« Home « Kết quả tìm kiếm

Một số động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng anh


Tóm tắt Xem thử

- abide abode abode Trú ng ,ch u đ ng ụ ị ự.
- bespeak bespoke bespoken Đ t tr ặ ướ c, gi tr ữ ướ c.
- bet bet bet Đánh cu c, cá ộ.
- burst burst burst Nổ.
- cast cast cast Li ng, ném, quăng ệ.
- catch caught caught B t, ch p đ ắ ụ ượ c.
- cost cost cost Tr giá ị.
- cut cut cut C t ắ.
- dwell dwelt dwelt Ở , trú ng ụ.
- flee fled fled Ch y tr n ạ ố.
- hit hit hit Đ ng ch m ụ ạ.
- hurt hurt hurt Làm đau, làm h i ạ.
- knit knit knit Đan.
- lade laded laden Ch t, ch , gánh ấ ở.
- lay laid laid Đ , đ t, đ tr ng ể ặ ể ứ.
- let let let Hãy đ , cho phép ể.
- outdo outdid outdone V ượ t lên, làm h n ơ.
- overcast overcast overcast Làm m , làm khu t ờ ấ.
- overcome overcame overcome V ượ t lên, tr n áp ấ.
- overhear overheard overheard Nghe l m, ch t nghe ỏ ợ overspread overspread overspread Lan ra, ph kh p ủ ắ.
- put put put Đ t, đ ặ ể.
- rid rid rid V t b ứ ỏ.
- rive rived riven Ch , tách ẻ.
- set set set Đ , đ t, l p nên ể ặ ậ.
- shed shed shed Đ , tràn ra ổ.
- show showed shown Ch , tr ỉ ỏ.
- shred shred shred Băm, ch t nh ặ ỏ.
- shut shut shut Đóng l i ạ.
- slide slid slid L ướ t, tr ượ t, tr n ơ.
- slink slink slink Chu n đi ồ.
- sling slung slung Ném, li ng, b n ná ệ ắ.
- slit slit slit B đôi, ch ra ổ ẻ.
- split split split B , x , ch , tách ổ ẻ ẻ.
- spread spread spread Tr i ra, làm tràn ả.
- sweat sweat sweat Ra m i hôi ồ.
- thrive throve thriven Th nh v ị ượ ng.
- li ng, quăng ệ.
- thrust thrust thrust Đ y, nhét vào ẩ.
- upset upset upset L t đ , l n ng ậ ổ ộ ượ c.
- wake woke woken Th c t nh ứ ỉ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt