« Home « Kết quả tìm kiếm

English VietNamese glossary


Tóm tắt Xem thử

- (Franchise Tax Board) là cung cấp cho người thọ thuế đầy đủ thông tin để khai thuế lợi tức.
- Điều chỉnh các khoản khấu trừ Adjustments.
- Bồi bổ bản khai báo thuế Area code.
- Định mức tiền thuế Assets.
- Tiền trợ giúp cho chi phí nhà trẻ Credit for the elderly or.
- Tiền trợ giúp cho người già hoặc.
- disabled tàn tật.
- Khấu trừ.
- Bản khai báo thuế trễ hạn Delinquent taxpayer.
- Người đóng thuế trễ hạn Dependency test.
- Tiền trợ cấp cho người tàn tật Disabled.
- Tàn tật.
- Ước tính tiền thuế Exemption.
- Nộp bản khai báo thuế vào hoặc.
- Tiền phạt.
- Mẫu đơn in sẵn Form 540.
- Mẫu đơn 540 Form 540A.
- Mẫu đơn 540A Form 540NR.
- Mẫu đơn 540NR Full-time employee.
- Lợi tức tổng quát Gross profit.
- Tàn tật Hardship.
- Lợi tức Income tax.
- Thuế của lợi tức.
- Qũy hưu trí cá nhân.
- Số thuế cá nhân identification number (ITIN).
- Tiền lời.
- Khấu trừ ghi theo từng khoản.
- Bản khai báo thuế chung.
- Tiền phạt vì nộp bản khai báo thuế trễ.
- Tiền phạt vì trả tiền thuế trễ Layoff.
- Trợ giúp cho gia đình có lợi tức thấp.
- Phạt vì cẩu thả, sơ suất Net earnings from.
- Phạt vì lấy tiền ra trứơc kỳ hạn withdrawal.
- Phạt vì trả thuế ít hơn sự ước.
- Miễn thuế cá nhân Personal property.
- Thuế tài sản cá nhân Personal income tax.
- Thuế cá nhân.
- Lợi tức.
- Sự về hưu của người làm ngành đường sắt.
- Trả lại tiền thuế Relatives.
- Trợ giúp mướn nhà Retirement.
- Khấu trừ tiêu chuẩn State taxes.
- Bản tóm tắt của lợi tức và khấu.
- Hόa đơn tiền thuế Tax computation.
- Tính tiền thuế.
- Đơn khai báo thuế Tax liability.
- Tiền thuế phải trả.
- Tiền thuế theo mực chỉ định Tax return.
- Bản khai báo lợi tức để đóng thuế Tax table.
- Người đóng thuế.
- Volunteer Income Tax.
- Giữ lại tiền thuế.
- Sale or exchange Bản khai báo lợi tức để.
- đóng thuế.
- Joint return Bản khai báo thuế trễ hạn.
- Bản tóm tắt của lợi tức và.
- khấu trừ deductions.
- Section Bồi bổ bản khai báo thuế.
- Điều chỉnh các khoản khấu trừ.
- Định mức tiền thuế.
- Đơn khai báo thuế.
- Death certificate Giữ lại tiền thuế.
- Hộ gia đình.
- Hόa đơn tiền thuế.
- Birth certificate Khấu trừ.
- Itemized deductions Khấu trừ tiêu chuẩn.
- Income (Profit) Lợi tức tổng quát.
- Luật thuế về hưu của người làm..
- Mẫu đơn 540.
- Form 540 Mẫu đơn 540A.
- Form 540A Mẫu đơn 540NR.
- Form 540NR Mẫu đơn in sẵn.
- Tax exemption Miễn thuế cá nhân.
- Homeowner Người đóng thuế.
- Taxpayer Người đóng thuế trễ hạn.
- Volunteer Income Tax Assistance (VITA).
- Nộp bản khai báo thuế vào.
- Phạt vì cẩu thả, sơ suất.
- Phạt vì lấy tiền ra trứơc kỳ hạn.
- Penalty for premature withdrawal Phạt vì trả thuế ít hơn sự ước.
- Số thuế cá nhân.
- Sự về hưu của người làm.
- Real estate tax Thuế cá nhân.
- Personal income tax Thuế của lợi tức.
- Income tax Thuế đóng cho tiểu bang.
- Thuế tài sản cá nhân.
- Tiền phạt vì nộp bản khai báo.
- Tiền phạt vì trả tiền thuế trễ.
- employment Tiền thuế phải trả.
- Tax liability Tiền thuế theo mực chỉ định.
- Tax rate Tiền trợ cấp cho người tàn tật.
- Social security benefits Tiền trợ giúp cho chi phí nhà trẻ.
- Credit for child care expenses Tiền trợ giúp cho người già.
- hoặc tàn tật.
- Filing status Trả lại tiền thuế.
- Trợ giúp cho gia đình có lợi.
- Ủng hộ (cá nhân.
- Multiple support Ước tính tiền thuế.
- Cần trợ giúp.
- Các mẫu đơn khai thuế

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt