thanh 12 10.5
1155 GD068 GDCD PHẠM THỊ TÚ TRINH 37677 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 13.75
1156 GD069 GDCD LÊ CHÍNH TRỌNG 38184 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 11 8
1157 GD070 GDCD NGUYỄN SỸ HÀ TRUNG 38490 Gia Lai Nam THCS và THPT Đông Du 10 7.75
1158 GD071 GDCD NGUYỄN ÁNH TUYẾT 37875 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 13.25
1159 GD072 GDCD NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 37809 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 8
1160 GD073 GDCD NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 7.25
1161 GD074 GDCD HOÀNG THỊ DIỆU VÂN 37644 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng 12 4.75
1162 GD075 GDCD PHẠM THỊ PHƯƠNG VI 37687 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 4.75
1163 GD076 GDCD TRẦN NGUYÊN TỊNH VŨ 37786 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 7.25
1164 GD077 GDCD NGUYỄN CHẾ ĐAN VY 37648 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 12.5
1165 GD078 GDCD HOÀNG THỊ LÊ VY 38598 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 10 8.25
1166 GD079 GDCD HUYNH THI TƯỜNG VY 37490 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 8.5
1167 GD080 GDCD NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 37890 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 8.75
1168 GD081 GDCD TRẦN THỊ THU YÊN 37767 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 10
1169 GD082 GDCD BÙI THỊ NGỌC YẾN 37905 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 13.5

29/29

You might also like