« Home « Kết quả tìm kiếm

Dự án tái bố trí mặt bằng cho công ty TNHH Động Lực


Tóm tắt Xem thử

- ớ ờ ẫ ề ấ ề ấ ậ ệ ố ặ ằ Vi c b trí m t b ng hi n t i c a nhà máy ch a đi đúng theo dòng luân ệ ố ặ ằ ệ ạ ủ ư chuy n v t li u, cũng nh chi phí l p đ t, gia công quá cao, d n đ n giá ể ậ ệ ư ắ ặ ẫ ế thành s n ph m r t m c , không mang tính c nh tranh cao.
- Đ ngh các ph ề ị ươ ng án tái thi t k m t b ng phân x ế ế ặ ằ ưở ng..
- Phân tích, so sánh và ch n l a ph ọ ự ươ ng án..
- Tái thi t k m t b ng cho x ế ế ặ ằ ưở ng gia công l p đ t công ty TNHH Đ ng ắ ặ ộ L c ự.
- CH ƯƠ NG 2 : C S LÝ THUY T Ơ Ở Ế.
- Ph ươ ng pháp xây d ng và đánh giá m t b ng ự ặ ằ 2.1.
- Là bài toán thi t k , báo g m s k t h p v trí c a nhi u ho t đ ng ( b ế ế ồ ự ế ợ ị ủ ề ạ ộ ộ ph n, phòng s n xu t, x ậ ả ấ ưở ng…) cũng nh kích c , c u hình c a nh ng ư ỡ ấ ủ ữ ph n này.
- Tìm các ph ươ ng án thi t k m t b ng ế ế ặ ằ.
- Đánh giá các ph ươ ng án.
- Hình 2.2 : M t b ng theo s n ph m ặ ằ ả ẩ 2.4.3.
- B ng 2.1 : Danh sách các chi ti t c a s n ph m (Part list).
- B ng 2.2 : Hoá đ n v t t BOM (Bill Of Material).
- B ng 2.3 : Thao tác (Route sheet).
- Có m t s ph ộ ố ươ ng pháp trình bày m t b ng ặ ằ.
- Có 6 l p đ ả ọ ắ ấ ữ ộ ậ ớ ộ g n k , t ầ ề ươ ng ng v i các l p bi u đ Rel.
- wij là tr ng s l p g n k gán cho b ph n (i, j) ọ ố ớ ầ ề ộ ậ 2.8.4 Đánh giá ph ươ ng án.
- 2.9 Các bài toán b trí thi t b đ n vào m t b ng: ố ế ị ơ ặ ằ 2.9.1 Bài toán c c ti u t ng v i kho ng cách rectilinear ự ể ổ ớ ả.
- CH ƯƠ NG 3 : Đ I T Ố ƯỢ NG NGHIÊN C U VÀ PH Ứ ƯƠ NG PHÁP LU N Ậ.
- T c khí : Gia công các chi ti t ( ti n , phay, bào, mài.
- ậ ư ệ 3.2 Ph ươ ng pháp lu n: ậ.
- Hình 3.1 C u trúc c a ph ấ ủ ươ ng pháp lu n ậ.
- 3.2.1 Các ph ươ ng pháp thi t k m t b ng : đ u d a trên ế ế ặ ằ ề ự.
- CH ƯƠ NG 4 : PHÂN TÍCH M T B NG HI N TR NG Ặ Ằ Ệ Ạ 4.1 Các s li u thu th p đ ố ệ ậ ượ c.
- 6 V t t ậ ư 10 days P.VT 7 Gia công ch n b n, d ng ấ ồ ự.
- 8 Gia công mi ng b n, foam+ gia ệ ồ công ngăn ch a vòi ứ 0 days.
- 9 Gia công c n sau ả 5 days 7SS 2th /t s t ợ ổ ắ.
- 10 Gia công đ ườ ng ng trong b n + ố ồ đ y n p b n , hàn mi ng b n , foam, ậ ắ ồ ệ ồ chân đ lăng + gia công chân lăng ế c đ nh , bích ng van luân l u , ng ố ị ố ư ố lăng 15 days 7 2th /t s t ợ ổ ắ.
- ng hút ố 22 days 11SS 3th /t s t ợ ổ ắ 13 Gia công chân đ b m , đ ế ơ ườ ng ng ố gu ng b m + c t n i chassis, gia ồ ơ ắ ố.
- B ng 4.1 K ho ch ti n đ s n xu t (1) ả ế ạ ế ộ ả ấ.
- 20 Gia công h p PTO và l p vào ộ ắ h p s ộ ố 25 days 17FF.
- 27 Gia công l p ráp truy n đ ng b m ắ ề ộ ơ 5 days 24FF 2 th /t máy + ợ ổ.
- 28 Gia công l p ráp b m ,ben cabin ắ ơ 9 days 3FF 2 th / t ợ ổ ch t o ế ạ.
- 33 Gia công c t b m + toàn b ố ơ ộ các ph ki n +toàn b ụ ệ ộ.
- B ng 4.1 K ho ch ti n đ s n xu t (2) ả ế ạ ế ộ ả ấ.
- B ng 4.1 K ho ch ti n đ s n xu t (3) ả ế ạ ế ộ ả ấ S đ m t b ng hi n tr ng: Ph L c C4 ơ ồ ặ ằ ệ ạ ụ ụ.
- Mang sang t s t đ gia công ổ ắ ể 0 5.
- T s t gia công ổ ắ 9 6.
- B ng 4.2 Gia công chân b n và ch n b n ả ồ ấ ồ.
- Gia công mi ng b n, foam, ngăn ch a vòi ệ ồ ứ B ướ c Ho t đ ng ạ ộ Mô tảTh i gian (ngày) ờ 1.
- Mang sang t s t đ gia công ổ ắ ể 0 4.
- T s t gia công ổ ắ 0 5.
- B ng 4.3 gia mi ng b n , foam, ngăn ch a vòi ả ệ ồ ứ.
- Gia công c n sau ả.
- T s t gia công ổ ắ 5 6.
- B ng 4.4 gia công c n sau ả ả.
- Gia công đ ườ ng ng trong b n, chân đ lăng, bích ng van luân l u, ng ố ồ ế ố ư ố lăng.
- T s t gia công ổ ắ 15 6.
- B ng 4.5 Gia công đ ả ườ ng ng trong b n, chân đ lăng, bích ng van luân ố ồ ế ố l u, ng lăng ư ố.
- Gia công 2 thùng ph , bàn đ p, b c tole nhôm ụ ạ ọ B ướ c Ho t đ ng ạ ộ Mô tảTh i gian (ngày) ờ 1.
- T s t gia công ổ ắ 30 6.
- B ng 4.6 Gia công 2 thùng ph , bàn đ p, b c tole nhôm ả ụ ạ ọ.
- Gia công lan can, bao che hông vè, đ bát k p ng hút ế ẹ ố B ướ c Ho t đ ng ạ ộ Mô tảTh i gian (ngày) ờ.
- T s t gia công ổ ắ 22 6.
- B ng 4.7 Gia công lan can, bao che hông vè, đ bát k p ng hút ả ế ẹ ố.
- Gia công chân đ b m, đ ế ơ ườ ng ng gu ng b m, c t n i chassic, gia công ố ồ ơ ắ ố chân đ láp b m, chân sau thùng ph sau, chân c n ế ơ ụ ả.
- T s t gia công ổ ắ 20 6.
- B ng 4.8 Gia công chân đ b m, đ ả ế ơ ườ ng ng gu ng b m, c t n i chassic, ố ồ ơ ắ ố gia công chân đ láp b m, chân sau thùng ph sau, chân c n ế ơ ụ ả.
- Gia công h p PTO ộ.
- Mang v t t sang t ch t o đ gia công ậ ư ổ ế ạ ể 0 3.
- T ch t o gia công ổ ế ạ 25 4.
- B ng 4.9 Gia công h p PTO ả ộ.
- Gia công l p ráp h p s ắ ộ ố.
- B ng 4.10 Gia công l p ráp h p s ả ắ ộ ố Ch và l p h th ng sang s ế ắ ệ ố ố.
- Mang sang t ch t o đ gia công ổ ế ạ ể 0 4.
- Gia công t i t ch t o ạ ổ ế ạ 2 5.
- B ng 4.11 Ch và l p h th ng sang s ả ế ắ ệ ố ố.
- B ng 4.12 L p ráp và chuy n đ i h th ng xe n n ả ắ ể ổ ệ ố ề.
- Gia công và l p ráp truy n đ ng b m ắ ề ộ ơ B ướ c Ho t đ ng ạ ộ Mô tảTh i gian (ngày) ờ 1.
- Gia công t i t ch t o ạ ổ ế ạ 3 5.
- B ng 4.13 Gia công và l p ráp truy n đ ng b m ả ắ ề ộ ơ.
- Gia công và l p ráp b m, ben cabin ắ ơ.
- T ch t o gia công ổ ế ạ 8 4.
- B ng 4.14 Gia công và l p ráp b m, ben cabin ả ắ ơ.
- Gia công v h p tăng t c ỏ ộ ố.
- T ch t o gia công ổ ế ạ 5 4.
- B ng 4.15 Gia công v h p tăng t c ả ỏ ộ ố.
- Gia công 2 bánh răng, 2 tr c ụ.
- T ch t o gia công ổ ế ạ 7 4.
- B ng 4.16 Gia công 2 bánh răng, 2 tr c ả ụ.
- Gia công c t b m, các ph ki n, m t bích, đuôi cá D5 ố ơ ụ ệ ặ B ướ c Ho t đ ng ạ ộ Mô tảTh i gian (ngày) ờ.
- T ch t o gia công ổ ế ạ 8 5.
- B ng 4.17 Gia công c t b m, các ph ki n, m t bích, đuôi cá D5 ả ố ơ ụ ệ ặ.
- B ng 4.18 Đi h th ng đi n ả ệ ố ệ.
- T s t gia công ổ ắ 7 4.
- B ng 4.19 H th ng đi u khi n ả ệ ố ề ể Danh sách chi ti t : ế.
- S l ố ượ ng chi ti t đi qua các b ph n c a m t b ng s ph n ánh ế ộ ậ ủ ặ ằ ẽ ả dòng luân chuy n v t li u c a m t b ng, t đó ta có th l p đ ể ậ ệ ủ ặ ằ ừ ể ậ ượ c bi u ể đ From-To t các l u đ quá trình gia công c a các chi ti t ồ ừ ư ồ ủ ế.
- Các chi ti t đ ế ượ c gia công xem nh có tr ng s b ng nhau ư ọ ố ằ.
- Sau đây là b ng tr ng s c a các chi ti t đ ằ ả ọ ố ủ ế ượ ả c s n xu t gia công : ấ.
- ủ ặ ằ ầ Ta xem xét hai ph ươ ng án m t b ng : ặ ằ.
- 5.2 Phân tích u khuy t đi m và đánh giá các ph ư ế ể ươ ng án:.
- 5.2.1 Ph ươ ng án tuân theo ràng bu c (Ph ộ ươ ng án A):.
- N i đ khí hàn d i đ n g n t s t s thu n l i h n vì t s t c n dùng ơ ể ờ ế ầ ổ ắ ẽ ậ ợ ơ ổ ắ ầ khí hàn r t nhi u trong quá trình gia công chi ti t.
- Kho s t thép đ ắ ượ c b trí sát t s t (g n h n nhi u so v i măt b ng cũ) ố ổ ắ ầ ơ ề ớ ằ s thu n l i h n cho vi c gia công vì t s t th ẽ ậ ợ ơ ệ ổ ắ ườ ng xuyên dùng l ượ ng s t r t l n đ gia công.
- -Khu đ xe ch a cháy mini b trí sau khu đ xe n n và bán ph m làm ể ữ ố ể ề ẩ vi c di chuy n đ ti p t c gia công không thu n l i.( vì đây cũng ch a ệ ể ể ế ụ ậ ợ ư ph i là s n ph m hoàn ch nh) ả ả ẩ ỉ.
- 5.2.2 Ph ươ ng án cho phép thay đ i (Ph ổ ươ ng án B):.
- Các t gia công không l n qua kho ng không gian làm c a ra, nh v y ổ ấ ả ử ư ậ s không gây b t ti n khi di chuy n và đ m b o tính th m m c a m t ẽ ấ ệ ể ả ả ẩ ỹ ủ ặ b ng ằ.
- -Khu đ xe ch a cháy mini b trí sau khu đ xe n n và bán ph m làm ể ữ ố ể ề ẩ vi c di chuy n đ ti p t c gia công không thu n l i.( vì đây cũng ch a ệ ể ể ế ụ ậ ợ ư ph i là s n ph m hoàn ch nh).
- CH ƯƠ NG 6 : PH N K T LU N Ầ Ế Ậ 6.1 K t lu n: ế ậ.
- B ng so sánh các ph ả ươ ng án:.
- giá Ph ươ ng án TCR Chi phí

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt