Academia.eduAcademia.edu
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------oOo---------- TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC Hà Nội, ngày 20 Tháng 12 Năm 2016 BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN MÔN HỌC Mã lớp ĐL : HL.DAIHOC98210010 Tên môn học: Vật lý Trình độ ĐT: Đại học (Chính qui tín chỉ) Khóa: HLDH Học kỳ: Điểm Điểm Điểm giữa chuyên TB Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 HP cần Điểm thường xuyên STT Mã SV Lớp ƯT Họ và Tên 1 1581320001 Bùi Hoàng Anh HL.DAIHOC9 6.5 6.5 2 1581320004 Nguyễn Phúc Ngọc Anh HL.DAIHOC9 6.5 6.5 3 1381210104 Nguyễn Tuấn Anh HL.DAIHOC9 5.0 5.0 4 1381310008 Nguyễn Lương Bách HL.DAIHOC9 7.5 7.5 5 1381420103 Vũ Thị Ngọc Bích HL.DAIHOC9 6.5 6.5 6 1381110199 Nguyễn Thành Chung HL.DAIHOC9 6.5 6.5 7 1381510007 Phạm Thành Đạt HL.DAIHOC9 6.5 6.5 8 1581310015 Lê Quang Dụ HL.DAIHOC9 7.0 7.0 9 1281050114 Dương Minh Đức HL.DAIHOC9 5.0 5.0 10 1381420115 Phạm Lê Minh Đức HL.DAIHOC9 7.0 7.0 11 1481110209 Lê Anh Dũng HL.DAIHOC9 5.0 5.0 12 1381420116 Nguyễn Tiến Dũng HL.DAIHOC9 7.0 7.0 13 1381610013 Nguyễn Văn Duy HL.DAIHOC9 6.5 6.5 14 1381630026 Võ Văn Gọn HL.DAIHOC9 6.5 6.5 15 1381210114 Lê Thu Hà HL.DAIHOC9 5.0 5.0 16 1281050121 Nguyễn Đình Hải HL.DAIHOC9 7.0 7.0 17 1381110270 Phạm Thị Thu Hằng HL.DAIHOC9 8.5 8.5 18 1381110110 Phạm Văn Hào HL.DAIHOC9 7.0 7.0 19 1381310028 Lê Trung Hiếu HL.DAIHOC9 6.5 6.5 20 1381620017 Lý Ngọc Hiếu HL.DAIHOC9 6.5 6.5 21 1381410021 Nguyễn Quang Hợp HL.DAIHOC9 5.0 5.0 22 1481910036 Nguyễn Hùng HL.DAIHOC9 5.0 5.0 23 1381110121 Phạm Thanh Huy HL.DAIHOC9 7.0 7.0 24 1281010340 Trần Trọng Khang HL.DAIHOC9 5.0 5.0 25 1381110337 Nguyễn Hải Long HL.DAIHOC9 5.0 5.0 26 1381210027 Hoàng Thị Ngọc Mai HL.DAIHOC9 7.5 7.5 27 1581320022 Nguyễn Thế Mạnh HL.DAIHOC9 5.0 5.0 28 1081090042 Ngô Quang Minh HL.DAIHOC9 5.0 5.0 29 1381420152 Phạm Anh Ngọc HL.DAIHOC9 7.0 7.0 30 1581310058 Nguyễn Quốc Phòng HL.DAIHOC9 6.5 6.5 31 1281090036 Nguyễn Đình Quân HL.DAIHOC9 7.0 7.0 Page 1 of 2 Điểm Điểm Điểm giữa chuyên TB Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 HP cần Điểm thường xuyên STT Mã SV Lớp ƯT Họ và Tên 32 1381110349 Chu Ngọc Sơn HL.DAIHOC9 7.0 7.0 33 1381420160 Nguyễn Minh Sơn HL.DAIHOC9 6.5 6.5 34 1381940028 Triệu Huy Thắng HL.DAIHOC9 7.0 7.0 35 1381110148 Phạm Văn Thọ HL.DAIHOC9 6.5 6.5 36 1381940030 Trịnh Văn Thứ HL.DAIHOC9 6.5 6.5 37 1381420263 Lê Thạc Trình HL.DAIHOC9 7.0 7.0 38 1281060070 Trần Quang Trung HL.DAIHOC9 7.0 7.0 39 1281010475 Trần Đình Tú HL.DAIHOC9 5.0 5.0 40 1381620070 Nguyễn Hữu Tuấn HL.DAIHOC9 6.5 6.5 41 1381110260 Nguyễn Quốc Tuấn HL.DAIHOC9 5.0 5.0 42 1381110370 Bùi Thanh Tùng HL.DAIHOC9 7.5 7.5 43 1381420072 Nguyễn Huy Tùng HL.DAIHOC9 7.0 7.0 44 1281010054 Nguyễn Thanh Tùng HL.DAIHOC9 6.5 6.5 45 1381410061 Tô Tiến Tùng HL.DAIHOC9 5.0 5.0 46 1381110371 Trần Thanh Tùng HL.DAIHOC9 7.0 7.0 Xác nhận của đơn vị Giáo viên giảng dạy (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) Page 2 of 2