- V y y u t nào sau đây giúp th c hi n đ ề ậ ế ố ự ệ ượ c ch c ứ năng quan tr ng đó: ọ. - ể Câu 63.Câu nào sau đây là không đúng khi nói v quá trình phiên ề mã? a.mARN polimeraza tr ượ ọ t d c theo m ch mã g c c a gen ạ ố ủ có chi u 3. - ự ế ổ ễ ắ ể b.s bi n đ i đ t ng t c a m t tính tr ng trên c th . - Các tính tr ng l n không xu t hi n trong c th lai F ạ ặ ấ ệ ơ ể 1 là vì a.gen tr i át ch hoàn toàn gen l n ộ ế ặ. - ADN mARN Prôtêin Tính tr ng. - Thay đổi trình t các nucleotít trong gen → thay đ ự ổi trình t các ự axít amin trong prôtein → thay đ i các tính tr ng. - Câu 1: Phép lai gi a 2 cá th khác nhau v 3 tính tr ng tr i, l n ữ ể ề ạ ộ ặ hoàn toàn AaBbDd x AaBbDd s có: ẽ. - Các gen quy đ nh tính tr ng cùng n m trên cùng 1 NST. - Câu 3:V i n c p tính tr ng do n c p gen chi ph i t n t i trên n c p ớ ặ ạ ặ ố ồ ạ ặ NST thì s lo i giao t t i đa đ i sau là: ố ạ ử ố ở ờ. - Câu 7:Lý do d n đ n s khác nhau v ki u hình ẫ ế ự ề ể và trong tr ườ ng h p lai 1 c p tính tr ng có hi n t ợ ặ ạ ệ ượ ng tr i không hoàn toàn ộ và tr i hoàn toàn: ộ. - Tính tr ng phân li riêng r . - Câu 8:Có hai cá th thu n ch ng v m t c p tính tr ng đ i l p cho ể ầ ủ ề ộ ặ ạ ố ậ m t c p gen chi ph i. - Mu n phân bi t đ ộ ặ ố ố ệ ượ c cá th nào mang tính ể tr ng tr i hay l n, ng ạ ộ ặ ườ i ta dùng ph ươ ng pháp:. - Lai tr l i v i d ng đ ng h p t . - Câu 9:Đ xác đ nh m t tính tr ng nào đó do gen nhân hay gen ch t ể ị ộ ạ ấ t bào ng ế ườ i ta s d ng ph ử ụ ươ ng pháp:. - Câu12 :Khi lai gi a 2 b m thu n ch ng khác nhau v 1 c p tính ữ ố ẹ ầ ủ ề ặ tr ng t ạ ươ ng ph n do 1 c p gen chi ph i thì ả ặ ố. - Xu h ướ ng t t y u bi u hi n tính tr ng c th con ng ấ ế ể ệ ạ ở ơ ể ườ i;. - Lai gi a b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c m t s ữ ố ẹ ầ ủ ề ộ ặ ộ ố tính tr ng t ạ ươ ng ph n. - Phân tích s di truy n riêng r t ng tính tr ng qua các đ i lai. - T p h p các tính tr ng và đ c tính c a c th . - M t vài tính tr ng c n quan tâm. - Câu 23:Tính tr ng trung gian là tính tr ng xu t hi n c th ạ ạ ấ ệ ở ơ ể mang ki u gen d h p do: ể ị ợ. - Gen tr i gây ch t tr ng thái d h p. - Gen l n gây ch t tr ng thái đ ng h p. - ỗ ộ ậ ợ Câu 24:Th nào là dòng thu n v 1 tính tr ng: ế ầ ề ạ A. - Đ i con bi u hi n c 2 tính tr ng c a P. - A.M t tr ng thái c a 1 gen. - ộ ạ ủ B.M t tr ng thái c a 1 lôcut. - Hai tr ng thái c a 1 lôcut. - Hai tr ng thái c a 2 lôcut. - Câu 27:Tính tr ng t ạ ươ ng ph n là: ả. - Cách bi u hi n khác c a 1 tính tr ng. - Cách bi u hi n khác nhau c a nhi u tính tr ng. - Cách bi u hi n gi ng nhau c a 1 tính tr ng. - Cách bi u hi n gi ng nhau c a nhi u tính tr ng. - ể ệ ố ủ ề ạ Câu 28:Tính tr ng tr i là tính tr ng đ ạ ộ ạ ượ c bi u hi n : ể ệ ở A. - Câu 29:Tính tr ng l n là tính tr ng: ạ ặ ạ A. - ể ệ ở ơ ể ồ ợ Câu 30:Tính tr ng ch t l ạ ấ ượ ng là tính tr ng: ạ A. - a.Nh ng tính tr ng đã có s n ữ ạ ẵ b.Các alen c.Toàn b gen mà b m có ộ ố ẹ. - Ph ươ ng pháp lai nào giúp kh ng đ nh m t gen quy đ nh tính ẳ ị ộ ị tr ng b t kì n m trên NST th ạ ấ ằ ườ ng hay NST gi i tính ớ. - D u hi u đ c tr ng đ nh n bi t gen di truy n trên NST Y ấ ệ ặ ư ể ậ ế ề là. - a.Ki u gen ể b.Ki u hình ể c.Môi tr ườ ng d.Gi ng. - b.Cho th y s phân li các tính tr ng các th h lai ấ ự ạ ở ế ệ. - c.Xác đ nh đ ị ượ c các tính tr ng tr i, l n đ ng d ng trong ch ạ ộ ặ ể ứ ụ ọ gi ng ố. - d.Xác đ nh đ ị ượ c ph ươ ng th c di truy n c a tính tr ng ứ ề ủ ạ. - c.Gen mà s n ph m c a nó nh h ả ẩ ủ ả ưở ng đ n nhi u tính tr ng ế ề ạ d.Gen t o ra s n ph m v i hi u su t r t cao ạ ả ẩ ớ ệ ấ ấ. - Quy lu t phân li đ c l p th c ch t nói v ậ ộ ậ ự ấ ề a.s phân li đ c l p c a các tính tr ng ự ộ ậ ủ ạ. - a.Tính tr ng hoa đ là tr i hoàn toàn so v i hoa tr ng ạ ỏ ộ ớ ắ b.Tính tr ng hoa tr ng là tr i hoàn toàn so v i hoa đ ạ ắ ộ ớ ỏ. - c.Các alen quy đ nh hoa tr ng dòng cây b m thu c cùng m t ị ắ ở ố ẹ ộ ộ lôcut (gen alen v i nhau) ớ. - d.Các alen quy đ nh hoa tr ng dòng cây b m không cùng ị ắ ở ố ẹ m t lôcut (gen không alen v i nhau) ộ ớ. - a.tính tr ng ạ b.ki u gen ể c.ki u hình ể d.các alen Câu 51. - Các đ c tr ng di truy n c a qu n th là ặ ư ề ủ ầ ể. - (1) T o dòng thu n ch ng v t ng tính tr ng b ng cách cho t th ạ ầ ủ ề ừ ạ ằ ự ụ ph n qua nhi u th h . - (3) Lai các dòng thu n ch ng khác bi t nhau b i m t ho c nhi u ầ ủ ệ ở ộ ặ ề tính tr ng r i phân tích k t qu lai đ i F ạ ồ ế ả ở ờ 1 , F 2 , F 3. - m i tính tr ng đ u do m t c p gen không alen quy ỗ ạ ề ộ ặ đ nh. - F 1 : 100% hoa đ – F ỏ 2 : 75% hoa đ : 25% hoa tr ng. - 100% hoa h ng – F ồ 2 : 25% hoa đ : 50% hoa h ng: 25% hoa ỏ ồ tr ng ắ. - 100% hoa h ng – F ồ 2 : 25% hoa đ : 50% hoa h ng: 25% hoa ỏ ồ tr ng. - Cho bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng và tính tr ng ế ộ ị ộ ạ ạ tr i là tr i hoàn toàn. - Gen A quy đ nh tính tr ng qu đ tr i hoàn toàn so v i ị ạ ả ỏ ộ ớ alen a quy đ nh qu vàng. - Khi b m thu n ch ng khác nhau v nhi u c p tính tr ng ố ẹ ầ ủ ề ề ặ ạ t ươ ng ph n thì F ả 2 có s phân tính theo t l 9: 3: 3: 1. - B.Các c p nhân t di truy n (c p alen) quy đ nh các tính tr ng ặ ố ề ặ ị ạ khác nhau phân ly đ c l p v i nhau trong phát sinh giao t . - Khi lai b m thu n ch ng khác nhau v nhi u c p tính tr ng ố ẹ ầ ủ ề ề ặ ạ t ươ ng ph n thì xác su t xu t hi n m i ki u hình F ả ấ ấ ệ ỗ ể ở 2 b ng tích ằ xác su t c a các tính tr ng h p thành nó. - Khi lai b m thu n ch ng khác nhau v nhi u c p tính tr ng ố ẹ ầ ủ ề ề ặ ạ t ươ ng ph n thì F ả 2 m i c p tính tr ng xét riêng r đ u phân ly theo ỗ ặ ạ ẽ ề ki u hình 3: 1. - Cho r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các tính tr ng ằ ỗ ị ộ ạ ạ tr i là tr i hoàn toàn và các c p gen phân li đ c l p. - Khi lai b ộ ộ ặ ộ ậ ố m thu n ch ng khác nhau v v i n c p tính tr ng t ẹ ầ ủ ề ớ ặ ạ ươ ng ph n thì t l phân li ki u gen, ki u hình F ả ỉ ệ ể ể ở 2 l n l ầ ượ t đ ượ c xác đ nh theo công th c là ị ứ. - B.t l m i ki u hình F ỉ ệ ỗ ể ở 2 b ng tích xác su t c a các tính tr ng h p ằ ấ ủ ạ ợ thành nó.. - t l phân li t ng c p tính tr ng đ u 3 tr i: 1l n. - đ u Hà lan các tính tr ng thân cao (A), hoa đ (B) tr i Ở ậ ạ ỏ ộ hoàn toàn so v i các tính tr ng thân th p (a), hoa tr ng (b). - Hi n t ệ ượ ng các gen thu c nh ng locus khác nhau cùng tác ộ ữ đ ng trên m t tính tr ng g i là ộ ộ ạ ọ. - ngô, tính tr ng kích th Ở ạ ướ c thân do hai c p gen n m trên ặ ằ hai c p nhi m s c th t ặ ễ ắ ể ươ ng đ ng khác nhau t ồ ươ ng tác ki u ể b sung quy đ nh. - Bi t r ng các gen qui ủ ắ ủ ỏ ủ ế ằ đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ị ạ ằ ễ ắ ể ườ ng. - Tính tr ng ạ trên ch u s chi ph i c a hi n t ị ự ố ủ ệ ượ ng di truy n ề. - 1 hoa đỏ : 3 hoa tr ng. - 3 hoa đ ắ ỏ : 1 hoa tr ng. - 1 hoa đỏ : 1 hoa tr ng. - gen mà s n ph m c a nó có nh h ả ẩ ủ ả ưở ng đ n nhi u tính tr ng. - S nhóm tính tr ng di truy n lien k t t ố ạ ề ế ươ ng ng v i s nhóm ứ ớ ố gen liên k t. - gen B qu đ , alen b: qu tr ng. - 1cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ ả ắ ấ ả ỏ. - 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng ả ỏ ấ ả ắ C. - 3 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ ả ắ ấ ả ỏ D. - 3 cây cao, qu đ : 1cây th p, qu tr ng ả ỏ ấ ả ắ. - Xác đ nh đ ị ượ c v trí c a gen quy đ nh các tính tr ng có giá tr ị ủ ị ạ ị kinh t . - Xác đ nh đ ị ượ c v trí c a gen quy đ nh các tính tr ng không có giá ị ủ ị ạ tr kinh t . - Xác đ nh đ ị ượ c v trí c a gen quy đ nh các tính tr ng c n lo i b . - M t loài th c v t, ộ ự ậ các tính tr ng qu đ (A), tròn (B) tr i ạ ả ỏ ộ hoàn toàn so v i các tính tr ng qu vàng (a), b u d c (b). - Gen quy đ nh các tính tr ng gi i tính n m trên các nhi m s c th ị ạ ớ ằ ễ ắ ể (NST) th ườ ng.. - Gen quy đ nh các tính tr ng th ị ạ ườ ng n m trên NST Y. - Gen quy đ nh các tính tr ng th ị ạ ườ ng n m trên NST X. - Gen quy đ nh các tính tr ng th ị ạ ườ ng n m trên NST gi i tính. - B nh máu khó đông ng ệ ở ườ i do m t gen l n (h) trên NST X ộ ặ qui đ nh, không có alen t ị ươ ng ng trên Y, alen tr i (H) tu ng ứ ộ ơ ng cho tính tr ng bình th ng. - Các tính tr ng do gen c a n m trong t bào ch t c a quy đ nh. - Các tính tr ng di truy n không tuân theo quy lu t nhi n s c ạ ề ậ ễ ắ th . - tinh tr ng. - M i liên h gi a gen và tính tr ng đ ố ệ ữ ạ ượ c bi u di n qua s ể ễ ơ đồ. - A.Gen (ADN) mARN Polipeptit Prôtêin Tính tr ng. - mARN Prôtêin Polipeptit Tính tr ng. - rARN Polipeptit Prôtêin Tính tr ng. - tARN Polipeptit Prôtêin Tính tr ng
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt