« Home « Kết quả tìm kiếm

Quản Lý Hệ Thống Bưu Phẩm


Tóm tắt Xem thử

- ư phâm,… Trong b u điên co nhiêu nhân viên, môi nhân viên co cac thông tin riêng, co ̉ ư.
- ươ ng trinh ̀ quan ly đê giup nhân viên dê dang trong viêc quan ly.
- Ma sô t khai hai quan (MSTKHQ.
- Ma sô loai b u phâm (MSLOAI.
- Ma sô khach hang (MSKH.
- Ma sô phiêu thu (MSPT.
- Ma sô b u cuc (MSBC.
- Ma sô nhân viên b u điên (MSNVBD.
- Ma sô phiêu g i (MSPG.
- ư - Ma sô khach hang (MSKH.
- Ma sô ch c vu (MSCV.
- ượ c nhân viên nay v i nhân viên khac ̀ ớ.
- Ho tên nhân viên b u điên (HoTen.
- ư - Ngay sinh nhân viên (NgaySinh).
- Ma sô lê phi hai quan (MSLPHQ.
- Ma sô nhân viên hai quan (MSNVHQ.
- Ho tên nhân viên hai quan (HoTen.
- Ma sô nhân phiêu nhâp kho (MSPNK.
- Ma sô kho (MSK.
- Ma sô nhân phiêu xuât kho (MSPXK.
- Ma sô t khai (MSTK.
- 1 MSBP Ma sô b u phâm.
- 10 MSTKHQ Ma sô to khai hai quan.
- 1 MSLOAI Ma sô lo i b u ph m.
- 1 MSKH Ma sô khách hang.
- 1 MSPT Ma sô phiêu thu lê phi.
- 2 MSBC Ma sô b.
- p ̣ lê phi.
- 5 MSNVBD Ma sô nhân viên b.
- 6 MSKH Ma sô khach hang.
- 1 MSPG Ma sô phiêu go.
- 5 MSNVBD Ma sô nhân viên b u điên.
- 1 MSPG Ma sô phiêu nhâ.
- 1 MSCV Ma sô ch.
- 1 MSNVBD Ma sô nhân viên b.
- 2 HoTen Ho tên nhân viên ̣ C B 30.
- 3 NgaySinh Ngay sinh nhân viên ̀ N K 10.
- 5 DiaChi Đia chi nhân viên.
- 6 DienThoai Điên thoai nhân viên.
- 7 MSCV Ma sô ch.
- Rang ̀ buôc ̣ 1 MSLPHQ Ma sô phiêu thu lê phi h i.
- Tên quan hê: NHANVIENHQ.
- 1 MSNVHQ Ma sô nhân viên h i quan.
- 2 HoTen Tên nhân viên h i quan ả C B 7.
- 3 DiaChi Đ a ch nhân viên h i quan ị ỉ ả c B 8.
- 4 DienThoai S đi n tho i c a nhân viên ố ệ ạ ủ.
- 1 MSPNK Ma sô phiêu nhâ.
- 1 MSPNK Ma sô phiêu xu t.
- 1 MSK Ma sô kho.
- 1 MSTK Ma sô t khai.
- 1 MSPXK Ma sô phiêu xuât.
- 2 MSNVBD Ma sô nhân viên b.
- 4 HoTen Ho tên ̣ nhân viên b u điên ư ̣ S K 10.
- 2 MSNV Ma sô nhân viên b.
- byte Rang ̀ buôc ̣ 1 MSLPHQ Ma sô phiêu thu lê phi h i.
- 2 MSNVHQ Mã s nhân viên h i quan ố ả 10.
- 1 MSPNK Ma sô phi u nh p kho.
- 2 MSBP Ma sô b u ph m.
- 1 MSPXK Ma sô phi u xuât kho.
- Thông tin ca nhân.
- Thông tin ĐK nhân ̣ BP h ọ Ho tên, đia chi.
- Thông tin KH.
- Thông tin BP.
- Thông bao ́ Ma sô khach hang.
- Th i gian l u kho ờ ư Thông tin phiêu ́ Danh sach BP ́ Thông bao.
- Ma sô phiêu.
- Thông tin t khai ờ Thông tin lê phi HQ.
- Thông Thông tin phiêu thu LP ́ bao.
- lê phi.
- 11 Tiên ̀ c ướ c BP.
- khach ́ hang.
- Thông tin ĐK goi ̉ BP h ọ Ho tên, đia chi.
- Ma sô khach hang.
- Thông tin phiêu ́ Da Danh sach BP.
- Thông tin KH, BP.
- Thông tin t khai ờ.
- KHACH ́ HANG.
- Output : Thông tin khách hàng m i ớ và MSKH m i ớ.
- khách hang, tên ng ̀ ườ i nhân.
- Input: Thông tin các m t hàng có trong t ng b u ph m ặ ừ ư ẩ.
- Mô t ô x lý: ả ử Tiên c ̀ ướ c BP cua form ̉ C ướ c G i B u Phâm ở ư ̉ Tên ô x lý: ử Tiên c ̀ ướ c b u phâm S 11 ư ̉ ố.
- Form : Phiêu Thu Lê Phi.
- Input: MSKH, thông tin ti n thu h i quan ề ế ả Output: Thông báo đã l p t khai hang ậ ờ Table liên quan:.
- 11.Mô t kho d li u ả ữ ệ QUANLYBUUPHAM:.
- Di n gi i: L u tr nh ng thông tin v m t b u ph m ễ ả ư ữ ữ ề ộ ư ẩ.
- C u trúc d li u: MSBP, NoiGoi, NoiNhan, TrongLuong, TriGia, GiaCuoc ấ ữ ệ 12.Mô t kho d li u ả ữ ệ PHIEUGOI:.
- 13.Mô t kho d li u ả ữ ệ PHIEUNHAN:.
- 14 .Mô t kho d li u QUANLY ả ữ ệ KHACHHANG:.
- Di n gi i: L u tr nh ng thông tin v m t khách hang ễ ả ư ữ ữ ề ộ.
- 16.Mô t kho d li u ả ữ ệ TO KHAI_HQ:.
- Di n gi i: Cho bi t thông tin ti n thu h i quan ph i n p ễ ả ế ề ế ả ả ộ C u trúc d li u: MSTKHQ, NgayLapTK, Loai, TienThue ấ ữ ệ.
- 17.Mô t kho d li u ả ữ ệ LEPHI_HQ:.
- Di n gi i: Cho bi t thông tin ti n thu hai quan và ki m hóa ph i n p ễ ả ế ề ế ̉ ể ả ộ C u trúc d li u: MSLPHQ, SoTien, NgayLP ấ ữ ệ.
- ườ i Dung (ng ̀ ườ i co quyên admin.
- Nhân Viên TextBox.
- Form Phiêu Thu Lê Phi.
- N Nhân Viên TextBox.
- Trị (Nh p) ậ Nhân viên TextBox.
- Form Tim Kiêm Nhân Viên.
- Nhân Viên.
- 1 Giá Trị (Xu t) ấ Nhân viên TextBox

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt