You are on page 1of 16

II.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 2

Ordinal numbers: Số thứ tự.

Ngoài các số thứ tự hạng nhất/ thứ nhất: first, thứ nhì: second, thứ ba: third:các số thứ tự
khác được tạo thành bằng cách thêm "th" vào số đếm (cardinal number)

Ex: four fourth (thứ tư), Six -> sixth (thứ sáu)

Notes:

a) Từ nine phải bỏ -e trước khi thêm '"-th": ninth (thứ chín)

b) Các số đếm tận cùng là -ve. ta đổi -ve thành f rồi mới thêm "-th".

Ex: twelve twelfth . Five -> fifth

c) Các số đếm chỉ chục (mươi) như: twenty (20). thirty (30) ... ta đổi -y thành i rồi thêm
"-eth". đọc là: /30 /

Ex: twenty - twentieth

forty -> fortieth

Saying the Dates. (Nói nhật ký: Ngày tháng năm)

1/ Muốn nói nhật ký, ta dùng số thứ tự (ordinal numbers) theo 2 cách sau:

a) Tháng trước ngày sau.

Ex: January the first (Ngày 1 tháng giêng)

June the thirtieth (Ngày 30 tháng sáu)

May the fourteenth (Ngày 14 tháng năm)

b) Ngày trưóc tháng sau.

Ex: The first of January (Ngày 1 tháng giêng)

The thirtieth of June (Ngày 30 tháng sáu)

The fourteenth of May (Ngày 14 tháng năm)

2/ Cách nói năm:


Để nói năm ta nói từng đôi chữ sô:

816 = eight sixteen

502 = five oh two

1000 = one thousand

100! = ten oh one

1999 = nineteen ninety

2005 = twenty oh five

2032 = twenty thirty-two

Talking on the phone. (Nói chuyện qua điện thoại)

1/ Saving the telephone numbers. (Cách nói số điện thoại)

a) Số điện thoại thường được đọc từng chữ số (digit), số không (0) được đọc là "oh"

Ex: 8902431: eight - nine - oh - two - four - three - one.

b) Khi có 2 số liên tiếp giống nhau ta có thể đọc từng chữ số như bình thường hay dùng
từ double / 'dAbl' / trước chữ số dó.

Ex: 8220551: eight - double two - oh - double five one.

2/ Khi yêu cầu được nói chuyện với ai, ta nói:

Ex: Hello. Could/ May I speak to (Mary/ Mr Brown ...). please?

3/ Đáp lại lời yêu cầu hay trả lời điện thoại khi có tiếng chuông reo, ta nói:

Ex: Hello. (Mary/Tom Brown ...) speaking.

4/ Hỏi tên người gọi:

Ex: Who's calling, please?

(What's) your name, please?

The simple future tense. (Thì tương lai đơn)

A. Form: (Dạng)
Thì tương lai đơn được tạo bởi động từ hình thái Will hoặc Shall với động từ chính ở
dạng nguyên mẫu không có To (bare infinitive)

Shall dùng với chủ ngữ I/ We. Will dùng với các chủ ngữ còn lại.

Tuy nhiên, ngày nay Will được dùng cho tất cả các chủ ngữ, nhất là trong văn nói.

Ex: We shall go there. They will go with us.

(Chúng ta sẽ đi đến đó. Họ sẽ đi với chúng ta)

Dạng rút gọn:

I will/shall = I'll / ail / It will = It'll / itl/

You will = You'll /ju:l/ We will/ shall = We'll / wi:l /

He will = He'll / hi:l / They will = They'll /õeil /

She will = She'll//si:l/

B. Use: (Cách dùng)

Thi tương lai đơn được dùng để diễn tả:

a. Sự việc xảy ra trong tương lai (không chắc chắn). Trong câu thường có từ chỉ thời gian:
tomorrow (ngày mai), tonight (tối nay), next week/ month/ year... (tuần tới/ tháng tới/
năm tới ...>.

Ex: He'll go to England next year.

(Anh ấy sẽ đi Anh vào năm tới.)

b) Tiên đoán sự việc trong tương lai.

Ex: It will be sunny tomorrow. (Ngày mai trời có nắng.)

c) Ngoài cách dùng thông thường trên, will và shall còn được dùng:

(1) Will: diễn tả.

a/ Ouyết định lúc nói.

Ex: A: The telephone is ringing. (Điệu thoại reo kìa)

B: Ok. I'll answer it. (Được rồi đẽ tôi trả lời cho.)
b/ Lời hứa.

Ex: I'll buy you a bicycle for your birthday.

(Tôi sẽ mua cho bạn chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật.)

c/ Lời mời hay yêu cầu ai làm gì với Will you ... ?

Ex: Will you come and have dinner with us tonight?

(Mời bạn đến dùng cơm với chúng tôi tối nay nhé?)

Will you open the window, please?

(Xin vui lòng mở giùm cưả sổ?)

d/ Môt dự định.

E: I'll buy that car = I intend to buy that car.

(Tôi sẽ mua chiếc xe đó.)

(2)Shall: Diễn tả.

a/ Lời đề nghị ai cùng làm với shall we ... ?

Ex: Shall we go to the cinema tonight?

(Tối nay chúng ta đi xem phim nhé ?)

b/ Lời đề nghị giúp ai với shall I ... ?

Ex: Shall I carry one of your bags?

(Để tối xách dùm bạn một cái túi nhé?)

I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3


Put: đặt để
Washing machine: máy giặt
Refrigerator: tủ lạnh
Electric stove: lò điện
Sink: bồn rửa
Shower: vòi tắm hoa sen
Closet: tủ quần áo
Interesting: thú vị
Friendly: thân thiện
Modern: hiện đại
Narrow: hẹp
Clever: lanh lợi
Sour: chua
Colorful: sặc sỡ
Quiet: yên tĩnh
Neighbor: người láng giềng
Wonderful: tuyệt vờ
Farmhouse: nhà ở nông trại
Large: lớn
Really: thực sự
View: tầm nhìn
Bright: sang sủa
Test: bài kiểm tra
Dress: áo đầm
Doll: búp bê
Clean: sạch sẽ
Journalist: nhà báo
Painter: họa sĩ
Article: bài báo
Dentist: nha sĩ
Sick: bệnh
Among: trong số
Air plane: máy bay
Cheap: rẻ tiền
Enjoy: thích
Company: công ty
Cost: trị giá
Center: trung tâm
Move: di chuyển
Pine apple: quả thơm
II. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

CÂU CẢM THÁN (Exclamatory sentences)

Câu cảm thán thường bắt đầu với HOW hoặc WHAT, và tận cùng bằng dấu cảm
(Exclamation mark:!).

e.g.: How nice his room is!

(Phòng của anh ấy xinh quá!)

What a beautiful day!

(Ngày đẹp quá!)


1. With HOW (Với HOW).

a. How + adjective...! (How + tính từ...!)

How + adjective + S + LV!

LV : linking verb: động từ liên kết

e.g.: How hot it is! (Trời nóng làm sao!)

How easy the exercise is! (Bài tập dễ quá!)

b. How + adverb...! (How + trạng từ!)

How + adverb + s + V!

e.g.: How fast he runs! (Anh ấy chạy nhanh quá!)

How beautifully she sings! (Cô ấy hát hay làm sao!)

2. WHAT.

a. With singular count nouns (Với danh từ đếm được số ít).

What + a ( n) + adjective + Ns!

e.g.: What a Christmas tree! (Cây Giáng sinh đẹp quá!)

What an interesting film! (Phim hay làm sao!)

b. With plural count nouns (Với danh từ đếm được số nhiều.)

What + adjective + Ns!

e.g.: What beautiful flowers! (Hoa đẹp quá!)

What lovely puppies! (Những con chó con dễ thương làm sao!)

c. With noncount nouns (Với danh từ không đếm được.)

What + adjective + N!

e.g.: What hot water! (Nước nóng quá!)

What delicious coffee! (Cà phê ngon làm sao!)


Ghi chú: Cấu trúc với "WHAT...!" có thể có S + V (Chủ từ + động từ).

e.g.: What a nice house she has! (Cô ấy có ngôi nhà xinh quá!)

What beautiful flowers she buys! (Chị ấy mua hoa đẹp quá!)

I. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4

A> Schedules

- schedule (n) <AmE> thời gian biểu, thời khóa biểu = timetable <BrE>

- get up (v) thức dậy

- class (n) lớp học

- lunch (n) bữa ăn trưa

=> breakfast (n) bữa ăn sáng

=> dinner (n) bữa ăn tối

=> meal (n) bữa ăn

- uniform (n) đồng phục

- lesson (n) bài học

- break (n) giờ nghỉ ≠break (v) đập vỡ

- cafeteria (n) quán ăn tự phục vụ, căn - tin = canteen (n)

- activity (n) hoạt động

=> active (adj) năng động

- baseball (n) bóng chày

- football (n) bóng đá = soccer

- several: một vài

- range (n) dãy, hàng

- river (n) sông


- favorite (adj) được ưa thích.

School subjects

- Literature (n) Ngữ văn

- Math (n) Toán = Mathematics

- English (n) Anh Văn

- Chemistry (n) Hóa học

- Geography (n) Địa lí

- History (n) Lịch Sử

- Physics (n) Vật lí

- Biology (n) Sinh học

- Civics (n) Giáo dục Công dân

- Home Economics (n) Công nghệ

- Physical Education (n) Thể dục – Giáo dục Thể chất

- Computer Science (n) Tin học

- Drawing (n) Mỹ thuật

- Music (n) Âm nhạc

B> The library

- librarian (n) người quản thủ thư viện

- rack (n) giá đựng đồ

- shelf (n) kệ sách

- dictionary (n) cuốn từ điển

=> an English - English dictionary: từ điển Anh - Anh

- reader (n) sách dạy ngoại ngữ ≠reader (n) độc giả
- reference (n) tham khảo ≠reference (v) nhắc tới

- United States' Library of Congress: Thư viện Quốc hội Hoa Kì

- contain (v) chứa đựng

=> container (n) vật chứa đựng

- employee (n) nhân viên làm việc

=> employer (n)

- rocket (n) tên lửa

- space (n) không gian, vũ trụ / khoảng trống

- adventure (n) cuộc phiêu lưu

=> adventurous (adj)

Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh quan trọng có trong chương trình cũ Tiếng Anh
lớp 7 Unit 4.

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 chương trình mới tại
đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Music And Arts.

II. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 4

A. Cách nói giờ trong tiếng anh

Một số câu hỏi giờ trong tiếng anh

What's the time? –> Bây giờ là mấy giờ?

What time is it? –> Bây giờ là mấy giờ?

Could you tell me the time, please? –> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?

Do you happen to have the time? –> Bạn có biết mấy giờ rồi không?

Do you know what time it is? –> Bạn có biết mấy giờ rồi không?

Cấu trúc câu khi hỏi thời gian trong tiếng anh

What time does S + V.....


When does S + V....

1. Cách nói giờ hơn

Để nói giờ hơn, trong tiếng Anh dùng từ "past". Công thức của như sau.

số phút + past + số giờ

Ví dụ: 7h20 => twenty past seven

10h10 => ten past ten

3h15 => a quarter past three (15 phút = a quarter)

11:20 - twenty past eleven

4:18 - eighteen past four

2. Cách nói giờ kém (số phút >30)

Đối với giờ kém chúng ta dùng từ "to". Công thức của như sau.

số phút + to + số giờ

Ví dụ:

8h40 => twenty to nine

1h55 => five to two

11h45 => a quarter to eleven

2:35 - twenty - five to three - - > 3 giờ kém 25

8:51 - nine to nine - - > 9 giờ kém 9 phút

2:59 - one to three - - > 3 giờ kém 1 phút

Chú ý: đối với cách nói giờ kém, các bạn cần xác định rằng:

số phút (tiếng Anh) = 60 - số phút (tiếng Việt)

số giờ (tiếng Anh) = số giờ (tiếng Việt) + 1

Lưu ý các bạn học viên phải để ý kỹ song song khi nói giờ kém thì phải + 1 số giờ hiện
tại lên trên và số phút sẽ lấy 60 - số phút hiện tại
3. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém trong tiếng anh

số giờ + số phút + số giây

thí dụ:

1h58 => one fifty - eight

3h45 => three fory - five

Tuy nhiên, người ta cũng có thể dùng a quarter với giờ hơn / kém 15 phút và half với giờ
hơn 30 phút cho ngắn gọn hơn như sau:

- a quarter past = 15 minutes past

- a quarter to = 15 minutes to

- half past = 30 minutes past

5:15: It's a quarter past five It's fifteen past five)

5:45: It's a quarter to six It's fifteen to six)

5:30: It's half past five. It's thirty past five)

Lưu ý đặc biệt:

- Chỉ dùng "o'clock" với giờ đúng.

- Dùng dấu 2 chấm giữa giờ và phút. (Ex: 10:20)

- Có thể bỏ bớt chữ "a" trong "a quarter" và "minutes" khi nói giờ lẻ hoặc kém.

Trong tiếng Anh theo người chuẩn Mỹ thường dùng AFTER thay vì PAST.

Ví dụ: 8:25: It's twenty - five after/ past eight.

(Nhưng nếu dùng half past thì người ta không thể thay thế past bằng after.)

Khi nói về giờ kém, ngoài TO ra, người Mỹ cũng thường thường sử dụng before, of hoặc
till.

Ví dụ: 8:50: ten to/before/of/till nine

4. Một số trường hợp phát âm giờ đặc biệt khác trong tiếng anh
Đặc biệt khi số phút là 15 thì thay vì nói fifteen chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc: a quarter
past

Ví dụ

7:15 - a quarter past seven - - > 7 giờ 15 phút

12:45 - a quarter to one - - > 13 giờ kém 15 phút

Khi giờ hiện tại là tròn không có số phút thì chúng ta sẽ sử dụng: O'clock

10:00 - ten o'clock - - > 10 giờ chuẩn

5:00 - five o'clock - - > 5 giờ chuẩn

1:00 - one o'clock - - > 1 giờ chuẩn

Khi thời gian là 12 giờ chúng ta có thể sử dụng: twelve o'clock, midday, noon midnight
tùy vào thời điểm.

Nếu sử dụng hệ giờ 12 giờ chúng ta sẽ phân biệt buổi sáng và chiều thông qua từ am:
Buổi sáng, pm: buổi chiều

B. Thì hiện tại Tiếp diễn

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

(PRESENT CONTINOUS TENSE)

I - CẤU TRÚC CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Khẳng định:

S + am/ is/ are + V - ing

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

am/ is/ are: là 3 dạng của động từ "to be"

V - ing: là động từ thêm "–ing"

CHÚ Ý:

- S = I + am

- S = He/ She/ It + is
- S = We/ You/ They + are

Ví dụ:

- I am playing football with my friends . (Tôi đang chơi bóng đá với bạn của tôi.)

- She is cooking with her mother. (Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)

Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là:
động từ "TO BE" và "V - ing". Với tùy từng chủ ngữ mà động từ "to be" có cách chia
khác nhau.

2. Phủ định:

S + am/ is/ are + not + V - ing

CHÚ Ý:

- am not: không có dạng viết tắt

- is not = isn't

- are not = aren't

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn't working now. (Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren't watching the TV at present. (Hiện tại tôi đang không xem ti vi.)

Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn ta chỉ cần thêm "not" vào sau động từ "to
be" rồi cộng động từ đuôi "–ing".

3. Câu hỏi:

Am/ Is/ Are + S + V - ing?

Trả lời:

Yes, I + am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.

No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn't. – No, we/ you/ they + aren't.
Đối với câu hỏi ta chỉ việc đảo động từ "to be" lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

- Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)

Yes, I am./ No, I am not.

- Is he going out with you? (Anh ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn't.

II - CÁCH SỬ DỤNG CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

- We are studying Maths now. (Bây giờ chúng tôi đang học toán)

Ta thấy tại thời điểm nói (bây giờ) thì việc học toán đang diễn ra nên ta sử dụng thì hiện
tại tiếp diễn để diễn đạt.

- She is walking to school at the moment. (Lúc này cô ấy đang đi bộ tới trường.)

Vào thời điểm nói (lúc này) thì việc cô ấy đi bộ tới trường đang diễn ra nên ta sử dụng thì
hiện tại tiếp diễn để diễn đạt.

2. Diễn tả sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ:

- I am looking for a job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc.)

Ta hiểu tả ngay tại lúc nói người nói đang không đi nộp hồ sơ hay để tìm việc mà trong
thời gian đó (có thể bắt đầu trước đó cả tháng) người nói đang tìm kiếm một công việc.
Nhưng khi muốn nói chung chung rằng điều gì đang xảy ra xung quanh thời điểm đó ta
cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

- I am working for HDC company. (Tôi đang làm việc cho công ty HDC)

Tương tự như câu trên, "làm việc cho công ty HDC không phải mới bắt đầu mà đã bắt
đầu trước đó rồi. Nhưng người nói muốn diễn đạt rằng sự việc đó đang diễn ra.

3. Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch
cố định.
Ví dụ:

I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.

Ta thấy có căn cứ, kế hoạch rõ ràng (tôi đã mua vé máy bay) nên ta sử dụng thì hiện tại
tiếp diễn để nói về một việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

4. Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng "always".

Ví dụ:

He is always coming late. (Anh ta toàn đến muộn.)

Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng để
quần áo bẩn trên giường thế hả?)

Ta thấy "always" là một trạng từ chỉ tần suất và thường được gặp trong thì hiện tại đơn.
Nhưng đó là khi đơn thuần muốn nói đến tần suất diễn ra của một sự việc nào đó. Ví dụ
như: "She always goes to school at 6.30 am." (Cô ấy luôn đi học vào lúc 6h30). Nhưng
khi muốn diễn đạt sự khó chịu hay muốn phàn nàn về điều gì ta sử dụng thì hiện tại tiếp
diễn để nói.)

III - DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

+ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian:

- Now: bây giờ

- Right now: Ngay bây giờ

- At the moment: lúc này

- At present: hiện tại

- At + giờ cụ thể (at 12 o'lock)

+ Trong câu có các động từ như:

- Look! (Nhìn kìa!)

- Listen! (Hãy nghe này!)

- Keep silent! (Hãy im lặng)

Ví dụ:
- Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm
với mẹ của tôi.)

- Look! The train is coming. (Nhìn kia! tàu đang đến.)

- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)

You might also like