« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập cacbohidrat-amin 2011


Tóm tắt Xem thử

- Kh i l ị ụ ố ượ ng ancol etylic thu đ ượ c là.
- Câu 2 : Kh i l ố ượ ng sacaroz thu đ ơ ượ ừ ộ ấ c t m t t n n ướ c mía ch a 13% sacaroz v i hi u su t thu ứ ơ ớ ệ ấ h i đat 80% là : ồ.
- Câu 3: Thu phân hoàn toàn 62,5 dung d ch sacaroz 17,1% trong môi tr ỷ ị ơ ườ ng axit ( v a đ ) ta thu ừ ủ đ ượ c dung d ch X.
- Cho AgNO ị 3 trong dd NH 3 vào dd X và đun nh thì kh i l ẹ ố ượ ng b c thu đ ạ ượ c là A.
- Kh i l ả ấ ố ượ ng ancol thu đ ượ c là.
- ấ Câu 5 : Th tích dung d ch HNO ể ị 3 96% (D= 1,52g/ml) c n dùng đ đi u ch 29,7kg xenluloz ầ ể ề ế ơ trinitrat ( H=90%) là:.
- Câu 6 : Kh i l ố ượ ng glucoz c n đ đi u ch 0,1 lít etanol (D= 0,8g/ml) v i hi u su t ph n ng ơ ầ ể ề ế ớ ệ ấ ả ứ đ t 80% là: ạ.
- Câu 7 : Đ t o 100g tinh b t , l ể ạ ộ ượ ng khí cacbonic đ ượ c cây xanh h p thu là x gam đ ng th i gi i ấ ồ ờ ả phóng y gam khí oxi.
- N u tinh ch 1t n n ứ ơ ế ế ấ ướ c mía trên v i hi u ớ ệ su t thu h i đ t 80% thì l ấ ồ ạ ượ ng saccaroz thu đ ơ ượ c là:.
- Câu 9 : Cho 25 ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l ị ơ ư ồ ộ ụ ớ ộ ượ ng d AgNO ư 3 trong dung d ch NH ị 3 thu đ ượ c 2,16 g b c k t t a.
- N ng đ mol c a dung d ch glucoz đã dùng là : ạ ế ủ ồ ộ ủ ị ơ.
- Câu 10 : Cho 4,5 gam etylamin (C 2 H 5 NH 2 ) tác d ng v a đ v i axit HCl.
- Kh i l ụ ừ ủ ớ ố ượ ng mu i thu ố đ ượ c là.
- Câu 12 : Kh i l ố ượ ng anilin c n dùng đ tác d ng v i n ầ ể ụ ớ ướ c brom thu đ ượ c 6,6g k t t a tr ng là ế ủ ắ.
- Cho 10,68 gam X tác ộ ỉ ứ d ng v i HCl d thu đ ụ ớ ư ượ c 15,06 gam mu i.
- Câu 14 : 1 mol ∝-aminoaxit X tác d ng v a h t v i 1 mol HCl t o ra mu i Y có hàm l ụ ứ ế ớ ạ ố ượ ng clo là 28,287%.
- CH 3 – CH(NH 2.
- H 2 N – CH 2 – CH 2 –COOH..
- NH 2 – CH 2 – COOH.
- H 2 N – CH 2 – CH(NH 2 ) –COOH..
- Câu 15 : Khi trùng ng ng 13,1g axit ư ε-aminocaproic v i hi u su t 80%, ngoài aminoaxit còn d ớ ệ ấ ư ng ườ i ta thu đ ượ c m gam polime và 1,44g n ướ c.
- Câu 16 : M t amin đ n ch c ch a 19,718% nit v kh i l ộ ơ ứ ứ ơ ề ố ượ ng.
- Câu 17 : Đ t cháy hoàn toàn m t amin no đ n ch c thu đ ố ộ ơ ứ ượ c V H2O = 1,5V CO2 .
- Câu 18 : Cho 3,04g h n h p A g m 2 amin no đ n ch c tác d ng v a đ v i 400ml dd HCl 0,2M ỗ ợ ồ ơ ứ ụ ừ ủ ớ đ ượ c 5,96g mu i.
- Câu 19: Cho 17,7g m t ankylamin tác d ng v i dd FeCl ộ ụ ớ 3 d thu đ ư ượ c 10,7g k t t a.
- Cho 1,52 gam h n h p hai amin no đ n ch c (đ ỗ ợ ơ ứ ượ c tr n v i s mol b ng nhau) tác d ng ộ ớ ố ằ ụ v a đ v i 200ml dung d ch HCl, thu đ ừ ủ ớ ị ượ c 2,98g mu i.
- N ng đ mol c a dung d ch HCl b ng 0,2M.
- ề ế ằ ồ ử ợ ấ Kh i l ố ượ ng anilin thu đ ượ c là bao nhiêu, bi t hi u su t m i giai đo n 78%? ế ệ ấ ỗ ạ.
- Cho l ượ ng d anilin ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 0,05mol H ư ả ứ ớ ị ứ 2 SO 4 l ng.
- Kh i ỗ ố l ượ ng mu i thu đ ố ượ c b ng bao nhiêu gam? ằ.
- L ạ ế ủ ượ ng các ch t NH ấ 3 , C 6 H 5 NH 3 v C 6 H 5 OH l n l ầ ượ ằ t b ng bao nhiêu?.
- Cho 15,1 gam X tác d ng v i HCl d thu đ ụ ớ ư ượ c 18,75 gam mu i.
- CH 3 - CH(NH 2 )-COOH C.
- C 3 H 7 CH(NH 2 )CH 2 COOH.
- Cho 23,4 gam X tác d ng ụ v i HCl d thu đ ớ ư ượ c 30,7 gam mu i.
- CH 3 -CH(NH 2 )-COOH B.
- H 2 N-CH 2 CH 2 -COOH D.CH 2 =C(CH 3 )CH(NH 2 )COOH.
- Câu 29 : Đ t cháy hoàn toàn a mol aminoaxit A thu đ ố ượ c 2a mol CO 2 và a/2 mol N 2 .
- Câu 30: Cho 0,01 mol aminoaxit X tác d ng v a đ v i 80ml dd HCl 0,125M, sau đó cô c n dd thu ụ ừ ủ ớ ạ đ ượ c 1,835g mu i.
- Câu 31: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t amin no, m ch h X b ng oxi v a đ , thu đ ố ộ ạ ở ằ ừ ủ ượ c 0,5 mol h n h p Y g m khí và h i.
- Cho 4,6 gam X tác d ng v i dung d ch HCl (d.
- s mol HCl ph n ng ỗ ợ ồ ơ ụ ớ ị ư ố ả ứ là ( ĐH kh i B – 2010 ) ố.
- Amin có công th c là ạ ố ứ ( ĐH kh i B – 2010 ) ố.
- CH 3 CH 2 CH 2 NH 2 .
- Câu 33: Thu phân hoàn toàn 3,42 gam saccaroz trong môi tr ỷ ơ ườ ng axit, thu đ ượ c dung d ch X.
- ị Cho toàn b dung d ch X ph n ng h t v i l ộ ị ả ứ ế ớ ượ ng d dung d ch AgNO ư ị 3 trong NH 3 , đun nóng, thu đ ượ c m gam Ag.
- Nguy n Th H ễ ị ươ ng Câu 34: Cho 2,1 gam h n h p X g m 2 amin no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng ỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ph n ng h t v i dung d ch HCl (d.
- thu đ ả ứ ế ớ ị ư ượ c 3,925 gam h n h p mu i.
- Toàn b l ớ ệ ấ ộ ượ ng CO2 sinh ra đ ượ c h p th hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)2, thu đ ấ ụ ị ượ c 550 gam k t t a và dung ế ủ d ch X.
- Đun k dung d ch X thu thêm đ ị ỹ ị ượ c 100 gam k t t a.
- Giá tr c a m là ế ủ ị ủ ( ĐH kh i A – ố 2007.
- Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d.
- thu đ ứ ộ ụ ớ ư ượ c 13,95 gam mu i khan.
- CH3CH(NH2)COOH.( ĐH kh i A – 2007 ) ố Câu 37: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ ố ộ ơ ứ ượ c 8,4 lít khí CO2, 1,4 lít khí N2 (các th tích khí đo đktc) và 10,125 gam H2O.
- C4H9N.( ĐH kh i A – 2007 ) ố.
- Đ có 29,7 kg xenluloz trinitrat, c n dùng dung d ch ch a m kg axit nitric (hi u su t ặ ể ơ ầ ị ứ ệ ấ ph n ng đ t 90.
- Giá tr c a m là (cho H = 1, C =12, N = 14, O = 16) ả ứ ạ ị ủ ( ĐH kh i B – 2007 ) ố.
- Câu 39 : H p ch t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ ợ ấ ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ừ ụ ượ c v i axit v a tác d ng đ ớ ừ ụ ượ c v i ki m trong đi u ki n thích h p.
- Trong phân t X, thành ph n ph n ớ ề ề ệ ợ ử ầ ầ trăm kh i l ố ượ ng c a các nguyên t C, H, N l n l ủ ố ầ ượ ằ t b ng 40,449%.
- Khi cho 4,45 gam X ph n ng hoàn toàn v i m t l ả ứ ớ ộ ượ ng v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) ừ ủ ị thu đ ượ c 4,85 gam mu i khan.
- Công th c c u t o thu g n c a X là ố ứ ấ ạ ọ ủ ( CD kh i A – 2007 ) ố.
- Câu 40 : Cho 50ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l ị ơ ư ồ ộ ụ ớ ộ ượ ng d AgNO3 (ho c ư ặ Ag2O) trong dung d ch NH3 thu đ ị ượ c 2,16 gam b c k t t a.
- N ng đ mol (ho c mol/l) c a dung ạ ế ủ ồ ộ ặ ủ d ch glucoz đã dùng là ị ơ ( CD kh i A – 2007 ) ố.
- Câu 41 : Đ trung hòa 25 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 12,4% c n dùng ể ị ủ ộ ơ ứ ồ ộ ầ 100ml.
- dung d ch HCl 1M.
- Công th c phân t c a X là ị ứ ử ủ ( CD kh i B – 2007 ) ố.
- Câu 42 : Kh i l ố ượ ng c a tinh b t c n dùng trong quá trình lên men đ t o thành 5 lít r ủ ộ ầ ể ạ ượ u (ancol) etylic 46º là (bi t hi u su t c a c quá trình là 72% và kh i l ế ệ ấ ủ ả ố ượ ng riêng c a r ủ ượ u etylic nguyên ch t là 0,8 g/ml) ấ ( ĐH kh i B – 2008 ) ố.
- Câu 43 : Th tích dung d ch HNO3 67,5% (kh i l ể ị ố ượ ng riêng là 1,5 g/ml) c n dùng đ tác d ng v i ầ ể ụ ớ xenluloz t o thành 89,1 kg xenluloz trinitrat là (bi t l ơ ạ ơ ế ượ ng HNO3 b hao h t là 20.
- 70 lít.( ĐH kh i B – 2008 ) ố Câu 44 : Cho 1 mol amino axit X ph n ng v i dung d ch HCl (d.
- thu đ ả ứ ớ ị ư ượ c m 1 gam mu i Y.
- ố Cũng 1 mol amino axit X ph n ng v i dung d ch NaOH (d.
- thu đ ả ứ ớ ị ư ượ c m 2 gam mu i Z.
- Công th c phân t c a X là ứ ử ủ ( ĐH kh i A – 2009 ) ố.
- Câu 45 : Lên men m gam glucoz v i hi u su t 90%, l ơ ớ ệ ấ ượ ng khí CO 2 sinh ra h p th h t vào dung ấ ụ ế d ch n ị ướ c vôi trong, thu đ ượ c 10 gam k t t a.
- Kh i l ế ủ ố ượ ng dung d ch sau ph n ng gi m 3,4 gam ị ả ứ ả so v i kh i l ớ ố ượ ng dung d ch n ị ướ c vôi trong ban đ u.
- Giá tr c a m là ầ ị ủ ( ĐH kh i A – 2009 ) ố.
- thu đ ơ ứ ả ứ ớ ư ượ c 15 gam mu i.
- ố S đ ng phân c u t o c a X là ố ồ ấ ạ ủ ( ĐH kh i A – 2009 ) ố.
- Câu 47 : Cho 0,02 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch HCl 0,1M thu đ ụ ừ ủ ớ ị ượ c 3,67 gam mu i khan.
- M t khác 0,02 mol X tác d ng v a đ v i 40 gam dung d ch NaOH 4%.
- Công ố ặ ụ ừ ủ ớ ị th c c a X là ứ ủ.
- ĐH kh i B – 2009 ) ố Câu 48 : Ng ườ i ta đi u ch anilin b ng s đ sau ề ế ằ ơ ồ.
- Kh i l ạ ố ượ ng anilin thu đ ượ c khi đi u ch t 156 gam benzen là ề ế ừ ( ĐH kh i B – 2009 ) ố.
- Câu 49 : Th tích c a dung d ch axit nitric 63% (D = 1,4 g/ml) c n v a đ đ s n xu t đ ể ủ ị ầ ừ ủ ể ả ấ ượ c 59,4 kg xenluloz trinitrat (hi u su t 80%) là ơ ệ ấ ( CĐ kh i B – 2009 ) ố.
- Toàn b khí CO ơ ộ 2 sinh ra trong quá trình này đ ượ c h p th h t vào dung d ch Ca(OH) ấ ụ ế ị 2 (d ) t o ra 40 gam k t t a.
- N u hi u su t c a ư ạ ế ủ ế ệ ấ ủ quá trình lên men là 75% thì giá tr c a m là ị ủ ( CĐ kh i B – 2009 ) ố.
- Đ t cháy hoàn ỗ ợ ồ ồ ẳ ế ố toàn 100 ml h n h p X b ng m t l ỗ ợ ằ ộ ượ ng oxi v a đ , thu đ ừ ủ ượ c 550 ml h n h p Y g m khí và h i ỗ ợ ồ ơ n ướ c.
- N u cho Y đi qua dung d ch axit sunfuric đ c (d ) thì còn l i 250 ml khí (các th tích khí và ế ị ặ ư ạ ể h i đo cùng đi u ki n).
- Công th c phân t c a hai hiđrocacbon là ơ ở ề ệ ứ ử ủ ( ĐH kh i A – 2010 ) ố.
- Đ t cháy hoàn toàn X thu đ ả ứ ố ớ ặ ố ượ c 6 mol CO2, x mol H2O và y mol N2.
- Các giá tr x, y t ị ươ ng ng là ứ ( ĐH kh i A – 2010 ) ố.
- Câu 53 : T 180 gam glucoz , b ng ph ừ ơ ằ ươ ng pháp lên men r ượ u, thu đ ượ c a gam ancol etylic (hi u ệ su t 80.
- Oxi hoá 0,1a gam ancol etylic b ng ph ấ ằ ươ ng pháp lên men gi m, thu đ ấ ượ c h n h p X.
- ĐH kh i A – 2010 ) ố Câu 54 : Đ t cháy hoàn toàn V lít h i m t amin X b ng m t l ố ơ ộ ằ ộ ượ ng oxi v a đ t o ra 8V lít h n ừ ủ ạ ỗ h p g m khí cacbonic, khí nit và h i n ợ ồ ơ ơ ướ c (các th tích khí và h i đ u đo cùng đi u ki n).
- ể ơ ề ở ề ệ Amin X tác d ng v i axit nitr nhi t đ th ụ ớ ơ ở ệ ộ ườ ng, gi i phóng khí nit .
- Ch t X là ả ơ ấ ( ĐH kh i A – ố 2010.
- Cho m gam X tác d ng hoàn toàn v i dung d ch ỗ ợ ồ ụ ớ ị NaOH (d.
- thu đ ư ượ c dung d ch Y ch a (m+30,8) gam mu i.
- M t khác, n u cho m gam X tác d ng ị ứ ố ặ ế ụ hoàn toàn v i dung d ch HCl, thu đ ớ ị ượ c dung d ch Z ch a (m+36,5) gam mu i.
- (ĐH kh i B – 2010 ) ố

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt