You are on page 1of 5

DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HSG THPT NĂM HỌC 2020-2021

NGÀY THÁN NĂM


STT MÔN HỌ LÓT TÊN TRƯỜNG NỮ LỚP NƠI SINH ĐỘI TUYỂN
SINH G SINH SINH
1 Toán NGUYỄN HOÀI TRUNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CT1 Lâm Đồng 26 1 2003 CHÍNH THỨC
2 Toán PHAN HUỲNH TUẤN KIỆT THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CT1 TP.HCM 29 7 2003 CHÍNH THỨC
3 Toán NGUYỄN LÊ HOÀNG DUY THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CT1 TP.HCM 24 12 2003 CHÍNH THỨC
4 Toán ĐẶNG DƯƠNG MINH NHẬT THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CT1 TP.HCM 19 1 2003 CHÍNH THỨC
5 Toán NGUYỄN MINH QUÂN THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CT TP.HCM 3 3 2004 CHÍNH THỨC
6 Toán TRẦN ĐỨC TRÍ CƯỜNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CT1 TP.HCM 21 10 2004 CHÍNH THỨC
7 Toán NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG ANH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa X 12CT TP.HCM 2 4 2003 CHÍNH THỨC
8 Toán NGUYỄN MINH KHOA THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CT1 TP.HCM 28 8 2004 CHÍNH THỨC
9 Toán NGUYỄN CÔNG DUY NGUYÊN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CT1 TP.HCM 4 1 2004 DỰ BỊ
10 Toán NGUYỄN NGỌC HUY TRƯỜNG THPT Nguyễn Thượng Hiền 12CT Tây Ninh 9 2 2003 DỰ BỊ
11 Toán NGUYỄN ANH MINH THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CT1 TP.HCM 12 3 2004 DỰ BỊ
12 Toán THÁI QUANG PHÁT THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CT1 TP.HCM 18 3 2004 DỰ BỊ
13 Vật lý LÊ THỨC ANH QUÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 28 9 2003 CHÍNH THỨC
14 Vật lý NGÔ QUỐC BÌNH THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 3 12 2003 CHÍNH THỨC
15 Vật lý LÊ NGUYÊN THPT Gia Định 12CL TP.HCM 7 11 2003 CHÍNH THỨC
16 Vật lý LAO VĨNH KHANG THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 16 3 2003 CHÍNH THỨC
17 Vật lý HỒ BỈNH TOÀN THPT Mạc Đĩnh Chi 12A02 TP.HCM 5 4 2003 CHÍNH THỨC
18 Vật lý HUỲNH GIA DUY THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 21 9 2003 CHÍNH THỨC
19 Vật lý HOÀNG ANH HÙNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CL1 Nam Định 29 4 2004 CHÍNH THỨC
20 Vật lý ĐỖ HỒNG PHÚC THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 25 8 2003 CHÍNH THỨC
21 Vật lý NGHIÊM GIA KHANG THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 30 10 2003 DỰ BỊ
22 Vật lý LÊ XUÂN TRƯỜNG THPT Gia Định 12CL TP.HCM 6 2 2003 DỰ BỊ
23 Vật lý NGÔ MINH HƯNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CL1 TP.HCM 16 7 2004 DỰ BỊ
24 Vật lý TSU MINH PHÁT THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CL1 TP.HCM 7 5 2003 DỰ BỊ
25 Hóa học NGUYỄN NGỌC MINH ANH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CH1 TP.HCM 1 7 2003 CHÍNH THỨC
26 Hóa học NGUYỄN TRẦN KHÔI THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CH1 TP.HCM 27 1 2003 CHÍNH THỨC
27 Hóa học HOÀNG ANH ĐỨC THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 TP.HCM 8 4 2004 CHÍNH THỨC
28 Hóa học NGUYỄN MẠNH DUY THPT Nguyễn Thượng Hiền 12CH TP.HCM 22 10 2003 CHÍNH THỨC
29 Hóa học TRẦN PHẠM KHÁNH DUY THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 TP.HCM 12 1 2004 CHÍNH THỨC
30 Hóa học NGUYỄN VIỆT PHONG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 Thừa Thiên Huế 3 3 2004 CHÍNH THỨC

Page 1
NGÀY THÁN NĂM
STT MÔN HỌ LÓT TÊN TRƯỜNG NỮ LỚP NƠI SINH ĐỘI TUYỂN
SINH G SINH SINH
31 Hóa học NGUYỄN MINH TRÍ THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 12CH TP.HCM 17 9 2003 CHÍNH THỨC
32 Hóa học ĐÀO KHÁNH THUẬN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 TP.HCM 18 9 2004 CHÍNH THỨC
33 Hóa học NGUYỄN MINH TIẾN THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 12CH TP.HCM 22 11 2003 CHÍNH THỨC
34 Hóa học ĐINH THANH HUYỀN LINH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa X 12CH TP.HCM 20 12 2003 CHÍNH THỨC
35 Hóa học HÀ TRỌNG HOÀNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 TP.HCM 8 12 2004 DỰ BỊ
36 Hóa học ĐẶNG NGUYỄN ANH KIỆT THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 Hàn Quốc 24 1 2004 DỰ BỊ
37 Hóa học NGUYỄN XUÂN HOÀNG DƯƠNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CH1 TP.HCM 9 1 2004 DỰ BỊ
38 Hóa học NGUYỄN HOÀNG GIANG THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CH Thái Bình 1 1 2004 DỰ BỊ
39 Hóa học LÂM QUỐC BẢO THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CH Vĩnh Long 22 8 2004 DỰ BỊ
40 Sinh học LÊ HỮU NGHĨA THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CSI TP.HCM 22 12 2003 CHÍNH THỨC
41 Sinh học HỒ TRỌNG TƯỜNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CSI TP.HCM 11 1 2003 CHÍNH THỨC
42 Sinh học NGUYỄN NGỌC UYÊN PHƯƠNG THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CSI TP.HCM 21 1 2003 CHÍNH THỨC
43 Sinh học NGUYỄN NHƯ NGHĨA THPT Gia Định X 11HS TP.HCM 6 7 2004 CHÍNH THỨC
44 Sinh học VÕ HÙNG CƯỜNG THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 12CS TP.HCM 24 11 2003 CHÍNH THỨC
45 Sinh học TRẦN LƯU ĐÔNG A THPT Gia Định 12B1 TP.HCM 16 5 2003 CHÍNH THỨC
46 Sinh học HUỲNH TÙNG LINH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CSI TP.HCM 11 5 2003 CHÍNH THỨC
47 Sinh học PHAN HOÀNG BẢO MINH THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CSI TP.HCM 3 5 2003 CHÍNH THỨC
48 Sinh học HÀ XUÂN QUỲNH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CSI TP.HCM 17 4 2003 CHÍNH THỨC
49 Sinh học HOÀNG QUỐC MINH THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CSI-B TP.HCM 15 8 2004 CHÍNH THỨC
50 Sinh học THÁI GIA BẢO THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 12CS TP.HCM 4 8 2003 DỰ BỊ
51 Sinh học ĐỖ LÊ PHÚC THỊNH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CS TP.HCM 20 1 2004 DỰ BỊ
52 Sinh học TRƯƠNG BẢO KHANG THPT Mạc Đĩnh Chi 12A20 Kiên Giang 11 4 2003 DỰ BỊ
53 Sinh học CHÂU GIA TUẤN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CSI-B TP.HCM 1 3 2004 DỰ BỊ
54 Sinh học LÊ HOÀNG KIM ANH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CSI-B TP.HCM 11 9 2004 DỰ BỊ
55 Tin học NGUYỄN THANH THẢO LY THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTIN TP.HCM 29 12 2003 CHÍNH THỨC
56 Tin học MAI KIẾN QUỐC THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CTIN TP.HCM 11 7 2003 CHÍNH THỨC
57 Tin học HUỲNH ĐẶNG VĨNH HIỀN THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 12CT TP.HCM 8 1 2003 CHÍNH THỨC
58 Tin học PHẠM VĂN TẤN SANG THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CTIN TP.HCM 27 10 2003 CHÍNH THỨC
59 Tin học LÊ VŨ NGÂN LAM THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTIN TP.HCM 21 4 2003 CHÍNH THỨC
60 Tin học VÕ NAM ĐĂNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CTIN TP.HCM 22 9 2003 CHÍNH THỨC
61 Tin học LƯU QUỐC BẢO THPT Gia Định 11CTin TP.HCM 7 4 2004 CHÍNH THỨC
62 Tin học NGUYỄN THÀNH AN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTIN-A TP.HCM 1 3 2004 CHÍNH THỨC
63 Tin học NGUYỄN HOÀNG MINH THPT Nguyễn Thượng Hiền 12A06 TP.HCM 31 8 2003 CHÍNH THỨC

Page 2
NGÀY THÁN NĂM
STT MÔN HỌ LÓT TÊN TRƯỜNG NỮ LỚP NƠI SINH ĐỘI TUYỂN
SINH G SINH SINH
64 Tin học NGÔ HOÀNG TUẤN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTIN-A TP.HCM 26 8 2004 CHÍNH THỨC
65 Tin học NGUYỄN THANH PHƯỚC LỘC THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTIN-A TP.HCM 21 1 2004 DỰ BỊ
66 Tin học LÊ DUY ANH THPT Gia Định 11CTin TP.HCM 17 4 2004 DỰ BỊ
67 Tin học PHAN HẢI MINH THPT Gia Định 11CTin TP.HCM 31 12 2004 DỰ BỊ
68 Tin học TRẦN NGUYÊN ĐĂNG KHOA THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTIN-A TP.HCM 16 4 2004 DỰ BỊ
69 Tin học VŨ NGỌC QUỐC KHÁNH THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTIN-A TP.HCM 2 9 2004 DỰ BỊ
70 Ngữ văn NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN THPT Nguyễn Thượng Hiền X 12A03 TP.HCM 18 9 2003 CHÍNH THỨC
71 Ngữ văn TRẦN TRỌNG ĐOÀN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CV1 TP.HCM 6 5 2004 CHÍNH THỨC
72 Ngữ văn TRẦN PHAN BẢO NGỌC THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CV1 TP.HCM 24 2 2003 CHÍNH THỨC
73 Ngữ văn NGUYỄN LAN THANH THPT Gia Định X 12CV TP.HCM 7 6 2003 CHÍNH THỨC
74 Ngữ văn TRẦN LÝ PHƯƠNG HOA THPT Mạc Đĩnh Chi X 12A05 TP.HCM 28 1 2003 CHÍNH THỨC
75 Ngữ văn VŨ MINH ĐỨC THPT Marie Curie 12D02 TP.HCM 6 7 2003 CHÍNH THỨC
76 Ngữ văn PHẠM QUỲNH NHƯ THPT Nguyễn Thượng Hiền X 12CV TP.HCM 16 2 2003 DỰ BỊ
77 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH THPT Nguyễn Thượng Hiền X 12A09 TP.HCM 30 11 2003 DỰ BỊ
78 Lịch sử ĐẶNG TƯỜNG KIM NGÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CV1 TP.HCM 7 9 2003 CHÍNH THỨC
79 Lịch sử BÙI THỊ KIM NGÂN THPT Gia Định X 11CV TP.HCM 16 3 2004 CHÍNH THỨC
80 Lịch sử LƯƠNG THỤY HỒNG LOAN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CV2 TP.HCM 29 5 2003 CHÍNH THỨC
81 Lịch sử NGUYỄN HÀ QUỐC BẢO THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CV1 TP.HCM 2 5 2004 CHÍNH THỨC
82 Lịch sử LÊ HỮU NHÂN THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CA3 TP.HCM 6 12 2004 CHÍNH THỨC
83 Lịch sử VŨ TRẦN KIỀU PHAN THPT chuyên Trần Đại Nghĩa X 11CA3 TP.HCM 30 5 2004 CHÍNH THỨC
84 Lịch sử PHẠM NHẬT TIẾN THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11A2 TP.HCM 17 9 2004 DỰ BỊ
85 Lịch sử NGÔ TƯỜNG VI THPT Nguyễn Thượng Hiền X 12CV TP.HCM 21 12 2003 DỰ BỊ
86 Lịch sử LÊ THIÊN PHÚC THPT Mạc Đĩnh Chi 12A23 TP.HCM 13 6 2003 DỰ BỊ
87 Địa lý LƯƠNG QUANG KHẢI THPT chuyên Lê Hồng Phong 12D Lâm Đồng 14 2 2003 CHÍNH THỨC
88 Địa lý NGUYỄN LÊ VĨNH NGUYÊN THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CH1 TP.HCM 1 9 2003 CHÍNH THỨC
89 Địa lý HUỲNH LAN ANH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CA3 Đồng Nai 27 8 2004 CHÍNH THỨC
90 Địa lý DƯƠNG TRUNG HIẾU THPT chuyên Lê Hồng Phong 11A2 TP.HCM 29 7 2004 CHÍNH THỨC
91 Địa lý NGUYỄN GIA NGHI THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11A1 TP.HCM 22 4 2004 CHÍNH THỨC
92 Địa lý VŨ HOÀI CƯƠNG THPT Mạc Đĩnh Chi 11A03 TP.HCM 5 10 2004 CHÍNH THỨC
93 Địa lý TRẦN PHƯƠNG THẢO THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11A2 Tây Ninh 8 2 2004 DỰ BỊ
94 Địa lý NGUYỄN LÊ MINH HIỀN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CA1 TP.HCM 12 2 2003 DỰ BỊ
95 Địa lý LÊ TÙNG BẢO ÂN THPT Nguyễn Thị Minh Khai 11A06 TP.HCM 7 6 2004 DỰ BỊ
96 Tiếng Anh BÙI QUỐC KHẢI THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CA2 TP.HCM 6 8 2004 CHÍNH THỨC

Page 3
NGÀY THÁN NĂM
STT MÔN HỌ LÓT TÊN TRƯỜNG NỮ LỚP NƠI SINH ĐỘI TUYỂN
SINH G SINH SINH
97 Tiếng Anh VÕ PHẠM ANH KHOA THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 12CA1 TP.HCM 27 6 2003 CHÍNH THỨC
98 Tiếng Anh LƯU THỊ VÂN QUỲNH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CA1 TP.HCM 11 11 2003 CHÍNH THỨC
99 Tiếng Anh HỒ ĐINH XUÂN KHANH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa X 11CA2 TP.HCM 20 11 2004 CHÍNH THỨC
100 Tiếng Anh NGUYỄN TRẦN TRỌNG NHÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CA1 TP.HCM 9 7 2003 CHÍNH THỨC
101 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ UYỂN NHI THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CA1 Bình Định 21 5 2003 CHÍNH THỨC
102 Tiếng Anh NGUYỄN ĐỨC HUY THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CA3 TP.HCM 13 6 2004 CHÍNH THỨC
103 Tiếng Anh DƯƠNG TUẤN KHẢI THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CA1 TP.HCM 29 4 2004 CHÍNH THỨC
104 Tiếng Anh TRẦN THẾ MINH THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CA1 TP.HCM 8 3 2003 CHÍNH THỨC
105 Tiếng Anh TRẦN PHƯỚC THỊNH THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CA1 TP.HCM 29 10 2003 CHÍNH THỨC
106 Tiếng Anh LÊ PHÚ ANH KHANG THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CA2 TP.HCM 9 10 2004 DỰ BỊ
107 Tiếng Anh NGUYỄN PHAN TUYẾT NHI THPT chuyên Trần Đại Nghĩa X 12CA2 TP.HCM 23 6 2003 DỰ BỊ
108 Tiếng Anh NGUYỄN HƯNG THỊNH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa 11CA2 TP.HCM 20 4 2004 DỰ BỊ
109 Tiếng Anh LÊ MINH KHÔI THPT chuyên Lê Hồng Phong 12CA1 TP.HCM 2 11 2003 DỰ BỊ
110 Tiếng Anh TRẦN THỊ ANH THƯ THPT chuyên Trần Đại Nghĩa X 12CA1 TP.HCM 18 2 2003 DỰ BỊ
111 Tiếng Pháp NGUYỄN VÕ TRÚC HÀ THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12SN TP.HCM 15 4 2003 CHÍNH THỨC
112 Tiếng Pháp TRẦN DIỄM THẢO NGHI THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12SN TP.HCM 6 10 2003 CHÍNH THỨC
113 Tiếng Pháp LÊ CÁT MỸ TRÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CP Thừa Thiên Huế 1 9 2004 CHÍNH THỨC
114 Tiếng Pháp NGUYỄN TRỌNG HIẾU THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CP TP.HCM 12 12 2004 CHÍNH THỨC
115 Tiếng Pháp TRƯƠNG MINH KHÁNH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CP TP.HCM 2 12 2004 CHÍNH THỨC
116 Tiếng Pháp NGUYỄN XUÂN DIỆP THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12SN TP.HCM 1 10 2003 CHÍNH THỨC
117 Tiếng Pháp NGUYỄN HOÀNG DUNG THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12SN TP.HCM 16 9 2003 CHÍNH THỨC
118 Tiếng Pháp BÙI BÁ TRUNG THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CP TP.HCM 25 8 2004 CHÍNH THỨC
119 Tiếng Pháp CHÂU BẢO NGỌC THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CP TP.HCM 1 8 2004 CHÍNH THỨC
120 Tiếng Pháp NGUYỄN MINH NHỰT THPT chuyên Lê Hồng Phong 12SN TP.HCM 26 10 2003 CHÍNH THỨC
121 Tiếng Pháp ĐINH ĐỨC HUY THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CP TP.HCM 27 8 2004 DỰ BỊ
122 Tiếng Pháp VŨ HOÀNG NGUYÊN THPT chuyên Lê Hồng Phong 12SN TP.HCM 21 10 2003 DỰ BỊ
123 Tiếng Pháp TÔN THẤT TUẤN ANH THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CP TP.HCM 28 4 2004 DỰ BỊ
124 Tiếng Pháp NGUYỄN SONG ĐAN THANH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CP TP.HCM 27 1 2004 DỰ BỊ
125 Tiếng Pháp PHẠM NGUYỄN THÁI SƠN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CP TP.HCM 16 1 2004 DỰ BỊ
126 Tiếng Trung ĐẶNG Y KỲ THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 20 6 2003 CHÍNH THỨC
127 Tiếng Trung PHẠM NGỌC THÚY QUỲNH THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 11 3 2003 CHÍNH THỨC
128 Tiếng Trung HUỲNH HUỆ TÂM THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 14 2 2003 CHÍNH THỨC
129 Tiếng Trung QUAN KIẾN TÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTR-N TP.HCM 6 5 2004 CHÍNH THỨC

Page 4
NGÀY THÁN NĂM
STT MÔN HỌ LÓT TÊN TRƯỜNG NỮ LỚP NƠI SINH ĐỘI TUYỂN
SINH G SINH SINH
130 Tiếng Trung TÔ TUYẾT NGỌC THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 4 7 2003 CHÍNH THỨC
131 Tiếng Trung VƯƠNG BỈNH LIÊM THPT chuyên Lê Hồng Phong 11CTR-N TP.HCM 10 6 2004 CHÍNH THỨC
132 Tiếng Trung LIAW GIA HÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 4 7 2001 CHÍNH THỨC
133 Tiếng Trung THÁI HUỆ MẪN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CTR-N TP.HCM 21 1 2004 CHÍNH THỨC
134 Tiếng Trung TRƯƠNG GIA ÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 28 11 2003 CHÍNH THỨC
135 Tiếng Trung NGUYỄN ĐÌNH AN THPT chuyên Lê Hồng Phong 10CTR-N TP.HCM 22 9 2005 CHÍNH THỨC
136 Tiếng Trung LÝ Y LUÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CTR-N TP.HCM 18 7 2004 DỰ BỊ
137 Tiếng Trung HUỲNH TUYẾT NGHI THPT chuyên Lê Hồng Phong X 12CTR-N TP.HCM 13 1 2003 DỰ BỊ
138 Tiếng Trung TRẦN THI TRÂN THPT chuyên Lê Hồng Phong X 11CTR-N TP.HCM 12 7 2004 DỰ BỊ
139 Tiếng Trung TRẦN TUẤN LONG THPT chuyên Lê Hồng Phong 10CTR-N TP.HCM 12 8 2005 DỰ BỊ
140 Tiếng Trung LÂM PHƯỚC THẠNH THPT chuyên Lê Hồng Phong 10CTR-N TP.HCM 13 12 2005 DỰ BỊ

Tổng cộng danh sách có 94 hoc sinh trong đội tuyển chính thức, 46 học sinh trong đội tuyển dự bị.

Ngày 23 tháng 10 năm 2020


KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

Nguyễn Văn Hiếu

Page 5

You might also like