- V x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ề ử ạ ạ ự ả ệ ườ ng. - ứ ậ ổ ứ ủ Căn c Lu t B o v môi tr ứ ậ ả ệ ườ ng ngày 29 tháng 11 năm 2005;. - Ngh đ nh này quy đ nh các hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi ị ị ị ạ ự ả ệ tr ườ ng. - Vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ạ ự ả ệ ườ ng quy đ nh t i Ngh đ nh này bao ị ạ ị ị g m: ồ. - b) Vi ph m các quy đ nh v th c hi n phòng, ch ng, kh c ph c ô nhi m, suy thoái, s c ạ ị ề ự ệ ố ắ ụ ễ ự ố môi tr ườ ng.. - M i hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ọ ạ ự ả ệ ườ ng ph i đ ả ượ c phát hi n, ệ x ph t k p th i và b đình ch ngay. - m i h u qu v môi ế ệ ể ọ ậ ả ề tr ườ ng do hành vi vi ph m hành chính gây ra ph i đ ạ ả ượ c kh c ph c theo đúng quy đ nh c a ắ ụ ị ủ pháp lu t. - M t hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ộ ạ ự ả ệ ườ ng ch b x ph t vi ph m ỉ ị ử ạ ạ hành chính m t l n. - M t ng ộ ườ i, m t t ch c th c hi n nhi u hành vi vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v ộ ổ ứ ự ệ ề ạ ự ả ệ môi tr ườ ng thì b x ph t v t ng hành vi vi ph m. - Th i hi u x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ờ ệ ử ạ ạ ự ả ệ ườ ng là hai năm, k ể t ngày hành vi vi ph m hành chính đ ừ ạ ượ c th c hi n. - M c quy đ nh ph t ti n t i đa đ i v i m t hành vi vi ph m trong lĩnh v c b o v môi ứ ị ạ ề ố ố ớ ộ ạ ự ả ệ tr ườ ng là đ ng. - b) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng.. - b) Bu c th c hi n các bi n pháp kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ộ ự ệ ệ ắ ụ ạ ễ ườ ng do vi ph m ạ hành chính gây ra;. - d) Bu c tiêu h y hàng hóa, v t ph m gây ô nhi m môi tr ộ ủ ậ ẩ ễ ườ ng;. - Vi ph m các quy đ nh v cam k t b o v môi tr ề ạ ị ề ế ả ệ ườ ng. - Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i hành vi không th c hi n đ y ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ự ệ ầ đ các n i dung đã ghi trong b n cam k t b o v môi tr ủ ộ ả ế ả ệ ườ ng.. - a) Bu c th c hi n đúng B n cam k t b o v môi tr ộ ự ệ ả ế ả ệ ườ ng đã đăng ký đ i v i tr ố ớ ườ ng h p vi ợ ph m quy đ nh t i kho n 1 và kho n 2 Đi u này. - Vi ph m các quy đ nh v đánh giá tác đ ng môi tr ề ạ ị ề ộ ườ ng và đánh giá môi tr ườ ng chi n l ế ượ c. - d) Bu c l p báo cáo môi tr ộ ậ ườ ng chi n l ế ượ c trình c quan Nhà n ơ ướ c có th m quy n phê ẩ ề duy t đ i v i vi ph m quy đ nh t i kho n 4 Đi u này. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi x n ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ả ướ c th i có ả ch a ch t phóng x gây nhi m x môi tr ứ ấ ạ ễ ạ ườ ng quá m c cho phép. - ệ ố ớ ạ ị ạ ả ả ề T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng không th i h n đ i v i các vi ph m quy đ nh t i các kho n 7, ờ ạ ố ớ ạ ị ạ ả và kho n 25 Đi u này. - d) Bu c th c hi n các bi n pháp kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ộ ự ệ ệ ắ ụ ạ ễ ườ ng do vi ph m ạ hành chính quy đ nh t i Đi u này gây ra. - a) Th i khí, b i v ả ụ ượ t tiêu chu n môi tr ẩ ườ ng cho phép vào môi tr ườ ng d ướ i hai l n. - Ph t ti n t 1.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ đi m a kho n 1 Đi u này v ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t hai l n đ n d ẩ ừ ầ ế ướ i năm l n trong ầ tr ườ ng h p l u l ợ ư ượ ng khí th i nh h n 5.000 m3/gi . - Ph t ti n t 7.000.000 đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ đi m a kho n 1 Đi u này v ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t hai l n đ n d ẩ ừ ầ ế ướ i năm l n trong ầ tr ườ ng h p l u l ợ ư ượ ng khí th i t 20.000 m3/gi tr lên. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ đi m a kho n 1 Đi u này v ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t năm l n đ n d ẩ ừ ầ ế ướ i m ườ ầ i l n trong tr ườ ng h p l u l ợ ư ượ ng khí th i nh h n 5.000 m3/gi . - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ đi m a kho n 1 Đi u này v ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t năm l n đ n d ẩ ừ ầ ế ướ i m ườ ầ i l n trong tr ườ ng h p l u l ợ ư ượ ng khí th i t 20.000 m3/gi tr lên. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ đi m a kho n 1 Đi u này v ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t m ẩ ừ ườ ầ i l n tr lên trong tr ở ườ ng h p ợ l u l ư ượ ng khí th i nh h n 5.000 m3/gi . - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ đi m a kho n 1 Đi u này v ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t m ẩ ừ ườ ầ i l n tr lên trong tr ở ườ ng h p ợ l u l ư ượ ng khí th i t 5.000 m3/gi đ n d ả ừ ờ ế ướ i 20.000 m3/gi . - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị t i đi m a kho n 1 Đi u này v ạ ể ả ề ượ t tiêu chu n cho phép t m ẩ ừ ườ ầ i l n tr lên trong tr ở ườ ng h p l u l ợ ư ượ ng khí th i t 20.000 m3/gi tr lên. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi th i khí, b i có ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ả ụ ch a ch t phóng x gây nhi m x môi tr ứ ấ ạ ễ ạ ườ ng quá m c cho phép. - T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng không th i h n đ i v i các vi ph m t i các kho n ờ ạ ố ớ ạ ạ ả và kho n 23 Đi u này. - Ph t c nh cáo ho c ph t ti n t 100.000 đ ng đ n 500.000 đ ng đ i v i hành vi th i ạ ả ặ ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ả ch t th i r n không đúng quy đ nh v b o v môi tr ấ ả ắ ị ề ả ệ ườ ng.. - Ph t ti n t 2.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 1 Đi u này gây ô nhi m môi tr ả ề ễ ườ ng.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 2 Đi u này trong tr ả ề ườ ng h p ch t th i r n có ch a ch t th i nguy h i v ợ ấ ả ắ ứ ấ ả ạ ượ t tiêu chu n cho phép. - a) T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng t chín m ừ ươ i ngày làm vi c đ n m t trăm tám m ệ ế ộ ươ i ngày làm vi c đ i v i các vi ph m quy đ nh t i kho n 2 Đi u này. - T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng không th i h n đ i v i các vi ph m t i kho n 3 và kho n 4 ờ ạ ố ớ ạ ạ ả ả Đi u này. - b) Bu c th c hi n các bi n pháp kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ộ ự ệ ệ ắ ụ ạ ễ ườ ng do vi ph m ạ hành chính quy đ nh t i Đi u này gây ra. - Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi qu n lý, v n chuy n ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ả ậ ể và x lý ch t th i nguy h i ho c có ch a ch t phóng x không đúng quy đ nh v b o v ử ấ ả ạ ặ ứ ấ ạ ị ề ả ệ môi tr ườ ng.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi qu n lý, v n chuy n ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ả ậ ể và x lý ch t th i nguy h i gây ô nhi m môi tr ử ấ ả ạ ễ ườ ng.. - T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng không th i h n đ i v i các vi ph m t i các kho n 3, 4 và ờ ạ ố ớ ạ ạ ả kho n 5 Đi u này. - a) Vi ph m quy đ nh t i kho n 1 Đi u này gây ô nhi m môi tr ạ ị ạ ả ề ễ ườ ng;. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i các hành vi vi ph m quy ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ đ nh t i kho n 1 và kho n 2 Đi u này gây ô nhi m môi tr ị ạ ả ả ề ễ ườ ng.. - a) T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng t sáu m ừ ươ i ngày làm vi c đ n m t trăm tám m ệ ế ộ ươ i ngày làm vi c đ i v i các vi ph m quy đ nh t i kho n 1 Đi u này. - T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng không th i h n đ i v i các vi ph m t i các kho n 2 và kho n ờ ạ ố ớ ạ ạ ả ả 3 Đi u này. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 2 Đi u này gây ô nhi m môi tr ả ề ễ ườ ng.. - Ph t ti n t 6.000.000 đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi s n xu t, v n chuy n, ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ả ấ ậ ể tàng tr , s d ng các ch t d gây cháy n gây ô nhi m môi tr ữ ử ụ ấ ễ ổ ễ ườ ng.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m kho n 1, ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ả kho n 2, kho n 3 Đi u này gây s c môi tr ả ả ề ự ố ườ ng.. - a) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng;. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 2 Đi u này trong tr ả ề ườ ng h p ch t gây ô nhi m có ch a ch t th i nguy h i v ợ ấ ễ ứ ấ ả ạ ượ t tiêu chu n cho phép. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 2 Đi u này trong tr ả ề ườ ng h p ch t gây ô nhi m có ch a ch t phóng x gây nhi m x ợ ấ ễ ứ ấ ạ ễ ạ môi tr ườ ng v ượ t m c cho phép. - Vi ph m quy đ nh v ô nhi m môi tr ề ạ ị ề ễ ườ ng n ướ c. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 2 Đi u này trong tr ả ề ườ ng h p ch t gây ô nhi m có ch a ch t th i nguy h i v ợ ấ ễ ứ ấ ả ạ ượ t tiêu chu n môi tr ẩ ườ ng cho phép.. - a) Vi ph m các quy đ nh t i kho n 2 Đi u này trong tr ạ ị ạ ả ề ườ ng h p ch t gây ô nhi m có ch a ợ ấ ễ ứ ch t phóng x gây nhi m x môi tr ấ ạ ễ ạ ườ ng v ượ t m c cho phép. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 1 Đi u này trong tr ả ề ườ ng h p ch t gây ô nhi m có ch a ch t th i nguy h i gây h u ợ ấ ễ ứ ấ ả ạ ậ qu x u đ n con ng ả ấ ế ườ i và thiên nhiên.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 1 Đi u này trong tr ả ề ườ ng h p ch t gây ô nhi m có ch a ch t phóng x gây nhi m x ợ ấ ễ ứ ấ ạ ễ ạ môi tr ườ ng v ượ t m c cho phép. - Vi ph m v kho ng cách an toàn v môi tr ề ạ ề ả ề ườ ng đ i v i khu dân c , khu ố ớ ư b o t n thiên nhiên ả ồ. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ộ ph m t i kho n 1, đi m d và đi m e kho n 2 Đi u này trong tr ạ ạ ả ể ể ả ề ườ ng h p gây ô nhi m môi ợ ễ tr ườ ng.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i m t trong các hành vi vi ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ộ ph m t i các đi m a, b, c kho n 2 Đi u này trong tr ạ ạ ể ả ề ườ ng h p gây ô nhi m môi tr ợ ễ ườ ng.. - T ướ c Gi y phép môi tr ấ ườ ng không th i h n đ i v i các vi ph m t i các kho n 3 và kho n ờ ạ ố ớ ạ ạ ả ả 4 Đi u này. - Vi ph m các quy đ nh v ng c u và kh c ph c h u qu s c môi tr ề ạ ị ề ứ ứ ắ ụ ậ ả ự ố ườ ng 1. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i các hành vi gây s c môi ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ự ố tr ườ ng.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i các hành vi vi ph m quy ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ đ nh t i kho n 2 Đi u này không kh c ph c s c môi tr ị ạ ả ề ắ ụ ự ố ườ ng.. - Ph t ti n t đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi vi ph m quy đ nh t i ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ạ ị ạ kho n 1 Đi u này gây ô nhi m môi tr ả ề ễ ườ ng.. - Vi ph m các quy đ nh v thu th p, qu n lý, khai khác, s d ng d li u, ề ạ ị ề ậ ả ử ụ ữ ệ thông tin v môi tr ề ườ ng. - a) Không tuân th các quy đ nh v x lý d li u, thông tin v môi tr ủ ị ề ử ữ ệ ề ườ ng;. - c) Không công khai thông tin, d li u v môi tr ữ ệ ề ườ ng.. - Ph t ti n t 3.000.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i hành vi làm sai l ch, t y xóa ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ệ ẩ d li u, thông tin v môi tr ữ ệ ề ườ ng.. - Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n 7.000.000 đ ng đ i v i hành vi làm sai l ch thông tin ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ệ d n đ n gây h u qu x u đ i v i môi tr ẫ ế ậ ả ấ ố ớ ườ ng.. - Vi ph m các quy đ nh v hành ngh t v n, d ch v th m đ nh đánh giá ề ạ ị ề ề ư ấ ị ụ ẩ ị tác đ ng môi tr ộ ườ ng. - Ph t ti n t 5.000.000 đ ng đ n đ ng đ i v i hành vi hành ngh t v n ạ ề ừ ồ ế ồ ố ớ ề ư ấ đánh giá tác đ ng môi tr ộ ườ ng không đúng theo n i dung gi y phép hành ngh . - Vi ph m các quy đ nh v đánh giá hi n tr ng môi tr ề ạ ị ề ệ ạ ườ ng. - Bu c ph i báo cáo theo yêu c u c a c quan qu n lý Nhà n ộ ả ầ ủ ơ ả ướ c v b o v môi tr ề ả ệ ườ ng.. - Vi ph m các quy đ nh v ký qu c i t o, ph c h i môi tr ề ạ ị ề ỹ ả ạ ụ ồ ườ ng. - Bu c ph i ký qu c i t o, ph c h i môi tr ộ ả ỹ ả ạ ụ ồ ườ ng theo quy đ nh c a pháp lu t. - Vi ph m v vi c mua b o hi m trách nhi m b i th ề ạ ề ệ ả ể ệ ồ ườ ng thi t h i v môi ệ ạ ề tr ườ ng. - Bu c ph i mua b o hi m trách nhi m b i th ộ ả ả ể ệ ồ ườ ng thi t h i v môi tr ệ ạ ề ườ ng.. - Hành vi c n tr ho t đ ng qu n lý Nhà n ề ả ở ạ ộ ả ướ c v b o v môi tr ề ả ệ ườ ng. - Bu c th c hi n các yêu c u c a c quan qu n lý Nhà n ộ ự ệ ầ ủ ơ ả ướ c v b o v môi tr ề ả ệ ườ ng.. - c) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng có giá tr đ n 500.000 đ ng. - đ) Bu c tiêu h y hàng hóa, v t ph m gây ô nhi m môi tr ộ ủ ậ ẩ ễ ườ ng.. - c) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng;. - d) Bu c th c hi n các bi n pháp kh c ph c tình tr ng ô nhi m môi tr ộ ự ệ ệ ắ ụ ạ ễ ườ ng do hành vi vi ph m gây ra. - ấ d) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng;. - đ) Bu c tiêu h y hàng hóa, v t ph m gây ô nhi m môi tr ộ ủ ậ ẩ ễ ườ ng;. - Th m quy n x ph t vi ph m hành chính c a thanh tra chuyên ngành v ề ẩ ề ử ạ ạ ủ ề b o v môi tr ả ệ ườ ng. - c) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng có giá tr đ n 2.000.000 đ ng. - Chánh Thanh tra S Tài nguyên và Môi tr ở ườ ng có quy n: ề a) Ph t c nh cáo. - c) T ướ c quy n s d ng Gi y phép môi tr ề ử ụ ấ ườ ng thu c th m quy n. - d) T ch thu tang v t, ph ị ậ ươ ng ti n đ ệ ượ c s d ng đ vi ph m hành chính trong lĩnh v c môi ử ụ ể ạ ự tr ườ ng;. - Chánh Thanh tra B Tài nguyên và Môi tr ộ ườ ng có quy n: ề a) Ph t c nh cáo. - hành vi vi ph m. - Tr ườ ng h p ph t ti n thì trong quy t đ nh ph i ghi rõ m c ti n ph t. - b) Gi y phép có n i dung trái v i quy đ nh v b o v môi tr ấ ộ ớ ị ề ả ệ ườ ng;. - c) Vi ph m nghiêm tr ng các quy đ nh v b o v môi tr ạ ọ ị ề ả ệ ườ ng xét th y không th cho ti p ấ ể ế t c ho t đ ng đ ụ ạ ộ ượ c.. - Tr ợ ậ ị ườ ng h p không thi hành s b c ợ ẽ ị ưỡ ng ch trong ế th i gian quy đ nh. - Cá nhân, t ch c b x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ổ ứ ị ử ạ ạ ự ả ệ ườ ng ho c ặ ng ườ ạ i đ i di n h p pháp c a h có quy n khi u n i đ i v i quy t đ nh x ph t c a ng ệ ợ ủ ọ ề ế ạ ố ớ ế ị ử ạ ủ ườ i có th m quy n. - Công dân có quy n t cáo v i các c quan Nhà n ề ố ớ ơ ướ c có th m quy n nh ng hành vi trái ẩ ề ữ pháp lu t v x ph t hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ậ ề ử ạ ự ả ệ ườ ng.. - X lý đ i v i ng ề ử ố ớ ườ i có th m quy n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh ẩ ề ử ạ ạ v c b o v môi tr ự ả ệ ườ ng. - Bãi b Ngh đ nh 121/2004/NĐ-CP ngày 12 tháng 5 năm 2004 c a Chính ph quy đ nh v ỏ ị ị ủ ủ ị ề x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o v môi tr ử ạ ạ ự ả ệ ườ ng.
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt