- Đ ườ ng truy n d n ề ẫ : M t ph ộ ươ ng ti n đ truy n các tín hi u t thi t b truy n đ n thi t b nh n. - 2.1.1 Nhu c u đ i v i h th ng chuy n m ch ầ ố ớ ệ ố ể ạ. - Các ph ươ ng pháp c a m ng chuy n m ch cho 8 thuê bao ủ ạ ể ạ 2.1.2 Phát tri n công ngh chuy n m ch ể ệ ể ạ. - 2.2 Chuy n m ch cu c g i ể ạ ộ ọ. - Chuy n m ch T ể ạ. - 2.2.3 Ph ươ ng pháp thi t l p m ng chuy n m ch ki u phân chia th i gian ế ậ ạ ể ạ ể ờ. - Chuy n m ch T đ n ể ạ ơ. - Chuy n m ch S đ n ể ạ ơ. - Chuy n m ch T-S ể ạ. - Chuy n m ch S-T ể ạ. - Chuy n m ch T-S-T ể ạ. - Chuy n m ch S-T-S ể ạ. - Trong tr ườ ng h p c a S-T-S, quá trình t ợ ủ ươ ng t nh T-S-T đ ự ư ượ c ti n hành. - ấ ạ 2.3 Ph ươ ng pháp đi u khi n ề ể. - 2.2.1 Phân lo i ph ạ ươ ng pháp đi u khi n ề ể. - Các ph ươ ng pháp Quá trình. - Đi u khi n ề ể b ng ch ằ ươ ng trình. - B ng 2.1 Phân lo i ph ả ạ ươ ng pháp đi u khi n chuy n m ch. - Ph ươ ng pháp đi u khi n theo ch ề ể ươ ng trình. - 2.3.2 Ph ươ ng pháp đi u khi n đ c l p ề ể ộ ậ. - 2.3.3 Ph ươ ng pháp đi u khi n chung ề ể. - Đ ườ ng n i cu c g i c a h t ng đài s 5. - Ph ươ ng pháp đi u khi n chung t ng ph n ề ể ừ ầ. - Ph ươ ng pháp đi u khi n chung t ng ph n. - Ph ươ ng pháp này có đ c đi m nh sau: ặ ể ư. - 2.3.4 Ph ươ ng pháp đi u khi n b ng ch ề ể ằ ươ ng trình l u tr ư ữ. - Thao tác đi u khi n đ ế ậ ệ ố ề ể ượ c xác đ nh b ng ph ị ằ ươ ng pháp n i dây. - Ph ươ ng pháp chuy n m ch đi u khi n b ng ch ể ạ ề ể ằ ươ ng trình l u tr ư ữ. - Nh v y các h th ng chuy n m ch s c n ph i đ ố ể ạ ớ ạ ộ ư ậ ệ ố ể ạ ố ầ ả ượ c trang b kh n ng giao ti p v i m ng t ị ả ǎ ế ớ ạ ươ ng t hi n t n t i. - K t c u c a h th ng chuy n m ch s chung. - Thông tin t ằ ố ươ ng t đ ự ượ ố ớ ệ c n i v i h chuy n m ch s qua m t giá ph i tuy n ể ạ ố ộ ố ế MDF. - 2.4.2 Thi t b giao ti p t ế ị ế ươ ng t ự. - Thông th ườ ng . - Các ph ươ ng pháp n i m ng có th dùng cho các m ng l ố ạ ể ạ ướ ườ i đ ng dây có ph n nào ph c ầ ứ t p h n. - Ph ươ ng pháp chuy n ể. - m ch ạ Ph ươ ng pháp chuy n ể. - m ch gói ạ Ph ươ ng pháp chuy n b n ể ả tin. - Các thi t b m ng ế ị ạ 1) Ph ươ ng pháp R - le ơ. - Thi t b truy n d li u t c đ cao là m t đ ề ế ị ề ữ ệ ố ộ ộ ườ ng 1,544 Mbps đ ể n i t b t p trung đ a ph ố ừ ộ ậ ị ươ ng đ n h th ng chuy n m ch phân chia th i gian. - Ph ươ ng pháp r -le c a m ng chuy n m ch tuy n ơ ủ ạ ể ạ ế 2) H th ng chuy n m ch phân chia th i gian ệ ố ể ạ ờ. - (2) H th ng chuy n m ch gói ệ ố ể ạ. - (3) M ng chuy n m ch gói ạ ể ạ. - Ph ươ ng pháp ph c h i m ng chuy n m ch gói ụ ồ ạ ể ạ. - K t n i khép kín ế ố 2.5.5 Ph ươ ng pháp báo hi u ệ. - Ph ươ ng pháp báo hi u R2 - MFC ệ. - Tín hi u s ệ ố. - D li u ph n ng ề ể ỉ ị ữ ệ ầ ườ ử ụ i s d ng. - Cho ng ườ ử ụ i s d ng đi n tho i (TUP) ệ ạ. - A- Tr ườ ng chung. - Các đi n tho i thông th ệ ạ ườ ng ch đ ỉ ượ ử ụ c s d ng đ n i v i m t phía đ i di n t ể ố ớ ộ ố ệ ươ ng ng nh m thi t ứ ằ ế l p m t cu c g i. - ạ ể ẩ ị ả ẹ ạ ự ệ ộ ầ 3.2 Truy n d n s và t ề ẫ ố ươ ng t ự. - 3.2.1 Tín hi u t ệ ươ ng t ự. - 3.2.4 Ch đ truy n d n t ế ộ ề ẫ ươ ng t ự. - chuy n đ i ph ử ệ ố ể ổ ươ ng ti n truy n d n v.v. - ch có th n u s l n kênh có th ợ ỷ ệ ớ ố ể ạ ộ ạ ỉ ể ế ố ớ ể đ ượ c ghép kênh thành s l ố ượ ng nh các đ ỏ ườ ng n i ngoài t ố ươ ng ng. - ề ẫ ố Đ ườ ng truy n d n s b o t n tín hi u s biên đ không đ i. - d n đ ẫ ườ ng Nhóm th 2 ứ G G . - C u hình c b n ph ấ ơ ả ươ ng pháp thông tin PCM. - S/NQ đ ạ ượ ử ụ c s d ng nh m t đ n v đ đánh giá nh ng u đi m và nh ư ộ ơ ị ể ữ ư ể ượ c đi m ể c a ph ủ ươ ng pháp PCM. - ph ươ ng pháp nén đo n trong s . - c a ẳ ạ ự ủ d ng sóng tín hi u t ạ ệ ươ ng ng v i bit phân c c 0 và c c v i . - 3.3.7 Các ph ươ ng pháp mã hoá khác. - ứ ệ Theo ph ươ ng pháp châu Âu HDB3 (mã l ưỡ ng c c m t đ cao 3) và 4B3T đ ự ậ ộ ượ ử ụ c s d ng.. - ự ậ ộ AMI đ ượ c dùng cho ph ươ ng pháp B c M c a h th ng 1,544 Mbps. - Đây là m t ki u các ph ộ ể ươ ng pháp mã s 2 m c. - Các ph ươ ng pháp ghép kênh c a thi t b đ u cu i PCM ủ ế ị ầ ố. - Đ c tính đ ặ ườ ng. - Ph ươ ng pháp ngoài khe (kênh th 16) ứ. - H th ng phân c p ệ ố ấ T c đ ố ộ Ph ươ ng trình. - c p ấ T c đ ố ộ Ph ươ ng trình. - ầ ử ổ ủ 3.6.3 Ph ươ ng pháp ghép kênh phân c p đ ng b : ấ ồ ộ. - Ph ươ ng pháp ghép kênh đ ng b ồ ộ. - 3.7.1 H th ng chuy n m ch t ệ ố ể ạ ươ ng t và truy n d n s . - Có th s d ng nhi u ph ể ử ụ ề ươ ng pháp liên t c ki u có dây/không có dây. - 3.8.2 Đ ườ ng truy n d n. - H ng s c b n c a đ ằ ố ơ ả ủ ườ ng truy n d n ề ẫ. - a) Trong tr ườ ng h p DC (v = 0) ợ. - có th đ t đ ể ạ ượ c nh sau t ph ư ừ ươ ng trình (3.2). - Đ ườ ng kính. - ng d ng ứ ụ Đ ườ ng kính lõi. - đ a ph ị ươ ng 0,5. - đ a ph ị ươ ng 0,4;0,5. - Cùng v i đ ớ ườ ng Analog.. - Đ ườ ng xuyên âm. - Ch c n ng chuy n m ch. - Ví d v ng d ng c a giao di n ụ ề ứ ụ ủ ệ 3.8.7 Ph ươ ng pháp truy n d n thuê bao s . - Ph ươ ng pháp truy n d n 4 dây: ề ẫ. - Ph ươ ng pháp đ ng b hoá thuê bao ồ ộ. - Ph ể ặ ươ ng pháp này đ ượ c mô t trong hình 3.62. - Ph ươ ng pháp truy n tín hi u s trên đ ề ệ ố ườ ng truy n 4 dây m c thuê bao đã đ ề ở ứ ượ ứ c ng d ng trong ụ h th ng d li u s c a M . - Ph ử ụ ố ộ ề ẫ ươ ng pháp truy n 4 ề dây có th d dàng truy n l i tín hi u. - Trong tr ạ ườ ng h p này, ng ợ ườ i ta s d ng ph ử ụ ươ ng pháp truy n d n 4 dây. - Do đó, ph ươ ng pháp tách tín hi u truy n/nh n ệ ề ậ ở đ u nh n là c n thi t. - Các ph ầ ậ ầ ế ươ ng pháp này có th là FDM (d n kênh phân chia t n s. - ECM ể ồ ầ ố (ph ươ ng pháp lo i b ti ng v ng) và TCM (d n kênh nén th i gian) đ u c n dùng trong ph ạ ỏ ế ọ ồ ờ ề ầ ươ ng pháp này. - Cu i cùng cable ệ ề ẫ ố quang có th đ ể ượ ử ụ c s d ng làm ph ươ ng ti n truy n d n. - Chuy n m ch th i gian và không gian là ph ể ạ ờ ươ ng pháp chuy n m ch có th đ ể ạ ể ượ ử ụ c s d ng trong h ệ th ng chuy n m ch đi n tho i s . - Các h th ng chuy n m ch d i t n r ng th ớ ệ ố ể ạ ả ầ ộ ườ ng t o b i các chuy n m ch không gian. - M t ph ỗ ộ ươ ng pháp d n kênh thích h p cho các tín hi u đi n và quang c n ồ ợ ệ ệ ầ đ ượ c gi i thi u đ có th s d ng các đ ớ ệ ể ể ử ụ ườ ng dây m t cách có hi u qu . - Ch c n ng chuy n m ch là ch c n ng k t n i các đ ứ ǎ ể ạ ứ ǎ ế ố ườ ng thông t các đ u vào đ n các đ u ra ừ ầ ế ầ t ươ ng ng
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt