- THI T K M NG Đ NG L C B NG ECODIAL Ế Ế Ạ Ộ Ự Ằ. - Ecodial là m t trong các ch ộ ươ ng trình chuyên d ng EDA(Electric Design ụ. - Automation_Thi t k m ng đi n t đ ng) cho vi c thi t k , l p đ t m ng đi n h ế ế ạ ệ ự ộ ệ ế ế ắ ặ ạ ệ ạ áp. - Nó cung c p cho ng ấ ườ i thi t k đ y đ các lo i ngu n, th vi n linh ki n, các ế ế ầ ủ ạ ồ ư ệ ệ k t qu đ th tính toán…và m t giao di n tr c quan v i đ y đ các ch c năng cho ế ả ồ ị ộ ệ ự ớ ầ ủ ứ vi c l p đ t m ng h áp. - Tính toán và l a ch n theo tiêu chuan: NFC 15100, UTE-C 15500, IEC ự ọ 947-2, CENELEC R064-003.. - 1.2 Các đ c đi m chung và nguyên t c tính toán c a Ecodial ặ ể ắ ủ. - Ecodial đ a ra 2 ch đ tính toán ph thu c và nhu c u ng ư ế ộ ụ ộ ầ ườ i thi t k : ế ế + Tính toán s b (Pre-sizing) đ tình toán nhanh thông s c a m ng đi n. - ơ ộ ể ố ủ ạ ệ + Tính toán t ng b ừ ướ c ( Calculate), ch đ này Ecodial s tình toán các ở ế ộ ẽ thông s c a m ng t ng b ố ủ ạ ứ ướ c theo các đ c tính hay các rang bu c do ng ặ ộ ườ i thi t k ế ế nh p vào. - Tính toán ph t i ụ ả. - Ecodial không tính toán vi c n i đ t mà ch đ a ra s đ n i đ t, đ tính ệ ố ấ ỉ ư ơ ồ ố ấ ể toán và l a ch n các thi t b khác. - CÁC THÔNG S Đ U VÀO Ố Ầ. - Đ th c hi n vi c tính toán v i ph n m m thi t k c n nh p vào các thông s đ u ể ự ệ ệ ớ ầ ề ế ế ầ ậ ố ầ vào cho t ng ph n t c a m ch. - Các thông s đ u vào và các giá tr tính toán đ ừ ầ ử ủ ạ ố ầ ị ượ c li t kê nh sau: ệ ư. - Các thanh cái có ph n tính toán ầ. - Các thanh cái không có ph n tính toán ầ 2.3 V t d n ậ ẫ. - H s nhu c u cho phép ng ệ ố ầ ườ i dùng đ a nh ng thông s sau vào tính toán ti t ư ữ ố ế di n cáp. - H s hi u ch nh theo các ng d ng khác. - K= 0.9: đ i v i 10% công su t d phòng ố ớ ấ ự + K=1.2: đ i v i 20% h s s d ng c a cáp. - Các giá tr tính toán cho dây d n( cáp và BTS) ị ẫ. - M ch t i b t kỳ ạ ả ấ + M ch t i đ ng c ạ ả ộ ơ + M ch t i chi u sáng ạ ả ế 2.5 Máy bi n áp h áp ế ạ. - Các thông s c n nh p đ i v i máy bi n áp h áp t ố ầ ậ ố ớ ế ạ ươ ng t nh thông s c n ự ư ố ầ nh p đ i v i MBa ngu n. - B o v ch ng ch m đ t. - Giá tr c a các ph n t đ ị ủ ầ ử ượ c mô t chung trong b ng tóm t t sau: ả ả ắ. - Công su t ấ Giá tr đ nh m c c a các ph n t ị ị ứ ủ ầ ử. - Đi n áp ng n m ch. - ệ ắ ạ Đi n áp ng n m ch c a MBA tính theo ệ ắ ạ ủ. - Có th ch n giá tr chu n m c đ nh ể ọ ị ẩ ặ ị Psc HV (MVA) Công su t ng n m ch c a phía cao áp ấ ắ ạ ủ. - R pha máy bi n áp (m ế Ω) Đi n tr 1 pha c a MBA tình b ng m ệ ở ủ ằ Ω X pha máy bi n áp (m ế Ω) T ng tr 1 pha c a MBA tình b ng m ổ ở ủ ằ Ω X’ d (mΩ) Đi n kháng quá đ th t thu n m ệ ộ ứ ự ậ Ω. - I kh i đ ng ở ộ Dòng kh i đ ng đ ng c ở ộ ộ ơ. - I sc (KA) Dòng ng n m ch c c đ i qua thi t b ắ ạ ự ạ ế ị I sc min Dòng ng n m ch c c ti u ( giá tr ắ ạ ự ể ị. - đ ượ c cho b i l ở ướ i hay l y t ph n tính ấ ừ ầ toán). - Ph ươ ng pháp l p đ t ắ ặ Ph ươ ng pháp l p đ t cáp IEC 364-5- ắ ặ 523. - Nb pha user S l ố ượ ng dây d n m i pha ẫ ỗ. - Nb N user S l ố ượ ng dây trung tính (N). - P unit (W) Công su t m i đèn ấ ỗ. - Power factor H s công su t c a m ch ệ ố ấ ủ ạ. - Th vi n này xu t hi n ngay khi kh i đ ng ch ư ệ ấ ệ ở ộ ươ ng trình đ chu n ể ẩ b thi t k . - ch b ng m t đ ng tác nh p chu t và di chuy n đ n n i mu n v , nh p ị ế ế ỉ ằ ộ ộ ấ ộ ể ế ơ ố ẽ ấ chu t thêm l n n a b n có th l y ra b t kỳ ph n t nào nh mong mu n. - Th vi n ngu n (Sources Library): ư ệ ồ. - Th vi n thanh cái (Busbar Library) ư ệ. - Th vi n l (ngõ) ra ư ệ ộ (Outgoing Circuits Library):. - Th vi n t i (Load Library) ư ệ ả. - Th vi n máy bi n áp (LV tran ư ệ ế sformers Library). - Th vi n các ph n t khác (Others Library) ư ệ ầ ử. - TRÌNH T THAO TÁC TÍNH TOÁN V I ECODIAL Ự Ớ. - 4.1 Kh i đ ng ph n m m: ở ộ ầ ề. - T desktop nh p chu t ch n Start/All Programs/Ecodial3.3 r i ch n bi u t ừ ắ ộ ọ ồ ọ ể ượ ng Ecodial 3.3 t thanh menu c a màn hình. - Ch ể ộ ạ ươ ng trình m ra h p ở ộ tho i th vi n library và h p tho i ch a các đ c tính chung General characteristics ạ ư ệ ộ ạ ứ ặ nh sau: ư. - VD: ch n đi n áp đ nh m c 380V, m ng n i đ t ki u TNS, ch n YES m c ọ ệ ị ứ ạ ố ấ ể ọ ở ụ yêu c u x p t ng và m c yêu c u k thu t ch n l c, ch n ti t di n dây 300 mm ầ ế ầ ụ ầ ỹ ậ ọ ọ ọ ế ệ 2 , ch n NO m c ti t di n dây trung tính b ng dây pha, ch n sai s cho phép 5%, ch n ọ ở ụ ế ệ ằ ọ ố ọ h s công su t 0.8 và tiêu chu n IEC 947-2 m c đ nh, sau đó nh p ch n OK. - Trên màn hình làm vi c c a ch ệ ủ ươ ng trình s có các công c giúp cho vi c thi t ẽ ụ ệ ế k nh sau: ế ư. - Đ t o đ ể ạ ượ ơ ồ c s đ này ph i s d ng th vi n m ch, nó đ ả ử ụ ư ệ ạ ượ c hi n th t ể ị ự đ ng d ộ ướ ạ i d ng h p công c khi kh i đ ng ch ộ ụ ở ộ ươ ng trình. - 4.2.1 Hi u ch nh s đ ệ ỉ ơ ồ. - B ướ c k ti p c n ph i nh p các thông s c a các ph n t trong m ch đi n và ế ế ầ ả ậ ố ủ ầ ử ạ ệ đ t tên cho chúng đ d quan sát cũng nh hi u ch nh. - Trong bài này gi i thi u cách nh p ng ớ ệ ậ ượ ừ ả ề c t t i v ngu n đ d ch n công su t ngu n thích h p. - o Ch n m ng n i đ t ki u TNS ọ ạ ố ấ ể o Ch n công su t đ nh m c 70 kW. - ọ ấ ị ứ o Ch n h s công su t 0.8 ọ ệ ố ấ. - Sau khi nh p các thông s đ y đ , nh p OK đ l u tr thông tin đã ch n. - Công su t tính toán c a ngu n ấ ủ ồ Công su t ngu n có th ch n ấ ồ ể ọ H s đ ng th i Ks ệ ố ồ ờ. - Các đ c tính t i c a nhánh đang hi n th nh : dòng đi n, công su t, h s ặ ả ủ ể ị ư ệ ấ ệ ố công su t, h s đ ng th i, s c c tính. - Giá tr Ku và Ks c a các ph n t trong m ch đ ị ủ ầ ử ạ ượ c m c đ nh là 100. - Thay đ i ặ ị ổ các tr s này n u mu n ho c có th gi nguyên giá tr m c đ nh. - Cu i cùng, ch n l i công su t cho m ch trong vùng ể ổ ố ố ọ ạ ấ ạ. - 4.4 Tính toán m ng đi n t ng b ạ ệ ừ ướ c. - Ecodial s cho phép tính toán m ng đi n theo 2 ch đ : ẽ ạ ệ ế ộ. - Ch đ Calculate: tính toán theo t ng b ế ộ ứ ướ c theo các đ c tính hay nh ng ràng ặ ữ bu c đã cho. - Tính toán theo kích th ướ ướ c c tính (Pre sizing). - Nh v y, c b n m ng đi n đã đ ư ậ ơ ả ạ ệ ượ c tính toán hoàn ch nh sau khi ph n m m ỉ ầ ề ch y tính toán k t thúc. - Đ i v i nh ng m ng đi n ít ph n t thí nên tính theo các này đ ố ớ ữ ạ ệ ầ ử ể ướ ượ c l ng m t cách nhanh nh t. - Ph ộ ấ ươ ng pháp tính toán t ng b ừ ướ c nên áp d ng cho nh ng m ch ụ ữ ạ có nhi u t i và m ng nhi u ph n t ph c t p. - đ ườ ng cong đăc tuyên th i gian tac đông theo dong điên qua CB. - ơ ̀ ưở ng 1 Xet đ ́ ườ ng đăc tuyên gi a CB nguôn va CB cua nhanh s đô phân x. - ơ ̀ ưở ng 1.. - ơ ̀ ưở ng 1, nhanh s đô đ ́ ơ ̀ ượ c chon hiên mau đo. - ượ ng Launch curve comparision trên thanh công cu. - ườ ng cong đăc tuyên Curve comparision xuât hiên v i. - đ ườ ng mau đo la đăc tuyên cua CB bao vê nhanh phân xu ng 1. - ở ườ ng mau xanh la. - ướ ươ c t ng t đê kiêm tra bao vê cho đen. - ườ ng đăc tuyên nh mô ta v i dong. - ươ ng ng 20A, luc đo trên hôp thoai se co them đ ng cong m i nhâp vao. - Ph n 2: BÀI T P TH C HÀNH ầ Ậ Ự. - BÀI 1: THI T K M NG Đ NG L C CHO PHÂN X Ế Ế Ạ Ộ Ự ƯỞ NG C KHÍ 1 Ơ I. - Tính toán, thi t k m ng đ ng l c cho 1 phân x ế ế ạ ộ ự ưở ng v i s tr giúp c a ớ ự ợ ủ máy tính.. - Khai thác, s d ng ph n m m Ecodial đ tính toán thi t k m ng đ ng l c ử ụ ầ ề ể ế ế ạ ộ ự cho phân x ưở ng c khí. - Ph i n m v ng ki n th c cung c p đi n và trình t thi t k m ng đ ng l c ả ắ ữ ế ứ ấ ệ ự ế ế ạ ộ ự v i ph n m m Ecodial. - Tính toán thi t k đ y đ cho 1 x ế ế ầ ủ ưở ng c khí v i các s li u sau: ơ ớ ố ệ STT TÊN THI T B Ế Ị SỐ. - L ƯỢ NG P đm (KW) cosϕ. - B ướ c 1 : kh i đ ng ph n m m Ecodial và nh p các đ c tính chung c a m ng: ở ộ ầ ề ậ ặ ủ ạ + Ch p nh n giá tr m c đ nh trong h p tho i General Characteristics khih ấ ậ ị ặ ị ọ ạ kh i đ ng ph n m m. - Nh p các giá tr cho m ng vào h p tho i General Characteristics n u không ậ ị ạ ộ ạ ế. - B ướ c 4 : tính toán các thông s ph t i c a m ng đi n. - có th tính theo 2 ph ố ụ ả ủ ạ ệ ể ươ ng pháp:. - Ch n Calcultion /Pre sizing t thanh menu n u mu n tính toán theo kích ọ ừ ế ố th ướ ướ c c tính.. - B ướ c 5: hi n th các k t qu tính toán ể ị ế ả. - B ướ c 6: In k t qu tính toán ế ả. - Gi i thích các thông s k t qu đ ả ố ế ả ượ c tính toán b i ph n m m nh : thông s ngu , ở ầ ề ư ố ồ thanh cái, dây d n, ph t i, lo i đèn, s t áp trên các l ra, dòng đ nh m c t i, dòng ẫ ụ ả ạ ụ ộ ị ứ ả b o v c a CB… ả ệ ủ. - T ng k t s li u tính toán đ ổ ế ố ệ ượ c.. - BÀI 2: THI T K M NG Đ NG L C CHO PHÂN X Ế Ế Ạ Ộ Ự ƯỞ NG C KHÍ 2 Ơ I. - Nh p các giá tr cho m ng vào h p tho i General Characteristics n u không ậ ị ạ ộ ạ ế mu n s d ng các giá tr m c đ nh. - B ướ c 2 : thi t l p s đ đ tuy n cho m ng đi n ế ậ ơ ồ ơ ế ạ ệ + M các th vi n ph n t . - Ch n thanh cái t phân ph i chính, t phân ph i đ ng l c ọ ủ ố ủ ố ộ ự + Ch n ph t i và ph n t c n thi t cho m ng đi n
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt