« Home « Kết quả tìm kiếm

ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP.HCM KHOA ĐIỆN TỬ -VIỄN THÔNG HK MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ SỐ TIẾT G I ẢNG VIÊN


Tóm tắt Xem thử

- ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP.HCM KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HK1 NĂM HỌC dự kiến) HK MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN KHÓA TUYỂN 2014 (Linh Trung) DTV001 Điện tử căn bản 3 45 GVC.
- Tân I TỔNG CỘNG 3 45 KHÓA TUYỂN 2013 (Linh Trung) DTV002 Điện tử tương tự 3 45 GV.
- Nguyễn Thị Hồng Hà III DTV005 Thực hành Điện tử tương tự và số 1 30 GVC.
- Trần Xuân Tân TỔNG CỘNG 4 75 KHÓA 2012B DTV101 Vật lý linh kiện điện tử 2 30 KHÔNG MỞ DTV102 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch (học ở Linh Trung) 3 45 GVC.
- Trần Xuân Tân DTV103 Đo và thiết bị đo 2 30 KHÔNG MỞ DTV104 Thực hành đo (học ở Linh Trung) 1 30 GV.
- Nguyễn Ngọc Hùng IV DTV105 Cấu trúc máy tính 3 45 KHÔNG MỞ DTV106 Mạng máy tính cơ bản (học ở NVC) 2 30 GVC.
- Trương Văn Thắng DTV107 Thực hành máy tính và Mạng 1 30 KHÔNG MỞ TỔNG CỘNG 14 240 KHÓA 2011B Hướng chuyên ngành điện tử DTV201 Linh kiện và mô hình 3 45 KHÔNG MỞ DTV202 Công nghệ VLSI 3 45 KHÔNG MỞ DTV216 Thiết kế điện tử công suất thấp 2 30 KHÔNG MỞ DTV204 Thiết kế vi mạch tương tự 3 45 KHÔNG MỞ DTV205 Thực hành thiết kế vi mạch tương tự 1 30 GV.
- Bùi Trọng Tú DTV206 Thiết kế vi mạch số 3 45 GV.
- Bùi An Đông DTV207 Thực hành thiết kế vi mạch số 1 30 GV.
- Bùi An Đông DTV208 Hội thảo về vi điện tử và điện tử nano 2 30 KHÔNG MỞ TỔNG CỘNG 18 300 Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng DTV301 Vi điều khiển 3 45 KHÔNG MỞ DTV302 Thực hành vi điều khiển 1 30 KHÔNG MỞ DTV303 Mạng máy tính nâng cao 2 30 KHÔNG MỞ DTV304 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 45 KHÔNG MỞ DTV305 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 30 KHÔNG MỞ DTV306 Thiết kế VLSI 3 45 KHÔNG MỞ DTV307 Thực hành thiết kế VLSI 1 30 KHÔNG MỞ Tự chọn 1 (chọn 1 trong 5 môn) DTV308 Hội thảo chuyên ngành Máy tính- Hệ thống nhúng 2 30 KHÔNG MỞ VI DTV309 Kiến trúc Bus 2 30 KHÔNG MỞ DTV310 Cơ sở dữ liệu 2 30 KHÔNG MỞ DTV411 Công nghệ mạng 2 30 KHÔNG MỞ DTV311 Công nghệ đóng gói 2 30 KHÔNG MỞ TỔNG CỘNG 16 285 Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng DTV401 Truyền thông số 2 30 KHÔNG MỞ DTV402 Mạng viễn thông 2 30 GV.
- Ngô Đắc Thuần DTV403 Thực hành truyền thông số và mạng viễn thông 1 30 ThS.
- Nguyễn Minh Trí DTV404 Điện tử cao tần 2 30 GV.
- Nguyễn Thị Hồng Hà DTV405 Anten, truyền sóng 3 45 KHÔNG MỞ DTV406 Thực hành Anten, truyền sóng 1 30 ThS.
- Nguyễn Thanh Tú Tự chọn: Hướng A hay Hướng B DTV407 Các giao thức định tuyến (hướng A) 3 30 KHÔNG MỞ DTV408 Mạng LAN và mạng không dây (hướng A) 2 45 KHÔNG MỞ DTV409 Thực hành mạng Cisco (hướng A) 1 30 KHÔNG MỞ DTV445 Kỹ thuật Vi xử lý (hướng B) 3 45 KHÔNG MỞ DTV446 Thực hành Kỹ thuật Vi xử lý (hướng B) 1 30 KHÔNG MỞ DTV410 Hội thảo Viễn thông và Mạng (hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ TỔNG CỘNG 17 300 KHOÁ 2010B Hướng chuyên ngành điện tử DTV215 Kỹ thuật Audio-Video 2 30 KHÔNG MỞ DTV230 Thực hành Kỹ Thuật Audio-Video 1 30 GV.
- Bùi Trọng Tú TỔNG CỘNG 13 360 Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng DTV323 Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động 2 30 KHÔNG MỞ DTV324 Hệ thống nhúng 2 30 KHÔNG MỞ DTV325 Thực hành Hệ thống nhúng 1 30 KHÔNG MỞ Tự chọn (hướng A hay B) DTV500 Khóa luận tốt nghiệp (Hướng A) 10 300 KHÔNG MỞ DTV340 Bộ nhớ máy tính (Hướng B) 3 45 KHÔNG MỞ VIII DTV341 Lập trình mạng (Hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ DTV342 Thực hành Lập trình mạng (Hướng B) 1 30 KHÔNG MỞ DTV343 Seminar tốt nghiệp (Hướng B) 4 120 GV.
- Huỳnh Hữu Thuận TỔNG CỘNG 15 390 Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng Hướng A: khóa luận tốt nghiệp + học 6 TC hoặc hướng B Seminar tốt nghiệp + học 12 TC, tổng cộng 16 TC DTV500 Khóa luận tốt nghiệp (hướng A) 10 300 KHÔNG MỞ DTV443 Seminar tốt nghiệp (hướng B) 4 120 KHÔNG MỞ DTV419 An ninh mạng 2 30 KHÔNG MỞ DTV326 Thực hành An ninh mạng 1 30 KHÔNG MỞ DTV420 Truyền hình số 3 45 KHÔNG MỞ DTV421 Truyền thông vệ tinh 3 45 KHÔNG MỞ DTV440 Thiết kế hệ thống mạng viễn thông 3 45 KHÔNG MỞ DTV441 Mạng quang 3 45 KHÔNG MỞ DTV442 Nhập môn quản trị kinh doanh 3 45 KHÔNG MỞ DTV432 Lập trình di động 3 45 KHÔNG MỞ TỔNG CỘNG 16 KHÓA TUYỂN 2012A V DTV108 Phương pháp tính và Matlab 3 45 GV.
- Trần T Huỳnh Vân DTV110 Thực hành Matlab và DSP 1 30 CN.
- Lê Bình Sơn DTV111 Các hệ thống truyền thông 3 45 GV.
- Đặng Lê Khoa DTV112 Thực hành các hệ thống truyền thông 1 30 GV.
- Đặng Lê Khoa DTV113 Thiết kế logic khả trình 3 45 GV.
- Cao Trần Bảo Thương DTV114 Thực hành thiết kế logic khả trình 1 30 GV.
- Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông 1 15 TS.
- Đ.L.Khoa TỔNG CỘNG 16 285 KHÓA TUYỂN 2011A Hướng chuyên ngành điện tử DTV.
- Vi điều khiển và ứng dụng 2+1 30+30 GV.TS.
- Các ngôn ngữ cho thiết kế VLSI 2+1 30+30 GV.
- Cơ sở điện tử y sinh 2 30 GV.
- MEMS, NEMS và điện tử Nano 2 30 GS.
- Thiết kế hệ thống trên chip và kiểm định thiết kế 2+1 30+30 GV.TS.
- Huỳnh Quốc Thịnh TỔNG CỘNG 15 270 Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng DTV411 Công nghệ mạng 2 30 ThS.
- Trần Thị Huỳnh Vân DTV412 Thực hành Công nghệ mạng 1 30 ThS.
- Trần Thị Huỳnh Vân DTV413 Truyền thông không dây 2 30 GV.
- Đặng Lê Khoa DTV414 Truyền thông di động 2 30 ThS.
- Trương Tấn Quang DTV415 Thực hành truyền thông không dây và di động 1 30 GV.
- Đặng Lê Khoa DTV447 Truyền thông quang 2 30 GV.
- Nguyễn Anh Vinh DTV448 Thực hành truyền thông quang 1 30 GV.
- Nguyễn Anh Vinh Tự chọn (hướng A hay B) DTV417 Tập sự 2-3 tháng ( hướng A) 3 45 GV.
- Đặng Lê Khoa DTV418 Tham quan, thực tập thực tế (2 tuần) (hướng B) 1 45 GV.
- Đặng Lê Khoa DTV431 Cơ sở Lập Trình trong Viễn Thông (hướng B) 2 30 ThS.
- Nguyễn Thanh Tú VII TỔNG CỘNG 14 255 Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng DTV312 Thiết kế SoC 2 30 GV.
- Huỳnh Hữu Thuận DTV313 Thực hành thiết kế SoC 1 30 CN.
- Nguyễn Đức Phúc DTV314 Giao tiếp máy tính và thu nhận dữ liệu 2 30 GV.
- Nguyễn Quốc Khoa DTV315 Thực hành giao tiếp máy tính và DAQ 1 30 CN.
- Trần Hoàng Đạt DTV329 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 30 GV.
- Nguyễn Quang Anh Tự chọn 1 (hướng A hay B) DTV316 Tập sự 2-3 tháng ( hướng A) 3 45 GV.
- Huỳnh Hữu Thuận DTV317 Tham quan, thực tập thực tế (2 tuần) (hướng B) 1 45 KHÔNG MỞ DTV318 Hệ điều hành (Hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ Tự chọn 2 (chọn 2 trong 4 nhóm môn) DTV319 Lập trình hướng đối tượng (nhóm 1) 2 30 GV.
- Lê Đức Trị DTV320 Thực hành Lập trình hướng đối tượng (nhóm 1) 1 30 GV.
- Lê Đức Trị DTV321 Lập trình Java (nhóm 2) 2 30 GV.
- Nguyễn Quốc Khoa DTV322 Thực hành Lập trình Java (nhóm 2) 1 30 CN.
- Trần Hoàng Đạt DTV419 An ninh mạng (nhóm 3) 2 30 GV.
- Nguyễn Quang Anh DTV326 Thực hành An ninh mạng (nhóm 3) 1 30 GV.
- Nguyễn Quang Anh DTV327 Thiết kế VLSI nâng cao (nhóm 4) 2 30 GV.
- Trần Thị Điểm DTV328 Thực hành thiết kế VLSI nâng cao (nhóm 4) 1 30 GV.
- Trần Thị Điểm TỔNG CỘNG 16 315 CỬ NHÂN TÀI NĂNG KHOÁ 2011 DTV244 Đồ án môn học về Vi điện tử (c/ngành Điện Tử) 3 45 KHÔNG MỞ VII DTV344 Đồ án môn học về Máy Tính-Hệ Thống Nhúng (cn MT-HTN) 3 45 GV.
- Huỳnh Hữu Thuận DTV444 Đồ án môn học về Viễn Thông-Mạng (cn VT-M) 3 45 GVC