DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP TRONG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
SotheSV
103121081124
103121081145
103122081144
106123081136
107122081112
117112081122
104121081126
102121081125
102123081147
102124081117
110123081142
101141091102
101141091115
101141091157
101141091158
101143091107
101143091178
101143091185
103142091124
101231091163
101232091128
101232091141
105143091118
105143091134
106143091148
110231091110
110231091137
110231091143
110232091111
103211091157
118121091143
118122091116
118122091135
117121091110
104141091157
104141091169
117211091148
108221091158
102141091126
102141091158
102142091112
102142091134
102143091101
Hoten
Ngaysinh
Nguyễn Văn Lâm
5/10/1988
Nguyễn Anh Thư
11/30/1990
Ngô Văn Trọng
1/1/1989
Vũ Thành Trung
7/17/1990
Nguyễn Phúc Hoài
5/10/1990
Đặng Ngọc Lợi
9/7/1989
Phan Mạnh Linh
6/15/1990
Lữ Thị Hồng Huyền
9/25/1989
Nguyễn Đình Trọng
2/12/1988
Trần Hoàng
1/10/1990
Nguyễn Văn Tiến
1/17/1990
Lê Việt Anh
9/2/1991
Phan Thành Điệp
9/20/1991
Phan Đăng Quảng
11/19/1991
Trần Viết Rốp
2/16/1991
Lê Văn Chinh
5/6/1990
Võ Công Toàn
12/22/1990
Phạm Phú Tuấn
5/16/1991
Trần Nguyễn Thành Long 12/14/1991
Trần Quan Văn
9/10/1991
Trần Văn Nhì
7/8/1991
Đoàn Trần Doãn Thao
12/10/1991
Nguyễn Trường Giang
9/24/1990
Nguyễn Văn Lĩnh
10/7/1990
Nguyễn Khánh Toàn
1/1/1991
Phạm Vũ Đức
12/15/1990
Hồ Thanh Phong
12/4/1991
Phan Duy Quý
10/20/1990
Trần Hữu Đức
2/19/1990
Võ Văn Tuyển
12/11/1990
Nguyễn Thanh Quý
3/12/1991
Phạm Hiếu
3/8/1991
Bling Nhân
6/3/1988
Hồ Văn Dũng
7/10/1989
Trần Anh Tân
9/20/1989
Võ Anh Trí
10/28/1991
Phan Thông
4/20/1989
Trần Việt Vương
5/8/1990
Phan Bá Ninh
5/19/1991
Phan Đình Quốc Bảo
10/15/1991
Nguyễn Ngọc Hoàng
2/4/1991
Võ Hoàng Thạch
11/10/1991
Lưu Văn Bun
10/13/1990
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
08C4A
1.97
170
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
08C4A
2.04
170
3.5
0
0
1 TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Nguyên lý máy (3)
0
08C4B
2.02
170
0
0
0
1
0
08DT3
1.98
169
0
0
0
1
08H2B
1.90
169
1
0
0
1 An toàn lao động (1)
08MT2
1.92
169.5
0
0
0
1
08N1
1.90
169
0
0
0
1
08T1
2.33
169
0
0
0
1
0
08T3
2.24
169
0
0
0
1
0
08T4
2.28
169
0
0
0
1
0
08X1C
1.95
168.5
0
0
0
1
0
09C1A
1.90
170
3
0
0
1 Anh văn CN Cơ khí (3)
09C1A
1.93
170
2
0
0
1 Lắp đặt & sửa chữa máy (2)
09C1A
1.98
170
4
0
0
1 ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án Máy công cụ (2)
09C1A
2.15
170
4
0
0
1 Thiết kế dây chuyền sản xuất (2), Thiết bị nâng chuyển (2)
09C1C
2.08
170
0
0
0
1
0
09C1C
2.02
170
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
0
09C1C
1.94
170
0
0
0
1
09C4B
1.95
170
2
0
0
1 Trang bị điện & điện tử thân xe (2)
0
09CDT1
2.35
171
3
0
0
1 Điều khiển thích nghi & bền vững (2), TH HT SX tự động (CIM) (1)
09CDT2
2.62
171
3
0
0
1 Điều khiển thích nghi & bền vững (2), TH HT SX tự động (CIM) (1)
09CDT2
2.08
171
0
0
0
1
09D3
2.51
169
0
0
0
1
09D3
2.38
169.5
4
0
0
1 TH Tin học đại cương (1), Truyền động điện (3)
09DT3
2.25
169
4
0
0
1 Cơ sở Điều khiển tự động (SK,DT) (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), TN X
09KT1
2.17
169
3
0
0
1 Thực tập Trắc địa (1), Lý thuyết Chuyên đề (2)
09KT1
2.12
169
4
0
0
1 Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu công trình (KT) (3)
09KT1
2.27
169
3
0
0
1 Cơ lý thuyết (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1)
09KT2
1.95
169
0
0
0
1
09KTTT
2.29
172
0
0
0
1
0
09KX1
2.20
168
3
0
0
1 Đồ án Thuỷ điện (1), Xác suất thống kê (2)
09KX2
2.45
168
0
0
0
1
09KX2
1.98
168
0
0
0
1
09MT1
1.95
169.5
0
0
0
1
09N1
1.97
169
4
0
0
1 Nhiệt động 1 (3), Chuyên đề Tự động nhiệt (1)
09N1
2.38
169
2
0
0
1 Lò hơi 2 (2)
09QLMT
2.10
169.5
3
0
0
1 Anh văn CN Quản lý môi trường (3)
09SK
1.97
154.5
0
0
0
1
09T1
2.49
169
2
0
0
1 Phân tích & thiết kế hệ thống (2)
0
09T1
2.28
169
0
0
0
1
2
09T2
2.22
169
0
0
0
1
09T2
2.18
169
0
0
0
1
09T3
2.09
169
0
0
0
1
0
1 / 12
STT
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
SotheSV
102144091114
111311091128
111311091129
111311091171
109221091112
110141091107
110141091117
110141091127
110141091137
110142091145
110142091164
110143091143
111131091122
111132091123
111132091142
109141091106
109141091107
109141091108
109141091118
109141091123
109141091129
109141091150
109141091188
109142091101
109142091102
109142091107
109142091117
109143091102
109143091126
110145091110
110145091118
101161101101
101161101134
101161101152
101161101168
101162101106
101162101108
101162101111
101162101115
101162101118
101162101121
101162101127
101162101137
101162101157
101163101105
Hoten
Ngaysinh
Hoàng Văn Đức
3/7/1991
Phạm Phú Vũ Huy
1/3/1991
Phan Văn Huy
8/18/1991
Nguyễn Anh Tuấn
10/7/1991
Ngô Quốc Hoà
10/10/1991
Nguyễn Thanh Chương
3/25/1991
Vũ Trung Hà
8/10/1991
Lâm Quang Huy
6/17/1991
Nguyễn Văn Lực
11/10/1991
Lê Đoàn Thiên Phú
12/5/1991
Võ Duy Thuấn
2/17/1991
Hồ Quang Nhật
1/8/1991
Nguyễn Xuân Lâm
4/14/1991
Nguyễn Dương Vĩnh Lộc
9/21/1991
Nguyễn Minh Trí
2/17/1991
Quách Hữu Công
1/5/1990
Nguyễn Công Quốc Cường 11/10/1990
Nguyễn Nhật Đăng
3/21/1990
Tạ Đức Hiền
12/10/1991
Nguyễn Thiên Hoàng
7/25/1991
Nguyễn Hữu Kỳ
5/6/1991
Lê Hữu Phước
12/15/1991
Hoàng Ngọc Vũ
6/20/1991
Nguyễn Tuấn An
8/4/1991
Phạm Văn Tuấn Anh
12/4/1990
Phạm Công Danh
5/19/1991
Hồ Hiếu
1/20/1991
Trần Minh Anh
1/23/1991
Nguyễn Duy Khanh
7/23/1991
Lê Hồng Phú
4/23/1991
Phạm Xuân Trí
2/3/1991
Trần Văn An
1/25/1992
Cao Bá Kình
4/18/1992
Lê Văn Rin
3/16/1992
Nguyễn Ngọc Trúc
5/29/1992
Lê Phước Chung
12/3/1992
Bùi Ngọc Cường
5/19/1991
Nguyễn Văn Đồng
3/11/1992
Nguyễn Hữu Dũng
7/15/1992
Trần Công Hải
10/18/1991
Trần Viết Hiền
2/28/1992
Nguyễn Mạnh Hùng
3/28/1991
Đinh Thanh Long
1/16/1992
Nguyễn Quốc Thành
3/13/1992
Hồ Văn Châu
1/8/1991
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
09T4
2.32
169
4
0
0
1 ĐA Nguyên lý hệ điều hành (1), TH Công nghệ phần mềm (1), Đồ án Công ngh
09THXD
2.11
171
2
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Công trình Cầu (1)
09THXD
1.93
171
4
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Công trình Cầu (1), Kết cấu bêtông cốt thép côn
09THXD
2.37
171
1
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1)
0
09VLXD
2.04
169.5
3
0
0
1 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thuỷ lực cơ sở B (2)
0
09X1A
2.24
169.5
0
0
0
1
09X1A
2.48
169.5
0
0
0
1
3.8
09X1A
1.96
169.5
2
0
0
1 Kết cấu bêtông cốt thép đặc biệt (2)
0
09X1A
2.38
169.5
2
0
0
1 Đồ án Kết cấu thép (2)
0
09X1B
2.46
169.5
0
0
0
1
09X1B
2.13
169.5
2
0
0
1 Chuyên đề 2: Kết cấu thép (2)
0
09X1C
2.19
169.5
0
0
0
1
09X2A
2.02
168.5
0
0
0
1
09X2B
2.07
168.5
3
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Chỉnh trị sông & CT ven biển (1), Đồ án Trạm
09X2B
2.14
168.5
3
0
4
1 Nền và Móng (3)
09X3A
2.14
169
3
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5), Đồ án Xây dựng Cầu (1.5)
09X3A
1.95
169
2.5
0
0
1 Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1), Đồ án Xây dựng Cầu (1.5)
09X3A
1.92
169
3
0
0
1 TK NM đường & LCHQKT đường ôtô (3)
09X3A
1.96
169
1
0
0
1 Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1)
09X3A
2.19
169
1
0
0
1 Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1)
09X3A
2.00
169
0
0
0
1
3.8
09X3A
2.20
169
3
0
0
1 Anh văn CN Cầu Đường (3)
09X3A
2.08
169
3.5
0
0
1 Đồ án Xây dựng Cầu (1.5), An toàn lao động (2)
09X3B
2.01
169
0
0
0
1
3.5
09X3B
1.99
169
4
0
0
1 Xây dựng Cầu (4)
09X3B
2.45
169
0
0
0
1
0
09X3B
2.80
169
4
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5), Đồ án Thiết kế cầu thép (1), Đồ án Xây dự
09X3C
2.01
169
3.5
0
0
1 Đồ án Thiết kế đường ôtô (1.5), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1), Khai thác
09X3C
1.93
169
2.5
0
0
1 Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1), Đồ án Xây dựng Cầu (1.5)
09XJV
2.24
169.5
2
0
0
1 Chuyên đề 2: Kết cấu thép (2)
09XJV
2.12
169.5
0
0
0
1
0
10C1A
2.32
171
4
0
0
1 Giải tích 2 (4)
10C1A
2.27
171
3
0
0
1 Anh văn CN Cơ khí (3)
0
10C1A
1.92
171
2
0
0
1 Lập trình CNC (2)
10C1A
2.43
171
0
0
0
1
10C1B
2.29
171
3
0
0
1 Công nghệ Chế tạo máy 1 (3)
10C1B
2.59
171
2
0
0
1 Ðiều khiển thuỷ khí & L.Trình PLC (2)
10C1B
2.10
171
2
0
0
1 TBCN & cấp phôi tự động (2)
10C1B
2.07
171
2
0
0
1 TBCN & cấp phôi tự động (2)
10C1B
2.14
171
2
0
0
1 Thiết kế dây chuyền sản xuất (2)
10C1B
3.22
171
0
0
0
1
0
10C1B
2.40
171
0
0
0
1
0
10C1B
2.09
171
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
10C1B
2.49
171
2
0
0
1 Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2)
0
10C1C
2.18
171
3
0
0
1 Kỹ thuật Điều khiển tự động (3)
2 / 12
STT
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
SotheSV
101163101123
101163101137
101163101147
103151101105
103151101110
103151101119
103151101124
103151101131
103151101136
103151101147
103151101150
103151101160
103152101121
103152101144
103152101151
101251101129
101252101104
101252101124
101252101143
107461101103
107461101157
105161101107
105161101120
105162101118
105162101156
105162101161
105162101164
105163101112
105163101126
105163101133
105163101137
105163101144
106161101107
106161101115
106161101117
106161101130
106161101132
106161101136
106161101138
106161101149
106161101156
106161101168
106161101171
106161101173
106162101101
Hoten
Bùi Văn Hoàng
Nguyễn Tùng Long
Lê Duy Quân
Nguyễn Thanh Dân
Lê Cảnh Duy
Lê Ngọc Huy
Văn Bá Lâm
Nguyễn Văn Lương
Võ Đức Nhật
Võ Văn Sỹ
Nguyễn Viết Tân
Nguyễn Minh Tú
Phan Văn Khải
Đinh Văn Sum
Nguyễn Ngọc Thanh
Phan Xuân Nam
Châu Bá Đạt
Bùi Thanh Liêm
Lê Minh Thống
Nguyễn Thành Đạt
Ngô Trần Vũ
Lê Văn Chuẩn
Đinh Hữu Hiếu
Nguyễn Văn Hải
Trần Văn Tân
Nguyễn Ngọc Thiên
Đỗ Thanh Tiến
Nguyễn Ngọc Kiến Đức
Nguyễn Văn Hướng
Đặng Như Lập
Nguyễn Trọng Nam
Nguyễn Phan Nhật
Phan Văn Cường
Trương Lê Duy Hải
Võ Viết Hiền
Hồ Tấn Lực
Trần Văn Nam
Nguyễn Thanh Phú
Lê Nam Quang
Nguyễn Khắc Thành
Trương Đình Trí
Lê Nguyên Việt
Trương Minh Vũ
Hoàng Ngọc Ý
Trần Thị Lệ Ái
Ngaysinh
4/15/1992
12/12/1991
5/4/1992
7/8/1992
4/29/1992
5/17/1991
2/1/1992
11/4/1992
10/1/1992
12/9/1992
11/5/1991
3/5/1992
11/10/1990
7/23/1992
10/13/1991
3/3/1992
11/21/1992
1/2/1992
6/16/1992
3/18/1992
12/5/1992
2/26/1992
11/9/1992
2/11/1992
3/10/1992
4/6/1992
6/2/1991
5/26/1992
2/10/1992
7/22/1992
11/2/1992
3/15/1992
5/2/1992
10/11/1992
6/28/1992
2/21/1992
11/25/1992
7/21/1992
11/15/1992
4/26/1992
8/30/1992
3/8/1992
5/17/1992
12/2/1992
1/17/1991
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
10C1C
2.06
171
1
0
0
1 Công nghệ CAD/CAM (1)
10C1C
2.09
171
0
0
0
1
10C1C
2.16
171
0
0
0
1
10C4A
2.16
170
4.5
0
0
1 Trang bị điện & điện tử ĐCĐT (3), TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Chuyên đ
10C4A
1.99
170
4
0
0
1 Kỹ thuật Vi điều khiển (3), Chuyên đề Sấy (1)
10C4A
2.39
170
1
1
0
1 Chuyên đề Sấy (1), Thiếu 1 TC tự chọn
10C4A
2.10
170
4
0
0
1 TH Tin học đại cương (1), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), TH TN
10C4A
2.23
170
4
0
0
1 Trang bị điện & điện tử ĐCĐT (3), Chuyên đề Sấy (1)
10C4A
2.25
170
4
0
0
1 Kỹ thuật Vi điều khiển (3), Chuyên đề Sấy (1)
10C4A
1.94
170
4
0
0
1 Trang bị điện & điện tử ĐCĐT (3), Chuyên đề Sấy (1)
10C4A
2.03
170
1.5
0
0
1 TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Chuyên đề Sấy (1)
10C4A
2.03
170
1
0
0
1 Chuyên đề Sấy (1)
10C4B
1.91
170
3.5
0
0
1 TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật Điện tử (2)
10C4B
2.30
170
1
0
0
1 Chuyên đề Sấy (1)
10C4B
2.24
170
1
0
0
1 Chuyên đề Sấy (1)
10CDT1
2.13
171
0
0
0
1
10CDT2
2.24
171
0
0
0
1
0
10CDT2
2.75
171
1
0
0
1 TH HT SX tự động (CIM) (1)
10CDT2
2.69
171
4
0
0
1 Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Đồ án KT vi điều khiển & GNNV0 (2)
10CNVL
2.17
169
2
0
0
1 Phân tích Polymer (2)
10CNVL
2.30
169
3
0
0
1 Hoá vô cơ (3)
0
10D1
2.33
170.5
3
0
0
1 Giải tích mạng điện (3)
10D1
2.13
169.5
0
2
0
1 Thiếu 2 TC tự chọn
10D2
2.34
169.5
0
2
0
1 Thiếu 2 TC tự chọn
10D2
2.31
169.5
0
0
0
1
10D2
2.09
170.5
0
2
0
1 Thiếu 2 TC tự chọn
10D2
2.28
170.5
0
2
0
1 Thiếu 2 TC tự chọn
0
10D3
2.01
169.5
0
0
0
1
10D3
2.23
169.5
0
0
0
1
10D3
2.13
169.5
0
2
0
1 Thiếu 2 TC tự chọn
10D3
2.44
170.5
0
0
0
1
10D3
2.43
169.5
0
0
0
1
10DT1
2.05
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
10DT1
2.25
169
0
0
0
1
10DT1
2.18
169
0
0
0
1
10DT1
2.08
169
0
0
0
1
10DT1
2.26
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
10DT1
2.15
169
0
0
0
1
10DT1
2.15
169
0
0
0
1
10DT1
2.29
169
3.5
0
0
1 Công nghệ vi điện tử (2), Đồ án Chuyên ngành điện tử (1.5)
10DT1
1.92
169
0
0
0
1
10DT1
2.20
169
3
0
0
1 Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3)
10DT1
2.38
169
0
0
0
1
10DT1
2.84
169
0
0
0
1
0
10DT2
2.57
169
2
0
0
1 Kỹ thuật Chuyển mạch (2)
3 / 12
STT
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
SotheSV
106162101121
106162101123
106162101124
106162101125
106162101133
106162101141
106162101142
106162101149
106162101174
106163101105
106163101115
106163101123
106163101140
106163101146
106163101147
106163101154
106163101160
106163101162
106163101164
107161101121
107161101146
107161101151
107161101159
107162101148
107751101106
110241101109
110241101119
110241101121
110241101138
110241101167
110242101118
110242101123
110242101156
110242101165
110242101168
103221101109
103221101111
103221101122
103221101126
103221101129
103221101132
103221101134
103221101143
118131101114
118131101140
Hoten
Nguyễn Vương Hoàng
Trần Hoàng Hưng
Ngô Quang Huy
Nguyễn Đức Huyên
Lê Tấn Lực
Hoàng Phan Anh Quân
Lê Quý Ngọc Quang
Nguyễn Đức Thành
Nguyễn Hữu Vinh
Nguyễn Đăng Chí
Trần Ngọc Hân
Cái Xuân Hưởng
Nguyễn Ngọc Nghĩa
Huỳnh Ngọc Quốc
Nguyễn Trung Quốc
Nguyễn Văn Thanh
Dương Minh Tín
Lê Văn Trường
Phạm Thanh Tú
Lê Văn Hưng
Nguyễn Song
Nguyễn Thịnh
Nguyễn Quốc Trung
Ngô Hữu Thiên
Huỳnh Tấn Cảnh
Nguyễn Ngọc Diệu
Lê Quốc Hưng
Nguyễn Thiên Khải
Đặng Văn Phụng
Phạm Hoàng Vân
Nguyễn Phi Hùng
Phạm Văn Hoài Liêm
Vũ Thị Thương
Huỳnh Thị Vân
Võ Hoàng Vũ
Bạch Văn Hòa
Đặng Danh Hùng
Nguyễn Chính Phú
Hồ Đắc Quốc
Lê Anh Thân
Trần Đức Thành
Hoàng Hữu Thọ
Phan Thanh Trúc
Nguyễn Mai Hạ
Hồ Bảo Anh Quân
Ngaysinh
12/17/1992
4/20/1991
2/28/1992
9/29/1992
8/23/1991
1/6/1992
9/5/1992
7/2/1992
11/5/1992
8/18/1991
12/10/1990
10/26/1992
12/11/1992
12/15/1992
11/17/1991
2/5/1991
2/15/1992
11/11/1992
11/17/1991
6/3/1991
3/26/1992
2/3/1991
3/14/1991
9/3/1992
10/1/1992
10/24/1991
12/2/1992
6/24/1992
1/8/1992
4/1/1991
7/20/1992
12/5/1992
1/3/1992
1/24/1992
3/10/1992
9/29/1991
12/20/1992
3/3/1992
10/20/1992
7/11/1992
8/4/1992
1/2/1992
11/3/1992
12/25/1992
11/3/1992
Tenlop
10DT2
10DT2
10DT2
10DT2
10DT2
10DT2
10DT2
10DT2
10DT2
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10DT3
10H2A
10H2A
10H2A
10H2A
10H2B
10H5
10KT1
10KT1
10KT1
10KT1
10KT1
10KT2
10KT2
10KT2
10KT2
10KT2
10KTTT
10KTTT
10KTTT
10KTTT
10KTTT
10KTTT
10KTTT
10KTTT
10KX1
10KX1
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
2.16
169
2
0
0
1 Truyền số liệu (2)
2.18
169
4
0
0
1 TN Kỹ thuật xung (1), Xử lý tín hiệu số 1 (3)
2.26
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
2.34
169
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện thoại (2)
1.98
169
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện thoại (2)
2.21
169
0
0
0
1
2.27
169
0
0
0
1
2.57
169
0
0
0
1
2.38
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
2.22
169
0
0
0
1
2.20
169
2.5
0
0
1 TN Kỹ thuật điện (0.5), Kỹ thuật Điện thoại (2)
2.24
169
0
0
0
1
2.43
169
0
0
0
1
2.15
169
1
0
0
1 TN Đo lường điện tử (1)
2.45
169
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện thoại (2)
2.27
169
0
0
0
1
2.56
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
2.19
169
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện thoại (2)
2.41
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
2.13
169
0
0
0
1
2.25
169
3
0
0
1 Công nghệ Sinh học Thực phẩm (3)
2.08
169
2
0
0
1 Công nghệ Chế biến cây nhiệt đới (2)
2.17
169
3
0
0
1 TN Đánh giá cảm quan thực phẩm (1), Quản lý chất lượng thực phẩm (2)
2.46
169
0
0
0
1
2.30
169
4
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2), An toàn Lao động & vệ sinh CN (2)
2.38
169
2
0
0
1 Vật lý kiến trúc 2 (2)
2.24
169
4
0
0
1 Giải tích 1 (4)
2.58
169
0
0
0
1
0
2.23
169
4
0
0
1 Đồ án Kiến trúc dân dụng 7 (2), Đồ án Kiến trúc dân dụng 8 (2)
2.46
169
0
0
0
1
0
2.30
169
3
0
0
1 Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3)
2.38
169
0
0
0
1
2.53
169
0
0
0
1
2.51
169
3
0
0
1 Cơ học công trình (3)
2.08
169
3
0
0
1 Cơ học công trình (3)
2.44
172
1
0
0
1 Thí nghiệm Máy tàu (1)
2.14
172
2.5
0
0
1 Thí nghiệm Máy tàu (1), Thực tập Kỹ thuật 2 (KTTT) (1.5)
2.35
172
4
0
0
1 Công nghệ đóng tàu (4)
2.42
172
0
0
0
1
2.94
172
0
0
0
1
2.13
172
0
0
0
1
2.25
172
0
0
0
1
2.12
172
4
0
0
1 Đồ án Thiết kế Hệ động lực tàu thuỷ (2), Kỹ thuật Điện tử (2)
2.35
168
0
0
0
1
2.46
168
0
0
0
1
4 / 12
STT
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
SotheSV
118131101147
118131101152
118132101143
118132101152
117151101116
117151101154
117151101157
117151101160
104161101104
104161101151
104162101109
104162101122
104162101136
104162101138
104162101139
104162101151
104221101108
104221101113
104221101120
104221101129
104221101143
104221101147
118211101122
118211101126
118211101129
118211101157
118211101160
117221101124
117221101141
117221101148
108231101110
108231101124
102151101123
102151101124
102151101131
102151101154
102151101160
102151101166
102152101106
102152101110
102152101143
102152101147
102152101167
102152101169
102153101109
Hoten
Ngaysinh
Đinh Thị Công Thôi
4/25/1992
Trương Công Toàn
2/14/1992
Trần Lê Thành
10/19/1992
Hồ Thanh Tín
10/2/1990
Hồ Hải
12/4/1992
Nguyễn Xuân Quyết
8/6/1992
Keovichid Somphod
4/19/1992
Võ Ngọc Minh Tân
1/27/1992
Trần Đình Bảo Châu
8/30/1992
Nguyễn Văn Triều
9/10/1992
Phạm Văn Đạt
9/9/1992
Trần Viết Khoa
5/19/1992
Nguyễn Công Quyết
3/11/1991
Nguyễn Văn Sinh
6/26/1992
Phạm Văn Sơn
2/18/1992
Hoàng Bá Khánh Trình
4/12/1992
Lê Hoàng Đạt
2/8/1992
Phan Văn Giáp
10/12/1992
Ngô Phi Lên
1/16/1991
Hồ Ngọc Minh Nhật
5/17/1992
Lê Phước Tư
5/20/1990
Huỳnh Hữu Việt
5/10/1991
Nguyễn Như Vũ Hiệp
5/19/1992
Võ Hoàng Huy
2/27/1992
Nguyễn Quốc Kỹ
9/2/1992
Nguyễn Đình Thắng
5/5/1992
Nguyễn Bá Thành
7/9/1990
Hoàng Xuân Hòa
6/11/1992
Lương Hữu Ngọc
9/13/1992
Un Phai
4/16/1989
Nguyễn Thanh Hải
4/23/1992
Nguyễn Nhật Linh
10/3/1991
Nguyễn Đình Khoa
6/12/1991
Nguyễn Tài Đức Lành
11/6/1992
Nguyễn Anh Ngọc
12/2/1992
Bùi Nguyễn Thành Trung
4/20/1991
Mai Anh Tuấn
1/4/1992
Đặng Quốc Việt
1/16/1992
Vũ Đình Chương
7/13/1992
Nguyễn Ngọc Đức
5/19/1992
Nguyễn Hữu Tân
7/19/1992
Phạm Văn Thuy
10/26/1992
Đỗ Đình Vĩnh
5/2/1992
Trần Anh Vũ
7/9/1992
Hoàng Viết Dũng
3/3/1992
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
10KX1
2.79
168
1
0
0
1 Đồ án Tổ chức thi công (1)
10KX1
2.34
168
0
0
0
1
10KX2
2.30
168
0
0
0
1
10KX2
1.97
168
0
0
0
1
10MT
2.30
169.5
0
0
0
1
10MT
2.07
169.5
2
0
0
1 Thiết bị thuỷ khí (2)
10MT
2.02
169.5
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
10MT
2.55
169.5
0
0
0
1
10N1
2.17
169
0
0
0
1
10N1
2.31
169
0
0
0
1
10N2
2.48
169
0
0
0
1
10N2
2.03
169
0
0
0
1
10N2
2.13
169
4
0
0
1 Bơm quạt máy nén (2), Lý thuyết cháy (2)
10N2
2.54
169
1
0
0
1 Chuyên đề Tự động nhiệt (1)
10N2
2.53
169
0
0
0
1
10N2
2.37
169
1
0
0
1 Chuyên đề Tự động nhiệt (1)
10NL
2.00
172
2
0
0
1 Mạng nhiệt (2)
10NL
2.07
172
3
0
0
1 Kỹ thuật lạnh B (3)
10NL
2.36
172
2
0
0
1 Mạng nhiệt (2)
10NL
2.07
172
0
0
0
1
10NL
1.98
172
0
0
0
1
10NL
2.03
172
2
0
0
1 Mạng nhiệt (2)
10QLCN
2.28
161
2
0
0
1 Công nghệ vật liệu (QLCN) (2)
10QLCN
2.07
161
0
0
0
1
10QLCN
1.91
161
3
0
0
1 Anh văn CN QLCN (3)
10QLCN
2.21
161
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
10QLCN
2.30
161
3
0
0
1 Anh văn CN QLCN (3)
10QLMT
2.40
169.5
2
0
0
1 Thiết bị thuỷ khí (2)
10QLMT
2.19
169.5
3
0
0
1 Anh văn CN Quản lý môi trường (3)
10QLMT
2.12
169.5
3
0
0
1 Kiểm soát ô nhiễm MTKK & tiếng ồn (3)
10SK
2.08
154.5
0
0
0
1
10SK
1.92
154.5
0
0
0
1
10T1
2.34
169
0
0
0
1
10T1
2.30
169
0
0
0
1
10T1
2.10
169
1
0
0
1 ĐA Nguyên lý hệ điều hành (1)
10T1
2.25
169
2
0
0
1 Lập trình hướng đối tượng (2)
10T1
2.36
169
4
0
0
1 Ngôn ngữ Hình thức & Ôtômat (2), Lập trình hướng đối tượng (2)
10T1
2.37
169
0
0
0
1
10T2
2.32
169
4
0
0
1 ĐA Lập trình mạng (2), Lập trình mạng (2)
10T2
3.04
169
0
0
0
1
10T2
2.35
169
2
0
0
1 Lập trình mạng (2)
10T2
2.33
169
0
0
0
1
10T2
2.49
169
0
0
0
1
10T2
2.35
169
2
0
0
1 Lập trình hệ thống (2)
10T3
2.04
169
2
0
0
1 Lập trình hướng đối tượng (2)
5 / 12
0
0
0
0
0
0
STT
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
SotheSV
102153101122
102153101130
102153101134
102154101104
102154101111
102154101136
102154101139
102154101145
102154101155
102154101161
102154101163
111321101119
111321101131
111321101148
111321101153
110161101102
110161101108
110161101142
110161101156
110161101157
110161101160
110161101163
110161101176
110161101183
110162101112
110162101126
110162101135
110162101152
110162101163
110162101165
110162101168
110162101184
110163101129
110163101143
110163101145
110163101148
110163101192
111141101105
111141101111
111141101128
111141101150
111141101154
111142101109
111142101112
111142101123
Hoten
Ngaysinh
Trần Văn Khang
2/1/1992
Nguyễn Nhật
1/1/1991
Nguyễn Văn Quang
11/11/1992
Trần Văn Ánh
5/1/1992
Dương Hữu Đức
6/5/1992
Đặng Thành Nhân
9/1/1992
Trương Đình Phiên
8/27/1992
Lê Đức Ring
1/1/1992
Trần Văn Thịnh
5/20/1992
Nguyễn Văn Tiến
2/6/1991
Trần Ngọc Trang
8/24/1992
Vũ Xuân Hoàng
4/19/1992
Bùi Nguyễn Phước Lộc
8/3/1992
Đặng Hồng Quang
4/15/1992
Nguyễn Đình Thắng
7/27/1992
Lê Đức Anh
10/1/1992
Phạm Văn Minh Châu
9/2/1992
Nguyễn Văn Năm
4/11/1992
Huỳnh Bá Lê Quang
6/6/1992
Võ Đăng Quang
10/1/1992
Lưu Công Sang
1/1/1992
Võ Đức Sơn
8/4/1991
Trần Ngọc Tiệp
11/2/1992
Nguyễn Phương Tự
7/21/1992
Hồ Văn Cường
12/15/1992
Trần Viết Hoàng
3/10/1992
Thái Minh Luân
4/21/1992
Nguyễn Văn Quản
7/30/1992
Dương Minh Thắng
7/8/1992
Lê Tiến Thiết
11/23/1992
Đặng Văn Thu
7/13/1992
Nguyễn Tấn Vinh
2/1/1992
Phạm Hoàng Thịnh Hưng
8/15/1991
Đào Trọng Nghĩa
9/22/1992
Đinh Thị Như Ngọc
2/18/1992
Võ Đăng Nhân
12/10/1992
Nguyễn Quốc Việt
2/9/1992
Phan Thế Cự
9/2/1992
Bạch Văn Đức
7/12/1992
Đỗ Hoàng Hưng
10/20/1992
Trần Phúc Sinh
5/20/1992
Dương Văn Thắng
7/20/1990
Lê Ngọc Dự
4/27/1992
Nguyễn Khương Duy
6/4/1992
Lê Doãn Hùng
6/1/1991
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
10T3
2.44
169
4
0
0
1 Cấu trúc máy tính (2), Lập trình mạng (2)
0
10T3
2.02
169
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
10T3
2.33
169
2
0
0
1 Lập trình mạng (2)
0
10T4
2.59
169
0
0
0
1
10T4
2.69
169
3
0
0
1 TH PT&TK hướng đối tượng (1), TH Lập trình mạng (1), TH Chuyên đ
10T4
2.99
169
0
0
0
1
0
10T4
2.13
169
2
0
0
1 ĐA Nguyên lý hệ điều hành (1), TH Chuyên đề Mạng (1)
10T4
2.54
169
0
0
0
1
0
10T4
2.22
169
4
0
0
1 TH Xử lý song song (1), Anh văn CN Công nghệ thông tin (3)
10T4
2.22
169
2
0
0
1 Trí tuệ nhân tạo (2)
10T4
2.38
169
0
0
0
1
10THXD
2.08
171
0
0
0
1
10THXD
2.01
171
1
0
0
1 Đồ án Công trình Cầu (1)
10THXD
2.49
171
0
0
0
1
10THXD
2.21
171
1
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1)
10X1A
2.52
169.5
2
0
0
1 Thông gió (2)
10X1A
1.97
169.5
0
0
0
1
10X1A
1.98
169.5
0
0
0
1
10X1A
2.16
169.5
1
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1)
10X1A
2.37
169.5
0
0
0
1
3.7
10X1A
2.14
169.5
0
0
0
1
10X1A
2.50
169.5
0
0
0
1
10X1A
2.21
169.5
0
0
0
1
10X1A
2.42
169.5
0
0
0
1
3.7
10X1B
2.34
169.5
0
0
0
1
0
10X1B
2.05
169.5
2
0
0
1 Đồ án Kết cấu thép (2)
10X1B
2.18
169.5
1
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1)
10X1B
2.57
169.5
0
0
0
1
3.7
10X1B
2.02
169.5
2
0
0
1 Chuyên đề 2: Kết cấu thép (2)
10X1B
2.27
169.5
0
0
0
1
3.6
10X1B
2.63
169.5
0
0
0
1
0
10X1B
1.90
169.5
4
0
0
1 Đồ án Kết cấu thép (2), Đồ án Kết cấu bêtông 1 (X1) (2)
0
10X1C
1.91
169.5
0
0
0
1
10X1C
2.13
169.5
2
0
0
1 Lý thuyết đàn hồi (2)
10X1C
3.27
169.5
0
0
0
1
0
10X1C
1.91
169.5
3
0
0
1 Tổ chức thi công (3)
10X1C
2.32
169.5
3
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1), Phương pháp số (2)
10X2A
1.95
168.5
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
10X2A
2.28
168.5
0
0
0
1
10X2A
2.24
168.5
1
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1)
10X2A
1.92
168.5
0
0
0
1
10X2A
1.98
168.5
0
0
0
1
10X2B
2.02
168.5
0
0
0
1
10X2B
2.11
168.5
2
0
0
1 Dự toán (TC2) (2)
10X2B
2.00
168.5
0
0
0
1
6 / 12
STT
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
SotheSV
111142101136
111142101147
111142101161
109161101104
109161101107
109161101112
109161101114
109161101118
109161101129
109161101147
109161101148
109161101156
109161101179
109161101181
109161101187
109162101104
109162101108
109162101123
109162101126
109162101128
109162101133
109162101135
109162101139
109162101143
109162101150
109162101151
109162101160
109162101176
109162101178
109163101110
109163101121
109163101127
109163101130
109163101131
109163101132
109163101147
109163101152
109163101158
109163101159
109163101165
109163101166
109163101173
109163101174
109163101187
118110001
Hoten
Nguyễn Lê Minh
Hồ Đăng Phước Quang
Nguyễn Đình Thuận
Nguyễn Tiến Bắc
Nguyễn Văn Chung
Phan Văn Đĩnh
Cao Hữu Đức
Nguyễn Đăng Hào
Nguyễn Văn Huy
Nguyễn Vũ Hoài Nhiên
Đặng Xuân Ninh
Nguyễn Văn Sang
Bùi Thanh Tùng
Hồ Lê Quốc Việt
Võ Long Ý
Kiều Quang Biên
Nguyễn Công Dân
Lê Văn Huấn
Trần Ngọc Huy
Dương Ngọc Khiêm
Đoàn Lương Luyện
Bùi Văn Minh
Nguyễn Xuân Nga
Nguyễn Văn Nhuận
Đậu Đức Quyền
Trần Công Quyết
Hoàng Văn Thắng
Nguyễn Công Tuân
Dương Ngọc Tùng
Phan Công Dự
Nguyễn Văn Hiệu
Lê Đức Huy
Nguyễn Thượng Khánh
Nguyễn Văn Khiết
Trần Văn Kiền
Võ Thanh Phong
Trần Lê Quân
Nguyễn Việt Sơn
Lê Thuận Sự
Nguyễn Văn Thành
Bùi Văn Thi
Phạm Văn Toàn
Nguyễn Hữu Tôn
Trương Quốc Vũ
Đặng Ngọc Như An
Ngaysinh
3/18/1992
1/25/1992
5/5/1990
5/8/1991
9/20/1992
9/11/1992
12/16/1992
2/24/1992
3/3/1992
9/6/1992
1/11/1991
1/12/1992
10/21/1992
10/20/1992
7/6/1992
5/30/1992
5/5/1986
6/2/1989
4/10/1991
6/24/1986
12/8/1992
1/20/1991
5/28/1992
3/24/1992
2/15/1992
9/20/1992
9/20/1992
6/8/1992
5/12/1991
1/2/1992
8/8/1992
11/10/1992
4/21/1992
10/26/1992
8/7/1992
4/6/1992
4/24/1992
3/14/1992
8/7/1992
5/18/1992
4/22/1992
10/26/1992
1/23/1992
10/12/1992
11/18/1993
Tenlop
10X2B
10X2B
10X2B
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3A
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3B
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
10X3C
11KX1
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
1.92
168.5
3
0
0
1 Cơ học kết cấu 1 (3)
1.95
168.5
4
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1
2.26
168.5
0
0
0
1
2.24
169
1
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu thép (1)
2.58
169
0
0
0
1
2.42
169
3
0
0
1 Đồ án Thiết kế đường ôtô (1.5), Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5)
2.25
169
2
0
0
1 Tin học ƯD trong Thiết kế đường ôtô (1), TH Tin học TK đường ôtô (1)
2.13
169
1
0
0
1 TH Tin học TK đường ôtô (1)
1.97
169
0
0
0
1
2.29
169
0
0
0
1
2.20
169
0
0
0
1
2.49
169
0
0
0
1
1.97
169
4
0
0
1 Tin học ƯD trong Thiết kế cầu (1), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1), Chuy
2.07
169
0
0
0
1
1.91
169
4
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu thép (1), Anh văn CN Cầu Đường (3)
2.48
169
0
0
0
1
2.27
169
4
0
0
1 Ổn định công trình (2), An toàn lao động (2)
2.07
169
1.5
0
0
1 Đồ án Xây dựng Cầu (1.5)
2.35
169
2.5
0
0
1 Đồ án Nền đường (1.5), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1)
2.77
169
2.5
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1)
2.54
169
1.5
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5)
2.14
169
1
0
0
1 TH Tin học TK đường ôtô (1)
2.27
169
1
0
0
1 Tin học ƯD trong Thiết kế cầu (1)
2.09
169
1.5
0
0
1 Đồ án Xây dựng Cầu (1.5)
2.12
169
0
0
0
1
2.63
169
0
0
0
1
2.76
169
1.5
0
0
1 Đồ án Nền đường (1.5)
2.23
169
0
0
0
1
1.99
169
0
0
0
1
2.19
169
2
0
0
1 Chuyên đề Cầu (2)
1.97
169
4
0
0
1 Xây dựng Cầu (4)
2.18
169
4
0
0
1 Mỹ học Cầu đường (2), Tin học ƯD trong Thiết kế cầu (1), Đồ án Xây dựng M
2.08
169
4
0
0
1 Đồ án Nền đường (1.5), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1), Đồ án Xây dựng C
2.17
169
0
0
0
1
2.42
169
0
0
0
1
3.8
2.25
169
4
0
0
1 Xây dựng Mặt đường ôtô (2), Chuyên đề Đường & GT đô thị (2)
2.41
169
4
0
0
1 Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 2 (3)
2.02
169
1.5
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5)
2.20
169
2.5
0
0
1 Đồ án Nền đường (1.5), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1)
2.53
169
0
0
0
1
1.97
169
3
0
0
1 Tin học ƯD trong Thiết kế đường ôtô (1), Đồ án Xây dựng Mặt đường ôtô (1),
2.44
169
0
0
0
1
2.24
169
2.5
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu bêtông CT (1.5), Đồ án Thiết kế cầu thép (1)
2.31
169
1
0
0
1 Đồ án Thiết kế cầu thép (1)
2.97
168
0
0
0
1
7 / 12
STT SotheSV
314
118110002
315
118110003
316
118110005
317
118110006
318
118110007
319
118110008
320
118110009
321
118110010
322
118110011
323
118110012
324
118110013
325
118110014
326
118110015
327
118110016
328
118110017
329
118110018
330
118110019
331
118110020
332
118110021
333
118110022
334
118110023
335
118110024
336
118110025
337
118110026
338
118110027
339
118110028
340
118110029
341
118110030
342
118110031
343
118110032
344
118110033
345
118110034
346
118110038
347
118110039
348
118110040
349
118110041
350
118110042
351
118110043
352
118110044
353
118110045
354
118110046
355
118110047
356
118110048
357
118110049
358
118110051
Hoten
Vũ Tuấn Anh
Hồ Văn Ba
Đặng Thị Thanh Cảnh
Ngân Thị Cẩn
Nguyễn Tiến Danh
Hoàng Đức Diệu
Lê Thị Thùy Dung
Trương Thị Thùy Dung
Đoàn Quang Đạo
Trịnh Văn Được
Nguyễn Lưu Đức
Phan Văn Đức
Phan Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Đậu Hiền
Lê Trọng Hiếu
Nguyễn Đức Minh Hiếu
Lương Thị Hồng
Lê Thị Hoà
Phạm Huy Hoàng
Nguyễn Thị Như Hợp
Nguyễn Văn Huỳnh
Võ Quốc Khánh
Hồ Thị Khuyến
Ngô Thị Diệu Lành
Đinh Hoàng Linh
Tống Văn Linh
Trần Thị Khánh Linh
Trương Thị Bích Loan
Mai Thị Long
Nguyễn Thị Luyến
Trần Thị ánh Minh
Nguyễn Đình Nam
Nguyễn Thanh Ngọc
Dương Phúc Nguyên
Trần Trung Nhân
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
Nguyễn Thị Lay Ơn
Nguyễn Nam Nhật Phương
Nguyễn Thị Kim Phương
Nguyễn Thị Như Phượng
Nguyễn Thị Phúc
Lê Xuân Quang
Phùng Văn Quân
Ngô Lưu Quỳnh
Ngaysinh
12/5/1993
1/25/1993
7/28/1993
8/7/1993
2/25/1993
8/10/1993
10/3/1993
8/19/1993
10/12/1993
2/25/1993
4/13/1993
12/31/1993
8/11/1993
6/20/1993
3/10/1993
7/29/1993
4/2/1993
3/13/1993
11/30/1993
4/3/1993
9/20/1993
9/2/1993
1/12/1993
10/28/1993
5/27/1993
12/6/1993
2/15/1993
4/29/1993
4/30/1993
6/25/1993
10/2/1992
11/3/1992
9/12/1992
4/15/1993
9/14/1993
9/2/1993
9/2/1993
11/27/1993
9/30/1993
2/20/1992
9/13/1993
8/1/1993
10/29/1989
12/10/1993
3/9/1993
Tenlop
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
2.99
168
0
0
0
1
2.74
168
0
0
0
1
3.14
168
0
0
0
1
3.16
168
0
0
0
1
3.40
168
0
0
0
1
3.26
168
0
0
0
1
3.28
168
0
0
0
1
3.22
168
0
0
0
1
3.07
168
0
0
0
1
2.55
168
3
0
0
1 Cơ học kết cấu 1 (3)
2.70
168
0
0
0
1
3.12
168
0
0
0
1
2.98
168
0
0
0
1
2.58
168
0
0
0
1
3.29
168
0
0
0
1
3.22
168
0
0
0
1
3.35
168
0
0
0
1
2.55
168
0
0
0
1
2.68
168
0
0
0
1
2.94
168
0
0
0
1
3.24
168
0
0
0
1
2.96
168
0
0
0
1
3.46
168
0
0
0
1
2.97
168
0
0
0
1
2.85
168
1
0
0
1 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)
2.52
168
0
0
0
1
3.58
168
0
0
0
1
3.32
168
0
0
0
1
3.26
168
0
0
0
1
3.04
168
0
0
0
1
3.00
168
0
0
0
1
2.48
168
0
0
0
1
2.74
168
0
0
0
1
2.46
168
0
0
0
1
2.70
168
0
0
0
1
2.99
168
0
0
0
1
3.24
168
0
0
0
1
3.14
168
0
0
0
1
2.64
168
0
0
0
1
2.53
168
0
0
0
1
3.39
168
0
0
0
1
2.83
168
0
0
0
1
2.29
168
0
0
0
1
2.68
168
0
0
0
1
3.31
168
0
0
0
1
8 / 12
Diem
STT SotheSV
359
118110052
360
118110053
361
118110054
362
118110055
363
118110056
364
118110057
365
118110058
366
118110059
367
118110060
368
118110062
369
118110063
370
118110064
371
118110065
372
118110066
373
118110067
374
118110068
375
118110069
376
118110070
377
118110071
378
118110073
379
118110074
380 118131101132
381
118110075
382
118110076
383
118110077
384
118110079
385
118110080
386
118110081
387
118110082
388
118110083
389
118110085
390
118110087
391
118110088
392
118110089
393
118110090
394
118110091
395
118110092
396
118110093
397
118110094
398
118110096
399
118110097
400
118110098
401
118110099
402
118110100
403
118110101
Hoten
Ngaysinh
Trương Hoàng Sơn
10/14/1993
Trương Quang Tấn
1/20/1993
Cao Phước Thành
6/2/1992
Trần Thị Thành
7/28/1993
Thân Phương Thảo
4/8/1992
Nguyễn Văn Thông
7/15/1993
Võ Văn Thuẩn
9/6/1993
Nguyễn Tấn Thuật
1/20/1993
Phạm Thị Thùy
9/15/1992
Phan Quang Tiến
8/15/1993
Nguyễn Thị Tình
11/10/1993
Nguyễn Nghiêm Ngọc Tín
3/21/1993
Đặng Thị Huyền Trang
9/16/1993
Nguyễn Hoàng Trung
12/26/1993
Nguyễn Thành Trung
7/10/1993
Lê Quang Tuấn
4/20/1993
Nguyễn Minh Tuấn
5/19/1993
Huỳnh Trần Ngọc Tuyết
2/12/1993
Nguyễn Đức Tùng
10/20/1993
Hoàng Đắc Vinh
10/14/1993
Dương Vương
4/16/1992
Phạm Tuấn Nam
3/1/1992
Lê Lan Anh
8/23/1993
Phạm Thị Vân Anh
5/21/1993
Ngô Thị Ngọc Bích
4/12/1993
Phan Chí Công
8/18/1993
Võ Thị Diệp
8/24/1993
Cao Thị Kim Dung
1/7/1993
Nguyễn Khắc Thùy Dung
5/3/1993
Võ Thị Hạnh Duyên
5/28/1993
Đào Ngọc Đức
5/31/1993
Trương Thị Thu Giang
10/2/1993
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh
11/11/1993
Nguyễn Trung Hiếu
10/19/1993
Phạm Thị Hiếu
6/13/1992
Nguyễn Thị Hồng
1/15/1993
Trương Thị Hoa
3/28/1993
Lâm Quang Hoà
7/6/1993
Lê Viết Hoàng
8/1/1993
Nguyễn Văn Hùng
2/18/1993
Trần Thị Khuyên
7/22/1993
Nguyễn Hào Kiệt
11/22/1993
Võ Văn Lạc
10/4/1993
Nguyễn Lai
5/17/1991
Trần Thanh Liêm
8/15/1993
Tenlop
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX1
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
11KX2
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
Diem
3.31
168
0
0
0
1
2.72
168
0
0
0
1
2.37
168
0
0
0
1
2.86
168
0
0
0
1
3.43
168
0
0
0
1
3.32
168
0
0
0
1
3.13
168
0
0
0
1
2.83
168
0
0
0
1
2.65
168
0
0
0
1
3.21
168
0
0
0
1
3.01
168
0
0
0
1
2.82
168
0
0
0
1
3.64
168
0
0
0
1
2.69
168
0
0
0
1
3.34
168
0
0
0
1
2.67
168
0
0
0
1
2.46
168
3
0
0
1 Cơ học kết cấu 1 (3)
2.94
168
0
0
0
1
2.83
168
0
0
0
1
3.05
168
0
0
0
1
2.43
168
1
0
0
1 TH Tin học đại cương (1)
2.32
168
0
0
0
1
3.01
168
0
0
0
1
3.27
168
0
0
0
1
3.05
168
0
0
0
1
2.28
168
3
0
0
1 Cơ lý thuyết 1 (3)
2.97
168
0
0
0
1
2.95
168
0
0
0
1
2.57
168
0
0
0
1
3.01
168
0
0
0
1
2.68
168
0
0
0
1
3.08
168
0
0
0
1
3.05
168
0
0
0
1
2.51
168
0
0
0
1
2.38
168
0
0
0
1
3.38
168
0
0
0
1
3.18
168
0
0
0
1
3.18
168
0
0
0
1
2.92
168
0
0
0
1
2.95
168
0
0
0
1
3.15
168
0
0
0
1
2.24
168
3
0
0
1 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Xác suất thống kê (2)
3.01
168
0
0
0
1
2.34
168
0
0
0
1
2.70
168
0
0
0
1
9 / 12
STT SotheSV
404
118110102
405
118110103
406
118110104
407
118110105
408
118110106
409
118110107
410
118110108
411
118110109
412
118110110
413
118110111
414
118110112
415
118110113
416
118110114
417
118110116
418
118110117
419
118110118
420
118110119
421
118110120
422
118110121
423
118110122
424
118110123
425
118110125
426
118110127
427
118110128
428
118110129
429
118110131
430
118110132
431
118110133
432
118110134
433
118110135
434
118110136
435
118110137
436
118110138
437
118110139
438
118110140
439
118110141
440
118110142
441
118110143
442
118110144
443
118110145
444
118110146
445
118110148
446
118110149
447
118110150
448
118110151
Hoten
Đồng Thanh Linh
Nguyễn Khánh Linh
Lê Thị Loan
Lê Khắc Long
Nguyễn Văn Lợi
Nguyễn Tấn Lực
Đinh Thị Mới
Trương Vũ Kiều My
Võ Nhật Nam
Nguyễn Lê Hà Ngân
Trần Văn Nghĩa
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Mai Xuân Nguyên
Hồ Thị Ngọc Nhung
Đoàn Thị Thu Oanh
Trần Minh Phi
Dương Thị Phương
Lê Hà Phương
Trần Thị Kim Phượng
Nguyễn Nhật Quang
Lưu Thị Quỳnh
Lê Thị Sương
Nguyễn Nho Thạch
Lê Thị Thanh
Lê Quang Thành
Đặng Thị Thư
Nguyễn Thị Anh Thư
Kiều Hoài Thu
Lê Bá Khánh Thuận
Hà Thúc Tiến
Lê Văn Tiệp
Nguyễn Văn Tính
Nguyễn Vĩnh Toàn
Nguyễn Thị Hương Trà
Nguyễn Minh Trí
Lê Hữu Trung
Nguyễn Trung
Nguyễn Tiến Tuấn
Phạm Hoàng Tuấn
Trần Thị Tuyết
Thái Thị Kiều Vân
Phan Việt Vương
Lê Thị Huỳnh Anh
Nguyễn Thị Yến Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Ngaysinh
8/10/1993
9/15/1993
8/12/1993
11/10/1993
12/5/1993
3/1/1993
5/17/1992
12/12/1993
1/10/1993
10/2/1993
6/10/1993
11/11/1993
10/12/1993
4/28/1993
4/1/1993
8/9/1993
6/4/1993
11/24/1993
8/11/1993
10/10/1993
7/27/1993
3/26/1993
8/23/1993
12/23/1993
8/1/1993
1/23/1993
1/10/1992
7/2/1993
5/29/1993
10/5/1993
10/6/1993
1/1/1993
12/6/1993
9/24/1993
10/7/1993
12/17/1992
2/19/1993
9/27/1993
5/11/1993
7/26/1993
2/25/1993
3/7/1993
1/27/1993
10/29/1993
12/25/1993
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
11KX2
2.54
168
0
0
0
1
11KX2
3.46
168
0
0
0
1
11KX2
2.95
168
0
0
0
1
11KX2
2.62
168
0
0
0
1
11KX2
2.51
168
1
0
0
1 Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1)
11KX2
2.32
168
0
0
0
1
11KX2
2.21
168
0
0
0
1
11KX2
3.32
168
0
0
0
1
11KX2
2.79
168
0
0
0
1
11KX2
2.93
168
0
0
0
1
11KX2
2.54
168
0
0
0
1
11KX2
3.17
168
0
0
0
1
11KX2
2.60
168
0
0
0
1
11KX2
3.58
168
0
0
0
1
11KX2
3.64
168
0
0
0
1
11KX2
3.01
168
0
0
0
1
11KX2
3.12
168
0
0
0
1
11KX2
2.82
168
0
0
0
1
11KX2
3.24
168
0
0
0
1
11KX2
2.62
168
0
0
0
1
11KX2
3.40
168
0
0
0
1
11KX2
3.28
168
0
0
0
1
11KX2
2.74
168
3
0
0
1 Công trình Đường (3)
11KX2
2.71
168
0
0
0
1
11KX2
3.31
168
0
0
0
1
11KX2
2.92
168
0
0
0
1
11KX2
2.69
168
0
0
0
1
11KX2
3.07
168
0
0
0
1
11KX2
3.04
168
0
0
0
1
11KX2
2.70
168
0
0
0
1
11KX2
2.53
168
0
0
0
1
11KX2
2.68
168
0
0
0
1
11KX2
2.63
168
0.5
0
0
1 TN Sức bền vật liệu (0.5)
11KX2
3.49
168
0
0
0
1
11KX2
2.81
168
0
0
0
1
11KX2
3.07
168
0
0
0
1
11KX2
2.70
168
0
0
0
1
11KX2
2.51
168
0
0
0
1
11KX2
2.60
168
0
0
0
1
11KX2
2.95
168
0
0
0
1
11KX2
3.29
168
0
0
0
1
11KX2
2.79
168
0
0
0
1
11QLCN
3.36
161
0
0
0
1
11QLCN
3.27
161
0
0
0
1
11QLCN
2.42
161
4
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2), Vật lý 2 (2)
10 / 12
Diem
STT SotheSV
449
118110152
450
118110153
451
118110154
452
118110155
453
118110156
454
118110157
455
118110159
456
118110161
457
118110162
458
118110163
459
118110164
460
118110165
461
118110166
462
118110169
463
118110170
464
118110171
465
118110174
466
118110175
467
118110176
468
118110179
469
118110180
470
118110181
471
118110182
472
118110183
473
118110184
474
118110185
475
118110186
476
118110188
477
118110189
478
118110190
479
118110191
480
118110192
481
118110194
482
118110195
483
118110196
484
118110197
485
118110198
486
118110199
487
118110200
488
118110201
489
118110202
490
118110203
491
118110205
492
118110207
493
118110208
Hoten
Ngaysinh
Hoàng Thị Bé
1/15/1993
Võ Như Cảnh
5/2/1993
Nguyễn Thị Mỹ Châu
1/16/1993
Nguyễn Phước Chung
3/11/1992
Nguyễn Hữu Cường
1/22/1993
Bùi Trọng Danh
2/2/1993
Dương Công Đạt
4/29/1993
Hoàng Minh Đức
10/6/1993
Nguyễn Thị Giang
3/13/1993
Trương Thị Hằng
9/26/1993
Đặng Văn Hậu
10/1/1993
Phan Thị Hiền
8/20/1993
Phan Thị Ngọc Hiệp
6/4/1993
Nguyễn Thạc Hùng
7/1/1990
Nguyễn Văn Hùng
7/30/1993
Phùng Tấn Kệ
9/19/1993
Đỗ Thị Ly
2/10/1993
Phạm Phước Mẫn
5/5/1993
Dương Duy Minh
3/25/1993
Nguyễn Thị Thúy Nga
2/17/1993
Hứa Thị Thảo Nguyên
5/27/1993
Phan Thị Nguyệt
6/6/1993
Lê Thị ái Nhàn
10/2/1993
Tống Thị Mỹ Nhung
5/14/1993
Trần Nguyễn Yến Phượng
10/6/1993
Trần Thị Hồng Phượng
1/1/1992
Hoàng Văn Phú
6/8/1992
Phạm Thị Thu Quyên
4/24/1992
Nguyễn Viết Quý
10/24/1993
Trần Ngọc Sang
2/12/1993
Ngô Thị Hà Sâm
6/10/1993
Nguyễn Khắc Sự
2/15/1989
Nguyễn Thị Thảo
5/11/1993
Nguyễn Thị Thu Thảo
2/15/1993
Nguyễn Thị Thi
5/22/1992
Trần Thị Duy Thư
5/5/1993
Đinh Thị Thu
12/10/1993
Nguyễn Văn Tính
4/20/1992
Nguyễn Thị Thu Trang
1/26/1993
Trương Nhất Phương Trà
6/14/1993
Lê Đức Trí
12/15/1993
Phan Hữu Tùng
2/21/1993
Đặng Thị Vân
11/24/1992
Trần Thị Hồng Xuyến
11/8/1993
Nguyễn Thị Thiện Ý
4/2/1993
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
11QLCN
3.39
161
0
0
0
1
11QLCN
2.61
161
0
0
0
1
11QLCN
3.33
161
0
0
0
1
11QLCN
2.64
161
0
0
0
1
11QLCN
2.76
161
0
0
0
1
11QLCN
2.29
161
0
0
0
1
11QLCN
3.18
161
0
0
0
1
11QLCN
2.32
161
1
0
0
1 TH Tin học đại cương (1)
11QLCN
2.79
161
0
0
0
1
11QLCN
3.19
161
0
0
0
1
11QLCN
2.68
161
0
0
0
1
11QLCN
2.53
161
2
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2)
11QLCN
2.64
161
3
0
0
1 Thực tập Tốt nghiệp (3)
11QLCN
2.71
161
0
0
0
1
11QLCN
3.03
161
0
0
0
1
11QLCN
3.01
161
0
0
0
1
11QLCN
3.06
161
0
0
0
1
11QLCN
2.73
161
0
0
0
1
11QLCN
2.83
161
0
0
0
1
11QLCN
2.68
161
0
0
0
1
11QLCN
3.25
161
0
0
0
1
11QLCN
2.69
161
0
0
0
1
11QLCN
3.36
161
0
0
0
1
11QLCN
3.43
161
0
0
0
1
11QLCN
3.04
161
0
0
0
1
11QLCN
3.06
161
0
0
0
1
11QLCN
2.39
161
3
0
0
1 TH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2)
11QLCN
2.76
161
0
0
0
1
11QLCN
2.28
161
3
0
0
1 Kỹ thuật Điện tử (2), Đề án Marketing công nghiệp (1)
11QLCN
2.57
161
0
0
0
1
11QLCN
2.58
161
0
0
0
1
11QLCN
2.42
161
0
0
0
1
11QLCN
2.55
161
0
0
0
1
11QLCN
3.03
161
0
0
0
1
11QLCN
2.91
161
0
0
0
1
11QLCN
3.28
161
0
0
0
1
11QLCN
2.94
161
0
0
0
1
11QLCN
2.54
161
3
0
0
1 Hoá học Đại cương (3)
11QLCN
3.04
161
0
0
0
1
11QLCN
3.16
161
0
0
0
1
11QLCN
2.54
161
0
0
0
1
11QLCN
2.90
161
0
0
0
1
11QLCN
2.84
161
0
0
0
1
11QLCN
3.15
161
0
0
0
1
11QLCN
3.06
161
0
0
0
1
11 / 12
Diem
STT SotheSV
494
108110004
495
108110008
496
108110010
497
108110012
498
108110013
499
108110018
500
108110020
501
108110026
502
108110029
503
108110030
504
108110031
505
108110032
506
101120066
507
117120038
508
104120024
509
102120054
510
102120311
511
102120315
512
110120354
513
103130002
514
101130003
515
101130004
516
117130001
517
117130002
518
110130001
519
110130002
520
110130003
521
110130004
522
110130005
523
110130006
524
110130007
525
110130008
526
110130010
527
109130001
528
109130003
529
109130004
530
109130005
Hoten
Trần Đức Quang Công
Cao Đức Hạnh
Hoàng Kim Hậu
Nguyễn Thị Huyền
Doãn Anh Khoa
Nguyễn Ngọc Quân
Huỳnh Tấn Sơn
Phạm Văn Tới
Đỗ Văn Tú
Lê Văn Vinh
Trần Phước Minh Vương
Huỳnh Minh Vũ
Hồ Ngọc Hưng
Trần Quang Trung
Phạm Văn Sánh
Võ An Ninh
Nguyễn Mạnh Huy
Võ Tấn Hữu
Nguyễn Hữu Chiến
Trần Lê Lý Bình Nguyên
Nguyễn Đông Triều
Trương Đình Trí
Hà Quang Cảnh
Châu Nguyễn Ngọc Ngộ
Trần Phước Cường
Lê Tuấn Dũng
Đặng Văn Đồng
Trương Văn Khá
Nguyễn Bảo Luật
Nguyễn Đức Mạnh
Nguyễn Đăng Mỹ
Bùi Hữu Nam
Lê Quang Sáu
Nguyễn Khánh
Bùi Văn Tân
Mai Văn Tín
Phạm Xuân Thành
Ngaysinh
2/22/1993
8/18/1993
5/21/1993
4/18/1993
11/24/1993
6/2/1993
12/7/1992
3/21/1991
12/25/1993
4/4/1993
9/10/1993
2/28/1993
3/15/1990
9/12/1990
2/10/1978
9/5/1990
10/17/1990
8/30/1990
2/14/1989
8/1/1992
11/17/1992
11/10/1990
1/1/1991
11/4/1991
11/8/1991
4/11/1992
10/10/1991
3/8/1992
5/14/1991
10/27/1992
3/29/1992
12/8/1988
9/16/1991
10/29/1992
2/11/1992
6/25/1990
2/20/1989
Tenlop
Điểm TBCTL SoTCXet SoTCThieuSoTCThieuSoDAThieuNhanDA KLDoan
11SK
2.59
154.5
3
0
0
1 Mạng điện (3)
11SK
2.49
154.5
0
0
0
1
11SK
2.31
154.5
1
0
0
1 TN Cấu kiện điện tử (1)
11SK
3.09
154.5
0
0
0
1
11SK
2.50
154.5
1
0
0
1 TN Cấu kiện điện tử (1)
11SK
2.47
154.5
0
0
0
1
11SK
3.08
154.5
0
0
0
1
11SK
2.12
154.5
2
0
0
1 Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2)
11SK
2.18
154.5
1
0
0
1 TN Cấu kiện điện tử (1)
11SK
2.53
154.5
0
0
0
1
11SK
2.50
154.5
0
0
0
1
11SK
2.23
154.5
4
0
0
1 Kỹ thuật xung số (3), TN Cấu kiện điện tử (1)
12CDTLT
2.05
60
4
0
0
1 Kỹ thuật Vi Đ.khiển & Ghép nối NV (4)
12MTLT
2.12
69
2
0
0
1 Thoát nước Đô thị & Công nghiệp (2)
12NLT
1.92
64
0
0
0
1
12TLT
2.31
67
3
0
0
1 Kỹ thuật Vi xử lý (2), TH Chuyên đề 3 (1)
12TLT.CNT
2.81
107
3
0
0
1 Xử lý tín hiệu số 1 (3)
12TLT.CNT
2.25
67
4
0
0
1 Xử lý ảnh (3), TH Chương trình dịch (1)
12X1LT
2.05
76.5
0
0
0
1
13C4LT
2.76
64
0
0
0
1
13CDTLT
2.69
62
0
0
0
1
13CDTLT
2.38
62
0
0
0
1
13MTLT
2.01
71
0
0
0
1
13MTLT
2.03
71
0
0
0
1
13X1LT
2.19
79
0
0
0
1
13X1LT
2.66
79
0
0
0
1
13X1LT
2.79
81
0
0
0
1
13X1LT
2.21
79
0
0
0
1
13X1LT
2.78
81
0
0
0
1
13X1LT
2.12
85
2
0
0
1 Vật lý 2 (2)
13X1LT
2.73
81
0
0
0
1
13X1LT
2.28
79
0
0
0
1
13X1LT
2.46
79
0
0
0
1
13X3LT
1.92
78.5
0
0
0
1
13X3LT
2.15
78.5
0
0
0
1
13X3LT
2.20
78.5
0
0
0
1
13X3LT
2.03
68.5
0
0
0
1
12 / 12
Diem
0