« Home « Kết quả tìm kiếm

Lập trình Windows - Lập Trình C #- Lập Trình C Shap - Chương 3


Tóm tắt Xem thử

- ướ ng đôi t ́ ượ ng la gi.
- Khai bao interface.
- Construction: đôi t ́ ượ ng cân đ ̀ ượ c kh i tao, va đ ơ.
- Destruction: khi đôi t ́ ượ ng bi huy bo, 1 sô nhiêm vu clean.
- up cân đ ̀ ượ c th c thi đê giai phong bô nh ư.
- phân đ ̀ ượ c xac đinh trong interface.
- ươ ng t nh khai bao l p: ự ư ́ ớ.
- ươ ng t nh tinh ự ư ́ kê th a cua class ́ ừ.
- T o ra đôi t ạ ́ ượ ng nh b n sao c a đôi t ư ả ủ ́ ượ ng đ u vào ầ.
- T o đôi t ạ ́ ươ ng khi bi t m t s thông tin nào v nó ế ộ ố ề.
- Co thê kh i tao MyDerivedClass nh sau.
- ượ ng đ ượ c tao ra.
- Fields đ ượ c khai bao t ́ ươ ng t nh khai bao biên nh ng ự ư.
- Fields co thê đ.
- ượ c khai bao la.
- ượ ng đêu duy tri cac thuôc tinh.
- ượ ng bank account co thuôc tinh balance.
- ượ ng tiên hiên co trong tai khoan.
- t ượ ng bank account cân phai biêt sô d cua chinh no.
- ươ ng bank account khac.
- Co thê dung.
- ươ ng..
- Getter/Setter là các ph ươ ng th c: ứ.
- Khai bao method t ́ ươ ng t nh khai bao ham, co thêm ự ư.
- class co thê la static.
- đôi t ́ ượ ng điên hinh nao.
- ượ ng..
- ượ ng co thê tham chiêu đên chinh no.
- ượ ng nao ̀ đo đ ́ ượ c goi, phân thân cua method nay.
- đôi t ́ ượ ng..
- Cac điên hinh cua l p co thê đ.
- Multiple inheritance (đa kê th a): môt l p co thê ́ ư.
- L p suy dân chi co thê thay đôi trang thai cac ơ.
- Môt class co thê v a kê th a t l p c s hay v a t.
- cân đ ̀ ượ c override b i cac method trong l p dân xuât.
- CommissionEmployee đ ượ c khai bao la.
- CommissionEmployee2 co thê truy xuât d liêu tr c tiêp.
- ượ c khai bao la protected.
- ượ ng l p suy dân co thê đăt 1 cach tr c tiêp gia tri ơ.
- đôi t ́ ượ ng trang thai inconsistent.
- method cua l p suy dân co thê phu thuôc vao viêc th c thi ̉ ơ.
- theo  hiên t ̣ ượ ng fragile hay brittle vi 1 thay đôi nho.
- trong l p c s co thê “break” viêc th c thi l p suy dân.
- ượ ng co cung chung l p c s.
- đôi t ́ ượ ng cua l p c s.
- t ượ ng thi môi đôi t.
- ượ ng đap ng theo 1 cach khac nhau.
- fish b i đ ơ ượ c 3 feet, frog nhay đ ̉ ượ c 5 feet va bird bay ̀ đ ượ c 10 feet..
- Cung 1 message (Move) đ ̀ ượ c g i đên cac loai đôi t ư.
- ượ ng khac nhau thi co nhiêu dang (“many forms”) kêt qua khac.
- Cac l p m i co thê đ ́ ớ ơ.
- ượ ng Tortoise.
- ượ ng cua ̉ l p suy dân cung la đôi t ơ.
- ượ ng cua l p c s.
- method nao đ ̀ ượ c goi băng cach kiêm tra xem.
- ượ ng ma biên.
- đôi t ́ ượ ng nao th c thi yêu câu vao luc chay ̀ ư.
- ch ươ ng trinh.
- ươ ng trinh.
- ượ ng m đ ượ c khao sat.
- L p tr u t ớ ừ ượ ng (Abstract class) L p tr u t ớ ừ ượ ng (Abstract class).
- L p tr u t ớ ừ ượ ng la l p không thê kh i tao môt ̀ ơ.
- ớ ừ ượ ng thi cân.
- L p tr u t ớ ừ ượ ng co thê co cac thanh viên tr u.
- t ượ ng (abstract members) la cac thanh viên.
- ớ ừ ượ ng: cung câp môt l p.
- c s thich h p t đo cac l p khac co thê kê th a ơ ơ.
- Khai bao L p Abstract ́ ớ.
- ượ c (instantiated), co thê đ.
- khai báo các ph ươ ng th c là ứ virtual hay abstract trong l p ớ c s tr u t ơ ở ừ ượ ng.
- B t c l p nào có m t ph ấ ứ ớ ộ ươ ng th c tr u t ứ ừ ượ ng thì ph i ả khai báo l p là l p tr u t ớ ớ ừ ượ ng.
- đ ượ c khai bao la abstract.
- ừ ớ ừ ượ ng phai ̉ cung câp viêc th c thi cu thê cho cac method.
- Property cung co thê đ.
- nao đ ̀ ượ c goi.
- ượ ng l p c s thi se bi bao lôi khi ớ ơ ơ.
- ượ ng l p dân xuât ơ.
- is a đôi t ́ ượ ng l p c s , ớ ơ ở.
- nh ng hai đôi t ư ́ ượ ng nay vân không giông nhau hoan toan.
- ượ ng thuôc l p dân xuât nao băng cach ̣ ơ.
- ượ ng co quan hê is-a.
- ượ ng thuôc l p c s.
- non-overriding va đ ̀ ượ c dung khi không muôn s dung.
- nhau co thê đ.
- Các ph Các ph ươ ươ ng th c cùng có tên là ThongBao ng th c cùng có tên là ThongBao ứ ứ.
- Các ph ươ ng có tham s đ u vào khác nhau ố ầ Các ph ươ ng có tham s đ u vào khác nhau ố ầ.
- Sealed : co thê kh i tao đ.
- dân xuât co thê khai bao 1 method la new v i cung.
- S d ng sealed tr ử ụ ướ c ph ươ ng th c đ ngăn ko ứ ể cho l p d n xu t override ớ ẫ ấ.
- static method thi co thê đ.
- nên co thê đ.
- Truy xu t l p inner qua ấ ớ l p outer, l p outer t ớ ớ ươ ng t nh namespace ự ư.
- thông co thê t.
- ươ ng tac cung nhau.
- Môt interface co thê kê th a t 1 hay nhiêu.
- Ph ươ ng th c trong interface ứ.
- Khai báo ph ươ ng th c ứ Khai báo ph ươ ng th c ứ.
- Đêu co thê ch a cac thanh phân đ.
- Không thê kh i tao tr c tiêp nh ng co thê khai bao biên cua ̉ ơ.
- L p suy dân chi co thê kê th a t 1 l p c s nh ng co thê ơ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt