- QUY Đ NH Đ T TÊN Ị Ặ. - Th ườ ng có h u t : EventHandler ậ ố I.8. - Quy đ nh kích th ị ướ c Form. - Quy đ nh kích th ị ướ c Control. - ề ử ụ ề ặ ị ẵ ủ Tr ườ ng h p đ c bi t: ợ ặ ệ. - o Đ i v i nh ng tr ố ớ ữ ườ ng có đ r ng c đ nh ho c ít khi thay đ i (ví d nh ộ ộ ố ị ặ ổ ụ ư tr ườ ng có ki u d li u là Date thì đ r ng là c đ nh là 10 ký t. - tuân th ể ữ ệ ộ ộ ố ị ự ủ theo quy đ nh sau: ị. - Đ r ng control đ ộ ộ ượ c binding v i tr ớ ườ ng này ch đ ỉ ượ c phép r ng đ ộ ủ đ hi n th h t thông tin trong đó. - Không đ ượ c đ đ r ng control v ể ộ ộ ượ t quá đ r ng c a tr ộ ộ ủ ườ ng.. - Quy đ nh kho ng cách gi a các Control ị ả ữ. - Riêng tr ườ ng h p s d ng GroupBox ợ ử ụ có caption thì các Control bên trong GroupBox cách mép trên c a GroupBox 02 ô grid. - L u ý tuân th tuy t đ i quy đ nh này vì nó ph c v nhi u m c đích ư ủ ệ ố ị ụ ụ ề ụ quan tr ng nh t o shortcut key, valid required data. - V i thông tin yêu c u ng ớ ầ ườ i dùng không d ượ c b tr ng mà b t bu c nh p ỏ ố ắ ộ ậ. - Quy đ nh khi t o MessageBox ị ạ. - MessageBoxIcon.Exclamation: dùng cho các tr ườ ng h p sau ợ o C nh báo l i ả ỗ. - ử ụ ế ệ ấ ể ế Comment cho Module, Class. - ụ ự ệ ữ ệ Ng ườ ậ i l p: Ng ườ ạ i t o Module hay Class. - Comment cho Method và Event. - ấ ả ả - Comment cho Method/Event g m hai ph n: ồ ầ. - mô t m c đích và di n gi i ng n g n ý nghĩa ả ụ ễ ả ắ ọ các tham s đ u vào, đ u ra. - M u comment cho Method/Event ẫ đ n gi n ơ ả. - Created by (ng ườ ạ i t o. - (ngày/tháng/năm t o): di n gi i ng n g n m c đích ạ ễ ả ắ ọ ụ. - Modified by (ng ườ ử i s a 1. - (ngày/tháng/năm s a 1): di n gi i vi c s a 1 ử ễ ả ệ ử. - Modified by (ng ườ ử i s a 2. - (ngày/tháng/năm s a 2): di n gi i vi c s a 2 ử ễ ả ệ ử. - Modified by (ng ườ ử i s a n. - (ngày/tháng/năm s a n): di n gi i vi c s a n ử ễ ả ệ ử. - M u comment cho Method/Event ẫ ph c t p ứ ạ. - Di n gi i m c đích ễ ả ụ. - ///<param name="Tham s 1">Di n gi i cho Tham s 1</param>. - ố ễ ả ố ///<param name="Tham s 2">Di n gi i cho Tham s 2</param>. - <param name="Tham s n">Di n gi i cho Tham s n</param>. - <param name="fromDate">Ngày đ u tháng tr ầ ướ c </param>. - <param name="toDate">Ngày cu i tháng tr ố ướ c </param>. - <param name="currentMonth">Tháng hi n t i ệ ạ </param>. - <param name="currentYear">Năm hi n t i ệ ạ </param>. - Comment cho đo n Code ạ. - Nh ng đo n code đ ữ ạ ượ ử c s a đ i (modified), b sung (added) ho c rem (removed) ổ ổ ặ b i ng ở ườ i không ph i tác gi c n có comment rõ ngay t i n i s a đ i, b sung: ả ả ầ ạ ơ ử ổ ổ ng ườ ử i s a, ngày s a, m c đích ử ụ. - Tr ườ ng h p form ho c class có s d ng các component đ c l p (Security, Document, ợ ặ ử ụ ộ ậ MassEmail. - Quy đ nh b y l i khi coding ị ẫ ỗ. - Quy đ nh thi t k Dataset: ị ế ế. - S l ố ượ ng DataTable trong m t Dataset: quy đ nh t ộ ị ừ 10 tr xu ng
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt