« Home « Kết quả tìm kiếm

đề thi thử đại học môn Vật Lý 2011 - đề 8


Tóm tắt Xem thử

- Con l c th c hi n 100 dao đ ng h t ộ ồ ả ầ ỏ ộ ứ ắ ự ệ ộ ế 31,4s.
- Ch n g c th i gian là lúc qu c u có li đ 2cm và đang chuy n đ ng theo chi u d ọ ố ờ ả ầ ộ ể ộ ề ươ ng c a tr c t a ủ ụ ọ đ v i v n t c có đ l n ộ ớ ậ ố ộ ớ 40 3cm / s thì ph ươ ng trình dao đ ng c a qu c u là ộ ủ ả ầ.
- Tính b ướ c sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB.
- H t nhân có năng l ạ ượ ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng ế ớ ề ữ.
- Trong m t h t nhân có s n tron không nh h n s protôn thì h t nhân đó có c hai lo i h t này ộ ạ ố ơ ỏ ơ ố ạ ả ạ ạ Câu 4: Cho m ch dao đ ạ ộ ng g m ồ m t cu n c m m c n i ti p v i m t t đi n C ộ ộ ả ắ ố ế ớ ộ ụ ệ 1 thì m ch thu đ ạ ượ c sóng đi n t có b ệ ừ ướ c sóng λ 1 , thay t trên b ng t C ụ ằ ụ 2 thì m ch thu đ ạ ượ c sóng đi n t có ệ ừ λ 2 .
- N u m c đ ng th i ế ắ ồ ờ hai t n i ti p v i nhau r i m c vào cu n c m thì m ch thu đ ụ ố ế ớ ồ ắ ộ ả ạ ượ c sóng có b ướ c sóng λ xác đ nh b ng công ị ằ th c ứ.
- Câu 5: M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c rôto quay v i t c đ 900vòng/phút, máy phát đi n ộ ệ ề ặ ự ớ ố ộ ệ th hai có 6 c p c c.
- H i máy phát đi n th hai ph i có t c đ là bao nhiêu thì hai dòng đi n do các máy ứ ặ ự ỏ ệ ứ ả ố ộ ệ phát ra hòa vào cùng m t m ng đi n ộ ạ ệ.
- Câu 6: Ng ườ i ta c n truy n m t công su t đi n m t pha 10000kW d ầ ề ộ ấ ệ ộ ướ i m t hi u đi n th hi u d ng ộ ệ ệ ế ệ ụ 50kV đi xa.
- Mu n cho t l năng l ố ỷ ệ ượ ng m t trên đ ấ ườ ng dây không quá 10% thì đi n tr c a đ ệ ở ủ ườ ng dây ph i có giá tr ả ị.
- Câu 7: Trong phòng thí nghi m có m t l ệ ộ ượ ng ch t phóng x , ban đ u trong 1 phút ng ấ ạ ầ ườ i ta đ m đ ế ượ c có 360 nguyên t c a ch t b phân rã, sau đó 2 gi trong 1 phút có 90 phân t b phân rã.
- Câu 8: Ph ươ ng trình dao đ ng đi u hòa có d ng x = Asin ộ ề ạ ωt.
- lúc v t đi qua v trí cân b ng theo chi u d ậ ị ằ ề ươ ng..
- Câu 9: Cho m ch đi ạ ệ n xoay chi u ề RLC n i ti p ố ế , L = 0,637H, C = 39,8μF, đ t vào hai đ u m ch hi u đi n ặ ầ ạ ệ ệ th có bi u th c u = 150 ế ể ứ 2 sin100πt (V) m ch tiêu th công su t P = 90 W.
- Đi ạ ụ ấ ệ n tr ở R trong m ch có giá ạ tr là ị.
- Câu 10: Trong các ph ươ ng trình sau, ph ươ ng trình nào không bi u th cho dao đ ng đi u hòa? ể ị ộ ề A.
- Câu 11: M t toa xe tr ộ ượ t không ma sát trên m t đ ộ ườ ng d c xu ng d ố ố ướ i, góc nghiêng c a d c so v i m t ủ ố ớ ặ ph ng n m ngang là α = 30 ẳ ằ 0.
- Trong th i gian xe tr ộ ả ầ ỏ ờ ượ t xu ng, kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc ố ắ ộ ề ớ ộ nh .
- Chu kì dao đ ng c a con l c là ộ ủ ắ.
- Câu 12: M t lăng kính có góc chi ộ ế t quang A = 60 0 chi t su t n= ế ấ 3 đ i v i ánh sáng màu vàng c a Natri.
- ố ớ ủ Chi u vào m t bên c a lăng kính m ế ặ ủ ộ t chùm tia sáng tr ng m nh song song và đ ắ ả ượ c đi u ch nh sao cho g ề ỉ óc l ch v i ánh sáng vàng c c ti u.
- quang tâm c a th u kính h i t ủ ấ ộ ụ.
- t i m t đi m trên tr c chính c a th u kính h i t ạ ộ ể ụ ủ ấ ộ ụ D.
- tiêu đi m v t c a th u kính h i t ể ậ ủ ấ ộ ụ.
- Câu 14: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Iâng dùng ánh sáng có b ệ ư ớ c sóng λ t 0,4 ừ µm đ n 0,7 ế µm..
- Có b ướ c sóng nh h n b ỏ ơ ướ c sóng c a tia x ủ B.
- Có t n s l n h n so v i ánh sáng nhìn th y ầ ố ớ ơ ớ ấ D.
- Có b ướ c sóng l n h n b ớ ơ ướ c sóng c a b c x tím ủ ứ ạ.
- Câu 17: Cho m ch n ạ ố ế i ti p RC, Dùng vôn k nhi t có đi n tr r t l n đo đ ế ệ ệ ở ấ ớ ượ c U R = 30 V, U C = 40V, thì hi u đi n ệ ệ th hai đ u đo n m ch l ch pha so v i hi u đi n th hai đ u t đi n m ế ở ầ ạ ạ ệ ớ ệ ệ ế ở ầ ụ ệ ộ ượ t l ng là.
- Câu 19: M ch dao đ ng lý t ạ ộ ưở ng: C = 50 µF, L = 5mH.
- Hi u đi n th c c đ i hai b n c c t là 6(v) thì ệ ệ ế ự ạ ở ả ự ụ dòng đi n c c đ i ch y trong m ch là ệ ự ạ ạ ạ.
- Câu 20: M t sóng âm truy n t không khí vào n ộ ề ừ ướ c, sóng âm đó hai môi tr ở ườ ng có A.
- Cùng b ướ c sóng.
- Bi t công thoát c a electron đ i v i vônfram ố ủ ộ ế ệ ằ ế ủ ố ớ là J và b ướ c sóng c a ánh sáng kích thích là 0,180 ủ µm.
- Đ tri t tiêu hoàn toàn dòng quang đi n, ph i ể ệ ệ ả đ t vào hai đ u anôt và catôt m t hi u đi n th hãm có giá tr tuy t đ i là ặ ầ ộ ệ ệ ế ị ệ ố.
- Câu 22: Cho m ch đi n RLC ghép n i ti p g m đi n tr R, cu n dây có đi n tr thu n 30 ạ ệ ố ế ồ ệ ở ộ ệ ở ầ Ω, đ t c m ộ ự ả 0,159H và t đi n có đi n dung 45,5μF, Hi u đi n th hai đ u m ch có d ng u = U ụ ệ ệ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ 0 sin100πt(V).
- ban đ u có kh i l ầ ố ượ ng 0,24g.
- ờ ộ ạ ả ầ K t th i đi m ban đ u thì sau 45 gi l ể ừ ờ ể ầ ờ ượ ng ch t phóng x trên còn l i là ấ ạ ạ.
- Câu 24: Khi đi vào m t ngõ h p, ta nghe ti ng b ộ ẹ ế ướ c chân v ng l i đó là do hi n t ọ ạ ệ ượ ng.
- Nguyên t có năng l ử ượ ng xác đ nh khi nguyên t đó tr ng thái d ng.
- Trong các tr ng thái d ng, nguyên t không b c x hay h p th năng l ạ ừ ử ứ ạ ấ ụ ượ ng..
- Khi chuy n t tr ng thái d ng có năng l ể ừ ạ ừ ượ ng th p sang tr ng thái d ng có năng l ấ ạ ừ ượ ng cao nguyên t ử s phát ra phôtôn ẽ.
- Ở các tr ng thái d ng khác nhau năng l ạ ừ ượ ng c a các nguyên t có giá tr khác nhau.
- Hai đ u cu n s c p đ ạ ơ ấ ằ ầ ộ ơ ấ ượ c đ t hi u đi n th xoay chi u có U ặ ở ệ ệ ế ề 1 = 100V, t n s ầ ố 50Hz.
- Tính c ườ ng đ hi u d ng m ch s c p.
- Hi u ắ ố ế ớ ộ ụ ệ đi n th hai đ u cu n c m là u ệ ế ở ầ ộ ả L = 100sin(100πt + π/6) V.
- Bi u th c c a hi u đi n th hai đ u m ch là ể ứ ủ ệ ệ ế ở ầ ạ.
- Câu 28: Trong ph n ng phân h ch c a U235 năng l ả ứ ạ ủ ượ ng t a ra trung bình là 200MeV.
- Năng l ỏ ượ ng t a ra ỏ khi 1kg U235 phân h ch hoàn toàn là ạ.
- Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n không ph thu c vào c ộ ầ ự ạ ủ ệ ụ ộ ườ ng đ chùm sáng ộ kích thích..
- Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n ph thu c vào b ộ ầ ự ạ ủ ệ ụ ộ ướ c sóng c a ánh sáng kích ủ thích..
- Câu 30: B ướ c sóng dài nh t trong dãy Laiman.
- B ướ c sóng dài th hai c a dãy Laiman và Banme là ứ ủ.
- Câu 31: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ắ ộ ề ươ ng th ng đ ng có năng l ẳ ứ ượ ng dao đ ng E = 2.10 ộ -2 (J) l c đàn h i c c đ i c a lò xo F ự ồ ự ạ ủ (max.
- Biên ự ồ ủ ậ ở ị ằ đ dao đ ng s là ộ ộ ẽ.
- Câu 32: Sóng đi n t có t n s f = 2,5MHz truy n trong thu tinh có chi t su t n=1.5 thì có b ệ ừ ầ ố ề ỷ ế ấ ướ c sóng là.
- l 2 dao đ ng nh v i chu kì T ộ ỏ ớ 1 = 0,6(s), T 2 = 0,8(s) cùng đ ượ c kéo l ch góc α ệ 0 so v i ph ớ ươ ng th ng đ ng và buông tay cho dao đ ng.
- Câu 36: Hi u đi n th hai c c c a m t ng R nghen là 4,8kV.
- B ệ ệ ế ở ự ủ ộ ố ơ ướ c sóng ng n nh t c a tia X mà ng ắ ấ ủ ố có th phát ra là ể.
- Câu 37: M t v t dao đ ng v i ph ộ ậ ộ ớ ươ ng trình x 4 2 sin(5 t )cm 4.
- Quãng đ ườ ng v t đi t th i đi m ậ ừ ờ ể.
- Câu 38: M t máy phát đi n ba pha m c hình sao có hi u đi n th pha U ộ ệ ắ ệ ệ ế p = 115,5V và t n s 50Hz.
- C ườ ng đ dòng đi n qua các t i là ộ ệ ả.
- Coi kh i l ầ ứ ạ ộ ố ượ ng m i h t nhân x p x v i s kh i c a nó.
- Năng l ỗ ạ ấ ỉ ớ ố ố ủ ượ ng toàn ph n t a ra trong s phân rã này là ầ ỏ ự.
- Theo ch ầ ươ ng trình phân ban (10 câu, t câu 41 đ n câu 50) ừ ế.
- Câu 40: M t sóng c h c lan truy n t 0 theo ph ộ ơ ọ ề ừ ươ ng 0y v i v n t c v = 40(cm/s).
- Năng l ớ ậ ố ượ ng c a sóng ủ đ ượ c b o toàn khi truy n đi.
- Dao đ ng t i đi m 0 có d ng: ả ề ộ ạ ể ạ t ( cm.
- Bi t li đ c a dao đ ng t i M th i đi m t là 3(cm).
- Câu 42: M t thanh đ ng ch t, ti t di n đ u dài L d a vào m t b c t ộ ồ ấ ế ệ ề ự ộ ứ ườ ng nh n th ng đ ng.
- Câu 43: M t v t r n có kh i l ộ ậ ắ ố ượ ng 1,5kg có th quay không ma sát xung quanh m t tr c c đ nh n m ể ộ ụ ố ị ằ ngang.
- Chu kì dao đ ng nh c a v t là ộ ỏ ủ ậ.
- Hi n t ệ ượ ng tán s c ánh sáng ch ng t ánh sáng có nhi u thành ph n ph c t p ắ ứ ỏ ề ầ ứ ạ B.
- Hi n t ệ ượ ng giao thoa ánh sáng ch ng t ánh sáng có tính ch t sóng ứ ỏ ấ.
- Hi n t ệ ượ ng quang đi n ch ng t ánh sáng có tính ch t h t ệ ứ ỏ ấ ạ.
- S nhi u x ánh sáng là do các l ự ễ ạ ượ ng t ánh sáng có t n s khác nhau tr n l n vào nhau ử ầ ố ộ ẫ.
- Câu 45: M t ngu n âm phát ra m t âm đ n s c có t n s f, cho ngu n âm chuy n đ ng v i t c đ v trên ộ ồ ộ ơ ắ ầ ố ồ ể ộ ớ ố ộ m t đ ộ ườ ng tròn bán kính R trong m t ph ng n m ngang.
- Máy thu 1 đ t t i tâm đ ặ ẳ ằ ặ ạ ườ ng tròn, máy thu 2 đ t ặ cách máy thu 1 m t kho ng 2R cùng trong m t ph ng quĩ đ o c a ngu n âm.
- Câu 47: M t ròng r c coi nh m t đĩa tròn m ng bán kính R = 10cm, kh i l ộ ọ ư ộ ỏ ố ượ ng 1kg có th quay không ma ể sát quanh 1 tr c n m ngang c đ nh.
- Qu n vào vành ròng r c m t s i dây m nh, nh không dãn và treo vào ụ ằ ố ị ấ ọ ộ ợ ả ẹ đ u dây m t v t nh M có kh i l ầ ộ ậ ỏ ố ượ ng 1kg.
- T c đ quay c a ròng r c khi M đi đ ố ộ ủ ọ ượ c quãng đ ườ ng 2m là.
- Hai đ u thanh có g n hai ch t đi m có kh i l ể ủ ầ ắ ấ ể ố ượ ng 2kg và 3kg.
- Momen đ ng l ể ộ ượ ng c a thanh là ủ.
- L = 15,0 kgm 2 /s Câu 49: Đ o hàm theo th i gian c a momen đ ng l ạ ờ ủ ộ ượ ng c a v t r n là đ i l ủ ậ ắ ạ ượ ng.
- Đ ng l ộ ượ ng c a v t ủ ậ.
- H p l c tác d ng vào v t ợ ự ụ ậ D.
- Theo ch ầ ươ ng trình KHÔNG phân ban (10 câu, t câu 51 đ n câu 60) ừ ế.
- kho ng cách t v t kính đ n phim ả ừ ậ ế C.
- kho ng cách t v t đ n v t kính ả ừ ậ ế ậ.
- sóng ng n b t ng đi n li h p th ắ ị ầ ệ ấ ụ C.
- Sóng đi n t có b n ch t là đi n tr ệ ừ ả ấ ệ ườ ng lan truy n trong không gian ề B.
- Sóng đi n t có b n ch t là t tr ệ ừ ả ấ ừ ườ ng lan truy n trong không gian ề.
- Sóng đi n t lan truy n trong t t c các môi tr ệ ừ ề ấ ả ườ ng k c trong chân không ể ả.
- Môi tr ườ ng có tính đàn h i càng cao thì t c đ lan truy n c a sóng đi n t càng l n ồ ố ộ ề ủ ệ ừ ớ.
- Kho ng ấ ả ị ộ ả ằ ậ ộ ả ấ ầ ậ ả cách gi a hai th u kính là 60cm, tiêu c c a hai th u kính là ữ ấ ự ủ ấ.
- Kho ng nhìn rõ ng n nh t c a m t ng ắ ừ ế ự ả ắ ấ ủ ắ ườ i này.
- Câu 58: Đ t m t v t ph ng nh AB vuông góc v i tr c chính c a m t g ặ ộ ậ ẳ ỏ ớ ụ ủ ộ ươ ng c u lõm và cách g ầ ươ ng 40cm.
- G ằ ụ ươ ng có bán kính 60cm.
- nh cho b i g ọ ụ Ả ở ươ ng là

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt