You are on page 1of 15

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ

TP BUÔN MA THUỘT NĂM HỌC 2017-2018

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI THCS


CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2017-2018

Học sinh trường Môn Công


STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Điểm Giải Ghi chú
THCS thi nhận
1 001 Nguyễn Huỳnh An 01/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
2 002 Phạm Quỳnh Anh 23/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Toán 9.50
3 003 Vũ Tuấn Anh 13/11/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Toán 7.25
4 004 Lê Đỗ Diệp Anh 10/9/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Thị Minh Khai Toán 4.50
5 005 Thái Ngọc Phương Anh 28/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
6 006 Nguyễn Hoàng Anh 17/3/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Toán 7.75
7 007 Ngô Nguyên Bảo 05/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 11.25 Khuyến khích HSG TP
8 008 Nguyễn Bính 22/1/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Toán 13.50 Ba HSG TP Đội tuyển
9 009 Nguyễn Quang Bình 13/10/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Toán 12.25 Khuyến khích HSG TP
10 010 Bùi Cường 12/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 7.75
11 011 Bùi Nguyên Hữu Đắc 24/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 3.75
12 012 Phan Anh Đào 12/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 10.00 Khuyến khích HSG TP
13 013 Nguyễn Văn Đạt 23/06/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Toán 10.50 Khuyến khích HSG TP
14 014 Lê Tiến Đạt 13/09/2003 Quảng Ngãi THCS Hùng Vương Toán 5.75
15 015 Vũ Tiến Đạt 18/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Toán 7.75
16 016 Bùi Trần Quốc Đạt 28/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 10.75 Khuyến khích HSG TP
17 017 Nguyễn Văn Đạt 20/11/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 7.00
18 018 Đào Thị Thanh Diệu 17/03/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Toán 8.75
19 019 Đặng Đồng Đô 02/03/2003 T.T.Huế THCS Phạm Hồng Thái Toán 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
20 020 Hoàng Tiến Đức 04/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
21 021 Bùi Nguyễn Phương Dung 11/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 6.25
22 022 Trần Đức Duy 29/04/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Toán 10.25 Khuyến khích HSG TP
23 023 Trần Rạng Như Gương 25/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 5.50
24 024 Lê Thu Hà 26/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Toán 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
25 025 Nguyễn Nhật Hào 04/08/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Toán 5.00
26 026 Nguyễn Văn Trí Hiếu 10/07/2003 Đà Nẵng THCS Đoàn Thị Điểm Toán 8.50
27 027 Trần Trung Hiếu 05/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 7.00
28 028 Lê Huy Hoàng 24/07/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Toán 7.00
29 029 Hà Quốc Hùng 01/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 12.75 Khuyến khích HSG TP
30 030 Hà Đăng Huy 14/01/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Toán 1.00
31 031 Trần Nguyễn Nhân Huy 20/11/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Toán 1.50
32 032 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/01/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Toán 6.00
33 033 Hoàng Phương Huyền 06/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
34 034 Trần Hoàng Khải 09/12/2002 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Toán 3.00
35 035 Trần Lê Quốc Khánh 11/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
36 036 Nguyễn Võ An Khoa 06/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 13.50 Ba HSG TP Đội tuyển
37 037 Nguyễn Lê Đăng Khoa 23/09/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Toán 9.00
38 038 Đậu Trung Kiên '28/03/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Toán 6.00
39 039 Phan Anh Kiệt 27/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 10.25 Khuyến khích HSG TP
40 040 Lê Thị Kiều 13/8/2003 Quảng Ngãi THCS Lương Thế Vinh Toán 9.25
41 041 Trịnh Xuân Lâm 11/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 9.00
42 042 Võ Nữ Quỳnh Lê 26/12/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Toán 6.50
43 043 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Toán 5.25
44 044 Nguyễn Vĩnh Lộc 30/04/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Toán 4.00
45 045 Nguyễn Hoàng Long 23/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 10.00 Khuyến khích HSG TP
46 046 Võ Thị Thảo Ly 29/04/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Toán 8.50
47 047 Nguyễn Ngọc Gia Minh 18/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 10.75 Khuyến khích HSG TP
48 048 Từ Cảnh Minh 20/04/2003 Bình Phước THCS Phan Chu Trinh Toán 6.00
49 049 Quách Đình Anh Minh 26/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
50 050 Phạm Bùi Anh Minh 11/05/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Toán 11.25 Khuyến khích HSG TP
51 051 Hoàng Châu Kim Ngân 31/10/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Toán 5.00
52 052 Võ Bảo Ngân 12/04/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Toán 8.00
53 053 Mai Minh Nghĩa 28/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Toán 7.50
54 054 Phạm Như Nguyện 24/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 6.75
55 055 Phạm Thị Minh Nguyệt 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Toán 12.25 Khuyến khích HSG TP
56 056 Trần Văn Nhân 17/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Toán 7.75
57 057 Nguyễn Văn Nhân 18/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Toán 7.25
58 058 Hồ Trọng Nhân 25/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 12.25 Khuyến khích HSG TP
59 059 Huỳnh Ngọc Ý Nhi 15/09/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Toán 13.50 Ba HSG TP Đội tuyển
60 060 Phạm Huỳnh Mai Như 11/07/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 7.75
61 061 Nguyễn Hoàng Oanh 25/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Toán 5.00
62 062 Trịnh Minh Phát 31/1/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Toán 5.00
63 063 Quách Hoàng Phúc 4/2/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Toán 10.25 Khuyến khích HSG TP
64 064 Lưu Văn Phúc 18/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 11.50 Khuyến khích HSG TP
65 065 Đỗ Ngọc Linh Phương 06/07/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Toán 5.25
66 066 Phạm Lê Thuỷ Phương 09/6/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Toán 2.75
67 067 Phạm Lê Anh Quân 15/11/2003 T.T.Huế THCS Phan Chu Trinh Toán 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
68 068 Nguyễn Lê Tấn Quang 02/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Toán 7.25
69 069 Trần Bảo Quốc 19/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 8.50
70 070 Võ Ngọc Quý 29/12/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Toán 5.00
71 071 Nguyễn Hoàng Nhã Quyên 23/11/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Toán 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
72 072 Lê Phạm Như Quỳnh 29/10/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Toán 5.00
73 073 Huỳnh Trần Nhật Tân 01/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Toán 6.00
74 074 Văn Lê Thi Thi 14/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 11.75 Khuyến khích HSG TP
75 075 Trần Đức Thiên 23/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Toán 4.00
76 076 Nguyễn Đức Thiện 19/5/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Toán 10.00 Khuyến khích HSG TP
77 077 Vũ Ngọc Anh Thư 13/5/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Toán 3.50
78 078 Phạm Chí Thuận 04/08/2003 Đồng Nai THCS Phạm Hồng Thái Toán 11.75 Khuyến khích HSG TP
79 079 Tô Mạnh Tiến 17/03/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Toán 5.25
80 080 Trần Thanh Trà 11/9/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Toán 11.50 Khuyến khích HSG TP
81 081 Nguyễn Thị Anh Trâm 04/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Toán 6.75
82 082 Nguyễn Quang Tri 23/6/2003 Ninh Thuận THCS Trần Hưng Đạo Toán 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
83 083 Nguyễn Hải 23/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh
Triều Toán 11.25 Khuyến khích HSG TP
84 084 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/07/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Toán 7.25
85 085 Phan Anh Tuấn22/07/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 8.25
86 086 Dương Quang Khánh Tùng23/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Toán 6.00
87 087 Nguyễn Thị Bích Tuyền 26/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Toán 8.50
88 088 Hoàng Thị Tố Uyên 28/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
89 089 Nguyễn Lê Hoàng Việt 01/01/2003 Hồ Chí Minh THCS Hùng Vương Toán 5.00
90 090 Bùi Trần Duy Vũ 08/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Toán 6.00
91 091 Lương Lê Long Vũ 15/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Toán 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
92 092 Nguyễn Thuận An 16/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Ngữ văn 8.00
93 093 Nguyễn Hà An 06/11/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Ngữ văn 6.00
94 094 Hồ Thanh Thiên Ân 22/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 7.00
95 095 Nguyễn Lê Hồng Anh 14/08/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Ngữ văn 9.00
96 096 Trần Thị Phương Anh 03/06/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Ngữ văn 6.00
97 097 Hoàng Thị Kim Anh 20/02/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Ngữ văn 8.00
98 098 Đào Quế Anh 14/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Ngữ văn 7.00
99 099 Nguyễn Trần Trâm Anh 07/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
100 100 Nguyễn Mai Quỳnh Anh 15/4/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Ngữ văn 8.50
101 101 Hoàng Thị Thùy Anh 03/06/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
102 102 Dương Thị Ngọc Ánh 08/10/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 7.00
103 103 Phạm Hồng Ánh 01/12/2002 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 7.00
104 104 Đỗ Vương Anh 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Ngữ văn 7.00
105 105 Nguyễn Đình Bảo 13/10/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Ngữ Văn 8.50
106 106 Phạm Gia Bảo 27/10/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Ngữ văn 9.00
107 107 Nguyễn Văn Quý Bảo 25/07/2003 Đắk Lắk
THCS Hùng Vương Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
108 108 Trần Thị Bích 04/01/2003 Đắk Nông THCS và THPT Đông Du Ngữ văn 9.00
109 109 Nguyễn An Thanh Bích 26/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ Văn 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
110 110 Đỗ Phạm Quỳnh Chi 14/4/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
111 111 Nguyễn Thị Anh Đào 19/07/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Ngữ văn 6.50
112 112 Trần Hà Minh Dung 18/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 16.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
113 113 Nguyễn Thùy Dương 14/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
114 114 Trịnh Thị Thùy Dương 16/02/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9.00
115 115 Bùi Thị Mai Duyên 05/09/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
116 116 Trần Thị Mỹ Duyên 18/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 5.50
117 117 Nguyễn Khánh Hà 10/9/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Ngữ văn 7.50
118 118 Trương Thị Thanh Hà 20/11/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
119 119 Nguyễn Thị Diệp Hân 02/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 5.50
120 120 Nguyễn Hồ Kiều Hân 16/3/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Ngữ văn 6.50
121 121 Vũ Mai Thanh Hiền 18/02/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
122 122 Hoàng Thị Thu Hiền 17/09/2003 Vĩnh Phúc THCS Hòa Phú Ngữ văn 11.50 Khuyến khích HSG TP
123 123 Vũ Thị Diệu Hiền 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Ngữ văn 7.50
124 124 Hà Thị Thu Hiền 27/4/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Ngữ văn 9.00
125 125 Trần Thúy Hiền 24/1/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Ngữ văn 8.50
126 126 Trần Thị Hiền 30/06/2002 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Ngữ văn 9.00
127 127 Me Vân Hoài 22/11/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Ngữ văn 8.00
128 128 Lưu Thị Minh Huê 24/8/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Ngữ văn 12.50 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
129 129 Dương Đình Mạnh Hùng 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ Văn 8.50
130 130 Hoàng Thị Thu Hương 08/12/2003 Nam Định THCS Phan Bội Châu Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
131 131 Vũ Mai Hương 08/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 9.50
132 132 Trần Mai Hương 05/11/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Ngữ văn 8.00
133 133 Đào Bích Huyền 07/03/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Ngữ văn 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
134 134 Mai Văn Khánh 01/09/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn 4.50
135 135 Ngô Thị Mỹ Kim 24/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
136 136 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/06/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn 9.50
137 137 Phạm Thùy Linh 09/02/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Ngữ văn 9.00
138 138 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/07/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
139 139 Đặng Thị Khánh Linh 13/03/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn 8.50
140 140 Trần Nguyên Linh 30/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
141 141 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
142 142 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
143 143 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
144 144 Phan Thị Hiền Lương 12/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 9.50
145 145 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/08/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Ngữ văn 9.00
146 146 Phan Đặng Quỳnh Mai 05/11/2003 Đắk Nông THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 11.50 Khuyến khích HSG TP
147 147 Lương Nguyễn Tiến Mạnh 22/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
148 148 Nguyễn Phan Hoài Mi 15/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Ngữ Văn 9.00
149 149 Hoàng Ngọc Minh 28/11/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Ngữ văn 8.00
150 150 Phan Trần Huyền My 01/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn 8.50
151 151 Cao Thị Trà My 12/01/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Ngữ Văn 8.00
152 152 Phạm Thị Na 12/02/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
153 153 Võ Thu Ngân 09/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 9.00
154 154 Hoàng Thị Thanh Nguyệt 20/2/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
155 155 Chu Phúc Minh Nguyệt 16/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
156 156 Mai Lê Thảo Hạnh Nhi 29/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 9.50
157 157 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
158 158 Võ Thị Yến Nhi 13/04/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12.50 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
159 159 Huỳnh Như 24/1/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
160 160 Nguyễn Dương Quỳnh Như 19/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
161 161 Phạm Thị Hồng Như 27/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
162 162 Đỗ Nguyễn Tâm Như 03/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 9.00
163 163 Nguyễn Thị Khánh Như 22/09/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Ngữ Văn 8.00
164 164 Phạm Thị Hồng Nhung 04/7/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Ngữ văn 9.50
165 165 Trần Thành Phước 22/09/200 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
166 166 Nguyễn Lê Hà Phương 26/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 9.00
167 167 Trần Thị Thu Phương 28/8/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
168 168 Huỳnh Thu Phương 13/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
169 169 Nguyễn Lan Phương 28/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
170 170 Nguyễn Như Phương 23/01/2003 TP Hồ Chí Minh THCS Phạm Hồng Thái Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
171 171 Trần Thục Quyên 12/12/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
172 172 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 19/03/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 9.50
173 173 Vương Trần Cao Sang 24/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
174 174 Nguyễn Ngọc Thảo Sương 12/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 13.50 Ba HSG TP Đội tuyển
175 175 Đặng Hoàng Diệu Thảo 21/01/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Ngữ Văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
176 176 Lê Thị Thanh Thảo 25/06/2003 T.T.Huế THCS Tân Lợi Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
177 177 Trần Khả Thi 11/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Ngữ văn 12.50 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
178 178 Đặng Ngọc Anh Thi 24/09/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Ngữ văn 9.00
179 179 Trần Văn Thình 25/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
180 180 Văn Thị Thanh Thu 14/10/2003 Gia Lai THCS và THPT Đông Du Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
181 181 Đỗ Quỳnh Anh Thư 21/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 8.00
182 182 Nguyễn Ngọc Anh Thư 11.3.2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn 8.00
183 183 Lê Thị Thương 01/04/2003 Nghệ An THCS Đào Duy Từ Ngữ văn 8.50
184 184 Nguyễn Thị Ngọc Thương 8/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 7.00
185 185 Phạm Diễm Thuỳ 24/08/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
186 186 Dương Phúc Phụng Tiên 14/05/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
187 187 Bùi Thị Thủy Tiên 11/03/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
188 188 Ngô Ngọc Trâm 02/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 9.50
189 189 Đặng Đinh Bảo Trân 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 11.00 Khuyến khích HSG TP
190 190 Trần Thị Bảo Trân 08/03/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Ngữ văn 8.50
191 191 Hoàng Thị Thu Trang 12/01/2003 Vĩnh Phúc THCS Hòa Phú Ngữ văn 11.50 Khuyến khích HSG TP
192 192 Vũ Thùy Trang 02/06/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Ngữ văn 6.50
193 193 Trình Thị Trang 14/8/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Ngữ văn 6.50
194 194 Trần Thảo Trang 12/3/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
195 195 Trần Hoài Trinh 08/02/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Ngữ văn 9.50
196 196 Nguyễn Đình Phương Trúc Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ
23/05/2003 Ngữ văn 9.50
197 197 Kiều Thị Thanh Tú Đắk Lắk THCS Hùng Vương
19/01/2003 Ngữ văn 12.50 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
198 198 Tô Ngọc Phương Uyên Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng
25/03/2003 Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
199 199 Lê Thị Thu Uyên Đắk Lắk THCS Thành Nhất
30/11/2003 Ngữ văn 10.50 Khuyến khích HSG TP
200 200 Võ Thị Thảo Uyên20/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 10.00 Khuyến khích HSG TP
201 201 Đậu Lê Thanh Vân 05/08/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Ngữ văn 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
202 202 Phan Quốc Việt 5/8/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Ngữ văn 9.50
203 203 Nguyễn Quang Vũ 15/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ văn 9.50
204 204 Nguyễn Thị Yến Vy 21/02/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Ngữ văn 9.00
205 205 Trần Vũ Phương Vy 22/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Ngữ Văn 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
206 206 Phan Ngọc Yến Vy 14/7/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Ngữ văn 7.00
207 207 Nông Thị Xen 17/01/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Ngữ văn 8.00
208 208 Trần Thái Phối An 22/12/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 13.00 Ba HSG TP
209 209 Nguyễn Đình Minh An 23/06/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tiếng Anh 13.90 Ba HSG TP
210 210 Cổ Kim Duy Anh 19/06/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 14.30 Ba HSG TP Đội tuyển
211 211 Phạm Vũ Phương Anh 20/9/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Tiếng Anh 11.20
212 212 Vũ Thị Trâm Anh 16/5/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Tiếng Anh 10.10
213 213 Lâm Thị Lan Anh 06/8/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Tiếng Anh 11.10
214 214 Trần Bảo Anh 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 16.40 Nhì HSG TP Đội tuyển
215 215 Nguyễn Trương Ngọc Anh 23/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 13.20 Ba HSG TP
216 216 Lê Tuấn Anh 25/1/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Tiếng Anh 10.40
217 217 Ngô Thị Hồng Ánh 29/03/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Tiếng Anh 4.60
218 218 Đỗ Thị Tú Anh 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tiếng Anh 13.30 Ba HSG TP
219 219 Phạm Thanh Bình23/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 13.40 Ba HSG TP
220 220 Nguyễn Bảo Châu13/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.30 Ba HSG TP Đội tuyển
221 221 Nguyễn Ngọc Minh Châu29/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 13.30 Ba HSG TP
222 222 Lê Viết Lan Chi 14/07/2004 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tiếng Anh 10.70
223 223 Nguyễn Thị Kim Chi 15/11/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tiếng Anh 7.80
224 224 Bùi Hữu Vũ Cương 19/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 11.40
225 225 Mai Hoàng Danh 23/11/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Tiếng Anh 13.60 Ba HSG TP
226 226 Bùi Minh Đức 13/6/2003 Thái Bình THCS Lương Thế Vinh Tiếng Anh 10.17
227 227 Nguyễn Tài Đức 25/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 12.50 Khuyến khích HSG TP
228 228 Nguyễn Thùy Dương11/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tiếng Anh 4.90
229 229 Trần Đình Duy 17/3/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Tiếng Anh 8.55
230 230 Lê Thị Mỹ Duyên 12/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.30 Ba HSG TP Đội tuyển
231 231 Lại Lê Gia Hân 24/11/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 10.30
232 232 Võ Phạm Gia Hân 05/01/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tiếng Anh 11.80
233 233 Me Vân Hằng 22/11/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tiếng Anh 6.00
234 234 Tạ Thúy Hằng 02/02/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tiếng Anh 7.00
235 235 Lê Bảo Thái Hiền 02/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 12.90 Khuyến khích HSG TP
236 236 Trương Minh Hiệp 23/5/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Tiếng Anh 8.00
237 237 Đỗ Thị Mai Hoa 29/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Tiếng Anh 9.90
238 238 Nguyễn Phan Minh Hoàng29/11/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Tiếng Anh 6.90
239 239 Đỗ Tuấn Hùng 10/3/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Tiếng Anh 9.90
240 240 Nguyễn Thái Hưng 25/3/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Tiếng Anh 6.35
241 241 Phùng Thị Mai Hương 30/9/2002 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tiếng Anh 11.65
242 242 Phạm Quang Huy 03/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Tiếng Anh 8.95
243 243 Nguyễn Dương Huy 14/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.70 Ba HSG TP Đội tuyển
244 244 Nguyễn Khang Huy 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 12.80 Khuyến khích HSG TP
245 245 Lê Hữu Huy 15/6/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Tiếng Anh 11.30
246 246 Hoàng Gia Khiêm 19/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 13.15 Ba HSG TP
247 247 Đặng Đức Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái
Khiêm 22/08/2003 Tiếng Anh 16.10 Nhì HSG TP Đội tuyển
248 248 Trương Anh Khoa 20/11/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Tiếng Anh 12.20 Khuyến khích HSG TP
249 249 Lê Minh Khôi 01/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 7.65
250 250 Nguyễn Nguyên Khôi 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 11.55
251 251 H- Nết Niê Ktul 9/8/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Tiếng Anh 6.20
252 252 Nguyễn Tùng Lâm 04/01/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Tiếng Anh 5.00
253 253 Phạm Phương Lan 06/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tiếng Anh 11.60
254 254 Phan Nhật Lân 01/09/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Tiếng Anh 7.75
255 255 Lâm Khả Linh 12/04/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tiếng Anh 6.50
256 256 Nguyễn Thị CẩmLy 8/8/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Tiếng Anh 6.25
257 257 Bùi Thị Thanh Mai 19/01/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tiếng Anh 4.60
258 258 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 12.10 Khuyến khích HSG TP
259 259 Trần Thị Ngọc Mai 26/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 12.60 Khuyến khích HSG TP
260 260 Đoàn Tuấn Minh 27/12/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14.10 Ba HSG TP Đội tuyển
261 261 Hoàng Đại Nam 14/02/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Tiếng Anh 9.10
262 262 Lâm Thành Nam 11/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.10 Ba HSG TP Đội tuyển
263 263 Trần Phương Ngân 20/04/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 11.90
264 264 Nguyễn Hoàng Ngân 11/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 12.70 Khuyến khích HSG TP
265 265 Nguyễn Phương Ngân
Th 29/12/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 13.95 Ba HSG TP Đội tuyển
266 266 Hoàng Thị Bích Ngọc 19/11/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tiếng Anh 3.50
267 267 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 30/11/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tiếng Anh 13.85 Ba HSG TP
268 268 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Tiếng Anh 13.95 Ba HSG TP Đội tuyển
269 269 Huỳnh Thị Tú Nguyên 11/4/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Tiếng Anh 8.95
270 270 Nguyễn Nhật Nguyên 02/02/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 9.80
271 271 Nguyễn Trung Nguyên 22/09/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tiếng Anh 7.60
272 272 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 04/09/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 5.75
273 273 Thái Quang Uyên Nhi 10/01/2004 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tiếng Anh 11.80
274 274 Vũ Thị Hà Nhi 22/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 7.00
275 275 Thiều Ngọc YếnNhi 26/7/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Tiếng Anh 7.10
276 276 Trần Hoàng An Phúc 11/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 10.45
277 277 Lê Thị Minh Phương 10/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Tiếng Anh 13.00 Ba HSG TP
278 278 Trương Công Quý 13/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 13.20 Ba HSG TP
279 279 Lê Nguyễn Nghi Thanh 11/01/2003 T.T.Huế THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13.20 Ba HSG TP
280 280 Phương Thị Thảo 05/11/2013 Hà Tây THCS Hòa Phú Tiếng Anh 6.70
281 281 Trần Nguyễn PhThảo 17/06/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tiếng Anh 9.20
282 282 Vũ Anh Thi 13/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 15.70 Ba HSG TP Đội tuyển
283 283 Nguyễn Thị Khánh Thiện 13/08/2003 Thái Bình THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 14.60 Ba HSG TP Đội tuyển
284 284 Trần Nguyễn Anh Thơ 06/04/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 13.30 Ba HSG TP
285 285 Nguyễn Sỹ Thọ 15/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 11.85
286 286 Từ Ngọc Đoan Thư 21/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
287 287 Bùi Thị Thu Thủy 13/09/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Tiếng Anh 9.80
288 288 Hoàng Huy Tiệp 09/02/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 12.90 Khuyến khích HSG TP
289 289 Vũ Ngọc Thu Trà 01/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tiếng Anh 5.10
290 290 Huỳnh Thanh Trà 10/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.10 Ba HSG TP Đội tuyển
291 291 Phan Thị Xuân Trà 20/02/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11.75
292 292 Nguyễn Ngọc Trâm 02/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Tiếng Anh 11.15
293 293 Nguyễn Phan Bảo Trâm 04/11/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Tiếng Anh 12.00 Khuyến khích HSG TP
294 294 Phạm Ngọc Bảo Trân 26/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 12.10 Khuyến khích HSG TP
295 295 Đặng Lê Huyền Trân 27/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tiếng Anh 5.30
296 296 Nguyễn Minh Trang 01/04/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 9.50
297 297 Phan Thị Thảo Trang 15/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 9.80
298 298 Nguyễn Hải Triều 18/02/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh 12.60 Khuyến khích HSG TP
299 299 Trần Quốc Trung 22/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 12.40 Khuyến khích HSG TP
300 300 Ngô Thị Thu Uyên 12/3/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Tiếng Anh 4.80
301 301 Thái Hoàng Nhã Uyên 05/06/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tiếng Anh 10.60
302 302 Võ Hoàng Cẩm Vi 30/01/2004 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Tiếng Anh 13.30 Ba HSG TP
303 303 Nguyễn Thúy Vi 11/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Tiếng Anh 6.50
304 304 Phạm Quang Vĩ 12/8/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Tiếng Anh 9.25
305 305 Hà Thái Vũ 15/4/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tiếng Anh 10.70
306 306 Phạm Ngọc Khánh Vy 18/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Anh 14.70 Ba HSG TP Đội tuyển
307 307 Khương Thảo Vy 18/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tiếng Anh 15.55 Ba HSG TP Đội tuyển
308 308 Trần Mai Anh 08/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 12.13
309 309 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 14.38 Ba HSG TP Đội tuyển
310 310 Đào Lê Mỹ Linh 26/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 16.75 Nhì HSG TP Đội tuyển
311 311 Ngô Phạm Đức Nguyên 27/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 13.50
312 312 Hồ Ánh Nguyệt 11/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 12.88
313 313 Ngô Ngọc Nhi 07/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 12.50
314 314 Nguyễn Hồ Trâm Oanh 30/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 11.38
315 315 Nguyễn Mai Phương 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 12.13
316 316 Lương Nguyễn Thanh Tâm 27/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 16.25 Nhì HSG TP Đội tuyển
317 317 Huỳnh Dạ Thảo 06/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 12.88
318 318 Nguyễn Thị Hoài Thi 10/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
319 319 Lê Thị Hương Trà 12/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 14.13 Ba HSG TP Đội tuyển
320 320 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 13.38
321 321 Nguyễn Thị Thảo Vy 23/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
322 322 Trần Thị Như Ý 22/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tiếng Pháp 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
323 323 Xa Hoàng Anh 05/12/2003 Đắk Nông TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 7.00
324 324 Nguyễn Hà Huyền Anh 06/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
325 325 Châu Trần Nhật Anh 15/2/2003 Quảng Nam THCS Trưng Vương Vật lý 3.50
326 326 Từ Huy Bảo 05/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 17.75 Nhì HSG TP Đội tuyển
327 327 Nguyễn Gia Bảo 30/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
328 328 Phạm Văn Biết 27/11/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Vật lý 5.25
329 329 Hà Văn Bình 1/1/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Vật lý 3.75
330 330 Nguyễn Đức Cường 29/10/2203 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Vật lý 2.50
331 331 Nguyễn Phú Cường 08/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 6.25
332 332 Hoàng Cao Chí Cương 17/12/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 5.25
333 333 Nguyễn Võ Hải Đăng 05/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 11.00 Khuyến khích HSG TP
334 334 Mai Xuân Danh 08/12/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Vật lý 1.50
335 335 Nguyễn Dương Viết Dũng 9/2/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 3.75
336 336 Trần Khánh Duy 19/04/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Vật lý 10.50 Khuyến khích HSG TP
337 337 Lê Thanh Hải 3/6/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Vật lý 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
338 338 Lê Thanh Hải 21/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
339 339 Ngô Bảo Khánh Hân 10/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 4.00
340 340 Nguyễn Thái Phương Hạnh 07/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
341 341 Nguyễn Thế Hào 15/05/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Vật lý 3.00
342 342 Hồ Hạnh Hiên 26/5/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Vật lý 6.50
343 343 Trương Xuân Hòa 29/11/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý 7.25
344 344 Dương Phước Hội 06/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý 7.00
345 345 Phạm Đình Hưng 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
346 346 Hồ Nguyễn Thanh Hùng 01/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Vật lý 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
347 347 Lê Đình Quang Huy 29/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Vật Lý 3.25
348 348 Nguyễn Thành Huy 07/03/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Vật lý 8.50
349 349 Phan Sỹ Huy 15/07/2003Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 4.00
350 350 Nguyễn Đăng Huy 13/11/2003Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 1.50
351 351 Huỳnh Phúc Huy 19/01/2003Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Vật lý 7.00
352 352 Phạm Gia Huy 27/03/2003Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật Lý 6.00
353 353 Võ Quốc Huy 30/06/2003Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Vật lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
354 354 Võ Bá Khải 12/03/2003Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 8.50
355 355 Nguyễn Trọng Khôi 29/12/2003Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Vật Lý 3.00
356 356 Nguyễn Hoàng Thanh Lâm 06/11/2003Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Vật lý 4.50
357 357 Bùi Thị Thùy Liên 20/6/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 3.25
358 358 Đỗ Thị Tuyết Mai 16/04/2003 Hồ Chí Minh THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 4.00
359 359 Đỗ Đức Minh24/02/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Vật lý 1.00
360 360 Nguyễn Quang Minh 29/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
361 361 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 23/04/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Vật lý Vắng
362 362 Lê Văn Nguyên 14/09/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 2.50
363 363 Nguyễn Văn Nguyên 8/11/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Vật lý 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
364 364 Phan Hoài Thảo Nguyên 18/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý 8.50
365 365 Nguyễn Phúc Nguyên 11/12/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Vật lý 8.00
366 366 Nguyễn Ngọc Như 18/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 1.50
367 367 Nguyễn Thị Bích Nhung 11/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 17.25 Nhì HSG TP Đội tuyển
368 368 Nguyễn Hữu Phước 21/5/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Vật Lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
369 369 Đỗ Minh Quân 03/04/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Vật lý 6.75
370 370 Nguyễn Minh Quang 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Vật lý 7.00
371 371 Nguyễn Đăng Quang 21/8/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Vật lý 11.25 Khuyến khích HSG TP
372 372 Trần Minh Quang 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 8.25
373 373 Nguyễn Như Quỳnh 08/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
374 374 Trần Ngọc Tài 10/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Vật lý 4.00
375 375 Võ Minh Tâm 11/01/2003 Gia Lai THCS và THPT Đông Du Vật lý 10.50 HSG TP
Khuyến khích

376 376 Nguyễn Nhật Tân 03/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 19.00 Nhất HSG TP Đội tuyển
377 377 Nguyễn Duy Thăng 30/01/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Vật lý 1.50
378 378 Trần Ngọc Thanh 26/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 3.75
379 379 Nguyễn Đại Thành 22/11/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 3.50
380 380 Nguyễn Thị Kim Thoa 14/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Vật lý 12.25 Khuyến khích HSG TP
381 381 Trịnh Thái Thông 21/4/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 2.25
382 382 Nguyễn Hoàng Khánh Thư 23/06/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 1.50
383 383 Nguyễn Đình Thục 37956 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Vật lý 3.25
384 384 Trần Thị Ngọc Thủy 19/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 1.75
385 385 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 12.50 Khuyến khích HSG TP
386 386 Lương Minh Tiến 07/08/2003 Gia Lai TH, THCS & THPT Hoàng Việt Vật lý 4.25
387 387 Võ Minh Tiến 12/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
388 388 Lê Đức Toàn 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Vật lý 4.00
389 389 Đào Quốc Toản 4/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Vật lý 1.50
390 390 Vũ Thị Huyền Trang 17/3/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 1.50
391 391 Hoàng Cao Trí 27/11/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Vật lý 4.25
392 392 Võ Lại Quốc Trí 29/6/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Vật lý 3.00
393 393 Nguyễn Minh Trung 19/10/2003 Thanh Hóa THCS Tân Lợi Vật lý 1.50
394 394 Trần Phan Anh Tuấn 6/01/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Vật lý 3.50
395 395 Hà Anh Tuấn 23/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Vật lý 2.75
396 396 Phạm Thanh Tuấn 07/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Vật lý 6.00
397 397 Phạm Lê Phương Uyên 04/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
398 398 Ngô Phúc Vinh 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Vật lý 3.50
399 399 Nguyễn Lâm Anh Vũ 30/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 13.75 Ba HSG TP Đội tuyển
400 400 Chu Thị Ngọc Vy 29/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Vật lý 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
401 401 Lê Thị Thảo Vy 20/9/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 1.00
402 402 Bùi Thị Ngọc Yến 11/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Vật lý 3.75
403 403 Trần Quế An 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa Học 17.25 Nhì HSG TP Đội tuyển
404 404 Nguyễn Bảo An 02/07/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
405 405 Đỗ Văn Anh 21/06/2003 Hải Dương PTDTNT Tây Nguyên Hóa Học 8.00
406 406 Nguyễn Vũ Huyền Anh 27/8/2003 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Hóa học 5.75
407 407 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
408 408 Bùi Châu Anh 29/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 7.50
409 409 Nguyễn Lê Minh Ánh 14/01/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
410 410 Hồ Nguyên Bảo 11/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 6.50
411 411 Phạm Thị Như Bình 15/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 11.25 Khuyến khích HSG TP
412 412 Cao Nguyễn Minh Châu 29/6/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Hóa học 2.00
413 413 Phạm Lan Chi 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 10.50 Khuyến khích HSG TP
414 414 Hoàng Thị Kim Chi 4/5/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Hóa học 4.25
415 415 Võ Đức Công 14/03/2003 Gia Lai PTDTNT Tây Nguyên Hóa học 7.50
416 416 Nguyễn Ngọc Đạt 24/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 4.75
417 417 Nguyễn Hoàng Đạt 01/10/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
418 418 Bùi Lương Minh Đức 07/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 5.00
419 419 Lê Trần Mỹ Dung 19/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
420 420 Nguyễn Đoàn Thanh Dung 09/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
421 421 Trương Ngọc Dũng 01/05/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Hóa học 10.75 Khuyến khích HSG TP
422 422 Hoàng Phan Trọng Dương 24/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
423 423 Trần Minh Duyên 05/12/2003 Khánh Hòa THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 11.00 Khuyến khích HSG TP
424 424 Cao Thị Mỹ Duyên 11/04/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5.50
425 425 Trần Thị Thanh Hà 08/11/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Hóa học 4.50
426 426 Lương Xuân Hải 20/10/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 11.00 Khuyến khích HSG TP
427 427 Lê Nguyễn Ngọc Hân 05/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
428 428 Võ Huỳnh Thanh Hằng 30/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 10.75 Khuyến khích HSG TP
429 429 Lê Phước Hiếu 10/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
430 430 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Hóa học 13.50 Ba HSG TP Đội tuyển
431 431 Nguyễn Quốc Hòa 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 7.00
432 432 Lý Dương Huy Hoàng 24/03/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Hóa học 10.00 Khuyến khích HSG TP
433 433 Nguyễn Thị Hồng 19/8/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Hóa học 3.00
434 434 Nguyễn Thị Thu Hương 16/3/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Hóa học 4.25
435 435 Thái Ngọc Khang 29/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
436 436 Phạm Quốc Khánh 03/11/2003 Ninh Bình THCS Lương Thế Vinh Hóa Học 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
437 437 Nguyễn Đăng Khoa 21/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Hóa học 3.50
438 438 Phạm Vĩnh Khôi 07/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 17.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
439 439 Tạ Hoàng Lam 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 5.00
440 440 Trần Mai Ngọc Linh 9/10/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Hóa học 8.75
441 441 Nông Thị Ngọc Luyến 03/09/2003 Đắk Nông THCS Thành Nhất Hóa học 3.50
442 442 Trần Nhật Ly 5/8/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 7.00
443 443 Nguyễn Trần Vân Ly 09/03/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 5.00
444 444 Nguyễn Văn Nam 08/10/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Hóa học 3.00
445 445 Nguyễn Trần Phương Nam 04/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa Học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
446 446 Thái Thụy Hoàng Ngân 03/02/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 5.25
447 447 Bùi Ngọc Tú Ngân 03/02/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 4.50
448 448 Nguyễn Giang Huy Nghĩa 15/06/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Hóa học 11.50 Khuyến khích HSG TP
449 449 Lưu Trọng Nghĩa 07/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
450 450 Hồ Thị Kim Ngọc 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Hóa học 6.50
451 451 Đặng Hồng Ngọc 02/08/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Hóa học 4.00
452 452 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Hóa Học 7.75
453 453 Lê Thị Tuyết Nhi 31/05/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Hóa học 6.75
454 454 Trần Lan Nhi 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5.75
455 455 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 4.00
456 456 Nguyễn Hà Tâm Như 03/12/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Hóa Học 5.50
457 457 Lý Kiều Oanh 16/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
458 458 Phạm Lê Thành Phát 9/5/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Hóa học 7.00
459 459 Trần Công Phát 24/03/2003 Hồ Chí Minh THCS Tân Lợi Hóa học 11.50 Khuyến khích HSG TP
460 460 Nguyễn Xuân Quang 09/07/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Hóa học 8.75
461 461 Tống Đức Quang 29/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa Học 7.50
462 462 Phạm Nguyễn Ngọc Quý 25/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Hóa học 5.75
463 463 Thân Thị Mỹ Quyên 15/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa Học 5.25
464 464 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/06/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Hóa học 4.00
465 465 Nguyễn Minh Sơn 25/03/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 10.25 Khuyến khích HSG TP
466 466 Hoàng Trọng Sơn 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Hóa học 5.00
467 467 Cao Xuân Thắng 09/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học 5.75
468 468 Trần Vi Thảo 11/11/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Hóa học 2.50
469 469 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 6.50
470 470 Bùi Thanh Thiện 06/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 6.00
471 471 Phạm Thị Thanh Thư 24/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Hóa học 3.00
472 472 Trần Nguyên Tịnh 26/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Hóa học 4.00
473 473 Nguyễn Bảo Trâm 05/02/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Hóa học 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
474 474 Nguyễn Thị Trâm 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Hóa học 5.25
475 475 Lê Nguyễn Thùy Trang 05/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Hóa học 4.50
476 476 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/02/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Hóa học 6.50
477 477 Nguyễn Minh Trang 05/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
478 478 Nguyễn Trí Trọng 19/1/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Hóa học 3.00
479 479 Nguyễn Quốc Trung 10/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Hóa học 18.00 Nhất HSG TP Đội tuyển
480 480 Lương Nguyễn Anh Tuấn 3/8/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Hóa học 2.00
481 481 Nguyễn Triệu Vĩ 06/12/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Hóa học 3.00
482 482 Lê Hải Yến 13/10/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 8.00
483 483 H' A-ra Mlô 19/03/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 1.50
484 484 Chế Lê Hoa Anh 18/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 13.25 Ba HSG TP
485 485 Lê Thị Tuyết Anh 04/9/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
486 486 Lê Nguyễn Hà Anh 26/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 13.75 Ba HSG TP
487 487 Nguyễn Hà Anh 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.75 Khuyến khích HSG TP
488 488 Trần Thị Ngọc Ánh 19/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
489 489 Trần Thị Thu Anh 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 4.00
490 490 Võ Hoàng Bửu 10/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 10.25
491 491 Nguyễn Thị Châu Cảng 27/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
492 492 Nguyễn Thiên Chúc 20/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 9.00
493 493 Ngô Thị Bích Đào 12/1/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Sinh học 2.25
494 494 Văn Đình Dũng 11/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
495 495 Hoàng Đăng Duy 09/10/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 7.00
496 496 Trần Thị Hồng Duyên 29/12/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
497 497 Lê Nguyễn Ngọc Hà 08/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 13.00 Ba HSG TP
498 498 Đoàn Thị Thu Hằng 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Sinh học 3.50
499 499 Nguyễn Minh Hạnh 29/09/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.50 Khuyến khích HSG TP
500 500 Nguyễn Thị Thảo Hiền 25/08/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 5.50
501 501 Hồ Diệu Hiền 19/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
502 502 Hòa 12/09/2003 Đắk Lắk
Nguyễn Phạm Thị Hiền THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 5.50
503 503 Trần Thị Thu Hoài 16/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 14.25 Ba HSG TP Đội tuyển
504 504 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 3.75
505 505 Đào Thị Khánh Huyền 03/04/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 4.25
506 506 Lê Thụy Như Huyền 29/11/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 12.50 Khuyến khích HSG TP
507 507 Nguyễn Lê An Khang 19/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 12.25 Khuyến khích HSG TP
508 508 Lê Phương Khanh 13/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Sinh học 10.00
509 509 Cao Quốc Khánh 02/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
510 510 Nguyễn Thanh Lâm 12/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
511 511 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 11/03/2003 Đắk Nông THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 12.25 Khuyến khích HSG TP
512 512 Võ Thị Diệu Linh 24/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 10.75
513 513 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/8/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Sinh học 11.25
514 514 Trần Thị Phương Linh 13/1/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Sinh học Vắng
515 515 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/02/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Sinh học 13.00 Ba HSG TP
516 516 Nguyễn Thành Long 04/08/2003 Quảng Ngãi THCS Tân Lợi Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
517 517 Phan Thị Luyên 15/04/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 2.00
518 518 Lê Thị Cẩm Ly 23/03/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 3.75
519 519 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 01/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 15.25 Ba HSG TP Đội tuyển
520 520 Nguyễn Thị Thu Nga 10/08/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 10.00
521 521 Lê Thị Hiếu Ngân 02/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
522 522 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23/10/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Sinh học 15.75 Ba HSG TP Đội tuyển
523 523 Triệu Thị Hồng Ngát 21/4/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Sinh học 10.00
524 524 Lê Hưng Thiện Nhân 17/12/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
525 525 Vũ Tuyết Nhi 04/01/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Sinh học 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
526 526 Đoàn Thị Hoài Như 25/09/2003 T.T.Huế THCS Nguyễn Văn Cừ Sinh học 6.50
527 527 Nguyễn Văn Phước 09/03/2003 Gia Lai PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Sinh học 2.25
528 528 Nguyễn Thị Ái Phương 7/1/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 11.50 Khuyến khích HSG TP
529 529 Dương Minh Phương 15/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.00
530 530 Trần Thị Phựơng 11/09/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 4.00
531 531 Nguyễn Anh Quân 22/2/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
532 532 Võ Phan Hoàng Quân 21/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
533 533 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 21/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 10.00
534 534 Huỳnh Thị Như Quỳnh 05/02/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 3.00
535 535 Trương Ngọc Sáng 22/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 11.00
536 536 Lương Hữu Tài 18/8/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
537 537 Đoàn Thị Thanh Tâm 08/5/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 10.75
538 538 Nguyễn Hữu Thắng 1/7/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 10.50
539 539 Nguyễn Lê Vinh Thắng 18/02/2003 Hồ Chí Minh THCS Tân Lợi Sinh học 10.75
540 540 Tống Công Thành 28/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Sinh học 13.25 Ba HSG TP
541 541 Ngô Thị Thảo 3/3/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 10.00
542 542 Niê Phương Thêm 09/10/2003 Đắk Lắk THCS Lê Lợi Sinh học 5.50
543 543 Võ Thuận Bình Thi 24/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Sinh học 12.00 Khuyến khích HSG TP
544 544 Trần Ngọc Thiện 27/11/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 2.25
545 545 Huỳnh Võ Tấn Thịnh 13/10/2003 Lâm Đồng THCS Lê Lợi Sinh học 4.75
546 546 Trần Thị Khánh Thư 13/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
547 547 Châu Đặng Hoài Thương 02/04/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 10.00
548 548 Nguyễn Ngọc Thanh Thuý 4/12/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 10.50
549 549 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/08/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Sinh học 11.50 Khuyến khích HSG TP
550 550 Phạm Thị Thu Thụy 14/08/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 5.25
551 551 Phan Nguyễn Anh Thy 27/06/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 13.75 Ba HSG TP
552 552 Nguyễn Quỳnh Trang 15/09/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Sinh học 7.25
553 553 Lê Thị Quỳnh Trang 24/03/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Sinh học 3.00
554 554 Nguyễn Thanh Trúc 11/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Sinh học 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
555 555 Nguyễn Tấn Trường 37834 Đắk Lắk THCS Lạc Long Quân Sinh học 5.50
556 556 Nguyễn Thị Anh Tú 31/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Sinh học 5.50
557 557 Nguyễn Tường Vy 1/8/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Sinh học 2.50
558 558 Nguyễn Thảo Vy 26/12/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Sinh học 13.00 Ba HSG TP
559 559 Nguyễn Chế Đan Vy 27/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Sinh học 11.00
560 560 Nguyễn Ayun Tường Vy 28/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Sinh học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
561 561 Lô Thị Hoài Xuân 20/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Sinh học 5.50
562 562 Nguyễn Thị Lệ Xuân 11/01/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Sinh học 3.00
563 563 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 02/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Sinh học 10.00
564 564 Nguyễn Đặng Hải Yến 07/07/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Sinh học 8.50
565 565 Hoàng Thị Ngọc Ánh 21/02/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Lịch sử 2.00
566 566 Đỗ Thanh Bình 28/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Lịch sử 7.75
567 567 Bùi Lê Thảo Chi 13/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Lịch sử 5.50
568 568 Trần Thị Cẩm Chiêu 28/1/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 9.00
569 569 Võ Nguyễn Hải Đăng 4/3/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch Sử 7.00
570 570 Đỗ Tiến Đạt 19/1/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
571 571 Nguyễn Trần Khánh Đoan 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 1.50
572 572 H Bin Bkrông 09/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 7.75
573 573 Đinh Thị Hải 13/09/2003 Hà Nội THCS Thành Nhất Lịch Sử 5.00
574 574 Nguyễn Minh Hiếu 20/05/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 10.25 Khuyến khích HSG TP
575 575 Hà Quang Hiệu 22/09/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Lịch sử 17.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
576 576 Nông Thị Huệ 01/03/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Lịch sử 3.00
577 577 Đặng Đức Huy 06/06/2003 Bình Định THCS Phạm Hồng Thái Lịch sử 5.00
578 578 Vũ Anh Khoa 27/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 5.00
579 579 Nguyễn Hoàng Thanh Lam 02/09/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Lịch sử 7.50
580 580 Bùi Thị Thanh Lâm 19/05/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 10.50 Khuyến khích HSG TP
581 581 Phạm Yến Linh 5/6/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Lịch sử 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
582 582 Lê Thị Phương Linh 04/01/2004 Bình Dương PTDTNT Tây Nguyên Lịch sử 12.00 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
583 583 Nguyễn Trọng Lính 27/07/2003 Đắk Nông PTDTNT Tây Nguyên Lịch sử 14.75 Ba HSG TP Đội tuyển
584 584 Nguyễn Thị Loan 6/5/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Lịch sử 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
585 585 Trần Thị Loan 10/05/2002 Đắk Lắk THCS EaTu Lịch sử 6.50
586 586 Trần Thành Lợi 09/07/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Lịch Sử 7.75
587 587 H' Mai Mlô 03/04/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Lịch sử 7.25
588 588 Phạm Trịnh Hà My 29/10/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 10.50 Khuyến khích HSG TP
589 589 Trần Thị Thảo My 29/9/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 4.50
590 590 Nguyễn Ngọc Thùy Ngân 10/02/2002 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử Vắng
591 591 Hường Nữ Minh Ngọc 28/06/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Lịch sử 5.50
592 592 Huỳnh Dương Bảo Ngọc 09/10/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 5.50
593 593 Phan Thị Bích Ngọc 10/09/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 9.00
594 594 Nguyễn Thị Vân Ngọc 02/05/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 7.75
595 595 Lê Trung Nguyên 10/08/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Lịch sử 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
596 596 Nguyễn Đình Nhất 7/11/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Lịch sử 5.00
597 597 Phạm Lại Lan Nhi 26/06/2003 TP Hồ Chí Minh PTDTNT Tây Nguyên Lịch sử 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
598 598 Võ Thị Mỹ Nhi 11/11/2003 Đắk Lắk THCS EaTu Lịch sử Vắng
599 599 Võ Ngọc Liên Nhi 25/4/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Lịch sử 5.00
600 600 Bùi Thị Thùy Nhung 24/08/2003 Đắk Lắk PTDTNT THCS Buôn Ma Thuột Lịch sử 9.25
601 601 Trần Thị Nhung 20/08/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Trường Tộ Lịch sử 10.25 Khuyến khích HSG TP
602 602 Nguyễn Lê Vân Ni 18/03/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Lịch sử 2.75
603 603 Nguyễn Lê Phát 16/7/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 9.25
604 604 Nguyễn Thị Thu Phương 10/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 3.50
605 605 Nguyễn Nữ Lệ Quân 02/03/2003 Gia Lai THCS Thành Nhất Lịch sử 8.50
606 606 Trần Trọng Quang 27/11/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Lịch sử 6.50
607 607 Nguyễn Trần Hồng Quốc 02/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Lịch sử 2.25
608 608 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 23/01/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
609 609 Trịnh Thái Sơn 02/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Lịch Sử 15.25 Ba HSG TP Đội tuyển
610 610 Nguyễn Thị Tây 20/10/2002 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Lịch sử 6.00
611 611 Trần Thị Thu Thảo 12/02/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Lịch sử 3.75
612 612 Trần Hoàng Anh Thy 21/08/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Lịch sử 2.50
613 613 Nguyễn Vi Tiên 09/09/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Lịch sử 3.50
614 614 Bùi Đặng Cát Tiên 29/7/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 4.00
615 615 Vũ Ngọc Tiến 29/06/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 6.50
616 616 Lê Thùy Trang 20/06/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Lịch sử 2.25
617 617 Trịnh Thị Huyền Trang 12/11/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Xuân Lịch sử 8.00
618 618 Trịnh Thị Huyền Trang 28/10/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Lịch sử 3.00
619 619 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Lịch sử 15.50 Ba HSG TP Đội tuyển
620 620 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 20/3/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 7.75
621 621 Đỗ Trường Trung 10/12/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Lịch sử 8.50
622 622 Bùi Anh Vũ 11/01/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử 2.75
623 623 Hà Lê Vy 05/09/2003 Lâm Đồng TH, THCS & THPT Hoàng Việt Lịch sử 10.00 Khuyến khích HSG TP
624 624 Nguyễn Thị Vân Anh 20/8/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 8.50
625 625 Võ Ngọc Quỳnh Anh 31/03/2003 Nam Định THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 8.75
626 626 Ngô Công Hoàng Anh 10/10/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Địa lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
627 627 Nguyễn Hà Kiều Anh 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Địa lý 10.50
628 628 Nguyễn Vân Anh 7/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý 8.25
629 629 Nguyễn Thị Vân Anh 31/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 7.25
630 630 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 10.50
631 631 Nguyễn Thị Bình 12/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 11.25
632 632 Trần Thị Ngọc Cẩm 20/8/2003 Đắk Lắk THCS Trần Hưng Đạo Địa lý 10.75
633 633 Lê Đan Châu 04/09/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 10.00
634 634 Tống Vũ Quỳnh Chi 3/10/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Địa lý 9.25
635 635 Nguyễn Lệ Linh Chi 20/9/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Địa lý 8.25
636 636 Trần Hồ Phương Dung
15/05/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
637 637 Phan Thùy Dung
07/12/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Địa lý 12.25 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
638 638 Đinh Thụy Hà Giang 23/12/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Địa lý 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
639 639 Trần Xuân Hậu 14/4/2003 Đắk Nông THCS Lạc Long Quân Địa lý 6.00
640 640 Võ Thúy Hiền 26/10/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 7.25
641 641 Nguyễn Thị Hiền 22/04/2003 Nghệ An THCS Hùng Vương Địa lý 10.00
642 642 Trịnh Minh Hiếu 08/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Địa lý 8.50
643 643 Nguyễn Thị Minh Hòa 8/4/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Địa lý 7.00
644 644 Trần Thị Ngọc Hoa 07/04/2003 Nam Định THCS Trần Hưng Đạo Địa lý 7.75
645 645 Đinh Văn Hoan 04/10/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
646 646 Hồ Văn Huy 11/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Địa lý 6.50
647 647 Vũ Thị Thúy Huyền 27/04/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 10.00
648 648 Nguyễn Hữu Khánh 19/03/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 10.75
649 649 Đinh Ngọc Đăng Khoa 25/02/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 16.00 Nhì HSG TP Đội tuyển
650 650 Trần Ngọc Khương 02/01/2003 Đắk Lắk PTDTNT Tây Nguyên Địa lý 10.25
651 651 Bùi Thị Thạch Linh 22/12/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 10.75
652 652 Nguyễn Trần Trang Linh 22/10/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 10.00
653 653 Nguyễn Uy Linh 07/01/2000 Lâm Đồng THCS Lạc Long Quân Địa lý 11.25
654 654 Ngô Thị Mỹ Linh 12/01/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Địa lý 10.50
655 655 Phạm Thị Phương Loan 02/01/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Địa lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
656 656 Đặng Trúc Ly 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Hoà Khánh Địa lý 13.00 Ba HSG TP Đội tuyển
657 657 Võ Thị Thúy Mỹ 01/01/2003 Đắk Lắk THCS và THPT Đông Du Địa lý 11.00
658 658 Phạm Thị Thanh Ngân 19/6/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 11.75 Khuyến khích HSG TP
659 659 Lê Hoàng Thảo Nguyên 18/7/2003 Đắk Lắk THCS Trưng Vương Địa lý 7.25
660 660 Hồ Ngọc Oanh Nhi 14/12/2003 Quảng Ngãi THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 11.25
661 661 Lê Hoàng Yến Nhi 01/10/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Địa lý 7.25
662 662 Lê Thị Yến Nhi 10/03/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Địa lý 8.50
663 663 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Địa lý 10.25
664 664 Nguyễn Thị Linh Nhi 13/08/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Địa lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
665 665 Nguyễn Thị Thùy Như 14/2/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 8.25
666 666 Nguyễn Lê Tâm Như 4/4/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý 10.25
667 667 Nguyễn Thị Vương Phát 10/09/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Địa lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
668 668 Nguyễn Huy Phát 02/12/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Địa lý 10.00
669 669 Đặng Thị Thu Phương 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 9.00
670 670 Nguyễn Lê Thảo 13/4/2003
Phương Đắk Lắk THCS Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý 10.00
671 671 Hoàng Thảo Quý 10/02/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Địa lý 12.25 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
672 672 Hồ Ngọc Quý 3/11/2003 Đắk Lắk THCS Trần Bình Trọng Địa lý 8.00
673 673 Phạm Hồ Quyên 01/02/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 10.00
674 674 Trần Thị Minh Tâm 24/7/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 8.25
675 675 Hoàng Khánh Tâm 28/12/2002 Thanh Hoá THCS Trần Hưng Đạo Địa lý 9.00
676 676 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/07/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 9.00
677 677 Hồ Dương Thanh Thảo 16/04/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 9.00
678 678 Bùi Thị Lệ Thi 22/06/2003 Đắk Lắk THCS Thành Nhất Địa lý 15.00 Ba HSG TP Đội tuyển
679 679 Tô Quang Thọ 27/10/2003 Thái Nguyên THCS Lương Thế Vinh Địa lý 6.00
680 680 Phan Thị Thu 24/06/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Địa lý 11.50 Khuyến khích HSG TP
681 681 Võ Đoàn Hoàn Thư 27/03/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Địa lý 13.25 Ba HSG TP Đội tuyển
682 682 Mai Thị Hoài Thương 02/10/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 7.25
683 683 Phan Thị Thanh Thủy 11/04/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Địa lý 12.75 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
684 684 Lê Thị Thanh Thủy 26/01/2003 Đắk Lắk THCS Hòa Phú Địa lý 8.50
685 685 Trần Công Tiến 27/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Địa lý 6.25
686 686 Đỗ Ngọc Huyền Trân 03/3/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Chí Thanh Địa lý 11.75 Khuyến khích HSG TP
687 687 Huỳnh Thị Bảo Trân 04/01/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 12.25 Khuyến khích HSG TP Đội tuyển
688 688 Nguyễn Huyền Trang 28/9/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Kết Địa lý 10.00
689 689 Chu Hồ Thùy Trang 21/6/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Địa lý 6.75
690 690 Nguyễn Quỳnh Trang 13/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Bội Châu Địa lý 10.00
691 691 Bùi Thị Ánh Tuyết
09/04/2002 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 6.50
692 692 Lê Hà Minh Uyên26/03/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Địa lý 10.00
693 693 Chềnh Thảo Uyên24/02/2003 Đắk Lắk THCS Hùng Vương Địa lý 12.00 Khuyến khích HSG TP
694 694 Nguyễn Thúy Nhã Uyên 14/06/2003 Đắk Lắk THCS Nguyễn Văn Cừ Địa lý 7.50
695 695 Lê Nguyễn Tâm Uyên 01/10/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Địa lý 7.00
696 696 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 16/06/2003 Đắk Lắk THCS Hàm Nghi Địa lý 11.75 Khuyến khích HSG TP
697 697 Lê Thị Thảo Vi 24/09/2003 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lý 9.25
698 698 Hoàng Hồ Anh Vũ 16/02/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
699 699 Trần Nguyên Vũ 23/08/2006 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Địa lý 10.00
700 700 Võ Minh Ân 07/03/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tin học 7.75
701 701 Võ Hoàng Anh 27/02/2004 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 14.00 Ba HSG TP Đội tuyển
702 702 Lê Thành Danh 03/11/2003 Đắk Lắk THCS Phạm Hồng Thái Tin học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
703 703 Thái Anh Đức 18/10/2004 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tin học 5.50
704 704 Lê Thị Mỹ Duyên 02/09/2004 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 4.50
705 705 Nguyễn Thị Công Hạnh 22/02/2004 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 7.50
706 706 Hảo
Nguyễn Hoàng Trung 06/12/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tin học 13.50 Ba HSG TP
707 707 Trịnh Ngọc Hiếu 01/03/2004 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tin học 13.00 Ba HSG TP
708 708 Huỳnh Minh Hiếu 17/8/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tin học 13.00 Ba HSG TP
709 709 Nguyễn Đình Huy 04/10/2004 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 14.50 Ba HSG TP Đội tuyển
710 710 Nguyễn Nữ Linh Kha 28/05/2003 Bình Định PTDTNT Tây Nguyên Tin học 12.50 Khuyến khích HSG TP
711 711 Cao Gia Khánh 27/03/2003 Đắk Lắk TH, THCS & THPT Hoàng Việt Tin học 12.50 Khuyến khích HSG TP
712 712 Lại Quang Lâm 02/01/2004 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 9.50
713 713 Vương Thị Thùy Linh 22/10/2004 Đồng Nai THCS Trần Hưng Đạo Tin học 16.50 Nhì HSG TP Đội tuyển
714 714 Trương Văn Thành Lợi 01/01/2003 Đắk Lắk THCS Tân Lợi Tin học 10.50
715 715 Trương Phạm Bình Minh 06/05/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tin học 2.00
716 716 Nguyễn Thành Nguyên 04/09/2004 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 8.50
717 717 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 05/01/2004 Đắk Lắk THCS Huỳnh Thúc Kháng Tin học 9.00
718 718 Nguyễn Thái An Phong 02/07/2004 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tin học 20.00 Nhất HSG TP Đội tuyển
719 719 Vũ Trần Mai Phương 25/01/2003 Đắk Lắk THCS Đoàn Thị Điểm Tin học 3.00
720 720 Nguyễn Mai Hà Quyên 02/10/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tin học 6.50
721 721 Nguyễn Minh Trí 01/07/2003 Đắk Lắk THCS Đào Duy Từ Tin học 5.00
722 722 Đỗ Thị Kiều Trinh 08/07/2003 Đắk Lắk THCS Trần Quang Diệu Tin học 3.00
723 723 Nguyễn Đình Tuân 12/03/2003 Đắk Lắk THCS Phan Chu Trinh Tin học 11.00
724 724 Huỳnh Lý Phương Uyên 6/2/2003 Đắk Lắk THCS Lương Thế Vinh Tin học 10.50

You might also like