- 1 Giải hệ phương trình:. - 2 Giải hệ phương trình:. - 3 Giải hệ phương trình:. - 4 Giải hệ phương trình:. - 2) 5 Giải hệ phương trình:. - 6 Giải hệ phương trình:. - 7 Giải hệ phương trình:. - 8 Giải hệ phương trình:. - 9 Giải hệ phương trình:. - 10 Giải hệ phương trình:. - −1) 11 Giải hệ phương trình:. - 2) 12 Giải hệ phương trình:. - 13 Giải hệ phương trình:. - 14 Giải hệ phương trình:. - Lấy phương trình (1. - 15 Giải hệ phương trình:. - 16 Giải hệ phương trình:. - 18 Giải hệ phương trình:. - 19 Giải hệ phương trình:. - 20 Giải hệ phương trình:. - Ta có hệ phương trình. - 21 Giải hệ phương trình:. - y = −7 2 22 Giải hệ phương trình:. - 23 Giải hệ phương trình:. - 24 Giải hệ phương trình:. - 1) 25 Giải hệ phương trình:. - 3 26 Giải hệ phương trình:. - 0 nên phương trình f (x. - 1) 27 Giải hệ phương trình:. - 28 Giải hệ phương trình:. - 29 Giải hệ phương trình:. - 30 Giải hệ phương trình:. - −2) 31 Giải hệ phương trình:. - 32 Giải hệ phương trình:. - 33 Giải hệ phương trình:. - 34 Giải hệ phương trình:. - 8) 35 Giải hệ phương trình:. - 36 Giải hệ phương trình:. - 37 Giải hệ phương trình:. - −1) 38 Giải hệ phương trình:. - 40 Giải hệ phương trình:. - −1) 41 Giải hệ phương trình:. - 4 + m π 2 (l, m ∈ Z ) 45 Giải hệ phương trình:. - 8) 47 Giải hệ phương trình:. - −2) 49 Giải hệ phương trình:. - 0) 51 Giải hệ phương trình:. - 52 Giải hệ phương trình:. - 53 Giải hệ phương trình:. - Thế phương trình (4) vào phương tình (2):. - ở phương trình. - Giải hệ phương trình:. - Xét phương trình: t 2 + t . - (3y − 1) 2 Ta có hệ phương trình. - 1) 4 Giải hệ phương trình:. - 5 Giải hệ phương trình:. - y = 5 9 Giải hệ phương trình:. - 11 Giải hệ phương trình:. - 12 Giải hệ phương trình:. - 5) 13 Giải hệ phương trình:. - 22 Giải hệ phương trình:. - 3) 23 Giải hệ phương trình:. - 25 Giải hệ phương trình:. - 26 Giải hệ phương trình:. - 27 Giải hệ phương trình:. - 4 31 Giải hệ phương trình:. - 5) 33 Giải hệ phương trình:. - 35 Giải hệ phương trình:. - 38 Giải hệ phương trình:. - Ta có hệ phương trình:. - 41 Giải hệ phương trình:. - Ta được hệ phương trình:. - 45 Giải hệ phương trình:. - 6) 47 Giải hệ phương trình:. - 49 Giải hệ phương trình:. - 51 Giải hệ phương trình:. - 1) 52 Giải hệ phương trình:. - 5 4 , (m, n, p ∈ R ) 53 Giải hệ phương trình:. - 3) 6 Giải hệ phương trình:. - 2) 9 Giải hệ phương trình:. - −2) 10 Giải hệ phương trình:. - Phương trình. - 2 − 2 12 Giải hệ phương trình:. - 3) 13 Giải hệ phương trình:. - 17 Giải hệ phương trình:. - Nên phương trình: h (t. - −1) 2 Giải hệ phương trình:. - 1) 6 Giải hệ phương trình:. - 5) 10 Giải hệ phương trình:. - 1) 11 Giải hệ phương trình:. - 1) 13 Giải hệ phương trình:. - −1) 14 Giải hệ phương trình:. - 3) 15 Giải hệ phương trình:. - 3) 16 Giải hệ phương trình:. - −1) 17 Giải hệ phương trình:. - 2) 24 Giải hệ phương trình:. - 1 2 30 Giải hệ phương trình:. - 1 2 31 Giải hệ phương trình:. - 0) 32 Giải hệ phương trình:. - 9π 22 5 Giải hệ phương trình:. - −1 6 Giải hệ phương trình: