« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề thi mẫu cho học sinh PTTH


Tóm tắt Xem thử

- Đ s 1 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) 1/ Kh o sát hàm s y = ả ố.
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: 2sinx + cosx = sin2x + 1 2/ Gi i b t pt: ả ấ x 2 − 4 x + 5 + 2x ≥ 3 Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho các đ ườ ng th ng ẳ ∆ 1.
- Tính kho ng cách gi a 2 đ ả ữ ườ ng th ng y.
- ẳ ấ 2/ Vi t pt đ ế ườ ng th ng ẳ ∆ vuông góc v i mp(P), đ ng th i c t c ớ ồ ờ ắ ả ∆ 1 và ∆ 2 .
- 2/ Cho các s th c x, y thay đ i th a đi u ki n: y ố ự ổ ỏ ề ệ ≤ 0, x 2 + x = y + 12.
- PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong 2 câu V.a ho c V.b Ầ Ự Ọ ọ ộ ặ.
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong mpOxy, cho 2 đ ể ườ ng th ng d ẳ 1 : 2x + y − 1 = 0, d 2 : 2x − y + 2 = 0.
- Vi t pt đ ế ườ ng tròn (C) có tâm n m trên tr c Ox đ ng th i ti p xúc v i d ằ ụ ồ ờ ế ớ 1 và d 2.
- 2/ Tìm s t nhiên n th a mãn đ ng th c: ố ự ỏ ẳ ứ C 2 0 n + C 2 2 n 3 2 + C 2 4 n 3 4.
- C 2 2 n n 3 2 n Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i ph ể ả ươ ng trình: 1 log (9 + 2 x.
- 2/ Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t i B, c nh SA vuông góc v i đáy, ạ ạ ớ · ACB = 60 0 , BC= a, SA = a 3 .
- ể ố ứ ệ Đ s 2 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả.
- Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho các đ ườ ng th ng d ẳ x y.
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong mpOxy, cho 2 đ ể ườ ng th ng d ẳ 1 : 2x − 3y + 1 = 0, d 2 : 4x + y − 5 = 0.
- 2/ Gi i h ph ả ệ ươ ng trình.
- Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i h ph ể ả ệ ươ ng trình:.
- 2/ Cho hình l p ph ậ ươ ng ABCD.A’B’C’D’.
- Ch ng minh r ng BD’ ứ ằ ⊥ mp(ACB’) Đ s 3 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả.
- 1/ Kh o sát hàm s khi m = 2 ả ố 2/ Tìm m sao cho hàm s có 2 c c tr có hoành đ d ố ự ị ộ ươ ng..
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: cos 4 x + sin 4 x = cos2x 2/ Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình: x 2 − 4 x >.
- Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho các đ ườ ng th ng d ẳ x z y.
- 1/ Cmr d 1 và d 2 không c t nhau nh ng vuông góc v i nhau.
- 2/ Vi t ph ế ươ ng trình đ ườ ng vuông góc chung c a d ủ 1 và d 2 .
- ị ỏ ấ ủ ể ứ PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong 2 câu V.a ho c V.b Ầ Ự Ọ ọ ộ ặ Câu V.a: (2 đi m) 1/ Vi t pt các ti p tuy n c a elip ể ế ế ế ủ 2 2 1.
- 2/ Cho hai đ ườ ng th ng d ẳ 1 , d 2 song song v i nhau.
- Trên đ ớ ườ ng th ng d ẳ 1 l y 10 đi m phân bi t, trên đ ấ ể ệ ườ ng th ng d ẳ 2 l y 8 đi m phân bi t.
- Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i ph ể ả ươ ng trình: 9 x + 6 x = 2 2x + 1.
- Tính kh ang cách gi a A’B’ và mp(C’EB) ể ủ ỏ ữ.
- Đ s 4 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) 1/ Kh o sát hàm s y = ả ố.
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: 4cos 3 x − cos2x − 4cosx Gi i ph ả ươ ng trình: 7.
- 5 3 2 − x x − 2 (1) Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho các đ ườ ng th ng d ẳ 1 : 8 23 0.
- 2/ Vi t ph ế ươ ng trình đ ườ ng th ng ẳ ∆ song song v i tr c Oz và c t c d ớ ụ ắ ả 1 và d 2 .
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Cho đ ể ườ ng tròn (C): x 2 + y 2 − 2x − 4y + 3 = 0.
- L p pt đ ậ ườ ng tròn (C’) đ i x ng v i (C) qua ố ứ ớ đ ườ ng th ng ẳ.
- Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i ph ể ả ươ ng trình: 4 2 x 2 − 2.4 x 2 + x + 4 2 x = 0 (HD.
- Trên đ ườ ng th ng Ax vuông góc v i mp(P) l y m t đi m S b t kỳ, ẳ ớ ấ ộ ể ấ d ng mp(Q) qua A và vuông góc v i SC.
- Đ s 5 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) 1/ Kh o sát hàm s y = ả ố.
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: sin2x + 2 2 cosx + 2sin(x + 4.
- 3 = 0 2/ Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình: x 2 + 2x + 5 ≤ 4 2 x 2 + 4 x + 3.
- Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho 4 đi m A(0.
- 1) 1/ Vi t pt mp(α) ch a AB và vuông góc v i mp(BCD) ế ứ ớ.
- 2/ Tìm đi m M thu c đ ể ộ ườ ng th ng AD và đi m N thu c đ ẳ ể ộ ườ ng th ng ch a tr c Ox sao cho MN là đ an ẳ ứ ụ ọ vuông góc chung c a hai đ ủ ườ ng th ng này.
- 2/ Cho x, y là 2 s th c d ố ự ươ ng th a mãn đi u ki n x + y = ỏ ề ệ 5.
- Tìm GTNN c a bi u th c A = ủ ể ứ 4 1 4 x + y PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong 2 câu V.a ho c V.b Ầ Ự Ọ ọ ộ ặ.
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong mpOxy, cho ể ∆ABC có tr c tâm H ụ .
- pt các đ ườ ng th ng AB và AC l n l ẳ ầ ượ t là: 4x − y − 3 = 0, x + y − 7 = 0.
- Vi t pt đ ế ườ ng th ng ch a c nh BC.
- 2/ Tính th tích c a kh i nón tròn xoay bi t kho ng cách t tâm c a đáy đ n đ ể ủ ố ế ả ừ ủ ế ườ ng sinh b ng ằ 3 và thi t ế di n qua tr c là m t tam giác đ u.
- Đ s 6 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) 1/ Kh o sát hàm s y = x ả ố 3 − 6x 2 + 9x − 1 (C).
- 2/ G i d là đ ọ ườ ng th ng đi qua đi m A(2.
- Tìm m đ đ ẳ ể ệ ố ể ườ ng th ng d c t đ th (C) ẳ ắ ồ ị t i 3 đi m phân bi t.
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: 2x + 1 + x 2 − x 3 + x 4 − x 5.
- 6 (v i ớ x <1, n≥2, n∈N) 2/ Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình: cos 2 sin 2.
- Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho đ ườ ng th ng d: ẳ 1 1 2.
- z − và mp(P): x − y − z L p pt chính t c c a đ ậ ắ ủ ườ ng th ng ẳ ∆ đi qua A(1.
- 2) song song v i (P) và vuông góc v i d.
- 2/ Tìm GTLN và GTNN c a hàm s : y = ủ ố cos x + sin x PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong 2 câu V.a ho c V.b Ầ Ự Ọ ọ ộ ặ.
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho đ ể ặ ẳ ớ ệ ọ ộ ườ ng th ng d: x + y ẳ − 3 = 0 và 2 đi m A(1.
- Tìm t a đ đi m M thu c đ ọ ộ ể ộ ườ ng th ng d sao cho kho ng cách t M đ n đ ẳ ả ừ ế ườ ng th ng AB b ng 1.
- Sau khi khai tri n và rút g n thì bi u th c A s g m bao nhiêu s h ng? ể ọ ể ứ ẽ ồ ố ạ Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i ph ể ả ươ ng trình: 3.
- Đ s 7 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) Cho hàm s y = x ố 3 − 3mx 2 + (m 2 + 2m − 3)x + 3m + 1.
- ể ồ ị ố ể ự ạ ự ể ằ ề ộ ố ớ ụ 2/ Kh o sát hàm s khi m = 1 ả ố.
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: cos 2 cos 2 2 cos 3 2 3 cos.
- 2/ Gi i h ph ả ệ ươ ng trình:.
- Câu III: (2 đ) Trong kgOxyz, cho đ ườ ng th ng d: ẳ 5 3 1.
- Vi t pt đ ọ ộ ể ủ ế ườ ng th ng ẳ ∆ n m trong mp(α) đi qua M và vuông góc ằ v i d.
- Hãy tìm t a đ đi m B sao cho mp(α) là m t trung tr c c a đo n th ng AB.
- 2/ Cho 3 s d ố ươ ng x, y, z th a x + y + z ≤ 1.
- y z PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong 2 câu V.a ho c V.b Ầ Ự Ọ ọ ộ ặ.
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho ể ặ ẳ ớ ệ ọ ộ ∆ ABC có đ nh A(4.
- 3), đ ỉ ườ ng cao BH và trung tuy n CM có pt l n l ế ầ ượ t là: 3x − y + 11 = 0, x + y − 1 = 0.
- Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i h ph ể ả ệ ươ ng trình: 2 2 2.
- Đ s 8 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) 1/ Kh o sát hàm s : y = ả ố.
- 2/ G i d là đ ọ ườ ng th ng đi qua A(3.
- Tìm m đ d c t đ th (C) t i 2 đi m phân bi t ẳ ệ ố ể ắ ồ ị ạ ể ệ Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: 4(sin 4 x + cos 4 x.
- 2/ Gi i ph ả ươ ng trình: x − 2 = x − 4.
- Mp(P) qua M vuông góc v i OA’ và c t OA, AA’ l n l ọ ể ủ ớ ắ ầ ượ ạ t t i N, K.
- 2/ Cho a, b, c là 3 s th c d ố ự ươ ng.
- Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho ể ặ ẳ ớ ệ ọ ộ ∆ ABC có đ nh B(1.
- 3), đ ỉ ườ ng cao AH và trung tuy n AM có pt l n l ế ầ ượ t là: x − 2y + 3 = 0, y = 1.
- Vi t pt đ ế ườ ng th ng AC.
- C n n Câu V.b: (2 đi m) 1/ Gi i h ph ể ả ệ ươ ng trình: 2 3.
- G i M, N l n l ạ ọ ầ ượ t là hình chi u vuông góc c a A trên SB và SC.
- Đ s 9 ề ố PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ Ấ Ả Câu I: (2đ) 1/ Kh o sát hàm s : y = ả ố 2 1.
- 2/ G i d là đ ọ ườ ng th ng đi qua I(2.
- Câu II: (2đ) 1/ Gi i ph ả ươ ng trình: cosx.cos2x.sin3x = 1 4 sin2x 2/ Gi i b t ph ả ấ ươ ng trình: 3.
- Câu III: (2 đ) Trong không gian v i h t a đ Đêcac vuông góc Oxyz cho hình l p ph ớ ệ ọ ộ ậ ươ ng ABCD.A’B’C’D’.
- 2/ CMR hai đ ườ ng th ng MQ và NP cùng n m trong m t m t ph ng và tính di n tích t giác MNPQ.
- Câu IV: (2đ) 1/ Tìm các đ ườ ng ti m c n c a đ th hàm s y = ệ ậ ủ ồ ị ố 2 1 2 x x.
- 2/ Cho a, b, c là 3 s th c d ố ự ươ ng th a đi u ki n a + b + c = 1.
- PH N T CH N: Thí sinh ch n m t trong 2 câu V.a ho c V.b Ầ Ự Ọ ọ ộ ặ Câu V.a: (2 đi m) 1/ Trong mpOxy, cho elip (E): ể 2 2 1.
- x + y = và đ ườ ng th ng d: x ẳ − 2 y + 2 = 0.
- Đ ườ ng th ng ẳ d c t elip (E) t i 2 đi m B, C.
- Câu V.b: (2 đi m) 1) Gi i ph ể ả ươ ng trình : log (2 2 2.
- Bi t SA vuông góc v i m t ph ng (ABC).
- M t m t ph ng qua A vuông góc SC t i H và c t SB t i K

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt