« Home « Kết quả tìm kiếm

Diem HSG tinh THPT 2020 2021


Tóm tắt Xem thử

- KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI TỈNH THPT-GDTX NĂM HỌC 2020-2021 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨACỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỘI ĐỒNG CHẤM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG GHI ĐIỂM TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú 1 NV001 Ngữ Văn LÊ HOÀNG THU AN 37910 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 12 11 2 NV002 Ngữ Văn LƯƠNG THỊ THUẬN AN 38422 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 10 9 3 NV003 Ngữ Văn NGUYỄN VĂN AN 38104 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 11 12.5 4 NV004 Ngữ Văn LẠI LÊ LAN ANH 37954 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 9.5 5 NV005 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ MAI ANH 38272 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 11 6 NV006 Ngữ Văn LÊ THỊ NGỌC ANH 37920 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 12 13 7 NV007 Ngữ Văn HOÀNG THỊ THÙY ANH 37775 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 10.5 8 NV008 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 37989 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 10.5 9 NV009 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ TUYẾT ANH 38111 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 11 10 NV010 Ngữ Văn HỒ THỊ VÂN ANH 37778 Hà Tĩnh Nữ THPT Ea Súp 12 10 11 NV011 Ngữ Văn LĂNG THỊ VÂN ANH 38027 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 11 12 NV012 Ngữ Văn VŨ THỊ VÂN ANH 37779 Thanh Hóa Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 10 13 NV013 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC ÁNH 37694 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9 14 NV014 Ngữ Văn NGUYỄN VĂN QUÝ BẢO 37827 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 11 15 NV015 Ngữ Văn VŨ MAI NHẬT BÌNH 37650 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 8.5 16 NV016 Ngữ Văn TRẦN THỊ THÚY CẦM 37871 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 9.5 17 NV017 Ngữ Văn NGUYỄN LINH CHI 38116 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 9.5 18 NV018 Ngữ Văn PHAN THỊ LINH CHI 37680 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 8.5 19 NV019 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ TRÚC CHINH 38047 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 11 6 20 NV020 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ CÓI 37757 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX M'Đrăk 12 4 21 NV021 Ngữ Văn TRƯƠNG THỊ KIM CÚC 38261 Đắk Lắk Nữ THPT Hai Bà Trưng 11 9.5 22 NV022 Ngữ Văn ĐÀO THỊ KIỀU DIỄM 37989 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 11 9.5 23 NV023 Ngữ Văn ĐÀO THỊ DIỄM 38208 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông NV024 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 37918 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm NV025 Ngữ Văn BỒ THẢO DIỆU 38048 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 11 10 26 NV026 Ngữ Văn H DOANH KRIÊNG 37940 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 5 27 NV027 Ngữ Văn NGUYỄN KHÁNH DUNG 38133 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar NV028 Ngữ Văn HỒ THỊ KIM DUNG 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Rốk 12 9 29 NV029 Ngữ Văn PHẠM THỊ VÂN DUNG 37643 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ NV030 Ngữ Văn TẠ LÊ MỸ DUYÊN 37913 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 9.5 31 NV031 Ngữ Văn NGUYỄN TẤN DŨNG 38093 Phú Thọ Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin 11 4 32 NV032 Ngữ Văn LÂM THỊ DƯ 37849 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 9.5 33 NV033 Ngữ Văn LÊ KIỀU THÙY DƯƠNG 37676 GIA LAI Nữ THPT Nguyễn Trãi NV034 Ngữ Văn NGUYỄN TRẦN CHIÊU ĐAN 37993 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 9.5 35 NV035 Ngữ Văn TRƯƠNG THỊ ĐÀO 37885 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú36 NV036 Ngữ Văn LÂM THỊ HỒNG GẤM 37826 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 1137 NV037 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 37745 Thái Bình Nữ THPT Cư M'gar 12 10.538 NV038 Ngữ Văn NGUYỄN BẢO KỲ GIANG 38097 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 1039 NV039 Ngữ Văn ĐẶNG NGỌC HÀ 38333 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 11.540 NV040 Ngữ Văn LÊ THỊ THANH HÀ 37824 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9.541 NV041 Ngữ Văn LỤC THỊ HÀ 37932 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 9.542 NV042 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HÀ 37753 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 9.7543 NV043 Ngữ Văn TRƯƠNG THỊ THU HÀ 37992 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9.544 NV044 Ngữ Văn PHAN NGUYỄN TRÍ HẢI 37645 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 945 NV045 Ngữ Văn NGUYỄN TRẦN KIM HỒNG HẠ 37556 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 1046 NV046 Ngữ Văn TRẦN THỊ MINH HẰNG 37898 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 10.547 NV047 Ngữ Văn LA THỊ HẰNG 37915 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 1048 NV048 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU HẰNG 37681 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11.549 NV049 Ngữ Văn MAI THÚY HẰNG 37872 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng NV050 Ngữ Văn TRẦN NGUYỄN GIA HÂN 38206 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 1051 NV051 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 38270 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 1052 NV052 Ngữ Văn HOÀNG THỊ HIẾU 37750 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 10.553 NV053 Ngữ Văn HOÀNG VĂN HIẾU 37083 Bình Phước Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin 11 6.554 NV054 Ngữ Văn TRẦN THÚY HIỀN 37280 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 8.555 NV055 Ngữ Văn VŨ THỊ KIM HOA 38349 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 10.556 NV056 Ngữ Văn ĐINH THỊ MAI HOA 37955 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 8.557 NV057 Ngữ Văn TRẦN THỊ HOA 38140 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng NV058 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HOÀI 38207 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 11 1059 NV059 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HOÀI 37852 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 11.560 NV060 Ngữ Văn NGUYỄN THU HOÀI 37674 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 1061 NV061 Ngữ Văn PHẠM THẾ HÒA 38292 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du NV062 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HỒNG 37628 Bắc Ninh Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 11.563 NV063 Ngữ Văn LƯU THỊ MINH HUÊ 37857 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 1364 NV064 Ngữ Văn NGUYỄN QUANG HUY 37798 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 12 1265 NV065 Ngữ Văn HUỲNH NGUYỄN GIA HUYÊN 38444 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du NV066 Ngữ Văn PHAN THỊ THU HUYỀN 37897 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 9.567 NV067 Ngữ Văn TRẦN THỊ THU HUYỀN 38583 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 10 11.568 NV068 Ngữ Văn BÙI MỸ HƯNG 37623 Bình Định Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 1069 NV069 Ngữ Văn HOÀNG QUỐC HƯNG 37667 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 11.570 NV070 Ngữ Văn TRỊNH THỊ BÍCH HƯƠNG 37849 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 1071 NV071 Ngữ Văn HUỲNH LÝ HƯƠNG 38128 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12.572 NV072 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 38143 Bình Định Nữ THPT Phan Chu Trinh 11 1373 NV073 Ngữ Văn H' IM NIÊ 37605 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 974 NV074 Ngữ Văn PHAN VŨ LINH KHUÊ 37775 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức 12 1175 NV075 Ngữ Văn PHẠM MAI THIÊN KIM 37987 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 1376 NV076 Ngữ Văn LÊ QUỐC KỲ 38320 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 11 10 2/29TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú 77 NV077 Ngữ Văn LÊ THỊ LANH 37991 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Krông Ana 11 9.5 78 NV078 Ngữ Văn LƯU THỊ MINH LỆ 37974 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác NV079 Ngữ Văn PHẠM THỊ BẢO LINH 37726 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản NV080 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ CÁT LINH 37848 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12 81 NV081 Ngữ Văn TRẦN VŨ DIỆU LINH 36284 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 11 8 82 NV082 Ngữ Văn HOÀNG MAI LINH 37865 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 8.5 83 NV083 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ MỸ LINH 37823 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 9 84 NV084 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC LINH 38300 Vĩnh Phúc Nữ THPT Ea Súp NV085 Ngữ Văn HÀ THỊ NGỌC LINH 38210 Quảng Nam Nữ THPT Buôn Hồ 11 13 86 NV086 Ngữ Văn HOÀNG THỊ NGỌC LINH 37669 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng NV087 Ngữ Văn BÙI THỊ LINH 38378 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông NV088 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 37869 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột NV089 Ngữ Văn NGUYỄN THÙY LINH 38320 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 10 90 NV090 Ngữ Văn LÊ THỊ THÙY LINH 37845 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn NV091 Ngữ Văn H LI|T KRIÊNG 37731 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ NV092 Ngữ Văn BÙI CẨM LY 37874 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 9.5 93 NV093 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 37861 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn NV094 Ngữ Văn HOÀNG THỊ LY 38116 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 11 9.5 95 NV095 Ngữ Văn VÕ THỊ VÂN LY 38292 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 11 9 96 NV096 Ngữ Văn NGUYỄN MAI LÝ 37997 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 9 97 NV097 Ngữ Văn TRẦN THỊ NGỌC MAI 37908 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 13 98 NV098 Ngữ Văn VŨ THỊ NGỌC MAI 37984 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 11 99 NV099 Ngữ Văn ĐÀM THỊ MẾN 37548 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 8100 NV100 Ngữ Văn HOÀNG NGỌC MINH 37953 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory NV101 Ngữ Văn DƯƠNG THỊ MINH 37367 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX M'Đrăk 12 5102 NV102 Ngữ Văn H MIU BING 37261 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Lắk 12 7.5103 NV103 Ngữ Văn LẠI HÀ MY 37927 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 8104 NV104 Ngữ Văn VÕ NGUYỄN HUYỀN MY 38044 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 11 13105 NV105 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ QUÝ MY 37722 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 10106 NV106 Ngữ Văn MAI NHẬT MỸ 38219 Gia Lai Nữ THPT Cư M'gar 11 9.5107 NV107 Ngữ Văn PHAN NGUYỄN HOÀNG NGA 38077 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory NV108 Ngữ Văn TRẦN THANH NGA 37653 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức NV109 Ngữ Văn LÊ THỊ HIẾU NGÂN 37896 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 9.5110 NV110 Ngữ Văn LÊ NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 38075 Bình Định Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12111 NV111 Ngữ Văn QUÁCH THỊ KIM NGÂN 37736 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 10112 NV112 Ngữ Văn TRẦN THỊ KIM NGÂN 37936 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 10113 NV113 Ngữ Văn VĂN THỊ LỆ NGÂN 37823 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 12114 NV114 Ngữ Văn VÙI THỊ THU NGÂN 38171 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 11 10115 NV115 Ngữ Văn NÔNG THỊ THÚY NGÂN 38213 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng NV116 Ngữ Văn PHẠM THỊ THÚY NGÂN 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự NV117 Ngữ Văn TRẦN THỊ TRÀ NGÂN 37943 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Rốk TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú118 NV118 Ngữ Văn NGUYỄN BẢO NGỌC 38095 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 11 10119 NV119 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 37662 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 12 #N/A120 NV120 Ngữ Văn LÊ MINH NGỌC 38452 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa NV121 Ngữ Văn PHAN NHƯ NGỌC 38187 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du NV122 Ngữ Văn ĐỖ THỊ ĐÌNH NGUYÊN 38180 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt NV123 Ngữ Văn TRẦN QUỲNH NGUYÊN 38590 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du NV124 Ngữ Văn LÊ THỊ MINH NGUYỆT 38483 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du NV125 Ngữ Văn HOÀNG THỊ NGUYỆT 37816 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp NV126 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 38351 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh NV127 Ngữ Văn ĐÀM THỊ BĂNG NHI 37834 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ NV128 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ YẾN NHI 37850 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 11129 NV129 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ YẾN NHI 38645 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du NV130 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ YẾN NHI 37782 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 14131 NV131 Ngữ Văn VÕ THỊ YẾN NHI 37724 Gia Lai Nữ THPT TH Cao Nguyên NV132 Ngữ Văn LÊ THỊ HỒNG NHUNG 37634 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana NV133 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 38280 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9.5134 NV134 Ngữ Văn HỒ THỊ TUYẾT NHƯ 37837 Bình Thuận Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 12135 NV135 Ngữ Văn TRẦN NGUYỄN DẠ NI 38235 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana NV136 Ngữ Văn NGUYỄN NỮ DIỄM NI 38084 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng NV137 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NINH 38269 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên NV138 Ngữ Văn PHAN TRẦN DIỆU OANH 38003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 15139 NV139 Ngữ Văn HOÀNG PHƯƠNG OANH 37718 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng NV140 Ngữ Văn PHAN TRẦN THÙY OANH 38003 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12141 NV141 Ngữ Văn TRẦN TẤN PHÁT 38244 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 11142 NV142 Ngữ Văn ĐẶNG THÀNH PHÚC 37832 Thái Nguyên Nam THPT Ea H'leo 12 12143 NV143 Ngữ Văn PHẠM THỊ HỒNG PHƯƠNG 37736 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên NV144 Ngữ Văn NGÔ THỊ THU PHƯƠNG 37731 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên NV145 Ngữ Văn TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 37861 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 9.5146 NV146 Ngữ Văn VÕ THU PHƯƠNG 37834 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 5147 NV147 Ngữ Văn THÂN NGUYỄN HIẾU QUYÊN 37623 Lâm Đồng Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 11148 NV148 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 37714 Bình Phước Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 10149 NV149 Ngữ Văn HỒ THỊ NGỌC QUÝ 37867 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar NV150 Ngữ Văn LÒ PHƯƠNG QUÍ 37827 Đắk Nông Nữ THPT Trường Chinh 12 8151 NV151 Ngữ Văn HUỲNH NGỌC DIỄM QUỲNH 37545 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 10152 NV152 Ngữ Văn NGŨ KHÁNH QUỲNH 38242 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 11 11153 NV153 Ngữ Văn VŨ THỊ NGỌC QUỲNH 37644 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 9154 NV154 Ngữ Văn LÊ ĐÀO NHƯ QUỲNH 37876 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 12 9.5155 NV155 Ngữ Văn PHẠM LÊ NHƯ QUỲNH 37838 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 10156 NV156 Ngữ Văn LÊ THỊ QUỲNH 37691 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 9.5157 NV157 Ngữ Văn MA THỊ SUỐT 37690 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX M'Đrăk 12 6158 NV158 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC THẢO SƯƠNG 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú159 NV159 Ngữ Văn ĐỖ THỊ THANH TÂM 38022 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản NV160 Ngữ Văn VÕ THỊ THANH TÂM 37676 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ NV161 Ngữ Văn ĐẶNG VIẾT TÂM 37946 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 9.5162 NV162 Ngữ Văn H TÂY ADRƠNG 37940 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 10163 NV163 Ngữ Văn TRỊNH PHƯƠNG THẢO 38176 Ninh Bình Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 14164 NV164 Ngữ Văn NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 38253 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 9.5165 NV165 Ngữ Văn NGUYỄN VĂN THANH THẢO 37985 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 9.5166 NV166 Ngữ Văn ĐÀO THỊ THẢO 38189 Quảng Ngãi Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9167 NV167 Ngữ Văn LÊ HUỲNH THU THẢO 37908 Quảng Ngãi Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 8.5168 NV168 Ngữ Văn LÊ THỊ THU THẢO 37653 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 9169 NV169 Ngữ Văn TRẦN THỊ THU THẢO 37906 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 12 9170 NV170 Ngữ Văn MÓ THÊM 37774 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 9.5171 NV171 Ngữ Văn ĐẶNG HỮU THÔNG 36809 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Bông 12 4.5172 NV172 Ngữ Văn TẠ THỊ ĐĂNG THƠ 37926 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 9.5173 NV173 Ngữ Văn H' THƠM BYĂ 37649 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Bông 12 5.5174 NV174 Ngữ Văn HỒ THỊ HỒNG THƠM 37675 Hà Tĩnh Nữ THPT Trần Quang Khải 12 9175 NV175 Ngữ Văn NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 38046 Nghệ An Nữ THPT Phan Bội Châu NV176 Ngữ Văn TRẦN THỊ THÙY 37875 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du NV177 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THỦY 38023 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar NV178 Ngữ Văn TRỊNH THỊ XUÂN THỦY 37646 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 11179 NV179 Ngữ Văn BÙI HÀ THƯƠNG 38311 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 9180 NV180 Ngữ Văn ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG 37812 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn NV181 Ngữ Văn PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 6.5182 NV182 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 38321 Hà Nam Nữ THPT Trần Hưng Đạo 11 8183 NV183 Ngữ Văn HOÀNG THỊ THƯƠNG 37896 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar NV184 Ngữ Văn LÊ THỊ THƯƠNG 37712 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn NV185 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THƯƠNG 37886 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 9186 NV186 Ngữ Văn H' TIÊN 37772 Đắk Nông Nữ TT GDTX tỉnh 12 7187 NV187 Ngữ Văn LƯƠNG THỦY TIÊN 38258 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du 11 10188 NV188 Ngữ Văn BÙI THỊ MỸ TÌNH 37845 Bình Định Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 7189 NV189 Ngữ Văn LÊ ĐỨC TOÀN 37636 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 9.5190 NV190 Ngữ Văn NÔNG THỊ TỚI 37669 Đắk Lắk Nữ TT GDTX tỉnh 12 7.5191 NV191 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 37927 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 12 8.5192 NV192 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 37691 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 8.5193 NV193 Ngữ Văn ĐINH VŨ THÙY TRANG 37921 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk NV194 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 37713 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11195 NV195 Ngữ Văn TRẦN THỊ BẢO TRÂN 37688 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 12 9196 NV196 Ngữ Văn TRẦN HOÀNG BẢO TRÂN 38706 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 10 9197 NV197 Ngữ Văn TRẦN THỊ PHƯƠNG TRẦM 37998 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 11198 NV198 Ngữ Văn TRẦN NGUYỄN ĐAN TRINH 37626 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 11199 NV199 Ngữ Văn HỨA THỊ VIỆT TRINH 37971 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 11 5/29TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú200 NV200 Ngữ Văn ĐINH QUANG TRÍ 38231 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 10201 NV201 Ngữ Văn LÊ VƯƠNG TRUNG 37557 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Ana 12 6202 NV202 Ngữ Văn NGUYỄN KIM TUẤN 37640 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức NV203 Ngữ Văn LÊ THỊ NGÂN TUYỀN 37788 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 11204 NV204 Ngữ Văn H' UYN NIÊ 37448 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 5205 NV205 Ngữ Văn TRIỆU MAI VÂN 37856 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự NV206 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 38283 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9.5207 NV207 Ngữ Văn ĐẬU LÊ THANH VÂN 37838 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 12 9208 NV208 Ngữ Văn PHẠM THẢO VÂN 37976 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo 12 11209 NV209 Ngữ Văn PHAN QUỐC VIỆT 37838 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 8.5210 NV210 Ngữ Văn TRẦN KHÁNH VY 37835 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 10211 NV211 Ngữ Văn NGUYỄN LÊ THẢO VY 37924 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 9.5212 NV212 Ngữ Văn TRẦN THỊ THẢO VY 37660 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương NV213 Ngữ Văn NGUYỄN VŨ THẢO VY 38060 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 11 11214 NV214 Ngữ Văn H' XÊ ĐI BYĂ 37847 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 8.5215 NV215 Ngữ Văn NGUYỄN THỊ XOAN 37884 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk LS001 Lịch sử TRẦN LÊ HOÀNG AN 38244 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 18217 LS002 Lịch sử NÔNG QUỐC AN 38546 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp LS003 Lịch sử HOÀNG THỊ AN 38362 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 10 8.5219 LS004 Lịch sử TRẦN THỊ HỒNG ANH 38383 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ LS005 Lịch sử ĐỖ THỊ LAN ANH 38266 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú LS006 Lịch sử VÕ THỊ MINH ANH 38031 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du LS007 Lịch sử CHÂU TRẦN NHẬT ANH 37667 Quảng nam Nam THPT Chu Văn An 12 9223 LS008 Lịch sử LÊ QUANG ANH 38540 Hà Nội Nam THPT chuyên Nguyễn Du LS009 Lịch sử VŨ VÂN ANH 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 8.5225 LS010 Lịch sử HỒ VIẾT ANH 37922 Hà Tĩnh Nam THPT Nguyễn Văn Cừ LS011 Lịch sử NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 38482 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Nguyên Giáp LS012 Lịch sử TRẦN THỊ HẢI ÂU 38538 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du LS013 Lịch sử H' BIN BKRÔNG 37875 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn LS014 Lịch sử HOÀNG THỊ BÌNH 37936 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản LS015 Lịch sử LÊ THỊ BÌNH 38232 Hà Tĩnh Nữ PTDTNT Tây Nguyên 11 8.5231 LS016 Lịch sử HUỲNH THỊ KIM CHI 37913 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn LS017 Lịch sử H CHÔI ÊBAN 37656 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar LS018 Lịch sử NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 37872 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 13234 LS019 Lịch sử H' KIỀU DIỄM MDRANG 38055 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn LS020 Lịch sử H DINH ÊBAN 37715 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar LS021 Lịch sử NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút LS022 Lịch sử MAI ÁNH DƯƠNG 37684 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 10238 LS023 Lịch sử H DƯƠNG ÊBAN 37715 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 1.5239 LS024 Lịch sử HUỲNH NGỌC ĐẠT 37948 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Ana 12 0240 LS025 Lịch sử TRƯƠNG VĂN ĐẠT 37930 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 #N/A 6/29TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú241 LS026 Lịch sử VƯƠNG ĐÔNG 37827 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai 12 14242 LS027 Lịch sử NGÔ DUY ĐỨC 37968 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên LS028 Lịch sử H GLIM AYŨN 37471 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng LS029 Lịch sử BKRÔNG H GOA 37026 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh 12 12245 LS030 Lịch sử H BHET BUÔN YĂ 38108 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên LS031 Lịch sử ĐẶNG NGỌC HÀ 37703 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk LS032 Lịch sử NGUYỄN THỊ HÀ 37698 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 14248 LS033 Lịch sử NGUYỄN THỊ THU HẰNG 37928 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng LS034 Lịch sử NGUYỄN THỊ THÊ HI 37854 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa LS035 Lịch sử LÊ PHẠM THẢO HIẾU 37931 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình LS036 Lịch sử TRẦN TRUNG HIẾU 38259 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 19252 LS037 Lịch sử VƯƠNG THỊ BÍCH HIỀN 37802 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 8.5253 LS038 Lịch sử LA THỊ THU HIỀN 37638 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana LS039 Lịch sử PHẠM HỒ MỸ HOA 38297 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 5.5255 LS040 Lịch sử BÙI THỊ BÍCH HỢP 38560 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 10 9256 LS041 Lịch sử NGUYỄN HỮU HÙNG 37656 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức LS042 Lịch sử HOÀNG LÊ DIỆU HƯƠNG 37869 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana LS043 Lịch sử NGUYỄN LAN HƯƠNG 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu LS044 Lịch sử VŨ MAI HƯƠNG 37629 Gia Lai Nữ THPT chuyên Nguyễn Du LS045 Lịch sử VŨ DƯƠNG BẢO KHÁNH 38234 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương LS046 Lịch sử ĐOÀN NGUYỄN YÊN KHÊ 37792 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột LS047 Lịch sử PHẠM THỊ THÚY KIỀU 38246 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 11 7.5263 LS048 Lịch sử ĐOÀN THỊ ÁI LAN 37627 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 5264 LS049 Lịch sử NGUYỄN THỊ LAN 37765 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 9.5265 LS050 Lịch sử NGUYỄN QUỲNH NGÔ TUYẾT LAN 37906 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 15266 LS051 Lịch sử BÙI THỊ THANH LÂM 37760 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn LS052 Lịch sử H LING HWING 37938 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar LS053 Lịch sử NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 37798 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 10269 LS054 Lịch sử Y LINH KRÔNG 38001 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trãi 11 8.5270 LS055 Lịch sử ĐOÀN THỊ MỸ LINH 38292 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 11 6.5271 LS056 Lịch sử LƯƠNG THỊ THÙY LINH 37989 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú LS057 Lịch sử NGUYỄN THỊ KIM LONG 38083 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ LS058 Lịch sử LỮ ĐÌNH LUÂN 37483 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Bông LS059 Lịch sử TỐNG THI THẢO LUẬN 38341 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 6.5275 LS060 Lịch sử HOÀNG VĂN LUẬN 37863 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 11276 LS061 Lịch sử PHAN THỊ KHÁNH LY 37654 Hà Tĩnh Nữ THPT Phan Đình Phùng LS062 Lịch sử PHẠM NGỌC VÂN LY 38045 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du LS063 Lịch sử H' LÝ NIÊ 37918 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 10279 LS064 Lịch sử HỨA THỊ MAI 38004 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 11 15280 LS065 Lịch sử NGUYỄN THỊ MÂY 38312 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng LS066 Lịch sử LÊ ĐĂNG MINH 37682 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú282 LS067 Lịch sử MÓ SA KA 37706 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 9.5283 LS068 Lịch sử VI THỊ MƠ BKRÔNG 37865 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 13284 LS069 Lịch sử VÕ THỊ MƠ 38296 Bình Định Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9285 LS070 Lịch sử LÊ DIỆU MY 37886 Quảng Ngãi Nữ PTDTNT Tây Nguyên LS071 Lịch sử HÀ THỊ HUYỀN MY 38126 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 #N/A287 LS072 Lịch sử LÊ KHÁNH KIỀU MY 37945 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory LS073 Lịch sử SÙNG THỊ MỴ 37586 Cao Bằng Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh LS074 Lịch sử HUỲNH THỊ THANH NGA 37756 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn LS075 Lịch sử THÂN THỊ THẢO NGÂN 38023 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 #N/A291 LS076 Lịch sử TRƯƠNG THỊ NGHĨA 37997 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng LS077 Lịch sử LÊ THỊ ÁNH NGỌC 37807 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm LS078 Lịch sử TRẦN HỒ BẢO NGỌC 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9294 LS079 Lịch sử HOÀNG THỊ NGỌC 37366 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng LS080 Lịch sử ĐỖ THỊ HẠ NHI 37717 Bình Định Nữ THPT Cư M'gar LS081 Lịch sử VŨ HOÀNG KHÁNH NHI 38238 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar LS082 Lịch sử HỒ KHÁNH NHI 38242 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An LS083 Lịch sử CAO NGỌC NHI 37951 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức LS084 Lịch sử LÊ THỊ THẢO NHI 37727 TP.
- Hồ Chí Minh Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ LS085 Lịch sử NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 38423 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Nguyên Giáp LS086 Lịch sử NỊNH THỊ HỒNG NHUNG 37668 Bắc Giang Nữ THPT Phan Đình Phùng LS087 Lịch sử VÕ THỊ MỸ NHUNG 38064 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 5303 LS088 Lịch sử TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 37806 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ LS089 Lịch sử TRẦN THỊ KIM OANH 37879 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk LS090 Lịch sử NGUYỄN KIỀU LÂM OANH 37847 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức LS091 Lịch sử NGUYỄN THANH PHONG 37921 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu LS092 Lịch sử VI THỊ HOÀI PHƯƠNG 37662 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 6.5308 LS093 Lịch sử H QUY ARUL 37725 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 8.5309 LS094 Lịch sử TRẦN THỤY QUYÊN 37698 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory 12 4.5310 LS095 Lịch sử TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 37763 Bình Định Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 12311 LS096 Lịch sử HOÀNG THỊ QUỲNH 37849 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản 12 13312 LS097 Lịch sử BIỆN XUÂN QUỲNH 37806 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn LS098 Lịch sử H SALAI MLÔ 37912 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar LS099 Lịch sử VÕ THỊ KIM SI 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 11 8.5315 LS100 Lịch sử NGÔ HỮU SƠN 37924 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Đôn 12 6.5316 LS101 Lịch sử HỒ VĂN TÀI 37635 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quang Khải 12 11317 LS102 Lịch sử MÔNG THỊ THANH 37690 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6318 LS103 Lịch sử VỪ THỊ THANH 38039 Bắc Kạn Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh LS104 Lịch sử TRẦN NHẬT THÀNH 37624 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 7320 LS105 Lịch sử PHẠM TRƯỜNG THÀNH 37965 Hà Nội Nam TH, THCS và THPT Victory 12 12321 LS106 Lịch sử NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 37878 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình 12 15322 LS107 Lịch sử TRƯƠNG HOÀNG THẮNG 37735 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú323 LS108 Lịch sử TRẦN THANH THI 37767 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 14324 LS109 Lịch sử TRƯƠNG THỊ THANH THÚY 37739 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 12325 LS110 Lịch sử LÊ THỊ THANH THỦY 37647 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 12 10326 LS111 Lịch sử LƯU ANH THƯ 38560 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 16327 LS112 Lịch sử LA THI ANH THƯ 37645 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác LS113 Lịch sử PHẠM THỊ THƯ 37913 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk LS114 Lịch sử DƯƠNG VĂN THUỶ TIÊN 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 8.5330 LS115 Lịch sử ĐOÀN THỊ THỦY TIÊN 38104 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du LS116 Lịch sử TRẦN THỦY TIÊN 37653 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng LS117 Lịch sử VŨ ĐÌNH TIẾN 38609 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 5333 LS118 Lịch sử NGUYỄN VĂN TIẾN 37879 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Bông LS119 Lịch sử NGUYỄN THỊ ÁI TRANG 37761 Thừa Thiên Huế Nữ THPT Chu Văn An LS120 Lịch sử ĐÀM KIỀU TRINH 38349 Đắk Nông Nữ THPT Cư M'gar LS121 Lịch sử PHAN THỊ MAI TRINH 38203 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du LS122 Lịch sử NGÔ THỊ PHƯƠNG TRINH 37343 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Ana 12 2.5338 LS123 Lịch sử VÕ THỊ THU TRINH 37691 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 12339 LS124 Lịch sử NGUYỄN PHẠM THANH TRÚC 37780 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ LS125 Lịch sử HUỲNH ANH TUẤN 37714 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành LS126 Lịch sử PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 38681 Ninh Bình Nữ THPT Võ Nguyên Giáp 10 #N/A342 LS127 Lịch sử LÊ THỊ TUYẾT 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 13343 LS128 Lịch sử TRẦN TÚ UYÊN 37904 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng LS129 Lịch sử NGUYỄN THỊ MINH VÂN 38017 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn LS130 Lịch sử LỮ THỊ THẢO VÂN 37840 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút LS131 Lịch sử NGUYỄN VĂN HOÀNG VŨ 37641 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trãi 12 6347 LS132 Lịch sử NGUYỄN VŨ 37734 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LS133 Lịch sử NGUYỄN THẾ VŨ 38357 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LS134 Lịch sử MÙA A VỪ 37705 Yên Bái Nam TT GDTX tỉnh LS135 Lịch sử ĐẶNG THỊ YẾN 37651 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương LS136 Lịch sử NGUYỄN NGỌC BẢO Ý 37654 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 14352 LS137 Lịch sử TRẦN THỊ NHÃ Ý 37643 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 9.5353 ĐL001 Địa lí NGÔ THỊ HOÀI AN 38285 Nghệ An Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 11 8.5354 ĐL002 Địa lí NGUYỄN KIM ANH 38278 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar ĐL003 Địa lí TRẦN NGỌC ANH 37773 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm ĐL004 Địa lí HÀ PHƯƠNG ANH 38033 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông ĐL005 Địa lí VŨ NGỌC QUỲNH ANH 37711 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức ĐL006 Địa lí LỘC THỊ VÂN ANH 37700 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc ĐL007 Địa lí TRẦN NGỌC ÁNH 38256 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 11 6.5360 ĐL008 Địa lí NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 37685 Đắk Lắk Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 7.5361 ĐL009 Địa lí TRẦN TRUNG CAO 37725 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 12362 ĐL010 Địa lí LĂNG VĂN CƯỜNG 37791 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Pắc ĐL011 Địa lí NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 38165 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú364 ĐL012 Địa lí PHAN THÙY DUNG 37962 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du ĐL013 Địa lí NGUYỄN LÊ BẢO DUY 38090 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ ĐL014 Địa lí NGUYỄN KHÁNH DUY 37714 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng ĐL015 Địa lí NGÔ LÂM DUY 38512 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 9.5368 ĐL016 Địa lí DƯƠNG DIỆU DUYÊN 37893 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng ĐL017 Địa lí NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 38025 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong ĐL018 Địa lí PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 38560 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 13371 ĐL019 Địa lí PHẠM VĂN ĐỨC 38196 Thanh Hóa Nam THPT Nguyễn Trãi 11 7.5372 ĐL020 Địa lí NGUYỄN THU HÀ 37814 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm ĐL021 Địa lí NGUYỄN THỊ THU HÀ 37531 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin 12 4.5374 ĐL022 Địa lí TRƯƠNG VĂN HẢI 38458 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du ĐL023 Địa lí ĐỖ MẠNH HẢO 38078 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng ĐL024 Địa lí PHẠM HỒ NHƯ HẠNH 38296 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn ĐL025 Địa lí DƯƠNG THỊ HẠNH 37826 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 4.5378 ĐL026 Địa lí NGUYỄN HỒ KIỀU HÂN 37696 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 4.5379 ĐL027 Địa lí VÕ THỊ THU HIẾU 37341 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng 12 12380 ĐL028 Địa lí HOÀNG TRỌNG HIẾU 36710 Bình Phước Nam TT GDNN - GDTX Ea Súp 12 11381 ĐL029 Địa lí NGHIÊM THỊ THANH HIỀN 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự ĐL030 Địa lí LỤC THỊ THANH HOA 37663 Cao Bằng Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 11383 ĐL031 Địa lí QUÁCH VĂN HÒA 37679 Quảng Ngãi Nam THPT Ngô Gia Tự ĐL032 Địa lí TRẦN THỊ HỢP 37823 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 9385 ĐL033 Địa lí NGUYỄN PHẠM NGỌC HUẾ 37708 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông ĐL034 Địa lí HOÀNG THỊ HUẾ 37672 Cao Bằng Nữ THPT Võ Văn Kiệt 12 8.5387 ĐL035 Địa lí HỨA HUY 37636 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An ĐL036 Địa lí LÊ THỊ HUYỀN 38032 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ ĐL037 Địa lí DƯƠNG THỊ HƯỜNG 37847 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành ĐL038 Địa lí PHAN THÀNH KHẢI 38065 Bình Định Nam THPT Chu Văn An 11 8.5391 ĐL039 Địa lí LƯƠNG THỊ THUÝ KIỀU 37713 Quảng Ngãi Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 9.5392 ĐL040 Địa lí TRẦN HÀ LAN 37656 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột ĐL041 Địa lí NGUYỄN THỊ LAN 37695 Bắc Giang Nữ THPT Tôn Đức Thắng 12 8.5394 ĐL042 Địa lí NGUYỄN SƠN LÂM 37972 Hà Tây Nam THPT Phan Đình Phùng ĐL043 Địa lí ĐINH THỊ MAI LINH 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương ĐL044 Địa lí NGÔ THỊ MỸ LINH 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 10397 ĐL045 Địa lí HOÀNG THUỶ LINH 38033 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên ĐL046 Địa lí PHẠM THỊ THÙY LINH 37927 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk ĐL047 Địa lí TRẦN THỊ THÙY LINH 37939 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar ĐL048 Địa lí TRẦN DIỆP ÁNH LOAN 37915 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức ĐL049 Địa lí HOÀNG VĂN PHÁT LỘC 37990 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar ĐL050 Địa lí PHAN THỊ LUÂN 37846 Nghệ An Nữ THPT Phan Chu Trinh ĐL051 Địa lí H' LUÔNG NIÊ 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 3.5404 ĐL052 Địa lí HOÀNG THỊ CẨM LY 37959 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú405 ĐL053 Địa lí ĐẶNG TRÚC LY 37928 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn ĐL054 Địa lí NGUYỄN THỊ TRÚC LY 37748 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 12 9.5407 ĐL055 Địa lí H LY YOL NIÊ 37575 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ ĐL056 Địa lí ĐÀO THỊ XUÂN MAI 37909 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút ĐL057 Địa lí PHAN TUẤN MINH 37755 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 10410 ĐL058 Địa lí DƯƠNG THỊ KIỀU MY 37782 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 12 9.5411 ĐL059 Địa lí HỒ THỊ LY NA 38100 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức ĐL060 Địa lí ĐINH THỊ NA 38232 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông ĐL061 Địa lí TRẦN VĂN NAM 38062 Đắk Lắk Nam THPT Trần Hưng Đạo 11 8.5414 ĐL062 Địa lí H' NÊ LIN NIÊ 37806 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Năng ĐL063 Địa lí NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 37811 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 6416 ĐL064 Địa lí TRẦN NGUYỄN QUỲNH NGA 38208 Đắk Nông Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 12417 ĐL065 Địa lí PHẠM THỊ THANH NGÂN 37791 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn ĐL066 Địa lí H - NGOAN SIU 37819 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp ĐL067 Địa lí NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 37797 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi ĐL068 Địa lí LÊ HOÀNG CAO NGUYÊN 37640 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ ĐL069 Địa lí TRẦN THỊ KIỀU NGUYÊN 38033 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 13422 ĐL070 Địa lí LÊ TRUNG NGUYÊN 37843 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 9423 ĐL071 Địa lí HÀ THỊ ÁNH NGUYỆT 37676 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 9424 ĐL072 Địa lí LÊ YẾN NHI 38029 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 9.5425 ĐL073 Địa lí HOÀNG THỊ YẾN NHI 38312 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ ĐL074 Địa lí TRẦN THỊ HẢO NHIÊN 37685 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng ĐL075 Địa lí VÕ THỊ HỒNG NHUNG 38532 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 10 9.5428 ĐL076 Địa lí H NIA MLÔ 36666 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ ĐL077 Địa lí TRIỆU THỊ NIỆM 37960 Cao Bằng Nữ TT GDNN - GDTX Ea Súp ĐL078 Địa lí TRẦN THỊ KIM OANH 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức ĐL079 Địa lí TRẦN THỊ LÂM OANH 38217 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ ĐL080 Địa lí PHAN THỊ HOÀI PHƯƠNG 37896 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản ĐL081 Địa lí NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 37934 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 6434 ĐL082 Địa lí HOÀNG PHẠM LAN PHƯƠNG 37917 Quảng Bình Nữ TT GDTX tỉnh ĐL083 Địa lí NGUYỄN HOÀNG MINH PHƯƠNG 37942 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút ĐL084 Địa lí TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 38354 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du ĐL085 Địa lí VŨ THỊ MINH PHƯƠNG 37843 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 5.5438 ĐL086 Địa lí BÙI THỊ PHƯƠNG 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 10439 ĐL087 Địa lí ĐOÀN NGỌC MINH QUÂN 38082 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức ĐL088 Địa lí LÊ HUY QUYỀN 37924 Đắk Lắk Nam THPT Lê Duẩn ĐL089 Địa lí TRƯƠNG VĂN QUYỀN 38600 Đắk Nông Nam THPT chuyên Nguyễn Du ĐL090 Địa lí NGUYỄN HỮU SANG 37893 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin ĐL091 Địa lí TRẦN THỊ TUYẾT SINH 37556 Lâm Đồng Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 6.5444 ĐL092 Địa lí THÁI THANH SƠN 37670 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 9445 ĐL093 Địa lí TRỊNH THÁI SƠN 37654 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú446 ĐL094 Địa lí TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 38116 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản ĐL095 Địa lí H THANH MBÔN 37855 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng ĐL096 Địa lí VÕ NGỌC MINH THẢO 38256 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du ĐL097 Địa lí NGUYỄN THỊ THANH THẢO 37815 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn ĐL098 Địa lí NGUYỄN THỊ THẢO 37783 Nam Định Nữ THPT Trần Đại Nghĩa ĐL099 Địa lí HUỲNH VĂN THIỆN 38393 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai 10 8452 ĐL100 Địa lí TRỊNH BÍCH THUẬN 37851 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp ĐL101 Địa lí PHAN THÁI THUẬN 34321 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Cư Kuin ĐL102 Địa lí VÕ THỊ NGỌC THÚY 38206 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn ĐL103 Địa lí NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 37969 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải ĐL104 Địa lí LÊ NGUYỄN THANH THÙY 38459 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức ĐL105 Địa lí LÒ THỤY LỆ THỦY 38187 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú ĐL106 Địa lí NGUYỄN THỊ THỦY 38232 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 11 8.5459 ĐL107 Địa lí HUỲNH THỊ PHƯỚC THỤC 37257 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng ĐL108 Địa lí ĐỖ QUỲNH ANH THƯ 37854 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An ĐL109 Địa lí VÕ ĐOÀN HOÀN THƯ 37707 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du ĐL110 Địa lí QUÁCH HỮU THƯƠNG 38166 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 16463 ĐL111 Địa lí NGUYỄN HỮU TIẾN 38381 Thanh Hóa Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 4.5464 ĐL112 Địa lí NGUYỄN MINH TOÀN 38127 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du ĐL113 Địa lí ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 37686 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải ĐL114 Địa lí TRẦN NHẬT KIỀU TRANG 38349 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 11 13467 ĐL115 Địa lí ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 38654 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản ĐL116 Địa lí NÔNG THỊ THÙY TRANG 38505 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 10 9.5469 ĐL117 Địa lí NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 37723 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana ĐL118 Địa lí VĂN NGUYỄN THỦY TRIỀU 37625 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng ĐL119 Địa lí NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 37509 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư Kuin ĐL120 Địa lí NGUYỄN THỊ TRINH 38093 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình ĐL121 Địa lí H TRỔI K PƠR 37859 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc 12 4.5474 ĐL122 Địa lí NGUYỄN QUỐC TRUNG 37894 Đắk Lắk Nam THPT Lắk ĐL123 Địa lí NGÔ ĐỨC TUẤN 38222 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành 11 8.5476 ĐL124 Địa lí NGUYỄN ĐỨC TUẤN 37937 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng ĐL125 Địa lí NGUYỄN THANH TUẤN 37918 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory ĐL126 Địa lí ĐÀM PHÙNG HẠ TUYẾT 37942 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 7.5479 ĐL127 Địa lí ĐINH THỊ TUYẾT 37636 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh ĐL128 Địa lí H ÚC KĐOH 37746 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 2481 ĐL129 Địa lí TRẦN TRUNG VĂN 38467 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 10 8482 ĐL130 Địa lí PHAN THỊ THẢO VI 37856 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 1.5483 ĐL131 Địa lí TỐNG THỊ BẢO YẾN 38101 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ 11 9484 ĐL132 Địa lí LÊ MỸ YẾN 37624 Gia Lai Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng TO001 Toán NGUYỄN THÁI AN 37717 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 12 12486 TO002 Toán NGUYỄN XUÂN AN 37826 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú487 TO003 Toán NGUYỄN HOÀNG ANH 37697 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 13488 TO004 Toán PHAN ĐÌNH TUẤN ANH 38011 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đăng Lưu TO005 Toán NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 37857 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng TO006 Toán PHAN THỊ NGỌC ÁNH 38275 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 11 8.5491 TO007 Toán TRẦN THỊ NGÂN BÌNH 37826 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh TO008 Toán NGUYỄN THỊ KIM CHI 38176 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TO009 Toán VŨ LINH CƯỜNG 37824 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar TO010 Toán ĐÀO MẠNH CƯỜNG 37278 Nam Định Nam TT GDNN - GDTX Krông Năng TO011 Toán HÀ MẠNH CƯỜNG 37940 Đắk Lắk Nam THPT Ea H'leo TO012 Toán H' DUNG TRIÊK 37413 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Lắk TO013 Toán ĐẶNG QUỐC DUY 37966 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 12498 TO014 Toán BÙI TRẦN QUỐC ĐẠT 37861 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TO015 Toán LÊ THÀNH ĐẠT 37914 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 15500 TO016 Toán LÊ TIẾN ĐẠT 37877 Quảng Ngãi Nam THPT Buôn Ma Thuột TO017 Toán NGUYỄN TUẤN ĐẠT 37642 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar TO018 Toán NGUYỄN VĂN ĐẠT 37795 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du TO019 Toán NGÔ SỸ ĐĂNG 37936 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 9504 TO020 Toán HÀ MINH ĐỨC 37626 Đắk Lắk Nam THPT Ea H'leo 12 13505 TO021 Toán LÊ ĐĂNG GIÁP 38261 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 4.5506 TO022 Toán BÙI NGUYỄN VĂN GIÁP 38341 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TO023 Toán TRỊNH NHẬT HÀ 37853 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 2.5508 TO024 Toán Y HÀ 37708 Kon Tum Nữ TT GDTX tỉnh 12 0.5509 TO025 Toán LÊ THỊ HẰNG 37681 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 8.5510 TO026 Toán ĐÀO VI NGỌC HÂN 37987 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc TO027 Toán NGÔ VĂN HẬU 37739 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hữu Trác 12 15512 TO028 Toán HUỲNH MINH HIẾU 38216 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TO029 Toán NGUYỄN TRỌNG HIẾU 37627 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 12 8.5514 TO030 Toán NGUYỄN VĂN HIẾU 37627 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 0.5515 TO031 Toán NGUYỄN VĂN HIỆP 37858 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên TO032 Toán HUỲNH VĂN ANH HOÀNG 38304 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 17517 TO033 Toán HỒ NGUYỄN HUY HOÀNG 38221 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 10518 TO034 Toán PHAN THỊ HÒA 37958 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 10519 TO035 Toán NGUYỄN VĂN HUÂN 37653 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar TO036 Toán TRẦN XUÂN HUY 37704 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng TO037 Toán HOÀNG HỮU HÙNG 37765 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 7522 TO038 Toán ĐINH VĂN KHANH 37704 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong TO039 Toán CAO GIA KHÁNH 37707 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 9524 TO040 Toán PHAN NGỌC KHẢI 37985 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 7525 TO041 Toán NGUYỄN TRUNG KIÊN 38221 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5526 TO042 Toán CAO NGỌC LÂM 38150 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TO043 Toán TRỊNH XUÂN LÂM 37783 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú528 TO044 Toán PHẠM NHƯ HÀ LINH 38478 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TO045 Toán VÕ THỊ THẢO LY 37740 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt TO046 Toán HOÀNG VI NGỌC MAI 38323 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Krông Pắc TO047 Toán HỒ XUÂN MẠNH 37685 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du TO048 Toán HUỲNH NHẬT NAM 37474 Bến Tre Nam THPT Ea Rốk 12 13533 TO049 Toán TRỊNH THỊ THÚY NGA 37989 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông TO050 Toán HUỲNH THỊ MINH NGỌC 37622 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên TO051 Toán NGUYỄN MỸ NGỌC 37803 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An TO052 Toán PHAN CAO NGUYÊN 37857 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản TO053 Toán VÕ HOÀNG NGUYÊN 38018 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương TO054 Toán NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 37837 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 4539 TO055 Toán PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 37674 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương TO056 Toán VÕ NGỌC THÀNH NHÂN 37938 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 17541 TO057 Toán TRẦN ĐĂNG NHẤT 38136 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 6542 TO058 Toán LÊ NGỌC THẢO NHI 38288 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TO059 Toán ĐÀO THỊ YẾN NHI 37900 Đắk Nông Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 13544 TO060 Toán H' NHOA 37913 Đắk Lắk Nữ TT GDTX tỉnh TO061 Toán LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 37897 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt TO062 Toán NGUYỄN PHAN NGỌC NHƯ 37649 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo TO063 Toán QUÁCH HOÀNG PHÚC 37656 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du TO064 Toán NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 37651 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành TO065 Toán NGUYỄN MINH QUÂN 37829 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự TO066 Toán NGUYỄN NGỌC QUÝ 37655 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút TO067 Toán TRẦN NHƯ QUỲNH 37747 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải TO068 Toán NGUYỄN ÂU HỒNG SƠN 37782 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TO069 Toán NGUYỄN TRỌNG TÀI 38173 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ TO070 Toán NGUYỄN ĐÌNH NHẬT TÂN 37679 Đắk Nông Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 7.5555 TO071 Toán PHẠM TRỌNG TẤN 37662 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 15556 TO072 Toán PHẠM THỊ HÒA THANH 37971 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 12557 TO073 Toán PHAN BÁ THÀNH 37932 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 6.5558 TO074 Toán NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 37881 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản TO075 Toán LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO 37690 Thanh Hóa Nữ THPT Krông Ana 12 5560 TO076 Toán NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 9.5561 TO077 Toán ĐÀO NGỌC THIỆN 38332 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng TO078 Toán NGUYỄN PHÚC THỊNH 37943 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự TO079 Toán PHẠM CHÍ THUẬN 37837 Đồng Nai Nam THPT chuyên Nguyễn Du TO080 Toán NGUYỄN TẤN TIẾN 37676 Đắk Lắk Nam THPT Krông Bông TO081 Toán ĐẶNG XUÂN TIẾN 38009 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5566 TO082 Toán NGUYỄN THANH TÍN 37805 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 10567 TO083 Toán NGUYỄN THUỲ MỸ TRINH 37666 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh TO084 Toán LÊ XUÂN BẢO TRUNG 37859 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú569 TO085 Toán NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 37658 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương TO086 Toán TRỊNH HỮU TUẤN 37841 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TO087 Toán BÙI ĐỨC ANH TÚ 37713 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quang Khải 12 6.5572 TO088 Toán PHẠM CHÂU THANH TÙNG 37919 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ TO089 Toán NGUYỄN THANH TÙNG 37891 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 12 17574 TO090 Toán NGUYỄN PHƯƠNG VI 37856 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 3575 TO091 Toán NGUYỄN TẤN VIỄN 37970 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng TO092 Toán TRƯƠNG ĐOÀN VŨ 37967 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 11577 TO093 Toán LÂM THIÊN VŨ 37757 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự TO094 Toán CAO XUÂN VŨ 37626 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI001 Vật lí BÙI THÚY AN 37986 Đắk Lắk Nữ THPT Quang Trung 12 3.5580 LI002 Vật lí BÙI THỊ NGỌC ANH 38124 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar LI003 Vật lí ĐẶNG LÊ PHƯỚC ANH 37956 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ LI004 Vật lí NGUYỄN THẾ ANH 38323 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát LI005 Vật lí LÊ THỊ VÂN ANH 37738 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi LI006 Vật lí TỪ HUY BẢO 37746 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI007 Vật lí TRẦN HUY CHẤT 38529 Đắk Lắk Nam THPT Hai Bà Trưng LI008 Vật lí LÊ THÙY LINH CHI 37804 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 0587 LI009 Vật lí Y:CHINH - BDAP 37394 Đắk Lắk Nam TT GDTX tỉnh 12 0.5588 LI010 Vật lí KIM MẠNH CƯỜNG 38069 Đắk Nông Nam THCS và THPT Đông Du 11 5.5589 LI011 Vật lí HOÀNG THỊ DIỆU 37635 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp 12 6.5590 LI012 Vật lí VŨ NHẬT NGUYỄN DUY 37828 Đắk Lắk Nam TT GDTX tỉnh 12 0.5591 LI013 Vật lí LƯƠNG THỊ XUÂN DUYÊN 37756 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 3592 LI014 Vật lí ĐÀO TUẤN DŨNG 38050 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 11 1.5593 LI015 Vật lí NGUYỄN QUỐC ĐẠI 38639 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory 10 3594 LI016 Vật lí TRẦN MẠNH ĐẠT 38348 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 11 3.5595 LI017 Vật lí PHAN TIẾN ĐẠT 37626 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 12 5596 LI018 Vật lí LÊ HỮU ĐỘ 38041 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong LI019 Vật lí NGUYỄN VĂN ĐỨC 37968 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức LI020 Vật lí NGUYỄN HOÀNG HÀ 38632 Gia Lai Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 3599 LI021 Vật lí LÊ HỮU HẢI 37837 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự LI022 Vật lí HOÀNG THỊ MỸ HẠNH 37701 Đắk Lắk Nữ THPT Trường Chinh 12 2601 LI023 Vật lí ĐINH THỊ THANH HẰNG 38124 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 11 3602 LI024 Vật lí HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 38350 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ 11 8603 LI025 Vật lí NGÔ BẢO KHÁNH HÂN 37935 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 12 4.5604 LI026 Vật lí ĐÀO CÔNG HẬU 38141 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 8.5605 LI027 Vật lí PHẠM MINH HIẾU 37670 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút LI028 Vật lí NGUYỄN TRUNG HIẾU 37943 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 4607 LI029 Vật lí PHẠM ĐỨC HOÀNG 38007 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 14608 LI030 Vật lí NGUYỄN HUY HOÀNG 38124 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương LI031 Vật lí VÕ HUY HOÀNG 37643 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú610 LI032 Vật lí PHẠM VIỆT HOÀNG 37715 Đắk Lắk Nam THPT Phan Chu Trinh 12 8611 LI033 Vật lí LÊ ANH HUY 37627 Đắk Lắk Nam TT GDTX tỉnh 12 0.5612 LI034 Vật lí HỒ NGỌC TIẾN HƯNG 37884 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI035 Vật lí TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG 38250 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 11 2.5614 LI036 Vật lí PHẠM TRẦN QUỲNH HƯƠNG 38004 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút LI037 Vật lí NGUYỄN VĂN KHÁNH 38195 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.5616 LI038 Vật lí VÕ BÁ KHẢI 37692 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 12 6617 LI039 Vật lí NGUYỄN XUÂN KHẢI 37688 Đắk Lắk Nam THPT Lắk 12 9.5618 LI040 Vật lí NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 37887 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 11619 LI041 Vật lí ĐỖ VIẾT KHOA 38046 Thanh Hóa Nam THPT Lắk LI042 Vật lí CHÂU GIA KIỆT 38071 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar LI043 Vật lí VÕ NỮ QUỲNH LÊ 37981 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An LI044 Vật lí LÊ MAI GIA LINH 37987 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12623 LI045 Vật lí HOÀNG THỊ HỒNG LINH 38040 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 11 5624 LI046 Vật lí NGUYỄN HOÀNG LỊCH 38269 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 6625 LI047 Vật lí NGUYỄN THÀNH LONG 38192 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI048 Vật lí NGUYỄN TRẦN KHÁNH LỘC 37783 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 3.5627 LI049 Vật lí NGUYỄN ĐÌNH LỰC 38032 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng LI050 Vật lí ĐINH BÙI ĐỨC MINH 38298 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 6629 LI051 Vật lí LÊ THỊ THU MỸ 37933 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông 12 4.5630 LI052 Vật lí TRẦN THẢO NGÂN 37996 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 12631 LI053 Vật lí NGUYỄN THỊ NGÂN 38507 Đắk Lắk Nữ THPT Hai Bà Trưng LI054 Vật lí ĐOÀN TRẦN HẢI NGUYÊN 38327 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột LI055 Vật lí TRẦN THÁI NHÃ 37819 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng LI056 Vật lí HỒ ĐẶNG LINH NHI 38322 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm LI057 Vật lí NGUYỄN DIỆP THẢO NHI 38156 Đắk Nông Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 7.5636 LI058 Vật lí VÕ PHẠM UYÊN NHI 38176 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức LI059 Vật lí HUỲNH NGỌC Ý NHI 37879 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 5638 LI060 Vật lí NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 37631 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi LI061 Vật lí PHẠM LÊ THÀNH PHÁT 37750 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên LI062 Vật lí NGUYỄN THẾ PHONG 37707 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn LI063 Vật lí ĐỖ QUANG THIÊN PHÚ 37924 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI064 Vật lí NGUYỄN VĂN PHÚC 37654 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai LI065 Vật lí PHAN VĂN PHƯỚC 37672 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 9.5644 LI066 Vật lí NGUYỄN ĐĂNG QUANG 37854 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 4.5645 LI067 Vật lí ĐỖ NHƯ QUỲNH 37807 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6646 LI068 Vật lí VŨ ĐĂNG SÂM 37594 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 12 13647 LI069 Vật lí TRẦN NGUYỄN ANH TÀI 38284 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Đôn LI070 Vật lí LÊ NGỌC THAO 37898 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương LI071 Vật lí NGUYỄN THẾ THÀNH 37657 Đắk Lắk Nam THPT Trần Nhân Tông 12 7650 LI072 Vật lí PHẠM CHIẾN THẮNG 37658 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú651 LI073 Vật lí NGUYỄN TRUNG THẮNG 38513 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 4652 LI074 Vật lí LÊ VIẾT THẮNG 37726 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên LI075 Vật lí PHÙNG HOÀI THI 37928 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 12 8654 LI076 Vật lí TRẦN VĂN THÌNH 37919 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 12 4.5655 LI077 Vật lí NGUYỄN PHÚ THỌ 37813 Đắk Lắk Nam THPT Ea Súp 12 3.5656 LI078 Vật lí ĐINH HOÀNG THUẬN 37988 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana LI079 Vật lí NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 37825 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự LI080 Vật lí NGUYỄN HỒNG THỦY 37747 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 5.5659 LI081 Vật lí CAO ĐÌNH THỤC 37754 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 7.5660 LI082 Vật lí TRẦN MÃI HOÀI THƯƠNG 38268 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút LI083 Vật lí NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 37959 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 11662 LI084 Vật lí NÔNG VĂN TIẾN 38042 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 3.5663 LI085 Vật lí LÝ HOÀNG MINH TRANG 38194 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức 11 0.5664 LI086 Vật lí PHẠM THỊ MINH TRANG 38067 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 11 6665 LI087 Vật lí ĐỖ THÙY TRANG 37892 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương LI088 Vật lí NGUYỄN TẤN TRUNG 38269 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 11 3667 LI089 Vật lí HOÀNG THẾ TRUNG 37719 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ LI090 Vật lí ĐÀO THỊ THANH TRÚC 37916 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 12 15669 LI091 Vật lí PHẠM XUÂN TRƯỜNG 38271 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du LI092 Vật lí NGUYỄN LÊ ANH TUẤN 38136 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 8.5671 LI093 Vật lí NGUYỄN ANH TUẤN 37715 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 6672 LI094 Vật lí ĐINH CÔNG TUẤN 37832 Bình Dương Nam THPT Hùng Vương LI095 Vật lí TRIỆU MINH TUẤN 37988 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên LI096 Vật lí TRƯƠNG TRÍ TUỆ 38142 Đắk Lắk Nam THPT Huỳnh Thúc Kháng 11 3675 LI097 Vật lí PHAN ANH TÚ 37927 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Trường Tộ 12 5.5676 LI098 Vật lí HỒ SỸ TÚ 38573 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình 10 8677 LI099 Vật lí PHAN THANH TÙNG 37886 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 7678 LI100 Vật lí BÙI CÔNG KHÁNH TƯỜNG 38277 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng 11 7679 LI101 Vật lí NGUYỄN MẠNH NHƯ TƯỜNG 111096 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana LI102 Vật lí MAI ĐỨC VÂN 38254 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI103 Vật lí NGUYỄN LÂM ANH VŨ 37955 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du LI104 Vật lí HỒ NGUYỄN THIÊN VŨ 38042 Đắk Lắk Nam THPT Quang Trung LI105 Vật lí TRỊNH NGỌC YÊN 37876 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ LI106 Vật lí ĐỖ HẢI YẾN 38015 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông 11 4.5685 LI107 Vật lí LƯU NỮ HOÀNG YẾN 37809 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng HH001 Hóa học ĐÀO THỊ THU AN 37945 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 8.7687 HH002 Hóa học NGUYỄN XUÂN AN 38024 Đắk Lắk Nam THPT Krông Bông 11 6688 HH003 Hóa học TRẦN THỊ XUÂN AN 37988 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 2.8689 HH004 Hóa học DƯƠNG LAN ANH 37858 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar HH005 Hóa học HOÀNG TUẤN ANH 38208 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong HH006 Hóa học HOÀNG TUẤN ANH 38343 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú692 HH007 Hóa học TÔ NGUYÊN BẢO 38208 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du HH008 Hóa học HOÀNG THỊ KIM CHI 37745 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn 12 5.7694 HH009 Hóa học NGUYỄN VĂN CHIẾN 38223 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du HH010 Hóa học LÊ DANH CHƯƠNG 37702 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình HH011 Hóa học ĐẬU BÁ CƯỜNG 38152 Nghệ An Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt HH012 Hóa học LÊ THỊ DIỄM 38272 Thanh Hóa Nữ THCS và THPT Đông Du 11 6.8698 HH013 Hóa học NGUYỄN ĐỨC DUY 38270 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương HH014 Hóa học HỒNG ANH DŨNG 38275 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana HH015 Hóa học BÙI LƯƠNG MINH ĐỨC 37718 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An HH016 Hóa học VŨ VĂN ĐỨC 37961 Hưng Yên Nam THPT Lê Hữu Trác 12 4.2702 HH017 Hóa học NGUYỄN QUANG GIANG 37981 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Thái Bình HH018 Hóa học TRẦN THỊ NGUYỆT GIAO 37783 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột HH019 Hóa học PHẠM NỮ QUỲNH GIAO 38151 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ 11 7.7705 HH020 Hóa học NGUYỄN LÊ THANH HÀ 38109 Đắk Nông Nữ THPT chuyên Nguyễn Du HH021 Hóa học HUỲNH XUÂN HẢI 37625 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana HH022 Hóa học PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 37878 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự HH023 Hóa học TRẦN BẢO HÂN 38083 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng HH024 Hóa học NGUYỄN NGỌC HÂN 37720 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng HH025 Hóa học ĐỖ PHÚ HIẾU 37629 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar HH026 Hóa học NGUYỄN TRUNG HIẾU 38278 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HH027 Hóa học TRỊNH THỊ MAI HOA 38126 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du 11 9.2713 HH028 Hóa học MAI XUÂN HOÀNG 37809 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong HH029 Hóa học HOÀNG TIẾN HUY 38085 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 11 9.5715 HH030 Hóa học NGUYỄN LONG THÙY HƯƠNG 37734 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 7.7716 HH031 Hóa học NGUYỄN GIA KHẢI 37703 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ HH032 Hóa học NGUYỄN TRUNG KIÊN 38347 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du HH033 Hóa học ĐỖ VIẾT KIÊN 38282 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du HH034 Hóa học NGÔ THỊ NGỌC LAN 37649 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên HH035 Hóa học ĐẶNG VĂN LÂM 38305 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản HH036 Hóa học TRẦN THỊ LOAN 37771 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du HH037 Hóa học TRƯƠNG TRỌNG ĐẠI LONG 37995 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương HH038 Hóa học H LY LY NIÊ KĐĂM 37620 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 0.5724 HH039 Hóa học VÕ THỊ MỸ LY 38031 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 9725 HH040 Hóa học ĐOÀN TRẦN XUÂN MAI 38035 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu HH041 Hóa học HÀ THỊ MY 38037 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du HH042 Hóa học HÀ HỒ TRÀ MY 37813 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 7.4728 HH043 Hóa học HOÀNG ĐẠI NAM 37666 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên HH044 Hóa học TRẦN HOÀNG NAM 37966 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng HH045 Hóa học TRẦN THỊ QUỲNH NGA 37784 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự HH046 Hóa học TRẦN THỊ THANH NGA 37707 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút HH047 Hóa học MAI THỊ THÚY NGA 37770 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú733 HH048 Hóa học NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 38244 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du HH049 Hóa học TRẦN NGỌC YẾN NGÂN 38223 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du HH050 Hóa học NGUYỄN GIANG HUY NGHĨA 37787 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt HH051 Hóa học TRẦN TRỌNG NGHĨA 38119 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du HH052 Hóa học BÙI BÌNH NGUYÊN 37731 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 17738 HH053 Hóa học NGUYỄN ĐÌNH PHÚC NGUYÊN 37683 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An HH054 Hóa học NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 38692 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du HH055 Hóa học PHAN KHẮC THANH NHÃ 37662 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 9741 HH056 Hóa học NGÔ ĐỨC NHIỆM 38030 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên HH057 Hóa học NGUYỄN VĂN PHI 37972 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HH058 Hóa học LÊ NGUYÊN PHONG 38185 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du HH059 Hóa học NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 38694 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du HH060 Hóa học THÂN THỊ MỸ QUYÊN 37726 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn HH061 Hóa học NGUYỄN THU QUYÊN 37866 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong HH062 Hóa học TRỊNH LÊ ĐỨC QUỲNH 38258 Đắk Lắk Nam THPT Trần Hưng Đạo 11 6.5748 HH063 Hóa học HÀ THỊ NHƯ QUỲNH 38071 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Nhân Tông HH064 Hóa học TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 38043 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương HH065 Hóa học MA VĂN SƠN 37722 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Krông Năng 12 0751 HH066 Hóa học NGUYỄN THỊ THẢO 37750 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ HH067 Hóa học BÙI THỊ HỒNG THẮM 37822 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana HH068 Hóa học NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 37628 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa HH069 Hóa học NGUYỄN ĐOÀN MINH THƯ 37960 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong 12 6.3755 HH070 Hóa học PHAN NGUYỄN MINH THƯ 37665 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 2.2756 HH071 Hóa học HOÀNG NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 38050 Đắk Nông Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.9757 HH072 Hóa học CAO NGỌC ĐOAN TRANG 37643 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm HH073 Hóa học NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 37699 Hà Tây Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 5.6759 HH074 Hóa học TRẦN VIỆT TRÀ 37676 Thái Bình Nam THPT Phan Chu Trinh HH075 Hóa học HỒ THỊ THANH TRINH 37964 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ HH076 Hóa học PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 38205 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.9762 HH077 Hóa học NGUYỄN BÁ TUẤN 37658 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng HH078 Hóa học NGUYỄN NỮ HOÀNG UYÊN 37878 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng HH079 Hóa học LƯƠNG THẢO UYÊN 38006 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo 11 5.8765 HH080 Hóa học NGUYỄN NGUYÊN VIỆT 37901 Bình Định Nam THPT Ngô Gia Tự HH081 Hóa học NÔNG VĂN VŨ 37813 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng HH082 Hóa học NGUYỄN NGỌC THẢO VY 37975 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức HH083 Hóa học BÙI THỊ TRÚC XINH 37949 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo HH084 Hóa học Y FILIP NIÊ KĐĂM 37194 Đắk Lắk Nam TT GDNN - GDTX Buôn Hồ 12 0.5770 SH001 Sinh học ĐẶNG ĐÌNH QUỐC AN 38195 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt SH002 Sinh học VÕ MAI ĐỨC ANH 38321 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SH003 Sinh học TRƯƠNG NGỌC LAN ANH 38194 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du SH004 Sinh học HÀ QUỲNH ANH 38040 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú774 SH005 Sinh học HOÀNG NGỌC ÁNH 38289 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH006 Sinh học BÙI THỊ NGỌC ÁNH 38223 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.8776 SH007 Sinh học NGUYỄN THỊ CHÂU CẢNG 37738 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột SH008 Sinh học NGUYỄN THỊ TÚ DIỆP 38263 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH009 Sinh học LÊ BÁ QUỐC DĨ 37806 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An 12 2.5779 SH010 Sinh học VÕ THỊ DUNG 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác SH011 Sinh học NGUYỄN THÙY DUNG 37996 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác SH012 Sinh học NGUYỄN THÁI DƯƠNG 37646 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn SH013 Sinh học NGUYỄN ĐỨC ĐẠO 38631 Bắc Ninh Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 9.5783 SH014 Sinh học PHAN VĂN ĐẠT 37876 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du SH015 Sinh học HOÀNG HẢI ĐĂNG 37700 Cao Bằng Nam THPT Trần Đại Nghĩa SH016 Sinh học H ĐI KBUÔR 37779 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Cư M'gar 12 1786 SH017 Sinh học MAI H' ĐIỆP HMOK 37977 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng SH018 Sinh học NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐOAN 38040 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông SH019 Sinh học ĐÔ NI NIÊ KDĂM 38268 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 4789 SH020 Sinh học VÕ PHÚ ĐỨC 38296 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 9790 SH021 Sinh học XA THỊ NHƯ HÀ 37921 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 6791 SH022 Sinh học HOÀNG THỊ HÀNH 37631 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng SH023 Sinh học TRỊNH NGỌC HÂN 37706 Đắk Lắk Nữ THPT Quang Trung SH024 Sinh học TẠ TRUNG HIẾU 37906 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 8.5794 SH025 Sinh học MAI XUÂN HIẾU 38005 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát SH026 Sinh học NGUYỄN THỊ HOA 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải SH027 Sinh học NGUYỄN THỊ HOÀI 37976 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong SH028 Sinh học HỒ VĂN HUY 37936 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát SH029 Sinh học NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 38051 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 9.5799 SH030 Sinh học LÊ THỊ THANH HUYỀN 37804 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác SH031 Sinh học TRẦN NGUYỄN THU HUYỀN 37943 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hồng Phong SH032 Sinh học BÙI QUANG HUỲNH 37887 Đắk Lắk Nam THPT Ea Súp 12 9.5802 SH033 Sinh học ĐOÀN PHẠM MINH KHUÊ 37926 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự SH034 Sinh học VŨ THỊ KIM KIỀU 37627 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 12 11804 SH035 Sinh học PHAN TUẤN KIỆT 37753 Đắk Lắk Nam THPT Phan Bội Châu 12 7.5805 SH036 Sinh học PHẠM TUẤN KIỆT 37972 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ SH037 Sinh học NGUYỄN PHƯƠNG LAM 37658 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana 12 7.5807 SH038 Sinh học MAI THỊ QUỲNH LAN 37682 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn SH039 Sinh học VÕ CÔNG GIA LÂM 38152 Quảng Nam Nam THPT Cư M'gar 11 7809 SH040 Sinh học NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 37795 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 10810 SH041 Sinh học TRẦN LÊ HOÀNG LINH 38628 Bình Định Nam PTDTNT Tây Nguyên SH042 Sinh học TẠ MAI LINH 37818 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 8812 SH043 Sinh học DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH 37764 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 12 9813 SH044 Sinh học NGUYỄN PHẠM THÙY LINH 38122 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 9814 SH045 Sinh học VŨ HUY LƯƠNG 37637 Hải Hưng Nam THPT Trần Hưng Đạo TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú815 SH046 Sinh học TRẦN NGUYỄN TÙNG LY 38305 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai 11 6.5816 SH047 Sinh học THÂN THỊ VÂN LY 37975 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 8817 SH048 Sinh học TRƯƠNG NHƯ MAI 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác SH049 Sinh học NGUYỄN ĐOÀN MINH 38246 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar SH050 Sinh học NGUYỄN THỊ HƯƠNG MƠ 37774 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quang Khải 12 3820 SH051 Sinh học H' MUI BYĂ 37654 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Ea Kar 12 1821 SH052 Sinh học NGUYỄN ĐỖ KIM NGÂN 38133 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 5.5822 SH053 Sinh học NGÔ THANH NGÂN 38073 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 11 8.3823 SH054 Sinh học TRẦN THỊ NGÂN 38264 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành 11 9.3824 SH055 Sinh học PHAN VŨ GIA NGHI 38308 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH056 Sinh học NGUYỄN ĐINH BẢO NGỌC 38266 Khánh Hòa Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 11 4.5826 SH057 Sinh học TRẦN GIA BẢO NGỌC 37665 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 13827 SH058 Sinh học QUYẾT NGUYỄN THẢO NGUYÊN 38162 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Đôn 11 7828 SH059 Sinh học NGUYỄN THỊ NGUYÊN 38308 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du SH060 Sinh học TRƯƠNG TUYẾT NHI 37880 Bình Định Nữ THPT Ea H'leo SH061 Sinh học NGUYỄN THỊ YẾN NHI 37997 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng SH062 Sinh học PHẠM THỊ YẾN NHI 37670 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar SH063 Sinh học BÙI THỊ KIỀU NHƯ 37716 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ SH064 Sinh học LÊ THỊ KIM NỞ 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 8.5834 SH065 Sinh học TRẦN CÔNG PHÁT 37704 TP.
- Hồ Chí Minh Nam THPT TH Cao Nguyên SH066 Sinh học H' PHIŨ NIÊ 37748 Đắk Lắk Nữ TT GDNN - GDTX Ea Kar SH067 Sinh học NGUYỄN QUANG PHÚ 38297 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 11 7.5837 SH068 Sinh học HOÀNG ĐỨC QUÂN 37781 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút SH069 Sinh học NGUYỄN NỮ LÊ QUÂN 37682 Gia Lai Nữ THPT Chu Văn An 12 8.5839 SH070 Sinh học VŨ NGUYỄN MINH QUÂN 37910 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức SH071 Sinh học VŨ XUÂN QUYẾN 37683 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản SH072 Sinh học TRƯƠNG DIỄM QUỲNH 38225 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng SH073 Sinh học NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 38217 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH074 Sinh học PHAN THỊ NGỌC QUỲNH 37843 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du SH075 Sinh học HOÀNG NHƯ QUỲNH 38133 Vĩnh Phúc Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.5845 SH076 Sinh học NGUYỄN THỊ QUỲNH 38107 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên SH077 Sinh học LÊ ĐỨC SANG 37902 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự SH078 Sinh học VÕ THỊ MINH TÂM 37923 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo SH079 Sinh học LÀNH THỊ MỸ TÂM 37660 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng SH080 Sinh học PHẠM THỊ MỸ TÂM 38277 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên SH081 Sinh học NGÔ THÀNH TẤN 37647 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự 12 7851 SH082 Sinh học TRỊNH HÀ THANH 37902 Đắk Lắk Nam THPT Phan Chu Trinh 12 8852 SH083 Sinh học NGUYỄN CAO NGỌC THÀNH 38041 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong 11 4.5853 SH084 Sinh học LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 37985 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du SH085 Sinh học TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 37680 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar 12 9.8855 SH086 Sinh học NGÔ THỊ THẢO 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú856 SH087 Sinh học NGUYỄN THỊ THẢO 37623 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương 12 13857 SH088 Sinh học PHẠM THỊ THẢO 38436 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng 10 6858 SH089 Sinh học HỒ THỊ THU THẢO 37649 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ SH090 Sinh học VŨ MẠNH THẮNG 38059 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên 11 7860 SH091 Sinh học NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 37914 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An SH092 Sinh học NGUYỄN THỊ THANH THÚY 37809 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Hoàng Việt 12 9.5862 SH093 Sinh học PHẠM THỊ ÁI THỤC 38186 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH094 Sinh học LÊ THỊ ANH THƯ 37896 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình SH095 Sinh học BÙI THỊ THANH THƯ 38091 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông SH096 Sinh học NGUYỄN THỊ THƯƠNG 38124 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên SH097 Sinh học TRƯƠNG TIẾN TOÀN 37891 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột 12 5.5867 SH098 Sinh học TỐNG XUÂN TOÀN 37769 Đắk Lắk Nam THPT Phan Chu Trinh SH099 Sinh học ĐÀO THỊ THU TRANG 37703 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn SH100 Sinh học NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 37678 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú 12 6.5870 SH101 Sinh học PHẠM HỒNG TRÀ 37988 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức SH102 Sinh học NGUYỄN HỒNG NHƯ TRÂN 38042 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm SH103 Sinh học NGÔ TRẦN TÚ TRÂN 38027 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH104 Sinh học NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 38438 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai SH105 Sinh học TRƯƠNG NGUYỄN QUANG TRỰC 37688 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du SH106 Sinh học LÒ NGUYỄN ANH TUẤN 37991 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du SH107 Sinh học NGUYỄN HOÀNG HẢI UYÊN 38316 TP.
- Hồ Chí Minh Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 11 3.5877 SH108 Sinh học HOÀNG HỒ HẢI UYÊN 38032 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH109 Sinh học NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 38184 TP.
- Hồ Chí Minh Nữ THPT chuyên Nguyễn Du SH110 Sinh học LÊ THỊ THU UYÊN 37955 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An SH111 Sinh học PHAN THỊ DIỆU VY 38219 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát 11 3.5881 SH112 Sinh học NGUYỄN THẢO VY 37958 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên SH113 Sinh học DƯƠNG YẾN VY 38324 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột 11 9883 SH114 Sinh học LÊ KHẮC CHIỀU XUÂN 37637 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương SH115 Sinh học PHAN THỊ YẾN 37634 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ TH001 Tin học HOÀNG HẢI ANH 37902 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 12 8.8886 TH002 Tin học ĐẬU QUANG ANH 38326 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar 11 7.2887 TH003 Tin học HỒ TUẤN ANH 38388 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 10 0888 TH004 Tin học BÙI PHƯỚC BAN 37722 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 12 13889 TH005 Tin học NGUYỄN VĂN THIÊN BẢO 38674 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp 10 3890 TH006 Tin học BÀN HỮU BẰNG 38325 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng 11 2891 TH007 Tin học NGUYỄN VŨ BẰNG 38082 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 11892 TH008 Tin học LÊ PHÚC CHÍ 38303 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 8.6893 TH009 Tin học NGUYỄN NỮ QUỲNH DAO 38013 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên TH010 Tin học NGUYỄN ĐÌNH ANH DŨNG 38048 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 11895 TH011 Tin học PHẠM QUỐC ĐÁNG 38313 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 10896 TH012 Tin học TRƯƠNG MẠNH ĐẠT 38048 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú897 TH013 Tin học TRẦN QUỐC ĐẠT 38661 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 10 2898 TH014 Tin học LÊ THUỴ VĨNH HẰNG 38026 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TH015 Tin học TRẦN HIẾU 38362 Đắk Nông Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 14900 TH016 Tin học ĐẶNG ĐÌNH HIỆP 38178 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 11 0901 TH017 Tin học PHẠM HUY HOÀNG 38641 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên TH018 Tin học NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH HOÀNG 37991 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TH019 Tin học NGUYỄN VIỆT HOÀNG 38163 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 10 9.8904 TH020 Tin học HOÀNG ĐỨC HUÂN 38109 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16905 TH021 Tin học BÙI TRỌNG HUY 37626 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương TH022 Tin học NGUYỄN TRỌNG HƯNG 37993 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ TH023 Tin học NGUYỄN THỊ HƯƠNG 38472 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 10 7908 TH024 Tin học NGUYỄN ANH HỮU 38076 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 11 4909 TH025 Tin học NGUYỄN LÊ KHÁNH 38627 Bình Định Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 11910 TH026 Tin học ĐẶNG QUANG KHÁNH 38713 Đắk Lắk Nam THPT Võ Nguyên Giáp TH027 Tin học NGUYỄN QUỐC KHÁNH 38060 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản 11 6912 TH028 Tin học ĐINH HOÀNG KIÊN 38217 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 0913 TH029 Tin học PHAN TUẤN KIỆT 38656 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 10 10914 TH030 Tin học VƯƠNG THÙY LINH 38282 Đồng Nai Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TH031 Tin học NGUYỄN DUY LONG 37633 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 11916 TH032 Tin học NGUYỄN VĂN LONG 37902 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng 12 9.6917 TH033 Tin học NGUYỄN TIẾN LƯƠNG 38148 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức 11 0918 TH034 Tin học VŨ THỊ NGỌC MAI 38403 Nam Định Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TH035 Tin học PHẠM ANH MẠNH 38264 Đắk Lắk Nam THPT Ngô Gia Tự TH036 Tin học TRƯƠNG SỸ NAM 38091 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana 11 2.4921 TH037 Tin học NGUYỄN DUY NGỌC 38266 Đắk Lắk Nam THPT Phan Đình Phùng TH038 Tin học LÊ TRẦN CHÍNH NGUYÊN 38694 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 10 0923 TH039 Tin học LƯƠNG ĐẮC NGUYÊN 38625 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 10 5924 TH040 Tin học ĐỖ VŨ KHÔI NGUYÊN 37673 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 12 5.6925 TH041 Tin học LĂNG THỊ CẨM NHUNG 38158 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 11 9.4926 TH042 Tin học TRẦN TI NI 37991 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ 11 9927 TH043 Tin học NGUYỄN THÁI AN PHONG 38170 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16928 TH044 Tin học TRIỆU ĐẠI PHÚ 38593 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TH045 Tin học ĐỖ NGỌC PHÚC 38387 Nam Định Nam THPT Lê Quý Đôn 10 0930 TH046 Tin học NGUYỄN HOÀNG QUÂN 38568 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa 10 1931 TH047 Tin học ĐẶNG TRẦN QUANG THẮNG 38236 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút 11 5.2932 TH048 Tin học CHÌU KIM THI 38421 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác 10 3933 TH049 Tin học HOÀNG VĂN THUẬN 38427 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 4934 TH050 Tin học PHẠM THỊ ANH THƯ 38033 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 11935 TH051 Tin học PHẠM HOÀNG TIÊN 38188 Đắk Lắk Nam THPT Việt Đức TH052 Tin học NGÔ VĂN TRUNG 37647 Gia Lai Nam THPT Nguyễn Huệ 12 8.2937 TH053 Tin học NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 38275 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương 11 7 23/29TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú938 TH054 Tin học NGUYỄN ANH TÚ 38369 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 7.2939 TH055 Tin học TRẦN KIÊM TÚ 38238 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 11 5940 TH056 Tin học NGUYỄN KIM TÚ 38134 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Huệ 11 9.8941 TH057 Tin học HUỲNH TRẦN TY 37885 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ 11 11942 TH058 Tin học NGUYỄN ĐA VÍT 38567 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản TH059 Tin học HOÀNG DUY VŨ 38612 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TH060 Tin học NGUYỄN TRẦN HUY VŨ 38199 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du 11 16945 TA001 Tiếng Anh ĐẶNG TUẤN NGỌC AN 38302 Đắk Lắk Nam THPT Krông Ana TA002 Tiếng Anh NGUYỄN THÙY AN 37879 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TA003 Tiếng Anh NGUYỄN PHÙNG THỦY AN 38209 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory TA004 Tiếng Anh NGUYỄN THANH AN 37733 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên TA005 Tiếng Anh LÊ BẢO ANH 38039 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TA006 Tiếng Anh LƯƠNG HOÀNG ANH 37801 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar TA007 Tiếng Anh ĐỖ PHƯƠNG ANH 37837 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TA008 Tiếng Anh NGUYỄN ĐẮC QUỐC ANH 38002 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA009 Tiếng Anh NGUYỄN TÔN NỮ QUÝ ANH 37765 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Huệ 12 8.5954 TA010 Tiếng Anh LƯƠNG THỊ TRÂM ANH 38077 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu TA011 Tiếng Anh ĐỖ THỊ TÚ ANH 37916 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TA012 Tiếng Anh NÔNG THỊ VÂN ANH 37762 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu TA013 Tiếng Anh TRẦN THỊ ÁNH 37654 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 11958 TA014 Tiếng Anh NÔNG DƯƠNG BẰNG 37997 Đắk Lắk Nam THPT Trần Đại Nghĩa TA015 Tiếng Anh NGUYỄN BẢO CHÂU 37815 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 16960 TA016 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 38440 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du TA017 Tiếng Anh TRẦN DƯƠNG NHẬT CHÂU 38302 Đắk Nông Nam THPT Buôn Ma Thuột TA018 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ KIM CHI 37940 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An TA019 Tiếng Anh TRẦN THU DIỄM 37686 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự TA020 Tiếng Anh VY THỊ HOÀNG DIỆU 37750 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TA021 Tiếng Anh HỒ THỊ THÙY DUNG 37763 Đắk Lắk Nữ THPT Ea Súp TA022 Tiếng Anh VÕ ĐỨC DŨNG 38260 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt TA023 Tiếng Anh PHẠM VŨ VIỆT DŨNG 37842 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức TA024 Tiếng Anh NGUYỄN TRẦN QUỲNH ĐAN 37781 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ TA025 Tiếng Anh NGUYỄN CAO QUỐC ĐẠT 37626 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương TA026 Tiếng Anh TRẦN QUỐC ĐẠT 38525 Đắk Lắk Nam PTDTNT Tây Nguyên 10 16971 TA027 Tiếng Anh LÊ TUẤN ĐẠT 38335 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA028 Tiếng Anh VŨ NGỌC HẢI ĐĂNG 37833 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory TA029 Tiếng Anh PHAN HƯƠNG GIANG 38015 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng TA030 Tiếng Anh LÊ THU GIANG 38237 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du TA031 Tiếng Anh ĐÀO NGUYÊN NHẬT HẠ 38326 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TA032 Tiếng Anh TẠ THỊ MỸ HẠNH 37887 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên 12 16977 TA033 Tiếng Anh PHẠM MINH HẰNG 37638 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du TA034 Tiếng Anh LÊ THỊ NGỌC HẰNG 37645 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Văn Cừ TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú 979 TA035 Tiếng Anh NGUYỄN GIA HÂN 37720 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA036 Tiếng Anh PHAN THỊ THUÝ HÂN 38049 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ TA037 Tiếng Anh NGUYỄN TRUNG HIẾU 37817 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản TA038 Tiếng Anh H' PHƯƠNG HOA ÊBAN 37960 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng TA039 Tiếng Anh CHỬ HOÀNG HUY 38097 Lâm Đồng Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt TA040 Tiếng Anh NGUYỄN VIẾT HƯNG 37753 Lâm Đồng Nam THPT Lý Tự Trọng TA041 Tiếng Anh LÊ VĨNH KHANG 38521 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA042 Tiếng Anh PHẠM NGUYỄN GIA KHANH 38176 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông TA043 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ KHANH 38142 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TA044 Tiếng Anh VÕ ĐÌNH KHÁNH 38149 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong TA045 Tiếng Anh NGUYỄN HỮU KHÁNH 37857 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút TA046 Tiếng Anh BÙI QUỐC KHÁNH 37999 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên TA047 Tiếng Anh ĐỖ YÊN KHÁNH 38090 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar TA048 Tiếng Anh ĐẶNG ĐỨC KHIÊM 37855 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA049 Tiếng Anh LÊ TRẦN QUANG KHÔI 38466 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản TA050 Tiếng Anh NGUYỄN BẢO MINH KHUÊ 37949 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du TA051 Tiếng Anh TRẦN DIỆP LÂM 37766 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ TA052 Tiếng Anh LÊ GIA LINH 37902 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An TA053 Tiếng Anh NGUYỄN HOÀNG LINH 37890 Đắk Lắk Nam THPT Võ Văn Kiệt TA054 Tiếng Anh PHÙNG THỊ THÙY LINH 37882 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản TA055 Tiếng Anh LÊ VIẾT LỘC 37693 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức TA056 Tiếng Anh HOÀNG KHÁNH LY 38165 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trường Tộ TA057 Tiếng Anh LÊ HOÀNG MAI 37779 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng TA058 Tiếng Anh VŨ NGỌC MAI 38096 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Tất Thành TA059 Tiếng Anh TRỊNH ĐỨC MINH 37812 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ TA060 Tiếng Anh NGUYỄN ĐẶNG NGỌC MINH 37714 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA061 Tiếng Anh LÊ HỒ TIỂU MY 37679 Đắk Nông Nữ THCS và THPT Đông Du TA062 Tiếng Anh PHAN THÀNH NAM 37992 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA063 Tiếng Anh THÁI ĐÌNH NGÂN 37895 Đắk Lắk Nam THPT Cao Bá Quát TA064 Tiếng Anh PHẠM THUÝ NGÂN 37815 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh TA065 Tiếng Anh NGUYỄN BẢO NGỌC 38478 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 10 171010 TA066 Tiếng Anh LÊ THÀNH NGỌC 37664 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Hồ TA067 Tiếng Anh NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 38540 Đắk Nông Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA068 Tiếng Anh TRẦN THỤY MAI NGUYÊN 37803 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng TA069 Tiếng Anh NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 37950 Đắk Lắk Nam THPT Phú Xuân TA070 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN 37635 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk 12 151015 TA071 Tiếng Anh NGUYỄN MAI THẢO NGUYÊN 37910 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên TA072 Tiếng Anh LƯƠNG HỒNG THANH NHÃ 38235 Bình Định Nữ THPT Ea H'leo TA073 Tiếng Anh NGUYỄN THIỆN NHÂN 38249 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Hoàng Việt TA074 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ HỒNG NHẬT 37877 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn TA075 Tiếng Anh LÊ THỊ HỒNG NHI 37812 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú1020 TA076 Tiếng Anh NGUYỄN VÂN NHI 37812 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương TA077 Tiếng Anh LÊ THỊ YẾN NHI 38111 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông TA078 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 37747 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức TA079 Tiếng Anh HOÀNG DƯƠNG QUỲNH NHƯ 37694 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức TA080 Tiếng Anh PHAN ĐẶNG QUỲNH NHƯ 38138 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông TA081 Tiếng Anh H' UYÊN NIÊ 37937 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TA082 Tiếng Anh LÊ VÕ ÁI PHƯƠNG 37872 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng TA083 Tiếng Anh VÕ THỊ MINH PHƯƠNG 38583 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory TA084 Tiếng Anh KIỀU UYÊN PHƯƠNG 38066 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương TA085 Tiếng Anh HUỲNH THỊ BÍCH PHƯỢNG 37843 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương TA086 Tiếng Anh LÊ MINH QUANG 38710 Đắk Lắk Nam THPT Y Jút TA087 Tiếng Anh NGUYỄN KIM MINH QUÂN 37687 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức TA088 Tiếng Anh ĐỖ THỊ THU QUYÊN 37814 Thái Bình Nữ THPT Ea H'leo TA089 Tiếng Anh PHẠM QUỐC QUYỀN 38232 Đắk Nông Nam PTDTNT Tây Nguyên TA090 Tiếng Anh ĐÀO XUÂN QUÝ 37844 Đắk Lắk Nam THPT Cư M'gar TA091 Tiếng Anh NGUYỄN DIỄM QUỲNH 37980 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát TA092 Tiếng Anh PHẠM THỊ LỆ QUỲNH 37724 Quảng Nam Nữ THPT Ngô Gia Tự TA093 Tiếng Anh NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 38303 Đắk Lắk Nam THPT Quang Trung TA094 Tiếng Anh NGUYỄN TRẦN THẢO TÂM 37912 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh TA095 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ LAN THANH 37897 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TA096 Tiếng Anh NGUYỄN HỮU THÀNH 37768 Đắk Lắk Nam THPT Hùng Vương TA097 Tiếng Anh HOÀNG NGUYÊN THẢO 37887 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TA098 Tiếng Anh NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 37756 Đắk Lắk Nữ THPT Ea H'leo TA099 Tiếng Anh TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 37789 Đắk Lắk Nữ THPT Cao Bá Quát TA100 Tiếng Anh MAI PHƯỚC THỊNH 38459 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory TA101 Tiếng Anh NGUYỄN SỸ THỌ 37909 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột TA102 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ ANH THƠ 37814 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút TA103 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC ANH THƠ 38044 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên TA104 Tiếng Anh DOÃN THỊ MINH THU 37785 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức TA105 Tiếng Anh PHẠM ANH THƯ 38078 Kiên Giang Nữ THPT TH Cao Nguyên TA106 Tiếng Anh TRIỆU NGỌC MINH THƯ 38236 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản TA107 Tiếng Anh NGUYỄN THÁI NHÂN THƯƠNG 37832 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút 12 81052 TA108 Tiếng Anh PHẠM THỊ THANH THƯƠNG 38319 Bình Định Nữ THPT Hai Bà Trưng TA109 Tiếng Anh CAO THIÊN THƯƠNG 38651 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thị Minh Khai TA110 Tiếng Anh BIỆN XUÂN THƯƠNG 37784 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn TA111 Tiếng Anh HOÀNG HUY TIỆP 37661 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TA112 Tiếng Anh PHẠM THỊ THU TRANG 38280 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng TA113 Tiếng Anh PHẠM THỊ THÚY TRÂN 37957 Đắk Lắk Nữ THPT TH Cao Nguyên 12 131058 TA114 Tiếng Anh LÊ TRẦN ĐÌNH ĐOAN TRINH 37911 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An TA115 Tiếng Anh HỒ ĐỨC TRÍ 38300 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm TA116 Tiếng Anh TRẦN QUỐC TRUNG 37674 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú1061 TA117 Tiếng Anh TRẦN THỊ QUỲNH TRÚC 37664 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Trãi 12 121062 TA118 Tiếng Anh NGÔ QUANG TRƯỜNG 38462 Đắk Lắk Nam TH, THCS và THPT Victory TA119 Tiếng Anh NGUYỄN NGÔ MAI UYÊN 37636 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác TA120 Tiếng Anh LÊ TỐ UYÊN 37870 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác TA121 Tiếng Anh NGUYỄN HUỲNH TÚ UYÊN 37830 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Ma Thuột TA122 Tiếng Anh DƯƠNG KHẢ VÂN 38376 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Bông TA123 Tiếng Anh TRẦN THẢO VÂN 37939 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ TA124 Tiếng Anh VÕ HOÀNG CẨM VI 38016 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du TA125 Tiếng Anh HỒ QUANG VINH 37887 Đắk Lắk Nam THPT Lê Hồng Phong TA126 Tiếng Anh HÀ THÁI VŨ 37726 Đắk Lắk Nam THPT Buôn Ma Thuột TA127 Tiếng Anh TRẦN THẾ VŨ 38136 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Tất Thành TA128 Tiếng Anh HOÀNG THÁI HÀ VY 38217 Đắk Lắk Nữ THPT Buôn Hồ TA129 Tiếng Anh NIÊ NGUYỄN HẢI VY 37673 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar TA130 Tiếng Anh HOÀNG KHẢ VY 37712 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút TA131 Tiếng Anh PHẠM THỊ NHƯ Ý 37930 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn TP001 Tiếng Pháp PHẠM NGỌC ÁNH 38058 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP002 Tiếng Pháp TRẦN ANH BẮC 38594 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TP003 Tiếng Pháp TRẦN THỊ MINH HIỆP 38266 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP004 Tiếng Pháp NGUYỄN NHẬT HOÀNG 38706 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TP005 Tiếng Pháp NGÔ PHẠM ĐỨC NGUYÊN 37679 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du TP006 Tiếng Pháp HỒ ÁNH NGUYỆT 37663 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du 12 141082 TP007 Tiếng Pháp NGUYỄN TRẦN THIÊN NHI 38398 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP008 Tiếng Pháp LƯƠNG NGUYỄN THANH TÂM 37921 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP009 Tiếng Pháp NGUYỄN THỊ HOÀI THI 37631 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP010 Tiếng Pháp NGUYỄN THỊ DIỄM TIÊN 38098 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP011 Tiếng Pháp HUỲNH THỦY TIÊN 38620 Đắk Lắk Nữ THPT chuyên Nguyễn Du TP012 Tiếng Pháp VĂN THÀNH VINH 38617 Đắk Lắk Nam THPT chuyên Nguyễn Du GD001 GDCD PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 37723 Đắk Lắk Nữ THPT Hai Bà Trưng GD002 GDCD HÀ THỊ THANH BÌNH 37884 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng 12 81090 GD003 GDCD LÊ THỊ BÌNH 37638 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana GD004 GDCD TRƯƠNG THỊ LINH CHI 37730 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức GD005 GDCD HÀ THỊ CHI 37640 Thanh Hóa Nữ THPT Trần Hưng Đạo GD006 GDCD VÕ TÀI DANH 37688 Đắk Lắk Nam THPT Chu Văn An GD007 GDCD H' DUNG BYĂ 37622 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương GD008 GDCD VŨ THỊ THANH DUNG 38329 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Quý Đôn GD009 GDCD NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 37814 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh 12 51097 GD010 GDCD PHAN THỊ PHÚC DUYÊN 38200 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 11 101098 GD011 GDCD NGUYỄN THỊ DUYÊN 37633 Đắk Lắk Nữ THPT Việt Đức GD012 GDCD NGUYỄN THỤC LINH ĐAN 37674 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng GD013 GDCD MAI LY ĐAN 37767 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng GD014 GDCD NGUYỄN TẤN ĐẠO 37624 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú1102 GD015 GDCD PHẠM BÁ ĐẠT 37864 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức GD016 GDCD TRƯƠNG VĂN GIANG 37312 Đắk Nông Nam THPT Nguyễn Chí Thanh GD017 GDCD H GIÔ NI NIÊ 37827 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Hưng Đạo GD018 GDCD LÊ THỊ MINH HÀ 37624 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 81106 GD019 GDCD HOÀNG THỊ HẠNH 37718 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Quốc Toản GD020 GDCD HOÀNG THỊ HẠNH 38325 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đăng Lưu 111108 GD021 GDCD H' HẬU ČIL 37648 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh GD022 GDCD TRIỆU THI MAI HIÊN 37933 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác GD023 GDCD ME VÂN HIỀN 37947 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn GD024 GDCD NGUYỄN THỊ HỒNG 37852 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Phú GD025 GDCD PHAN VĂN HUẤN 37849 Đắk Nông Nam PTDTNT Tây Nguyên GD026 GDCD NÔNG THỊ HUẾ 37937 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng GD027 GDCD HUỲNH HUY HUYỀN 37869 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn GD028 GDCD NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 37764 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Bội Châu 12 111116 GD029 GDCD PHẠM VĂN HÙNG 37849 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Công Trứ GD030 GDCD RAHLAN TỐNG THỊ LAN HƯƠNG 37789 Đắk Lắk Nữ THPT Cư M'gar GD031 GDCD Y KAPHY NIÊ 38061 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn GD032 GDCD NGUYỄN NGỌC ĐAN KHA 37713 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory GD033 GDCD LÊ PHƯƠNG KHANH 37968 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 151121 GD034 GDCD H LIÊ BYĂ 37731 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng GD035 GDCD NGUYỄN THỊ THÙY LINH 37795 Đắk Lắk Nữ THPT Huỳnh Thúc Kháng GD036 GDCD HỒ THỊ CẨM LY 37844 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa GD037 GDCD TRẦN THỊ PHƯƠNG LY 37904 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng GD038 GDCD SA LA MI 38310 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ GD039 GDCD HỒ THỊ BẢO MINH 37802 Đắk Lắk Nữ THPT Ngô Gia Tự 12 131127 GD040 GDCD NGUYỄN HẠ MY MY 37695 Quảng Ngãi Nữ THPT TH Cao Nguyên GD041 GDCD ĐINH THỊ TRÀ MY 37675 Đắk Lắk Nữ THPT Phạm Văn Đồng GD042 GDCD TRẦN QUANG NAM 37816 Đắk Lắk Nam THPT Phạm Văn Đồng GD043 GDCD TRIỆU THỊ HỒNG NGÁT 37732 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An GD044 GDCD TRẦN THỊ NGÂN 37716 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk GD045 GDCD PHẠM THỊ THU NGÂN 38344 Đắk Lắk Nữ THPT Hùng Vương GD046 GDCD PANG TINH H NGHIN 37507 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh GD047 GDCD PHẠM VŨ HẢI NGUYÊN 38157 Đắk Lắk Nữ PTDTNT Tây Nguyên GD048 GDCD NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 37886 Đắk Lắk Nam THPT TH Cao Nguyên GD049 GDCD NGUYỄN THỊ NHÂN 37761 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana GD050 GDCD NGUYỄN THỦY NHẬT 37868 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Công Trứ 12 81138 GD051 GDCD PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 37806 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An 12 131139 GD052 GDCD NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 37661 Tây Ninh Nữ THPT Nguyễn Huệ GD053 GDCD K' MĂN Y PHÚC 37872 Đắk Nông Nam THPT Nguyễn Chí Thanh GD054 GDCD CHU THỊ MỸ PHƯƠNG 37906 Đắk Lắk Nữ THPT Trần Đại Nghĩa 12 101142 GD055 GDCD CHÂU THỊ DIỆU QUỲNH 38607 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An TT SBD Môn Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Đơn vị Lớp Điểm thi Ghi chú1143 GD056 GDCD VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 37715 Đắk Lắk Nữ THPT Krông Ana GD057 GDCD THẨM TRIỆU VĂN SƠN 37734 Đắk Lắk Nam THPT Trần Quốc Toản GD058 GDCD NGUYỄN THỊ THANH THANH 37501 Thừa Thiên Huế Nữ TH, THCS và THPT Victory GD059 GDCD TRẦN DANH THÁI 38247 Đắk Lắk Nam THCS và THPT Đông Du GD060 GDCD H' THẢO HWING 37683 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Chí Thanh GD061 GDCD LÝ THỊ THẢO 37697 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng GD062 GDCD NGUYỄN ÍCH THẮNG 37874 Đắk Lắk Nam THPT DTNT N' Trang Lơng GD063 GDCD HOÀNG THỊ THÙY 37527 Đắk Lắk Nữ THPT Tôn Đức Thắng GD064 GDCD NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 37977 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút GD065 GDCD NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 38666 Đắk Lắk Nữ THCS và THPT Đông Du GD066 GDCD HUỲNH THUỶ TRÂM 37669 Đắk Lắk Nữ THPT Hồng Đức GD067 GDCD BKRÔNG Y TRÂN 37409 Đắk Lắk Nam THPT Nguyễn Chí Thanh GD068 GDCD PHẠM THỊ TÚ TRINH 37677 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn GD069 GDCD LÊ CHÍNH TRỌNG 38184 Đắk Lắk Nam THPT Lê Quý Đôn 11 81157 GD070 GDCD NGUYỄN SỸ HÀ TRUNG 38490 Gia Lai Nam THCS và THPT Đông Du GD071 GDCD NGUYỄN ÁNH TUYẾT 37875 Đắk Lắk Nữ THPT Nguyễn Thái Bình GD072 GDCD NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 37809 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Đình Phùng 12 81160 GD073 GDCD NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 37641 Đắk Lắk Nữ THPT Y Jút GD074 GDCD HOÀNG THỊ DIỆU VÂN 37644 Đắk Lắk Nữ THPT Lý Tự Trọng GD075 GDCD PHẠM THỊ PHƯƠNG VI 37687 Đắk Lắk Nữ THPT Phan Chu Trinh GD076 GDCD TRẦN NGUYÊN TỊNH VŨ 37786 Đắk Lắk Nữ TH, THCS và THPT Victory GD077 GDCD NGUYỄN CHẾ ĐAN VY 37648 Đắk Lắk Nữ THPT Chu Văn An GD078 GDCD HOÀNG THỊ LÊ VY 38598 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng GD079 GDCD HUYNH THI TƯỜNG VY 37490 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Hữu Trác GD080 GDCD NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 37890 Đắk Lắk Nữ THPT Lắk GD081 GDCD TRẦN THỊ THU YÊN 37767 Đắk Lắk Nữ THPT Lê Duẩn 12 101169 GD082 GDCD BÙI THỊ NGỌC YẾN 37905 Đắk Lắk Nữ THPT DTNT N' Trang Lơng

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt