Professional Documents
Culture Documents
376 376 Nguyễn Nhật Tân 03/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 19.00 Nhất HSG TP Đội tuyển
377 377 Nguyễn Duy Thăng 30/01/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Vật lý 1.50
378 378 Trần Ngọc Thanh 26/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 3.75
379 379 Nguyễn Đại Thành 22/11/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 3.50
380 380 Nguyễn Thị Kim Thoa 14/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 12.25 Khuyến khích HSG TP
381 381 Trịnh Thái Thông 21/4/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 2.25
382 382 Nguyễn Hoàng Khánh Thư 23/06/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 1.50
383 383 Nguyễn Đình Thục 37956 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Vật lý 3.25
384 384 Trần Thị Ngọc Thủy 19/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 1.75
385 385 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 12.50 Khuyến khích HSG TP
386 386 Lương Minh Tiến 07/08/2003 Gia Lai TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 4.25
387 387 Võ Minh Tiến 12/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
388 388 Lê Đức Toàn 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Vật lý 4.00
389 389 Đào Quốc Toản 4/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Vật lý 1.50
390 390 Vũ Thị Huyền Trang 17/3/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 1.50
391 391 Hoàng Cao Trí 27/11/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Vật lý 4.25
392 392 Võ Lại Quốc Trí 29/6/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 3.00
393 393 Nguyễn Minh Trung 19/10/2003 Thanh Hóa THCS Tân Lợi Vật lý 1.50
394 394 Trần Phan Anh Tuấn 6/01/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Vật lý 3.50
395 395 Hà Anh Tuấn 23/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Vật lý 2.75
396 396 Phạm Thanh Tuấn 07/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Vật lý 6.00
397 397 Phạm Lê Phương Uyên 04/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
398 398 Ngô Phúc Vinh 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Vật lý 3.50
399 399 Nguyễn Lâm Anh Vũ 30/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
400 400 Chu Thị Ngọc Vy 29/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
401 401 Lê Thị Thảo Vy 20/9/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 1.00
402 402 Bùi Thị Ngọc Yến 11/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Vật lý 3.75
403 403 Trần Quế An 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa Học 17.25 Nhì HSG TP Đội tuyển
404 404 Nguyễn Bảo An 02/07/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
405 405 Đỗ Văn Anh 21/06/2003 Hải Dương PTDTNT Tây Nguyên Hóa Học 8.00
406 406 Nguyễn Vũ Huyền Anh 27/8/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Hóa học 5.75
407 407 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
408 408 Bùi Châu Anh 29/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 7.50
409 409 Nguyễn Lê Minh Ánh 14/01/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
410 410 Hồ Nguyên Bảo 11/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 6.50
411 411 Phạm Thị Như Bình 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 11.25 Khuyến khích HSG TP
412 412 Cao Nguyễn Minh Châu 29/6/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Hóa học 2.00
413 413 Phạm Lan Chi 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 10.50 Khuyến khích HSG TP
414 414 Hoàng Thị Kim Chi 4/5/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Hóa học 4.25
415 415 Võ Đức Công 14/03/2003 Gia Lai PTDTNT Tây Nguyên Hóa học 7.50
416 416 Nguyễn Ngọc Đạt 24/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 4.75
417 417 Nguyễn Hoàng Đạt 01/10/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
418 418 Bùi Lương Minh Đức 07/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 5.00
419 419 Lê Trần Mỹ Dung 19/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
420 420 Nguyễn Đoàn Thanh Dung 09/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
421 421 Trương Ngọc Dũng 01/05/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Hóa học 10.75 Khuyến khích HSG TP
422 422 Hoàng Phan Trọng Dương 24/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
423 423 Trần Minh Duyên 05/12/2003 Khánh Hòa THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 11.00 Khuyến khích HSG TP
424 424 Cao Thị Mỹ Duyên 11/04/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5.50
425 425 Trần Thị Thanh Hà 08/11/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Hóa học 4.50
426 426 Lương Xuân Hải 20/10/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 11.00 Khuyến khích HSG TP
427 427 Lê Nguyễn Ngọc Hân 05/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
428 428 Võ Huỳnh Thanh Hằng 30/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 10.75 Khuyến khích HSG TP
429 429 Lê Phước Hiếu 10/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
430 430 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Hóa học 13.50 Ba HSG TP Đội tuyển
431 431 Nguyễn Quốc Hòa 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 7.00
432 432 Lý Dương Huy Hoàng 24/03/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
433 433 Nguyễn Thị Hồng 19/8/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Hóa học 3.00
434 434 Nguyễn Thị Thu Hương 16/3/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Hóa học 4.25
435 435 Thái Ngọc Khang 29/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
436 436 Phạm Quốc Khánh 03/11/2003 Ninh Bình THCS Lương Thế Vinh Hóa Học 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
437 437 Nguyễn Đăng Khoa 21/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Hóa học 3.50
438 438 Phạm Vĩnh Khôi 07/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 17.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
439 439 Tạ Hoàng Lam 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 5.00
440 440 Trần Mai Ngọc Linh 9/10/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Hóa học 8.75
441 441 Nông Thị Ngọc Luyến 03/09/2003 Đắk Nông THCS Thành Nhất Hóa học 3.50
442 442 Trần Nhật Ly 5/8/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 7.00
443 443 Nguyễn Trần Vân Ly 09/03/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 5.00
444 444 Nguyễn Văn Nam 08/10/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Hóa học 3.00
445 445 Nguyễn Trần Phương Nam 04/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa Học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
446 446 Thái Thụy Hoàng Ngân 03/02/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 5.25
447 447 Bùi Ngọc Tú Ngân 03/02/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 4.50
448 448 Nguyễn Giang Huy Nghĩa 15/06/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 11.50 Khuyến khích HSG TP
449 449 Lưu Trọng Nghĩa 07/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
450 450 Hồ Thị Kim Ngọc 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Hóa học 6.50
451 451 Đặng Hồng Ngọc 02/08/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Hóa học 4.00
452 452 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Hóa Học 7.75
453 453 Lê Thị Tuyết Nhi 31/05/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Hóa học 6.75
454 454 Trần Lan Nhi 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5.75
455 455 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 4.00
456 456 Nguyễn Hà Tâm Như 03/12/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Hóa Học 5.50
457 457 Lý Kiều Oanh 16/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
458 458 Phạm Lê Thành Phát 9/5/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Hóa học 7.00
459 459 Trần Công Phát 24/03/2003 Hồ Chí Minh THCS Tân Lợi Hóa học 11.50 Khuyến khích HSG TP
460 460 Nguyễn Xuân Quang 09/07/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Hóa học 8.75
461 461 Tống Đức Quang 29/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa Học 7.50
462 462 Phạm Nguyễn Ngọc Quý 25/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Hóa học 5.75
463 463 Thân Thị Mỹ Quyên 15/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa Học 5.25
464 464 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/06/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Hóa học 4.00
465 465 Nguyễn Minh Sơn 25/03/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 10.25 Khuyến khích HSG TP
466 466 Hoàng Trọng Sơn 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Hóa học 5.00
467 467 Cao Xuân Thắng 09/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học 5.75
468 468 Trần Vi Thảo 11/11/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Hóa học 2.50
469 469 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 6.50
470 470 Bùi Thanh Thiện 06/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 6.00
471 471 Phạm Thị Thanh Thư 24/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Hóa học 3.00
472 472 Trần Nguyên Tịnh 26/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 4.00
473 473 Nguyễn Bảo Trâm 05/02/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Hóa học 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
474 474 Nguyễn Thị Trâm 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Hóa học 5.25
475 475 Lê Nguyễn Thùy Trang 05/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 4.50
476 476 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/02/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Hóa học 6.50
477 477 Nguyễn Minh Trang 05/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
478 478 Nguyễn Trí Trọng 19/1/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Hóa học 3.00
479 479 Nguyễn Quốc Trung 10/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 18.00 Nhất HSG TP Đội tuyển
480 480 Lương Nguyễn Anh Tuấn 3/8/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Hóa học 2.00
481 481 Nguyễn Triệu Vĩ 06/12/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Hóa học 3.00
482 482 Lê Hải Yến 13/10/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 8.00
483 483 H' A-ra Mlô 19/03/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 1.50
484 484 Chế Lê Hoa Anh 18/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 13.25 Ba HSG TP
485 485 Lê Thị Tuyết Anh 04/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
486 486 Lê Nguyễn Hà Anh 26/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 13.75 Ba HSG TP
487 487 Nguyễn Hà Anh 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.75 Khuyến khích HSG TP
488 488 Trần Thị Ngọc Ánh 19/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
489 489 Trần Thị Thu Anh 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 4.00
490 490 Võ Hoàng Bửu 10/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 10.25
491 491 Nguyễn Thị Châu Cảng 27/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
492 492 Nguyễn Thiên Chúc 20/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 9.00
493 493 Ngô Thị Bích Đào 12/1/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Sinh học 2.25
494 494 Văn Đình Dũng 11/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
495 495 Hoàng Đăng Duy 09/10/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 7.00
496 496 Trần Thị Hồng Duyên 29/12/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
497 497 Lê Nguyễn Ngọc Hà 08/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 13.00 Ba HSG TP
498 498 Đoàn Thị Thu Hằng 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Sinh học 3.50
499 499 Nguyễn Minh Hạnh 29/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.50 Khuyến khích HSG TP
500 500 Nguyễn Thị Thảo Hiền 25/08/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 5.50
501 501 Hồ Diệu Hiền 19/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
502 502 Hòa 12/09/2003 Đắk Lắk
Nguyễn Phạm Thị Hiền THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 5.50
503 503 Trần Thị Thu Hoài 16/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
504 504 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 3.75
505 505 Đào Thị Khánh Huyền 03/04/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 4.25
506 506 Lê Thụy Như Huyền 29/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 12.50 Khuyến khích HSG TP
507 507 Nguyễn Lê An Khang 19/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 12.25 Khuyến khích HSG TP
508 508 Lê Phương Khanh 13/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Sinh học 10.00
509 509 Cao Quốc Khánh 02/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
510 510 Nguyễn Thanh Lâm 12/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
511 511 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 11/03/2003 Đắk Nông THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 12.25 Khuyến khích HSG TP
512 512 Võ Thị Diệu Linh 24/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 10.75
513 513 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/8/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Sinh học 11.25
514 514 Trần Thị Phương Linh 13/1/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Sinh học Vắng
515 515 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/02/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Sinh học 13.00 Ba HSG TP
516 516 Nguyễn Thành Long 04/08/2003 Quảng Ngãi THCS Tân Lợi Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
517 517 Phan Thị Luyên 15/04/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 2.00
518 518 Lê Thị Cẩm Ly 23/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 3.75
519 519 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 01/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 15.25 Ba HSG TP Đội tuyển
520 520 Nguyễn Thị Thu Nga 10/08/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 10.00
521 521 Lê Thị Hiếu Ngân 02/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
522 522 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23/10/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Sinh học 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
523 523 Triệu Thị Hồng Ngát 21/4/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Sinh học 10.00
524 524 Lê Hưng Thiện Nhân 17/12/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
525 525 Vũ Tuyết Nhi 04/01/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Sinh học 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
526 526 Đoàn Thị Hoài Như 25/09/2003 T.T.Huế THCS Nguyễn Văn Cừ Sinh học 6.50
527 527 Nguyễn Văn Phước 09/03/2003 Gia Lai PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Sinh học 2.25
528 528 Nguyễn Thị Ái Phương 7/1/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 11.50 Khuyến khích HSG TP
529 529 Dương Minh Phương 15/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.00
530 530 Trần Thị Phựơng 11/09/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 4.00
531 531 Nguyễn Anh Quân 22/2/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
532 532 Võ Phan Hoàng Quân 21/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
533 533 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 21/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 10.00
534 534 Huỳnh Thị Như Quỳnh 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 3.00
535 535 Trương Ngọc Sáng 22/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.00
536 536 Lương Hữu Tài 18/8/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
537 537 Đoàn Thị Thanh Tâm 08/5/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 10.75
538 538 Nguyễn Hữu Thắng 1/7/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 10.50
539 539 Nguyễn Lê Vinh Thắng 18/02/2003 Hồ Chí Minh THCS Tân Lợi Sinh học 10.75
540 540 Tống Công Thành 28/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 13.25 Ba HSG TP
541 541 Ngô Thị Thảo 3/3/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 10.00
542 542 Niê Phương Thêm 09/10/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Sinh học 5.50
543 543 Võ Thuận Bình Thi 24/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
544 544 Trần Ngọc Thiện 27/11/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 2.25
545 545 Huỳnh Võ Tấn Thịnh 13/10/2003 Lâm Đồng THCS Lê Lợi Sinh học 4.75
546 546 Trần Thị Khánh Thư 13/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
547 547 Châu Đặng Hoài Thương 02/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
548 548 Nguyễn Ngọc Thanh Thuý 4/12/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 10.50
549 549 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 11.50 Khuyến khích HSG TP
550 550 Phạm Thị Thu Thụy 14/08/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 5.25
551 551 Phan Nguyễn Anh Thy 27/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 13.75 Ba HSG TP
552 552 Nguyễn Quỳnh Trang 15/09/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 7.25
553 553 Lê Thị Quỳnh Trang 24/03/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Sinh học 3.00
554 554 Nguyễn Thanh Trúc 11/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Sinh học 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
555 555 Nguyễn Tấn Trường 37834 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Sinh học 5.50
556 556 Nguyễn Thị Anh Tú 31/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 5.50
557 557 Nguyễn Tường Vy 1/8/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 2.50
558 558 Nguyễn Thảo Vy 26/12/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 13.00 Ba HSG TP
559 559 Nguyễn Chế Đan Vy 27/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Sinh học 11.00
560 560 Nguyễn Ayun Tường Vy 28/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
561 561 Lô Thị Hoài Xuân 20/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Sinh học 5.50
562 562 Nguyễn Thị Lệ Xuân 11/01/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 3.00
563 563 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 02/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Sinh học 10.00
564 564 Nguyễn Đặng Hải Yến 07/07/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Sinh học 8.50
565 565 Hoàng Thị Ngọc Ánh 21/02/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Lịch sử 2.00
566 566 Đỗ Thanh Bình 28/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Lịch sử 7.75
567 567 Bùi Lê Thảo Chi 13/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Lịch sử 5.50
568 568 Trần Thị Cẩm Chiêu 28/1/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 9.00
569 569 Võ Nguyễn Hải Đăng 4/3/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch Sử 7.00
570 570 Đỗ Tiến Đạt 19/1/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
571 571 Nguyễn Trần Khánh Đoan 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 1.50
572 572 H Bin Bkrông 09/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 7.75
573 573 Đinh Thị Hải 13/09/2003 Hà Nội THCS Thành Nhất Lịch Sử 5.00
574 574 Nguyễn Minh Hiếu 20/05/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 10.25 Khuyến khích HSG TP
575 575 Hà Quang Hiệu 22/09/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Lịch sử 17.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
576 576 Nông Thị Huệ 01/03/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Lịch sử 3.00
577 577 Đặng Đức Huy 06/06/2003 Bình Định THCS Phạm Hồng Thái Lịch sử 5.00
578 578 Vũ Anh Khoa 27/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 5.00
579 579 Nguyễn Hoàng Thanh Lam 02/09/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Lịch sử 7.50
580 580 Bùi Thị Thanh Lâm 19/05/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 10.50 Khuyến khích HSG TP
581 581 Phạm Yến Linh 5/6/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Lịch sử 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
582 582 Lê Thị Phương Linh 04/01/2004 Bình Dương PTDTNT Tây Nguyên Lịch sử 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
583 583 Nguyễn Trọng Lính 27/07/2003 Đắk Nông PTDTNT Tây Nguyên Lịch sử 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
584 584 Nguyễn Thị Loan 6/5/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Lịch sử 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
585 585 Trần Thị Loan 10/05/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Lịch sử 6.50
586 586 Trần Thành Lợi 09/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Lịch Sử 7.75
587 587 H' Mai Mlô 03/04/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Lịch sử 7.25
588 588 Phạm Trịnh Hà My 29/10/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 10.50 Khuyến khích HSG TP
589 589 Trần Thị Thảo My 29/9/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 4.50
590 590 Nguyễn Ngọc Thùy Ngân 10/02/2002 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử Vắng
591 591 Hường Nữ Minh Ngọc 28/06/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Lịch sử 5.50
592 592 Huỳnh Dương Bảo Ngọc 09/10/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 5.50
593 593 Phan Thị Bích Ngọc 10/09/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 9.00
594 594 Nguyễn Thị Vân Ngọc 02/05/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 7.75
595 595 Lê Trung Nguyên 10/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Lịch sử 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
596 596 Nguyễn Đình Nhất 7/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Lịch sử 5.00
597 597 Phạm Lại Lan Nhi 26/06/2003 TP Hồ Chí Minh PTDTNT Tây Nguyên Lịch sử 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
598 598 Võ Thị Mỹ Nhi 11/11/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Lịch sử Vắng
599 599 Võ Ngọc Liên Nhi 25/4/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Lịch sử 5.00
600 600 Bùi Thị Thùy Nhung 24/08/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Lịch sử 9.25
601 601 Trần Thị Nhung 20/08/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Lịch sử 10.25 Khuyến khích HSG TP
602 602 Nguyễn Lê Vân Ni 18/03/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 2.75
603 603 Nguyễn Lê Phát 16/7/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 9.25
604 604 Nguyễn Thị Thu Phương 10/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 3.50
605 605 Nguyễn Nữ Lệ Quân 02/03/2003 Gia Lai THCS Thành Nhất Lịch sử 8.50
606 606 Trần Trọng Quang 27/11/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Lịch sử 6.50
607 607 Nguyễn Trần Hồng Quốc 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Lịch sử 2.25
608 608 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 23/01/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
609 609 Trịnh Thái Sơn 02/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Lịch Sử 15.25 Ba HSG TP Đội tuyển
610 610 Nguyễn Thị Tây 20/10/2002 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Lịch sử 6.00
611 611 Trần Thị Thu Thảo 12/02/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Lịch sử 3.75
612 612 Trần Hoàng Anh Thy 21/08/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Lịch sử 2.50
613 613 Nguyễn Vi Tiên 09/09/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Lịch sử 3.50
614 614 Bùi Đặng Cát Tiên 29/7/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 4.00
615 615 Vũ Ngọc Tiến 29/06/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 6.50
616 616 Lê Thùy Trang 20/06/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Lịch sử 2.25
617 617 Trịnh Thị Huyền Trang 12/11/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 8.00
618 618 Trịnh Thị Huyền Trang 28/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Lịch sử 3.00
619 619 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Lịch sử 15.50 Ba HSG TP Đội tuyển
620 620 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 20/3/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 7.75
621 621 Đỗ Trường Trung 10/12/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Lịch sử 8.50
622 622 Bùi Anh Vũ 11/01/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 2.75
623 623 Hà Lê Vy 05/09/2003 Lâm Đồng TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 10.00 Khuyến khích HSG TP
624 624 Nguyễn Thị Vân Anh 20/8/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 8.50
625 625 Võ Ngọc Quỳnh Anh 31/03/2003 Nam Định THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 8.75
626 626 Ngô Công Hoàng Anh 10/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Địa lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
627 627 Nguyễn Hà Kiều Anh 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Địa lý 10.50
628 628 Nguyễn Vân Anh 7/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý 8.25
629 629 Nguyễn Thị Vân Anh 31/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 7.25
630 630 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 10.50
631 631 Nguyễn Thị Bình 12/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 11.25
632 632 Trần Thị Ngọc Cẩm 20/8/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Địa lý 10.75
633 633 Lê Đan Châu 04/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 10.00
634 634 Tống Vũ Quỳnh Chi 3/10/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Địa lý 9.25
635 635 Nguyễn Lệ Linh Chi 20/9/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Địa lý 8.25
636 636 Trần Hồ Phương Dung
15/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
637 637 Phan Thùy Dung
07/12/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Địa lý 12.25 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
638 638 Đinh Thụy Hà Giang 23/12/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Địa lý 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
639 639 Trần Xuân Hậu 14/4/2003 Đắk Nông THCS Lạc Long Quân Địa lý 6.00
640 640 Võ Thúy Hiền 26/10/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 7.25
641 641 Nguyễn Thị Hiền 22/04/2003 Nghệ An THCS Hùng Vương Địa lý 10.00
642 642 Trịnh Minh Hiếu 08/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Địa lý 8.50
643 643 Nguyễn Thị Minh Hòa 8/4/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Địa lý 7.00
644 644 Trần Thị Ngọc Hoa 07/04/2003 Nam Định THCS Trần Hưng Đạo Địa lý 7.75
645 645 Đinh Văn Hoan 04/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
646 646 Hồ Văn Huy 11/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Địa lý 6.50
647 647 Vũ Thị Thúy Huyền 27/04/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 10.00
648 648 Nguyễn Hữu Khánh 19/03/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 10.75
649 649 Đinh Ngọc Đăng Khoa 25/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 16.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
650 650 Trần Ngọc Khương 02/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Địa lý 10.25
651 651 Bùi Thị Thạch Linh 22/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 10.75
652 652 Nguyễn Trần Trang Linh 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 10.00
653 653 Nguyễn Uy Linh 07/01/2000 Lâm Đồng THCS Lạc Long Quân Địa lý 11.25
654 654 Ngô Thị Mỹ Linh 12/01/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Địa lý 10.50
655 655 Phạm Thị Phương Loan 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Địa lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
656 656 Đặng Trúc Ly 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Địa lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
657 657 Võ Thị Thúy Mỹ 01/01/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Địa lý 11.00
658 658 Phạm Thị Thanh Ngân 19/6/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 11.75 Khuyến khích HSG TP
659 659 Lê Hoàng Thảo Nguyên 18/7/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Địa lý 7.25
660 660 Hồ Ngọc Oanh Nhi 14/12/2003 Quảng Ngãi THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 11.25
661 661 Lê Hoàng Yến Nhi 01/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Địa lý 7.25
662 662 Lê Thị Yến Nhi 10/03/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Địa lý 8.50
663 663 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Địa lý 10.25
664 664 Nguyễn Thị Linh Nhi 13/08/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Địa lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
665 665 Nguyễn Thị Thùy Như 14/2/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 8.25
666 666 Nguyễn Lê Tâm Như 4/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý 10.25
667 667 Nguyễn Thị Vương Phát 10/09/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
668 668 Nguyễn Huy Phát 02/12/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Địa lý 10.00
669 669 Đặng Thị Thu Phương 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 9.00
670 670 Nguyễn Lê Thảo 13/4/2003
Phương Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý 10.00
671 671 Hoàng Thảo Quý 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Địa lý 12.25 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
672 672 Hồ Ngọc Quý 3/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Địa lý 8.00
673 673 Phạm Hồ Quyên 01/02/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 10.00
674 674 Trần Thị Minh Tâm 24/7/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 8.25
675 675 Hoàng Khánh Tâm 28/12/2002 Thanh Hoá THCS Trần Hưng Đạo Địa lý 9.00
676 676 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 9.00
677 677 Hồ Dương Thanh Thảo 16/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 9.00
678 678 Bùi Thị Lệ Thi 22/06/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Địa lý 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
679 679 Tô Quang Thọ 27/10/2003 Thái Nguyên THCS Lương Thế Vinh Địa lý 6.00
680 680 Phan Thị Thu 24/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
681 681 Võ Đoàn Hoàn Thư 27/03/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Địa lý 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
682 682 Mai Thị Hoài Thương 02/10/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 7.25
683 683 Phan Thị Thanh Thủy 11/04/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Địa lý 12.75 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
684 684 Lê Thị Thanh Thủy 26/01/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 8.50
685 685 Trần Công Tiến 27/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Địa lý 6.25
686 686 Đỗ Ngọc Huyền Trân 03/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 11.75 Khuyến khích HSG TP
687 687 Huỳnh Thị Bảo Trân 04/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 12.25 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
688 688 Nguyễn Huyền Trang 28/9/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 10.00
689 689 Chu Hồ Thùy Trang 21/6/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Địa lý 6.75
690 690 Nguyễn Quỳnh Trang 13/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Địa lý 10.00
691 691 Bùi Thị Ánh Tuyết
09/04/2002 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 6.50
692 692 Lê Hà Minh Uyên26/03/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Địa lý 10.00
693 693 Chềnh Thảo Uyên24/02/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Địa lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
694 694 Nguyễn Thúy Nhã Uyên 14/06/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Địa lý 7.50
695 695 Lê Nguyễn Tâm Uyên 01/10/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Địa lý 7.00
696 696 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 16/06/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Địa lý 11.75 Khuyến khích HSG TP
697 697 Lê Thị Thảo Vi 24/09/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 9.25
698 698 Hoàng Hồ Anh Vũ 16/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
699 699 Trần Nguyên Vũ 23/08/2006 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 10.00
700 700 Võ Minh Ân 07/03/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tin học 7.75
701 701 Võ Hoàng Anh 27/02/2004 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
702 702 Lê Thành Danh 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tin học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
703 703 Thái Anh Đức 18/10/2004 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tin học 5.50
704 704 Lê Thị Mỹ Duyên 02/09/2004 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 4.50
705 705 Nguyễn Thị Công Hạnh 22/02/2004 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 7.50
706 706 Hảo
Nguyễn Hoàng Trung 06/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tin học 13.50 Ba HSG TP
707 707 Trịnh Ngọc Hiếu 01/03/2004 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tin học 13.00 Ba HSG TP
708 708 Huỳnh Minh Hiếu 17/8/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tin học 13.00 Ba HSG TP
709 709 Nguyễn Đình Huy 04/10/2004 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
710 710 Nguyễn Nữ Linh Kha 28/05/2003 Bình Định PTDTNT Tây Nguyên Tin học 12.50 Khuyến khích HSG TP
711 711 Cao Gia Khánh 27/03/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tin học 12.50 Khuyến khích HSG TP
712 712 Lại Quang Lâm 02/01/2004 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 9.50
713 713 Vương Thị Thùy Linh 22/10/2004 Đồng Nai THCS Trần Hưng Đạo Tin học 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
714 714 Trương Văn Thành Lợi 01/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 10.50
715 715 Trương Phạm Bình Minh 06/05/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tin học 2.00
716 716 Nguyễn Thành Nguyên 04/09/2004 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 8.50
717 717 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 05/01/2004 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Tin học 9.00
718 718 Nguyễn Thái An Phong 02/07/2004 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tin học 20.00 Nhất HSG TP Đội tuyển
719 719 Vũ Trần Mai Phương 25/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 3.00
720 720 Nguyễn Mai Hà Quyên 02/10/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tin học 6.50
721 721 Nguyễn Minh Trí 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tin học 5.00
722 722 Đỗ Thị Kiều Trinh 08/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tin học 3.00
723 723 Nguyễn Đình Tuân 12/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tin học 11.00
724 724 Huỳnh Lý Phương Uyên 6/2/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tin học 10.50