- Câu 1: Dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = ệ ạ ộ ạ ạ ể ứ 2 cos(100πt - π/2)(A), t tính b ng giây (s). - Trong ằ kho ng th i gian t 0(s) đ n 0,01 (s), c ả ờ ừ ế ườ ng đ t c th i c a dòng đi n có giá tr b ng c ộ ứ ờ ủ ệ ị ằ ườ ng đ hi u d ng vào ộ ệ ụ nh ng th i đi m: ữ ờ ể. - Câu 2: Th c hi n thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Y- âng v i ánh sáng đ n s c có b ự ệ ệ ằ ớ ơ ắ ướ c sóng λ. - Câu 4: M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ộ ậ ộ ề ớ ươ ng trình x = 4cos(2 πt + π/3). - Tính quãng đ ườ ng mà v t đi đ ậ ượ c trong kho ng th i gian ả ờ ∆ t = 1/6 (s) k t th i đi m v t b t đ u dao đ ng. - C' m c song song v i C và C'=3C ắ ớ Câu 6: Đ t gi a hai đ u đo n m ch g m t đi n ặ ữ ầ ạ ạ ồ ụ ệ. - Đi n áp gi a hai đ u t đi n và hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng ộ ệ ề ầ ố ệ ữ ầ ụ ệ ầ ộ ị ệ ụ b ng nhau nh ng l ch pha nhau góc ằ ư ệ 6. - Giá tr c a r b ng bao nhiêu? ị ủ ằ. - L ch pha góc ệ 4 π Câu 8: M t đo n m ch g m m t cu n dây không thu n c m có đ t c m L, đi n tr thu n r m c n i ti p ộ ạ ạ ồ ộ ộ ầ ả ộ ự ả ệ ở ầ ắ ố ế v i m t đi n tr R = 40 ớ ộ ệ ở Ω. - Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch có bi u th c u = 200cos100 ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ể ứ πt (V). - Dòng đi n trong m ch có c ệ ạ ườ ng đ hi u d ng là 2A và l ch pha 45 ộ ệ ụ ệ O so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. - Câu 9: Cho đo n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m L, t đi n C và bi n tr R m c n i ti p. - Hi u đi n th gi a hai đ u bi n tr không đ i. - B l ch trong đi n tr ị ệ ệ ườ ng và trong t tr ừ ườ ng C. - Câu 12: Hai v t dao đ ng đi u hòa cùng t n s , gia t c c a v t th nh t bi n thiên cùng pha v i v n t c c a ậ ộ ề ầ ố ố ủ ậ ứ ấ ế ớ ậ ố ủ v t th hai. - Câu 13: Con l c lò xo dao đ ng theo ph ắ ộ ươ ng ngang v i ph ớ ươ ng trình x = Acos( ωt + ϕ). - C sau nh ng kho ng ứ ữ ả th i gian b ng nhau và b ng ờ ằ ằ π/40 (s) thì đ ng năng c a v t b ng th năng c a lò xo. - Con l c dao đ ng đi u ộ ủ ậ ằ ế ủ ắ ộ ề hoà v i t n s góc b ng: ớ ầ ố ằ. - Câu 14: M t con l c lò xo dao đ ng v i biên đ A, th i gian ng n nh t đ con l c di chuy n t v trí có li đ ộ ắ ộ ớ ộ ờ ắ ấ ể ắ ể ừ ị ộ x 1. - Chu kì dao đ ng c a con l c là: ộ ủ ắ. - Câu 15: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng cùng ph ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ươ ng, cùng t n s f=4Hz và cùng biên đ 2cm. - Đ l ch pha gi a hai dao đ ng thành ph n b ng bao nhiêu? ộ ệ ữ ộ ầ ằ. - Ng ằ ườ i ta nh n th y khi xe ch y v i t c đ 36km/h thì khung xe dao đ ng m nh nh t. - T n s dao ậ ấ ạ ớ ố ộ ộ ạ ấ ầ ố đ ng riêng c a khung xe b ng bao nhiêu? ộ ủ ằ. - Nh ng đi m trên ữ ể m t n ặ ướ c n m trên đ ằ ườ ng trung tr c c a AB s : ự ủ ẽ. - Đ ng yên không dao đ ng. - Dao đ ng v i biên đ có giá tr trung bình. - Dao đ ng v i biên đ l n nh t. - Dao đ ng v i biên đ bé nh t. - Câu 18: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng tr ng có b ệ ắ ướ c sóng 0,38 µm ≤ λ ≤ 0,76µm, hai khe cách nhau 0,8mm. - ậ ở ị ằ T v trí cân b ng ng ừ ị ằ ườ i ta đ a v t theo ph ư ậ ươ ng th ng đ ng đ n v trí lò xo b nén 4cm r i buông nh cho v t ẳ ứ ế ị ị ồ ẹ ậ dao đ ng đi u hòa. - Bi t kh i l ộ ề ế ố ượ ng c a v t b ng 100g. - N n l ủ ậ ằ ằ ượ ng dao đ ng c a con l c lò xo b ng bao ộ ủ ắ ằ nhiêu?. - Câu 20: Khi trong đo n m ch xoay chi u g m đi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t c m L và t đi n có ạ ạ ề ồ ệ ở ộ ầ ả ộ ự ả ụ ệ đi n dung C, m c n i ti p mà h s công su t c a m ch là 0,5. - Đo n m ch ph i có tính c m kháng ạ ạ ả ả B. - Liên h gi a t ng tr đo n m ch và đi n tr R là Z = 4R ệ ữ ổ ở ạ ạ ệ ở C. - C ườ ng đ dòng đi n trong m ch l ch pha ộ ệ ạ ệ π/6 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch ớ ệ ệ ế ầ ạ ạ. - Hi u đi n th hai đ u đi n tr R l ch pha ệ ệ ế ầ ệ ở ệ π/3 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch ớ ệ ệ ế ầ ạ ạ. - Bi t Hai dòng ư ộ ệ ả ộ ệ ế đi n này l ch pha nhau m t góc b ng. - Câu 22: Ta c n truy n m t công su t đi n 1MW d ầ ề ộ ấ ệ ướ i m t hi u đi n th hi u d ng 10 kV đi xa b ng đ ộ ệ ệ ế ệ ụ ằ ườ ng dây m t pha. - Mu n cho t l hao phí trên đ ộ ạ ệ ố ấ ố ỉ ệ ườ ng dây không quá 10% thì đi n ệ tr c a đ ở ủ ườ ng dây ph i có giá tr là: ả ị. - C ườ ng đ âm l n tai ta nghe th y âm to ộ ớ ấ. - M c c ứ ườ ng đ âm đ c tr ng đ to c a âm tính theo công th c ộ ặ ư ộ ủ ứ. - Câu 25: N u gi m chi u dài dây treo c a con l c đ n 36% so v i chi u dài ban đ u thì chu kỳ dao đ ng c a ế ả ề ủ ắ ơ ớ ề ầ ộ ủ con l c s ắ ẽ. - Câu 26: Trong m ch dao đ ng LC lí t ạ ộ ưở ng, đi n tích c c đ i c a t b ng 2(nC), c ệ ự ạ ủ ụ ằ ườ ng đ dòng đi n c c đ i ộ ệ ự ạ trong m ch b ng 2(mA). - Câu 27: M t con l c đ n có chi u dài l th c hi n đ ộ ắ ơ ề ự ệ ượ c 8 dao đ ng trong th i gian ộ ờ ∆ t. - N u thay đ i chi u dài ế ổ ề đi m t l ộ ượ ng 0,7m thì cũng trong kho ng th i gian đó nó th c hi n đ ả ờ ự ệ ượ c 6 dao đ ng. - Câu 28: Cho đo n đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n r, đ t c m L m c n i ti p v i t đi n ạ ệ ề ồ ộ ệ ở ầ ộ ự ả ắ ố ế ớ ụ ệ có đi n dung C , Bi t hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i c ệ ế ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ớ ườ ng đ dòng đi n, phát bi u nào ộ ệ ể sau đây là sai. - C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau ả ủ ạ ạ ằ B. - Trong m ch đi n x y ra ạ ệ ả hi n t ệ ượ ng c ng h ộ ưở ng đi n ệ. - Hi u đi n th hi u d ng trên hai đ u cu n dây l n h n hi u đi n th hi u d ng trên hai đ u đo n m ch ệ ệ ế ệ ụ ầ ộ ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ầ ạ ạ D. - Hi u đi n th trên hai đ u đo n m ch vuông pha v i hi u đi n th trên hai đ u cu n dây ệ ệ ế ầ ạ ạ ớ ệ ệ ế ầ ộ. - Ánh sáng tr ng là t p h p g m 7 ánh sáng đ n s c khác nhau: đ , cam, vàng, l c, lam, chàm, tím. - Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. - Chi t su t c a môi tr ế ấ ủ ườ ng trong su t đ i v i ánh sáng đ n s c khác nhau là khác nhau. - Hi n t ệ ượ ng tán s c ánh sáng là hi n t ắ ệ ượ ng chùm sáng tr ng khi qua lăng kính b tách thành nhi u chùm ắ ị ề ánh sáng đ n s c khác nhau. - Câu 30: Trong dao đ ng đi u hoà, đ i l ộ ề ạ ượ ng không ph thu c vào đi u ki n đ u là: ụ ộ ề ệ ầ. - Năng l ượ ng D. - Cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ắ ộ ề ươ ng th ng đ ng v i biên đ A (A >. - Trong quá trình dao đ ng l c c c đ i tác d ng vào đi m treo có đ l n là: ộ ự ự ạ ụ ể ộ ớ. - Câu 33: M t con l c đ n dao đ ng nh v i biên đ 4cm. - Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p v n t c c a ộ ắ ơ ộ ỏ ớ ộ ả ờ ữ ầ ế ậ ố ủ v t đ t giá tr c c đ i là 0,05s. - Câu 34: M ch dao đ ng (L, C ạ ộ 1 ) có t n s riêng f ầ ố 1 = 7,5MHz và m ch dao đ ng (L, C ạ ộ 2 ) có t n s riêng f ầ ố 2 = 10MHz. - Sóng âm đó hai môi tr ở ườ ng có:. - Cùng b ướ c sóng B. - Là hi n t ệ ượ ng các ánh sáng đ n s c g p nhau và hoà tr n l n nhau ơ ắ ặ ộ ẫ. - Là hi n t ệ ượ ng ánh sáng b l ch đ ị ệ ườ ng truy n khi truy n qua l nh ho c g n mép nh ng v t trong su t ho c ề ề ỗ ỏ ặ ầ ữ ậ ố ặ không trong su t ố. - Là hi n t ệ ượ ng ánh sáng b l ch đ ị ệ ườ ng truy n khi đi t môi tr ề ừ ườ ng trong su t này đ n môi tr ố ế ườ ng trong su t khác ố D. - Là hi n t ệ ượ ng x y ra khi hai sóng ánh sáng k t h p g p nhau ả ế ợ ặ. - Câu 38: M t v t dao đ ng đi u hoà, khi v t có li đ 4cm thì t c ộ ậ ộ ề ậ ộ ố ®é là 30π (cm/s), còn khi v t có li đ 3cm thì v n t c ậ ộ ậ ố là 40π (cm/s). - Biên đ và t n s c a dao đ ng là: ộ ầ ố ủ ộ. - Hi u đi n ộ ế ế ố ủ ộ ơ ấ ủ ộ ứ ấ ệ ệ th và c ế ườ ng đ dòng đi n hi u d ng m ch th c p là 24V và 10A. - Hi u đi n th và c ộ ệ ệ ụ ở ạ ứ ấ ệ ệ ế ườ ng đ hi u d ng m ch ộ ệ ụ ở ạ s c p là: ơ ấ. - 240 V và 1 A Câu 40: Hi n t ệ ượ ng c ng h ộ ưở ng th hi n càng rõ nét khi: ể ệ. - l c c n, ma sát c a môi tr ự ả ủ ườ ng nh ỏ C. - đ nh t c a môi tr ộ ớ ủ ườ ng càng l n ớ. - -Câu 41: Trong thí nghi m giao thoa sóng, ng ệ ườ i ta t o ra trên m t n ạ ặ ướ c hai ngu n sóng A, B dao đ ng v i ph ồ ộ ớ ươ ng trình u A =-u B =A.cos(10 π t). - Đi m N này n m trên đ ể ằ ườ ng dao đ ng c c đ i hay c c ti u th bao nhiêu so v i đ ộ ự ạ ự ể ứ ớ ườ ng trung tr c c a ự ủ AB?. - Đ ườ ng c c ti u th 3 ự ể ứ B. - Đ ườ ng c c đ i th 3 ự ạ ứ C. - Đ ườ ng c c ti u th 2 ự ể ứ D. - Đ ườ ng c c đ i th 2 ự ạ ứ Câu 42 Ch n phát bi u ọ ể đúng :Trong thí nghi m Young, n u ngu n S là ngu n sáng tr ng thì trên màn ta thu đ ệ ế ồ ồ ắ ượ c h ệ vân có. - Đ t m t âm thoa dao đ ng v i t n s 660 Hz g n đ u h c a ng. - Câu 44 Trong thí nghi m giao thoa v i khe Young, ng ệ ớ ườ i ta dùng ánh sáng đ n s c có b ơ ắ ướ c sóng λ = 0 , 5 µ m . - Sau đó, ng ậ ườ i ta gi m kho ng cách t hai khe đ n màn đi m t n a và thay ả ả ừ ế ộ ử ánh sáng đ n s c ban đ u b ng ánh sáng đ n s c có b ơ ắ ầ ằ ơ ắ ướ c sóng λ. - Tính b ấ ạ ậ ướ c sóng. - Câu 45: M t m ch dao đ ng LC lí t ộ ạ ộ ưở ng, t i th i đi m ban đ u đi n tích trên t đ t giá tr c c đ i Q ạ ờ ể ầ ệ ụ ạ ị ự ạ o =10(nC). - C ườ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là ộ ệ ệ ụ ạ. - Câu 47: Trong thí nghi m ệ giao thoa ánh sáng dùng hai khe Y- âng, bi t ế D = 1m, a = 1mm. - Tính bư ớ c sóng ánh sáng.. - Khi thang máy đ ng yên, con l c dao đ ng v i chu kỳ T. - Khi thang ộ ắ ơ ở ầ ứ ắ ộ ớ máy đi lên th ng đ ng, ch m d n đ u v i gia t c có đ l n b ng m t n a gia t c r i t do t i n i đ t thang máy thì ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố ộ ớ ằ ộ ử ố ơ ự ạ ơ ặ con l c đ n dao đ ng v i chu kỳ T' b ng ắ ơ ộ ớ ằ. - Câu 49: Đ t gi a hai vào ph n t X (trong s ba ph n t RLC) m t đi n áp xoay chi u thì dòng đi n qua X đo đ ặ ữ ầ ử ố ầ ử ộ ệ ề ệ ượ c là 2A và cùng pha đi n áp. - N u thay X b ng m t ph n t Y (trong s ba ph n t RLC) thì c ệ ế ằ ộ ầ ử ố ầ ử ườ ng đ dòng đi n qua ộ ệ m ch đo đ ạ ượ c cũng b ng 2A nh ng s m pha ằ ư ớ. - N u đ t gi a hai đ u đo n m ch g m hai ph n t X ớ ệ ế ặ ữ ầ ạ ạ ồ ầ ử và Y ghép n i ti p đi n áp trên thì dòng đi n qua m ch ố ế ệ ệ ạ. - có c ườ ng đ hi u d ng b ng ộ ệ ụ ằ 2 A và s m pha ớ 4. - có c ườ ng đ hi u d ng b ng 1A và ch m pha ộ ệ ụ ằ ậ 4. - có c ườ ng đ hi u d ng b ng 2A và s m pha ộ ệ ụ ằ ớ 4. - có c ườ ng đ hi u d ng b ng ộ ệ ụ ằ A 2. - t c đ ánh sáng trong chân không c=3.10 ố ộ 8 m/s
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt