- 30 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1 Đề ôn tập Toán học kì II lớp 1 là tổng hợp 30 đề ôn tập Toán học kì II lớp 1, là tài liệu th! kh"o nghi#n c$u h. - học (inh học t)t toán lớp 1, n*! ch*c ki+nth$c cn -"n, đ.t nền !/ng ng ch*c cho các lớp ề (u, đ2ng thi c4ng là tài liệu đ5các th6% cô giáo th! kh"o 7 đề ki5! t7 học kì 8 toán lớp 19 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1 ĐỀ SỐ 1I.Trắc ng. - Khoanh vào đáp án đúng1.Số liền trước và số liền sau của số 17 là :a 1! và 1. - 1! và 1$ c 1" và 1. - /h0p c 2ng 1, 3 , c4 56t u8 #9ng:a 1. - F "7 E BBBBBB.BBBBBBB..BBBBBB..BBBBBB..BBBBBB.BBBBBBB..BBBBBB..BBBBBB..BBBBBB.BBBBBBB..BBBBBB..BBBBBB. - ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1 ASố liền sau của. - là 1--Iài > =&đ@: Jn c4 1, u8 táo Jn cho. - LMi Jn cGn #ao nhiNu u8 táo O. - PQi hRnh v %ưới đTU c4 #ao nhiNu đoVn thWng O X4. - đoVn thWng ĐỀ SỐ 2. - 1$ 3 71 7> A 3 30 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1 BBB.. - u8 h'ng (Z đ\ #án. - LMi (Z cGn lVi #ao nhiNu u8 h'ng O Iài gi8i. - thN( (^t đoVn thWng đ? c4: A P^t hRnh vung và (^t hRnh ta( giác O. - 4 30 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1. - F 7 tho th tb t lớn đ6n #0 : BBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBB 2 . - ]i6t các số &7 F "F !!F. - A Yho th tb t #0 đ6n lớn A Yho th tb t lớn đ6n #0. - 30 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1. - LMi nhà Jn nui đư[c #ao nhiNu con gàOIài gi8i. - thN( (^t đoVn thWng vào hRnh #Nn đ? đư[c (^t hRnh ch nh•t và (^t hRnh ta(giác. - A >7 c A >$>A ]i6t các số : 7. - 1 đ@aAYho th tb t #0 đ6n lớn. - #AYho th tb t lớn đ6n #0. - 4740 28 Số liền trướcSố đ\ #i6tSố liền sauBBB>1BBBBBB7-BBB 30 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP 1 Iài. - 1 đi?( Cối đ'ng h' với gi` th: ]i6t các số trGn ch)c c4 hai ch số:BBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBB.Iài!: an c4. - LMi Yoàn c4 tHt c8 #ao nhiNu viNn #iO ng cDc 89 %7n . - Xác số c4 (^t ch số là: -F BBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBB - Xác số trGn ch)c c4 hai ch số là: BBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBB - Xác số c4 hai ch số giống nhau là: BBBBBBBBBBBBBBBBB. - Số nhM nhHt c4 (^t ch số là: BBBBB. - Số lớn nhHt c4 (^t ch số là: BBBB. - Số trGn ch)c nhM nhHt c4 hai ch số là: BBB. - THƯ VIỆN SEN VÀNG. - Số trGn ch)c lớn nhHt c4 hai ch số là: BBB. - Số nhM nhHt c4 hai ch số giống nhau là: BBB. - Số lớn nhHt c4 hai ch số giống nhau là: BB. - Số 1-- c4 BBB ch số. - Tập đếm các số t!n" ph#m $i 1%% th&! đ'n" th t* Iài 1 ;t t- 3. - ngàU cng. - LMi lớp c4 tHt c8 #ao nhiNu hc sinhOIài gi8iBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBBB THƯ VIỆN SEN VÀNG. - L^p th nhHt c4. - LMi h^p th hai c4 #ao nhiNu cái O Iài gi8i 7 ch)c D BBBBBB. - LMi con 5i6n cGn ph8i đi #ao nhiNu _ng ti (0t na thR tới n*i O Iài gi8i BBBB. - 2 Đc\ hRnh ta( giác. - Yrong các số đ4 số #0 nhHt là BBB số lớn nhHt là BBB. - 1 : Khoanh vào ch cái đ;t trước cTu tr8 l`i đúnga@K6t u8 của ph0p t,I. - 1c@Yrong hRnh #Nn c4: J. hRnh ta( giácI.> hRnh ta( giácX.! hRnh ta( giác. - 2 : Xác số 7F $F "F 1- vi6t tho th tb t #0 đ6n lớn là:J. - 3 : a@Số hRnh vung c4 trong hRnh #Nn là: J. - iền %Hu e f D THƯ VIỆN SEN VÀNG 77 1 3. - LMi (Z đ\ t;ng tHt c8 #ao nhiNu #ng hoaOIài gi8i. - 1 K=@n @K6t u8 tI. - 7>†@P^t ca hàng c4 7 cái H( siNu tốc. - LMi sau 5hi #án đi 1& cái H( đ4 thR ca hàng cGnlVi #ao nhiNu cái H( siNu tốcOJ. - 2 : Chà an c4 1 đi gà. - Chà Là c4 & con gà.J.Số gà nhà an ">>Khoanh vào số #0 nhHt. - THƯ VIỆN SEN VÀNG 7. - hc sinh lớp 1I c4 ch)c hc sinh. - LMi c8 hai lớp c4 #ao nhiNu hc sinhOIài gi8i Iài 1: Khoa c4 1 tá #út chR lan c4 1& cái #út chR
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt