You are on page 1of 31

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH & KẾT QUẢ ĐIỂM MÔN HỌC

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn thi : Tiếng Việt Mã môn thi:  VLF1051
Ngày thi: 05 tháng 01 năm 2011 Khoá: QH.2008.F.1
30 20 50
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

1 04049991 Bùi Trung Kiên 12/28/1986 04 .E15 049991 8 7 851 6.3 7.0
2 05040568 Lê Thu Hà 12/3/1985 05 .R2 050568 8 8 158 4.9 6.5
3 05049991 Đào Thị Thanh Thủy 11/14/1986 05 C 059991 8 8 158 6.3 7.2
4 05040414 Lê Văn Mạnh 10/20/1987 05. E17 050414 9 6 581 4.6 6.2
5 06040442 Lê Đình Hoàng 8/24/1985 06 . E20 060442 0 0 0.0 0.0
6 06043176 Vũ Thị Thảo 8/24/1988 06. F.9 063176 9 8.5 815 5.0 6.9
7 06040854 Trần Thị Mai Loan 2/10/1988 06.F1. 060854 9 8 851 7.3 8.0
8 08044123 Nguyễn Thị Thanh 7/12/1990 07 . C4 084123 8 8 815 7.6 7.8
9 07041049 Trịnh Thị Bình 3/27/1987 07 .E.3 071049 9.3 9 581 5.0 7.1
10 07040251 Nguyễn Thị Toàn 6/12/1989 07 .E11 070251 8 8 581 6.6 7.3
11 07041230 Nguyễn Thị Hương Giang 2/22/1988 07 .E11 071230 7.5 7.5 158 6.6 7.1
12 07041232 Trương Thị Hiền 7/28/1988 07 .E11 071232 7.5 7 815 5.1 6.2
13 07041331 Vũ Thanh Hương 10/18/1989 07 .E15 071331 8 5 815 5.0 5.9
14 07041350 Lê Thị Diễm 11/18/1989 07 .E16 071350 9 4 851 7.0 7.0
15 07041384 Trần Thị Thảo 9/25/1989 07 .E17 071384 6 7 0.0 3.2
16 07041397 Bùi Thị Huyền 8/30/1989 07 .E18 071397 7 6 0.0 3.3
17 07041401 Trịnh Bảo Trang 3/6/1987 07 .E18 071401 8.3 5 0.0 3.5
18 07040429 Nguyễn Thị Lụa 4/4/1988 07 .E19 070429 6 6 0.0 3.0
19 07040432 Nguyễn Thị Thìn 9/26/1988 07 .E19 070432 7.5 6 0.0 3.5
20 07040476 Triệu Thị Anh 6/15/1987 07 .E21 070476 0.0 0.0
21 07041450 Lê Thị Mão 10/13/1987 07 .E21 071450 0.0 0.0
22 07041456 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 8/22/1987 07 .E21 071456 7.5 5 815 5.3 5.9
23 07041470 Luân Thị Hành 1/22/1986 07 .E22 071470 7.5 3 851 5.0 5.4
24 07041479 Lù Thị Phen 6/10/1987 07 .E22 071479 1 0.0 0.2
25 07041480 Vì Thị Phương 12/29/1987 07 .E22 071480 0.0 0.0
26 07041482 Hoàng Thị Thoan 3/3/1987 07 .E22 071482 2 0.0 0.4
27 07040060 Nguyễn Thùy Mi 4/30/1989 07 .E3 070060 851 6.0 3.0
28 07041103 Bùi Thị Lương 8/10/1989 07 .E5 071103 7 6 581 4.9 5.8
29 07041104 Nguyễn Thị Minh 7/21/1987 07 .E5 071104 7 6 158 4.8 5.7
30 07041106 Đỗ Thị Hồng Nhung 12/14/1989 07 .E5 071106 7 6 158 6.1 6.4
31 07043075 Đỗ Phương Hiền 10/16/1989 07 .F.5 073075 8.3 8 815 5.8 7.0
32 07043086 Phan Thị Thủy 4/27/1989 07 .F.5 073086 9.7 5 851 7.6 7.7
33 07043101 Võ Thị Quỳnh Như 7/26/1988 07 .F.6 073101 9.7 5 0.0 3.9
34 07043085 Nguyễn Thu Thủy 11/24/1989 07 .F5 073085 8 7 581 6.1 6.9
35 07043097 Trần Quốc Nam 11/20/1988 07 .F6 073097 6 5 851 4.1 4.9
36 07043102 Nguyễn Văn Sang 12/13/1985 07 .F6 073102 6 4 815 5.3 5.3

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 1
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

37 07043103 Phạm Bích Thủy 1/24/1989 07 .F6 073103 8 7 581 5.9 6.8
38 07049999 Võ Thị Như Quỳnh 7/26/1988 07 .F6 079999 0.0 0.0
39 07043123 Nguyễn Lê Huyền Trang 8/9/1989 07 .F7 073123 9.5 6 158 5.1 6.6
40 07041059 Nguyễn Thùy Mi 4/30/1989 07e 3 071059 9.3 8 0.0 4.4
41 09040195 Trần Ngọc Hằng 1/26/1991 08 .E25 090195 7 5 158 6.3 6.3
42 08045018 Phí Thanh Tâm 4/14/1990 08 .G.1 085018 8 7 158 6.3 7.0
43 08040801 Lê Thị Thúy 9/4/1990 08.F1.F6 080801 7 6 815 6.3 6.5
44 08044045 Đỗ Hữu Hưng 7/23/1990 08C.1 084045 9 8 581 8.6 8.6
45 08049999 Nguyễn Thị Thanh 7/12/1990 08C4 089999 0.0 0.0
46 08041341 Đỗ Thị Mơ 8/4/1990 08E 13 081341 581 4.9 2.5
47 08043063 Vũ Thị Kim Oanh 6/12/1990 08F.4 083063 6.5 7 581 5.9 6.3
48 08045014 Nguyễn Hồng Nhung 4/20/1990 08G.1 085014 8 7 851 5.6 6.6
49 08045026 Lê Hoàng Yến 4/20/1990 08G.1 085026 7 7 815 5.8 6.4
50 08046008 Trần Quang Chiến 4/30/1990 08J.1 086008 8 7 158 5.4 6.5
51 08042003 Trần Thị Ngân 3/5/1990 08R.1 082003 9 5 0.0 3.7
52 09040361 Nguyễn Thị Thùy Linh 4/30/1990 09 .E18 090361 8 3 581 6.1 6.1
53 09040043 Phạm Thị Vân Anh 5/17/1991 09 .E22 090043 8 5 815 6.6 6.7
54 09040790 Trần Bảo Yến 12/18/1991 09 .E22 090790 8 6 581 4.8 6.0
55 09040236 Đỗ Thu Hoài 09 .E25 090236 8 8 815 8.0 8.0
56 09049996 Nguyễn Thị Thủy 12/16/1991 09 E.12 099996 7 7 851 3.9 5.5
57 09040686 Đoàn Hà Trang 6/16/1991 09 E.17 090686 8 5 581 8.0 7.4
58 09040596 Mai Thị Thảo 5/16/1991 09 E.2 090596 8 6 581 7.9 7.6
59 09040638 Lý Thị Thủy 5/27/1991 09 E.24 090638 7 9 158 6.3 7.1
60 09049011 Mai Quang Hiệu 8/15/1981 09. C4 099011 7 6.5 851 6.3 6.6
61 09040314 Phạm Thị Hường 4/8/1991 09. E6 090314 7 7 158 8.0 7.5
62 09040634 Đỗ Thị Thủy 9/22/1991 09. E6 090634 7 8 158 6.8 7.1
63 09040316 Trần Thị Hường 3/7/1991 09. E8 090316 8 7.5 851 5.9 6.9
64 09041288 Nguyễn Lê Bảo Linh 6/16/1991 09. F5 091288 7.5 6.5 851 7.6 7.4
65 09049012 Vũ Hoàng Tuấn Hiệp 2/18/1982 09. F5 099012 7.5 6.5 581 5.3 6.2
66 06030955 Phạm Thị Bích Ngọc 5/13/1988 09. NV1 060955 8 7 815 5.6 6.6
67 09040942 Bùi Thị Kim Chi 8/14/1991 09.C.1 090942 7 7 581 6.8 6.9
68 09040943 Tôn Nữ Kiều Chi 10/18/1991 09.C.1 090943 7 7 158 6.8 6.9
69 09040945 Lê Thuỳ Dương 12/23/1991 09.C.1 090945 8 8 851 6.6 7.3
70 09040949 Phùng Minh Hiền 7/31/1991 09.C.1 090949 8 6 815 6.5 6.9
71 09040950 Nguyễn Thị Hoa 4/9/1991 09.C.1 090950 8 6 581 6.0 6.6
72 09040952 Nguyễn Quang Huy 9/19/1991 09.C.1 090952 7 7 851 5.8 6.4
73 09040953 Đinh Thị Thu Huyền 12/2/1991 09.C.1 090953 7 6 158 7.4 7.0
74 09040957 Nguyễn Thùy Linh 5/14/1991 09.C.1 090957 7.5 7.5 158 7.3 7.4
75 09040958 Phạm Ngọc Linh 12/9/1991 09.C.1 090958 8 6 815 6.4 6.8
76 09040961 Nguyễn Hồng Diệu My 10/6/1991 09.C.1 090961 7 6 158 7.1 6.9

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 2
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

77 09040962 Võ Thị Anh Mỹ 11/28/1991 09.C.1 090962 8 7 815 5.1 6.4


78 09040964 Phạm Thanh Nga 1/22/1991 09.C.1 090964 7 7 851 7.5 7.3
79 09040967 Nguyễn Ánh Ngọc 3/24/1991 09.C.1 090967 7 6 851 5.6 6.1
80 09040969 Trần Xuân Ngữ 8/3/1991 09.C.1 090969 8 5 581 3.8 5.3
81 09040972 Nguyễn Thị Mai Phương 6/28/1991 09.C.1 090972 7 5 158 6.9 6.6
82 09040974 Lương Phương Thảo 10/29/1991 09.C.1 090974 7 6 815 5.3 6.0
83 09040987 Phạm Thị Thu Trang 4/18/1991 09.C.1 090987 7 5 158 6.8 6.5
84 09040988 Vũ Thị Phương Trang 2/5/1991 09.C.1 090988 7 7 581 7.0 7.0
85 09040990 Nguyễn Cẩm Tú 3/7/1991 09.C.1 090990 8 4 851 6.4 6.4
86 09040991 Trần Thiên Tú 12/6/1991 09.C.1 090991 9 6 158 6.9 7.4
87 09040939 Nguyễn Thị Vân Anh 11/24/1991 09.C.2 090939 6.5 7 158 5.4 6.1
88 09040940 Nguyễn Việt Anh 8/22/1991 09.C.2 090940 8 6 815 6.3 6.8
89 09040944 Cung Phương Dung 12/22/1991 09.C.2 090944 8 4 815 7.0 6.7
90 09040947 Nguyễn Thị Hằng 4/26/1991 09.C.2 090947 8 6.5 581 6.8 7.1
91 09040956 Lê Thuỳ Linh 4/1/1991 09.C.2 090956 8 6.5 851 6.3 6.9
92 09040959 Lê Vũ Thùy Ly 5/5/1991 09.C.2 090959 8 4 581 6.0 6.2
93 09040960 Lưu Ngọc Mai 11/28/1991 09.C.2 090960 7 7 851 7.0 7.0
94 09040963 Nguyễn Thị Thuý Nga 8/16/1991 09.C.2 090963 8 7 581 6.0 6.8
95 09040968 Nguyễn Trọng Anh Ngọc 11/20/1991 09.C.2 090968 8 6 158 4.3 5.8
96 09040970 Phùng Trang Nhung 7/5/1991 09.C.2 090970 8 5 815 5.5 6.2
97 09040971 Nguyễn Bích Phương 8/28/1991 09.C.2 090971 4.7 6 851 5.9 5.6
98 09040973 Bùi Thị Thu Thảo 2/2/1991 09.C.2 090973 9.3 7 581 6.1 7.2
99 09040982 Hoàng Thị Minh Thuý 10/13/1991 09.C.2 090982 8 6 581 6.5 6.9
100 09040985 Nguyễn Minh Trang 7/3/1991 09.C.2 090985 8 6.5 815 6.6 7.0
101 09040986 Nguyễn Thu Trang 11/28/1991 09.C.2 090986 8 5 851 5.5 6.2
102 09040989 Bùi Đức Tùng 10/31/1991 09.C.2 090989 8 3 815 5.4 5.7
103 09040992 Hồ Quý Vương 7/14/1991 09.C.2 090992 8 6 851 6.1 6.7
104 09040993 Hoàng Thị Hải Yến 6/7/1991 09.C.2 090993 8 7 581 4.8 6.2
105 09041215 Nông Thị Ánh 12/26/1990 09.C.2 091215 7.5 7.5 158 5.8 6.7
106 09041218 Phạm Mai Thương 4/8/1991 09.C.2 091218 7 6.5 851 5.9 6.4
107 09040129 Phạm Thị Giang 4/26/1990 09.C.3 090129 9 9 158 6.9 8.0
108 09040941 Lý Thị Bích 6/5/1990 09.C.3 090941 7 6 851 6.0 6.3
109 09040948 Trần Thị Hằng 6/7/1991 09.C.3 090948 8 5 158 6.1 6.5
110 09040978 Đặng Bích Thuỳ 5/22/1991 09.C.3 090978 7.5 7 815 6.9 7.1
111 09041092 Nguyễn Thị Hương Diễm 5/27/1988 09.C.3 091092 7 7 158 7.6 7.3
112 09041140 Nguyễn Ngọc Mai 9/23/1991 09.C.3 091140 9 9 158 6.3 7.7
113 09041156 Phạm Thị Nhung 9/24/1991 09.C.3 091156 4.7 8 851 6.8 6.4
114 09041168 Trần Thị Thanh Tâm 3/19/1991 09.C.3 091168 9 7 581 6.8 7.5
115 09041185 Nguyễn Thị Trang 12/27/1991 09.C.3 091185 8 7 851 7.9 7.8

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 3
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

116 09041188 Cao Thị Tuyền 2/10/1991 09.C.3 091188 9 7 158 6.4 7.3
117 09041189 Nguyễn Thị Uyên 12/27/1991 09.C.3 091189 9 6 815 7.5 7.7
118 09041213 Bùi Thị Ngọc Hà 12/5/1984 09.C.3 091213 9 7 851 6.1 7.2
119 09041214 Nguyễn Phúc Hoàng Hà 12/17/1991 09.C.3 091214 8 6 581 5.3 6.3
120 09041217 Vũ Kim Ngân 9/7/1991 09.C.3 091217 8 6 815 5.0 6.1
121 09041219 Nguyễn Duy Tính 10/28/1990 09.C.3 091219 9 6 581 6.3 7.1
122 09040122 Hoàng Giang 6/28/1991 09.C.4 090122 9 7 851 6.9 7.6
123 09040328 Lâm Hạnh Lê 9/10/1991 09.C.4 090328 7 6 581 7.6 7.1
124 09040404 Nguyễn Ngọc Mai 11/8/1991 09.C.4 090404 9 8 851 7.0 7.8
125 09040422 Mạc Thái Minh 10/10/1991 09.C.4 090422 9 8 815 7.0 7.8
126 09040534 Quách Cẩm Phương 3/4/1991 09.C.4 090534 7 7 851 4.9 6.0
127 09040697 Nguyễn Quỳnh Trang 7/28/1990 09.C.4 090697 7.5 6.5 851 6.8 7.0
128 09040707 Nguyễn Thị Trang 4/24/1991 09.C.4 090707 9 6 851 5.3 6.6
129 09040770 Trần Thị Xuân 1/16/1991 09.C.4 090770 7.5 6.5 158 7.1 7.1
130 09041095 Nguyễn Thị Diệp 1/24/1991 09.C.4 091095 7 6 815 6.9 6.8
131 09041096 Nguyễn Thu Dịu 6/6/1991 09.C.4 091096 7.5 7 851 5.9 6.6
132 09041100 Nguyễn Hữu Dũng 10/26/1991 09.C.4 091100 7 7.5 581 5.0 6.1
133 09041109 Dương Thị Hạnh 12/19/1991 09.C.4 091109 7.5 7 158 6.3 6.8
134 09041110 Lê Thị Hạnh 10/10/1991 09.C.4 091110 7.5 7 815 6.4 6.9
135 09041116 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 4/9/1991 09.C.4 091116 7.3 5 851 7.1 6.7
136 09041124 Nguyễn Thị Thu Huyền 8/16/1991 09.C.4 091124 9 7 581 7.5 7.9
137 09041145 Cao Thị Nga 1/19/1991 09.C.4 091145 7.5 6 815 7.3 7.1
138 09041183 Hoàng Thuỳ Trang 6/29/1991 09.C.4 091183 7.5 6.5 158 5.5 6.3
139 09041184 Lê Thị Thu Trang 12/18/1991 09.C.4 091184 8 8 815 7.3 7.7
140 09041186 Vi Thị Trang 5/8/1991 09.C.4 091186 8 0 581 6.1 5.5
141 09040113 Trần Thị Thuý Dương 2/10/1991 09.C.5 090113 0.0 0.0
142 09040271 Nguyễn Minh Huyền 7/29/1991 09.C.5 090271 7.5 7 158 8.3 7.8
143 09040295 Đỗ Thị Thu Hương 4/29/1991 09.C.5 090295 7 7 851 8.3 7.7
144 09040409 Nguyễn Thị Mai 5/25/1991 09.C.5 090409 7.5 7 581 5.5 6.4
145 09040427 Lê Thị Mùi 3/14/1991 09.C.5 090427 7.5 6.5 851 7.4 7.3
146 09040430 Vũ Thị Trà My 9/24/1991 09.C.5 090430 7.5 7 581 7.8 7.6
147 09040450 Trịnh Thuý Ngân 7/7/1991 09.C.5 090450 8 8 158 8.0 8.0
148 09040463 Nguyễn Minh Ngọc 8/16/1991 09.C.5 090463 7.5 7.5 851 7.1 7.3
149 09040504 Vũ Thị Nhung 11/30/1991 09.C.5 090504 8 8 851 6.0 7.0
150 09040544 Vũ Thị Phượng 6/20/1990 09.C.5 090544 7 6 815 5.6 6.1
151 09040560 Trần Thị Thuý Quỳnh 6/6/1991 09.C.5 090560 7 6 158 7.5 7.1
152 09040567 Đinh Thị Kim Son 10/26/1991 09.C.5 090567 5.6 6 851 6.6 6.2
153 09040568 Đỗ Hoàng Sơn 7/19/1991 09.C.5 090568 8.3 5 581 6.6 6.8
154 09040589 Đào Thị Thảo 11/21/1991 09.C.5 090589 8 6 815 6.5 6.9

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 4
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

155 09040591 Lâm Thị Minh Thảo 9/19/1991 09.C.5 090591 7.5 7 851 7.0 7.2
156 09040726 Vũ Thị Trang 6/22/1990 09.C.5 090726 7 5 158 5.0 5.6
157 09040748 Đặng Thị Vân 7/8/1991 09.C.5 090748 7.5 8 815 7.1 7.4
158 09040938 Nguyễn Phương Anh 11/19/1991 09.C.5 090938 8 5 581 7.6 7.2
159 09040954 Lê Thị Thu Huyền 5/1/1991 09.C.5 090954 7 6 815 4.9 5.8
160 09040955 Nguyễn Thị Diễm Hương 2/9/1991 09.C.5 090955 0.0 0.0
161 09040975 Nguyễn Duy Phương Thảo 1/8/1991 09.C.5 090975 0.0 0.0
162 09040976 Nguyễn Cẩm Thi 10/16/1991 09.C.5 090976 8 6 158 6.5 6.9
163 09040977 Trịnh Đình Thịnh 8/10/1991 09.C.5 090977 8.3 6 581 5.4 6.4
164 09040979 Nguyễn Bích Thuỷ 10/9/1991 09.C.5 090979 7 6 851 8.5 7.6
165 09040980 Nguyễn Thị Mai Thuỷ 4/16/1989 09.C.5 090980 7 7 158 6.3 6.7
166 09040050 Trần Thị Quỳnh Anh 8/9/1991 09.C.6 090050 7 7 158 6.9 7.0
167 09040111 Nguyễn Thuỳ Dương 11/23/1991 09.C.6 090111 10 10 815 8.3 9.2
168 09040123 Lê Nhật Lam Giang 6/3/1991 09.C.6 090123 7 6 581 4.5 5.6
169 09040154 Nguyễn Thị Hà 10/30/1991 09.C.6 090154 7 7 815 7.1 7.1
170 09040168 Vũ Thị Hải 10/20/1991 09.C.6 090168 8 7 851 6.0 6.8
171 09040184 Hoàng Thị Hằng 12/12/1991 09.C.6 090184 8 7 815 6.9 7.3
172 09040227 Trịnh Thị Hoa 11/5/1991 09.C.6 090227 9.3 5 851 7.9 7.7
173 09040266 Hà Ngọc Huyền 11/1/1991 09.C.6 090266 9.3 8 581 7.9 8.3
174 09040291 Đào Thị Hương 10/13/1991 09.C.6 090291 7 4 815 8.3 7.1
175 09040296 Lê Lan Hương 2/28/1991 09.C.6 090296 7 7.5 581 7.4 7.3
176 09040313 Nguyễn Thu Hường 4/21/1991 09.C.6 090313 7 7.5 815 6.8 7.0
177 09040324 Vũ Thị Làn 9/4/1991 09.C.6 090324 10 9.5 851 8.0 8.9
178 09040337 Lương Thị Liên 11/5/1990 09.C.6 090337 7 6 158 5.0 5.8
179 09040501 Trần Thị Nhung 10/22/1991 09.C.6 090501 9 6 815 6.0 6.9
180 09040530 Nguyễn Thị Phương 10/22/1991 09.C.6 090530 7 8 581 7.3 7.4
181 09040593 Lê Thị Phương Thảo 9/5/1991 09.C.6 090593 9.3 8 158 8.1 8.4
182 09040603 Nguyễn Thị Thảo 5/23/1991 09.C.6 090603 9 4 581 5.8 6.4
183 09040620 Trần Thị Thoa 5/6/1991 09.C.6 090620 9 7 158 6.0 7.1
184 09040622 Phạm Thị Thơm 4/15/1991 09.C.6 090622 9 7 581 5.6 6.9
185 09040630 Vương Thị Thu 10/11/1991 09.C.6 090630 7 6 815 5.1 5.9
186 09040703 Nguyễn Thị Trang 1/4/1991 09.C.6 090703 7 6 815 6.1 6.4
187 09040712 Nguyễn Thu Trang 9/24/1991 09.C.6 090712 7 4 581 6.0 5.9
188 09040756 Phạm Thị Vân 10/3/1991 09.C.6 090756 0.0 0.0
189 09040762 Trần Bích Việt 1/4/1991 09.C.6 090762 7 6 851 7.0 6.8
190 09040782 Nguyễn Hải Yến 1/22/1992 09.C.6 090782 9.3 7 815 7.4 7.9
191 09040063 Nguyễn Hải Bình 8/24/1991 09.C.7 090063 8 7 815 5.0 6.3
192 09040074 Nguyễn Thị Ngọc Chi 5/6/1991 09.C.7 090074 8 8 851 5.8 6.9
193 09040083 Phạm Hùng Cường 3/30/1991 09.C.7 090083 8 7 581 6.1 6.9

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 5
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

194 09040110 Nguyễn Thuỳ Dương 4/21/1991 09.C.7 090110 8 8 158 7.3 7.7
195 09040171 Trần Thị Hảo 9/28/1991 09.C.7 090171 7 5 581 7.5 6.9
196 09040179 Nguyễn Thị Hạnh 2/23/1991 09.C.7 090179 8 6 158 6.8 7.0
197 09040239 Trần Thị Hoài 2/20/1991 09.C.7 090239 8 8 158 8.0 8.0
198 09040303 Nguyễn Thị Hương 6/28/1991 09.C.7 090303 8 8 158 7.1 7.6
199 09040387 Vũ Thị Loan 2/22/1991 09.C.7 090387 8 5 815 6.1 6.5
200 09040408 Nguyễn Thị Mai 5/15/1991 09.C.7 090408 8 6 581 6.8 7.0
201 09040459 Đỗ Khánh Ngọc 2/11/1991 09.C.7 090459 8 7 815 6.6 7.1
202 09040473 Từ Bích Ngọc 11/16/1991 09.C.7 090473 8 8 581 9.1 8.6
203 09040488 Hoàng Thị Nhung 11/13/1991 09.C.7 090488 8 6 158 7.9 7.6
204 09040608 Vũ Thị Thu Thảo 7/5/1991 09.C.7 090608 8 6 815 7.5 7.4
205 09040619 Tống Thị Thoa 10/20/1990 09.C.7 090619 7.5 6 851 5.6 6.3
206 09040698 Nguyễn Thị Đài Trang 1/18/1991 09.C.7 090698 8 6 158 6.0 6.6
207 09040702 Nguyễn Thị Phương Trang 9/8/1991 09.C.7 090702 8 6 581 5.9 6.6
208 09040768 Nguyễn Thị Xuân 11/26/1991 09.C.7 090768 8 7 581 6.3 7.0
209 09041042 Vũ Thị ý Nhi 7/29/1992 09.C.7 091042 8 6 815 5.1 6.2
210 09040033 Nguyễn Tuấn Anh 11/5/1991 09.C7 090033 8 6 581 5.4 6.3
211 09040036 Nguyễn Vũ Hồng Anh 12/2/1991 09.E.1 090036 8 8 581 5.1 6.6
212 09040061 Ngô Kim Ánh 1/26/1991 09.E.1 090061 8 8 158 6.4 7.2
213 09040166 Cao Thị Hải 11/30/1991 09.E.1 090166 8 5 158 7.4 7.1
214 09040230 Nguyễn Thị Hòa 1/10/1991 09.E.1 090230 8 7 815 6.6 7.1
215 09040241 Nguyễn Huy Hoàng 8/8/1991 09.E.1 090241 8 4 851 5.6 6.0
216 09040320 Lưu Ngọc Lan 7/4/1991 09.E.1 090320 8 5 581 7.5 7.2
217 09040365 Nguyễn Trần Hà Linh 9/12/1991 09.E.1 090365 8 4 581 6.6 6.5
218 09040400 Bùi Hạnh Mai 8/9/1991 09.E.1 090400 8 4 851 5.3 5.9
219 09040415 Trần Thị Ngọc Mai 2/12/1991 09.E.1 090415 8 7 815 6.5 7.1
220 09040490 Nguyễn Phương Nhung 10/27/1991 09.E.1 090490 8 5 158 6.3 6.6
221 09040523 Đỗ Hà Phương 8/27/1991 09.E.1 090523 8 8 851 6.0 7.0
222 09040546 Ngô Hồng Quân 10/5/1991 09.E.1 090546 8 8 815 6.8 7.4
223 09040552 Nguyễn Thị Quyên 12/20/1991 09.E.1 090552 9 6 851 7.5 7.7
224 09040571 Nguyễn Giáng Tâm 12/25/1991 09.E.1 090571 8 6 815 6.3 6.8
225 09040598 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 4/9/1991 09.E.1 090598 8 5 158 6.3 6.6
226 09040601 Nguyễn Thị Phương Thảo 4/28/1991 09.E.1 090601 8 8 815 7.4 7.7
227 09040717 Phạm Ngọc Trang 7/3/1991 09.E.1 090717 8 7 815 7.8 7.7
228 09040729 Nguyễn Bảo Trâm 12/11/1991 09.E.1 090729 8 5 815 7.4 7.1
229 09040734 Trần Quốc Trung 7/15/1991 09.E.1 090734 9 8 851 6.3 7.5
230 09041141 Nguyễn Thanh Mai 11/26/1991 09.E.1 091141 7 7 815 5.0 6.0
231 09040004 Đào Thị Quỳnh Anh 7/22/1991 09.E.10 090004 7.5 7.5 158 6.9 7.2
232 09040037 Phạm Lan Anh 8/2/1991 09.E.10 090037 7 6 851 8.0 7.3

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 6
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

233 09040108 Bùi Thị Thuỳ Dương 11/24/1991 09.E.10 090108 7 7 581 7.4 7.2
234 09040149 Nguyễn Thị Hà 8/6/1991 09.E.10 090149 8 7 581 6.4 7.0
235 09040170 Trần Thị Hảo 12/17/1991 09.E.10 090170 7 6 581 7.4 7.0
236 09040225 Trần Bảo Hoa 8/24/1991 09.E.10 090225 7.5 7 581 5.8 6.6
237 09040246 Hoàng Thị Hồng 9/5/1991 09.E.10 090246 7 7 851 4.9 6.0
238 09040325 Phạm Thị Lành 2/2/1991 09.E.10 090325 8 6 158 7.9 7.6
239 09040357 Nguyễn Phương Linh 12/26/1991 09.E.10 090357 8.7 8 851 6.8 7.6
240 09040390 Trần Thị Lợi 2/27/1991 09.E.10 090390 8 6 851 6.6 6.9
241 09040442 Phan Thu Nga 7/30/1991 09.E.10 090442 8.7 7 815 6.8 7.4
242 09040496 Nguyễn Thị Nhung 3/13/1991 09.E.10 090496 8 6 581 6.3 6.8
243 09040520 Bùi Lan Phương 4/19/1991 09.E.10 090520 8.7 6 581 6.8 7.2
244 09040585 Trần Phương Thanh 3/30/1991 09.E.10 090585 8 7 815 7.4 7.5
245 09040651 Hoàng Thị Thúy 8/5/1991 09.E.10 090651 7.5 7 815 6.5 6.9
246 09040661 Nguyễn Thị Thuỷ 2/2/1990 09.E.10 090661 7 6 815 7.0 6.8
247 09040684 Đặng Thị Huyền Trang 10/24/1990 09.E.10 090684 8 8 815 7.3 7.7
248 09040724 Vũ Thị Thu Trang 9/14/1991 09.E.10 090724 8.7 7 158 7.8 7.9
249 09040764 Đoàn Lan Vy 11/22/1991 09.E.10 090764 9.7 4 158 5.5 6.5
250 09041089 Lê Thị Thanh Cầm 1/21/1991 09.E.10 091089 7 581 5.0 3.9
251 09041112 Đặng Thu Hằng 8/29/1991 09.E.10 091112 8 7 158 6.4 7.0
252 09041127 Lã Thị Hương 1/20/1990 09.E.10 091127 8 7 581 5.3 6.5
253 09041153 Quàng Thị Bích Ngọc 2/17/1991 09.E.10 091153 8 6 815 5.5 6.4
254 09041163 Nguyễn Thị Quyên 10/23/1991 09.E.10 091163 8 7 851 7.4 7.5
255 09041174 Hoàng Thị Thông 8/5/1990 09.E.10 091174 7.5 8 815 5.8 6.8
256 09040007 Đỗ Việt Anh 5/4/1991 09.E.11 090007 8 7.5 581 4.6 6.2
257 09040038 Phạm Ngọc Anh 7/9/1991 09.E.11 090038 7.5 8 581 4.8 6.3
258 09040066 Đinh Thị Cầu 8/24/1990 09.E.11 090066 7 7 158 6.8 6.9
259 09040150 Nguyễn Thị Hà 4/11/1989 09.E.11 090150 7 7.5 158 7.0 7.1
260 09040200 Nguyễn Thị Hậu 12/27/1991 09.E.11 090200 8 7 851 6.8 7.2
261 09040226 Trần Thị Hoa 4/15/1991 09.E.11 090226 8 6 158 6.1 6.7
262 09040248 Nguyễn Thị Hồng 2/28/1991 09.E.11 090248 7 7 158 6.4 6.7
263 09040275 Nguyễn Thị Thu Huyền 5/9/1991 09.E.11 090275 8 6 581 5.1 6.2
264 09040299 Nguyễn Thị Thu Hương 1/6/1991 09.E.11 090299 8 7 851 7.4 7.5
265 09040329 Lê Thị Quỳnh Lê 1/1/1991 09.E.11 090329 7 7 851 8.4 7.7
266 09040358 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/27/1991 09.E.11 090358 7 8 815 5.8 6.6
267 09040391 Đỗ Thị Luân 4/26/1991 09.E.11 090391 7 8 158 6.3 6.9
268 09040470 Trần Thị Ngọc 10/26/1991 09.E.11 090470 8 7 815 8.8 8.2
269 09040494 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/14/1991 09.E.11 090494 7 5 158 8.3 7.3
270 09040498 Nguyễn Thị Nhung 9/23/1991 09.E.11 090498 7 7 815 8.3 7.7
271 09040556 Lê Thị Quỳnh 4/16/1991 09.E.11 090556 158 7.6 3.8

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 7
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

272 09040624 Đỗ Thị Minh Thu 6/22/1990 09.E.11 090624 7 7 581 6.4 6.7
273 09040654 Nguyễn Thị Thúy 5/2/1991 09.E.11 090654 7.5 6.5 815 5.9 6.5
274 09040662 Nguyễn Thị Thủy 2/2/1990 09.E.11 090662 7 8 851 7.3 7.4
275 09040687 Đỗ Thu Trang 5/13/1991 09.E.11 090687 7 8 851 6.9 7.2
276 09040725 Vũ Thị Thu Trang 12/28/1991 09.E.11 090725 7 7 851 7.9 7.5
277 09040766 Hoàng Thị Xuân 10/5/1991 09.E.11 090766 7 5 851 6.8 6.5
278 09041103 Trần Thùy Dương 11/3/1991 09.E.11 091103 7 8 581 7.0 7.2
279 09041111 Đào Thị Thu Hằng 3/21/1991 09.E.11 091111 7 6 815 5.9 6.3
280 09041142 Nguyễn Thị Minh 10/16/1991 09.E.11 091142 7.5 7.5 158 7.0 7.3
281 09041149 Nguyễn Thúy Ngân 11/28/1991 09.E.11 091149 7 7 815 6.5 6.8
282 09041159 Cao Thị Phương 11/15/1991 09.E.11 091159 7.5 7 581 7.4 7.4
283 09041170 Vũ Thanh 1/6/1991 09.E.11 091170 7.5 7.5 158 6.5 7.0
284 09040009 Hoàng Tuấn Anh 12/1/1991 09.E.12 090009 8 6 158 6.9 7.1
285 09040042 Phạm Thị Vân Anh 10/15/1991 09.E.12 090042 8 6 851 7.5 7.4
286 09040151 Nguyễn Thị Hà 9/23/1991 09.E.12 090151 7 5 815 8.3 7.3
287 09040187 Lê Thị Hằng 2/27/1991 09.E.12 090187 7 7 581 5.6 6.3
288 09040201 Vũ Thị Hiên 1/1/1991 09.E.12 090201 8 7 158 8.0 7.8
289 09040304 Phạm Thị Lan Hương 8/11/1991 09.E.12 090304 8 8 158 7.4 7.7
290 09040330 Nguyễn Mai Lê 2/17/1991 09.E.12 090330 8 7 851 7.0 7.3
291 09040359 Nguyễn Thị Kiều Linh 4/11/1991 09.E.12 090359 8 7 158 5.6 6.6
292 09040392 Vũ Hà Thành Luân 7/10/1991 09.E.12 090392 9 6 581 4.6 6.2
293 09040426 Vũ Thị Mơ 12/27/1991 09.E.12 090426 9 8 851 7.0 7.8
294 09040447 Phạm Thị Ngân 8/14/1991 09.E.12 090447 8 6 158 6.4 6.8
295 09040472 Trịnh Tuấn Ngọc 8/8/1990 09.E.12 090472 8 7 158 5.0 6.3
296 09040493 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/10/1991 09.E.12 090493 7 7 815 6.3 6.7
297 09040522 Đặng Thu Phương 3/9/1991 09.E.12 090522 8 8 158 5.9 7.0
298 09040557 Nguyễn Như Quỳnh 9/17/1991 09.E.12 090557 8 7 851 5.9 6.8
299 09040626 Lê Thị Hoài Thu 12/19/1990 09.E.12 090626 7 6 815 6.3 6.5
300 09040655 Nguyễn Thị Thúy 6/16/1990 09.E.12 090655 8 6 158 5.9 6.6
301 09040690 Hoàng Thị Minh Trang 7/22/1991 09.E.12 090690 8 5 158 4.9 5.9
302 09040733 Đinh Thị Kiều Trinh 11/18/1991 09.E.12 090733 8 7 158 7.6 7.6
303 09040767 Nguyễn Thị Xuân 4/12/1992 09.E.12 090767 7 7 581 6.0 6.5
304 09041026 Đào Thị Thuỳ Chi 4/22/1991 09.E.12 091026 8 6 815 5.5 6.4
305 09041118 Đào Thị Hòa 11/20/1991 09.E.12 091118 8 7 158 7.4 7.5
306 09041123 Nguyễn Thị Thu Huyền 4/1/1991 09.E.12 091123 8 7 851 5.5 6.6
307 09041232 Kim Thị Thu Thảo 8/10/1991 09.E.12 091232 8 7 581 5.4 6.5
308 09040014 Lê Hoàng Anh 6/10/1991 09.E.13 090014 7 6 581 6.4 6.5
309 09040075 Phạm Thị Phương Chi 8/10/1991 09.E.13 090075 8 8 158 5.4 6.7
310 09040103 Bùi Thị Duyên 11/4/1991 09.E.13 090103 7 7.5 581 8.3 7.8

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 8
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

311 09040153 Nguyễn Thị Hà 12/29/1990 09.E.13 090153 8.5 7 851 8.4 8.2
312 09040203 Đặng Thảo Hiền 12/15/1991 09.E.13 090203 8 7 815 6.6 7.1
313 09040250 Trần Thị Hồng 10/21/1991 09.E.13 090250 7.5 7.5 581 7.8 7.7
314 09040276 Nguyễn Thị Xuân Huyền 8/4/1989 09.E.13 090276 5 5 851 5.6 5.3
315 09040305 Quách Thu Hương 3/25/1991 09.E.13 090305 8 8 581 8.1 8.1
316 09040331 Trần Thị Lệ 5/30/1991 09.E.13 090331 8 7.5 815 7.4 7.6
317 09040363 Nguyễn Thuỳ Linh 11/23/1991 09.E.13 090363 7 6 815 5.9 6.3
318 09040448 Phùng Thúy Ngân 5/2/1990 09.E.13 090448 8 7 815 6.3 7.0
319 09040476 Phùng Thị Nguyên 12/4/1991 09.E.13 090476 7 6.5 581 7.6 7.2
320 09040495 Nguyễn Thị Phương Nhung 8/7/1991 09.E.13 090495 8 6 851 7.5 7.4
321 09040529 Nguyễn Thị Phương 11/15/1990 09.E.13 090529 7 7 851 5.8 6.4
322 09040652 Nguyễn Thị Diệu Thúy 6/25/1991 09.E.13 090652 7 6 581 6.5 6.6
323 09040660 Nguyễn Thị Thu Thủy 1/7/1990 09.E.13 090660 8 8.5 158 4.6 6.4
324 09040692 Kiều Thị Trang 8/2/1991 09.E.13 090692 7 7.5 851 5.4 6.3
325 09041083 Tống Ngọc Anh 7/14/1991 09.E.13 091083 7 7 158 6.0 6.5
326 09041113 Nguyễn Thị Hằng 5/5/1990 09.E.13 091113 7 8 581 6.6 7.0
327 09041138 Tống Thị Thanh Lương 4/17/1991 09.E.13 091138 8 7.5 581 7.8 7.8
328 09041143 Lưu Thị Mùi 10/16/1991 09.E.13 091143 7 7 581 5.4 6.2
329 09041164 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 5/27/1990 09.E.13 091164 8 8 581 7.3 7.7
330 09041171 Lê Thị Phương Thảo 12/21/1991 09.E.13 091171 7 6 851 6.5 6.6
331 09041177 Nguyễn Thị Thu 10/15/1990 09.E.13 091177 8 7 158 6.4 7.0
332 09041187 Vũ Thành Trung 9/20/1990 09.E.13 091187 8 6 158 5.1 6.2
333 09041191 Nguyễn Thị Thanh Xuân 11/5/1991 09.E.13 091191 7 6.5 581 6.0 6.4
334 09040080 Nguyễn Thị Cúc 6/25/1991 09.E.14 090080 7 6 851 6.5 6.6
335 09040104 Đinh Thuỳ Duyên 5/25/1991 09.E.14 090104 7.5 7 851 7.5 7.4
336 09040145 Nguyễn Thị Hoàng Hà 7/26/1991 09.E.14 090145 7.5 7 158 8.8 8.1
337 09040191 Nguyễn Thị Hằng 5/14/1990 09.E.14 090191 7.5 7 815 6.8 7.1
338 09040204 Đỗ Thị Thúy Hiền 5/27/1991 09.E.14 090204 8 7 581 7.3 7.5
339 09040231 Nguyễn Xuân Hòa 10/15/1991 09.E.14 090231 8 7.5 851 7.3 7.6
340 09040252 Vũ Thị Thuý Hồng 11/19/1991 09.E.14 090252 7.5 7 851 6.5 6.9
341 09040281 Phạm Thị Huyền 3/17/1991 09.E.14 090281 8 7 815 6.4 7.0
342 09040306 Thân Thị Hương 7/6/1991 09.E.14 090306 7 6 851 7.8 7.2
343 09040336 Lê Thị Liên 1/14/1991 09.E.14 090336 7 6 581 8.5 7.6
344 09040369 Phạm Thị Thuỳ Linh 10/19/1991 09.E.14 090369 8 7 851 6.1 6.9
345 09040394 Tạ Thị Lượng 7/5/1991 09.E.14 090394 7.5 6.6 815 7.5 7.3
346 09040449 Trần Thanh Ngân 4/3/1991 09.E.14 090449 7 7 851 7.1 7.1
347 09040477 Mạc My Ni Nguyệt 12/27/1991 09.E.14 090477 7.5 7.5 815 5.9 6.7
348 09040499 Phan Hồng Nhung 7/9/1991 09.E.14 090499 8 7 158 7.3 7.5
349 09040562 Vũ Thị Như Quỳnh 12/9/1990 09.E.14 090562 7.5 8 851 7.4 7.6

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 9
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

350 09040628 Nguyễn Thị Minh Thu 10/29/1991 09.E.14 090628 7 7 851 7.4 7.2
351 09040642 Phạm Thị Thanh Thủy 7/19/1991 09.E.14 090642 7 6 581 6.1 6.4
352 09040743 Nguyễn Thị Tươi 4/25/1991 09.E.14 090743 7.5 7 158 7.6 7.5
353 09040769 Trần Thị Xuân 10/15/1990 09.E.14 090769 7 7 851 5.3 6.2
354 09041049 Nguyễn Linh Trang 2/1/1991 09.E.14 091049 7.5 7 581 7.1 7.2
355 09041071 Phạm Diệu Thúy 10/12/1991 09.E.14 091071 7 6.5 851 8.3 7.6
356 09041144 Nguyễn Trà My 11/1/1991 09.E.14 091144 8 7 851 5.8 6.7
357 09041172 Lê Thu Thảo 10/2/1991 09.E.14 091172 7 6 581 6.6 6.6
358 09041227 Nguyễn Thị Bích Phương 10/12/1991 09.E.14 091227 7 6 815 6.4 6.5
359 09040001 Đồng Thị Thuý An 11/9/1991 09.E.15 090001 7.5 6.5 815 8.3 7.7
360 09040056 Vũ Phương Anh 11/29/1991 09.E.15 090056 8 7.5 581 6.6 7.2
361 09040126 Nguyễn Thị Hương Giang 10/2/1991 09.E.15 090126 7.5 7 851 7.0 7.2
362 09040242 Nguyễn Vương Hoàng 5/27/1991 09.E.15 090242 7.5 6.5 815 7.4 7.3
363 09040282 Thái Thị Thanh Huyền 11/2/1991 09.E.15 090282 7.5 6 815 7.5 7.2
364 09040353 Nguyễn Diệu Linh 1/5/1991 09.E.15 090353 7.5 4.5 158 5.6 6.0
365 09040383 Cao Thị Bích Loan 7/28/1991 09.E.15 090383 7.5 7 581 7.8 7.6
366 09040411 Phan Thị Tuyết Mai 12/27/1991 09.E.15 090411 7.5 6.5 158 7.8 7.5
367 09040437 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 9/11/1991 09.E.15 090437 7.5 5 851 7.3 6.9
368 09040528 Nguyễn Thị Ánh Phương 11/1/1991 09.E.15 090528 7.5 7 158 6.3 6.8
369 09040541 Nguyễn Thanh Phượng 3/3/1991 09.E.15 090541 0.0 0.0
370 09040586 Vũ Diễm Thanh 10/10/1991 09.E.15 090586 7.5 5 581 5.1 5.8
371 09040648 Vũ Thị Thanh Thủy 6/29/1991 09.E.15 090648 7.5 6.5 581 8.0 7.6
372 09040711 Nguyễn Thu Trang 3/19/1991 09.E.15 090711 7.5 7 851 7.0 7.2
373 09040757 Trần Thị Bích Vân 3/24/1990 09.E.15 090757 7.5 6.5 815 6.3 6.7
374 09040784 Nguyễn Thị Hải Yến 10/2/1991 09.E.15 090784 7.5 6.5 851 8.1 7.6
375 09041043 Nguyễn Thuỳ Nhung 10/12/1991 09.E.15 091043 7.5 7 815 7.0 7.2
376 09041070 Nguyễn Thị Minh Thúy 6/15/1991 09.E.15 091070 7.5 7 815 8.4 7.9
377 09040019 Nguyễn Mai Anh 12/7/1991 09.E.16 090019 7 7 815 7.3 7.2
378 09040071 Trần Thị Minh Châu 1/28/1991 09.E.16 090071 7 5 581 6.3 6.3
379 09040088 Nguyễn Thuý Diệu 2/17/1991 09.E.16 090088 7 7 581 7.9 7.5
380 09040267 Kiều Thị Thu Huyền 1/12/1991 09.E.16 090267 7 5 815 7.9 7.1
381 09040294 Đinh Thị Hương 12/21/1991 09.E.16 090294 7 5 158 8.9 7.6
382 09040322 Nông Hương Lan 7/8/1991 09.E.16 090322 7 5 851 7.8 7.0
383 09040362 Nguyễn Thuỳ Linh 12/7/1991 09.E.16 090362 7 7 851 6.3 6.7
384 09040397 Nguyễn Thị Hải Ly 8/18/1991 09.E.16 090397 7 6 581 7.5 7.1
385 09040416 Trần Thị Mai 12/26/1991 09.E.16 090416 7 7 581 6.1 6.6
386 09040464 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7/31/1991 09.E.16 090464 7 8 815 7.3 7.4
387 09040555 Vũ Thị Quyết 8/17/1991 09.E.16 090555 7 6 815 8.3 7.5
388 09040595 Lê Thu Thảo 6/28/1991 09.E.16 090595 7 5 851 6.0 6.1

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 10
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC
389 09040637 Lý Thị Bích Thuỷ 3/11/1991 09.E.16 090637 7 3 815 6.3 5.9
390 09040674 Đoàn Đức Tiến 12/14/1991 09.E.16 090674 7.5 7 851 6.4 6.9
391 09040739 Quách Lê Ánh Tuyết 2/10/1991 09.E.16 090739 7 6 851 6.4 6.5
392 09040759 Vũ Hồng Vân 9/13/1991 09.E.16 090759 7 8 581 5.8 6.6
393 09041029 Nguyễn Thị Linh Giang 8/27/1991 09.E.16 091029 7 7 851 5.4 6.2
394 09041050 Phan Thị Mai Trang 12/24/1991 09.E.16 091050 7 4 158 5.6 5.7
395 09040044 Phạm Thuỳ Anh 7/24/1991 09.E.17 090044 9 7 158 8.0 8.1
396 09040072 Ân Thị Huyền Chi 8/23/1991 09.E.17 090072 9 6 851 6.8 7.3
397 09040098 Trần Thị Phương Dung 12/30/1991 09.E.17 090098 9 7.5 158 7.9 8.2
398 09040139 Lê Phi Hồng Hà 5/26/1991 09.E.17 090139 9 8.5 815 7.8 8.3
399 09040269 Lương Ngọc Huyền 12/22/1991 09.E.17 090269 9 8 158 7.9 8.3
400 09040307 Trần Thanh Hương 9/11/1991 09.E.17 090307 9 9 815 7.6 8.3
401 09040364 Nguyễn Thùy Linh 9/22/1991 09.E.17 090364 8 7 158 7.9 7.8
402 09040440 Nguyễn Thị Nga 7/11/1991 09.E.17 090440 9 8 158 7.5 8.1
403 09040468 Trần Thị Minh Ngọc 11/6/1991 09.E.17 090468 9 8 815 7.4 8.0
404 09040524 Đỗ Thị Mai Phương 12/21/1991 09.E.17 090524 9 8 581 7.5 8.1
405 09040538 Vũ Thị Minh Phương 5/24/1991 09.E.17 090538 9 7 158 7.5 7.9
406 09040573 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2/2/1991 09.E.17 090573 9 8 815 6.4 7.5
407 09040627 Nguyễn Minh Thu 4/6/1991 09.E.17 090627 9 7 158 7.4 7.8
408 09040663 Phạm Thị Thu Thủy 9/13/1991 09.E.17 090663 9 8.5 815 6.6 7.7
409 09040742 Phạm Anh Tú 7/13/1991 09.E.17 090742 9 8 815 7.9 8.3
410 09040750 Ngô Thị Thuỳ Vân 9/25/1991 09.E.17 090750 9 9 815 7.0 8.0
411 09040772 Bùi Thị Xuyến 2/20/1991 09.E.17 090772 9 7 815 6.4 7.3
412 09041036 Đặng Thị Linh 10/20/1990 09.E.17 091036 9 7 851 7.0 7.6
413 09041048 Dương Thị Thuỷ 4/16/1991 09.E.17 091048 9 8 851 7.3 8.0
414 09040039 Phạm Thị Ngọc Anh 11/28/1991 09.E.18 090039 8 7 158 7.1 7.4
415 09040062 Trần Thị Ngọc Ánh 10/5/1991 09.E.18 090062 8 5 581 7.5 7.2
416 09040159 Phùng Hải Hà 4/20/1991 09.E.18 090159 8 4 851 5.6 6.0
417 09040208 Lương Thu Hiền 4/29/1991 09.E.18 090208 8 6 158 5.1 6.2
418 09040245 Hà Thanh Hồng 7/2/1991 09.E.18 090245 8 7 581 7.9 7.8
419 09040287 Vũ Thu Huyền 2/4/1991 09.E.18 090287 8 6 851 8.6 7.9
420 09040302 Nguyễn Thị Hương 12/24/1991 09.E.18 090302 8 7 815 7.4 7.5
421 09040413 Phạm Thị Mai 5/18/1991 09.E.18 090413 8 6 815 7.1 7.2
422 09040456 Đào Thị Bích Ngọc 9/18/1991 09.E.18 090456 8 5 851 6.9 6.9
423 09040527 Nguyễn Mai Phương 5/9/1991 09.E.18 090527 7 6.5 815 4.9 5.9
424 09040607 Vũ Phương Thảo 11/24/1991 09.E.18 090607 8 5 851 6.4 6.6
425 09040657 Trần Thị Thúy 4/13/1991 09.E.18 090657 8 5 158 4.4 5.6
426 09040723 Vũ Thị Minh Trang 1/1/1991 09.E.18 090723 8 5 815 7.1 7.0
427 09040747 Dương Thu Vân 8/14/1991 09.E.18 090747 8 7 581 4.8 6.2

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 11
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

428 09041033 Phạm Thị Hoài 5/2/1991 09.E.18 091033 7 7 581 7.4 7.2
429 09041041 Lê Thị Trà My 7/24/1991 09.E.18 091041 8 7 581 5.6 6.6
430 09041046 Lê Bùi Minh Tâm 12/10/1991 09.E.18 091046 8 6 158 4.6 5.9
431 09041047 Nguyễn Thị Hồng Thuận 10/30/1991 09.E.18 091047 8 5 815 5.6 6.2
432 09040192 Nguyễn Thu Hằng 3/6/1991 09.E.19 090192 8 5 815 6.5 6.7
433 09040223 Nguyễn Thị Hoa 8/16/1990 09.E.19 090223 7 6 851 7.3 7.0
434 09040240 Đinh Quốc Thái Hoàng 1/18/1991 09.E.19 090240 8 7 581 6.4 7.0
435 09040247 Lê Thị Hồng 7/15/1991 09.E.19 090247 8 5 815 6.3 6.6
436 09040280 Phạm Thị Thu Huyền 12/11/1991 09.E.19 090280 7 6 851 7.5 7.1
437 09040326 Đỗ Thị Thanh Lê 2/15/1991 09.E.19 090326 7 7.5 581 8.1 7.7
438 09040388 Mai Hoàng Long 10/21/1991 09.E.19 090388 7 7 158 5.3 6.2
439 09040424 Nguyễn Ngọc Minh 10/3/1991 09.E.19 090424 6.5 6.5 0.0 3.3
440 09040446 Phạm Thị Phương Ngân 11/5/1991 09.E.19 090446 8 7 581 6.4 7.0
441 09040491 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5/3/1991 09.E.19 090491 7 6 851 6.1 6.4
442 09040537 Trương Hà Phương 9/3/1991 09.E.19 090537 8 5 851 5.6 6.2
443 09040579 Lê Thị Thanh 7/20/1991 09.E.19 090579 7 6 581 9.0 7.8
444 09040649 Đinh Thị Thuý 6/23/1991 09.E.19 090649 7 6 851 6.4 6.5
445 09040737 Lê Thị Tuyền 6/23/1991 09.E.19 090737 7 6 158 6.4 6.5
446 09040771 Vũ Thị Xuân 7/10/1991 09.E.19 090771 8 5 815 6.4 6.6
447 09040778 Lê Thị Hoàng Yến 2/16/1991 09.E.19 090778 7 6 851 7.9 7.3
448 09041027 Hoàng Thị Kim Chi 12/9/1991 09.E.19 091027 7 5 158 6.3 6.3
449 09040002 Đỗ Thị An 3/10/1991 09.E.2 090002 7 9 851 7.9 7.9
450 09040052 Trần Thị Vân Anh 12/13/1991 09.E.2 090052 7 7 851 7.0 7.0
451 09040081 Trần Thị Thu Cúc 9/6/1991 09.E.2 090081 7 8 815 9.1 8.3
452 09040146 Nguyễn Thị Thu Hà 10/11/1991 09.E.2 090146 8 6 815 8.4 7.8
453 09040193 Nguyễn Thu Hằng 11/20/1991 09.E.2 090193 7 8 815 7.6 7.5
454 09040210 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/13/1991 09.E.2 090210 7 4 851 7.6 6.7
455 09040233 Phạm Thị Hòa 9/10/1991 09.E.2 090233 8 7 158 7.3 7.5
456 09040253 Lương Thị Thanh Huế 8/24/1991 09.E.2 090253 7 9 815 7.5 7.7
457 09040309 Bùi Thị Hường 10/12/1990 09.E.2 090309 7 6 158 8.0 7.3
458 09040396 Hoàng Thị Bích Ly 10/1/1991 09.E.2 090396 7 6 158 6.0 6.3
459 09040444 Dương Thị Hồng Ngát 8/18/1991 09.E.2 090444 7 8 851 5.9 6.7
460 09040478 Nguyễn Thị Nguyệt 8/29/1991 09.E.2 090478 8.5 6.5 815 6.4 7.1
461 09040503 Vũ Thị Nhung 2/28/1991 09.E.2 090503 7 7 851 7.9 7.5
462 09040564 Bùi Thị Sang 12/29/1991 09.E.2 090564 8 7.5 815 6.9 7.4
463 09040645 Vũ Thanh Thủy 1/18/1991 09.E.2 090645 7 4 158 6.3 6.1
464 09040656 Trần Thị Thúy 8/11/1991 09.E.2 090656 7 8 815 6.1 6.8
465 09040665 Hoàng Thị Thư 10/1/1991 09.E.2 090665 7 9 581 8.6 8.2
466 09040706 Nguyễn Thị Trang 4/23/1991 09.E.2 090706 7 8 158 8.6 8.0

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 12
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

467 09040736 Nguyễn Thế Tuyên 5/27/1991 09.E.2 090736 8 7.5 815 8.0 7.9
468 09040773 Nguyễn Thị Xuyến 10/30/1991 09.E.2 090773 7 7 158 6.0 6.5
469 09041034 Trần Thanh Thanh Huyền 9/14/1991 09.E.2 091034 7 6 158 7.5 7.1
470 09041079 Lê Vân Anh 12/18/1991 09.E.2 091079 7 8 851 7.8 7.6
471 09041098 Nguyễn Thị Duyên 6/17/1991 09.E.2 091098 8 6.5 851 5.8 6.6
472 09041133 Nguyễn Thị Hồng Liên 1/9/1991 09.E.2 091133 7 9 851 5.8 6.8
473 09041135 Phan Thuỳ Linh 9/7/1991 09.E.2 091135 8 7 815 5.5 6.6
474 09041161 Phạm Thị Minh Phương 6/4/1991 09.E.2 091161 8 7 158 6.1 6.9
475 09041225 Nguyễn Hoài Nam 2/27/1991 09.E.2 091225 7 8 851 6.0 6.7
476 09040022 Nguyễn Phương Anh 5/2/1991 09.E.20 090022 8 8 851 7.9 8.0
477 09040059 Đỗ Thị Ngọc Ánh 11/26/1991 09.E.20 090059 8 6 815 8.0 7.6
478 09040084 Hoàng Thị Diệp 4/24/1990 09.E.20 090084 8 7 158 5.4 6.5
479 09040109 Đào Thị Thuỳ Dương 2/28/1991 09.E.20 090109 8 8 158 6.1 7.1
480 09040118 Tạ Văn Đởn 9/23/1991 09.E.20 090118 8 7 815 6.4 7.0
481 09040288 Phạm Huy Hưng 11/17/1990 09.E.20 090288 0.0 0.0
482 09040317 Trương Tiến Khoa 2/15/1991 09.E.20 090317 8 4 815 4.8 5.6
483 09040340 Nguyễn Thị Liên 9/8/1991 09.E.20 090340 9 7 158 6.5 7.4
484 09040433 Trần Xuân Nam 2/4/1991 09.E.20 090433 8 6 851 6.5 6.9
485 09040484 Phạm Thị Nhàn 8/23/1991 09.E.20 090484 8 7 815 7.8 7.7
486 09040521 Đặng Hà Phương 10/22/1991 09.E.20 090521 9 5 815 7.8 7.6
487 09040540 Lã Thị Bích Phượng 10/24/1991 09.E.20 090540 8 3 581 7.3 6.7
488 09040577 Bùi Việt Nhật Thanh 9/6/1991 09.E.20 090577 8 7 851 4.9 6.3
489 09040632 Bùi Long Hà Thuỷ 10/30/1991 09.E.20 090632 8 6 581 6.3 6.8
490 09040679 Bùi Thu Trang 9/28/1991 09.E.20 090679 8 6 0.0 3.6
491 09040718 Phạm Thu Trang 10/9/1991 09.E.20 090718 8 7 158 8.4 8.0
492 09040728 Đặng Ngọc Trâm 12/30/1991 09.E.20 090728 7 5 581 6.5 6.4
493 09040774 Đoàn Thị Hải Yến 9/28/1991 09.E.20 090774 7 6 581 6.9 6.8
494 09041030 Trần Thị Hậu 2/9/1991 09.E.20 091030 8 7 815 7.4 7.5
495 09041031 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/1/1991 09.E.20 091031 7 7 158 6.3 6.7
496 09041037 Đồng Thị Mỹ Linh 9/5/1991 09.E.20 091037 7 6 581 5.1 5.9
497 09041039 Võ Thuỳ Linh 12/18/1991 09.E.20 091039 7 5 815 5.9 6.1
498 09041040 Bùi Nguyễn Trà My 1/31/1991 09.E.20 091040 7 7 851 6.6 6.8
499 09040040 Phạm Thị Phương Anh 1/21/1991 09.E.21 090040 8 5 815 5.4 6.1
500 09040049 Trần Thị Ngọc Anh 8/9/1991 09.E.21 090049 8 7 851 6.8 7.2
501 09040064 Hoàng Thị Bích 12/1/1991 09.E.21 090064 8 7 851 8.6 8.1
502 09040090 Đỗ Thị Dịu 9/5/1991 09.E.21 090090 8 5 815 7.4 7.1
503 09040092 Đào Thị Thuỳ Dung 9/13/1991 09.E.21 090092 8 6 815 6.0 6.6
504 09040167 Lê Hoàng Thu Hải 11/25/1991 09.E.21 090167 8 7 815 7.3 7.5
505 09040209 Ngô Thị Hiền 8/11/1991 09.E.21 090209 8 7 815 5.6 6.6

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 13
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

506 09040221 Nguyễn Hồng Hoa 11/25/1991 09.E.21 090221 0 8 581 5.6 4.4
507 09040293 Đặng Thị Thu Hương 2/14/1991 09.E.21 090293 8 7 815 6.3 7.0
508 09040334 Lâm Nguyễn Hồng Liên 10/11/1991 09.E.21 090334 8 7 158 6.4 7.0
509 09040346 Bùi Thị Kiều Linh 7/13/1991 09.E.21 090346 8 6 815 6.3 6.8
510 09040380 Vũ Thuỳ Linh 10/22/1990 09.E.21 090380 8 8 815 7.3 7.7
511 09040432 Nguyễn Ngọc Nam 3/12/1991 09.E.21 090432 9 6 581 5.9 6.9
512 09040455 Đào Thị Bích Ngọc 2/7/1991 09.E.21 090455 8 7 581 7.4 7.5
513 09040492 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/8/1991 09.E.21 090492 7 6 581 6.0 6.3
514 09040554 Vũ Thị Hồng Quyên 4/1/1991 09.E.21 090554 7 6.5 581 5.8 6.3
515 09040597 Nguyễn Hương Thảo 11/27/1991 09.E.21 090597 8 8 815 6.3 7.2
516 09040635 Giang Thu Thủy 4/12/1991 09.E.21 090635 8 8 851 6.5 7.3
517 09040685 Đặng Thị Thu Trang 8/22/1991 09.E.21 090685 7 7 851 6.1 6.6
518 09040783 Nguyễn Thị Bảo Yến 12/5/1991 09.E.21 090783 8 5 581 6.3 6.6
519 09041038 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4/20/1991 09.E.21 091038 8 7 158 7.1 7.4
520 09041231 Nguyễn Mai Phương 5/29/1991 09.E.21 091231 8 6 851 6.4 6.8
521 09041239 Nguyễn Thị Ái Vân 9/13/1991 09.E.21 091239 10 4 158 6.1 6.9
522 09040091 Tiêu Thị Dịu 12/3/1991 09.E.22 090091 8 6 851 6.9 7.1
523 09040095 Lê Thị Dung 6/13/1991 09.E.22 090095 8 6 581 6.4 6.8
524 09040180 Vũ Thị Hạnh 9/5/1990 09.E.22 090180 8 7 581 7.1 7.4
525 09040211 Nguyễn Thị Hiền 2/2/1991 09.E.22 090211 8 7 815 6.8 7.2
526 09040274 Nguyễn Thanh Huyền 11/4/1990 09.E.22 090274 8 7 158 7.0 7.3
527 09040338 Lương Thị Liên 7/12/1990 09.E.22 090338 8.7 2 851 3.5 4.8
528 09040348 Doãn Phương Linh 6/11/1991 09.E.22 090348 8 6 581 7.8 7.5
529 09040370 Phạm Thuỳ Linh 11/4/1990 09.E.22 090370 8 6 815 5.0 6.1
530 09040420 Hoàng Thu Mây 4/28/1991 09.E.22 090420 0.0 0.0
531 09040469 Trần Thị Ngọc 10/8/1990 09.E.22 090469 9 1 851 4.8 5.3
532 09040531 Nguyễn Thu Phương 4/2/1991 09.E.22 090531 9 7 581 6.9 7.6
533 09040559 Phạm Thị Quỳnh 2/25/1991 09.E.22 090559 7.6 7 815 6.5 6.9
534 09040640 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/28/1991 09.E.22 090640 8 5 851 7.3 7.1
535 09040653 Nguyễn Thị Minh Thúy 6/10/1991 09.E.22 090653 8.7 8 851 7.4 7.9
536 09040708 Nguyễn Thị Trang 9/28/1991 09.E.22 090708 9 4 851 7.4 7.2
537 09040758 Trần Thị Hồng Vân 6/18/1991 09.E.22 090758 8 6 158 6.6 6.9
538 09041028 Nguyễn Thị Bích Đào 11/29/1991 09.E.22 091028 8 6 851 8.3 7.8
539 09041032 Hoàng Thị Hoài 12/26/1991 09.E.22 091032 9 3 581 8.6 7.6
540 09041045 Hoàng Thị Kiều Oanh 10/13/1991 09.E.22 091045 8.7 7 581 7.0 7.5
541 09041230 Trần Vân Lam 9/29/1991 09.E.22 091230 8 7 158 5.9 6.8
542 09040012 Lại Thị Lan Anh 7/23/1991 09.E.23 090012 9.3 5 815 5.5 6.5
543 09040054 Trịnh Lan Anh 9/21/1990 09.E.23 090054 9.3 8 158 8.3 8.5
544 09040131 Vũ Linh Giang 1/2/1991 09.E.23 090131 8.6 7 851 6.3 7.1

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 14
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

545 09040174 Đỗ Thị Hạnh 1/16/1991 09.E.23 090174 8.3 7 815 8.0 7.9
546 09040186 Lê Thị Thu Hằng 8/16/1991 09.E.23 090186 8.3 7 158 7.4 7.6
547 09040205 Hoàng Thị Thu Hiền 7/19/1991 09.E.23 090205 8.6 6 581 8.1 7.8
548 09040310 Nguyễn Thị Bích Hường 8/12/1992 09.E.23 090310 8.6 7 581 8.3 8.1
549 09040393 Lại Lê Lương 8/28/1988 09.E.23 090393 8 8 851 5.6 6.8
550 09040445 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 5/12/1991 09.E.23 090445 8.6 8 815 7.4 7.9
551 09040558 Nguyễn Thị Quỳnh 7/23/1991 09.E.23 090558 8.3 7 158 8.3 8.0
552 09040574 Phạm Thị Tâm 5/28/1991 09.E.23 090574 8.3 6 851 6.3 6.8
553 09040588 Bùi Thị Phương Thảo 12/21/1990 09.E.23 090588 7 8 158 5.6 6.5
554 09040617 Phạm Trần Khánh Thịnh 5/4/1991 09.E.23 090617 9 6 851 6.4 7.1
555 09040644 Trương Thanh Thủy 1/27/1991 09.E.23 090644 0.0 0.0
556 09040744 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 6/19/1991 09.E.23 090744 9 8 815 7.4 8.0
557 09040089 Bùi Hoàng Dinh 12/16/1991 09.E.24 090089 8 8 851 6.8 7.4
558 09040173 Đỗ Thị Hồng Hạnh 3/11/1991 09.E.24 090173 7 8 158 7.4 7.4
559 09040183 Hoàng Thị Lệ Hằng 5/3/1991 09.E.24 090183 8 8 581 7.5 7.8
560 09040196 Triệu Thu Hằng 6/8/1991 09.E.24 090196 8 8 851 7.8 7.9
561 09040277 Nguyễn Thị Huyền 9/2/1991 09.E.24 090277 7 5 581 7.8 7.0
562 09040290 Dương Thị Thu Hương 10/3/1991 09.E.24 090290 7 6.5 581 6.9 6.9
563 09040354 Nguyễn Lê Linh 6/6/1991 09.E.24 090354 7 8 815 4.9 6.2
564 09040389 Phùng Vũ Châu Long 9/15/1991 09.E.24 090389 7 8 815 5.8 6.6
565 09040429 Nguyễn Huyền My 11/4/1991 09.E.24 090429 7 6 158 5.8 6.2
566 09040462 Nguyễn Ánh Ngọc 4/30/1991 09.E.24 090462 9 2 815 6.6 6.4
567 09040486 Đào Thị Hồng Nhung 8/19/1991 09.E.24 090486 8 7 581 6.1 6.9
568 09040565 Nguyễn Thị Sim 6/7/1991 09.E.24 090565 7 7 158 7.4 7.2
569 09040587 Vũ Thị Phương Thanh 2/16/1991 09.E.24 090587 8 8 815 7.0 7.5
570 09040606 Trần Thị Phương Thảo 3/1/1991 09.E.24 090606 7 7 158 8.3 7.7
571 09040013 Lê Hoàng Hải Anh 4/30/1991 09.E.25 090013 9 8 158 7.8 8.2
572 09040017 Lê Thị Lan Anh 10/27/1991 09.E.25 090017 8 6 851 4.6 5.9
573 09040045 Phùng Thị Hồng Anh 11/9/1991 09.E.25 090045 9 8 581 7.6 8.1
574 09040048 Trần Thị Huyền Anh 5/12/1991 09.E.25 090048 9 7 158 7.3 7.8
575 09040073 Nguyễn Kim Chi 8/5/1991 09.E.25 090073 8 8 815 4.0 6.0
576 09040078 Nguyễn Hoàng Cúc 4/4/1991 09.E.25 090078 8 6 581 6.3 6.8
8-06-
577 09040198 Vương Thu Hằng 1991 09.E.25 090198 10 7 851 7.5 8.2
578 09040229 Bùi Thị Hoà 11/2/1991 09.E.25 090229 9 6 851 7.0 7.4
579 09040235 Vũ Thị Thanh Hoà 9/25/1991 09.E.25 090235 8 7 851 7.3 7.5
580 09040272 Nguyễn Ngọc Huyền 4/7/1991 09.E.25 090272 9 6 581 7.9 7.9
581 09040344 Vũ Thị Kim Liên 4/2/1991 09.E.25 090344 7 7 851 7.1 7.1
582 09040350 Hoàng Thị Mỹ Linh 2/28/1991 09.E.25 090350 8 6 851 6.1 6.7
583 09040379 Vũ Thị Thuỳ Linh 8/31/1991 09.E.25 090379 8 6 851 6.6 6.9

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 15
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

584 09040425 Trần Thị Minh 9/6/1991 09.E.25 090425 8 6 815 7.1 7.2
585 09040474 Vũ Thị Mai Ngọc 4/4/1991 09.E.25 090474 10 6 158 7.8 8.1
586 09040545 Quách Trung Quang 10/24/1991 09.E.25 090545 8 6 851 5.6 6.4
587 09040572 Nguyễn Thanh Tâm 11/10/1991 09.E.25 090572 8 8 581 6.1 7.1
588 09040576 Phùng Ngọc Tân 11/28/1991 09.E.25 090576 8 6 815 6.1 6.7
589 09040735 Nguyễn Duy Tuấn 6/25/1991 09.E.25 090735 9 7 581 6.3 7.3
590 09040788 Phí Hải Yến 9/29/1991 09.E.25 090788 9 6 815 6.3 7.1
591 09041044 Bùi Thị Như 12/6/1991 09.E.25 091044 9 4 851 7.8 7.4
592 09040057 Vũ Thị Anh 1/7/1991 09.E.3 090057 8 5 851 5.8 6.3
593 09040105 Phạm Thị Mai Duyên 5/13/1990 09.E.3 090105 8.3 5 815 7.1 7.0
594 09040147 Nguyễn Thị Thu Hà 2/21/1991 09.E.3 090147 8 7 851 6.5 7.1
595 09040214 Lê Thuỳ Hiếu 12/16/1991 09.E.3 090214 8 6 158 5.5 6.4
596 09040232 Phạm Thị Khánh Hòa 4/10/1991 09.E.3 090232 8 5 815 7.0 6.9
597 09040255 Bùi Thuý Huệ 4/10/1991 09.E.3 090255 8.3 6 851 6.4 6.9
598 09040283 Trần Thu Huyền 11/17/1991 09.E.3 090283 8.3 7 158 7.3 7.5
599 09040311 Nguyễn Thị Hường 4/6/1990 09.E.3 090311 8.3 6 851 6.8 7.1
600 09040339 Nguyễn Thị Phương Liên 4/16/1991 09.E.3 090339 9 7 815 7.4 7.8
601 09040375 Vũ Phương Linh 10/4/1991 09.E.3 090375 8.3 8 158 8.5 8.3
602 09040434 Đinh Thị Nga 8/13/1991 09.E.3 090434 8 5 851 7.8 7.3
603 09040453 Vũ Thị Ngoan 6/3/1991 09.E.3 090453 8.3 6 581 8.0 7.7
604 09040480 Triệu Thị Nguyệt 1/27/1991 09.E.3 090480 9 4 581 7.1 7.1
605 09040506 Nguyễn Hải Ninh 2/3/1991 09.E.3 090506 8.3 8 815 7.5 7.8
606 09040533 Phí Thị Thu Phương 8/29/1990 09.E.3 090533 8 8 815 6.1 7.1
607 09040599 Nguyễn Thị Phương Thảo 8/11/1991 09.E.3 090599 8 6 851 7.6 7.4
608 09040664 Trần Thu Thúy 8/22/1991 09.E.3 090664 8.3 8 158 7.0 7.6
609 09040668 Nguyễn Thị Thư 4/14/1991 09.E.3 090668 8 6 581 7.6 7.4
610 09040700 Nguyễn Thị Minh Trang 5/8/1991 09.E.3 090700 8.3 7 815 6.5 7.1
611 09040740 Vũ Thị Tuyết 3/3/1991 09.E.3 090740 8.3 7 581 7.9 7.8
612 09040780 Ngô Thị Yến 6/16/1990 09.E.3 090780 9 4 815 4.9 6.0
613 09041072 Hoàng Thanh An 12/23/1991 09.E.3 091072 8.3 6 581 6.8 7.1
614 09041080 Nguyễn Kim Anh 5/16/1991 09.E.3 091080 9 4 581 5.4 6.2
615 09041105 Nguyễn Thị Đào 10/22/1991 09.E.3 091105 8 6 851 7.9 7.6
616 09041114 Phạm Thị Minh Hằng 2/10/1991 09.E.3 091114 8.7 6 851 7.6 7.6
617 09041139 Nguyễn Diệu Ly 10/22/1991 09.E.3 091139 9.3 4 851 5.9 6.5
618 09041167 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2/8/1991 09.E.3 091167 8 6 815 8.0 7.6
619 09040003 Khuất Mai An 5/15/1991 09.E.4 090003 8 7 581 6.8 7.2
620 09040026 Nguyễn Thị Lan Anh 8/20/1988 09.E.4 090026 7 3 581 6.6 6.0
621 09040197 Vũ Thị Hằng 12/29/1991 09.E.4 090197 8 7 581 8.0 7.8
622 09040215 Phạm Thị Hồng Hiếu 12/2/1991 09.E.4 090215 8 7 581 7.9 7.8

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 16
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

623 09040234 Trần Thị Khánh Hoà 7/16/1991 09.E.4 090234 8 8 581 6.0 7.0
624 09040258 Nguyễn Thị Huệ 7/28/1990 09.E.4 090258 7 5 815 8.0 7.1
625 09040342 Phùng Phượng Liên 7/11/1990 09.E.4 090342 8.5 7 581 5.9 6.9
626 09040376 Vũ Thị Diệu Linh 3/12/1991 09.E.4 090376 7 6 581 8.3 7.5
627 09040398 Nguyễn Thị Hồng Lý 10/22/1990 09.E.4 090398 7 6 815 5.1 5.9
628 09040485 Ngô Thị Nhã 12/24/1992 09.E.4 090485 8 6.5 851 5.4 6.4
629 09040514 Nguyễn Thị Oanh 7/10/1991 09.E.4 090514 7 7 851 6.5 6.8
630 09040600 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/15/1991 09.E.4 090600 8 6.5 581 6.1 6.8
631 09040666 Nguyễn Thị Minh Thư 3/8/1991 09.E.4 090666 8 7 158 5.5 6.6
632 09040672 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 2/5/1990 09.E.4 090672 8 6 0.0 3.6
633 09040710 Nguyễn Thu Trang 7/15/1991 09.E.4 090710 8 7 581 8.0 7.8
634 09040781 Nguyễn Hải Yến 4/12/1991 09.E.4 090781 8 6.5 158 5.6 6.5
635 09041093 Nguyễn Thị Diễm 7/19/1991 09.E.4 091093 8 6 158 6.1 6.7
636 09041125 Trịnh Thanh Huyền 7/23/1991 09.E.4 091125 8 7 815 6.8 7.2
637 09041130 Nguyễn Thị Hường 6/10/1991 09.E.4 091130 8 6 851 5.4 6.3
638 09041150 Bùi Thị Như Ngọc 1/9/1990 09.E.4 091150 7 4 158 6.4 6.1
639 09041162 Đặng Thị Phượng 7/9/1991 09.E.4 091162 8 6.5 815 6.5 7.0
640 09041180 Nguyễn Thị Thùy 6/14/1990 09.E.4 091180 7 5 581 5.3 5.8
641 09040027 Nguyễn Thị Minh Anh 10/17/1991 09.E.5 090027 8 7.5 815 6.8 7.3
642 09040158 Phạm Thị Hà 11/24/1991 09.E.5 090158 7 7 581 6.8 6.9
643 09040175 Lê Thị Hồng Hạnh 12/3/1990 09.E.5 090175 8.7 7 851 5.6 6.8
644 09040216 Phạm Văn Hiếu 11/17/1990 09.E.5 090216 7 6 158 6.5 6.6
645 09040237 Nguyễn Thị Hoài 7/19/1991 09.E.5 090237 8 7 158 7.9 7.8
646 09040286 Vũ Thị Thanh Huyền 2/17/1991 09.E.5 090286 8 6.5 581 7.5 7.5
647 09040312 Nguyễn Thu Hường 7/12/1991 09.E.5 090312 7.7 7 815 7.8 7.6
648 09040481 Hà Thị Thanh Nhàn 12/8/1991 09.E.5 090481 8 7 851 7.0 7.3
649 09040515 Nguyễn Thị Oanh 7/28/1990 09.E.5 090515 8 7 581 6.4 7.0
650 09040542 Nguyễn Thị Phượng 9/1/1991 09.E.5 090542 7 8 581 7.0 7.2
651 09040633 Đào Thị Thu Thuỷ 9/22/1991 09.E.5 090633 7 7 815 7.8 7.4
652 09040675 Nguyễn Gia Tiến 10/26/1991 09.E.5 090675 7 7 158 8.9 8.0
653 09040752 Nguyễn Thị Vân 8/3/1990 09.E.5 090752 7 6 851 7.4 7.0
654 09041085 Nguyễn Ngọc Ánh 1/20/1991 09.E.5 091085 8.5 7 815 6.8 7.4
655 09041151 Đỗ Vương Đại Ngọc 8/18/1991 09.E.5 091151 8 7 581 5.1 6.4
656 09041179 Nguyễn Thị Thuần 1/13/1991 09.E.5 091179 7 7 851 6.1 6.6
657 09040289 Vũ Đình Hưng 10/4/1991 09.E.6 090289 7 7 158 8.0 7.5
658 09040382 Bùi Thị Loan 4/15/1989 09.E.6 090382 7 7 158 7.3 7.2
659 09040483 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/29/1991 09.E.6 090483 8 7 158 7.8 7.7
660 09040029 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/9/1991 09.E.7 090029 7 6 815 7.1 6.9
661 09040065 Vũ Thị Bích 6/10/1991 09.E.7 090065 8 7 815 6.1 6.9

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 17
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

662 09040093 Đỗ Thị Thanh Dung 8/10/1991 09.E.7 090093 7 5 158 6.8 6.5
663 09040142 Lý Thị Thu Hà 8/10/1991 09.E.7 090142 7 5 851 6.6 6.4
664 09040162 Trần Việt Hà 10/12/1991 09.E.7 090162 7 6 815 5.8 6.2
665 09040178 Nguyễn Hồng Hạnh 5/4/1991 09.E.7 090178 8 7.5 158 7.6 7.7
666 09040219 Hà Thị Như Hoa 1/8/1991 09.E.7 090219 0.0 0.0
667 09040292 Đăng Thị Hương 1/15/1991 09.E.7 090292 7 6 851 7.0 6.8
668 09040315 Trần Ngọc Hường 1/21/1991 09.E.7 090315 7 7 581 7.5 7.3
669 09040319 Nguyễn Thị Lam 3/8/1990 09.E.7 090319 0.0 0.0
670 09040347 Chu Thị Phương Linh 8/15/1990 09.E.7 090347 7 7 158 7.3 7.2
671 09040406 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 10/16/1991 09.E.7 090406 6 7 581 5.6 6.0
672 09040438 Nguyễn Thị Thúy Nga 11/6/1990 09.E.7 090438 7 7 815 7.4 7.2
673 09040465 Nguyễn Thị Ngọc 12/24/1990 09.E.7 090465 7 6 158 6.9 6.8
674 09040516 Trần Thị Oanh 11/16/1991 09.E.7 090516 8 7 815 5.8 6.7
675 09040548 Hà Thị Lệ Quyên 2/12/1991 09.E.7 090548 7 7 158 6.3 6.7
676 09040611 Nguyễn Thị Thắm 9/15/1990 09.E.7 090611 8 6.5 581 7.8 7.6
677 09040614 Bùi Thị Thanh Thiên 10/27/1991 09.E.7 090614 8 7 815 7.5 7.6
678 09040636 Hoàng Thị Thủy 6/12/1991 09.E.7 090636 8 4 581 6.4 6.4
679 09040670 Nguyễn Thị Thương 9/25/1991 09.E.7 090670 8 8 851 7.8 7.9
680 09040720 Trần Thị Trang 11/28/1991 09.E.7 090720 7 5 851 6.4 6.3
681 09040789 Phùng Hải Yến 3/16/1990 09.E.7 090789 7 5 158 6.6 6.4
682 09041074 Vũ Thuỳ An 5/26/1991 09.E.7 091074 8.5 6 158 4.5 6.0
683 09041136 Phạm Thị Loan 1/20/1991 09.E.7 091136 7 6 158 4.5 5.6
684 09041155 Nguyễn Thị Nhiên 4/30/1991 09.E.7 091155 8 7.5 158 7.0 7.4
685 09041182 Bùi Thị Huyền Trang 10/27/1991 09.E.7 091182 9 6 815 5.1 6.5
686 09041190 Nguyễn Thị Hồng Vân 4/16/1991 09.E.7 091190 7 5 851 6.3 6.3
687 09040031 Nguyễn Thị Tú Anh 6/15/1991 09.E.8 090031 8 8 158 7.3 7.7
688 09040096 Nguyễn Thị Dung 9/7/1990 09.E.8 090096 8 7 851 6.4 7.0
689 09040143 Nguyễn Minh Hà 10/29/1991 09.E.8 090143 9 8 815 6.5 7.6
690 09040164 Trịnh Văn Hà 1/3/1988 09.E.8 090164 8 6.5 158 7.1 7.3
691 09040181 Vũ Thị Hạnh 11/22/1990 09.E.8 090181 9 5 851 8.8 8.1
692 09040224 Nguyễn Thị Hoa 11/24/1991 09.E.8 090224 7.3 8 851 6.6 7.1
693 09040352 Hứa Phương Linh 11/25/1991 09.E.8 090352 8 8 815 7.5 7.8
694 09040385 Trần Diệu Loan 8/6/1991 09.E.8 090385 9 7 851 6.9 7.6
695 09040414 Phạm Thuý Mai 11/3/1991 09.E.8 090414 8 8 851 7.9 8.0
696 09040439 Nguyễn Thị Vân Nga 8/29/1991 09.E.8 090439 8 6 581 7.3 7.3
697 09040505 Nguyễn Thị Như 4/22/1991 09.E.8 090505 8 7.58 581 7.8 7.8
698 09040517 Vũ Thị Kim Oanh 12/20/1991 09.E.8 090517 9 7 158 8.0 8.1
699 09040549 Mai Thị Quyên 2/3/1991 09.E.8 090549 7 5 815 7.4 6.8
700 09040578 Dương Thị Phương Thanh 5/11/1991 09.E.8 090578 8 7.5 815 6.8 7.3

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 18
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

701 09040615 Nguyễn Thị Thiết 6/12/1990 09.E.8 090615 9 7 158 8.1 8.2
702 09040659 Lê Thị Lệ Thuỷ 12/23/1991 09.E.8 090659 7 6 581 6.5 6.6
703 09040671 Vũ Thị Thương 4/15/1991 09.E.8 090671 9 7 581 7.8 8.0
704 09040678 Bùi Thị Thu Trang 6/22/1991 09.E.8 090678 8 8 815 7.4 7.7
705 09040760 Đào Thị Việt 6/4/1991 09.E.8 090760 9 7 851 7.0 7.6
706 09040791 Trần Thị Yến 1/4/1991 09.E.8 090791 8 8 851 7.3 7.7
707 09041035 Đặng Thị Diễm Hương 1/10/1991 09.E.8 091035 9 8 815 5.6 7.1
708 09041075 Vũ Trường An 10/11/1991 09.E.8 091075 7.3 7 815 4.9 6.0
709 09041088 Nguyễn Thị Bình 2/16/1990 09.E.8 091088 9 7 851 7.8 8.0
710 09041119 Trần Đức Hoàn 9/9/1991 09.E.8 091119 8 8 581 6.3 7.2
711 09041132 Bùi Thị Lan 5/27/1991 09.E.8 091132 7.3 7 815 5.4 6.3
712 09041152 Nguyễn Thị Ngọc 3/21/1991 09.E.8 091152 9 7 851 7.5 7.9
713 09041235 Trần Thị Huyền Trang 6/21/1991 09.E.8 091235 7 5 815 6.0 6.1
714 09040005 Đặng Thị Vân Anh 3/16/1991 09.E.9 090005 7 8 815 8.6 8.0
715 09040032 Nguyễn Thị Việt Anh 11/5/1991 09.E.9 090032 7 6 158 7.1 6.9
716 09040097 Trần Thị Ngọc Dung 7/16/1991 09.E.9 090097 7 6 815 6.4 6.5
717 09040144 Nguyễn Ngọc Hà 9/3/1991 09.E.9 090144 7 7 581 5.6 6.3
718 09040165 Phùng Thị Hài 4/9/1991 09.E.9 090165 8 6 581 6.9 7.1
719 09040169 Phạm Thị Hảo 1/10/1991 09.E.9 090169 8 7 851 8.5 8.1
720 09040244 Đào Thị Thuý Hồng 4/12/1991 09.E.9 090244 7 8 158 8.5 8.0
721 09040263 Đinh Thị Thanh Huyền 1/27/1991 09.E.9 090263 7 7 158 6.4 6.7
722 09040323 Nguyễn Thị Lanh 1/3/1991 09.E.9 090323 7 8 815 7.3 7.4
723 09040355 Nguyễn Ngọc Linh 6/16/1991 09.E.9 090355 7 8 581 6.3 6.9
724 09040386 Vũ Thanh Loan 6/27/1991 09.E.9 090386 7 7 581 6.0 6.5
725 09040417 Vũ Ngọc Mai 8/11/1990 09.E.9 090417 7 6 815 6.1 6.4
726 09040443 Phạm Thị Quỳnh Nga 6/2/1991 09.E.9 090443 8 7 815 4.8 6.2
727 09040489 Lê Thị Hồng Nhung 9/7/1991 09.E.9 090489 7 7 0.0 3.5
728 09040518 Trần Anh Phong 8/22/1991 09.E.9 090518 7.5 7 851 5.0 6.2
729 09040550 Nguyễn Lệ Quyên 2/2/1991 09.E.9 090550 8 5 581 5.6 6.2
730 09040582 Nguyễn Thị Thanh 12/2/1991 09.E.9 090582 7 7 158 6.5 6.8
731 09040641 Nguyễn Thị Thủy 8/1/1990 09.E.9 090641 7 7 815 8.6 7.8
732 09040650 Hà Thị Thúy 5/25/1991 09.E.9 090650 8 7 851 5.1 6.4
733 09040683 Đặng Huyền Trang 9/14/1991 09.E.9 090683 7 6 581 5.3 6.0
734 09040722 Vũ Như Thuỳ Trang 3/30/1991 09.E.9 090722 7 8 581 4.8 6.1
735 09040763 Nguyễn Thị Vui 10/2/1991 09.E.9 090763 7 8 815 7.8 7.6
736 09041117 Tạ Thị Hoa 1/5/1990 09.E.9 091117 8 7 815 6.3 7.0
737 09041126 Đỗ Thị Hương 3/18/1991 09.E.9 091126 7 6 158 6.9 6.8
738 09041194 Vũ Thị Hải Yến 9/10/1991 09.E.9 091194 7 5 815 7.9 7.1
739 09041223 Nguyễn Thị Bình 1/24/1990 09.E.9 091223 7 5 158 6.5 6.4

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 19
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

740 09041226 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1/10/1990 09.E.9 091226 7 6 581 7.0 6.8
741 09040857 Vũ Thị Mai Anh 11/24/1991 09.F.1 090857 6.5 6.5 851 7.3 6.9
742 09040870 Đinh Thị Hà Giang 10/9/1991 09.F.1 090870 7 7.5 158 6.3 6.8
743 09040871 Nguyễn Thu Hà 9/28/1991 09.F.1 090871 7 5 815 6.9 6.6
744 09040876 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/12/1991 09.F.1 090876 7 6 815 8.1 7.4
745 09040882 Phạm Thị Huyền 8/20/1991 09.F.1 090882 6.5 6 158 7.6 7.0
746 09040892 Nguyễn Thị Tú Linh 10/17/1991 09.F.1 090892 9.7 8 581 6.5 7.8
747 09040901 Cao Thị Minh 1/6/1991 09.F.1 090901 7 7.5 581 6.6 6.9
748 09040906 Nguyễn Minh Ngọc 2/28/1991 09.F.1 090906 6.5 7.5 851 6.5 6.7
749 09040924 Nguyễn Minh Trang 11/17/1991 09.F.1 090924 6.5 5 851 6.5 6.2
750 09040933 Hoàng Diệu Tú 10/19/1991 09.F.1 090933 7.5 8 158 6.1 6.9
751 09041059 Nguyễn Thị Hiền 3/27/1991 09.F.1 091059 8.3 7 851 6.0 6.9
752 09041208 Phạm Thị Kiều Oanh 3/9/1991 09.F.1 091208 7 7.5 815 6.9 7.1
09.F.10.E
753 06030120 Trần Văn Hiện 10/30/1986 .NV.1 060120 0.0 0.0
754 09040856 Trần Ngọc Anh 11/15/1991 09.F.2 090856 7 7 815 7.5 7.3
755 09040873 Trần Thị Hà 2/10/1991 09.F.2 090873 7 7 851 5.8 6.4
756 09040875 Phạm Bích Hạnh 6/21/1991 09.F.2 090875 7 7 851 5.5 6.3
757 09040903 Lương Thị My 12/3/1990 09.F.2 090903 7 4.5 158 5.4 5.7
758 09040916 Nguyễn Đặng Thu 1/8/1985 09.F.2 090916 7 3 581 3.3 4.4
759 09040919 Đinh Thị Út Thuận 10/20/1991 09.F.2 090919 7 6 158 4.4 5.5
760 09041056 Nguyễn Thị Cẩm Anh 6/24/1991 09.F.2 091056 8.3 4 158 6.6 6.6
761 09041063 Nguyễn Thị Ly 8/26/1990 09.F.2 091063 6.5 6 581 5.0 5.7
762 09041065 Phan Thị Mỹ 10/28/1991 09.F.2 091065 8.3 5 158 5.0 6.0
763 09041067 Trần Hồng Tâm 9/10/1991 09.F.2 091067 8.3 3 815 5.9 6.0
764 09041069 Phan Huyền Trang 3/20/1991 09.F.2 091069 7 7 851 5.1 6.1
765 09041195 Đoàn Phương Anh 9/9/1991 09.F.2 091195 7 8 581 5.5 6.5
766 09041197 Nguyễn Trà Giang 8/26/1991 09.F.2 091197 7 5 158 5.5 5.9
767 09041198 Nguyễn Thị Hạnh 1/13/1991 09.F.2 091198 8 6.5 815 6.9 7.2
768 09041199 Đoàn Thị Hằng 9/27/1991 09.F.2 091199 7.5 6.5 851 7.8 7.5
769 09041200 Lê Thị Hiền 9/3/1991 09.F.2 091200 0.0 0.0
770 09041202 Lương Quang Huy 11/16/1991 09.F.2 091202 7 4 158 3.5 4.7
771 09041203 Bùi Hữu Hưng 4/10/1991 09.F.2 091203 7.5 6 815 7.1 7.0
772 09041205 Nguyễn Thị Hương 12/4/1991 09.F.2 091205 7 5 851 5.0 5.6
773 09041206 Bế Hoàng Mai 5/25/1991 09.F.2 091206 7 7 581 6.4 6.7
774 09041207 Nguyễn Thị Miến 7/10/1991 09.F.2 091207 7 5 158 6.4 6.3
775 09041210 Phùng Thị Thắm 12/22/1991 09.F.2 091210 7 7 851 5.3 6.2
776 09041212 Trần Thị Thu Trang 5/20/1991 09.F.2 091212 7 7 581 6.8 6.9
777 09041229 Nguyễn Thị Hoàn 10/10/1991 09.F.2 091229 6.5 6.5 158 5.6 6.1
778 09041236 Đoàn Đức Minh 10/28/1991 09.F.2 091236 7 4 815 5.3 5.6

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 20
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

779 09041237 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 10/28/1991 09.F.2 091237 6.5 4.5 851 4.5 5.1
780 09041352 Lê Thanh Thúy 2/14/1991 09.F.2 091352 9.7 6 851 7.4 7.8
781 09041354 Lê Út Tình 1/19/1991 09.F.2 091354 8.7 6 851 7.4 7.5
782 09040851 Lê Thị Vân Anh 9/28/1991 09.F.3 090851 7 5 581 5.4 5.8
783 09040864 Bùi Thuỳ Dương 1/8/1991 09.F.3 090864 7 7 851 6.4 6.7
784 09040877 Phạm Thị Hằng 5/31/1991 09.F.3 090877 7 6 158 8.0 7.3
785 09040884 Bùi Thị Thu Hương 2/13/1991 09.F.3 090884 7 7 851 7.4 7.2
786 09040886 Nguyễn Thị Mai Hương 2/24/1991 09.F.3 090886 7 3 581 4.9 5.2
787 09040890 Hoàng Thị Thùy Linh 8/15/1991 09.F.3 090890 7 7 851 6.0 6.5
788 09040896 Trần Mạc Long 1/6/1991 09.F.3 090896 7 6 158 6.4 6.5
789 09040898 Nguyễn Bảo Mai 11/28/1990 09.F.3 090898 7 8 815 6.3 6.9
790 09040900 Vũ Thị Mai 5/2/1991 09.F.3 090900 7 6.5 851 6.1 6.5
791 09040911 Đỗ Tuấn Thanh 10/23/1991 09.F.3 090911 7 6 815 4.9 5.8
792 09040923 Khiếu Anh Thư 6/2/1991 09.F.3 090923 7 7 815 6.5 6.8
793 09040930 Đào Huy Tùng 8/8/1991 09.F.3 090930 7 6 5.5 6.1
794 09040934 Đinh Thị Ngọc Vân 7/11/1991 09.F.3 090934 7 6 581 6.0 6.3
795 09040551 Nguyễn Thị Quyên 3/13/1991 09.F.4 090551 8.3 5 851 5.9 6.4
796 09040850 Hoàng Vân Anh 12/25/1991 09.F.4 090850 8 851 5.8 4.5
797 09040858 Nguyễn Thị Ánh 8/11/1991 09.F.4 090858 7 3 581 4.8 5.1
798 09040861 Bùi Thị Cúc 11/10/1991 09.F.4 090861 7 7 158 4.9 6.0
799 09040866 Nguyễn Thùy Dương 2/2/1991 09.F.4 090866 7 5 581 4.5 5.4
800 09040874 Vũ Thị Thu Hà 8/24/1991 09.F.4 090874 0.0 0.0
801 09040878 Nguyễn Thu Hiền 1/1/1991 09.F.4 090878 7 5 581 6.3 6.3
802 09040880 Khoa Lương Hoàng 7/15/1990 09.F.4 090880 8.3 7 815 5.0 6.4
803 09040881 Đỗ Thị Thanh Huyền 7/11/1991 09.F.4 090881 9 8 851 6.1 7.4
804 09040887 Nguyễn Thị Hương 9/20/1991 09.F.4 090887 8.7 6 815 6.4 7.0
805 09040891 Nguyễn Sao Linh 6/7/1989 09.F.4 090891 8.3 6 158 5.8 6.6
806 09040893 Phan Mỹ Linh 12/25/1991 09.F.4 090893 7 7 815 6.3 6.7
807 09040894 Phạm Thị Mỹ Linh 11/20/1991 09.F.4 090894 851 6.5 3.3
808 09040897 Dương Thị Mai Ly 8/1/1991 09.F.4 090897 9.6 4 581 7.0 7.2
809 09040904 Lê Thị Ngà 4/26/1991 09.F.4 090904 7 7 815 5.5 6.3
810 09040907 Cao Thị Nhung 5/11/1991 09.F.4 090907 7 6.5 581 5.9 6.4
811 09040909 Lê Thị Tố Quyên 1/2/1992 09.F.4 090909 7.5 3 158 8.5 7.1
812 09040912 Nguyễn Thị Hồng Thanh 9/19/1991 09.F.4 090912 7 7 851 4.3 5.7
813 09040925 Phạm Minh Trang 7/3/1991 09.F.4 090925 9.6 4 581 7.8 7.6
814 09040926 Tô Thị Huyền Trang 6/24/1991 09.F.4 090926 7 7 158 4.6 5.8
815 09040927 Vũ Hoàng Thuý Trang 7/13/1991 09.F.4 090927 7 7 815 6.0 6.5
816 09040928 Vũ Thị Huyền Trang 10/30/1991 09.F.4 090928 7 7 851 5.0 6.0
817 09040094 Hoàng Phương Dung 8/20/1991 09.F.5 090094 7.5 7 158 5.3 6.3

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 21
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

818 09040251 Trần Thị Hồng 3/24/1991 09.F.5 090251 8.7 7 851 6.3 7.2
819 09040479 Tô Thị Nguyệt 8/9/1990 09.F.5 090479 9.3 7.5 581 6.5 7.5
820 09040709 Nguyễn Thu Trang 7/9/1991 09.F.5 090709 0.0 0.0
821 09041242 Đỗ Thị Thu Thuỷ 10/15/1991 09.F.5 091242 8 7 581 5.6 6.6
822 09041248 Nguyễn Thị Minh Hạnh 3/28/1991 09.F.5 091248 7.5 7 851 7.4 7.4
823 09041255 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2/18/1991 09.F.5 091255 7 5 158 6.8 6.5
824 09041258 Hà Vân Anh 10/24/1991 09.F.5 091258 7.5 6.5 815 3.9 5.5
825 09041262 Phạm Phương Dung 12/17/1991 09.F.5 091262 7.5 6.5 581 7.1 7.1
826 09041269 Đoàn Hà Minh 1/31/1992 09.F.5 091269 7.5 6.5 851 6.0 6.6
827 09041273 Bùi Hạnh Nguyên 9/30/1991 09.F.5 091273 7.5 7 158 5.1 6.2
828 09041290 Nguyễn Yến Chi 2/8/1991 09.F.5 091290 7.5 6.5 815 6.9 7.0
829 09041294 Nguyễn Ngọc Diệp 4/25/1991 09.F.5 091294 7 5 851 6.4 6.3
830 09041343 Trần Phương Thanh 6/22/1991 09.F.5 091343 7 4 581 6.8 6.3
831 09041349 Phan Thu Hằng 3/9/1991 09.F.5 091349 7.5 8 158 5.4 6.6
832 09041353 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/25/1991 09.F.5 091353 7.5 7 815 6.3 6.8
833 09040853 Nguyễn Tuấn Anh 9/2/1991 09.F.6 090853 7 7 158 5.3 6.2
834 09040862 Nguyễn Thu Dịu 5/20/1991 09.F.6 090862 7 7 815 5.1 6.1
835 09041246 Đào Trung Dũng 11/14/1991 09.F.6 091246 8 0 158 4.9 4.9
836 09041247 Phạm Hồng Dương 12/27/1990 09.F.6 091247 9.5 8 815 7.5 8.2
837 09041259 Lê Thị Chinh 9/10/1991 09.F.6 091259 8 7 851 5.9 6.8
838 09041264 Phan Anh Hiền 6/9/1991 09.F.6 091264 9.5 4 158 7.0 7.2
839 09041265 Nguyễn Thị Thương Hiền 1/9/1990 09.F.6 091265 8 5 815 6.0 6.4
840 09041272 Phạm Hồng Linh 1/16/1992 09.F.6 091272 8 7 581 6.0 6.8
841 09041281 Nguyễn Thị Thu Trang 3/31/1991 09.F.6 091281 8 6 815 6.4 6.8
842 09041286 Trần Thu Yến 12/22/1991 09.F.6 091286 9 6.5 851 5.6 6.8
843 09041298 Nguyễn Thu Hương 10/24/1991 09.F.6 091298 8 6 581 5.3 6.3
844 09041301 Mai Hồng Phương 12/11/1991 09.F.6 091301 8 7 158 6.3 7.0
845 09041317 Lê Thị Kiều Hương 8/24/1991 09.F.6 091317 9 7 581 5.9 7.1
846 09041322 Lê Thị Hà Phương 7/15/1991 09.F.6 091322 8 5 158 5.6 6.2
847 09041324 Đặng Quỳnh Thu 12/23/1991 09.F.6 091324 8 7 815 6.9 7.3
848 09041327 Tạ Thanh Vân 8/10/1991 09.F.6 091327 8 5 815 5.9 6.4
849 09041329 Bùi Thị Kim Chúc 7/29/1991 09.F.6 091329 9 6 851 6.3 7.1
850 09041331 Nghiêm Thu Hà 12/31/1991 09.F.6 091331 9.5 9 581 7.0 8.2
851 09041335 Hà Thị Hương 12/11/1991 09.F.6 091335 8 6 815 5.1 6.2
852 09041348 Hoàng Ngọc Ánh 10/12/1991 09.F.6 091348 8 6 158 6.8 7.0
853 09040137 Đỗ Thị Thu Hà 8/28/1991 09.F.7 090137 8.3 6 815 5.3 6.3
854 09041057 Nguyễn Thị Thùy Dung 11/16/1990 09.F.7 091057 8.3 1 815 5.5 5.4
855 09041249 Nguyễn Thị Minh Huyền 12/22/1991 09.F6 091249 10 9 581 7.5 8.6
856 09040028 Nguyễn Thị Phương Anh 1/21/1991 09.G.1 090028 8 7 158 5.4 6.5
857 09040076 Trần Phương Chi 11/11/1991 09.G.1 090076 9.7 7 581 2.1 5.4
858 09040100 Vũ Hồng Dung 9/28/1991 09.G.1 090100 7.3 5 158 5.0 5.7
859 09040102 Nguyễn Dương Duy 2/8/1991 09.G.1 090102 0.0 0.0
860 09040132 Vũ Minh Giang 7/1/1991 09.G.1 090132 0.0 0.0

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 22
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

861 09040134 Bùi Thị Thu Hà 3/17/1990 09.G.1 090134 9.3 5 851 5.3 6.4
862 09040261 Nguyễn Quang Huy 1/1/1991 09.G.1 090261 9.7 3 158 6.3 6.7
863 09040377 Vũ Thị Hồng Linh 11/30/1991 09.G.1 090377 9.3 7 815 6.5 7.4
864 09040451 Vũ Thị Kim Ngân 11/29/1991 09.G.1 090451 9.3 5 581 5.9 6.7
865 09040535 Trần Thị Mai Phương 6/25/1991 09.G.1 090535 9.3 5 815 4.8 6.2
866 09040563 Vũ Thị Quỳnh 10/21/1991 09.G.1 090563 8 7 158 5.9 6.8
867 09040580 Lương Phan Thanh 7/28/1991 09.G.1 090580 9 6 851 6.1 7.0
868 09040667 Nguyễn Thị Thư 8/3/1991 09.G.1 090667 9.3 7 581 6.1 7.2
869 09040745 Vũ Bùi Nhật Uyên 12/3/1990 09.G.1 090745 9 6 815 3.5 5.7
870 09040994 Vũ Thị Thu An 6/1/1991 09.G.1 090994 9 7 158 6.4 7.3
871 09040996 Bùi Linh Hà 6/16/1991 09.G.1 090996 9 8.5 851 6.0 7.4
872 09040997 Hoàng Hồng Hạnh 3/26/1991 09.G.1 090997 9 7 581 6.3 7.3
873 09040998 Nguyễn Linh Lan 6/1/1991 09.G.1 090998 9 8.5 815 8.1 8.5
874 09040999 Trương Diệu Linh 5/31/1991 09.G.1 090999 9 7 158 7.4 7.8
875 09041004 Nguyễn Hà My 8/12/1991 09.G.1 091004 9 7 851 7.1 7.7
876 09041005 Trần Hoài Ngân 5/12/1991 09.G.1 091005 9 8.5 581 7.1 8.0
877 09041009 Bùi Minh Trang 2/11/1991 09.G.1 091009 9 8 815 7.1 7.9
878 09041010 Nguyễn Minh Trang 3/19/1991 09.G.1 091010 9 6 158 6.9 7.4
879 09049004 Nguyễn Trần Hoàng Anh 7/8/1982 09.G.1 099004 9.7 8.5 581 5.0 7.1
880 09049005 Nguyễn Thanh Bình 12/15/1983 09.G.1 099005 9.3 8 815 5.3 7.0
881 09041260 Nguyễn Hằng Diệu 8/15/1991 09.G.2 091260 0.0 0.0
882 09041263 Trần Mỹ Hạnh 5/2/1991 09.G.2 091263 9 8 851 6.4 7.5
883 09041267 Nguyễn Thị Lan Hương 8/23/1991 09.G.2 091267 9.3 5 581 4.9 6.2
884 09041271 Trần Thị Thuý Linh 10/18/1991 09.G.2 091271 9 6 158 4.6 6.2
885 09041280 Hoa Huyền Trang 2/25/1991 09.G.2 091280 7.3 6 0.0 3.4
886 09041285 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/8/1991 09.G.2 091285 9.3 4 158 4.5 5.8
887 09041287 Nguyễn Thị Bích Hằng 8/11/1990 09.G.2 091287 9 0 851 3.3 4.4
888 09041293 Kiều Thị Hà Anh 8/23/1991 09.G.2 091293 9.3 5 581 5.1 6.3
889 09041300 Vương Quang Nhật 10/26/1991 09.G.2 091300 9.3 3 851 5.3 6.0
890 09041320 Nguyễn Bích Ngọc 1/31/1991 09.G.2 091320 0.0 0.0
891 09041325 Giáp Thị Thương 1/24/1991 09.G.2 091325 7 8 851 5.9 6.7
892 09041326 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/21/1991 09.G.2 091326 9 5 815 4.5 6.0
893 09041336 Nguyễn Lan Hương 11/18/1991 09.G.2 091336 9.3 8 581 6.6 7.7
894 09041340 Nhữ Thị Kiều Nga 2/23/1991 09.G.2 091340 7 7 851 6.4 6.7
895 09041342 Nguyễn ánh Nguyệt 4/30/1991 09.G.2 091342 9.3 4 815 4.4 5.8
896 09041344 Trần Văn Thành 8/20/1991 09.G.2 091344 9 6 851 6.0 6.9
897 09041345 Phạm Ngọc Huyền Trang 7/15/1991 09.G.2 091345 9 5 158 5.1 6.3
898 09041350 Nguyễn Hồng Nhung 9/21/1991 09.G.2 091350 9.3 5 815 5.9 6.7
899 09041240 Trần Thị Duyên 6/8/1991 09.G.3 091240 8 5 851 6.9 6.9
900 09041244 Trần Vân Anh 7/18/1991 09.G.3 091244 7 6 581 6.1 6.4
901 09041252 Bùi Thuỳ Linh 10/5/1989 09.G.3 091252 8 4 815 6.4 6.4
902 09041256 Nguyễn Bảo Ngọc 12/24/1991 09.G.3 091256 9 7 158 7.5 7.9
903 09041261 Phạm Thị Thuỳ Dung 12/16/1991 09.G.3 091261 7 6 581 6.3 6.5

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 23
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

904 09041266 Nguyễn Thị Huyền 2/17/1991 09.G.3 091266 8 8 815 4.9 6.5
905 09041268 Nguyễn Duy Khánh 3/11/1991 09.G.3 091268 8 7 851 5.3 6.5
906 09041279 Nguyễn Thị Mùi Thư 11/3/1991 09.G.3 091279 7 4 851 5.4 5.6
907 09041283 Nguyễn Thị Vân 3/16/1991 09.G.3 091283 10 7 581 6.9 7.9
908 09041289 Nguyễn Thị Hà Phương 2/27/1991 09.G.3 091289 0.0 0.0
909 09041299 Lê Thu Hương 12/21/1991 09.G.3 091299 8 8 158 5.3 6.7
910 09041314 Nguyễn Phương Hoa 6/27/1991 09.G.3 091314 8 7.5 815 6.9 7.4
911 09041323 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/20/1991 09.G.3 091323 7 5 158 4.9 5.6
912 09041338 Tân Thị Hường 3/16/1989 09.G.3 091338 8 6 158 6.8 7.0
913 09041341 Nguyễn Thị Ngân 6/27/1991 09.G.3 091341 8 4 581 5.6 6.0
914 09041347 Vũ Thị Yến 9/29/1990 09.G.3 091347 8 7 851 5.9 6.8
915 09049003 Trần Hải Thanh 1/22/1975 09.G.3 099003 9.3 7 158 5.3 6.8
916 09040020 Nguyễn Ngọc Anh 6/5/1991 09.J.1 090020 8 8 581 7.3 7.7
917 09040035 Nguyễn Vân Anh 11/9/1991 09.J.1 090035 7 7 851 6.5 6.8
918 09040046 Tôn Huyền Anh 11/18/1991 09.J.1 090046 6 6 581 5.5 5.8
919 09040068 Bùi Minh Châu 3/2/1991 09.J.1 090068 8 8 851 7.4 7.7
920 09040124 Ngô Hương Giang 3/9/1991 09.J.1 090124 6 4 851 6.3 5.8
921 09040148 Nguyễn Thị Hà 2/2/1991 09.J.1 090148 7 5 581 7.4 6.8
922 09040371 Thân Thuỳ Linh 4/6/1991 09.J.1 090371 9 7 851 7.8 8.0
923 09040507 Nguyễn Thị Ninh 7/20/1991 09.J.1 090507 9.5 4 158 6.5 6.9
924 09040509 Đỗ Thị Oanh 3/12/1991 09.J.1 090509 7.5 6.5 815 6.6 6.9
925 09040553 Nguyễn Thị Quyên 6/25/1991 09.J.1 090553 7 6 158 6.9 6.8
926 09040623 Đinh Thị Thu 5/18/1991 09.J.1 090623 9 8 851 8.4 8.5
927 09040776 Đỗ Thị Hoàng Yến 6/29/1991 09.J.1 090776 6 6 851 5.9 6.0
928 09041014 Nguyễn Phương Anh 8/21/1991 09.J.1 091014 6 6 815 5.5 5.8
929 09041019 Đinh Thị Thu Hương 4/23/1991 09.J.1 091019 6 6 581 6.9 6.5
930 09040128 Phạm Thị Hương Giang 9/14/1991 09.J.2 090128 9 9 581 7.1 8.1
931 09040228 Nguyễn Thị Hoan 8/16/1991 09.J.2 090228 7 8 158 5.6 6.5
932 09040301 Nguyễn Thị Hương 6/5/1991 09.J.2 090301 7 7 815 6.6 6.8
933 09040308 Vũ Thị Thu Hương 11/6/1991 09.J.2 090308 9 8 851 8.0 8.3
934 09040333 Bùi Kim Liên 3/13/1991 09.J.2 090333 9 7.5 851 5.4 6.9
935 09040335 Lê Thị Phương Liên 10/13/1991 09.J.2 090335 8.3 5 581 5.9 6.4
936 09040378 Vũ Thị Mỹ Linh 9/16/1991 09.J.2 090378 7 7 581 7.5 7.3
937 09040458 Đỗ Bích Ngọc 12/18/1991 09.J.2 090458 9 8 581 7.3 8.0
938 09040561 Vũ Thị Như Quỳnh 11/3/1990 09.J.2 090561 7 7 815 4.6 5.8
939 09040643 Trần Thị Thuỷ 6/11/1991 09.J.2 090643 9 6 158 6.1 7.0
940 09040658 Trương Thị Thanh Thuý 11/7/1991 09.J.2 090658 815 6.0 3.0
941 09040677 Bùi Thị Thu Trang 4/6/1990 09.J.2 090677 8.3 6 581 4.5 5.9
942 09040749 Hoàng Thị Hồng Vân 10/13/1991 09.J.2 090749 9 7 581 6.3 7.3
943 09040787 Nguyễn Thị Yến 10/10/1991 09.J.2 090787 7 5 158 7.9 7.1
944 09041015 Vũ Ngọc Duy 3/17/1987 09.J.2 091015 7 851 4.5 3.7

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 24
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

945 09041101 Nguyễn Thị Dương 1/9/1991 09.J.2 091101 7 7 581 6.6 6.8
946 09040011 Kim Thị Lan Anh 10/21/1991 09.J.3 090011 7 7 851 7.0 7.0
947 09040021 Nguyễn Ngọc Anh 8/26/1991 09.J.3 090021 7 6 158 4.9 5.8
948 09040051 Trần Thị Vân Anh 7/9/1991 09.J.3 090051 7 4 158 6.5 6.2
949 09040077 Đỗ Thị Chinh 6/18/1991 09.J.3 090077 7 7 581 5.4 6.2
950 09040101 Vũ Thị Thùy Dung 7/13/1991 09.J.3 090101 7 7 158 5.9 6.5
951 09040115 Vũ Thị Tâm Đan 9/30/1991 09.J.3 090115 7 7 815 7.0 7.0
952 09040135 Đặng Thu Hà 7/23/1991 09.J.3 090135 7 7 158 7.0 7.0
953 09040190 Nguyễn Thị Hằng 1/10/1991 09.J.3 090190 7 8 815 5.9 6.7
954 09040194 Trần Minh Hằng 1/30/1991 09.J.3 090194 7 6 851 6.0 6.3
955 09040199 Nguyễn Mai Hậu 12/10/1991 09.J.3 090199 7 7 581 7.3 7.2
956 09040207 Lê Thị Thu Hiền 2/18/1991 09.J.3 090207 7 6 815 7.8 7.2
957 09040220 Hoàng Thị Hoa 1/10/1991 09.J.3 090220 7 7 851 8.0 7.5
958 09040260 Vương Thị Huệ 4/23/1991 09.J.3 090260 8 5 581 6.8 6.8
959 09040318 Mai Thị Lam 2/16/1991 09.J.3 090318 7 8 581 7.0 7.2
960 09040384 Nguyễn Thị Quỳnh Loan 6/24/1991 09.J.3 090384 7 4 158 6.5 6.2
961 09040609 Bạch Thị Hồng Thắm 4/27/1991 09.J.3 090609 7 7 815 7.5 7.3
962 09040689 Hà Thu Trang 12/20/1991 09.J.3 090689 7 5 815 5.9 6.1
963 09040719 Tô Thị Trang 3/1/1991 09.J.3 090719 7 5 158 7.9 7.1
964 09040751 Nguyễn Hồng Vân 8/11/1991 09.J.3 090751 7 5 158 6.8 6.5
965 09040754 Nguyễn Thuý Vân 11/24/1991 09.J.3 090754 7 6 815 7.3 7.0
966 09040023 Nguyễn Phương Anh 5/8/1991 09.J.4 090023 8 6 815 5.8 6.5
967 09040141 Lê Thu Hà 6/12/1991 09.J.4 090141 7 5 851 6.0 6.1
968 09040155 Nguyễn Thu Hà 12/15/1991 09.J.4 090155 7 6 158 6.4 6.5
969 09040160 Trần Thị Thu Hà 11/12/1991 09.J.4 090160 9 5 815 6.1 6.8
970 09040188 Nguyễn Thị Lệ Hằng 9/12/1991 09.J.4 090188 7 7 158 5.9 6.5
971 09040206 Lê Thị Ngọc Hiền 5/28/1991 09.J.4 090206 7 6 158 6.5 6.6
972 09040222 Nguyễn Thị Hồng Hoa 7/3/1991 09.J.4 090222 9 7 581 5.4 6.8
973 09040327 Hoàng Thị Hạnh Lê 12/3/1991 09.J.4 090327 7 5 158 7.6 6.9
974 09040471 Trịnh Thị Minh Ngọc 4/30/1991 09.J.4 090471 7 7 158 5.3 6.2
975 09040570 Hoàng Thái Tâm 11/9/1990 09.J.4 090570 7 4 851 5.0 5.4
976 09040639 Ngô Thị Thuỷ 6/10/1991 09.J.4 090639 9 8 581 7.3 8.0
977 09040688 Hà Thị Minh Trang 1/24/1991 09.J.4 090688 8 6 158 6.0 6.6
978 09041076 Đỗ Vương Quỳnh Anh 10/10/1991 09.J.4 091076 9 9 581 6.6 7.8
979 09041077 Hoàng Thị Vân Anh 6/7/1991 09.J.4 091077 7 4 158 6.8 6.3
980 09041084 Vũ Thị Lan Anh 8/28/1991 09.J.4 091084 8 7 815 7.4 7.5
981 09041097 Phạm Xuân Duy 9/29/1986 09.J.4 091097 7 4 851 5.0 5.4
982 09041106 Đinh Thị Thu Hà 12/24/1991 09.J.4 091106 8 5 158 7.0 6.9
983 09041115 Hà Thị Thu Hiền 6/14/1991 09.J.4 091115 7 6 815 5.8 6.2

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 25
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

984 09041121 Trần Thị Minh Huệ 2/12/1991 09.J.4 091121 7 8 851 7.9 7.7
985 09041122 Ngô Thị Thu Huyền 7/15/1991 09.J.4 091122 7 4 581 7.3 6.6
986 09041129 Nguyễn Thị Thu Hường 7/19/1991 09.J.4 091129 7 6 158 6.9 6.8
987 09041148 Nguyễn Ngọc Trang Ngân 9/16/1991 09.J.4 091148 8 7 815 6.8 7.2
988 09041160 Nguyễn Lan Phương 9/30/1991 09.J.4 091160 7 7 851 6.3 6.7
989 09041173 Vũ Thanh Thảo 7/28/1991 09.J.4 091173 8 8 158 6.8 7.4
990 09041192 Giáp Thị Yến 5/30/1990 09.J.4 091192 8 7 851 6.9 7.3
991 09040053 Trần Thị Vân Anh 10/29/1990 09.J.5 090053 8 7 815 7.5 7.6
992 09040140 Lê Thị Hà 9/6/1991 09.J.5 090140 8 7 815 5.6 6.6
993 09040161 Trần Thu Hà 5/6/1991 09.J.5 090161 8 6 851 6.5 6.9
994 09040163 Trịnh Thanh Hà 10/30/1991 09.J.5 090163 8 7 581 3.9 5.8
995 09040257 Nguyễn Thị Minh Huệ 5/26/1990 09.J.5 090257 8 8 815 5.3 6.7
996 09040259 Trần Thị Huệ 2/26/1991 09.J.5 090259 8 6 851 7.5 7.4
997 09040268 Lê Minh Huyền 12/25/1991 09.J.5 090268 8 7 158 7.9 7.8
998 09040332 Hoàng Thị Hà Li 11/2/1991 09.J.5 090332 8 6 815 6.8 7.0
999 09040366 Phan Thị Thuỳ Linh 5/18/1991 09.J.5 090366 8 7 815 7.3 7.5
1000 09040402 Lê Thị Thu Mai 9/4/1991 09.J.5 090402 9 8 815 5.6 7.1
1001 09040512 Nguyễn Thị Kiều Oanh 5/24/1991 09.J.5 090512 8 6 851 5.3 6.3
1002 09040583 Nguyễn Thị Thanh 9/11/1991 09.J.5 090583 9 7 581 6.8 7.5
1003 09040590 Hà Thu Thảo 6/30/1991 09.J.5 090590 8 7 158 8.3 8.0
1004 09040676 Bùi Thị Huyền Trang 8/25/1991 09.J.5 090676 8 7 851 4.8 6.2
1005 09040705 Nguyễn Thị Trang 11/8/1990 09.J.5 090705 8 7 851 7.0 7.3
1006 09040714 Nguyễn Thuỳ Trang 6/1/1991 09.J.5 090714 8 6 581 4.6 5.9
1007 09040727 Vũ Thị Trang 3/23/1991 09.J.5 090727 8 6 815 5.6 6.4
1008 09040786 Nguyễn Thị Yến 9/3/1990 09.J.5 090786 8 7 581 6.1 6.9
1009 09041021 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 11/29/1983 09.J.5 091021 9 9 158 4.3 6.7
1010 09041023 Phạm Huy Tuấn 4/17/1991 09.J.5 091023 8 6.5 815 4.6 6.0
1011 08046001 Bùi Vũ Quỳnh Anh 6/15/1990 09.J1 086001 6 6 581 5.1 5.6
1012 09040500 Trần Thị Thùy Nhung 6/8/1991 09.J1 090500 6 6 581 5.8 5.9
1013 09040731 Nguyễn Trử Thị Ngọc Trâm 07-091991 09.J1 090731 6 6 851 5.3 5.7
1014 09040452 Tạ Hữu Nghĩa 9/25/1991 09.J2 090452 7 7 851 5.4 6.2
1015 09041024 Chu Minh Ngọc 2/4/1992 09.J2 091024 6 7 851 6.3 6.4
1016 09041166 Đỗ Thị Tâm 10/4/1990 09.J2 091166 7 6 581 6.5 6.6
1017 09041176 Đỗ Thị Hương Thơm 2/9/1991 09.J2 091176 7 4 815 6.3 6.1
1018 08046012 Nguyễn Thị Tố Diệp 10/16/1990 09.J3 086012 7 5 815 7.0 6.6
1019 09040349 Hòang Diệu Linh 1/11/1991 09.J4 090349 8 7 158 7.4 7.5
1020 09040502 Trịnh Thị Hồng Nhung 9/8/1991 09.J4 090502 8 6 581 8.5 7.9
1021 09040526 Lê Thị Phương 2/2/1990 09.J4 090526 8 6 581 7.3 7.3
1022 09040016 Lê Thị Lan Anh 1/10/1991 09.K.1 090016 8 6 815 6.9 7.1
1023 09040060 Lương Ngọc Ánh 11/7/1991 09.K.1 090060 6 7 815 6.3 6.4

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 26
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC
1024 09040099 Trần Thị Dung 4/12/1991 09.K.1 090099 7 4 581 5.8 5.8
1025 09040112 Tống Thùy Dương 9/17/1991 09.K.1 090112 8 7 158 6.4 7.0
1026 09040114 Vũ Thuỳ Dương 4/20/1991 09.K.1 090114 6 7 815 6.8 6.6
1027 09040182 Bạch Thị Hằng 12/1/1991 09.K.1 090182 8 5 815 8.3 7.6
1028 09040202 Bùi Thị Thu Hiền 8/4/1991 09.K.1 090202 8 6 851 5.6 6.4
1029 09040213 Phạm Thị Thanh Hiền 12/2/1991 09.K.1 090213 7 7 581 5.1 6.1
1030 09040264 Đinh Thị Thu Huyền 5/31/1991 09.K.1 090264 6 5 158 5.3 5.5
1031 09040356 Nguyễn Phương Linh 1/13/1991 09.K.1 090356 9 6.5 158 6.3 7.2
1032 09040373 Vi Thuỷ Linh 4/9/1991 09.K.1 090373 8 4 581 6.6 6.5
1033 09040374 Vũ Hoàng Phương Linh 9/10/1991 09.K.1 090374 7 5 158 5.4 5.8
1034 09040418 Vũ Quỳnh Mai 4/2/1991 09.K.1 090418 6 6 158 5.0 5.5
1035 09040419 Vũ Thị Mai 9/21/1991 09.K.1 090419 8 5 851 6.0 6.4
1036 09040461 Lê Thị Bích Ngọc 7/7/1991 09.K.1 090461 8 6.5 158 8.1 7.8
1037 09040482 Nguyễn Thanh Nhàn 2/5/1990 09.K.1 090482 6 7 815 5.8 6.1
1038 09040510 Lưu Thị Kiều Oanh 11/25/1991 09.K.1 090510 6 6 158 6.5 6.3
1039 09040525 Lâm Thị Thu Phương 3/1/1991 09.K.1 090525 8 7 815 7.0 7.3
1040 09040612 Đặng Mạnh Thắng 3/12/1991 09.K.1 090612 8 5 851 6.6 6.7
1041 09040625 Hồ Thị Phương Thu 9/12/1991 09.K.1 090625 7 6 581 5.5 6.1
1042 09040680 Cao Thu Trang 7/16/1991 09.K.1 090680 8 6 851 5.9 6.6
1043 09040691 Hồ Huyền Trang 9/28/1991 09.K.1 090691 9 6 581 7.0 7.4
1044 09040694 Lương Quỳnh Trang 8/23/1991 09.K.1 090694 7 5 851 7.9 7.1
1045 09040715 Phan Thị Thu Trang 3/3/1991 09.K.1 090715 9 7.5 851 6.1 7.3
1046 09040721 Vũ Ngọc Trang 11/6/1991 09.K.1 090721 8 7 815 6.9 7.3
1047 09040775 Đoàn Thị Yến 7/23/1991 09.K.1 090775 7 6 851 7.5 7.1
1048 09040779 Ngô Thị Hải Yến 5/25/1991 09.K.1 090779 8 5 815 7.8 7.3
1049 09040015 Lê Phương Anh 10/21/1991 09.K.2 090015 7 5 581 6.0 6.1
1050 09040041 Phạm Thị Vân Anh 5/6/1991 09.K.2 090041 8.7 6 851 7.9 7.8
1051 09040058 Nguyễn Thị Ái 9/21/1991 09.K.2 090058 9 6 581 7.8 7.8
1052 09040086 Phạm Ngọc Diệp 5/7/1990 09.K.2 090086 9 6 851 5.9 6.9
1053 09040127 Phạm Hương Giang 11/30/1991 09.K.2 090127 7 6 581 6.6 6.6
1054 09040136 Đỗ Thanh Hà 4/17/1991 09.K.2 090136 9.3 6 158 7.3 7.6
1055 09040152 Nguyễn Thị Hà 1/29/1991 09.K.2 090152 7 8 851 6.4 6.9
1056 09040172 Đặng Hoàng Hạnh 5/2/1991 09.K.2 090172 8 7 581 6.1 6.9
1057 09040176 Lê Thị Hồng Hạnh 5/2/1991 09.K.2 090176 8.3 7 158 7.0 7.4
1058 09040285 Vũ Thanh Thanh Huyền 4/5/1991 09.K.2 090285 8.3 9 158 8.3 8.4
1059 09040297 Lê Mai Hương 2/28/1991 09.K.2 090297 8.3 8 851 7.6 7.9
1060 09040321 Nguyễn Thị Lan 9/30/1991 09.K.2 090321 7 8 581 7.4 7.4
1061 09040360 Nguyễn Thị Phương Linh 3/30/1991 09.K.2 090360 8 6 815 7.1 7.2
1062 09040368 Phạm Thị Thuỳ Linh 3/15/1990 09.K.2 090368 8.5 7.5 851 7.1 7.6
1063 09040410 Nguyễn Thuỳ Mai 7/10/1991 09.K.2 090410 8 6.5 815 5.8 6.6

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 27
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

1064 09040412 Phạm Thị Thanh Mai 1/16/1991 09.K.2 090412 8 7 581 8.3 8.0
1065 09040421 Nguyễn Quỳnh Mây 1/21/1991 09.K.2 090421 8 7 581 6.8 7.2
1066 09040508 Vũ Thị Nụ 10/31/1991 09.K.2 090508 8 8 581 7.3 7.7
1067 09040532 Nguyễn Thu Phương 9/29/1991 09.K.2 090532 8 7 581 6.9 7.3
1068 09040594 Lê Thị Thu Thảo 11/13/1991 09.K.2 090594 8 6.5 158 5.8 6.6
1069 09040646 Vũ Thanh Thuỷ 5/25/1989 09.K.2 090646 9 7 158 7.5 7.9
1070 09040673 Nguyễn Thị Thủy Tiên 4/19/1991 09.K.2 090673 9 7 815 6.5 7.4
1071 09040693 Lê Huyền Trang 7/26/1991 09.K.2 090693 7 7 158 7.1 7.1
1072 09040699 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/26/1992 09.K.2 090699 8.3 7 158 6.5 7.1
1073 09040730 Nguyễn Thị Trâm 8/25/1991 09.K.2 090730 9 7 851 7.4 7.8
1074 09040765 Bùi Thị Xuân 8/5/1991 09.K.2 090765 8.5 8 815 8.6 8.5
1075 09041025 Nguyễn Thị Lan Anh 8/30/1991 09.K.2 091025 8 6.5 0.0 3.7
1076 09041234 Đỗ Thị Huyền Trang 3/23/1991 09.K.2 091234 9 4 815 8.8 7.9
1077 09040284 Trương Thanh Huyền 9/3/1991 09.K1 090284 7 4 581 6.1 6.0
1078 09049002 Phạm Quốc Tuấn 8/28/1984 09.K1 099002 8 8 158 8.5 8.3
1079 09040279 Nguyễn Thị Huyền 9/7/1991 09.K2 090279 6 7 815 4.9 5.7
1080 09049001 Nguyễn Đăng Quang 8/15/1980 09.K2 099001 8 8 815 8.8 8.4
1081 09040794 Đào Thị Thuỳ Chi 7/12/1991 09.R.1 090794 9.3 4 581 3.8 5.5
1082 09040800 Vũ Đức Độ 11/16/1991 09.R.1 090800 9.7 7 815 4.5 6.6
1083 09040802 Triệu Hương Giang 3/13/1991 09.R.1 090802 9.3 5 158 6.3 6.9
1084 09040803 Đỗ Thanh Hà 4/24/1991 09.R.1 090803 10 4 851 8.0 7.8
1085 09040807 Vũ Hồng Hạnh 2/5/1991 09.R.1 090807 0.0 0.0
1086 09040808 Lê Nguyễn Vĩnh Hằng 10/15/1991 09.R.1 090808 0.0 0.0
1087 09040810 Phạm Thiên Hiền 10/17/1991 09.R.1 090810 9.3 5 581 4.6 6.1
1088 09040815 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/28/1991 09.R.1 090815 9.7 6 815 5.8 7.0
1089 09040823 Nguyễn Thuỳ Linh 3/31/1991 09.R.1 090823 9.3 3 158 4.4 5.6
1090 09040825 Đỗ Thành Luân 8/5/1991 09.R.1 090825 0.0 0.0
1091 09040826 Phạm Thị Tuyết Mai 9/20/1991 09.R.1 090826 10 6 851 4.5 6.5
1092 09040827 Hoàng Thu Nga 9/26/1991 09.R.1 090827 0.0 0.0
1093 09040831 Đinh Thị Phương 12/20/1991 09.R.1 090831 0.0 0.0
1094 09040833 Trần Xuân Quỳnh 3/3/1991 09.R.1 090833 9.7 5 581 4.6 6.2
1095 09040795 Phạm Đình Dương 10/26/1991 09.R.2 090795 6.3 5 815 4.0 4.9
1096 09040798 Lưu Thị Bích Đào 3/24/1991 09.R.2 090798 7 7 851 6.3 6.7
1097 09040806 Trần Hồng Hạnh 11/7/1991 09.R.2 090806 6.3 6 158 4.3 5.2
1098 09040813 Thiều Thị Hồng 6/26/1991 09.R.2 090813 851 5.8 2.9
1099 09040814 Đỗ Thị Huyền 10/25/1991 09.R.2 090814 6.3 4 581 4.3 4.8
1100 09040816 Nguyễn Văn Hưng 10/5/1991 09.R.2 090816 6.3 7 158 6.1 6.3
1101 09040817 Mai Diệu Hương 1/20/1991 09.R.2 090817 8 7 851 7.0 7.3
1102 09040818 Trần Trung Hiếu 10/28/1991 09.R.2 090818 8 7 158 6.1 6.9
1103 09040819 Đặng Thuỳ Linh 12/3/1991 09.R.2 090819 8 7 581 5.3 6.5

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 28
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

1104 09040822 Nguyễn Phương Linh 2/5/1991 09.R.2 090822 8 7 815 3.9 5.8
1105 09040828 Bùi Thị Kim Ngân 10/14/1991 09.R.2 090828 9.3 4 581 5.6 6.4
1106 09040829 Lê Hoàng Oanh 6/12/1991 09.R.2 090829 8 7 815 6.3 7.0
1107 09040838 Nguyễn Tài Thắng 11/17/1991 09.R.2 090838 6.3 5 158 4.5 5.1
1108 09040840 Đặng Thu Thuỷ 6/23/1991 09.R.2 090840 9.3 7 581 3.6 6.0
1109 09040844 Lê Huyền Trang 1/30/1991 09.R.2 090844 6.3 6 815 5.5 5.8
1110 09040845 Vũ Phương Trang 11/24/1991 09.R.2 090845 8 8 158 6.8 7.4
1111 09040846 Phạm Thị Tuyết 4/5/1991 09.R.2 090846 6.3 5 851 5.9 5.8
1112 09040797 Vương Thuỳ Dương 9/20/1991 09.R.3 090797 9 9 158 8.6 8.8
1113 09040799 Lê Gia Đạt 8/19/1991 09.R.3 090799 10 3 581 4.8 6.0
1114 09040804 Nguyễn Thanh Hà 10/16/1991 09.R.3 090804 9 6 581 5.5 6.7
1115 09040805 Trần Thị Hà 8/27/1991 09.R.3 090805 9 4 815 4.8 5.9
1116 09040809 Phạm Thuý Hằng 10/10/1991 09.R.3 090809 9 7 851 4.3 6.3
1117 09040811 Nguyễn Thị Thu Hoài 11/8/1991 09.R.3 090811 9.3 4 815 4.9 6.0
1118 09040812 Nguyễn Thị Kim Hoàn 12/22/1991 09.R.3 090812 9 8 158 7.0 7.8
1119 09040832 Mai Thị Minh Phương 10/11/1991 09.R.3 090832 9 9 158 8.9 9.0
1120 09040834 Đinh Tuấn Thành 11/30/1991 09.R.3 090834 6.3 6 158 6.3 6.2
1121 09040835 Lê Phương Thảo 7/20/1991 09.R.3 090835 9 9 851 9.4 9.2
1122 09040836 Vũ Thị Hồng Thắm 9/21/1991 09.R.3 090836 9 6 581 5.4 6.6
1123 09040837 Đỗ Cao Thắng 7/6/1991 09.R.3 090837 9.3 6 815 4.5 6.2
1124 09040841 Nguyễn Thị Phương Thuý 6/20/1991 09.R.3 090841 7.6 7 851 5.8 6.6
1125 09040842 Phạm Thị Thương 1/13/1991 09.R.3 090842 9.3 3 581 4.4 5.6
1126 09040848 Bùi Bá Vương 5/26/1991 09.R.3 090848 6.3 5 815 5.9 5.8
1127 09041310 Nguyễn Thị Hoàng Hà 8/16/1991 09.R.3 091310 9 8.5 158 5.8 7.3
1128 09041312 Phạm Thị Quỳnh Mai 5/20/1991 09.R.3 091312 9.3 7 815 7.4 7.9
1129 09040249 Phí Thị Hồng 11/20/1991 09E.12 090249 7 6 815 5.6 6.1
1130 09040047 Trần Hoàng Anh 6/2/1991 09E.14 090047 9 6 581 7.0 7.4
1131 09041270 Lò Thị Phương Linh 5/12/1991 09F6 091270 815 6.1 3.1
1132 09041306 Đào Duy Toàn 8/8/1990 09F6 091306 158 6.0 3.0
1133 09049007 Dương Thanh Hào 4/14/1980 09FR3 099007 9.3 8.5 851 4.4 6.7
1134 08050026 Nguyễn Thị Lan Anh 12/22/1990 09KT.1 080026 9.5 8 158 7.1 8.0
1135 08050055 Đỗ Thị Lan Hương 8/9/1990 09KT.1 080055 10 7 815 6.8 7.8
1136 08050096 Nguyễn Thị Thuỷ 2/16/1990 09KT.1 080096 10 9 815 6.5 8.1
1137 08050107 Nguyễn Thị Hồng Vân 8/3/1990 09KT.1 080107 9.5 7 581 6.9 7.7
1138 07065203 Nguyễn Thị Thu Huyền 7/24/1989 09L.1 075203 0.0 0.0
1139 08065133 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/30/1990 09L.2 085133 0.0 0.0
1140 08065220 Vũ Thị Huyền Ngọc 4/27/1990 09L.2 085220 0.0 0.0
1141 08065221 Mạc Thị Kim Phương 7/1/1990 09L.2 085221 0.0 0.0
1142 07030047 Nguyễn Thị Kim Anh 4/6/1989 09NV.1 070047 7 7 851 6.1 6.6
1143 07030146 Vũ Thị Phương Dung 8/3/1989 09NV.1 070146 8 8 815 5.5 6.8

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 29
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC

1144 07030226 Nguyễn Thị Việt Hà 10/1/1987 09NV.1 070226 8 6 158 7.0 7.1
1145 07030338 Đỗ Thu Hiền 6/8/1989 09NV.1 070338 0.0 0.0
1146 07030512 Dương Thu Hương 11/19/1989 09NV.1 070512 0.0 0.0
1147 07030848 Phạm Thị Nhung 12/13/1989 09NV.1 070848 7 7 581 6.4 6.7
1148 07031248 Nguyễn Thị Thu Trang 10/5/1989 09NV.1 071248 0.0 0.0
1149 08030004 Hòang Thị Thúy An 5/1/1990 09NV.1 080004 8 7 581 7.1 7.4
1150 08030005 Nguyễn Thị An 5/25/1990 09NV.1 080005 8 6 851 7.0 7.1
1151 08030154 Vũ Thị Duyên 1/7/1991 09NV.1 080154 7 7 581 6.9 7.0
1152 08030244 Nguyễn Thị Hương 6/8/1990 09NV.1 080244 8 7 851 6.6 7.1
1153 08030331 Lê Thị Hạnh 6/13/1990 09NV.1 080331 7.8 7 158 5.1 6.3
1154 08030609 Vũ Thị Phương Liên 6/27/1990 09NV.1 080609 0.0 0.0
1155 08030633 Nguyễn Thị Hồng Linh 3/5/1990 09NV.1 080633 9 7 158 4.9 6.6
1156 04049992 Đặng Thị Thanh Nhàn 10/14/1985 F4 049992 5 6 581 4.9 5.2
1157 04049999 Phan Thị Quỳnh Trang 4/21/1986 K38 A19 049999 7 7 581 7.4 7.2
1158 06049999 Nguyễn Trung Khuê 4/22/1987 K40.R3 069999 6 7 815 4.9 5.7
1159 07050223 Trịnh Đức Trọng 8/29/1989 KT09 070223 851 6.0 3.0
1160 07049995 Hoàng Đức Thuân 9/5/1986 Pháp 079995 0.0 0.0
1161 09040156 Nguyễn Văn Hà 4/2/1990 09E.4 090156 8 6.5 581 6.9 7.2
1162 09040746 Vũ Thị Uyên 10/8/1990 09E.4 090746 7.5 4 815 7.6 6.9
1163 09041099 Trần Thị Duyên 4/20/1991 09E.4 091099 7.5 8 851 7.8 7.8
1164 09041169 Cao Phú Tân 2/19/1991 09E.4 091169 7.5 7 851 6.4 6.9
1165 09040117 Đặng Thị Điểm 8/25/1990 09E.5 090117 8 7 851 6.4 7.0
1166 09040121 Đàm Thị Lệ Giang 12/28/1991 09E.5 090121 8 7 851 6.9 7.3
1167 09040345 Vũ Thị Ngọc Liên 2/23/1991 09E.5 090345 8 8 158 7.0 7.5
1168 09040381 Vũ Tuyết Linh 5/31/1991 09E.5 090381 8.5 8 851 7.4 7.9
1169 09040401 Lê Thị Hoa Mai 9/25/1990 09E.5 090401 8.5 5 815 8.0 7.6
1170 09040435 Nguyễn Hằng Nga 9/4/1991 09E.5 090435 8 7 158 8.5 8.1
1171 09040575 Nguyễn Ngọc Tân 11/27/1991 09E.5 090575 8 5 581 6.8 6.8
1172 09040602 Nguyễn Thị Thu Thảo 1/20/1991 09E.5 090602 8.5 8 851 8.5 8.4
1173 09040713 Nguyễn Thu Trang 5/28/1991 09E.5 090713 8 6 158 6.6 6.9
1174 09041073 Ngô Thị An 3/25/1990 09E.5 091073 8 7 581 5.5 6.6
1175 09041120 Nguyễn Thị Bích Huệ 10/20/1990 09E.5 091120 8 7 158 6.3 7.0
1176 09041193 Nguyễn Thị Yến 6/9/1990 09E.5 091193 8 7 581 7.6 7.6
1177 09040087 Hoàng Thị Thu Diệu 3/30/1991 09E.6 090087 7 7 581 8.0 7.5
1178 09040177 Nguyễn Hồng Hạnh 10/3/1991 09E.6 090177 8.5 7 815 7.1 7.5
1179 09040218 Đặng Phương Hoa 7/19/1991 09E.6 090218 9 8.5 815 7.9 8.4
1180 09040238 Nguyễn Thị Hoài 11/20/1991 09E.6 090238 7 7 851 7.9 7.5
1181 09040407 Nguyễn Thị Mai 10/4/1990 09E.6 090407 8 7 851 6.9 7.3
1182 09040441 Nguyễn Thị Nga 9/30/1991 09E.6 090441 7.5 7 851 7.8 7.6
1183 09040460 Lê Hồng Ngọc 2/27/1991 09E.6 090460 8.5 7 158 7.6 7.8
1184 09040511 Nguyễn Thị Hồng Oanh 6/19/1991 09E.6 090511 8.5 8 815 7.5 7.9
1185 09040547 Khúc Thị Qui 9/9/1991 09E.6 090547 8 7.5 581 7.5 7.7
1186 09040610 Nguyễn Thị Thắm 5/8/1991 09E.6 090610 7 7 581 7.9 7.5
1187 09040616 Nguyễn Thị Thì 12/31/1991 09E.6 090616 7 6 158 8.4 7.5
1188 09040669 Đặng Minh Thương 2/14/1991 09E.6 090669 8 7 851 7.5 7.6
1189 09040716 Phan Thị Trang 10/23/1991 09E.6 090716 7.5 7 581 7.5 7.4
1190 09040732 Phạm Thị Quỳnh Trâm 1/20/1992 09E.6 090732 7.5 7 815 7.4 7.4
1191 09040753 Nguyễn Thị Vân 1/9/1990 09E.6 090753 8.5 7 851 7.8 7.9

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 30
SỐ MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY LỚP SỐ BÁO ĐIỂM ĐIỂM
TT SINH (Viết Tắt) DANH CH.CẦN GIỮA KỲ MÃ ĐỀ CUỐI KỲ MÔN HỌC
1192 09040785 Nguyễn Thị Hải Yến 8/8/1991 09E.6 090785 7 6 158 7.8 7.2
1193 09041081 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9/19/1991 09E.6 091081 7 7 815 7.9 7.5
1194 09041107 Lê Thu Hà 10/28/1991 09E.6 091107 8 7 158 7.9 7.8
1195 09041108 Tăng Thu Hà 7/4/1990 09E.6 091108 8 7 851 7.4 7.5
1196 09041134 Phạm Thị Liễu 8/2/1991 09E.6 091134 7 7 158 7.0 7.0
1197 09041221 Trương Thuỳ An 9/26/1991 09E.6 091221 8 7 158 8.4 8.0
1198 09041224 Nguyễn Thị Vân Khánh 11/9/1991 09E.6 091224 8 5 158 7.6 7.2
1199 09040889 Nguyễn Thị Liên 12/16/1991 09F.1 090889 6.5 6 815 4.4 5.4
1200 09040895 Trần Thị Thuỳ Linh 6/3/1991 09F.1 090895 6.5 7 851 6.3 6.5
1201 09040910 Lê Thị Thanh Tâm 10/6/1991 09F.1 090910 6.5 6 158 5.3 5.8
1202 09040913 Đường Thị Phương Thảo 8/30/1991 09F.1 090913 6.5 6 581 6.3 6.3
1203 09040918 Bùi Thị Khánh Thuận 2/22/1991 09F.1 090918 7 7 581 7.3 7.2
1204 09040920 Trương Thị Minh Thuỳ 7/17/1991 09F.1 090920 6.5 5 815 4.6 5.3
1205 09040932 Ngô Quang Tùng 12/18/1991 09F.1 090932 7 6.5 581 6.0 6.4
1206 09040936 Lê Hải Yến 2/15/1991 09F.1 090936 6.5 6 158 7.6 7.0
1207 09041064 Trần Thị Mai 12/4/1991 09F.1 091064 6.5 7 158 6.3 6.5
1208 09040872 Phan Thu Hà 12/8/1991 09F.3 090872 6.5 8 851 6.8 7.0
1209 09040899 Nguyễn Thị Mai 9/21/1991 09F.3 090899 6.5 6 851 7.5 6.9
1210 09040908 Trương Hồng Nhung 7/7/1991 09F.3 090908 6.5 7 815 5.8 6.3
09.10.E.N
1211 07030111 Nguyễn Hoàng Cúc 9/14/1990 V.1 070111 0.0 0.0
09.10.E.N
1212 07030566 Hoàng Thị Len 11/21/1989 V.1 070566 0.0 0.0
09.10.E.N
1213 07030774 Lê Bích Ngọc 11/3/1988 V.1 070774 0.0 0.0
09.10.E.N
1214 08031256 Dương Quỳnh Thu Trang 10/31/1991 V.1 081256 0.0 0.0
1215 NguyÔn ThÞ Lan Anh 8/30/1991 090025 851 6.8 3.4
1216 §ç Kh¾c Tr­êng 12/19/1989 081137 815 4.5 2.3

Cán bộ chấm 1: . . . . . . . . . . . . . Cán bộ chấm 3: . . . . . . . . . . . . .


Cán bộ chấm 2: . . . . . . . . . . . . . Cán bộ chấm 4: . . . . . . . . . . . . .
Hà Nội, ngày tháng 1 năm 2011
TRƯỞNG BỘ MÔN TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

file:///conversion/tmp/scratch/58212700.xls 31

You might also like