- ĐỖ THỊ YẾN_QT1802N Môn: Lập và phân tích dự án đầu tư DỰ ÁN SẢN XUẤT TÚI XÁCH I. - BẢNG THÔNG SỐ THÔNG SỐ CHI PHÍ CƠ HỘI 1. - Tỉ lệ tăng giá hàng năm CHI PHÍ 1. - Chi phí trực tiếp sản xuất túi 2. - Chi phí quẩn lý và bán hàng hằng năm 4. - Chi phí quản lí năm thanh lí CÔNG NỢ 1. - Khoản phải trả so với chi phí trực tiếp 4. - Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp NĂM DƯƠNG LỊCH NĂM DỰ ÁN 1. - TỔNG NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án 1.Dư nợ đầu kỳ 2.Lãi phát sinh trong kì 3.Số tiền trả nợ a.Lãi đến hạn b.Nợ gốc đến hạn 4. - Dư nợ cuối kì NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dưự án 1. - Giá trị còn lại cuối kì NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án 1.Sản lượng 2.Mức giá hàng năm 3. - Doanh thu NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án 1. - Chi phí trực tiếp/sản phẩm 2. - Chi phí trục tiếp 3. - Chi phí quản lí và bán hàng NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án 1. - ∆CB NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án 1. - Chi phí trực tiếp 3. - Chi phí quản lí và bán hàng 4. - NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án DÒNG TIỀN VÀO 1. - Trợ cấp DÒNG TIỀN RA 1. - Chi phí đầu tư 2. - Chi phí hoạt động 3. - Chi phí cơ hội 6. - Thuế DÒNG TIỀN RÒNG IRR NPV NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án DÒNG TIỀN VÀO 1. - Vay DÒNG TIỀN RA 1. - Trả nợ DÒNG TIỀN RÒNG IRR NPV NĂM DƯƠNG LỊCH Năm dự án DÒNG TIỀN VÀO 1. - Thanh lý DÒNG TIỀN RA 1. - Chi phí cơ hội DÒNG TIỀN RÒNG IRR NPV ự án đầu tư ÚI XÁCH THÔNG SỐ SỐ LIỆU ĐƠN VỊ 20000 nghìn đồng/tháng 12 năm 2,500,000 nghìn đồng 600,000 nghìn đồng 2,600,000 nghìn đồng 2,000,000 nghìn đồng 8 năm chiếc 20% 200 nghìn đồng 10% 80 nghìn đồng nghìn đồng WACC 45% 12% 3 năm BẢNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ . - BẢNG DOANH THU VÀ SẢN LƯỢNG BẢNG DỰ KIẾN CHI PHÍ BẢNG VỐN LƯU ĐỘNG