- H u h t các công ty không xác đ nh đ ầ ế ị ượ c m c tiêu qu n tr c a tín d ng ụ ả ị ủ ụ th ươ ng m i. - Tìm hi u và phân tích các nhân t tác đ ng đ n chính sách tín d ng ể ố ộ ế ụ th ươ ng m i. - Ph n III: Gi i pháp qu n lý tín d ng th ầ ả ả ụ ươ ng m i đ nâng cao l i th ạ ể ợ ế c nh tranh. - Chi phí tín d ng th ụ ươ ng m i ạ. - Chi phí c a tín d ng th ụ ủ ụ ươ ng m i đ ạ ượ c xác đ nh b ng công th c: ị ằ ứ. - 1.1.1.2 Các y u t c a chính sách tín d ng ế ố ủ ụ. - Tiêu chu n tín d ng ẩ ụ. - S đ ơ ồ 1.1 Mô hình n i l ng chính sách tín d ng ớ ỏ ụ. - S đ 1.2 Mô hình th t ch t chính sách tín d ng ơ ồ ắ ặ ụ. - Không c p tín d ng ấ ụ – COD và CBD. - Th i h n tín d ng ờ ạ ụ . - Bán hàng tín d ng theo mùa. - tín d ng ụ. - Tín d ng th ụ ươ ng m i có th hình thành m t y u t quan tr ng trong chính ạ ể ộ ế ố ọ sách giá c c a các doanh nghi p. - S t ự ươ ng đ ng gi a các khách hàng. - 1.2.2 Tác đ ng c a chính sách tín d ng đ n l i th c nh tranh ộ ủ ụ ế ợ ế ạ. - 1.2.2.1 Tín d ng th ụ ươ ng m i làm tăng giá tr c đông ạ ị ổ. - 1.2.2.2 Qu n lý tín d ng nh m tăng chu i giá tr ả ụ ằ ỗ ị. - 1.2.3 Các nhân t nh h ố ả ưở ng đ n chính sách tín d ng ế ụ. - Vi c c g ng m r ng chính sách tín d ng trong ầ ệ ố ắ ở ộ ụ tr ườ ng h p này là khá t t. - 1.2.4.1 Phân tích yêu c u tín d ng đ i v i khách hàng ầ ụ ố ớ. - Các ph ươ ng pháp đ ượ c s d ng đ phân tích giá tr c a khách hàng bao ử ụ ể ị ủ g m: ồ. - Phân tích tín d ng: ụ. - T cách tín d ng c a khách hàng ( The Customer’s Charater) ư ụ ủ. - 1.2.4.2 Quy t đ nh tín d ng ế ị ụ. - M t khác, doanh nghi p có th c p tín d ng. - T ch i tín d ng ừ ố ụ 0. - Khách hàng tr n (p) ả ợ. - Khách hàng không tr n (1-p) ả ợ. - Tín d ng th ụ ươ ng m i có th là m t ngu n tài chính ng n h n quan tr ng đ i ạ ể ộ ồ ắ ạ ọ ố v i nh ng khách hàng nghèo túng không th vay ngân hàng đ ớ ữ ể ượ c. - 1.2.4.5 Ki m soát theo dõi th ể ườ ng xuyên chính sách tín d ng ụ. - Ph i thu c a khách hàng ả ủ . - Ph i thu dài h n khách hàng ả ạ . - 2.2 TH C TR NG CHÍNH SÁCH TÍN D NG T I CÔNG TY ĐI N Ự Ạ Ụ Ạ Ệ VÀ ĐI N T TCL Ệ Ử. - Đ i v i khách hàng m i: ố ớ ớ. - Đ i v i khách hàng có y tín: ố ớ. - B ng 2.14 Hi u qu c a chính sách thu n ả ệ ả ủ ợ Tu i tín d ng th ổ ụ ươ ng m i ạ Kh i l ố ượ ng T l % ỷ ệ. - H u nh ph n l n các tín d ng th ầ ư ầ ớ ụ ươ ng m i đ u n m trong kho n t ạ ề ằ ả ừ. - GI I PHÁP QU N LÝ TÍN D NG TH Ả Ả Ụ ƯƠ NG M I Đ NÂNG CAO Ạ Ể L I TH C NH TRANH Ợ Ế Ạ. - 3.1 CÁC NHÂN T NH H Ố Ả ƯỞ NG Đ N VI C XÂY D NG CHÍNH Ế Ệ Ự SÁCH TÍN D NG Ụ. - 3.1.1.4 Đi u kho n tín d ng c a ngành: ề ả ụ ủ. - Th i h n tín d ng là 30 ngày ờ ạ ụ. - 3.1.1.5 C s khách hàng: ơ ở. - Khách hàng c a công ty đ ủ ượ c phân thành 3 lo i: ạ. - 3.2 XÁC Đ NH CÁC CHI PHÍ C S CHO VI C XÂY D NG CHÍNH Ị Ơ Ở Ệ Ự SÁCH TÍN D NG Ụ. - (Ngu n: Managing Trade Credit for Competitive Advantage) ồ Hình 3.1 Đóng góp c a qu n lý tín d ng th ủ ả ụ ươ ng m i vào chu i giá tr ạ ỗ ị. - Th ườ ng xuyên đ a ra các ho t đ ng kh o sát m c hài lòng c a khách ư ạ ộ ả ứ ủ hàng đ i v i chính sách tín d ng hi n t i c a công ty. - Hi n t i ngu n tài tr chính cho tín d ng th ệ ạ ồ ợ ụ ươ ng m i c a công ty đ ạ ủ ượ c trích t l i nhu n kinh doanh. - Ki m soát tín d ng ể ụ. - Thành l p h n m c tín d ng cho khách hàng m i ậ ạ ứ ụ ớ. - Đi u tra tín d ng là r t c n thi t đ thi t l p m t h n m c tín d ng cho ề ụ ấ ầ ế ể ế ậ ộ ạ ứ ụ m t khách hàng m i. - Nhà qu n tr tín d ng ph i: ộ ớ ả ị ụ ả. - Đ a ra các chính sách tín d ng, các đi u kho n cho vi c c p tín d ng ư ụ ề ả ệ ấ ụ c a công ty cho khách hàng ủ. - Ch ký t khách hàng đ chính th c xác nh n các đi u kho n tín ữ ừ ể ứ ậ ề ả d ng c a công ty. - Đi u tra tín d ng c a c a khách hàng. - L i nhu n c a doanh thu cho khách hàng. - C p nh t h n m c tín d ng hi n hành ậ ậ ạ ứ ụ ệ. - B o hi m tín d ng ả ể ụ. - 3.4 GI I PHÁP C I THI N CHÍNH SÁCH TÍN D NG TH Ả Ả Ệ Ụ ƯƠ NG M I Ạ Đ NÂNG CAO GIÁ TR CHO C ĐÔNG Ể Ị Ổ. - Qu n lý r i ro tín ả ủ d ng ụ. - Chính sách tín d ng ụ. - Thu th p thông tin v khách hàng: ậ ề. - B ng 3.9 Đi m s các khách hàng c a TCL ả ể ố ủ. - TÊN CÔNG TY. - Phân nhóm khách hàng:. - M c đích c a vi c phân nhóm khách hàng: ụ ủ ệ. - B ng 3.9 K t qu phân nhóm khách hàng ả ế ả. - B ng 3.10 Tình hình n c a t ng nhóm khách hàng ả ợ ủ ừ. - B ng 3.11 Kỳ thu ti n bình quân c a t ng nhóm khách hàng ả ề ủ ừ Nhóm Vòng quay tín d ng th ụ ươ ng. - Nh ng khách hàng này nên m r ng th i h n tín d ng ế ấ ề ặ ữ ở ộ ờ ạ ụ và tăng h n m c tín d ng đ gia tăng doanh s bán. - Trong đi u ki n lý t ủ ụ ế ề ề ệ ưở ng, công ty nên có m t h th ng ki m tra ch t l ộ ệ ố ể ấ ượ ng tín d ng c a khách hàng. - v s thay đ i chính sách tín d ng c a TCL ề ự ổ ụ ủ. - 3.4.2.2 Xác đ nh h n m c tín d ng ị ạ ứ ụ. - Ướ c tính nhu c u tín d ng ầ ụ. - Nh ng căn c chính khi đ xu t h n m c tín d ng: ữ ứ ề ấ ạ ứ ụ. - Quy mô c a khách hàng. - ề ủ 3.4.2.3 Xác đ nh th i h n tín d ng: ị ờ ạ ụ. - p 1 : T l khách hàng d ki n s thanh toán s m (đ nh n chi t kh u) do ỉ ệ ự ế ẽ ơ ể ậ ế ấ chính sách m i ớ. - p: T l khách hàng thanh toán s m ỉ ệ ớ . - G i th , thông báo h y b giá tr tín d ng c a khách hàng cho ử ư ủ ỏ ị ụ ủ d u đã thanh toán đ ti n. - Th i gian liên l c v i khách hàng. - Ph ươ ng pháp liên l c v i khách hàng ạ ớ. - Tri n v ng c a thói quen thanh toán th ể ọ ủ ườ ng th y c a khách hàng. - Chu n b cho vi c liên l c v i khách hàng ẩ ị ệ ạ ớ. - T l khách hàng r i b ỷ ệ ờ ỏ Ti p t c kinh doanh ế ụ. - Ti p xúc khách hàng ế Tr c p tín d ng ợ ấ ụ Hi u qu thanh toán ệ ả. - Thông tin này có th đ ợ ậ ừ ụ ể ượ c s d ng trong vi c xem l i các chính sách tín d ng. - 3.5.1.2 Đo l ườ ng hi u qu khách hàng ệ ả. - Đi u ki n tín d ng thu n l i. - ả ả ổ ủ ả ặ ệ - Gi i h n tín d ng ớ ạ ụ. - ỷ ệ ạ ệ ề ặ - Đ tin c y c a các ph ộ ậ ủ ươ ng pháp cho đi m tín d ng. - T l khách ỷ ệ hàng r i b ờ ỏ. - khách hàng. - T l ỷ ệ khách hàng. - Tr c p tín ợ ấ d ng ụ Tăng c ườ ng. - ti p xúc khách ế hàng. - CHI N L Ế ƯỢ C TÍN D NG Ụ. - Khách hàng. - Khách hàng m i ớ 25% 2 tháng hi u ệ. - khách hàng s d ng ử ụ. - Th i h n tín d ng c a công ty là h p lý ờ ạ ụ ủ ợ Nguyên nhân khác
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt