- Ch ng khoán bao g m : ủ ổ ứ ứ ồ. - Ch ng ch qu đ u t . - Các lo i ch ng khoán khác. - M t th tr ộ ị ườ ng ch ng khoán đôi lúc ứ còn đ ượ c g i là m t bourse. - Cho ế ọ nên m t listed company là m t công ty có tên trên th tr ộ ộ ị ườ ng ch ng khoán. - M t trong nh ng v n ớ ứ ộ ữ ấ đ c a th tr ề ủ ị ườ ng ch ng khoán n ứ ướ c ta là quá thi u các listed companies . - Nói ti p chuy n ch ng khoán ế ệ ứ. - ch ng khoán? ầ ơ ứ. - Đây ớ ế ọ ả ủ ề là lu t c a th tr ậ ủ ị ườ ng. - ấ ấ ạ ộ ứ Phát hành ch ng khoán ứ. - ch ng khoán ph i xin SSC gia h n. - H s xin c p phép : Đ i v i công ty ch ng khoán Vi t Nam. - ứ ở ỹ Trong m i th tr ỗ ị ườ ng ch ng khoán các lo i ch ng khoán có nh ng ph m ứ ạ ứ ữ ẩ ch t khác nhau. - T i các th tr ấ ạ ị ườ ng ch ng khoán c a M , gi i kinh doanh ứ ủ ỹ ớ. - ch ng khoán. - Bài I: Th tr ị ườ ng ch ng khoán là gì? ứ. - Toàn c nh v th tr ả ề ị ườ ng ch ng khoán ứ. - ệ Vòng 2 là th tr ị ườ ng ti n t . - g i là niêm y t ch ng khoán trên TTCK . - Đ y chính là m m m ng s kh i nh ng tiên quy t đ t o nên ố ấ ầ ố ơ ở ư ế ể ạ th tr ị ườ ng ch ng khoán. - Công ngh này s đ ệ ẽ ượ ử ụ c s d ng trong th tr ị ườ ng ch ng khoán. - Bài VI: Chu n b đi lên th tr ẩ ị ị ườ ng ch ng khoán ứ Vai trò c a lu t pháp ủ ậ. - S ch n l a c a ng ự ọ ự ủ ườ ầ ư i đ u t và doanh nghi p ệ. - S 3, là th tr ệ ố ị ườ ng ti n t . - Bài VII: C t t y c a th tr ố ủ ủ ị ườ ng ch ng khoán ứ C ch v n hành ơ ế ậ. - Th tr ị ườ ng ch ng khoán TTCK làm trung gian gi a công chúng vòng 4 ứ ữ v i công ty vòng 1. - T cách c a ng ư ủ ườ i mua bán ch ng khoán ứ. - speculator hay ng ườ i kinh doanh ch ng khoán. - Th tr ị ườ ng ch ng khoán TTCK là cách nói văn v cho m t cái ch . - Ch ng khoán tho t đ u do công ty đ a ra . - công ty b o lãnh phát hành ch ng khoán. - Bài X: Lu t pháp đi u ch nh th tr ậ ề ỉ ị ườ ng ch ng khoán ứ Quy đ nh c a lu t pháp ị ủ ậ. - Lu t l cho ch ng khoán ể ả ạ ả ộ ậ ệ ứ thì khác h n. - nh ng c m i l n b h i. - Th t , đ nh giá th tr ứ ư ị ị ườ ng cho ch ng khoán s phát hành. - Trong th tr ị ườ ng ch ng khoán TTCK s công khai thông tin v tình hình ứ ự ề. - làm ô nhi m th tr ặ ấ ễ ị ườ ng. - Th vào m t s website chuyên v ch ng khoán và th tr ử ộ ố ề ứ ị ườ ng tài chính:. - th ươ ng m i v i ho t đ ng c a các công ty ch ng khoán. - 9 Ða d ng hóa ch ng khoán giao d ch trên th tr ạ ứ ị ị ườ ng ch ng khoán. - d ch Ch ng khoán. - 12 Thành l p m t công ty tài chính ch ng khoán. - 15 Khuy n khích các nhà đ u t t ch c tham gia tích c c h n vào th ế ầ ư ổ ứ ự ơ ị tr ườ ng ch ng khoán. - 20 M r ng ph m vi ch ng khoán. - 24 N i l ng các yêu c u đ i v i các thành viên th tr ớ ỏ ầ ố ớ ị ườ ng là các công ty ch ng khoán. - ớ ệ ả ơ 35 Ch p nh n l nh th tr ấ ậ ệ ị ườ ng.. - 66 Khuy n khích các công ty ch ng khoán ti n hành c i t . - ở ộ ạ ủ ứ 68 Tăng c ườ ng năng l c tài chính c a các công ty ch ng khoán. - ự ủ ứ 69 C ng c nguyên t c b o m t c a các công ty ch ng khoán. - Quy t c th tr ắ ị ườ ng ch ng khoán c a Schabacker ứ ủ - Đ ng quá c tin ừ ả. - Khái ni m Th tr ệ ị ườ ng tài chính. - Phân lo i th tr ạ ị ườ ng tài chính. - ổ ầ a Th tr ị ườ ng n ợ. - ụ ợ ạ ụ ợ ờ ạ b Th tr ị ườ ng c ph n ổ ầ. - a Th tr ị ườ ng ti n t : ề ệ. - b Th tr ị ườ ng h i đoái: ố. - c Th tr ị ườ ng v n Th tr ố ị ườ ng ch ng khoán: ứ. - Th tr ị ườ ng ch ng khoán: S l ứ ơ ượ ị c l ch s ra đ i và phát tri n ử ờ ể. - th tr ị ườ ng".. - t c là "m u d ch th tr ộ ế ứ ậ ị ị ườ ng". - v i đ c tính ứ ớ ặ riêng c a t ng th tr ủ ừ ị ườ ng thu n l i cho giao d ch c a ng ậ ợ ị ủ ườ i tham gia trong đó.. - Th tr ị ườ ng Ch ng khoán - T ng quan ứ ổ 1. - Ch ng khoán – Hàng hoá c a th tr ứ ủ ị ườ ng. - Hai lo i ch ng khoán ch y u ạ ứ ủ ế. - a C phi u th ổ ế ườ ng. - tr ườ ng. - Ch ng khoán ngân qu : ứ ỹ. - Ch ng khoán trôi n i: ứ ổ. - Ch ng khoán này có th là c phi u ộ ạ ứ ứ ể ổ ế. - Các công c khác c a th tr ụ ủ ị ườ ng ch ng khoán Derivatives ứ. - Nh ng đi u c m k trong th tr ữ ề ấ ỵ ị ườ ng ch ng khoán ứ - Các th thu t gian l n và gi t o ủ ậ ậ ả ạ. - Các r i ro trong đ u t ch ng khoán. - Ng ổ ế ư ị ủ ấ ị ấ ượ ạ c l i các ch ng ứ. - Môi tr ườ ng đ u t ầ ư. - T o đi u ki n đ phát tri n th tr ạ ề ệ ể ể ị ườ ng.. - MÔI TR ƯỜ NG KINH T Ế. - MÔI TR ƯỜ NG XÃ H I. - MÔI TR ƯỜ NG PHÁP LÝ. - MÔI TR ƯỜ NG TÀI CHÍNH. - MÔI TR ƯỜ NG QU C T Ố Ế. - ị ứ ệ R i ro trong đ u t ch ng khoán ủ ầ ư ứ. - đ i v i c phi u g i là r i ro th tr ị ủ ề ấ ố ớ ổ ế ọ ủ ị ườ ng. - R i ro th tr ủ ị ườ ng. - ch ng l i r i ro kinh doanh. - đ i di n cho t t c các c phi u đ ạ ệ ấ ả ổ ế ượ c niêm y t và giao d ch trên th ế ị ị tr ườ ng ch ng khoán. - Giá tr th ị ị tr ườ ng C đi n ơ ệ. - ậ ề ạ ộ - Lu t v giao d ch ch ng khoán 1934. - Lu t ch ng khoán 1933. - Quy đ nh v bán ch ng khoán nóng. - N I DUNG LU T CH NG KHOÁN 1933: Ộ Ậ Ứ. - U Ban Ch ng Khoán ặ ậ ệ ứ ỷ ứ. - c a U Ban ế ế ư ệ ẩ ủ ỷ Ch ng Khoán Nhà N ứ ướ c. - Tài kho n riêng c a các công ty giao d ch ch ng khoán. - ấ ả ạ ả ắ ả ỗ Khi nào s bán ch ng khoán thua l ? ẽ ứ ỗ. - Ch ng khoán X đang đ ạ ứ ứ ượ c giao d ch t i m c $40. - Ch ng ố ố ạ ứ khoán cũng th thôi! ế. - Đây là ho t đ ng r t c b n c a b t kỳ th tr ạ ộ ấ ơ ả ủ ấ ị ườ ng ch ng khoán nào trên ứ th gi i. - ề ư Chi n l ế ượ c phát tri n th tr ể ị ườ ng ch ng khoán đ n năm 2010 ứ ế. - T ch c và v n hành th tr ạ ạ ổ ứ ậ ị ườ ng ch ng khoán, th ứ ị. - ị ự ộ ớ ậ ể ớ ệ ụ ặ ị K t n i m ng di n r ng v i các công ty ch ng khoán thành viên
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt