« Home « Kết quả tìm kiếm

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Lưu chuyển tiền tệ


Tóm tắt Xem thử

- Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh (m u s B02 – DNN) ế ả ạ ộ ẫ ố : M c đích c a vi c phân tích báo cáo tài ụ ủ ệ chính.
- Báo cáo l u chuy n ti n t (m u B03 – ư ể ề ệ ẫ DN).
- Cung c p thông tin đ đánh giá kh năng t o ra các kho n ti n, các kho n t ấ ể ả ạ ả ề ả ươ ng đ ươ ng ti n và nhu c u c a doanh nghi p trong vi c s d ng các kho n ti n.
- Đánh giá, phân tích th i gian cũng nh m c đ ch c ch n c a vi c t o ra các kho n ờ ư ứ ộ ắ ắ ủ ệ ạ ả ti n.
- Đánh giá nh h ả ưở ng c a ho t đ ng kinh doanh, đ u t và tài chính c a doanh nghi p ủ ạ ộ ầ ư ủ ệ đ i v i tình hình tài chính.
- Cung c p thông tin đ đánh giá kh năng thanh toán và xác đ nh nhu c u v ti n c a ấ ể ả ị ầ ề ề ủ doanh nghi p trong kỳ ho t đ ng ti p theo.
- N i dung, k t c u c a BCLCTT : ộ ế ấ ủ N i dung c a BCLCTT g m 3 ph n : ộ ủ ồ ầ 1) L u chuy n ti n t HĐKD : ư ể ề ừ.
- Các ch tiêu ph n này ph n ánh toàn b dòng ti n thu chi có liên quan tr c ti p đ n ho t đ ng ỉ ầ ả ộ ề ự ế ế ạ ộ kinh doanh c a doanh nghi p nh ti n thu bán hàng, ti n thu t các kho n ph i thu c a khách ủ ệ ư ề ề ừ ả ả ủ hàng, ti n tr cho ng ề ả ườ i cung c p, ti n tr cho công nhân viên, ti n n p thu , các kho n chi ấ ề ả ề ộ ế ả phí cho công tác qu n lý v.v… ả.
- 2) Ph n l u chuy n t ho t đ ng đ u t : ầ ư ể ừ ạ ộ ầ ư.
- Các ch tiêu ph n này ph n ánh toàn b dòng ti n có liên quan tr c ti p đ n ho t đ ng đ u t ỉ ầ ả ộ ề ự ế ế ạ ộ ầ ư c a doanh nghi p.
- Đ u t c s v t ch t – k thu t c a doanh nghi p nh đ u t XDCB, mua s m TSCĐ ầ ư ơ ở ậ ấ ỹ ậ ủ ệ ư ầ ư ắ v.v….
- Đ u t vào đ n v khác d ầ ư ơ ị ướ i các hình th c, các kho n này trong BCLCTT không phân bi t ứ ả ệ đ u t ng n h n hay đ u t dài h n.
- Các kho n thu chi đ ả ượ c ph n ánh vào ph n này g m toàn b các kho n thu do bán TSCĐ, ả ầ ồ ộ ả thanh lý TSCĐ, thu h i các kho n đ u t vào đ n v khác, thu lãi đ u t v.v… Các kho n chi ồ ả ầ ư ơ ị ầ ư ả đ u t mua s m TSCĐ, xây d ng c b n, chi đ đ u t vào đ n v khác v.v… ầ ư ắ ự ơ ả ể ầ ư ơ ị.
- 3) Ph n l u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính : ầ ư ể ề ừ ạ ộ.
- Các ch tiêu ph n này ph n ánh toàn b dòng ti n thu chi có liên quan tr c ti p đ n ho t đ ng ỉ ầ ả ộ ề ự ế ế ạ ộ tài chính c a doanh nghi p.
- Ho t đ ng tài chính g m các nghi p v làm tăng, gi m ngu n v n ủ ệ ạ ộ ồ ệ ụ ả ồ ố kinh doanh c a doanh nghi p.
- Các kho n thu, chi đ ả ượ c tính vào ph n này g m ti n thu do đi vay, thu do các ch s h u góp ầ ồ ề ủ ở ữ v n, ti n thu t lãi ti n g i, ti n tr n các kho n vay, tr l i v n cho các ch s h u, ti n ố ề ừ ề ử ề ả ợ ả ả ạ ố ủ ở ữ ề tr lãi cho nh ng ng ả ữ ườ ầ ư i đ u t vào doanh nghi p v.v… ệ.
- V i n i dung nh v y nên BCLCTT đ ớ ộ ư ậ ượ c k t c u thành các dòng đ ph n ánh các ch tiêu ế ấ ể ả ỉ liên quan đ n vi c hình thành và s d ng các kho n ti n theo t ng lo i ho t đ ng.
- Các c t ghi ế ệ ử ụ ả ề ừ ạ ạ ộ ộ chi ti t theo t ng lo i ho t đ ng.
- Các c t ghi chi ti t theo s kỳ này và kỳ tr ế ừ ạ ạ ộ ộ ế ố ướ c đ có th ể ể đánh giá, phân tích, so sánh gi a các kỳ v i nhau.
- C s s li u và ph ơ ở ố ệ ươ ng pháp l p: ậ.
- S k toán theo dõi các kho n ph i vay, ph i tr ổ ế ả ả ả ả.
- Khi l p BCLCTT ph i quán tri t nguyên t c ph i phân tích, xác đ nh các kho n thu, chi ti n ậ ả ệ ắ ả ị ả ề cho phù h p v i n i dung c a các ch tiêu theo t ng lo i ho t d ng c a BCLCTT đ ngi vào ợ ớ ộ ủ ỉ ừ ạ ạ ộ ủ ể các ch tiêu t ỉ ươ ng ng .
- Ph ươ ng pháp l y s li u đ l p BCLCTT ấ ố ệ ể ậ.
- S li u kỳ tr ố ệ ướ c căn c vào BCLCTT kỳ tr ứ ướ ủ c c a các ch tiêu t ỉ ươ ng ng.
- L u chuy n ti n t ư ể ề ệ.
- Ch tiêu ỉ Mã.
- số C s s li u đ ghi ơ ở ố ệ ể I – L u chuy n ti n t t ho t đ ng s n ư ể ề ệ ừ ạ ộ ả.
- ti n thu bán hàng ề 01.
- L y t s theo dõi thu ti n ( ti n ấ ừ ổ ề ề m t vàti n g i ngân hàng) đ i ặ ề ử ố chi u v i s li u s doanh thu ế ớ ố ệ ở ổ bán hàng thu ti n ngay ( N ề ợ 111,112 , có 511.
- Ti n thu t các kho n n ph i thu ề ừ ả ợ ả 02 T s theo dõi thu ti n , đ i chi u ừ ổ ề ố ế v i s theo dõi các kho n ph i thu ớ ổ ả ả ( N TK111,112,Có TK 131,136.
- Ti n thu t các kho n khác ề ừ ả 03 T s theo dõi thu ti n các kho n ừ ổ ề ả.
- thu v ti n ph t , b i th ề ề ạ ồ ườ ng ( N ợ TK111,112,Có TK 338..
- Ti n đã tr cho ng ề ả ườ i bán* 04.
- T s theo dõi chi ti n , đ i chi u ừ ổ ề ố ế v i s theo dõi thanh toán v i ớ ổ ớ ng ườ ibán ( N TK331 Có TK ợ 111,112..
- Ti n đã tr cho nhân viên ề ả 05 T s theo dõi chi ti n , đ i chi u ừ ổ ề ố ế v i s theo dõi thanh toán v i CNV ớ ổ ớ ( N TK334 Có TK 111,112.
- Ti n đã n p thu và các kho n khác ề ộ ế ả.
- cho Nhà n ướ c * 06 T s theo dõi chi ti n , đ i chi u ừ ổ ề ố ế v is theo dõi thanh toán v i ngân ớ ổ ớ sách ( N TK333 Có TK 111,112.
- Ti n đã tr cho các kho n n ph i ề ả ả ợ ả.
- T s theo dõi chi ti n , đ i chi u ừ ổ ề ố ế v i s theo dõi các kho n ph i tr ớ ổ ả ả ả khác ( N TK Có TK ợ 111,112..
- Ti n đã tr cho các kho n n khác* ề ả ả ợ 08 T s theo dõi chi ti n các kho n ừ ổ ề ả chi ra ch a ph n ánh vào các ch ư ả ỉ tiêu trên.
- II – L u chuy n ti n t t ho t đ ng ư ể ề ệ ừ ạ ộ đ u t ầ ư.
- Ti n thu h i các kho n đ u t vào ề ồ ả ầ ư.
- T s theo dõi thu ti n (ti n thu ừ ổ ề ề chovay , ch ng khoán đ n h n ,bán ứ ế ạ ch ng khoán.
- Ti n thu lãi các kho n đ u t vào ề ả ầ ư.
- đ n v khác ơ ị 22 T s theo dõi thu ti n (ti n thu lãi ừ ổ ề ề cho vay ,lãi liên doanh.
- Ti n thu do bán TSCĐ ề 23 T s chi ti n( Chi mua s m , ừ ổ ề ắ XDTSCĐ và chi thanh lý TSCĐ ) N TK Có 111,112 ợ l u chuy n ti n thu n t ho t đ ng ư ể ề ầ ừ ạ ộ.
- III – L u chuy n ti n t t ho t đ ng tài ư ể ề ệ ừ ạ ộ chính.
- Ti n thu do đi vay ề 31 T s theo dõi thu ti n ( s ti n đi ừ ổ ề ổ ề vay ng n h nh và dài h n ) N TK ắ ạ ạ ợ 111112 Có TK .
- Ti n thu do các ch s h u đóng góp ề ủ ở ữ 32 T s theo dõi thu ti n ( ti n thu ừ ổ ề ề c a các ch s h u do mua c ủ ủ ở ữ ổ ph n c a DN) ầ ủ.
- Ti n thu t lãi ti n g i ề ừ ề ử 33.
- T s theo dõi thu ti n (s ti n lãi ừ ổ ề ố ề do g i ti n ngân hàng và các t ử ề ở ổ ch c tài chính khác ) N TK ứ ợ 111,112 Có TK 711.
- Ti n đã tr n vay * ề ả ợ 34 T s chi ti n ( S ti n tr n ti n ừ ổ ề ố ề ả ợ ề vay ghi N 211,341 Có 111,112 ) ợ.
- Ti n đã hoàn v n cho các ch s ề ố ủ ở.
- h u * ữ 35 T s chi ti n ( S ti n tr n v n ừ ổ ề ố ề ả ợ ố chocác ch s h u và mua l i c ủ ở ữ ạ ổ ph n ghi N 411 Có 111,112 ) ầ ợ.
- Ti n lãi đã tr cho các nhà đ u t * ề ả ầ ư 36.
- T s chi ti n ( s ti n tr lãi cho ừ ổ ề ố ề ả các bên góp v n , các c đông , ch ố ổ ủ doanhnghi p , các kho n chi t quĩ ệ ả ừ XN Ghin Có 111,112 ợ L u chuy n ti n t t ho t đ ng tài ư ể ề ệ ừ ạ ộ.
- L u chuy n ti n thu n trong kỳ ư ể ề ầ 50 C ng mã s n u ra s ộ ố ế ố âm thì ghi trong ngo c đ n.
- S li u mã s 110 c t cu i kỳ c a ố ệ ố ộ ố ủ bcđkt kỳ tr ướ c , đ i chi u v i ti n ố ế ớ ề t n cu i kỳ mã s 70 c a báo cáo ồ ố ố ủ l u chuy n ti n t kỳ tr ư ể ề ệ ướ c ( c t ộ kỳ này ) và s d đ u kỳ trên s k ố ư ầ ổ ế toán thu chi ti n m t kỳ báo cáo ề ặ ( TK 111,112.
- doanh nghi p nên đ ệ ượ c ghi vào báo cáo d ướ i hình th c ghi trong ngo c đ n

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt