You are on page 1of 14

KQ

Dân Giới Môn dự HK HL Điểm Giải Điểm Tổng điểm


STT TT SBD Số phách Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường Lớp môn
tộc tính thi (PC) (NL) CT CT nói TP
dự thi

1 1 1 T4 Phạm Mai Anh 29/12/2004 Bệnh viện PSTƯ 43 Tràng Thi - TP. Hà Nội Kinh Nữ Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 7.2 Tốt Đạt 9 8.5

2 2 2 T34 Lê Hoàng Anh 24/11/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Pom Hán 9A 8.6 Tốt Tốt 9 8

3 3 3 T33 Lê Lan Anh 11/6/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Pom Hán 9A 8.0 Tốt Tốt 8 5.5

4 4 4 T25 Nguyễn Mạnh Cường 07/05/2004 TYT Xã Phương Định - H. Trực Ninh - Nam Định Kinh Nam Toán THCS Bình Minh 9A2 9.1 Tốt Giỏi 7.5 9.25

5 5 5 T21 Trần Lê Quý Đăng 05/01/2004 Bệnh viện phụ sản trung ương - Hà Nội Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9B 8.5 Tốt Đạt 9 5

6 6 6 T24 Nguyễn Tấn Đạt 15/7/2004 Bệnh viện Tỉnh Gia Lai Kinh Nam Toán THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.7 Tốt Tốt 16 Nhì 12.75

7 7 7 T19 Trần Tiến Đạt 14/11/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9B 8.7 Tốt Tốt 13.25 Ba 14.75

8 8 8 T20 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Lê Quý Đôn 9C 6.8 Tốt Đạt 9 6.75

9 9 9 T35 Trần Anh Đức 26/11/2004 Bệnh viện số I -Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.8 Tốt Tốt 9.5 KK 10

10 10 10 T18 Đỗ Trung Đức 22/07/2004 Phòng khám đa khoa Cốc Lếu - phường Cốc Lếu - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 9.1 Tốt Tốt 14.5 Nhì 9.5

11 11 11 T29 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bí - Quảng Ninh Kinh Nam Toán THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.2 Đạt Tốt 9 8.25

12 12 12 T30 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.9 Tốt Tốt 15.5 Nhất 16.75

13 13 13 T36 Vũ Khánh Hạ 20/10/2004 BV đa khoa số 1 Tỉnh Lào Cai Tày Nữ Toán THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.3 Tốt Đạt 8.5 3.75

14 14 14 T37 Hà Thu Hiền 20/02/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.0 Tốt Tốt 13 Ba 10.25

15 15 15 T38 Nguyễn Đình Hiếu 20/6/2004 Bảo Yên- Lào cai Kinh Nam Toán THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.4 Đạt Tốt 12.5 KK 11

16 16 16 T39 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Kim Tân 9B 8.1 Tốt Khá 6.75 7.75

17 17 17 T40 Nguyễn Đức Hoàng 06/07/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Kim Tân 9D 7.3 Tốt Khá 5.75 9.5

18 18 18 T41 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 BVĐK số II-P Bắc Lệnh-TP Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nam Toán TH&THCS Xuân Tăng 9 9.6 Tốt Giỏi 14 Ba 10

19 19 19 T11 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 TX Lào Cai- T' Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 8.5 Tốt Tốt 9 10.25

20 1 20 T12 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9B 7.8 Tốt Tốt 10.5 KK 10.5

21 2 21 T13 Trần Quang Huy 13/01/2004 Khoa sản bệnh viện tỉnh Yên Bái Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 8.9 Tốt Tốt 12.5 Ba 8.75

22 3 22 T28 Trần Quang Huy 17/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.4 Đạt Tốt 8 5.5

23 4 23 T14 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Bệnh viện đa khoa số I - phường Kim Tân - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 9.8 Tốt Tốt 18 Nhất 17.75

24 5 24 T15 Nguyễn Thu Huyền 16/02/2004 Bảo Thắng-Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 9.3 Tốt Tốt 13 Ba 11.75

25 6 25 T16 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 Bệnh viện đa khoa số I tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Lê Quý Đôn 9C 8.6 Tốt Tốt 10.25 KK 11.5

26 7 26 T32 Đinh Hoàng Kiên 01/01/2004 TXLào Cai- Tỉnh Lào Cai Nùng Nam Toán THCS Pom Hán 9A 8.0 Tốt Tốt 10 KK 10.5

27 8 27 T17 Nguyễn Tiến Lâm 27/11/2004 TX Lào Cai- T' Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 8.5 Tốt Tốt 12.5 Ba 13.75

28 9 28 T27 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lý Tự Trọng 9A1 7.5 Đạt Tốt 10 KK 11.5

29 10 29 T23 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/01/2004 Bệnh viện tỉnh Đak - Lăk Kinh Nữ Toán THCS Bắc Lệnh 9C 8.2 Tốt Giỏi 8.25 7.5

30 11 30 T42 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Kim Tân - TX Lào Cai - T. Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Kim Tân 9A 9.0 Tốt Giỏi 10 KK 8.25

31 12 31 T43 Đinh Ngọc Linh 29/07/2004 BVĐK số 1 Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Kim Tân 9D 8.0 Tốt Khá 7 6.25

32 13 32 T10 Hoàng Bảo Long 09/08/2004 Bệnh viện phụ sản Thái Bình Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9C 8.1 Tốt Đạt 10.25 KK 10.5
33 14 33 T31 Nguyễn Thị Phương Mai 29/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Pom Hán 9A 9.1 Tốt Tốt 10 KK 9.75

34 15 34 T26 Hoàng Duy Mạnh 12/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lý Tự Trọng 9A2 7.5 Đạt Tốt 8 6.25

35 16 35 T22 Lê Huy Nghĩa 12/11/2004 Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Bắc Lệnh 9A 7.7 Tốt Khá 7.25 6

36 17 36 T44 La Trung Nghĩa 18/8/2004 Bệnh viện đa khoa, Kim Tâm, TX Lào Cai - Lào Cai Hoa Nam Toán THCS Ngô Văn Sở 9C 8.1 Tốt Tốt 9.5 KK 4.75

37 18 37 T45 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Kim Tân - TX Lào Cai - T. Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Kim Tân 9C 8.1 Tốt Giỏi 7.5 9

38 19 38 T8 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Đa khoa số II - phường Bắc Lệnh - Thị xã Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9A 9.2 Tốt Đạt 13.5 Ba 12.5

39 1 39 T9 Kiều Minh Quang 30/04/2004 Thị xã Lao Cai - Lao Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9C 8.6 Tốt Tốt 14.5 Nhì 9.75

40 2 40 T46 Lê Tiến Thành 17/03/2004 TT y tế Huyện Bảo Thắng - Bảo Thắng -Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Kim Tân 9C 7.6 Tốt Khá 7.25 2.5

41 3 41 T5 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Thị xã Lào Cai, Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9C 8.9 Tốt Đạt 12.5 Ba 5.25

42 4 42 T6 Đinh Huyền Trang 26/09/2005 Bệnh viện phụ sản - Hà Nội Kinh Nữ Toán THCS Lê Quý Đôn 8C 9.7 Tốt Tốt 11 KK 11.25

43 5 43 T7 Trần Huyền Trang 04/09/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Lê Quý Đôn 9C 8.1 Tốt Tốt 10 KK 8

44 6 44 T2 Vũ Quốc Trung 27/12/2004 Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 9B 7.7 Tốt Đạt 9 10

45 7 45 T3 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Kim Tân - TX Lào Cai - T. Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Kim Tân 9A 8.8 Tốt Khá 7 9

46 8 46 T1 Nguyễn Minh Tùng 08/10/2005 Bệnh viện đa khoa số II - Phường Bắc Lệnh - TP Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Toán THCS Lê Quý Đôn 8A 9.8 Tốt Tốt 10.5 KK 11.75

47 9 47 T47 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 P.Kim Tân - TX Lào Cai - T. Lào Cai Kinh Nữ Toán THCS Kim Tân 9A 8.7 Tốt Khá 4.25 10

48 10 48 H2 Trần Nguyễn Quang Anh 11/4/2004 Bệnh viện huyện Bắc Hà- Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9A 8.9 Tốt Đạt 7 17

49 11 49 H23 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Bệnh viên đa khoa TP Yên Bái- T. Yên Bái Kinh Nữ Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9B 7.8 Tốt Đạt 13.75 Ba 11.75

50 12 50 H24 Nguyễn Phương Anh 24/06/2004 Phường Phố Mới,TX Lào Cai, Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9D 8.6 Tốt Tốt 9.75 10.5

51 13 51 H40 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 9A1 7.4 Tốt Tốt 11 KK 12

52 14 52 H33 Nguyễn Thị Bình 01/6/2004 Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Kim Tân 9G 9.3 Tốt Khá 8 6

53 15 53 H1 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Thị Trấn Bát Xát - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9A 8.0 Tốt Tốt 13 Ba 12.75

54 16 54 H22 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Phường Kim Tân - Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9D 7.3 Tốt Đạt 9 6.25

55 17 55 H39 Hà Ngọc Diệp 12/4/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Tày Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.4 Tốt Tốt 14.75 Ba 8.25

56 18 56 H21 Vũ Huyền Diệu 06/02/2004 Kim Tân, TX Lào Cai, T' Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9D 8.9 Tốt Tốt 14.25 Nhì 19

57 1 57 H34 Phạm Anh Đức 02/11/2004 BVĐK Kim Tân - Tp.Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Kim Tân 9A 9.6 Tốt Khá 8.5 16

58 2 58 H20 Hoàng Trần Minh Đức 23/9/2004 Kim Tân, TX Lào Cai, T' Lào Cai Dáy Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9C 8.7 Tốt Tốt 15.5 Nhất 16.25

59 3 59 H35 Nguyễn Thùy Dương 24/07/2004 BV Bảo Thắng -TT Phố Lu -Bảo Thắng- Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Kim Tân 9A 9.7 Tốt Giỏi 9.5 10.5

60 4 60 H16 Nguyễn Thùy Dương 10/10/2004 Bắc Lệnh -TX Lào Cai-T' Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9B 9.5 Tốt Tốt 14.5 Nhì 16.25

61 5 61 H17 Cao Hương Giang 18/07/2004 Bệnh viện đa khoa số 2 - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9D 7.9 Tốt Đạt 12 KK 17.5

62 6 62 H18 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 TT Phố Lu- Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9D 8.3 Tốt Tốt 12.75 KK 15

63 7 63 H19 Nguyễn Chí Hiếu 29/10/2004 Thị trấn Phố Lu Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9A 6.5 Tốt Đạt 10 KK 14

64 8 64 H3 Nguyễn Huy Hoàng 3/01/2004 BV đa khoa số 1 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9D 8.7 Tốt Đạt 9.5 14

65 9 65 H25 Mai Việt Hoàng 07/10/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.0 Tốt Tốt 9.5 KK 8

66 10 66 H9 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.8 Tốt Tốt 11 Ba 16

67 11 67 H32 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.3 Tốt Tốt 15 Ba 15.75

68 12 68 H38 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 Bệnh viện đa khoa số 2 -Thị xã Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Bắc Cường 9C 8.0 Tốt Tốt 7 6.25
69 13 69 H31 Trịnh Khánh Huyền 14/6/2004 BVĐK số 2 Bắc Lệnh - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.2 Tốt Tốt 17.75 Nhất 15.75

70 14 70 H36 Mai Hồng Lịch 01/5/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Kim Tân 9B 9.6 Tốt Khá 8.5 8.75

71 15 71 H37 Mai Thùy Linh 22/10/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Kim Tân 9C 8.4 Tốt Khá 5 6.5

72 16 72 H15 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Kim Tân, TX Lào Cai, T' Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9C 8.4 Tốt Đạt 14 Ba 13.75

73 17 73 H41 Nguyễn Ngọc Linh 15/6/2004 Phường Kim Tân - Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Ngô Văn Sở 9A 9.0 Tốt Tốt 11 KK 9

74 18 74 H8 Phạm Đức Mạnh 20/3/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.6 Tốt Tốt 10.5 KK 16.25

75 19 75 H30 Nguyễn Đức Mạnh 19/6/2005 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lý Tự Trọng 8A3 7.5 Đạt Tốt 9.25 11

76 20 76 H14 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Phường Kim Tân - TX Lao Cai - Lao Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9A 7.6 Tốt Đạt 10 KK 13.75

77 1 77 H12 Chu Quang Minh 01/5/2004 Bắc Hà- Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Pom Hán 9A 8.0 Tốt Tốt 14.5 Nhì 13.25

78 2 78 H42 Lê Na 20/9/2004 TYT xã Xuân Giao - H. Bảo Thắng -Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Bình Minh 9A1 8.3 Tốt Giỏi 11.25 KK 10.75

79 3 79 H13 Đặng Duy Nam 01/09/2004 Bệnh viện tỉnh Yên Bái Kinh Nam Hóa học THCS Lê Quý Đôn 9A 7.1 Tốt Đạt 9 5

80 4 80 H43 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Kim Tân - Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Bắc Cường 9C 8.9 Tốt Tốt 9.5 9

81 5 81 H44 Nguyễn Bảo Ngọc 23/10/2004 Chúc Lưu, Hạ Hòa, Phú Thọ Kinh Nữ Hóa học THCS Cam Đường 9A 8.1 Tốt Khá 10 KK 3

82 6 82 H29 Dương Ánh Ngọc 26/12/2005 BVĐK số 2 Bắc Lệnh - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 8A2 7.3 Tốt Tốt 8.75 6.5

83 7 83 H10 Nguyễn Ánh Ngọc 07/12/2004 thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Pom Hán 9A 8.9 Tốt Tốt 14 Ba 12.75

84 8 84 H28 Nguyễn Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 9A1 9.1 Tốt Tốt 17.5 Nhì 17.75

85 9 85 H45 Dương Phạm Hoàng Oanh 10/4/2004 Bệnh viện đa khoa Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi Kinh Nữ Hóa học THCS Bắc Cường 9A 8.9 Tốt Khá 7.5 6

86 10 86 H46 Phạm Dương Phong 01/12/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.6 Tốt Tốt 8 KK 8.75

87 11 87 H11 Phạm Hải Sơn 31/10/2004 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai, p. Kim tân, Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Pom Hán 9B 7.6 Tốt Tốt 9.5 6.5

88 12 88 H47 Nguyễn Phương Thanh 10/11/2004 Kim Tân - TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Kim Tân 9A 9.3 Tốt Khá 13.5 Ba 13.25

89 13 89 H27 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 9A1 9.4 Tốt Tốt 17.5 Nhì 16

90 14 90 H48 Vũ Phương Thảo 13/10/2004 Bệnh viện đa khoa số II - Phường Bắc Lệnh - TX: Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Ngô Văn Sở 9A 9.0 Tốt Tốt 10.5 KK 8.25

91 15 91 H49 Nguyễn Ngọc Thuận 11/6/2004 Thái Nguyên Tày Nam Hóa học THCS Bắc Lệnh 9B 9.8 Tốt Giỏi 9.25 7.25

92 16 92 H7 Phùng Thị Trang 22/01/2004 BV huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu Kinh Nữ Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 8.3 Tốt Đạt 6 10.5

93 17 93 H26 Trần Thị Huyền Trang 06/04/2005 BVĐK số 2 Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Lý Tự Trọng 8A1 7.5 Tốt Tốt 13.75 KK 10

94 18 94 H6 Nguyễn Văn Trường 13/3/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 6.5 Tốt Đạt 9.5 18.25

95 19 95 H5 Đặng Thị Hồng Tươi 12/4/2004 BV huyện Định Hóa- Tỉnh Thái Nguyên Tày Nữ Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.0 Tốt Tốt 10 KK 15.5

96 20 96 H4 Nguyễn Cẩm Vân 8/10/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Hóa học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.2 Tốt Tốt 10.5 KK 16

97 1 97 SH20 Nguyễn Xuân An 01/02/2004 P. Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Bình Minh 9A2 7.7 Tốt Khá 10 KK 14

98 2 98 SH22 Cao Hải Anh 06/4/2004 Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Bắc Cường 9A 8.1 Tốt Giỏi 8.5 9.5

99 3 99 SH23 Nguyễn Vũ Hải Anh 13/10/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Hồng Phong 9A1 9.3 Tốt Tốt 14 Ba 10

100 4 100 SH37 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Sơn - Hải Hậu - Nam Định Kinh Nam Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9D 7.8 Tốt Đạt 15 Ba 13.75

101 5 101 SH41 Khương Phương Anh 16/12/2005 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lý Tự Trọng 8A1 8.7 Tốt Tốt 7.75 12.5

102 6 102 SH24 Đỗ Mai Anh 25/7/2004 BVĐK số II Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Nam Cường 9B 6.7 Tốt Đạt 14 Ba 9.5

103 7 103 SH7 Hoàng Đức Anh 19/6/2004 Khoa sản, bệnh viện Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái Kinh Nam Sinh học THCS Ngô Văn Sở 9B 7.2 Tốt Tốt 10 KK 8.5

104 8 104 SH8 Dương Việt Anh 20/12/2004 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Nam Sinh học THCS Ngô Văn Sở 9C 6.7 Tốt Tốt 10 KK 12.5
105 9 105 SH19 Lương Ngọc Ánh 16/01/2004 Bv Đa khoa số 2 - P. Bắc Lệnh - TX Lào Cai - Lào Cai Tày Nữ Sinh học THCS Bình Minh 9A2 9.4 Tốt Giỏi 13 Ba 13

106 10 106 SH15 Lê Minh Ánh 06/06/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Kim Tân 9D 9.4 Tốt Giỏi 7 15

107 11 107 SH36 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/5/2004 Phường Duyên Hải - TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9D 6.6 Tốt Đạt 9.5 13.5

108 12 108 SH12 Lê Hải Bình 01/01/2004 Huyện Mường Tè -Tỉnh Lai Châu Hà Nhì Nữ Sinh học THCS Pom Hán 9A 8.3 Tốt Tốt 10 KK 14.25

109 13 109 SH21 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Kim Tân - TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Kim Tân 9A 9.4 Tốt Khá 10 KK 12.75

110 14 110 SH35 Đinh Lan Chi 24/8/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9B 7.8 Tốt Tốt 16 Nhì 15

111 15 111 SH6 Vũ Lan Chi 27/9/2004 Bệnh viện đa khoa số II, phường Bắc Lệnh - TX Lào Cai Tày Nữ Sinh học THCS Ngô Văn Sở 9A 7.6 Tốt Tốt 11 KK 13.75

112 16 112 SH25 Nông Thị Thu Dịu 14/3/2004 Xã Tả Phời, Thị xã Lào Cai Tày Nữ Sinh học THCS Tả Phời 9B 8.4 Tốt Khá 11.5 KK 7.5

113 17 113 SH26 Phạm Hà Dương 21/5/2004 Phường Bắc Lệnh -Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Bắc Cường 9A 7.6 Tốt Khá 11 KK 10

114 18 114 SH11 Nguyễn Việt Hà 24/3/2004 Bệnh viện dđa khoa số II tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Pom Hán 9A 8.3 Tốt Tốt 11.5 KK 13.25

115 19 115 SH44 Nguyễn Minh Hải 18/7/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.0 Tốt Tốt 10.25 KK 16.75

116 20 116 SH45 Vũ Ánh Hằng 02/8/2004 Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.6 Đạt Tốt 9.75 KK 12.25

117 1 117 SH47 Hoàng Thị Hạnh 18/10/2004 BVĐK số II Lào Cai Giáy Nữ Sinh học THCS Nam Cường 9A 9.3 Tốt Đạt 12 KK 7.5

118 2 118 SH48 Lưu Đức Hiếu 28/10/2004 Vĩnh Phúc Kinh Nam Sinh học THCS Bắc Lệnh 9A 8.6 Tốt Khá 9.75 KK 5.25

119 3 119 SH18 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 P. Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Bình Minh 9A2 9.3 Tốt Giỏi 11.5 KK 15.75

120 4 120 SH4 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 BV Đa khoa số I - Phường Kim Tân- Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9C 7.7 Tốt Đạt 11 KK 12.25

121 5 121 SH43 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.8 Tốt Tốt 10.25 KK 16.5

122 6 122 SH38 Nguyễn Mỹ Hoa 04/7/2004 BVĐK số II - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.1 Tốt Tốt 9.75 KK 14.5

123 7 123 SH14 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 P.Kim Tân -TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Kim Tân 9A 9.4 Tốt Khá 10.5 KK 13.5

124 8 124 SH40 Trần Khánh Huyền 05/6/2004 Bát Xát - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A1 7.3 Đạt Tốt 8 10.75

125 9 125 SH51 Phạm Thùy Linh 19/01/2004 Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Bắc Lệnh 9C 9.3 Tốt Khá 8.75 7

126 10 126 SH3 Phạm Thùy Linh 11/01/2004 Trung tâm y tế -P.Pom Hán-TX. Lào Cai Tày Nữ Sinh học THCS Cam Đường 9B 8.8 Tốt Khá 10 KK 5

127 11 127 SH17 Phạm Ngọc Lương 06/9/2004 Bv Đa khoa số 2 - P. Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Bình Minh 9A1 7.0 Tốt Khá 8.5 9.5

128 12 128 SH52 ĐỗThị Tuyết Mai 10/8/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh nữ Sinh học THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.7 Tốt Tốt 13 Ba 10.5

129 13 129 SH1 Trần Xuân Mai 18/7/2004 Bệnh viện da khoa số II - Tình Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Pom Hán 9A 8.1 Tốt Tốt 10.25 KK 12.5

130 14 130 SH53 Chảo Mùi Mắn 9/3/2003 Xã Tả phời - TX Lào cai- Tỉnh Lào Cai Dao Nữ Sinh học TH&THCS số 1 Tả Phời 9 8.0 Tốt Giỏi 8.5 Nhất 3

131 15 131 SH39 Nguyễn Hà My 27/6/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A1 7.0 Đạt Tốt 8 12.5

132 16 132 SH50 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/7/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Kim Tân 9D 9.1 Tốt Khá 11.25 KK 11.5

133 17 133 SH13 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Lợi - Nam Trực - Nam Định Kinh Nữ Sinh học THCS Kim Tân 9D 9.1 Tốt Khá 11 KK 13.5

134 18 134 SH56 Hà Thị Kim Oanh 6/10/2004 Phường Nguyễn Thái Học- TP Yên Bái Kinh Nữ Sinh học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.1 Tốt Tốt 10.75 6

135 19 135 SH46 Tẩn Mùi Pham 14/9/2004 Tả Phời - Lào Cai Dao Nữ Sinh học TH&THCS số 2 Tả Phời 9 8.6 Tốt Khá 12.5 KK 8

136 20 136 SH54 Chảo Nảy Phấu 14/9/2004 xã Tả Phời - TP.Lào Cai- tỉnh Lào Cai.(GKS) Dao Nữ Sinh học TH&THCS số 1 Tả Phời 9 8.4 Tốt Khá 8 Nhì 3

137 1 137 SH10 Đinh Thị Phượng 30/5/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Pom Hán 9A 8.8 Tốt Tốt 12 Ba 16.75

138 2 138 SH55 Cao Đình Quân 22/02/2004 Bệnh viện Đa khoa số II- Phường BL- TX Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Bắc Lệnh 9A 8.8 Tốt Khá 8.5 5.25

139 3 139 SH42 Nguyễn Như Quỳnh 09/6/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lý Tự Trọng 9A1 6.7 Đạt Tốt 8.75 15.75

140 4 140 SH32 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Bệnh viện đa khoa số 1-phường Kim Tân-Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9B 7.1 Tốt Đạt 13 KK 17
141 5 141 SH33 Lê Thị Thanh Tân 03/01/2004 Y Tế Yên Đồng - Yên Lạc - Vĩnh Phúc Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9B 8.5 Tốt Tốt 14 Ba 13.75

142 6 142 SH34 Vũ Việt Thắng 04/02/2004 P. Kim Tân, Thị xã Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9C 7.0 Tốt Đạt 14.75 Ba 13.5

143 7 143 SH16 Trần Thị Phương Thanh 27/9/2004 Bv Đa khoa số 2 - TX Lào Cai - Lào cai Kinh Nữ Sinh học THCS Bình Minh 9A1 8.4 Tốt Giỏi 9.75 KK 13.5

144 8 144 SH31 Quách Huyền Thương 19/4/2004 T.Tâm y tế Bát Xát, Thị trấn Bát Xát, Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9C 7.5 Tốt Đạt 16 Nhì 16.75

145 9 145 SH9 Nguyễn Lệ Thủy 26/8/2004 Xã Cam Đường thị xã Lào Cai Tỉnh Lào Cai Tày Nữ Sinh học THCS Pom Hán 9A 8.3 Tốt Tốt 11 KK 13.75

146 10 146 SH61 Nguyễn Huyền Trang 20/6/2004 Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Giáy Nữ Sinh học THCS Bắc Cường 9A 7.6 Tốt Khá 9 11.25

147 11 147 SH58 Nguyễn Quỳnh Trang 25/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Bắc Lệnh 9C 8.1 Tốt Khá 6 5.25

148 12 148 SH57 Phạm Ngọc Bảo Trang 7/4/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.0 Tốt Đạt 13.25 Ba 9

149 13 149 SH59 Trần Thùy Trang 31/05/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Kim Tân 9D 8.4 Tốt Khá 6.75 8

150 14 150 SH5 Cấn Thị Huyền Trang 17/6/2004 Trung tâm y tế Bảo Thắng - TT Phố Lu - Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Ngô Văn Sở 9A 7.6 Tốt Tốt 10.5 KK 12

151 15 151 SH2 Trần Thu Trang 12/5/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Pom Hán 9A 7.3 Tốt Tốt 9 6.25

152 16 152 SH29 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/01/2004 Bệnh viện đa khoa số 1 - tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9B 6.7 Tốt Đạt 12 KK 15.75

153 17 153 SH30 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 Trung tâm Y tế huyện Thống Nhất Kinh Nam Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9D 8.5 Tốt Tốt 17 Nhất 16.5

154 18 154 SH60 Nguyễn Văn Trường 05/02/2004 Trạm y tế, xã Trung Nguyên Kinh Nam Sinh học THCS Bắc Lệnh 9A 8.5 Tốt Khá 6 5.5

155 19 155 SH49 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 Bệnh viện đa khoa số I tỉnh Lào Cai Kinh Nam Sinh học THCS Bắc Cường 9A 7.9 Khá Khá 12 KK 12

156 20 156 SH27 Nguyễn Thị Hải Yến 04/5/2004 Bệnh viện đa khoa - Kim Tân - Lào Cai Dáy Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9D 6.6 Tốt Đạt 9 11

157 21 157 SH28 Lê Thị Hải Yến 23/12/2004 Phòng khám đa khoa Cốc Lếu - TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Sinh học THCS Lê Quý Đôn 9D 6.7 Tốt Đạt 8.5 11.25

158 1 158 L22 Trần Minh Ánh 01/12/2004 Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Pom Hán 9A 8.2 Tốt Tốt 8.5 10

159 2 159 L23 Nguyễn Thanh Bình 15/6/2004 Kim Tân- Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Kim Tân 9B 8.1 Tốt Khá 9.5 9.5

160 3 160 L12 Triệu Trần Linh Chi 15/9/2004 Huyện Lục Yên-Tỉnh Yên Bái Tày Nữ Lịch sử THCS Lê Hồng Phong 9A2 8.3 Tốt Tốt 10 Ba 6.5

161 4 161 L41 Hứa Minh Chiến 22/7/2004 Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Lê Quý Đôn 9B 7.2 Tốt Đạt 10 KK 9.75

162 5 162 L28 Nguyễn Tuấn Đạt 15/03/2004 Phường Bắc Lệnh- Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Bắc Cường 9A 8.4 Tốt Khá 9 6

163 6 163 L24 Nguyễn Đức Đạt 23/6/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Pom Hán 9A 7.3 Tốt Tốt 10.5 KK 7.5

164 7 164 L25 Hoàng Huyền Diệu 28/8/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Pom Hán 9B 6.9 Tốt Tốt 11.75 KK 12.25

165 8 165 L29 Khầm Văn Đông 2/2/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Giáy Nam Lịch sử THCS Hợp Thành 9B 9.1 Tốt Tốt 11.5 KK 14

166 9 166 L30 Phang Thùy Dung 11/5/2004 Bệnh viện đa khoa số II Lào Cai Giáy Nữ Lịch sử THCS Nam Cường 9A 7.9 Tốt Đạt 11.3 KK 4.25

167 10 167 L31 Hoàng Công Dũng 14/7/2004 Kim Tân- Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Kim Tân 9B 8.4 Tốt Khá 12 Ba 8

168 11 168 L32 Đặng Thùy Dương 30/3/2004 BVĐK số II- P. Bắc Lệnh-TP Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.4 Đạt Tốt 11.5 KK 9.75

169 12 169 L33 Vũ Phạm Hương Giang 29/6/2004 Kim Tân-thị xã Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.3 Tốt Đạt 13 Ba 16

170 13 170 L1 Lương Thị Giang 19/12/2004 P. Bắc Lệnh- TP Lào Cai Tày Nữ Lịch sử THCS Pom Hán 9A 6.6 Tốt Tốt 8.75 11

171 14 171 L40 Nguyễn Thị Thu Hà 18/7/2004 Thị trấn Yên Bình-Yên Bình -Yên Bái Kinh Nữ Lịch sử THCS Lê Quý Đôn 9D 9.0 Tốt Đạt 14 Nhì 13

172 15 172 L2 Nguyễn Thanh Hằng 7/12/2004 Kim Tân- TX Lào Cai- Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Kim Tân 9D 8.5 Tốt Khá 11.75 KK 8

173 16 173 L3 Nguyễn Hồng Hạnh 13/12/2004 Xuân Mãn - Vạn Hòa Kinh Nữ Lịch sử THCS Vạn Hòa 9 9.1 Tốt Khá 14 Ba 8.25

174 17 174 L47 Lưu Thanh Hiền 01/12/2004 Trạm Ytế thị trấn Gôi Kinh Nữ Lịch sử TH&THCS Xuân Tăng 9 9.0 Tốt Giỏi 14 Ba 8.75

175 18 175 L5 Nguyễn Phương Hoa 14/4/2004 Bệnh viện đa khoa - Phường Kim Tân - Thị xã Lao Cai - Lao Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Ngô Văn Sở 9A 8.5 Tốt Tốt 11 KK 9

176 19 176 L26 Hoàng Quỳnh Hương 22/06/2005 BVĐK số II-P Bắc Lệnh-TP Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử TH&THCS Xuân Tăng 8 8.6 Tốt Khá 12.5 KK 4
177 20 177 L19 Nguyễn Lan Hương 29/2/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.6 Tốt Đạt 14.5 Nhì 16

178 21 178 L4 Nguyễn Công Quốc Khánh 2/9/2004 Phường Kim Tân - TX Lào Cai- Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Kim Tân 9D 8.4 Tốt Khá 11 KK 10

179 22 179 L46 Nguyễn Phương Linh 21/02/2005 Bệnh viện đa khoa số 2 Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử TH&THCS Xuân Tăng 8 8.5 Tốt Khá 13 Ba 5.5

180 23 180 L27 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 Bệnh viện đa khoa số I tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Bắc Cường 9B 9.5 Tốt Tốt 8 9.75

181 1 181 L21 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/11/2004 phường Kim Tân- TX Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Pom Hán 9A 8.1 Tốt Tốt 9 11

182 2 182 L36 Trần Thanh Nga 21/01/2004 Bình Dương-Vĩnh Tường -Vĩnh Phúc Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9A 9.0 Tốt Đạt 12 KK 13.75

183 3 183 L35 Lê Vũ Bảo Ngọc 3/02/2004 Minh Tân-TP Yên Bái- Tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.3 Tốt Đạt 10 12.5

184 4 184 L34 Đặng Hoàng Thảo Ngọc 20/9/2004 Khoa sản BV Tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.3 Tốt Đạt 10 9.5

185 5 185 L13 Đoàn Bích Ngọc 09/7/2005 Thành phố Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Lê Hồng Phong 8A1 8.8 Tốt Tốt 10 Ba 13.5

186 6 186 L42 Nguyễn Vũ Ánh Ngọc 17/8/2004 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ Kinh Nữ Lịch sử THCS Lê Quý Đôn 9A 9.2 Đạt Đạt 12.5 Ba 8.75

187 7 187 L20 Đặng Thúy Ngọc 29/6/2004 Nam Cường Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Nam Cường 9B 7.5 Tốt Đạt 10.3 KK 5

188 8 188 L18 Bạch Văn Ngọc 17/12/2004 BVĐK số II Lào Cai Giáy Nam Lịch sử THCS Nam Cường 9A 8.1 Tốt Đạt 11.3 KK 7

189 9 189 L43 Hồ Đức Cảnh Nguyên 04/12/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Hoa Nam Lịch sử THCS Lê Quý Đôn 9D 8.4 Tốt Đạt 15.5 Nhất 11.5

190 10 190 L38 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 31/10/2004 Tân Đồng- Trấn Yên- Yên Bái Tày Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9B 9.0 Tốt Đạt 11 12.75

191 11 191 L37 Trần Thảo Nhi 7/10/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9G 7.0 Tốt Đạt 11.5 11.5

192 12 192 L17 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Kim Tân- Lào Cai Mông Nam Lịch sử THCS Kim Tân 9B 8.5 Tốt Khá 12.5 Ba 9

193 13 193 L16 Nguyễn Minh Quang 1/6/2004 Pom Hán - Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Nam Cường 9B 8.1 Tốt Đạt 13 Ba 9.75

194 14 194 L14 Nguyễn Mạnh Thành 28/6/2004 BVĐK Số 1-P. Kim Tân- TX Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Lê Hồng Phong 9A2 8.2 Tốt Tốt 8 KK 8.5

195 15 195 L45 Nguyễn Lê Thu 11/10/2004 TXLào Cai - T' Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Lê Quý Đôn 9C 7.7 Tốt Đạt 11.5 KK 7.75

196 16 196 L6 Phan Thị Hoài Thư 28/3/2004 Bệnh viện phụ sản Nam định Kinh Nữ Lịch sử THCS Ngô Văn Sở 9B 7.4 Tốt Tốt 11 KK 8

197 17 197 L39 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 BV đa khoa số 1 Phường Kim Tân Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.5 Tốt Tốt 15 Nhất 16.5

198 18 198 L11 Đặng Thị Huyền Trang 13/5/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Lý Tự Trọng 9A1 6.8 Đạt Tốt 8.5 8.5

199 19 199 L7 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Bệnh viện Đa khoa số I - Phường Kim Tân - Tx Lao Cai - Lao Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Ngô Văn Sở 9C 9.5 Tốt Tốt 10 KK 10

200 20 200 L10 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.8 Tốt Tốt 12.5 Ba 12.5

201 21 201 L8 Nguyễn Diệu Uyên 07/12/2004 Bệnh viện đa Khoa, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Ngô Văn Sở 9B 8.1 Tốt Tốt 10.5 KK 11.5

202 22 202 L15 Nguyễn Thảo Vân 15/7/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Lịch sử THCS Lê Hồng Phong 9A1 7.7 Tốt Tốt 9 KK 7.5

203 23 203 L9 Đỗ Long Vũ 23/2/2004 BVĐK số II Lào Cai Kinh Nam Lịch sử THCS Nam Cường 9A 9.0 Tốt Tốt 10 KK 8

204 1 204 B8 Nguyễn Văn An 25/7/2004 Thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9B 7.5 Tốt Tốt 15 Nhất 12

205 2 205 B33 Bùi Tuấn Anh 17/08/2004 Bệnh Viện đa Khoa Số 2 - Phường Bắc Lệnh T.X. Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Bắc Lệnh 9C 7.5 Tốt Khá 10 Kk 2.5

206 3 206 B32 Đào Phương Anh 12/8/2004 Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Hoàng Hoa Thám 9G 7.6 Tốt Đạt 12 Ba 9

207 4 207 B25 Vũ Phương Anh 19/7/2004 BV đa khoa số 1 Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Kim Tân 9B 8.5 Tốt Giỏi 13.5 Ba 11

208 5 208 B24 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Kim Tân 9B 7.2 Tốt Giỏi 11 KK 13.4

209 6 209 B31 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.9 Tốt Tốt 12 Ba 14

210 7 210 B30 Phạm Duy Anh 07/6/2004 BVĐK số 1 Kim Tân- Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A2 6.7 Tốt Đạt 7.75 8.2

211 8 211 B9 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 Bệnh viện đa khoa số I, tỉnh Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9C 7.5 Tốt Đạt 9.5 4

212 9 212 B29 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Xã Bảo Hà - Huyện Bảo Yên -Tỉnh Lào Cai Tày Nam Vật lí THCS Bắc Cường 9A 8.6 Tốt Khá 11 KK 17.2
213 10 213 B10 Hà Nam Định 28/7/2004 Phường Kim Tân, thị xã Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9D 6.5 Tốt Đạt 13 Nhì 9.2

214 11 214 B28 Nguyễn Minh Dũng 23/8/2004 Phòng khám ĐK Côc Lếu - P. Duyên Hải - TX Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Bình Minh 9A1 8.5 Tốt Khá 6.5 8

215 12 215 B27 Hoàng Anh Dũng 05/4/2004 Lào Cai - Lào Cai Tày Nam Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.0 Tốt Đạt 10.75 KK 13.3

216 13 216 B15 Nguyễn Hùng Dũng 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A1 6.9 Tốt Đạt 7.25 12.5

217 14 217 B14 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.2 Tốt Đạt 11 12.75

218 15 218 B12 Lã Đức Duy 19/01/2004 Thị xã Lào Cai, Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9D 7.0 Tốt Đạt 11 Ba 12

219 16 219 B11 Đào Hương Giang 22/6/2004 TX Lào Cai, tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9C 6.5 Tốt Đạt 11.3 Ba 4.8

220 17 220 B19 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam Định Kinh Nữ Vật lí THCS Kim Tân 9A 8.8 Tốt Khá 13 Ba 11.5

221 18 221 B13 Nguyễn Việt Hoàn 26/10/2004 BV ĐK số II Bắc Lệnh Lào Cai -Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A2 6.6 Tốt Đạt 7 4

222 1 222 B22 Vũ Mạnh Hùng 31/8/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Kim Tân 9B 7.3 Tốt Khá 8 9

223 2 223 B23 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 TT y tế Bảo Thắng- TT Phố Lu- Bảo Thắng -LC Kinh Nam Vật lí THCS Kim Tân 9A 8.2 Tốt Giỏi 13.5 Ba 12.75

224 3 224 B7 Đinh Hoàng Lâm 18/01/2004 TX Lào Cai, T' Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9D 6.5 Tốt Đạt 9.5 5

225 4 225 B17 Nguyễn Đỗ Huyền Linh 09/8/2004 TX Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.8 Tốt Tốt 12.5 KK 11.25

226 5 226 B6 Vũ Lâm Hải Linh 16/5/2004 Bệnh viên ĐK số I Lào Cai - Phường Kim Tân - Thị xã Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Ngô Văn Sở 9C 7.3 Tốt Tốt 9.5 KK 10

227 6 227 B26 Nguyễn Thành Long 18/5/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9A 6.9 Tốt Tốt 10 KK 10

228 7 228 B21 Lê Phương Mai 23/05/2004 P.Kim Tân - TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Kim Tân 9A 8.9 Tốt Khá 9 11

229 8 229 B5 Vương Nhật Mai 19/10/2004 BVĐK số 1 - P. Kim Tân - TP. lào Cai - T. Lào Cai Nùng Nữ Vật lí THCS Ngô Văn Sở 9B 8.5 Tốt Tốt 10 KK 8

230 9 230 B18 Đỗ Tiến Mười 13/4/2004 Phường Duyên Hải-Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Hồng Phong 9A1 7.7 Tốt Tốt 8.5 KK 5

231 10 231 B34 Phan Thu Ngân 28/7/2004 Thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9B 8.4 Tốt Tốt 10.5 KK 8.7

232 11 232 B35 Đoàn Yến Nhi 21/02/2004 Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Bắc Lệnh 9C 8.1 Tốt Giỏi 12 Ba 4.5

233 12 233 B36 Vũ Trang Nhung 03/9/2004 Mường Khương - LC Kinh Nữ Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A1 7.8 Đạt Tốt 10.5 KK 11.2

234 13 234 B16 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai- Lào Cai Tày Nữ Vật lí THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.8 Tốt Tốt 13.75 Ba 10

235 14 235 B2 Trần Mai Phương 15/12/2004 Bệnh viện Đa khoa số 1 - Kim Tân - TP Lào Cai Kinh Nữ Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9A 7.0 Đạt Đạt 10 KK 8.7

236 15 236 B3 Nguyễn Mạnh Thắng 25/5/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Tày Nam Vật lí THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.0 Tốt Tốt 10.5 KK 12.7

237 16 237 B20 Đặng Ngọc Thành 06/07/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Kim Tân 9D 7.7 Tốt Khá 9.5 4.3

238 17 238 B4 Nguyễn Công Thiện 29/6/2004 Huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9D 7.0 Tốt Đạt 12.5 Nhì 8.6

239 18 239 B37 Nguyễn Anh Tú 30/8/2004 Thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9C 7.3 Tốt Đạt 10.5 KK 6.3

240 19 240 B1 Hoàng Quốc Việt 21/6/2004 Bảo Thắng, Lào Cai Kinh Nam Vật lí THCS Lê Quý Đôn 9B 6.5 Tốt Đạt 11 Ba 9.2

241 1 241 N24 Lê Phương Anh 15/10/2004 Bảo Thắng -Lào cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Hồng Phong 9A2 6.5 Tốt Tốt 8.75 KK 6

242 2 242 N30 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9C 7.2 Tốt Đạt 12.5 Ba 9.25

243 3 243 N31 Dương Như Anh 13/8/2004 TX Lào Cai - T Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9D 8.0 Tốt Đạt 12.5 Ba 9.25

244 4 244 N13 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9C 8.0 Tốt Tốt 8.5 10.75

245 5 245 N7 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 BVĐK số II- P. Bắc Lệnh-TP Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.5 Đạt Tốt 13.5 Ba 10.5

246 6 246 N8 Nguyễn Trần Nhật Anh 07/02/2004 TTYT Biên Hòa- Đồng Nai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.0 Đạt Tốt 10.5 KK 9

247 7 247 N25 Lê Ngọc Ánh 09/7/2004 Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Hồng Phong 9A1 7.5 Tốt Tốt 10.75 Ba 9

248 8 248 N32 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24/11/2004 Trung tâm Y Tế Tam Dương Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.0 Tốt Tốt 10 Ba 9.5
249 9 249 N20 Giàng Thị Chư 29/9/2004 Tỉnh Lào Cai Mông Nữ Ngữ văn THCS Bình Minh 9A1 8.0 Tốt Giỏi 9 KK 12

250 10 250 N29 Vương Huyền Đan 06/09/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Dáy Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9D 7.9 Tốt Đạt 8 8.25

251 11 251 N33 Đỗ Hương Giang 04/10/2004 BVĐK số II-T Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn TH&THCS Xuân Tăng 9 7.6 Tốt Khá 11 KK 5.5

252 12 252 N27 Phạm Thu Hà 13/4/2004 Phường Kim Tân - thị xã Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9A 8.2 Tốt Đạt 14.5 Ba 9.5

253 13 253 N28 Nguyễn Thiên Hương 10/9/2004 Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9B 7.4 Tốt Đạt 13 KK 9

254 14 254 N34 Hoàng Thanh Huyền 06/08/2004 Trạm Ytế Thống Nhất Tày Nữ Ngữ văn TH&THCS Xuân Tăng 9 7.8 Tốt Khá 11.5 KK 6

255 15 255 N2 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Tày Nữ Ngữ văn THCS Ngô Văn Sở 9A 8.4 Tốt Tốt 10 KK 9

256 16 256 N12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/4/2004 Bệnh viện phụ sản - Bắc Giang Kinh Nữ Ngữ văn THCS Ngô Văn Sở 9C 8.4 Tốt Tốt 10 KK 10.5

257 17 257 N1 Bùi Thảo Linh 24/11/2004 Bệnh viện Xây dựng Việt Trì Kinh Nữ Ngữ văn THCS Bắc Lệnh 9A 7.7 Tốt Khá 9 KK 7

258 18 258 N26 Trương Khánh Linh 21/7/2004 P.Kim Tân-TX Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9B 6.6 Tốt Đạt 9 6

259 19 259 N35 Nguyễn Thị Hương Ly 31/10/2004 Trung tâm y tế Bát Xát -TT Bát Xát Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Hồng Phong 9A1 7.0 Tốt Tốt 9.75 KK 9.5

260 20 260 N6 Đinh Nguyễn Nhật Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.0 Đạt Tốt 8.5 9

261 21 261 N36 Nguyễn Thị Xuân Mai 27/7/2004 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.0 Tốt Tốt 10.5 Ba 9.25

262 22 262 N43 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9A 6.7 Tốt Đạt 10 KK 7

263 1 263 N4 Trương Trà My 16/10/2004 Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9B 7.1 Tốt Đạt 11 KK 6

264 2 264 N3 Hoàng Uyển Nhi 31/10/2004 BV đa khoa số 1 Tỉnh Lào Cai Sán Dìu Nữ Ngữ văn THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.0 Tốt Tốt 7 10

265 3 265 N16 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 TX Lào Cai - T Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9A 7.6 Tốt Đạt 12.5 Ba 11.5

266 4 266 N15 Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9D 7.6 Tốt Đạt 15 Nhì 10

267 5 267 N5 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 BV Bát Xát-Bát Xát - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9A 8.3 Tốt Tốt 15 Nhì 9

268 6 268 N14 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9C 8.1 Tốt Đạt 13 Ba 10.5

269 7 269 N38 Trần Thị Phương Thảo 06/08/2004 Thường Tín - Hà Nội Kinh Nữ Ngữ văn THCS Kim Tân 9D 8.0 Tốt Khá 10 KK 10.5

270 8 270 N17 Trần Thị Phương Thảo 29/03/2004 Hà Thạch-TX Phú Thọ-Tỉnh Phú Thọ Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9D 7.3 Tốt Đạt 9.5 9.25

271 9 271 N9 Trần Nguyễn Phương Thảo 27/07/2004 BVĐK số II- P. Bắc Lệnh-TP Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lý Tự Trọng 9A2 7.6 Đạt Tốt 9.5 9

272 10 272 N39 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số 1 Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Kim Tân 9C 8.3 Tốt Giỏi 10 KK 11.25

273 11 273 N23 Nguyễn Xuân Thùy 19/04/2004 Trạm y tế Gia Phú- Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn TH&THCS Xuân Tăng 9 8.1 Tốt Giỏi 13.5 Ba 5

274 12 274 N41 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Kim Tân 9B 6.9 Tốt Khá 5.75 10.75

275 13 275 N40 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 P.Kim Tân - TX Lào Cai - T.Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Kim Tân 9A 8.2 Tốt Khá 8.75 11.25

276 14 276 N18 Nguyễn Thùy Trang 25/8/2004 TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9C 6.6 Tốt Đạt 8 9

277 15 277 N11 Hoàng Thanh Trang 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.7 Tốt Tốt 12 Ba 10

278 16 278 N10 Nguyễn Thu Trang 15/08/2004 Sa Pa- Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.3 Tốt Tốt 11 KK 11.5

279 17 279 N22 Lùng Thị Thu Trang 17/6/2004 Trạm y tế xã Nam Cường-Lào Cai Giáy Nữ Ngữ văn THCS Nam Cường 9B 8.0 Tốt Tốt 11.5 KK 8.75

280 18 280 N19 Hoàng Thu Uyên 08/03/2004 P.Kim Tân TX Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Quý Đôn 9D 7.8 Tốt Đạt 12.5 Ba 11

281 19 281 N21 Lê Hà Vy 03/7/2004 BV xã Mường Khương - H. Mường Khương - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Bình Minh 9A2 7.5 Tốt Khá 9 KK 8

282 20 282 N37 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Lê Hồng Phong 9A1 7.5 Tốt Tốt 9.5 KK 9.75

283 21 283 N42 Dương Hà Yến 17/05/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Ngữ văn THCS Kim Tân 9D 7.2 Tốt Khá 7.75 12.25

284 1 284 D45 Bùi Minh Anh 07/10/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Kim Tân 9B 9.2 Tốt Khá 10 KK 14.5
285 2 285 D17 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Thị xã Lào Cai- tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Lê Quý Đôn 9C 7.4 Đạt Đạt 7.25

286 3 286 D8 Đỗ Thị Phương Anh 07/3/2004 Bệnh viện đa khoa số 1 - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.5 Tốt Tốt 11.25 KK 15

287 4 287 D9 Nguyễn Quỳnh Anh 17/11/2004 BVĐK số 2 thị xã Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.6 Tốt Đạt 8.75 11.5

288 5 288 D58 Vàng Châu Anh 10/5/2004 Nam Cường Lào Cai Giáy Nữ Địa lí THCS Nam Cường 9A 8.2 Tốt Đạt 10 KK 5

289 6 289 D7 Lê Ngọc Ánh 01/4/2004 BVĐK số 2-BL-LC Kinh Nữ Địa lí THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.5 Tốt Đạt 10 KK 11

290 7 290 D59 Lương Khánh Bằng 14/02/2004 Trung tâm y tế Pom Hán-Thị xã Lào Cai Tày Nam Địa lí THCS Cam Đường 9B 7.2 Tốt Khá 12 Nhì 12

291 8 291 D1 Bùi Quỳnh Chi 15/7/2004 Bệnh viện Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Địa lí THCS Ngô Văn Sở 9B 9.1 Tốt Tốt 11 KK 4.5

292 9 292 D44 Trần Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Sa pa - Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Kim Tân 9C 9.0 Tốt Khá 10 KK 9.25

293 10 293 D2 Lê Anh Đào 15/3/2004 Châu Sơn - Ba Vì - Hà Tây Kinh Nữ Địa lí THCS Ngô Văn Sở 9C 8.3 Tốt Tốt 10.5 KK 5.5

294 11 294 D6 Hoàng Thành Đạt 20/8/2004 Kim Tân - Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Lý Tự Trọng 9A2 8.3 Tốt Đạt 12.25 Ba 12

295 12 295 D33 Nguyễn Minh Đức 10/02/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Hoàng Hoa Thám 9E 8.9 Tốt Đạt 8.75 6

296 13 296 D16 Nguyễn Vinh Đức 28/1/2004 Kim Tân- Thị xã Lào Cai- Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Lê Quý Đôn 9C 8.8 Tốt Đạt 10.5 KK 10

297 14 297 D3 Nguyễn Thanh Dương 29/07/2004 BVĐK số II-P Bắc Lệnh-TP Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nam Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 9 7.4 Tốt Khá 11 KK 9.25

298 15 298 D51 Nguyễn Hải Dương 05/8/2004 Phường Minh Tân -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái Kinh Nam Địa lí THCS Bắc Cường 9A 8.8 Tốt Khá 14.5 KK 13.5

299 16 299 D43 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Kim Tân 9B 8.2 Tốt Khá 9.5 12.25

300 17 300 D15 Trần Thị Hương Giang 12/8/2004 Kim Tân- TX Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Lê Quý Đôn 9A 8.9 Tốt Đạt 13.25 Ba 13.75

301 18 301 D4 Hoàng Thúy Hải 20/02/2005 Thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 8 7.9 Tốt Giỏi 11.5 KK 6

302 19 302 D5 Vũ Hoàng Hải 20/11/2004 Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Bắc Lệnh 9A 7.2 Tốt Khá 10.5 KK 12.25

303 20 303 D42 Nguyễn Thu Hằng 04/12/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Kim Tân 9C 9.2 Tốt Khá 9.25 12.75

304 1 304 D40 Bùi Thị Ngọc Hảo 10/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Nam Cường 9A 8.9 Tốt Đạt 12 KK 6.5

305 2 305 D27 Dương Thu Hiền 29/4/2004 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Pom Hán 9A 8.5 Tốt Tốt 10.5 KK 11

306 3 306 D46 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Thái Niên - Bảo Thắng - Lào Cai Tày Nữ Địa lí THCS Kim Tân 9G 8.5 Tốt Khá 9.25 14

307 4 307 D26 La Đình Hòa 17/01/2004 TX. Lào Cai - T. Lào Cai Tày Nam Địa lí THCS Pom Hán 9A 7.5 Tốt Tốt 12 Ba 12.25

308 5 308 D41 Nguyễn Lan Hương 13/05/2005 Đăng Lâm - Hải An - Hải Phòng Kinh Nữ Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 8 7.2 Tốt Khá 10 KK 2.75

309 6 309 D49 Lưu Thị Thu Huyền 27/12/2005 BVĐK số II-P Bắc Lệnh-TP Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nữ Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 8 7.5 Tốt Khá 10.5 KK 5

310 7 310 D48 Nguyễn Vi Huyền 29/05/2004 BVĐK số II-P Bắc Lệnh-TP Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nữ Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 9 8.1 Khá Khá 12.5 KK 5.5

311 8 311 D50 Trần Thị Huyền 10/7/2004 Trung tâm y tế thị xã Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Tày Nữ Địa lí THCS Cam Đường 9A 8.5 Tốt Giỏi 11.25 Ba 14.5

312 9 312 D53 Phạm Minh Khôi 01/03/2004 Phòng khám xã Báo Đáp - Trấn Yên - Yên Bái Kinh Nam Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 9 8.1 Tốt Giỏi 12.5 KK 11.5

313 10 313 D24 Đào Trung Kiên 08/4/2004 BV đa khoa số II, tỉnh Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Pom Hán 9A 8.0 Tốt Tốt 11 KK 13

314 11 314 D25 Hoàng Tùng Lâm 27/02/2004 BV đa khoa số II phường Bắc Lệnhthị xã Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Pom Hán 9A 8.9 Tốt Tốt 10.25 KK 13

315 12 315 D54 Hà Trần Khánh Linh 17/11/2004 TTYT Sông Mã - Tỉnh Sơn La Tày Nữ Địa lí THCS Bình Minh 9A2 8.9 Tốt Khá 12.5 Ba 14

316 13 316 D35 Vũ Ngọc Linh 25/9/2004 BV đa khoa số 1 Phường Kim Tân Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.3 Tốt Tốt 16.25 Nhất 16

317 14 317 D36 Võ Khánh Linh 24/7/2004 BVĐK số 2-Phường Bắc Lệnh TX Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Hoàng Hoa Thám 9D 9.2 Tốt Đạt 10 KK 12.5

318 15 318 D18 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/3/2004 Bệnh viện phụ sản Thanh Hóa Kinh Nữ Địa lí THCS Lê Quý Đôn 9D 9.0 Tốt Đạt 14.75 Nhì 10

319 16 319 D55 Trịnh Thị Huyền Mai 06/07/2004 BVĐK số II-P Bắc Lệnh-TP Lào Cai-T Lào Cai Kinh Nữ Địa lí TH&THCS Xuân Tăng 9 8.0 Khá Khá 10.5 KK 7

320 17 320 D56 Nguyễn Thị Thanh Nga 31/03/2004 TYT xã Thiếu Phú - Thiệu Hóa - Thanh Hóa Kinh Nữ Địa lí THCS Bình Minh 9A2 9.1 Tốt Khá 10 KK 9
321 18 321 D57 Lý Hồng Ngọc 07/9/2004 Bv Đa khoa số 1 - P. Kim Tân- TX Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Bình Minh 9A2 7.2 Tốt Khá 10 KK 9

322 19 322 D34 Vương Bảo Ngọc 23/9/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Dáy Nữ Địa lí THCS Hoàng Hoa Thám 9D 8.9 Tốt Đạt 12 Ba 14.5

323 20 323 D52 Lý Yến Nhi 10/12/2004 Bệnh viện đa khoa số I tỉnh Lào Cai Giáy Nữ Địa lí THCS Bắc Cường 9B 9.0 Tốt Tốt 14 KK 14

324 1 324 D10 Mã Thị Nhi 16/01/2004 Trung tâm y tế thị xã Lào Cai Tày Nữ Địa lí THCS Cam Đường 9B 7.4 Tốt Khá 11 KK 8.5

325 2 325 D19 Nguyễn Lê Tuyết Nhung 03/10/2004 Kim Tân- TX Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Lê Quý Đôn 9C 8.3 Tốt Đạt 7

326 3 326 D30 Cao Phùng Phán 11/10/2004 TT Quất Lâm huyện Giao Thủy- tỉnh Nam Định Kinh Nam Địa lí THCS Pom Hán 9A 8.5 Tốt Tốt 14.75 Ba 13.5

327 4 327 D31 Hoàng Tuấn Phi 27/02/2004 BV đa khoa số II phường Bắc Lênh thị xã Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Pom Hán 9A 7.8 Tốt Tốt 13.25 Ba 11.5

328 5 328 D11 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 Bệnh viện đa khoa số II Kinh Nam Địa lí THCS Bắc Lệnh 9C 6.7 Tốt Khá 7.25 11

329 6 329 D29 Trần Thu Phương 08/9/2004 Thị xã Lào Cai - tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Pom Hán 9A 7.8 Tốt Tốt 11.5 KK 13.5

330 7 330 D12 Vàng Văn Quang 30/8/2004 Thị xã Lào Cai - Lào Cai Dáy Nam Địa lí TH&THCS Đồng Tuyển 9A 8.9 Tốt Khá 12 KK 11

331 8 331 D28 Đoàn Thục Quyên 17/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Pom Hán 9A 8.8 Tốt Tốt 14.25 Ba 15

332 9 332 D38 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/3/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Hoàng Hoa Thám 9E 8.0 Tốt Đạt 11.5 KK 10.75

333 10 333 D47 Phạm Phương Thảo 30/10/2004 Bệnh viện đa khoa số 2, lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Kim Tân 9C 9.1 Tốt Khá 10.5 KK 8.5

334 11 334 D13 Hoàng Đình Thi 29/4/2004 Kim Tân - Thị xã Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Ngô Văn Sở 9C 7.7 Tốt Tốt 10 KK 6.25

335 12 335 D14 Nguyễn Khánh Toàn 31/8/2004 cam Đường - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Địa lí THCS Bình Minh 9A2 8.6 Tốt Giỏi 10.8 KK 8.5

336 13 336 D20 Hoàng Thu Trà 29/6/2004 Xã Cam Đường, thị xã Lào Cai, tỉnh Lào Cai Tày Nữ Địa lí THCS Cam Đường 9B 8.0 Tốt Giỏi 11 KK 14.5

337 14 337 D21 Vi Thùy Trang 09/04/2004 Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Bắc Lệnh 9C 8.8 Tốt Khá 10.25 KK 14

338 15 338 D37 Phan Nguyễn Hà Trang 6/10/2004 Đông Cơ- Tiền Hải- Thái Bình Kinh Nữ Địa lí THCS Hoàng Hoa Thám 9B 8.3 Tốt Đạt 9.5 12.25

339 16 339 D22 Nguyễn Huyền Trang 11/10/2004 Bệnh viện Tràng Định - Lạng Sơn Nùng Nữ Địa lí THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.4 Tốt Tốt 10 KK 8.5

340 17 340 D23 Trần Thị Thùy Trang 03/6/2004 Phòng khám Đa Khoa số I tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Địa lí THCS Lê Hồng Phong 9A2 7.7 Tốt Tốt 9 KK 11

341 18 341 D32 Hoàng Thanh Trúc 08/9/2004 Bệnh viện tỉnh Lào Cai Dáy Nữ Địa lí TH&THCS Đồng Tuyển 9A 7.3 Tốt Khá 8 11.5

342 19 342 D39 Hà Thị Hải Yến 08/12/2004 Nghĩa lộ - Yên Bái Kinh Nữ Địa lí THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.6 Tốt Tốt 10.5 KK 10.25

343 1 343 A1 Nguyễn Trường An 16/04/2005 Kim Tân - TP Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Bắc Cường 8B 8.3 Tốt Tốt 11 KK 14

344 2 344 A2 Nguyễn Phương Anh 30/11/2004 Bệnh viện Phụ sản - Hà Nội Kinh Nữ Tin học THCS Lê Quý Đôn 9D 10.0 Tốt Tốt 19.5 Nhất 18.95

345 3 345 A5 Bùi Việt Anh 4/7/2005 Trung Tâm y tế Bảo Thắng TT Phố Lu -Bảo Thắng Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8B 10.0 Tốt Đạt 15 KK 13.5

346 4 346 A6 Trịnh Hoàng Anh 04/02/2005 Bệnh viên Đa khoa số 1 - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8C 10.0 Tốt Tốt 14.25 KK 11

347 5 347 A7 Trần Thị Hà Anh 01/9/2005 Kim Tân, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Lê Quý Đôn 8B 10.0 Tốt Tốt 14 KK 12

348 6 348 A8 Phạm Ngọc Ánh 06/9/2005 Bệnh viện đa khoa số 1 Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Lê Quý Đôn 8B 10.0 Tốt Tốt 16 Ba 14.25

349 7 349 A52 Hoàng Thái Bảo 24/9/2004 Xã: Bắc Cường - TX: Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Ngô Văn Sở 9B 8.0 Tốt Tốt 14 Ba 16.5

350 8 350 A9 Trần Hải Đăng 28/11/2004 Xã Bắc Cường - Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 9D 10.0 Tốt Tốt 15.25 Ba 13.7

351 9 351 A17 Hoàng Mạnh Đức 29/7/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Tày Nam Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.8 Tốt Đạt 16 Ba 7.45

352 10 352 A10 Lê Minh Đức 04/7/2005 BVĐK huyện Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8B 10.0 Tốt Đạt 18 Nhì 17.1

353 11 353 A3 Bùi Tiến Dũng 19/5/2004 Kim Tân -Lào Cai- Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Kim Tân 9D Tốt Khá 7.5 9.2

354 12 354 A11 Nguyễn Hồng Dương 13/10/2005 Bệnh viện tỉnh Yên Bái Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8D 9.7 Đạt Đạt 11 9.5

355 13 355 A29 Đặng Phương Duy 05/9/2005 Bệnh viên đa khoa số II P.Bắc Lênh-TP Lào Cai. T Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Ngô Văn Sở 8B 8.3 Tốt Đạt 10.5 KK 4.8

356 14 356 A28 Nguyễn Việt Hà 26/10/2004 Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Bắc Lệnh 9C 7.5 Tốt Giỏi 7 13.1
357 15 357 A33 Nông Thị Mỹ Hằng 12/01/2004 PKĐK Cốc Lếu - Lào Cai Dáy Nữ Tin học TH&THCS Đồng Tuyển 9A 8.8 Tốt Khá 8 2.75

358 16 358 A18 Nguyễn Đức Hiếu 10/4/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9B 8.7 Tốt Đạt 13.5 KK 7.1

359 17 359 A34 Đỗ Minh Hiếu 8/5/2004 Trạm y tế xã Nam Cường Kinh Nam Tin học THCS Nam Cường 9A 8.7 Tốt Đạt 12 KK 4

360 1 360 A12 Nguyễn Tiến Hoàng 27/5/2005 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8B 10.0 Tốt Tốt 13 KK 9.85

361 2 361 A35 Trần Đức Hoàng 25/8/2004 BVĐK phường Kim Tân -TX LC Kinh Nam Tin học THCS Lý Tự Trọng 9A2 7.7 Đạt Tốt 10 11.75

362 3 362 A13 Nguyễn Lâm Kha 12/3/2005 Bệnh viện đa khoa số I - Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8C 10.0 Tốt Đạt 12 12.5

363 4 363 A14 Bùi Hữu Khánh 23/7/2005 Bệnh viện đa khoa - phường Kim Tân -TP Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8D 9.3 Tốt Đạt 10 7

364 5 364 A30 Phạm Việt Khánh 08/9/2005 Bệnh viện đa khoa, Phường Kim Tân, TP. Lao Cai Kinh Nam Tin học THCS Ngô Văn Sở 8B 9.0 Tốt Tốt 10 KK 15.35

365 6 365 A36 Nguyễn Văn Lập 0'4/02/2004 Bệnh viện đa khoa số I Lào Cai-phường Kim Tân thị xã Lào Cai- Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Vạn Hòa 9 0.0 Tốt Giỏi 10 KK 11

366 7 366 A27 Trần Bảo Linh 28/01/2004 Thị trấn Hạ Hòa - Hạ Hòa Kinh Nữ Tin học THCS Kim Tân 9B Tốt Khá 10 KK 10.25

367 8 367 A37 Nguyễn Diệu Linh 28/10/2005 Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Lý Tự Trọng 8A2 9.7 Tốt Tốt 12 KK 12.1

368 9 368 A19 Trần Huy Long 27/3/2004 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 8.7 Tốt Đạt 16 Ba 9.6

369 10 369 A15 Lý Bảo Long 07/10/2005 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8D 8.3 Đạt Đạt 9 4.5

370 11 370 A38 Nguyễn Ngọc Mạnh 22/9/2004 Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Bắc Lệnh 9B 7.6 Tốt Khá 5.5 2.9

371 12 371 A16 Hà Kim Minh 16/11/2004 Kim Tân - TX lào Cai-T'Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 9B 10.0 Tốt Tốt 19 Nhì 19

372 13 372 A31 Đỗ Hoàng Minh 26/10/2004 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Ngô Văn Sở 9A 8.3 Tốt Tốt 16 Nhì 16.5

373 14 373 A40 Nguyễn Xuân Nhật 24/8/2005 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8A 10.0 Tốt Đạt 13 KK 4.75

374 15 374 A39 Đỗ Tuyết Nhung 25/7/2004 Bệnh viện đa khoa số II - P.Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Bắc Lệnh 9A 8.8 Tốt Giỏi 7 7.25

375 16 375 A44 Bùi Đức Phúc 02/11/2004 Trung tâm y tế Vĩnh Thọ - Nha Trang Kinh Nam Tin học THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.0 Đạt Tốt 7 5.75

376 17 376 A41 Nguyễn Nhị Hà Phương 26/7/2005 Tỉnh Phú Thọ Kinh Nữ Tin học THCS Lê Quý Đôn 8B 10.0 Tốt Tốt 15.5 Ba 11.85

377 1 377 A45 Nguyễn Minh Phượng 10/11/2005 Bệnh viện đa khoa số 1 - Lào Cai Kinh Nữ Tin học TH&THCS Đồng Tuyển 8B 10.0 Tốt Tốt 7 6.2

378 2 378 A46 Vi Văn Quân 02/02/2004 Bệnh viện Tỉnh Lào Cai Dáy Nam Tin học TH&THCS Đồng Tuyển 9A 9.3 Tốt Giỏi 12 KK 18.6

379 3 379 A42 Nông Đức Thái 20/07/2004 Bệnh viện đa khoa, phường Kim Tân, TX Lào Cai, Lào Cai Tày Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 9A 10.0 Tốt Đạt 15.25 Ba 16.3

380 4 380 A47 Đào Trung Thành 15/5/2004 TT y tế huyện Si ma cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lý Tự Trọng 9A1 8.7 Đạt Tốt 18 Nhất 14.2

381 5 381 A20 Nguyễn Phương Thảo 23/10/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 9.0 Tốt Đạt 12 6.7

382 6 382 A43 Phạm Hoàng Tiến 05/9/2005 Kim Tân, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lê Quý Đôn 8A 10.0 Tốt Tốt 18 Nhì 17.55

383 7 383 A21 Phạm Mai Trang 20/10/2004 Phố Lu- Bảo thắng- Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.8 Tốt Đạt 16 Ba 6.35

384 8 384 A22 Hà Kiều Trang 5/11/2004 BVĐK số 1 Phường Kim Tân TP Lào Cai Kinh Nữ Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 9.0 Tốt Đạt 11.5 7.35

385 9 385 A26 Lương Huyền Trang 02/12/2004 Văn Yên - Yên Bái Kinh Nữ Tin học THCS Kim Tân 9B Tốt Khá 10.75 KK 6.95

386 10 386 A48 Trần Anh Tú 08/4/2005 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lý Tự Trọng 8A2 9.3 Tốt Tốt 14 Ba 15.5

387 11 387 A32 Lê Minh Tuấn 10/10/2004 Bệnh viện đa khoa số I phường Kim Tân - TX Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Ngô Văn Sở 9B 7.7 Tốt Tốt 11 KK 14.85

388 12 388 A23 Hoàng Quốc Việt 30/11/2004 Trạm y tế xã Đạo Đức Kinh Nam Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 8.5 Tốt Đạt 15 KK 11.25

389 13 389 A49 Trần Thế Vinh 23/9/2004 Bệnh viện Đa khoa số 2 phường Bắc Lệnh thị xã Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Bắc Lệnh 9C 8.3 Tốt Khá 10 Kk 6.4

390 14 390 A50 Trịnh Hoàng Thiện Vinh 12/02/2004 Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Bắc Lệnh 9A 7.8 Tốt Khá 9.5 KK 6.4

391 15 391 A24 Vũ Quang Vinh 30/7/2004 BV đa khoa số 1 Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.0 Tốt Tốt 17.5 Nhất 11.1

392 16 392 A25 Nguyễn Thế Vinh 16/02/2004 Bệnh viện Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Hoàng Hoa Thám 9E 9.0 Tốt Đạt 17 Nhì 13.2
393 17 393 A51 Kim Nguyên Vũ 15/10/2005 Trung tâm y tế huyên Vĩnh Tường Kinh Nam Tin học THCS Bắc Cường 8B 8.3 Tốt Tốt 12 KK 11.5

394 18 482 A4 Vũ Nam Hải 03/12/2006 BVĐK số 2 - Lào Cai Kinh Nam Tin học THCS Lý Tự Trọng 7A3 9.3 Tốt Tốt 16 Nhì 17.85

395 1 394 C7 Trịnh Ngọc Anh 21/6/2004 Bv Đa khoa Tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.0 Tốt Tốt 9.85 1.3 12.9

396 2 395 C64 Hoàng Thị Thùy Anh 22/10/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9D 8.3 Tốt Khá 8.8 1.4 12

397 3 396 C5 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Bệnh viện đa khoa số 1 Phường Kim Tân, Lào Cai Mường Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9B 8.6 Tốt Đạt 15.6 Nhì 1.7 12.2

398 4 397 C4 Nguyễn Thị Vân Anh 11/08/2004 Phường Duyên Hải TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 8.2 Tốt Tốt 13.2 KK 1.8 15.3

399 5 398 C2 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Bắc Lệnh TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9C 8.3 Tốt Khá 8 1.4 10.9

400 6 399 C3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/7/2004 Bệnh viện đa khoa số I, Phường Kim Tân - TX Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Ngô Văn Sở 9A 9.4 Tốt Tốt 14 Ba 1.7 15.6

401 7 400 C59 Trần Thị Phương Chi 14/02/2004 Phòng Khám - Phường Cốc lếu - Thi xã Lao Cai - Lao Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Ngô Văn Sở 9B 9.2 Tốt Tốt 11 KK 1.2 11.7

402 8 401 C17 Hoàng Hải Đăng 07/4/2004 Kim Tân - Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Kim Tân 9B 8.1 Tốt Khá 9 1 9.6

403 9 402 C47 Nguyễn Đăng Đạt 28/02/2004 Đồng Tiến - Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9D 9.3 Tốt Tốt 14.5 Ba 2 16

404 10 403 C65 Nguyễn Duy Đức 29/8/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.5 Tốt Tốt 12 Ba 1.3 11.1

405 11 404 C6 Đoàn Quang Dũng 10/8/2004 TX Lào Cai Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Pom Hán 9B 8.2 Tốt Đạt 6.2 1.3 6.9

406 12 405 C58 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 TYT P. Pom Hán- TX Lào Cai Tày Nam Tiếng Anh THCS Bình Minh 9A2 8.9 Tốt Tốt 10 KK 1.3 11.1

407 13 406 C46 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Phường Kim Tân ,Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 8.2 Tốt Đạt 16 Nhì 1.4 12.9

408 14 407 C57 Nguyễn Hoàng Duy 19/6/2004 BVĐK số 1 Phường Kim Tân Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.4 Tốt Đạt 9.4 1.5 11.3

409 15 408 C45 Nguyễn Khánh Duy 18/4/2005 Kim Tân, TP Lào Cai, T Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 8A 8.4 Tốt Tốt 13 KK 1.7 11.4

410 16 409 C44 Trần Hoàng Ngân Giang 18/04/2004 Bệnh viện Bảo Thắng Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9D 8.5 Tốt Đạt 15.5 Nhì 1.5 13.9

411 17 410 C56 Nguyễn Hoàng Giáp 20/10/2004 BVĐK số 1 - PKTân-LC-LC Kinh Nam Tiếng Anh THCS Bắc Lệnh 9C 7.9 Tốt Khá 12.75 Ba 1.2 9.9

412 18 411 C43 Nguyễn Ngọc Hà 24/12/2004 Kim Tân,TX Lào Cai T. Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 9.0 Tốt Tốt 17.1 Nhất 1.7 16

413 19 412 C42 Trần Phương Hà 15/11/2004 Thành phố Yên Bái - Tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9D 9.0 Tốt Tốt 13 KK 2 15.2

414 20 413 C62 Tạ Đức Hải 31/5/2004 Bệnh viện đa khoa số I phường Kim Tân TX Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Ngô Văn Sở 9A 8.4 Tốt Tốt 9 KK 1.4 11.4

415 21 414 C16 Nguyễn Minh Hằng 07/12/2004 TX Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9D 8.8 Tốt Khá 9.8 1.7 13.5

416 22 415 C41 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/11/2004 Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 8.9 Tốt Tốt 14 KK 1.9 15.3

417 1 416 C55 Trần Thị Thu Hiền 13/10/2004 Bệnh viện Đa Khoa số II - P Bắc Lệnh - TX Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Bắc Lệnh 9C 7.9 Tốt Khá 11.1 Ba 0.9 8.7

418 2 417 C54 Phạm Ngọc Anh Hiền 19/02/2005 BV Việt Nam Thụy Điển Uông Bí Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Pom Hán 8A 9.0 Tốt Tốt 8.4 1.2 7.7

419 3 418 C53 Vũ Trung Hiếu 03/9/2004 BV đa khoa số 2 phường Bắc Lệnh TX Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Pom Hán 9A 8.7 Tốt Tốt 11.7 KK 0.9 8.9

420 4 419 C40 Trần Phương Hoa 07/08/2004 Bệnh viện đa khoa số 1 Phường Kim Tân, Thị xã Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 8.8 Tốt Tốt 14.2 Ba 1.7 15.4

421 5 420 C39 Đồng Thị Thanh Hòa 25/03/2004 Thị xã Lào Cai,Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 7.9 Tốt Đạt 14.3 Ba 1.5 13.5

422 6 421 C66 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.5 Đạt Đạt 12.4 Ba 1.5 14.5

423 7 422 C61 Nguyễn Quang Huy 25/12/2004 Bệnh viện đa khoa, Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Ngô Văn Sở 9A 8.8 Tốt Tốt 9 KK 1 9.5

424 8 423 C38 Mai Thu Huyền 10/10/2004 Kim Tân,TX Lào Cai -T. Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 9.0 Tốt Đạt 15.6 Nhì 1.6 14

425 9 424 C36 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 BVĐK số II - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.3 Đạt Tốt 13.6 KK 1.1 10.9

426 10 425 C52 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Bv Đa khoa số 1 - P. Kim Tân- TX Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Bình Minh 9A2 8.9 Tốt Giỏi 10 KK 1.3 11.6

427 11 426 C35 Phạm Quang Khánh 29/5/2004 BVĐK số 2- Bắc Lệnh - TX LC Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lý Tự Trọng 9A1 9.5 Tốt Tốt 16.9 Nhì 1.3 15.7

428 12 427 C27 Vũ Trung Kiên 04/3/2005 Thị trấn Phố Ràng, Bảo Yên, Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 8A 9.0 Tốt Tốt 13.8 KK 1.4 14.7
429 13 428 C26 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Kim Tân,TX Lào Cai -Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9D 8.7 Tốt Đạt 15.4 Nhì 1.4 13.9

430 14 429 C60 Trần Hương Liên 19/6/2005 Phòng khám đa khoa, Cốc Lếu, TP Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Ngô Văn Sở 8E 8.8 Tốt Tốt 10.5 KK 1.4 10.9

431 15 430 C1 Lưu Khánh Linh 08/11/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.0 Tốt Tốt 10.2 KK 1.3 6.3

432 16 431 C25 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Kim Tân, Lào Cai, Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9C 8.7 Tốt Đạt 15 Ba 1.6 13.6

433 17 432 C24 Nguyễn Đỗ Phương Linh 20/01/2004 TX Lào Cai, Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9C 8.9 Tốt Tốt 14.5 Ba 1.2 13.4

434 18 433 C34 Khúc Hoàng Mai 05/7/2004 BVĐK số I - KT - TP Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.5 Tốt Tốt 14.2 Ba 1.5 12.9

435 19 434 C51 Lương Đức Minh 26/10/2004 Thị trấn Phố Lu - Bảo Thắng - Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Bắc Cường 9C 8.0 Tốt Tốt 10 KK 1 12.1

436 20 435 C15 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 BVDDK số 1 phường Kim Tân - TP Lào Cai,T.Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9A 7.4 Tốt Khá 8.2 1.3 9.5

437 21 436 C33 Đinh Thế Minh 04/10/2004 BVĐK số 2- Bắc Lệnh - TX LC Kinh Nam Tiếng Anh THCS Lý Tự Trọng 9A1 9.7 Tốt Tốt 18.9 Nhất 1.5 15.9

438 22 437 C14 Phạm Hải Nam 26/12/2004 Si Ma Cai - Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Kim Tân 9B 9.2 Tốt Khá 12.5 Ba 1.7 16.9

439 23 438 C13 Trần Huyền Nga 22/12/2004 BVĐK số 1 P.Kim Tân - TP. Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9A 8.6 Tốt Khá 8.3 1.5 8.2

440 1 439 C23 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Phường Kim Tân,Thị xã Lào Cai -Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9B 9.1 Tốt Tốt 14 KK 1.9 12.4

441 2 440 C22 Hoàng Thảo Nguyên 05/11/2004 Phường Kim Tân, TX Lào Cai,Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 9.2 Tốt Đạt 14.1 Ba 1.7 14.3

442 3 441 C50 Nguyễn Ngọc Nhi 01/6/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Hoàng Hoa Thám 9G 9.0 Tốt Tốt 11.1 KK 1.4 12.5

443 4 442 C67 Nguyễn Trần Uyển Nhi 06/11/2004 Lào Cai- Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Hồng Phong 9A1 8.9 Tốt Tốt 12.6 Ba 1.1 10.7

444 5 443 C21 Phan Ngọc Nhi 04/11/2004 Bệnh viện phụ sản Nam Định Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9A 8.5 Tốt Tốt 12.3 KK 1.2 13.3

445 6 444 C32 Lê Hải Như 11/01/2004 BVĐK số 2- Bắc Lệnh - TP LC Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lý Tự Trọng 9A2 9.4 Tốt Tốt 13 KK 1 12.6

446 7 445 C12 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9B 8.0 Tốt Khá 7.3 0.9 8.9

447 8 446 C11 Trần Vũ Phong 16/05/2004 Phòng khám đa khoa khu vực Cốc Lếu- TX Lào Cai-T. Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Kim Tân 9A 8.7 Tốt Khá 10.6 KK 1.3 10.8

448 9 447 C37 Lương Minh Quân 21/8/2004 BV huyện Bảo Yên Nùng Nam Tiếng Anh THCS Nam Cường 9B 8.6 Tốt Đạt 11 KK 1.7 10

449 10 448 C63 Nguyễn Đại Quân 13/4/2005 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Dương Kinh Nam Tiếng Anh THCS Ngô Văn Sở 8B 9.1 Tốt Tốt 10.5 KK 1.8 12.3

450 11 449 C20 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 12/01/2004 TX Lào Cai T. Lào Cai Nùng Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9B 8.4 Tốt Đạt 13 KK 1.1 13.4

451 12 450 C19 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Phường Kim Tân, TX Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9D 9.0 Tốt Đạt 13.8 KK 1.6 15.2

452 13 451 C49 Trần Đức Sơn 13/6/2004 Xã Bắc Cường - Thị xã Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Bắc Cường 9C 7.8 Tốt Tốt 8.5 1.2 8.6

453 14 452 Nguyễn Tuấn Thành 6/12/2004 Kim Tân - TP Lào Cai - Tỉnh Lào cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Kim Tân 9A 8.0 Tốt Khá 8.3 #N/A

454 15 453 C48 Nguyễn Phương Thảo 04/8/2004 Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Bắc Lệnh 9C 8.9 Tốt Giỏi 11.75 Ba 1.2 10.6

455 16 454 C18 Ngô Lương Thảo 13/12/2004 Thị Trấn Bát xát, Huyện Bát xát,Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lê Quý Đôn 9C 9.1 Tốt Đạt 13.3 KK 0.8 12.3

456 17 455 C10 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Tày Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9D 8.8 Tốt Khá 9.1 1.5 13.5

457 18 456 C9 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 08/11/2004 Kim Tân- TX Lào Cai- Tỉnh Lào Cai Tày Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9A 8.5 Tốt Giỏi 7.5 1.1 10.5

458 19 457 C8 Phạm Thùy Trang 03/10/2004 Quỳnh Phụ - Thái Bình Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Kim Tân 9D 8.9 Tốt Khá 9.1 1.3 12.5

459 20 458 C31 Mai Quỳnh Trang 04/3/2005 Lào Cai - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Lý Tự Trọng 8A3 9.8 Tốt Tốt 16.8 Nhì 2 13.9

460 21 459 C30 Nguyễn Đăng Tuấn 15/9/2004 Phường Bắc Lệnh - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tiếng Anh THCS Bắc Cường 9A 8.1 Khá Khá 9 1.4 12.3

461 22 460 C28 Trần Tố Uyên 10/12/2004 Kim Tân-TX Lào Cai-Tỉnh Lào Cai Dao Nữ Tiếng Anh THCS Hoàng Hoa Thám 9G 8.6 Tốt Đạt 10.5 KK 1.4 14.7

462 23 461 C29 Đặng Hà Vi 15/8/2005 Bảo Thắng-Lào Cai Kinh Nữ Tiếng Anh THCS Pom Hán 8A 8.9 Tốt Tốt 9.7 1.4 7.6

463 1 462 Q1 Vũ Mạc Kim An 13/5/2005 Tp.Yên Bái - Tỉnh Yên Bái Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Kim Tân 8A Tốt Khá 6.5 1.1 8.2

464 2 463 Q2 Phạm Nhã Băng 17/02/2005 Bệnh viện đa khoa số 1 tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Ngô Văn Sở 8B 9.6 Tốt Tốt 11 KK 1.7 15.6
465 3 464 Q3 Phạm Thành Công 27/10/2006 Phố Lu- Bảo thắng- Lào Cai Kinh Nam Tiếng TQ THCS Hoàng Hoa Thám 7E 9.8 Tốt Đạt 9 0.7 5.5

466 4 465 Q4 Phạm Thành Danh 27/10/2006 Phố Lu- Bảo thắng- Lào Cai Kinh Nam Tiếng TQ THCS Hoàng Hoa Thám 7E 9.7 Tốt Đạt 8.5 0.9 8.8

467 5 466 Q5 Hoàng Thị Thu Điểm 14/9/2004 Xã Tả Phời, Thị xã Lào Cai Dáy Nữ Tiếng TQ THCS Tả Phời 9B 9.1 Tốt Khá 9.8 1.3 9.3

468 6 467 Q6 Vi Thị Điệp 26/5/2004 Xã Tả Phời, Thị xã Lào Cai Dáy Nữ Tiếng TQ THCS Tả Phời 9B 8.7 Tốt Khá 10.6 KK 1.3 9

469 7 468 Q7 Tạ Quỳnh Giang 16/5/2005 BVTP Yên Bái-Yên Bái Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Lê Hồng Phong 8A2 Tốt Tốt 15.5 Ba 0.8 14.2

470 8 469 Q8 Đào Minh Hiền 19/11/2005 BVĐK số 1 Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Kim Tân 8B Tốt Khá 8.35 1 7.7

471 9 470 Q9 Nguyễn Thái Hoàng 22/7/2005 Bệnh viện đa khoa phường Kim Tân-TP Lào Cai Kinh Nam Tiếng TQ THCS Ngô Văn Sở 8B 9.5 Tốt Tốt 10.5 KK 1.3 11.4

472 10 471 Q10 Trần Bích Hường 30/7/2005 TX Lào Cai - T.Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Kim Tân 8A Tốt Khá 13.75 Ba 1.4 11.3

473 11 472 Q11 Bùi Thùy Linh 05/9/2005 BVĐK tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Kim Tân 8B Tốt Khá 7.65 0.9 5.7

474 12 473 Q12 Nguyễn Ngọc Mai Linh 06/10/2005 Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Lê Quý Đôn 8A Tốt Đạt 0.7 4.1

475 13 474 Q13 Nguyễn Đức Nguyệt Minh 07/07/2005 Bệnh viện phụ sản TW - 43 Trường Thi - Hà Nội Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Lê Quý Đôn 8C Tốt Đạt 0.9 7.6

476 14 475 Q14 Lê Thu Nga 25/2/2005 BVĐK số 1 - TP Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Kim Tân 8B Tốt Khá 13.85 Ba 1.6 13.8

477 15 476 Q15 Ngô Kim Ngân 18/06/2005 Xã Tung Chung Phố - Mường Khương - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Lê Quý Đôn 8C Tốt Tốt 1.2 10.6

478 16 477 Q16 Lê Thảo Ngọc 02/8/2005 Phòng khám đa khoa phường Duyên Hải - TP Lào Cai - T Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Ngô Văn Sở 8B 9.7 Tốt Đạt 10 KK 1.4 11.2

479 17 478 Q17 Lý Hoài Nhi 29/9/2004 BVĐK số 1 LC Dáy Nữ Tiếng TQ THCS Lý Tự Trọng 9A2 7.2 Tốt Đạt 15.45 Nhì 1.2 15.6

480 18 479 Q18 Phùng Thảo Nhi 29/12/2004 TT Y tế Tp Lào Cai Tày Nữ Tiếng TQ THCS Lý Tự Trọng 9A2 6.8 Đạt Tốt 11.25 KK 0.9 7.9

481 19 480 Q19 Văn Hà Nhi 24/5/2004 BVĐK số 2 TP LC - Lào Cai Kinh Nữ Tiếng TQ THCS Lý Tự Trọng 9A2 7.1 Đạt Tốt 10.3 KK 0.8 7.1

482 20 481 Q20 Đỗ Khánh Hưng 16/8/2006 Phường Kim Tân - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai Kinh Nam Tiếng TQ THCS Lê Quý Đôn 7B Tốt Tốt 1.7 14.2

You might also like