- abide abode abode Trú ng ,ch u đ ng ụ ị ự. - bespeak bespoke bespoken Đ t tr ặ ướ c, gi tr ữ ướ c. - bet bet bet Đánh cu c, cá ộ. - burst burst burst Nổ. - cast cast cast Li ng, ném, quăng ệ. - catch caught caught B t, ch p đ ắ ụ ượ c. - cost cost cost Tr giá ị. - cut cut cut C t ắ. - dwell dwelt dwelt Ở , trú ng ụ. - flee fled fled Ch y tr n ạ ố. - hit hit hit Đ ng ch m ụ ạ. - hurt hurt hurt Làm đau, làm h i ạ. - knit knit knit Đan. - lade laded laden Ch t, ch , gánh ấ ở. - lay laid laid Đ , đ t, đ tr ng ể ặ ể ứ. - let let let Hãy đ , cho phép ể. - outdo outdid outdone V ượ t lên, làm h n ơ. - overcast overcast overcast Làm m , làm khu t ờ ấ. - overcome overcame overcome V ượ t lên, tr n áp ấ. - overhear overheard overheard Nghe l m, ch t nghe ỏ ợ overspread overspread overspread Lan ra, ph kh p ủ ắ. - put put put Đ t, đ ặ ể. - rid rid rid V t b ứ ỏ. - rive rived riven Ch , tách ẻ. - set set set Đ , đ t, l p nên ể ặ ậ. - shed shed shed Đ , tràn ra ổ. - show showed shown Ch , tr ỉ ỏ. - shred shred shred Băm, ch t nh ặ ỏ. - shut shut shut Đóng l i ạ. - slide slid slid L ướ t, tr ượ t, tr n ơ. - slink slink slink Chu n đi ồ. - sling slung slung Ném, li ng, b n ná ệ ắ. - slit slit slit B đôi, ch ra ổ ẻ. - split split split B , x , ch , tách ổ ẻ ẻ. - spread spread spread Tr i ra, làm tràn ả. - sweat sweat sweat Ra m i hôi ồ. - thrive throve thriven Th nh v ị ượ ng. - li ng, quăng ệ. - thrust thrust thrust Đ y, nhét vào ẩ. - upset upset upset L t đ , l n ng ậ ổ ộ ượ c. - wake woke woken Th c t nh ứ ỉ
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt