« Home « Kết quả tìm kiếm

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật N


Tóm tắt Xem thử

- TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN Học kỳ: I - Năm học Tên học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: N05 Mã HP: 17233 Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: Công thức tính X = 0,3*X1+0,3*X2+0,4*X3 MyPC: Điểm KT, lấy từ sheet (2) Tiết có mặt Điểm đ Tiết vắng TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 mặt Số tiết % X1 X2 1 73207 Đỗ Quang Anh KPM58ĐH Phạm Quang Anh CNT58ĐH Nguyễn Văn Chiến CNT58ĐH Bùi Thanh Cường TTM58ĐH Hoàng Thị Thùy Dương TTM58ĐH Bùi Tiến Đăng TTM58ĐH Đoàn Trọng Đạt CNT58ĐH Trần Thành Đạt KPM58ĐH Vũ Thành Đạt CNT58ĐH Trần Nhân Đoàn CNT58ĐH Lương Đức Trung Đức KPM58ĐH Nguyễn Trung Đức CNT58ĐH Phạm Thế Giầu CNT58ĐH Mai Trung Hiếu CNT58ĐH Hà Mạnh Hoàng TTM58ĐH Vũ Thành Hưng KPM58ĐH Nguyễn Tuấn Huy KPM58ĐH Nguyễn Đức Khánh CNT58ĐH Nguyễn Quang Linh CNT58ĐH Bùi Thị Thanh Mai KPM58ĐH Lê Sỹ Đức Mạnh CNT58ĐH Đào Đức Minh CNT58ĐH Trần Trung Nam CNT58ĐH Nguyễn Thị Kim Ngân CNT58ĐH MyPC: Điểm KT, lấy từ sheet (2) Tiết có mặt Điểm đ Tiết vắng TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 mặt Số tiết % X1 X2 25 75652 Trần Đức Nghĩa KPM58ĐH Nguyễn Huy Ngọc CNT58ĐH Nguyễn Thị Kim Oanh TTM58ĐH Đỗ Đức Phú CNT58ĐH Giang Vũ Thị Phương TTM58ĐH Vũ Thị Phương CNT58ĐH Lê Đức Quang CNT58ĐH Hoàng Thế Quyền KPM58ĐH Vũ Đình Quyết CNT58ĐH Phạm Văn Sơn KPM58ĐH Nguyễn Văn Tâm CNT58ĐH Nguyễn Quyết Thắng KPM58ĐH Nguyễn Đức Thiện KPM58ĐH Hoàng Thịnh CNT58ĐH Trần Văn Trung CNT58ĐH Lê Văn Tuấn TTM58ĐH Quách Minh Tùng CNT58ĐH Quách Thanh Tùng CNT58ĐH Nguyễn Đình Tuyên KPM58ĐH Số sinh viên đủ điều kiện dự thi: 41 Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: 2 Hải P TRƯỞNG BỘ MÔN BM.12.QT.PDT.03 THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0 Học kỳ: I - Năm học Số tiết LT TH, TN BTL Tổng MyPC: Điểm thực hành, lấy từ Điểm đánh giá quásheet trình(3) X Ghi chú X3 X4 X5 X6 … 10 9.7 Đủ ĐK NT 9 9.2 Đủ ĐK 8 8 Đủ ĐK 8 7.4 Đủ ĐK 8.5 8.1 Đủ ĐK 0 0 Không đủ ĐK 8.5 8.1 Đủ ĐK 8.5 8.2 Đủ ĐK 8 7.6 Đủ ĐK 8 8.5 Đủ ĐK 9 8.7 Đủ ĐK 9 9 Đủ ĐK 8 8 Đủ ĐK 8.5 7.9 Đủ ĐK 7.5 7 Đủ ĐK 8.5 8.3 Đủ ĐK 8 7.5 Đủ ĐK 8 7.3 Đủ ĐK 8.5 7.8 Đủ ĐK 8 8.5 Đủ ĐK 8.5 8.3 Đủ ĐK 8 8.4 Đủ ĐK 8.5 7.7 Đủ ĐK 8 8.2 Đủ ĐK MyPC: Điểm thực hành, lấy từ Điểm đánh giá quásheet trình(3) X Ghi chú X3 X4 X5 X Đủ ĐK 8 7.9 Đủ ĐK 8.5 8.4 Đủ ĐK 7.5 7.6 Đủ ĐK 8.5 8.7 Đủ ĐK 8 8.7 Đủ ĐK 8.5 8.7 Đủ ĐK 8 8 Đủ ĐK 0 0 Không đủ ĐK 8.5 8 Đủ ĐK 9 8.7 Đủ ĐK 8 8.5 Đủ ĐK 7.5 7.3 Đủ ĐK 7 7.1 Đủ ĐK 8 8.4 Đủ ĐK 8 8.1 Đủ ĐK 8 7.6 Đủ ĐK 9 8.2 Đủ ĐK 7 7.0 Đủ ĐK Hải Phòng, ngày tháng năm GIẢNG VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN Học kỳ: I - Năm học Tên học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: N05 Mã HP: 17233 MyPC: Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: Điểm KT Công thức tính X.
- Giang Vũ Thị Phương TTM58ĐH.
- Vũ Thị Phương CNT58ĐH.
- Số sinh viên đủ điều kiện dự thi: Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: Hải P TRƯỞNG BỘ MÔN BM.12.QT.PDT.03 THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0 Học kỳ: I - Năm học Số tiết MyPC: LT TH, TN BTL Tổng Điểm KT1 MyPC: Điểm đánh giá quá trình Điểm KT2 X MyPC: Ghi chú X3 X4 X5 X6 …Trung bình MyPC: Điểm đánh giá quá trình Điểm KT2 X MyPC: Ghi chú X3 X4 X5 X6 …Trung bình Hải Phòng, ngày tháng năm GIẢNG VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN Học kỳ: I - Năm học Tên học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nhóm: N05 Mã HP: 17233 MyP Số tín chỉ: 3 Loại HP: Hệ ĐT: Điểm Công thức tính X.
- MyPC: Điểm TH1 Tiết có mặt Điểm đ Tiết vắng TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 mặt Số tiết % X1 X2 1 73207 Đỗ Quang Anh KPM58ĐH 2 74992 Phạm Quang Anh CNT58ĐH Nguyễn Văn Chiến CNT58ĐH Bùi Thanh Cường TTM58ĐH Hoàng Thị Thùy Dương TTM58ĐH Bùi Tiến Đăng TTM58ĐH 0 7 73296 Đoàn Trọng Đạt CNT58ĐH Trần Thành Đạt KPM58ĐH Vũ Thành Đạt CNT58ĐH Trần Nhân Đoàn CNT58ĐH Lương Đức Trung Đức KPM58ĐH Nguyễn Trung Đức CNT58ĐH Phạm Thế Giầu CNT58ĐH Mai Trung Hiếu CNT58ĐH Hà Mạnh Hoàng TTM58ĐH Vũ Thành Hưng KPM58ĐH Nguyễn Tuấn Huy KPM58ĐH Nguyễn Đức Khánh CNT58ĐH Nguyễn Quang Linh CNT58ĐH Bùi Thị Thanh Mai KPM58ĐH Lê Sỹ Đức Mạnh CNT58ĐH Đào Đức Minh CNT58ĐH Trần Trung Nam CNT58ĐH Nguyễn Thị Kim Ngân CNT58ĐH 8 8.5 MyPC: Điểm TH1 Tiết có mặt Điểm đ Tiết vắng TT Mã SV Họ và Tên Lớp T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 mặt Số tiết % X1 X2 25 75652 Trần Đức Nghĩa KPM58ĐH Nguyễn Huy Ngọc CNT58ĐH Nguyễn Thị Kim Oanh TTM58ĐH Đỗ Đức Phú CNT58ĐH Giang Vũ Thị Phương TTM58ĐH Vũ Thị Phương CNT58ĐH Lê Đức Quang CNT58ĐH Hoàng Thế Quyền KPM58ĐH Vũ Đình Quyết CNT58ĐH Phạm Văn Sơn KPM58ĐH Nguyễn Văn Tâm CNT58ĐH Nguyễn Quyết Thắng KPM58ĐH Nguyễn Đức Thiện KPM58ĐH Hoàng Thịnh CNT58ĐH Trần Văn Trung CNT58ĐH Lê Văn Tuấn TTM58ĐH Quách Minh Tùng CNT58ĐH Quách Thanh Tùng CNT58ĐH Nguyễn Đình Tuyên KPM58ĐH 7 Số sinh viên đủ điều kiện dự thi: Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: Hải P TRƯỞNG BỘ MÔN BM.12.QT.PDT.03 THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN 30/05/18-REV:0 Học kỳ: I - Năm học Số tiết MyPC: Điểm TH2 LT TH, TN BTL Tổng MyPC: Trung bình Điểm đánh giá quá trình X Ghi chú X3 X4 X5 X6 … 9 MyPC: Chốt điểm thực hành MyPC: Trung bình Điểm đánh giá quá trình X Ghi chú X3 X4 X5 X MyPC: Chốt điểm thực hành Hải Phòng, ngày tháng năm GIẢNG VIÊN