- ề ế Câu 2: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,1AA : 0.8Aa : 0,1aa . - C u trúc di truy n c a qu n th là ẫ ố ở ế ệ ứ ấ ề ủ ầ ể. - Câu 3: S trao đ i chéo không cân gi a các crômatit trong m t ho c m t s c p ự ổ ữ ộ ặ ộ ố ặ nhi m s c th kép t ễ ắ ể ươ ng đ ng kì ồ ở đ u gi m phân I th ầ ả ườ ng là nguyên nhân d n đ n k t qu ẫ ế ế ả. - Câu 5: M t gen bình th ộ ườ ng ch a 1068 liên k t hyđrô và 186 Guanin. - Sau đ t bi n n u gen nhân đôi 2 l n thì môi tr ộ ế ế ầ ườ ng cung c p: A = T = 765. - Câu 7: Cho cây có ki u gen AabbCcDd giao ph n v i cây có ki u gen AaBbCcdd. - Bi t các c p gen này n m ể ấ ớ ể ế ặ ằ trên các c p NST th ặ ườ ng khác nhau, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng và các tính tr ng đ u tr i không ỗ ặ ị ộ ặ ạ ạ ề ộ hoàn toàn. - S lo i ki u gen và s lo i ki u hình có th đ ố ạ ể ố ạ ể ể ượ ạ c t o ra th h sau là ở ế ệ. - 36 ki u gen và 36 ki u hình ể ể B. - 36 ki u gen và 8 ki u hình ể ể C. - 8 ki u gen và 36 ki u hình ể ể D. - 36 ki u gen và 18 ki u hình ể ể. - Câu 9: Hi n t ng lúa mì màu h t đ đ m, nh t khác nhau tuỳ thu c vào s ệ ượ ở ạ ỏ ậ ạ ộ ố l ượ ng gen tr i có m t trong ki u gen, ộ ặ ể khi s l ố ượ ng gen tr i trong ki u gen ộ ể càng nhi u thì màu đ càng đ m. - tác đ ng c a m t gen lên nhi u tính tr ng. - Câu 11: M t cây có ki u gen AaBbDdEe. - ộ ể M i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, các ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ c p gen n m trên các c p NST khác nhau. - Theo lí thuy t khi cây trên t th ph n t l s cá th có ki u gen d ặ ằ ặ ế ự ụ ấ ỉ ệ ố ể ể ị h p là ợ. - Câu 12: Trong m t qu n th ng ộ ầ ể ườ i đang cân b ng v m t di truy n có t l c a nhóm máu AB = 0,16. - ợ ộ ậ ộ ẽ ộ ộ Phép lai : AaBbCcDd x AaBbCcDd cho t l ki u gen A-B-ccDd đ i con là ỉ ệ ể ở ờ. - Câu 14: B (1), m (2) đ u bình th ố ẹ ề ườ ng. - Con gái (3) bình th ườ ng, con trai (4) b b nh Z, con trai (5) bình ị ệ th ườ ng. - gen tr i trên NST th ộ ườ ng qui đ nh. - gen l n trên NST th ặ ườ ng qui đ nh. - Câu 15: Trong m t gia đình,, m có ki u gen X ộ ẹ ể A X a , b có ki u gen X ố ể A Y, sinh đư ợ c con gái ki u gen X ể A X a X a . - Trong gi m phân I, b NST gi i tính không phân li, m gi m phân bình th ả ở ố ớ ở ẹ ả ườ ng B. - Trong gi m phân I, m NST gi i tính không phân li, b gi m phân bình th ả ở ẹ ớ ở ố ả ườ ng C. - Trong gi m phân II, b NST gi i tính không phân li, m gi m phân bình th ả ở ố ớ ở ẹ ả ườ ng D. - Trong gi m phân II, m NST gi i tính không phân li, b gi m phân bình th ả ở ẹ ớ ở ố ả ườ ng Câu 16: T l ki u gen d h p thu đ ỉ ệ ể ị ợ ượ ở ờ c đ i con trong phép lai AAaa (4n) x AAaa (4n) là:. - ồ ố ứ ấ ứ Lo i tinh trùng có ki u gen ạ ể ABCde và Fghik xu t hi n do c ch : ấ ệ ơ ế. - A.Ch a hi u rõ nguyên nhân phát sinh và c ch di truy n các bi n d ư ể ơ ế ề ế ị B.Ch a gi i thích tho đáng v quá trình hình thành loài m i ư ả ả ề ớ. - đánh giá ch a đ y đ v vai trò c a ch n l c trong quá trình ti n hoá ư ầ ủ ề ủ ọ ọ ế. - Câu 20: Thành ph n ki u gen c a m t qu n th sâu t là: 0,3RR : 0,4Rr : 0,3rr. - Sau 2 năm s d ng liên t c m t ầ ể ủ ộ ầ ể ơ ử ụ ụ ộ lo i thu c tr sâu đ phòng tr , khi kh o sát l i qu n th này thì th y thành ph n ki u gen là: 0,5RR : 0,4Rr : ạ ố ừ ể ừ ả ạ ầ ể ấ ầ ể 0,1rr. - Nh n đ nh nào sau đây v qu n th ế ằ ố ẫ ả ớ ố ở ơ ậ ị ề ầ ể là đúng?. - Ch thành ph n ki u gen c a qu n th ban đ u m i đ t tr ng thái cân b ng di truy n ỉ ầ ể ủ ầ ể ầ ớ ạ ạ ằ ề. - Sau 2 năm s d ng, thành ph n ki u gen c a qu n th đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n ử ụ ầ ể ủ ầ ể ạ ạ ằ ề Câu 21: Đi u đúng v di truy n qua t bào ch t là ề ề ề ế ấ. - k t qu lai thu n ngh ch khác nhau trong đó con lai th ế ả ậ ị ườ ng mang tính tr ng c a b ạ ủ ố. - các tính tr ng di truy n tuân theo các quy lu t di truy n nh gen trong nhân ạ ề ậ ề ư C. - v t ch t di truy n và t bào ch t đ ậ ấ ề ế ấ ượ c chia không đ u cho các t bào con. - tính tr ng do gen trong t bào ch t quy đ nh s không t n t i khi thay th nhân t bào b ng m t nhân có c u ạ ế ấ ị ẽ ồ ạ ế ế ằ ộ ấ trúc khác.. - ả Câu 23: Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Lamác là ọ ấ ủ ọ ế. - Câu 24:C ấ u trúc di truy n c a qu n ề ủ ầ th t ph i bi n đ i qua các th h theo h ể ự ố ế ổ ế ệ ướ ng A. - gi m d n t l ki u gen đ ng h p t tr i, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t l n. - gi m d n t l ki u gen đ ng h p t l n, tăng d n t l ki u gen đ ng h p t tr i. - F ả ầ ụ ấ ả ả ấ ả ầ ụ 1 có ki u gen và ể t n s hoán v gen là ầ ố ị. - Ab , 20 % Câu 26: Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Đac uyn là: ọ ấ ủ ọ ế. - Ph n l n các con cá có màu nâu nh t, ề ầ ớ ạ nh ng có 20% s cá có ki u hình đ m tr ng. - Nh ng con cá này th ư ố ể ố ắ ữ ườ ng b b t b i m t loài chim l n s ng trên ị ắ ở ộ ớ ố b . - M t công ti xây d ng r i m t l p s i xu ng h , làm m t h tr nên có n n đ m tr ng. - t l cá có ki u hình đ m tr ng tăng d n B. - sau hai th h , t t c đàn cá trong h có ki u hình đ m ỉ ệ ể ố ắ ầ ế ệ ấ ả ồ ể ố tr ng ắ. - t l cá có ki u hình đ m tr ng liên t c gi m D. - Câu 28: M c đích chính c a kĩ thu t di truy n là ụ ủ ậ ề. - Câu 29: ng Ở ườ i, tính tr ng tóc quăn do gen tr i A, tóc th ng do alen l n a n m trên nhi m s c th th ạ ộ ẳ ặ ằ ễ ắ ể ườ ng quy đ nh. - Ki u gen c a ng ộ ẳ ỏ ụ ể ủ ườ i m là ẹ. - AAX M X M Câu 30: Tính đa hình v ki u gen c a qu n th giao ph i có ý nghĩa th c ti n ề ể ủ ầ ể ố ự ễ. - đ m b o tr ng thái cân b ng n đ nh c a m t s lo i ki u hình trong qu n th ả ả ạ ằ ổ ị ủ ộ ố ạ ể ầ ể B. - gi i thích t i sao các th d h p th ả ạ ể ị ợ ườ ng t ra u th h n so v i các th đ ng h p ỏ ư ế ơ ớ ể ồ ợ. - gi i thích vai trò c a quá trình giao ph i trong vi c t o ra vô s bi n d t h p d n t i s đa d ng v ki u ả ủ ố ệ ạ ố ế ị ổ ợ ẫ ớ ự ạ ề ể gen. - vùng khi ho t đ ng s t ng h p nên prôtêin, prôtêin này tham gia vào ạ ộ ẽ ổ ợ quá trình trao đ i ch t c a t bào hình thành nên tính ổ ấ ủ ế tr ng. - Quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loài, quá trình phân ly tính tr ng. - Quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n m i loài, t c đ sinh s n c a loài, áp l c ch n l c t nhiên. - T c đ sinh s n c a loài, quá trình phân ly tính tr ng. - Các qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n là ầ ể ạ ạ ằ ề. - Y u t ng u nhiên luôn làm tăng s đa d ng di truy n c a sinh v t ế ố ẫ ự ạ ề ủ ậ. - Y u t ng u nhiên luôn đào th i h t các alen tr i và l n có h i ra kh i qu n th , ch gi l i alen có l i ế ố ẫ ả ế ộ ặ ạ ỏ ầ ể ỉ ữ ạ ợ Câu 40 : ng Ở ườ i, b nh, t t ho c h i ch ng di truy n nào sau đây là do đ t bi n nhi m s c th ? ệ ậ ặ ộ ứ ề ộ ế ễ ắ ể. - đ ng lo t, đ nh h ồ ạ ị ướ ng, di truy n đ ề ượ c.. - ng u nhiên, vô h ẫ ướ ng, di truy n đ ề ượ c cho th h sau. - t ng cá th , đ nh h ở ừ ể ị ướ ng, có th di truy n ho c không di truy n đ ể ề ặ ề ượ c cho đ i sau. - ng u nhiên, đ nh h ẫ ị ướ ng, di truy n đ ề ượ c.. - M c ph n ng không đ ứ ả ứ ượ c di truy n B. - M c ph n ng do ki u gen quy đ nh ề ứ ả ứ ể ị C. - Tính tr ng ch t l ạ ấ ượ ng có m c ph n ng h p D.Tính tr ng s l ứ ả ứ ẹ ạ ố ượ ng có m c ph n ng r ng ứ ả ứ ộ. - Các qu n th trong t nhiên luôn đ t tr ng thái cân b ng. - T t l các lo i ki u hình trong qu n th có th suy ra t l các lo i ki u gen và t n s t ừ ỉ ệ ạ ể ầ ể ể ỉ ệ ạ ể ầ ố ươ ng đ i c a các ố ủ alen.. - T t n s t ừ ầ ố ươ ng đ i c a các alen có th d đoán t l các lo i ki u gen và ki u hình. - Câu 48: Vi c ng d ng di truy n h c vào lĩnh v c y h c đã giúp con ng ệ ứ ụ ề ọ ự ọ ườ i thu đ ượ c k t qu nào sau đây? ế ả A. - Ch a tr đ ữ ị ượ c m i d t t do r i lo n di truy n. - Hi u đ ể ượ c nguyên nhân, ch n đoán, đ phòng và ph n nào ch a tr đ ẩ ề ầ ữ ị ượ c m t s b nh di truy n trên ng ộ ố ệ ề ườ i.. - Gi i thích và ch a đ ả ữ ượ c các b nh t t di truy n. - Câu 49: Đ b o v v n gen c a loài ng ể ả ệ ố ủ ườ i ,gi m b t các b nh t t di truy n c n ph i ti n hành m t s bi n ả ớ ệ ậ ề ầ ả ế ộ ố ệ pháp. - b o v môi tr ả ệ ườ ng 2. - t v n di truy n y h c 3. - Ph ươ ng án đúng là A.2,3,4,5 B. - Tính tr ng ch t l ạ ấ ượ ng ph thu c ch y u vào ki u gen ụ ộ ủ ế ể. - B m truy n cho con ki u gen ch không truy n cho con các tính tr ng tr ng có s n ố ẹ ề ể ứ ề ạ ạ ẵ C. - Ki u hình là k t qu t ể ế ả ươ ng tác gi a ki u gen và môi tr ữ ể ườ ng. - Tính tr ng s l ạ ố ượ ng r t ít ho c không ch u nh h ấ ặ ị ả ưở ng c a môi tr ủ ườ ng B. - Câu 51: Phát bi u nào d i đây là ể ướ không đúng v quá trình d ch mã? ề ị. - Đ ng v t ộ ậ Câu 54: C s t bào h c c a hi n t ở ở ế ọ ủ ệ ượ ng di truy n liên k t v i gi i tính là: ề ế ớ ớ. - các gen quy đ nh các tính tr ng th ị ạ ườ ng n m trên NST gi i tính ằ ớ. - s phân li, t h p c a NST gi i tính d n đ n s phân li, t h p c a các gen quy đ nh tính tr ng gi i tính ự ổ ợ ủ ớ ẫ ế ự ổ ợ ủ ị ạ ớ C. - s phân li đ c l p, t h p t do c a các NST th ự ộ ậ ổ ợ ự ủ ườ ng. - s phân li, t h p c a các c p NST gi i tính d n đ n s phân li, t h p c a các gen quy đ nh các tính tr ng ự ổ ợ ủ ặ ớ ẫ ế ự ổ ợ ủ ị ạ th ườ ng n m trên NST gi i tính ằ ớ. - quá trình ng u ph i s t o ra trong qu n th s lo i ki u gen là ẫ ố ẽ ạ ầ ể ố ạ ể. - t o gi ng cây tr ng bi n đ i gen ọ ố ự ồ ế ị ổ ợ ạ ố ồ ế ổ Câu 58:Ph ươ ng pháp nghiên c u nào d ứ ướ i đây cho phép phát h i ch ng claiphent ng ộ ứ ơ ở ườ i. - Nghiên c u tr đ ng sinh ứ ẻ ồ B. - Di truy n hoá ề sinh. - các nòi trong m t loài, các loài trong m t chi đã hình thành theo con đ ộ ộ ườ ng phân li t m t qu n th g c nên ừ ộ ầ ể ố mang các đ c đi m ki u hình gi ng nhau ặ ể ể ố. - Quá trình bi n d , quá trình di truy n và quá trình ch n l c t nhiên ế ị ề ọ ọ ự C
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt