Academia.eduAcademia.edu
DỤNG CỤ LỚP PHA CHẾ TT Tên thiết bị dạy nghề; đặc tính kỹ thuật Đơn vị tính Số lượng I Thiết bị dạy nghề phòng lý thuyết 1 Bảng viết Cái 1 2 Bàn ghế Bộ 12 3 Bút lông viết bảng Cái 2 4 Máy chiếu Cái 1 15 Điện thoại Cái 1 16 Loa Cái 0 17 Sổ tay Quyển 1 18 Kẹp file Cái 1 II Thiết bị dạy nghề phòng thực hành 1 Bồn rửa + vòi Cái 1 2 Kệ innox 3T Cái 1 3 Tủ lạnh Cái 1 4 Phin inox size 7 long cam Cái 5 5 Đồng hồ đếm thời gian delicio Chiếc 1 6 Cân điện tử delicio Cái 1 7 Bar spoon 26cm Cái 1 8 Thìa silicon Cái 1 9 Cối 4 lưỡi máy say sinh tố Cái 1 10 Máy say sinh tố Foeesto 900 Cái 1 11 Dụng cụ vắt chanh Cái 1 13 Ray lọc hạt Cái 2 14 Bình làm kem Whippls 550ml Cái 1 15 Bình ủ trà 8lit không đồng hồ Cái 1 16 Máy say café Akira Cái 1 17 Máy đào trà Blendes vl9109A Cái 1 18 Bút vẽ leatte Cái 1 19 Bar spoon 32cm Cái 1 20 Bình shaker dáng nhật 550ml Cái 1 21 Ca đong nhựa 20x40 Cái 2 22 Ca đong nhựa có tay cầm Cái 2 23 Ly tiara Cái 1 24 Ly via footed Cái 1 25 Ly centia hiball Cái 1 26 Ly rook Cái 1 27 Ly hiball Cái 1 28 Ly rosh Cái 5 29 Tách đĩa café Cái 6 30 Càng khuấy Cái 10 31 ống hút xoắn Cái 1 32 Muống ionx ngắn Cái 10 33 Muống sinh tố Cái 10 34 Ca đong 2L Cái 2 35 Khuôn tròn 6 Cái 5 36 Khuôn vuông 8 Cái 5 37 Khung nhựa Cái 6 38 Cái 39 Cái 40 Cái 41 Cái 42 Cái 43 Cái 44 Cái 45 Cái 46 Cái 47 Cái 48 Cái 49 Cái 50 Cái 51 Cái 52 Cái 53 Cái 54 Cái 55 Cái 56 Cái 57 Cái 58 Cái 59 Cái 60 Cái 61 Cái 62 Cái 63 Cái 64 Cái 65 Cái 66 Cái 67 Cái 68 Cái 69 Cái 70 Cái 71 Cái 72 Cái 73 Cái 74 Cái 75 Cái 76 Cái 77 Cái 78 Cái 79 Cái