« Home « Kết quả tìm kiếm

ENGENEER ARCHITECT BUSINESS


Tóm tắt Xem thử

- CÁC THÀNH VIÊN TRONG NHÓM 1.
- /k n'str k n ə ʌ ʃ end ʤ i'ni ə / kĩ s xây d ng ư ự.
- Construction site /k n'str k n sait/ ə ʌ ʃ Công tr ườ ng.
- Petroleum engineer /pi'troulj m ,end i'ni ə ʤ ə / kĩ s d u khí ư ầ.
- Drilling bit / ‘driliη bit.
- Chemical engineer / 'kemik l ,end i'ni / ə ʤ ə K s hóa ỹ ư.
- Protective clothes / pr 'tektiv ə klouð/.
- Protective shoes /pr 'tektiv ə u:/ ʃ gi y b o h ầ ả ộ.
- Engineer diary /,end i'ni 'dai ri/ ʤ ə ə s ổ tay kĩ thu ậ t.
- /mi'kænik l ,end i'ni.
- ə ʤ ə kĩ s c khí ư ơ.
- Drawing board /'dr :i b :d/ ɔ ɳ ɔ bàn v kĩ thu t ẽ ậ.
- Drawing paper / 'dr :i 'peip / ɔ ɳ ə gi y v k ấ ẽ ĩ thu t ậ.
- Construct /k n'str kt/ ə ʌ (v): xây d ng ự.
- Drawing paper / 'dr :i 'peip.
- Quadrant /'kw dr nt/ ɔ ə (n): th ướ c đo đ ộ.
- Square /skwe / ə (n): th ướ c đo góc vuông.
- Interior /in'ti ri ə ə.
- Exterior /eks‘ti ri ə ə/:ngo i th t ạ ấ.
- th tr ị ườ ng n ướ c ngoài.
- Parent company /'pe r nt 'k mp ni/: ə ə ʌ ə công ty mẹ/headoffice=headquater.
- Subsidiary company/ s b'said ns 'k mp ni.
- ə ə ʌ ə công ty con/branch

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt