« Home « Kết quả tìm kiếm

Toàn cảnh đề thi HSG vòng 1 các tỉnh thành trên toàn quốc năm học 2018-2019 phiên bản word.pdf


Tóm tắt Xem thử

- Ta có f '(t.
- x  3 .Với t  2 , ta có x 2  3 x  2  x 2  3 x  4  0  x  1.
- 6 Ta có f.
- 1 .Ta có f  0.
- 3 x  1  0 Ta có 3 x  1  4 x  3  5 x  4  4 x x  1  4 x  3  2 (3x  1)(4 x  3.
- x  f (1) .Ta có: g(0.
- m b) Ta có  2.
- 4 t 2  t  1 Ta có.
- ta có f  t.
- 2 1 1 1 Ta có f.
- x  1  x  1  y  1  y  1 1+ Ta có.
- .Ta có f.
- Phương trình (1.
- Trang 71 VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có : x 4  x 2 y 2.
- 5  2 x  y Ta có 1.
- ta có f.
- Ta có.
- 3 x 2  3 x Ta có  x  x  1  y.
- 1  3 3(phương trình 6 t 2  1.
- ta có.
- 2 1 b c a b c a b c a b c a c a a+/ Ta có: x  1  x  2  nên: c 2 1 1 5 x  1 x  2.
- Ta có  3  t  3.
- Ta có  3 .
- Ta có 1.
- b Ta có  a  c.
- c  3  abc Ta có.
- ta có t f '(t.
- Ta có: f 1.
- 9 Ta có: T(k.
- a  c Ta có a.
- 2 1  a b Ta có: a.
- Ta có.
- Ta có P.
- 2  a  c Ta có 2 2 2.
- ta có: f.
- ta có 2 2 2.
- Ta có f  (t.
- Ta có f.
- Trang 183 VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có 1.
- Ta có 0  11.
- n Ta có.
- x , ta có 5 a.
- Trang 253 VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có n 1  1  1.
- Ta có y.
- f  x Ta có g.
- m  2  x 2  2  m  2  x  2m  1.Ta có: a  0.
- 2 Ta có: y.
- .Ta có y.
- Trang 280  VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có f.
- .Ta có: y.
- Ta có: y.
- Ta có g  (x.
- 0.Phương trình y.
- x 1Ta có y.
- 3+ Ta có y.
- x  4 x  4 2  Ta có  2 x - 8.
- 0 (1)Ta có g.
- x2  0 Ta có: f.
- 1 , ta có: y x 2  4 x  3.
- x Phương trình f  x.
- 1 P Ta có: 1.
- 3* Ta có: x 2 - 4 x  3  8  x 2 - 4 x - 5  0.
- 2  m  m mphương trình 1.
- Với m  -2 ta có M  -2.
- Với m  ta có M  ;3.
- Ta có: 1 1.
- 2  k  k  6 k Ta có M  x1.
- .Ta có: f  3.
- Ta có: m  f  t.
- Ta có f  7.
- Ta có f 1.
- x)Ta có f.
- Ta có J  sin 2 x.
- Ta có: a b  c 3 6  3 p.
- Trang 381  VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có.
- Ta có B 0.
- Ta có.
- ta có  xy , S M.
- F .Ta có E , F.
- Trang 414 VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có: .Gọi D  x .
- Ta có E  -1;1.
- ta có x = Þ A.
- Trang 466  VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC t 2  1 t  3  N Ta có V.
- ABC  Ta có.
- 2  ta có.
- Ta có: z S 1 a a a 3 H (0.
- 1 1 Ta có : B  0;0;0.
- Ta có: AG.
- P  Ta có.
- Ta có 0  x, y  1.
- Ta có t  x  với x.
- Ta có AR  x.m  x.n .
- Ta có B ' C.
- Ta có 6.
- ta có BD.
- Ta có: 1 1 1.
- ABC  .Ta có A'C.
- Ta có .
- Ta có 2.
- Trang 596 VŨ NGỌC THÀNH TOÀN CẢNH ĐỀ THI HSG VÒNG 1 – NĂM HỌC Ta có  S  có tâm I (1.
- phương trình ( P.
- Ta có

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt