- Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Office Button. - Symbols: L nh liên quan đ n vi c chèn các bi u t ệ ế ệ ể ượ ng vào văn b n hi n th i. - Themes: T y ch nh nên cho toàn b các đ i t ủ ỉ ộ ố ượ ng shape trên văn b n. - +Arrange: Các l nh s p x p các đ i t ệ ắ ế ố ượ ng trên văn b n. - Text: Các l nh căn ch nh n i dung Text trong các đ i t ệ ỉ ộ ố ượ ng Shape.. - L u ý: ư Tr ườ ng h p mu n n toàn b thanh công c Ribbon b n ợ ố ẩ ộ ụ ạ nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Minimize the Ribbon (ho c nh n t h p ặ ấ ổ ợ phím Ctrl + F1) phía góc ph i trên c a màn hình chính. - Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng New trên thanh công c Quick ụ Access Toolbar (ho c nh n t h p phím Ctrl + N). - Cách 2: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Office Button. - H p tho i Office Button xu t hi n hãy nh p ch n New r i ch n ộ ạ ấ ệ ấ ọ ồ ọ bi u t ể ượ ng Blank Document h p tho i bên tay ph i. - Cách 1: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Save trên thành công c Quick ụ Access.. - Cách 2: Kh i đ ng Microsoft Word 2010, t thanh Quick Access ở ộ ừ Toolbar nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Open (ho c nh n t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + O).. - Đ đóng văn b n hi n th i b n th c hi n nh sau: ể ả ệ ờ ạ ự ệ ư - Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Office Button. - Margins: Căn l cho văn b n, đ th c hi n b n nh p ch n ề ả ể ự ệ ạ ấ ọ vào bi u t ể ượ ng này m t danh sách đ xu ng v i m t s m u có ộ ổ ố ớ ộ ố ẫ s n. - Select Objects: Ch cho l a ch n các đ i t ỉ ự ọ ố ượ ng (hình nh, đ i ả ố t ượ ng shape) có trên văn b n. - Nh p ch n Tab Home trên thanh công c Ribbon, tìm t i nhóm ấ ọ ụ ớ Clipboard ch n bi u t ọ ể ượ ng Cut.. - Ch n bi u t ọ ể ượ ng Paste: Copy theo m c đ nh ặ ị. - Dãn dòng cho đo n văn b n: Chúng ta s d ng l nh Line ạ ả ử ụ ệ Spacing, b ng cách nh p chu t vào bi u t ằ ấ ộ ể ượ ng Line Spacing trên thanh công c , m t danh sách đ xu ng xu t hi n. - Đ th c hi n b n ch c n nh p chu t ch n ả ầ ể ự ệ ạ ỉ ầ ấ ộ ọ bi u t ể ượ ng này và kéo di chuy n ngang theo thanh th ể ướ c. - Đ b t h p tho i này b n nh p chu t vào bi u ể ậ ộ ạ ạ ấ ộ ể t ượ ng mũi tên phía d ướ i nhóm l nh Paragraph trên thanh công ệ c Ribbon. - đ thao tác b n ch c n ể ạ ỉ ầ nh p chu t vào các bi u t ấ ộ ể ượ ng này. - Bullets: Ch n các bi u t ọ ể ượ ng làm ký hi u đ u đo n văn b n, ệ ầ ạ ả đ th c hi n b n làm nh sau: ể ự ệ ạ ư. - Trong tr ệ ầ ạ ả ườ ng h p mu n thay ợ ố đ i b n nh p chu t vào ph n mũi tên bên ph i c a bi u t ổ ạ ấ ộ ầ ả ủ ể ượ ng.. - Bullet Library: Danh sách các bi u t ể ượ ng s n có ẵ. - Document Bullets: Bi u t ể ượ ng đang s d ng trong đo n văn ử ụ ạ b n hi n t i. - Nh p ch n nút Symbol… n u mu n thay đ i các bi u t ấ ọ ế ố ổ ể ượ ng. - Sau khi ch n xong bi u t ọ ể ượ ng m i nh p Ok đ hoàn t t. - Trong tr ườ ng h p mu n thay đ i b n nh p chu t vào ph n ợ ố ổ ạ ấ ộ ầ mũi tên bên ph i c a bi u t ả ủ ể ượ ng. - ự B ướ c 3: Nh p chu t vào hình mũi tên tr xu ng trong bi u ấ ộ ỏ ố ể t ượ ng Multilevel List trên thanh công c Ribbon, danh sách xu t ụ ấ hi n b n nh p ch n m c phóng to trong hình nh d ệ ạ ấ ọ ụ ả ướ i đây:. - Text Effect: Ch ng d ng, đ thi t l p ch ng d ng ữ ứ ụ ể ế ậ ữ ứ ụ b n nh p ch n bi u t ạ ấ ọ ể ượ ng này trong nhóm l nh Font. - Text Highlight Color: Thay đ i m u n n cho ch , n u ổ ầ ề ữ ế nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng này ch ươ ng trình s t đ ng l y m u ẽ ự ộ ấ ầ đang hi n th làm m u n n cho ch trong đo n văn b n đã ch n. - ể ị ầ ề ữ ạ ả ọ Đ thay đ i m u b n nh p ch n mũi tên bên ph i bi u t ể ổ ầ ạ ấ ọ ả ể ượ ng này, h p màu xu t hi n b n có th l a ch n các m u khác có ộ ấ ệ ạ ể ự ọ ầ trong b n màu. - Đ tùy bi n Font ch b ng cách s d ng h p tho i Font b n ể ế ữ ằ ử ụ ộ ạ ạ nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Font phía d ướ i nhóm l nh Font. - Alignment: Căn l văn b n, đ thay đ i các d ng ề ả ể ổ ạ Alignment b n nh p ch n liên t c bi u t ạ ấ ọ ụ ể ượ ng này.. - Ti p t c nh p ch n ế ệ ế ụ ấ ọ bi u t ể ượ ng Columns.. - Nh p ch n bi u t ớ ấ ọ ể ượ ng Table trong nhóm này.. - T o b ng b ng Quick Tables: B n nh p ch n bi u t ạ ả ằ ạ ấ ọ ể ượ ng Quick Tables trên menu nhanh. - Cách 2: S d ng công c trên thanh Ribbon b ng cách nh p ử ụ ụ ằ ấ ch n Tab Layout tìm t i nhóm Table ch n bi u t ọ ớ ọ ể ượ ng Select sau đó ch n Select Cell. - Cách 2: S d ng công c trên thanh Ribbon b ng cách nh p ử ụ ụ ằ ấ ch n Tab Layout tìm t i nhóm Table ch n bi u t ọ ớ ọ ể ượ ng Select sau đó ch n Select Row. - Cách 2: S d ng công c trên thanh Ribbon b ng cách nh p ử ụ ụ ằ ấ ch n Tab Layout tìm t i nhóm Table ch n bi u t ọ ớ ọ ể ượ ng Select sau đó ch n Select Column. - Cách 1: Nh p trái chu t vào bi u t ấ ộ ể ượ ng phía ph i trên c a ả ủ Table.. - Cách 2: Ch n Tab Layout trên thanh công c Ribbon tìm t i ọ ụ ớ nhóm Table ch n bi u t ọ ể ượ ng Select sau đó nh p ch n Select ấ ọ Table.. - Columns, nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Delete\Delete Cells…. - Đ th c hi n đ ị ề ộ ủ ả ể ự ệ ượ c đi u này b n nh p ch n bi u t ề ạ ấ ọ ể ượ ng AutoFit m t danh sách đ ộ ổ xu ng xu t hi n nh hình d ố ấ ệ ư ướ i đây:. - B ướ c 2: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Cell Margins, h p tho i Table ộ ạ Option xu t hi n nh hình d ấ ệ ư ướ i đây:. - N u không mu n áp d ng Style cho b ng b n nh p ch n bi u ế ố ụ ả ạ ấ ọ ể t ượ ng trong m c Plain Tables. - L u ý: ư Tr ườ ng h p mu n xóa nhanh các đ nh d ng b n nh p ợ ố ị ạ ạ ấ ch n bi u t ọ ể ượ ng Clear.. - Cách th c hi n nh sau: ự ệ ư B ướ c 1: Bôi đen t dòng tiêu đ đ n dòng có Stt là 5 (Không bao ừ ề ế g m dòng t ng c ng vì dòng t ng c ng không c n s p x p) ồ ổ ộ ổ ộ ầ ắ ế B ướ c 2: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Sort. - Bài 5 – Chèn các đ i t ố ượ ng vào văn b n ả 5.1. - Đ th c hi n b n nh p ch n bi u t ẵ ể ự ệ ạ ấ ọ ể ượ ng này, m t danh ộ sách li t kê các trang m u s n có xu t hi n nh hình d ệ ẫ ẵ ấ ệ ư ướ i đây:. - Đ chèn Header ho c ộ ụ ả ố ể ặ Footer vào văn b n b n nh p ch n bi u t ả ạ ấ ọ ể ượ ng t ươ ng ng ứ (Header ho c Footer) trên thanh công c Ribbon. - Page Number: Chèn s trang vào văn b n, khi nh p ch n bi u ố ả ấ ọ ể t ượ ng này m t danh sách li t kê xu t hi n nh hình d ộ ệ ấ ệ ư ướ i đây:. - ấ ỏ ộ ạ ị ầ ả ả B ướ c 2: T thanh công c nh p ch n Tab Insert, tìm t i nhóm ừ ụ ấ ọ ớ Illustrations, nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Picture.. - Picture Effect: B n có th ti p t c hi u ạ ể ế ụ ệ ch nh hình nh v i th vi n các ng d ng mà Microsoft Word ỉ ả ớ ư ệ ứ ụ 2010 cung c p b ng cách nh p ch n bi u t ấ ằ ấ ọ ể ượ ng Picture Effect.. - ể ả ả ấ ộ ớ ề ủ ề Đ th c hi n b n nh p ch n bi u t ể ự ệ ạ ấ ọ ể ượ ng này trên thanh công c . - Position: B n có th thi t l p v trí cho hình nh trên trang văn ạ ể ế ậ ị ả b n b ng cách nh p ch n bi u t ả ằ ấ ọ ể ượ ng Position. - Đ u tiên hãy ch n danh sách hình nh c n nhóm, ụ ầ ọ ả ầ ti p theo nh p ch n bi u t ế ấ ọ ể ượ ng Group trên thanh công c , ti p ụ ế t c ch n l nh Group. - Tr ả ướ c h t hãy nh p ch n bi u t ế ấ ọ ể ượ ng Crop trên thanh công c . - Chèn đ i t ố ượ ng Shapes. - Đ chèn m t ứ ộ ụ ể ộ đ i t ố ượ ng Shape vào văn b n b n nh p ch n bi u t ả ạ ấ ọ ể ượ ng Shape trên thanh công c Ribbon. - M t danh sách các đ i t ộ ố ượ ng Shape đ ượ c li t kê nh hình d ệ ư ướ i đây:. - Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng này trên thanh công c , m t danh ụ ộ sách đ xu ng xu t hi n, ch n Edit Points. - Shape Fill: Thay đ i m u n n cho các đ i t ổ ầ ề ố ượ ng Shape. - Sau khi l a ch n Style b n có th nh p ch n bi u t ự ọ ạ ể ấ ọ ể ượ ng này đ thay đ i m u n n cho các đ i t ể ổ ầ ề ố ượ ng Shape.. - Align Text: Căn ch nh v trí n i dung Text trong đ i t ỉ ị ộ ố ượ ng Shape.. - Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng này b n s có 3 l a ch n Top (N i dung ạ ẽ ự ọ ộ Text đ ượ c căn lên đ nh các đ i t ỉ ố ượ ng Shape), Middle (N i dung ộ. - Text đ ượ c căn gi a các đ i t ữ ố ượ ng Shape), Bottom (N i dung ộ Text đ ượ c căn d ướ i đáy các đ i t ố ượ ng Shape).. - Position: B n có th thi t l p v trí cho đ i t ạ ể ế ậ ị ố ượ ng Shape trên trang văn b n b ng cách nh p ch n bi u t ả ằ ấ ọ ể ượ ng Position. - B n có th nh p chu t ch n m t ki u b t kỳ áp d ng cho đ i ạ ể ấ ộ ọ ộ ể ấ ụ ố t ượ ng Shape c a mình. - Send Backward: Hi n th đ i t ể ị ố ượ ng Shape sau các hình nh khác, tr ả ườ ng h p s d ng t ợ ử ụ ươ ng t Bring ự Forward.. - Align: S d ng công c này đ căn ch nh l cho m t ho c ử ụ ụ ể ỉ ề ộ ặ nhi u đ i t ề ố ượ ng Shape m t lúc. - tiên b n hãy ch n danh sách đ i t ạ ọ ố ượ ng Shape c n nhóm, ti p ầ ế theo nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Group trên thanh công c , ti p t c ụ ế ụ ch n l nh Group. - Đ u tiên ả ầ hãy l a ch n đ i t ự ọ ố ượ ng Shape c n thao tác sau đó nh p ch n ầ ấ ọ bi u t ể ượ ng Rotate trên thanh công c . - Shape height: Thi t l p chi u cao cho đ i ế ậ ề ố t ượ ng Shape.. - Shape width: Thi t l p đ r ng cho đ i t ế ậ ộ ộ ố ượ ng Shape.. - Chèn đ i t ố ượ ng SmartArt. - Chèn đ i t ố ượ ng SmartArt vào văn b n ả. - Đ s d ng đ i t ể ử ụ ố ượ ng này t nhóm l nh Insert b n nh p ch n ừ ệ ạ ấ ọ SmartArt.. - K t qu trên n i dung văn b n s đ ế ả ộ ả ẽ ượ c b xung m t đ i t ổ ộ ố ượ ng SmartArt nh hình d ư ướ i đây:. - Nh p n i dung và tùy ch nh đ i t ậ ộ ỉ ố ượ ng SmartArt. - Promote: Chuy n đ i t ể ố ượ ng Shape hi n t i lên ệ ạ c p cao h n. - Ví d trong hình nh d ấ ơ ụ ả ướ i đây b n nh p ch n vào ạ ấ ọ đ i t ố ượ ng “Tin h c c b n”. - Demote: Chuy n đ i t ể ố ượ ng Shape đang ch n ọ xu ng m t c p. - Change Colors: Thay đ i tông m u cho SmartArt, đ th c hi n ổ ầ ể ự ệ b n nh p ch n bi u t ạ ấ ọ ể ượ ng này, m t danh sách li t kê các tông ộ ệ m u xu t hi n. - Nhóm l nh Shape Styles: T ệ ươ ng t nh khi thao tác v i đ i ự ư ớ ố t ượ ng Shape.. - Nhóm l nh Arrange: T ệ ươ ng t nh khi thao tác v i đ i t ự ư ớ ố ượ ng Shape.. - Nhóm l nh Size: T ệ ươ ng t nh khi thao tác v i đ i t ự ư ớ ố ượ ng Shape.. - T Tab l nh Insert nh p ch n bi u t ừ ệ ấ ọ ể ượ ng Chart. - Axes: Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng này b n có th thi t l p thu c ạ ể ế ậ ộ tính tr c ngang và tr c d c c a bi u đ . - Nh v y t Tab Insert b n nh p ch n bi u t ư ậ ừ ạ ấ ọ ể ượ ng Chart.. - Ti p t c nh p ch n bi u t ế ụ ấ ọ ể ượ ng Data Labels. - Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng Screenshot trên tab l nh Insert ệ. - Chèn các đ i t ố ượ ng Text. - Đ thêm m t TextBox vào văn b n b n nh p ch n ể ộ ả ạ ấ ọ bi u t ể ượ ng này nh hình d ư ướ i đây:. - Đ nh d ng các đ i t ị ạ ố ượ ng TextBox. - Shape Fill: Thay đ i m u n n cho các đ i t ổ ầ ề ố ượ ng TextBox. - Sau khi l a ch n Style b n có th nh p ch n bi u ự ọ ạ ể ấ ọ ể t ượ ng này đ thay đ i m u n n cho các đ i t ể ổ ầ ề ố ượ ng Shape.. - Nh p ch n bi u t ấ ọ ể ượ ng này b n s có 3 l a ch n Top (N i dung ạ ẽ ự ọ ộ Text đ ượ c căn lên đ nh các đ i t ỉ ố ượ ng TextBox), Middle (N i ộ dung Text đ ượ c căn gi a các đ i t ữ ố ượ ng TextBox), Bottom (N i ộ dung Text đ ượ c căn d ướ i đáy các đ i t ố ượ ng TextBox).. - Position: B n có th thi t l p v trí cho TextBox trên trang văn ạ ể ế ậ ị b n b ng cách nh p ch n bi u t ả ằ ấ ọ ể ượ ng Position. - Đ thi t l p đ ể ế ậ ượ c nh v y b n nh p ch n bi u t ư ậ ạ ấ ọ ể ượ ng Wrap Text, m t danh sách các ki u Wrap Text s xu t hi n nh hình ộ ể ẽ ấ ệ ư d ướ i đây:. - B n có th nh p chu t ch n m t ki u b t kỳ áp d ng cho đ i ạ ể ấ ộ ọ ộ ể ấ ụ ố t ượ ng TextBox c a mình
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt