« Home « Kết quả tìm kiếm

CHUẨN VIẾT CODE VÀ THIẾT KẾ GIAO DIỆN TRONG C#


Tóm tắt Xem thử

- QUY Đ NH Đ T TÊN Ị Ặ.
- Th ườ ng có h u t : EventHandler ậ ố I.8.
- Quy đ nh kích th ị ướ c Form.
- Quy đ nh kích th ị ướ c Control.
- ề ử ụ ề ặ ị ẵ ủ Tr ườ ng h p đ c bi t: ợ ặ ệ.
- o Đ i v i nh ng tr ố ớ ữ ườ ng có đ r ng c đ nh ho c ít khi thay đ i (ví d nh ộ ộ ố ị ặ ổ ụ ư tr ườ ng có ki u d li u là Date thì đ r ng là c đ nh là 10 ký t.
- tuân th ể ữ ệ ộ ộ ố ị ự ủ theo quy đ nh sau: ị.
- Đ r ng control đ ộ ộ ượ c binding v i tr ớ ườ ng này ch đ ỉ ượ c phép r ng đ ộ ủ đ hi n th h t thông tin trong đó.
- Không đ ượ c đ đ r ng control v ể ộ ộ ượ t quá đ r ng c a tr ộ ộ ủ ườ ng..
- Quy đ nh kho ng cách gi a các Control ị ả ữ.
- Riêng tr ườ ng h p s d ng GroupBox ợ ử ụ có caption thì các Control bên trong GroupBox cách mép trên c a GroupBox 02 ô grid.
- L u ý tuân th tuy t đ i quy đ nh này vì nó ph c v nhi u m c đích ư ủ ệ ố ị ụ ụ ề ụ quan tr ng nh t o shortcut key, valid required data.
- V i thông tin yêu c u ng ớ ầ ườ i dùng không d ượ c b tr ng mà b t bu c nh p ỏ ố ắ ộ ậ.
- Quy đ nh khi t o MessageBox ị ạ.
- MessageBoxIcon.Exclamation: dùng cho các tr ườ ng h p sau ợ o C nh báo l i ả ỗ.
- ử ụ ế ệ ấ ể ế Comment cho Module, Class.
- ụ ự ệ ữ ệ Ng ườ ậ i l p: Ng ườ ạ i t o Module hay Class.
- Comment cho Method và Event.
- ấ ả ả - Comment cho Method/Event g m hai ph n: ồ ầ.
- mô t m c đích và di n gi i ng n g n ý nghĩa ả ụ ễ ả ắ ọ các tham s đ u vào, đ u ra.
- M u comment cho Method/Event ẫ đ n gi n ơ ả.
- Created by (ng ườ ạ i t o.
- (ngày/tháng/năm t o): di n gi i ng n g n m c đích ạ ễ ả ắ ọ ụ.
- Modified by (ng ườ ử i s a 1.
- (ngày/tháng/năm s a 1): di n gi i vi c s a 1 ử ễ ả ệ ử.
- Modified by (ng ườ ử i s a 2.
- (ngày/tháng/năm s a 2): di n gi i vi c s a 2 ử ễ ả ệ ử.
- Modified by (ng ườ ử i s a n.
- (ngày/tháng/năm s a n): di n gi i vi c s a n ử ễ ả ệ ử.
- M u comment cho Method/Event ẫ ph c t p ứ ạ.
- Di n gi i m c đích ễ ả ụ.
- ///<param name="Tham s 1">Di n gi i cho Tham s 1</param>.
- ố ễ ả ố ///<param name="Tham s 2">Di n gi i cho Tham s 2</param>.
- <param name="Tham s n">Di n gi i cho Tham s n</param>.
- <param name="fromDate">Ngày đ u tháng tr ầ ướ c </param>.
- <param name="toDate">Ngày cu i tháng tr ố ướ c </param>.
- <param name="currentMonth">Tháng hi n t i ệ ạ </param>.
- <param name="currentYear">Năm hi n t i ệ ạ </param>.
- Comment cho đo n Code ạ.
- Nh ng đo n code đ ữ ạ ượ ử c s a đ i (modified), b sung (added) ho c rem (removed) ổ ổ ặ b i ng ở ườ i không ph i tác gi c n có comment rõ ngay t i n i s a đ i, b sung: ả ả ầ ạ ơ ử ổ ổ ng ườ ử i s a, ngày s a, m c đích ử ụ.
- Tr ườ ng h p form ho c class có s d ng các component đ c l p (Security, Document, ợ ặ ử ụ ộ ậ MassEmail.
- Quy đ nh b y l i khi coding ị ẫ ỗ.
- Quy đ nh thi t k Dataset: ị ế ế.
- S l ố ượ ng DataTable trong m t Dataset: quy đ nh t ộ ị ừ 10 tr xu ng

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt