« Home « Kết quả tìm kiếm

Đề kiểm tra tổng kết chương trình ôn tập môn sinh học


Tóm tắt Xem thử

- S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ Đ KI M TRA T NG K T CH Ề Ể Ổ Ế ƯƠ NG TRÌNH ÔN T P Ậ MÔN: SINH H C Ọ.
- Câu 3: Qu n th tr ng thái cân b ng di truy n, gen A (hoa đ ) tr i so v i alen a (hoa ầ ể ở ạ ằ ề ỏ ộ ớ tr ng).
- Bi t t n s t ắ ế ầ ố ươ ng đ i p(A.
- T l ki u hình hoa đ và hoa ố ỉ ệ ể ỏ tr ng trong qu n th là: ắ ầ ể.
- 42 % hoa tr ng.
- 49 % hoa tr ng ỏ ắ C.
- 91% hoa tr ng ỏ ắ D.
- 51 % hoa tr ng ỏ ắ Câu 4: Hai th đ t bi n cùng loài nào sau đây có s NST b ng nhau? ể ộ ế ố ằ.
- Câu 7: Giao ph i c n huy t và t th ph n b t bu c d n đ n hi n t ố ậ ế ự ụ ấ ắ ộ ẫ ế ệ ượ ng thoái hoá là do:.
- x y ra hi n t ả ệ ượ ng đ t bi n gen ộ ế.
- Câu 8: Phát bi u nào sau đây v c u trúc gen là sai? ể ề ấ.
- Vùng đi u hòa n m đ u 3’c a m ch mang mã g c c a gen, kh i đ ng và đi u hòa ề ằ ở ầ ủ ạ ố ủ ở ộ ề quá trình phiên mã..
- B m bình th ố ẹ ườ ng sinh con trai b ị mù màu, ki u gen c a b và m là: ể ủ ố ẹ.
- Câu 11: Tiêu chí nào là đ c tr ng sinh thái c a qu n xã? ặ ư ủ ầ.
- M t đ cá th .
- S c ng c ng u nhiên các bi n d trung tính không liên quan v i tác d ng c a ch n l c ự ủ ố ẫ ế ị ớ ụ ủ ọ ọ t nhiên.
- Tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh lên c th sinh v t trong quá trình phát tri n c a cá ộ ự ế ủ ạ ả ơ ể ậ ể ủ th và c a loài.
- Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t .
- Tác đ ng c a s thay đ i ngo i c nh ho c t p quán ho t đ ng đ ng v t trong m t ộ ủ ự ổ ạ ả ặ ậ ạ ộ ở ộ ậ ộ th i gian dài.
- Câu 13: Di truy n hoán v gen và phân li đ c l p có đi m gi ng nhau là: ề ị ộ ậ ể ố A.
- các gen cùng n m trên m t c p nhi m s c th t ằ ộ ặ ễ ắ ể ươ ng đ ng.
- các gen n m trên các c p nhi m s c th t ằ ặ ễ ắ ể ươ ng đ ng khác nhau.
- Câu 14: D ng đ t bi n phát sinh do không hình thành đ ạ ộ ế ượ c thoi vô s c trong quá trình ắ phân bào là:.
- m c đ dinh d ứ ộ ưỡ ng t ng b c và tòan b qu n xã.
- Câu 16: Trong c ch di truy n m c phân t , các codon khác nhau : ơ ế ề ở ứ ử ở.
- s l ố ượ ng và trình t các nuclêotit.
- s l ố ượ ng và thành ph n các nuclêotit.
- ấ ừ ơ ả ự Câu 18: V quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây là ề ể sai?.
- Sau phiên mã, mARN s tham gia ngay vào quá trình d ch mã.
- Quá trình phiên mã c n enzim ARN – polimeraza.
- thay th m t c p G – X b ng m t c p A – T.
- thay th m t c p A – T b ng m t c p G – X.
- Câu 21: Lá cây a sáng ư không có đ c đi m nào sau đây? ặ ể A.
- Phi n lá m ng, th ế ỏ ườ ng n m ngang so v i m t đ t.
- Câu 22: Phát bi u nào sau đây v h sinh thái là ể ề ệ sai?.
- H sinh thái t nhiên là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ệ ự ộ ệ ố ọ ỉ ươ ng đ i n đ nh.
- Trong m t h sinh thái, càng lên các b c dinh d ộ ệ ậ ưỡ ng cao năng l ượ ng càng tăng..
- H sinh thái t nhiên th ệ ự ườ ng có đ đa d ng cao h n h sinh thái nhân t o.
- Câu 24: V quá trình tái b n ADN, phát bi u nào sau đây là ề ả ể sai?.
- Quá trình tái b n ADN x y ra theo nguyên t c bán b o t n và nguyên t c b sung.
- T ng đo n Okazaki cũng đ ừ ạ ượ ổ c t ng h p theo chi u 5’ ợ ề → 3’..
- Câu 27: Trong ch n gi ng, đ t o bi n d t h p, ph ọ ố ể ạ ế ị ổ ợ ươ ng pháp s d ng là: ử ụ A.
- th ườ ng bi n.
- Gen có s n ph m nh h ả ẩ ả ưở ng đ n nhi u tính tr ng khác nhau.
- Câu 31: Hình th c phân b cá th theo nhóm trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì? ứ ố ể ầ ể A.
- Các cá th h tr nhau ch ng l i đi u ki n b t l i c a môi tr ể ỗ ợ ố ạ ề ệ ấ ợ ủ ườ ng..
- Các cá th t n d ng đ ể ậ ụ ượ c ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ồ ố ề ườ ng s ng.
- quá trình ch n l c t nhiên.
- quá trình giao ph i.
- quá trình đ t bi n.
- Câu 33: Các c quan t ơ ươ ng đ ng là b ng ch ng ti n hóa ti n hóa v : ồ ằ ứ ế ế ề A.
- ị ậ ọ Câu 34: Phát bi u nào sau đây v m c ph n ng là ể ề ứ ả ứ sai?.
- M c ph n ng là t p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ứ ả ứ ậ ợ ể ủ ộ ể ươ ng ng v i các môi ứ ớ tr ườ ng..
- Tính tr ng s l ạ ố ượ ng có m c ph n ng r ng, tính tr ng ch t l ứ ả ứ ộ ạ ấ ượ ng có m c ph n ng ứ ả ứ h p.
- M c ph n ng do môi tr ứ ả ứ ườ ng quy đ nh, không di truy n.
- M c ph n ng là k t qu s t đi u ch nh c a ki u gen trong gi i h n t ứ ả ứ ế ả ự ự ề ỉ ủ ể ớ ạ ươ ng ng v i ứ ớ môi tr ườ ng..
- trong v t ch t di truy n.
- Câu 36: Ph ươ ng pháp không đ ượ c áp d ng trong nghiên c u di truy n ng ụ ứ ề ở ườ i là:.
- ph ươ ng pháp nghiên c u di truy n t bào.
- Ph ươ ng pháp lai phân tích..
- Ph ươ ng pháp nghiên c u tr đ ng sinh.
- ph ươ ng pháp nghiên c u ph h .
- ứ ả ệ Câu 37: Lu n đi m nào sau đây c a La mác đ ậ ể ủ ượ c cho là đúng đ n ? ắ.
- Bi n đ i trên c th đ ng v t do t p quán s ng thì di truy n đ ế ổ ơ ể ộ ậ ậ ố ề ượ c..
- ầ ấ ộ ổ ứ ủ ơ ể ể ệ ủ ế Câu 38: Hi n t ệ ượ ng kháng thu c b o v th c v t sâu h i: ố ả ệ ự ậ ở ạ.
- là s bi n đ i đ ng lo t đ thích ng tr c ti p v i môi tr ự ế ổ ồ ạ ể ứ ự ế ớ ườ ng có thu c b o v th c ố ả ệ ự v t

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt