- TR ƯỜ NG PTTH CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG. - Đ THI TH Đ I H C L N 1 NĂM 2011 Ề Ử Ạ Ọ Ầ. - Câu 1: Đ t bi n thay th nuclêôtit t i v trí th 3 b ba nào sau đây trên m ch mã g c s gây ra ộ ế ế ạ ị ứ ở ộ ạ ố ẽ h u qu nghiêm tr ng nh t? ậ ả ọ ấ. - T o đ n bào → thân m m → cá → ng ả ơ ề ườ i.. - T o đ n bào → đ ng v t phù du → cá → ng ả ơ ộ ậ ườ i.. - T o đ n bào → cá → ng ả ơ ườ i.. - Câu 4: M t chu i th c ăn c a sinh v t trên c n th ộ ỗ ứ ủ ậ ạ ườ ng có ít m t xích là do ắ A. - ữ ố ệ ỗ ợ ố ệ ạ Câu 5: u th n i b t c a kĩ thu t di truy n là Ư ế ổ ậ ủ ậ ề. - kh năng tái t h p thông tin di truy n gi a các loài r t xa nhau trong h th ng phân lo i. - Câu 7: Lôcut A n m trên NST th ằ ườ ng quy đ nh tính tr ng màu m t có 4 alen. - Phép lai 2: vàng x tr ng ắ → F1: 100% vàng.. - nâu→ vàng→ đ ỏ → tr ng. - nâu → đ ỏ → vàng→ tr ng. - đ ỏ → nâu → vàng→ tr ng. - vàng→ nâu → đỏ→ tr ng. - t h p đ ổ ợ ượ c thông tin di truy n gi a các loài đ ng r t xa nhau trong b c thang phân lo i. - Câu 10: Dùng hoá ch t cônxisin tác đ ng vào lo i cây tr ng nào d ấ ộ ạ ồ ướ i đây có th t o ra gi ng tam ể ạ ố b i, đem l i hi u qu kinh t cao nh t? ộ ạ ệ ả ế ấ. - Đ u t ậ ươ ng D. - Câu 11: C p c quan nào sau đây là b ng ch ng, ch ng t sinh v t ti n hoá theo h ặ ơ ằ ứ ứ ỏ ậ ế ướ ng đ ng quy ồ tính tr ng? ạ. - Ru t th a c a ng ộ ừ ủ ườ i và ru t t t đ ng v t. - Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n ế ọ ộ ủ ắ ế ướ c b t c a ng ọ ủ ườ i.. - Câu 12: Đ c tính nào d ặ ướ i đây c a mã di truy n có ý nghĩa b o hi m thông tin di truy n? ủ ề ả ể ề A. - Đ t bi n gen và th ộ ế ườ ng bi n. - Th ườ ng bi n và bi n d t h p. - Th ườ ng bi n và đ t bi n. - Câu 14: Phát bi u nào sau đây ể không đúng khi nói v s phân b cá th trong qu n th ? ề ự ố ể ầ ể. - Phân b ng u nhiên th ố ẫ ườ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ặ ề ệ ố ố ồ ề ườ ng và không có s c nh tranh gay g t gi a các các th trong qu n th . - Phân b theo nhóm th ố ườ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ặ ề ệ ố ố ồ ề ườ ng và có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . - Ý nghĩa c a phân b đ ng đ u là làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n ủ ố ồ ề ả ứ ộ ạ ữ ể ầ th . - Ý nghĩa c a phân b theo nhóm là giúp các cá th h tr nhau ch ng l i đi u ki n b t l i ủ ố ể ỗ ợ ố ạ ề ệ ấ ợ c a môi tr ủ ườ ng s ng. - Câu 15: Y u t quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t đi u ch nh s l ế ố ọ ấ ố ế ơ ế ự ề ỉ ố ượ ng c a qu n th là ủ ầ ể A. - s c tăng tr ứ ưở ng c a cá th . - ngu n th c ăn t môi tr ồ ứ ừ ườ ng. - s s ng sót c a các cá th thích nghi nh t. - s sinh s n u th c a các cá th có ki u gen thích nghi h n. - s s ng sót c a các cá th mang nhi u bi n d nh t. - ng ườ i H. - erectus đ ượ c hình thành t loài ng ừ ườ i H. - s phân li đ c l p c a các tính tr ng. - Câu 19: S lai xa k t h p đa b i hóa s d n t i hình thành loài m i trong tr ự ế ợ ộ ẽ ẫ ớ ớ ườ ng h p ợ. - các cá th lai xa có b NST song nh b i, sinh s n h u tính bình th ể ộ ị ộ ả ữ ườ ng và cách li sinh s n ả v i các loài khác. - c th lai xa có s c s ng và kh năng thích nghi cao v i môi tr ơ ể ứ ố ả ớ ườ ng, sinh s n đ t o thành ả ể ạ m t qu n th m i và cách li sinh s n v i các loài khác. - các cá th lai xa ph i có b NST và ngo i hình khác v i các d ng b m . - Câu 20: Trong tr ườ ng h p m t gen quy đ nh m t tính tr ng, n u k t qu lai thu n và lai ngh ch ợ ộ ị ộ ạ ế ế ả ậ ị khác nhau hai gi i, tính tr ng l n xu t hi n gi i d giao t (XY) nhi u h n gi i đ ng giao t ở ớ ạ ặ ấ ệ ở ớ ị ử ề ơ ở ớ ồ ử (XX) thì tính tr ng này đ ạ ượ c quy đ nh b i gen ị ở. - trên nhi m s c th th ễ ắ ể ườ ng.. - Khi gi m phân n u ấ ạ ở ộ ế ủ ố ị ả ạ ở ố ặ ạ ả ế các c p NST phân li bình th ặ ườ ng thì trong s các lo i giao t đ ố ạ ử ượ ạ c t o ra, giao t đ t bi n có t l ử ộ ế ỉ ệ. - Câu 22: Ph ươ ng pháp nghiên c u di truy n ng ứ ề ườ i nào d ướ i đây cho phép phát hi n h i ch ng ệ ộ ứ Claiphent ? ơ. - Di truy n hoá sinh ề D. - Nghiên c u tr đ ng sinh ứ ẻ ồ. - có t l cây hoa h ng nhi u h n hoa tr ng là 31,25%, s còn l i là hoa đ . - Màu hoa đ ỷ ệ ồ ề ơ ắ ố ạ ỏ ượ c di truy n theo quy lu t ề ậ. - t ươ ng tác c ng g p. - t ươ ng tác át ch . - t ươ ng tác b ổ sung.. - Câu 24: Theo dõi s di truy n c a 2 c p tính tr ng đ ự ề ủ ặ ạ ượ c quy đ nh b i 2 c p gen và di truy n tr i ị ở ặ ề ộ hoàn toàn. - Câu 25: Quá trình hình thành qu n th thích nghi x y ra nhanh đ i v i nh ng loài có kh năng ầ ể ả ố ớ ữ ả A. - làm tăng s c s ng và kh năng sinh s n c a nh ng cá th có ki u hình thích nghi. - sàng l c và làm tăng s l ọ ố ượ ng cá th có ki u hình thích nghi đã có s n trong qu n th . - phân hoá kh năng s ng sót và sinh s n ả ố ả ư u th c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n ế ủ ữ ể ầ th . - t o ra các t h p gen thích nghi, sàng l c và làm tăng s l ạ ổ ợ ọ ố ượ ng cá th có ki u hình thích ể ể nghi.. - Câu 27: Cho bi t m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. - AB X D Y cho F l có ki u hình đ ng h p ể ồ ợ l n v t t c các tính tr ng chi m t l 4,375%. - Câu 29: Tr ườ ng h p nào ợ sau đây không đúng?. - ĐV bi n nhi t s ng vùng ôn đ i có kích th ế ệ ố ở ớ ướ ơ ể ớ c c th l n h n nh ng cá th cùng loài khi ơ ữ ể s ng vùng nhi t đ i. - G u s ng vùng ôn đ i có kích th ấ ố ở ớ ướ ơ ể ớ c c th l n h n nh ng cá th cùng loài khi s ng ơ ữ ể ố ở vùng nhi t đ i. - Chó s ng vùng ôn đ i có kích th ố ở ớ ướ c tai nh h n nh ng cá th cùng loài khi s ng vùng ỏ ơ ữ ể ố ở nhi t đ i. - ĐV đ ng nhi t s ng vùng nhi t đ i có đuôi, các chi l n h n nh ng cá th cùng loài khi ẳ ệ ố ở ệ ớ ớ ơ ữ ể s ng vùng ôn đ i. - Câu 31: C th bình th ơ ể ườ ng có gen ti n ung th ề ư nhưng gen này không phiên mã nên c th không ơ ể b b nh ung th ị ệ ư. - ề Câu 32: B nh Alcapton ni u ng ệ ệ ở ườ i là do 1 gen l n n m trên NST th ặ ằ ườ ng quy đ nh và di truy n ị ề theo quy lu t Menden. - Loài đ c tr ng là loài ch có m t qu n xã nào đó. - lai d ng t b i v i d ng th ạ ứ ộ ớ ạ ườ ng.. - Tính theo lí thuyết, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh sẽ cho ki u ể hình mang 2 tính tr ng ạ tr i và 2 tính tr ộ ạng l n đ ặ ở ời con chi m ế tỉ lệ. - Đ o đ i d ả ạ ươ ng hình thành nh ng loài đ c h u. - Đ o l c đ a có h sinh v t đa d ng h n đ o đ i d ả ụ ị ệ ậ ạ ơ ả ạ ươ ng.. - Câu 38: Th i gian s ng có th đ t t i c a m t cá th đ ờ ố ể ạ ớ ủ ộ ể ượ c g i là ọ. - tu i qu n th . - Câu 41: Đi u nào d ề ướ i đây không đúng đ i v i di truy n ngoài NST? ố ớ ề A. - Di truy n t bào ch t không có s phân tính các th h sau. - Di truy n t bào ch t đ ề ế ấ ượ c xem là di truy n theo dòng m . - Vai trò c a m l n h n hoàn toàn vai trò c a b đ i v i s di truy n tính tr ng. - M i hi n t ọ ệ ượ ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t. - c ườ ng đ ánh sáng khác nhau. - nhi t đ môi tr ệ ộ ườ ng khác nhau. - góp ph n tăng su t v t nuôi và cây tr ng trong công tác ch n gi ng. - gi i thích đ ả ượ c tính n đ nh trong th i gian dài c a các qu n th trong t nhiên. - gi i thích đ ả ượ ự ế c s ti n hóa nh di n ra ngay trong lòng qu n th . - t c u trúc di truy n c a qu n th xác đ nh đ ừ ấ ề ủ ầ ể ị ượ ầ ố ươ c t n s t ng đ i c a các alen. - Trong m t qu n th ồ ộ ầ ể ng u ph i đang cân b ng v di truy n, alen A có t n s 0,3 và alen B có t n s 0,6. - Câu 46: Cho cá th m t đ thu n ch ng lai v i cá th m t tr ng đ ể ắ ỏ ầ ủ ớ ể ắ ắ ượ c F 1 đ u m t đ . - Cho con cái ề ắ ỏ F 1 lai phân tích v i đ c m t tr ng đ ớ ự ắ ắ ượ ỉ ệ c t l 3 m t tr ng: 1 m t đ , trong đó m t đ đ u là con ắ ắ ắ ỏ ắ ỏ ề đ c. - Màu m t di truy n theo tr i hoàn toàn. - Màu m t di truy n theo t ắ ề ươ ng tác b sung. - Câu 48: ng Ở ườ i, xét 3 gen: gen th nh t có 3 alen n m trên NST th ứ ấ ằ ườ ng, các gen 2 và 3 m i gen ỗ đ u có 2 alen n m trên NST X (không có alen trên Y). - ề ằ ế ớ Theo lý thuy t s ki u gen t i đa v các lôcut trên trong qu n th ng ế ố ể ố ề ầ ể ườ i là. - Câu 50: ngô, gi thi t h t ph n (n+1) không có kh năng th tinh, noãn (n+1) v n th tinh bình Ở ả ế ạ ấ ả ụ ẫ ụ th ườ ng. - G i gen R quy đ nh h t đ , tr i hoàn toàn so v i gen r quy đ nh h t tr ng. - 17 đ : 1 tr ng. - 5 đ : 1 tr ng. - 3 5 đ : 1 tr ng. - 11 đ : 1 tr ng
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt