- Ch ươ ng 8 Ch ươ ng 8. - Ho ch Đ nh t ng h p ạ ị ổ ợ Ho ch Đ nh t ng h p ạ ị ổ ợ. - Th c ch t và nhi m v c a ho ch đ nh t ng ự ấ ệ ụ ủ ạ ị ổ I. - Th c ch t và nhi m v c a ho ch đ nh t ng ự ấ ệ ụ ủ ạ ị ổ. - Khái ni m: Ho ch đ nh t ng h p là xác đ nh s l ệ ạ ị ổ ợ ị ố ượ ng s n ph m và phân b th i gian s n xu t cho m t t ả ẩ ố ờ ả ấ ộ ươ ng lai trung h n, th ạ ườ ng t 3 tháng đ n 3 năm. - Có 3 lo i k ho ch ạ ế ạ. - K ho ch dài h n ế ạ ạ. - K ho ch trung h n ế ạ ạ. - K ho ch ng n h n ế ạ ắ ạ. - 3 nhi m v c a k ho ch trung h n ệ ụ ủ ế ạ ạ. - Ho ch đ nh t ng h p v m c d tr và s n xu t đ ạ ị ổ ợ ề ứ ự ữ ả ấ ể t ng chi phí d tr và các chi phí s n xu t g n nh ổ ự ữ ả ấ ầ ư nh nh t. - Phân b m c s n xu t và m c d tr cho t ng lo i ổ ứ ả ấ ứ ự ữ ừ ạ s n ph m sao cho t ng các giá tr phân b b ng giá tr ả ẩ ổ ị ổ ằ ị t ng h và t ng các chi phí g n nh th p nh t. - Huy đ ng t ng h p các ngu n l c đ đáp ng nhu c u ộ ổ ợ ồ ự ể ứ ầ th tr ị ườ ng. - Các chi n l ế ượ c trong ho ch đ nh t ng ạ ị ổ h p ợ. - Chi n l ế ượ c thu n túy và chi n l ầ ế ượ c h n h p ỗ ợ. - Chi n l ế ượ c thu n túy: thay đ i m t y u t , các y u t ầ ổ ộ ế ố ế ố khác đ ượ c gi c đ nh ữ ố ị. - Chi n l ế ượ c h n h p: đ ng th i k t h p nhi u y u t ỗ ợ ồ ờ ế ợ ề ế ố thay đ i theo nh ng nguyên t c nh t quán ổ ữ ắ ấ. - Chi n l ế ượ c ch đ ng và chi n l ủ ộ ế ượ c b đ ng ị ộ. - Chi n l ế ượ c ch đ ng: DN ch đ ng thay đ i nhu c u ủ ộ ủ ộ ổ ầ đ đ a ra k ho ch đáp ng ể ư ế ạ ứ. - Chi n l ế ượ c b đ ng: thay đ i doanh nghi p đ thích ị ộ ổ ệ ể ng v i thay đ i c a nhu c u th tr ng.. - Chi n l ế ượ c thay đ i m c d tr ổ ứ ự ữ. - Quá trình s n xu t đ ả ấ ượ ổ c n đ nh, không có nh ng ị ữ bi n đ i b t th ế ổ ấ ườ ng. - Đáp ng tho mãn nhu c u khách hàng ứ ả ầ − D dàng cho vi c đi u hàng s n xu t. - Chi phí cho d tr , b o hi m l n ự ữ ả ể ớ. - Hàng hoá b gi m sút v ch t l ị ả ề ấ ượ ng, khó thích ng ứ v i nhu c u khách hàng thay đ i ớ ầ ổ. - Chi n l ế ượ c thay đ i nhân l c theo m c c u ổ ự ứ ầ. - Tránh r i ro do s bi n đ ng th t th ủ ự ế ộ ấ ườ ng c a nhu c u ủ ầ. - Gi m đ ả ượ c chi phí cho vi c t n tr hàng hoá, chi phí ệ ồ ữ làm thêm giờ. - Chi phí cho vi c tuy n d ng và thôi vi c lao đ ng ệ ể ụ ệ ộ tăng cao. - Đ n v có th m t uy tín do th ơ ị ể ấ ườ ng xuyên cho lao đ ng thôi vi c ộ ệ. - Năng su t lao đ ng th p ấ ộ ấ. - Chi n l ế ượ c thay đ i c ổ ườ ng đ lao đ ng c a nhân ộ ộ ủ viên. - Giúp đ n v đ i phó k p th i v i nh ng bi n đ ng ơ ị ố ị ờ ớ ữ ế ộ c a th tr ủ ị ườ ng. - n đ nh ngu n lao đ ng Ổ ị ồ ộ. - T o thêm vi c làm ạ ệ , tăng thu nh p cho ng ậ ườ i lao đ ng ộ. - Gi m đ ả ượ c các kho n chi phí liên quan đ n đào t o, ả ế ạ hu n luy n, h c vi c. - Chi phí tr l ả ươ ng thêm gi tăng cao ờ. - Chi n l ế ượ c thuê gia công ngoài ho c làm gia công cho ặ bên ngoài. - Đáp ng k p th i nhu c u khách hàng trong lúc nhu c u ứ ị ờ ầ ầ tăng. - Không ki m soát đ ể ượ c th i gian, s n l ờ ả ượ ng, ch t ấ l ượ ng trong tr ườ ng h p liên k t h p đ ng ph đ gia ợ ế ợ ồ ụ ể công.. - Chia s l i nhu n cho bên ẻ ợ ậ nh n h p đ ng gia công ậ ợ ồ. - T o c h i cho đ i th c nh tranh ti p c n khách ạ ơ ộ ố ủ ạ ế ậ hàng. - Chi n l ế ượ ử ụ c s d ng nhân công làm vi c bán th i gian ệ ờ. - Gi m b t th t c, trách nhi m hành chính trong s ả ớ ủ ụ ệ ử d ng lao đ ng ụ ộ. - Tăng s linh ho t trong đi u hành ự ạ ề đ th a mãn t t nhu ể ỏ ố c u khách hàng ầ. - Gi m chi phí liên quan đ n s d ng lao đ ng chính ả ế ử ụ ộ th c: b o hi m, ph c p. - Bi n đ ng lao đ ng r t cao ế ộ ộ ấ. - Năng su t lao đ ng th p, ch t l ấ ộ ấ ấ ượ ng s n ph m không ả ẩ cao nh mong mu n ư ố. - Chi n l ế ượ c tác đ ng đ n c u ộ ế ầ. - Trong tr ườ ng h p nhu c u th p, đ n v có th tác đ ng ợ ầ ấ ơ ị ể ộ đ n nhu c u b ng các hình th c: ế ầ ằ ứ. - Tăng c ườ ng qu ng c ả áo, khuy n m ế ạ i. - Tăng s l ố ượ ng nhân viên bán hàng, m r ng hình th c ở ộ ứ bán hàng. - Áp d ng hình th c bán hàng theo kh i l ụ ứ ố ượ ng mua − Chính sách gi m giá ả. - Tăng s l ố ượ ng khách hàng và s l ố ượ ng hàng hoá c a ủ đ n v ơ ị. - Nhu c u th ầ ườ ng không ch c ch n và khó d báo ắ ắ ự chính xác. - Gi m giá có th làm ph t lòng khách hàng th ả ể ậ ườ ng xuyên. - Nhi u tr ề ườ ng h p không áp d ng đ ợ ụ ượ c hình th c này. - Chi n l ế ượ c đ t c c tr ặ ọ ướ c. - Khách hàng có th b đ n v đ tìm nhà cung c p ể ỏ ơ ị ể ấ khác. - Khách hàng có th không hài lòng khi nhu c u không ể ầ đ ượ c thoã mãn.. - Chi n l ế ượ ả c s n xu t s n ph m h n h p theo mùa ấ ả ẩ ỗ ợ. - Gi khách hàng th ữ ườ ng xuyên - Tránh nh h ả ưở ng c a mùa v ủ ụ. - Đ n v có th v p ph i nh ng v n đ v ơ ị ể ấ ả ữ ấ ề ượ t kh i t m ỏ ầ chuyên môn c a mình ủ. - Các ph ươ ng pháp ho ch đ nh t ng h p ạ ị ổ ợ. - K thu t ho ch đ nh b ng tr c giác ỹ ậ ạ ị ằ ự. - Đây là ph ươ ng pháp đ nh tính, dùng tr c giác c m quan ị ự ả đ l p k ho ch ể ậ ế ạ. - Có tác d ng đ i v i các doanh nghi p kinh doanh có uy ụ ố ớ ệ tín, nhu c u c a th tr ầ ủ ị ườ ng r t l n, n đ nh. - Là ph ươ ng pháp kém khoa h c nh t và ít doanh nghi p ọ ấ ệ mong mu n s d ng nh t ố ử ụ ấ. - Ph ươ ng pháp bi u đ và phân tích chi n l ể ồ ế ượ c. - Chi phí t n tr hàng hóa là ồ ữ 5 ngàn đ ng/s n ph m/tháng. - Chi phí th c hi n h p đ ng ự ệ ợ ồ gia công là 10 ngàn đ ng/s n ph m. - M c l ứ ươ ng trung bình làm vi c trong th i gian qui đ nh là 5 ệ ờ ị ngàn đ ng/gi . - M c l ứ ươ ng công nhân làm vi c thêm gi là 7 ệ ờ ngàn đ ng/gi . - Th i gian hao phí lao đ ng c n thi t đ ch t o 1 s n ph m m t ờ ộ ầ ế ể ế ạ ả ẩ ấ 1,4 gi . - Chi phí thuê thêm lao đ ng là 500 ngàn đ ng ộ ồ. - Chi phí cho công nhân thôi vi c ệ là 700 ngàn đ ng ồ
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt