DANH M C TÀI LI U THAM KH O
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN NGÀNH KHOA HỌC ĐẤT
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
1.
PHI1004
Những nguyên lý cơ b n của chủ
nghĩa Mác - Lênin 1
2
Theo Quýt đ̣nh ś 52/2008/QĐ-BGDĐT, ng̀y 18/9/20200 của Ḅ trửng Ḅ giáo
ḍc v̀ đ̀o ṭo
2.
PHI1005
Những nguyên lý cơ b n của chủ
nghĩa Mác - Lênin 2
3
Theo Quýt đ̣nh ś 52/2008/QĐ-BGDĐT, ng̀y 18/9/20200 của Ḅ trửng Ḅ giáo
ḍc v̀ đ̀o ṭo
3.
POL1001
Tư tửng Hồ Chí Minh
2
Theo Quýt đ̣nh ś 52/2008/QĐ-BGDĐT, ng̀y 18/9/20200 của Ḅ trửng Ḅ giáo
ḍc v̀ đ̀o ṭo
4.
HIS1002
Đường ĺi cách ṃng của Đ ng
C̣ng s n Việt Nam
3
Theo Quýt đ̣nh ś 52/2008/QĐ-BGDĐT, ng̀y 18/9/20200 của Ḅ trửng Ḅ giáo
ḍc v̀ đ̀o ṭo
5.
INT1003
Tin học cơ s̉ 1
2
Theo chương trình của Đ̣i học Qúc Gia Hà Ṇi
6.
INT1005
Tin học cơ s̉ 3
2
Theo chương trình của Đ̣i học Qúc Gia Hà Ṇi
7.
FLF1105
Tíng Anh A1
4
Theo Quýt đ̣nh ś 1114/QĐ-ĐT, ng̀y 15/4/2011 của Giám đ́c Đ̣i học Qúc gia
H̀ Ṇi
8.
FLF1106
Tíng Anh A2
5
Theo Quýt đ̣nh ś 1115/QĐ-ĐT, ng̀y 15/4/2011 của Giám đ́c Đ̣i học Qúc gia
H̀ Ṇi
9.
FLF1107
Tíng Anh B1
5
Theo Quýt đ̣nh ś 1116/QĐ-ĐT, ng̀y 15/4/2011 của Giám đ́c Đ̣i học Qúc gia
H̀ Ṇi
10.
Giáo ḍc thể chất
4
Theo Quýt đ̣nh ś 3244/2002/GD-ĐT, ng̀y 29/9/2009 của Ḅ trửng Ḅ giáo ḍc
v̀ Đ̀o ṭo
11.
Giáo ḍc qúc phòng-an ninh
7
Theo Quýt đ̣nh ś 81/2007/QĐ-BGDĐT, ng̀y 24/12/2007 của Ḅ trửng Ḅ giáo
ḍc v̀ đ̀o ṭo v̀ do Trung tâm giáo ḍc qúc ph̀ng, ĐHQGHN quy đ̣nh
12.
Kỹ năng mềm
3
Theo Quyđ̣nh của Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi
Số
13.
HIS1056
Cơ s̉ văn hóa Việt Nam
3
Theo quy đ̣nh của Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQGHN
14.
GEO1050
Khoa học trái đất và sự śng
3
1. Tài liệu bắt bục
1
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Nguyễn Vi Dân, Nguyễn Cao Hu n, Trương Quang H i, Cơ sở Địa lý tự
nhiên, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2005.
Lưu Đức H i, Tr n Nghi, Giáo trình Khoa học Trái đất, NXB Giáo ḍc, Hà
Ṇi, 2009.
Nguyễn Như Hiền, Sinh học đại cương, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2005.
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
Đ̀o Đình Bắc, Địa mạo đại cương, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2004
Pḥm Văn Huấn, Cơ sở Hải dương học, NXB KH&KT Hà Ṇi, 1991
Nguyễn Tḥ Phương Loan, Giáo trình Tài nguyên nước, NXB Đ̣i học Qúc
gia H̀ Ṇi, 2005
Vũ Văn Phái, Cơ sở địa lý tự nhiên biển và đại dương, NXB Đ̣i học Qúc gia
Hà Ṇi, 2007.
Ṭ H̀a Phương, Trái đất và sự sống, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà ṇi,
1983.
Ṭ H̀a Phương, Những điều kỳ diệu về Trái đất và sự sống, NXB Giáo ḍc,
2006.
Lê Bá Th o (cb), Cơ sở địa lý tự nhiên, tập 1, 2, 3, NXB Giáo Ḍc, Hà Ṇi,
1987.
T́ng Duy Thanh (cb), Giáo trình địa chất cơ sở, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà
Ṇi, 2003.
Pḥm Quang Tuấn, Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng, NXB Đ̣i học
Qúc gia H̀ Ṇi, 2007.
Nguyễn Văn Tu n, Nguyễn Tḥ Phương Loan, Nguyễn Tḥ Nga và Nguyễn
2
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Thanh Sơn, Th y văn đại cương, tập 1, 2, NXB KH&KT Hà Ṇi, 1991.
Kalexnic X.V, Những quy luật địa lý chung c a Trái Đất, NXB Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội, 1973.
1. Tài liệu bắt bục
-
15.
MAT1090 Đ̣i ś
3
-
Nguyễn Đình Trí, Ṭ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh, Toán học cao cấp, Tập 1Đại số và Hình học giải tích, NXB Giáo ḍc, 2001.
Nguyễn Thủy Thanh, Toán cao cấp, Tập 1- Đại số tuyến tính và Hình học giải
tích, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2005.
Jim Hefferon, Linear Algebra. http://joshua.smcvt.edu/linearalgebra/
2. Tài liệu tham kh o thêm
Tr n Trọng Huệ, Đại số tuyến tính và hình học giải tích, NXB Giáo ḍc,
2009.
1. Tài liệu bắt bục
16.
MAT1091 Gi i tích 1
-
Nguyễn Đình Trí, Ṭ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh, Toán học cao cấp, Tập 3Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB Giáo ḍc, 2008.
-
Nguyễn Thủy Thanh, Toán cao cấp, Tập (2-3)- Phép tính vi phân các hàmPhép tính tích phân, Lý thuyết chuỗi, Phương trình vi phân, NXB Đ̣i học
Qúc gia Hà Ṇi, 2005.
-
James Stewart, Calculus:Early Transcendentals, Publisher Brooks Cole, 6th
edition, June, 2007.
3
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
Tr n Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hòng Qúc Toàn, Giáo trình giải tích,
Tập 1,2,3, NXB Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi, 2001.
3
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
1. Tài liệu bắt bục
-
17.
MAT1092 Gi i tích 2
3
-
Nguyễn Đình Trí, Ṭ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh, Toán học cao cấp, Tập 3Phép tính giải tích nhiều biến số, NXB Giáo ḍc, 2008.
Nguyễn Thủy Thanh, Toán cao cấp, Tập (2-3)- Phép tính vi phân các hàmPhép tính tích phân, Lý thuyết chuỗi, Phương trình vi phân, NXB Đ̣i học
Qúc gia H̀ Ṇi, 2005.
James Stewart, Calculus:Early Transcendentals, Publisher Brooks Cole, 6th
edition, June, 2007.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Tr n Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hòng Qúc Toàn, Giáo trình giải tích,
Tập 1,2,3, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2001.
1. Tài liệu bắt bục
-
18.
MAT1101 Xác suất th́ng kê
3
-
Đặng Hùng Thắng, Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ng dụng, Nhà Xuất
b n Giáo ḍc, 2009.
Đặng Hùng Thắng, Thống kê và ng dụng, Nhà Xuất b n Giáo ḍc, 2008.
Đặng Hùng Thắng, Bài tập xác suất, Nhà Xuất b n Giáo ḍc, 2009.
Đặng Hùng Thắng, Bài tập thống kê, Nhà Xuất b n Giáo ḍc, 2008.
Đ̀o Hữu Hồ, Xác suất thống kê, Nhà Xuất b n Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi,
2008
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
Đ̀o Hữu Hồ, Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê, Nhà Xuất b n
Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2004.
4
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Nguyễn Văn Ḥ, Xác suất Thống kê, Nhà Xuất B n Giáo ḍc, 2005.
Đinh Văn Gắng, Xác suất Thống kê, Nhà Xuất B n Giáo ḍc, 2005.
Tô Văn Ban, Xác suất Thống kê, Nhà Xuất B n Giáo ḍc, 2010.
S.P. Gordon, Contemporary Statistics, McGraw-Hill,Inc, 1996.
T.T. Soong, Fundamentals of Probability and Statistics for engineers, John
Wiley, 2004.
1. Tài liệu bắt bục
-
19.
PHY1100
Cơ -Nhiệt
3
Nguyễn Vít Kính, Ḅch Th̀nh Công, Phan Văn Thích, Vật lý học đại cương
Tập 1, NXB Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi, 2005.
Nguyễn Huy Sinh, Giáo trình Vật lý Cơ-Nhiệt đại cương Tập 1 và Tập 2,
NXB Giáo ḍc Việt nam, 2010.
D. Haliday, R. Resnick and J. Walker, Cơ sở vật lý Tập1, 2, 3; Ngô Qúc
Quýnh, Đ̀o Kim Ngọc, Phan Văn Thích, Nguyễn Vít Kính ḍch, NXB Giáo
ḍc, 2001.
Lương Duyên Bình (Chủ biên), Vật lý đại cương Tập 1 Cơ –Nhiệt, NXB Giáo
ḍc, 2007.
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
R.A.Serway and J.Jewet, Physics for scientists and enginneers, Thomson
Books/Cole, 6th edition, 2004.
Đ̀m Trung Đồn và Nguyễn Vít Kính, Vật lý phân tử và Nhiệt học, NXB
Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi, 1995.
Nguyễn Huy Sinh, Giáo trình Nhiệt học, NXB Giáo ḍc, 2009.
Nguyễn Văn n, Nguyễn Tḥ B o Ngọc, Pḥm Vít Trinh, Bài tập vật lý đại
cương Tập 1, NXB Giáo ḍc, 1993.
5
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Nguyễn Ngọc Long (chủ biên), Vật lý học đại cương Tập 1, NXB ĐHQGHN,
2005.
1. Tài liệu bắt bục
-
Nguyễn Th́ Bình, Quang học, NXB ĐHQG H̀ ṇi, 2007
2. Tài liệu tham kh o thêm
20.
21.
22.
PHY1103
CHE1080
CHE1081
Điện- Quang
Hóa học đ̣i cương
Hóa học hữu cơ
David Halliday, Cơ sở Vật lý, Tập 6, Nhà xuất b n giáo ḍc, 1998.
Ngô Qúc Quýnh, Quang học, Nhà xuất b n Đ̣i học và Trung học chuyên
nghiệp, 1972.
- Lê Thanh Họch, Quang học, Nhà xuất b n Đ̣i học KHTN,1980.
- Eugent Hecht, Optics, 4th edition, (World student series edition), Adelphi
University Addison Wesley, 2002.
- Joses-Philippe Perez , Optique, 7th edition, Dunod ,Paris, 2004.
- B.E.A.Saleh, M.C. Teich, Fundamentals of Photonics , Wiley Series in pure
and applied Optics, New York, 1991.
1. Tài liệu bắt bục
-
3
-
Pḥm Văn Nhiêu, Hóa đại cương (Phần cấu tạo chất), NXB Đ̣i học Qúc gia
Hà Ṇi, 2003.
-
Lâm Ngọc Thiềm, Bùi Duy Cam, Hóa Đại Cương, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà
Ṇi, 2007.Vũ Đăng Đ̣, Tṛnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Ṇi, Bài tập cơ sở lí
thuyết các quá trình hóa học, NXB Giáo ḍc, tái b n l n thứ 4, Hà Ṇi, 2010.
3
1. Tài liệu bắt bục
3
-
Nguyễn Đình Th̀nh, Cơ sở Hoá học hữu cơ, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi,
6
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
2011.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Tr n Qúc Sơn, Đặng Văn Líu, Cơ sở hoá học hữu cơ, Tập 1, 2, 3, Nhà Xuất
b n Giáo ḍc, 2001.
Tài liệu bắt bục
23.
CHE1057
Hóa học phân tích
3
-
Nguyễn Văn Ri, Hoá học phân tích-dành cho sinh viên không thuộc chuyên
ngành Hóa, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi.
-
Tr n Tứ Híu, Hóa học phân tích, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2002.
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
David Harvey, Modern Analytical Chemistry, McGraw-Hill, 2000.
Daniel C. Harris, Quantitative Chemical Analysis, W. H. Freeman and
-
Coompany, Seventh Edition, 2007.
Gary D. Christian, Fundamentals of Analytical Chemistry, John Wiley &
Sons, Ins, Sixth Edition, 2004.
1. Tài liệu bắt bục
24.
BIO1061
Sinh học đ̣i cương
3
Scott Freeman, Biologycal Science. Benjamin Cummings, 2011.
Nguyễn Như Hiền, Sinh học đại cương (dùng cho sinh viên các Khoa không
thục chuyên ngành Sinh học), NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2005.
- Phillips W.D & Chilton T.J Sinh học tập 1 (tái bản lần th 9), tập 2 (tái bản
lần th 7) NXB Giáo ḍc, 2007 (B n ḍch của nhiều tác gi do Nguyễn Ṃng
Hùng Hiệu đính).
2. Tài liệu tham kh o thêm
7
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Campbell. N.A., Reece J.B. Sinh học. NXB Giáo ḍc, 2009 (B n ḍch của
nhiều tác gi ).
Vũ Trung Ṭng, Cơ sở Sinh thái học, NXB Giáo ḍc, 2003.
1. Tài liệu bắt bục
-
Hòng Xuân Cơ, Mai Trọng Thông, Tài nguyên khí hậu, NXB Đ̣i học Qúc
gia Hà Ṇi, 2002.
25.
EVS2301
Tài nguyên thiên nhiên
-
Nguyễn Xuân Cự, Đỗ Đình Sâm, Tài nguyên rừng, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà
Ṇi, 2003.
-
Nguyễn Tḥ Phương Loan, Giáo trình tài nguyên nước, NXB Đ̣i học Qúc
gia Hà Ṇi, 2006.
-
Lưu Đức H i, Chu Văn Ngợi, Tài nguyên khoáng sản, NXB Đ̣i học Qúc gia
Hà Ṇi, 2002.
3
-
Nguyễn Chu Hồi, Tài nguyên và môi trường biển, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà
Ṇi, 2004.
-
Ḥi Khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp, 2000.
-
Tr n Kông Tấu, Tài Nguyên đất, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2004.
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
Phan Nguyên Hồng, Sinh thái rừng ngập mặn, NXB Nông nghiệp, 2004.
-
Nguyễn Thanh Sơn, Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam, NXB Giáo ḍc,
2005.
8
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Tr n Công Minh, Khí tượng và khí hậu đại cương, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà
Ṇi, 2006.
-
Tuyển tập nghiên c u tài nguyên môi trường biển.
-
Ḅ NN&PTNT, Cẩm nang lâm nghiệp, NXB Nông nghiệp, 2006.
-
FAO, World reference base for soil resources, 2006.
-
FAO, Global Forest Resources Assessment, 2010.
-
Hệ th́ng văn b n pháp quy:
Luật tài nguyên nước, 2001.
Luật đất đai, 2003. Sửa đổi 2009.
Luật bảo vệ và phát triển rừng, 2004.
Luật tài nguyên khoáng sản, 2005.
Luật sử dụng tiết kiệm hiệu quả tài nguyên năng lượng, 2010.
Luật thuế tài nguyên, 2010.
1. Tài liệu bắt bục
26.
EVS2302
Khoa học môi trường đ̣i cương
3
-
Lê Văn Khoa (cb), Khoa học môi trường, NXB Giáo ḍc, 2002.
-
Lưu Đức H i, Cơ sở khoa học môi trường, NXB. Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi,
2000.
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
Bernard J. Nebel & Richard T.. Wright, Evironmental science, fifth edition
9
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
Prentice Hall, Upper saddle river, New Jersey, 2005.
-
Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Phương Loan, Môi trường và con người, NXB
Giáo ḍc, 2010.
1. Tài liệu bắt bục
-
Pḥm Ngọc Hồ, Tṛnh Tḥ Thanh, Đồng Kim Loan, Pḥm Tḥ Việt Anh, Cơ
sở môi trường không khí và nước, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2011.
27.
EVS2304
C̉ s̉ môi trường đất, nước,
không khí
3
-
Lê Văn Khoa (cb), Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, 2000.
-
Lê Đức, Tr n Khắc Hiệp, Đất và bảo vệ đất, NXB Hà Ṇi, 2005.
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
Stanley E. Manahan, Fundamentals of Environmental Chemistry, Vols. 1 & 2.,
(Chelsea, MI: Lewis Publishers, 1993).
-
Gatya Kelly, Soil Sense, Rebecca Lines - Kelly, Australia, 1995.
1. Tài liệu bắt bục
28.
EVS2305
Bín đổi khí hậu
-
3
-
29.
EVS2306
Đ̣a chất môi trường
3
Nguyễn Đức Ngữ, Biến đổi khí hậu Việt Nam, NXB. KH&KT, 2008.
Lưu Đức H i, Biến đổi khí hậu Trái đất và giải pháp phát triển bền vững Việt
Nam, NXB Lao đ̣ng, 2009.
1. Tài liệu bắt bục
- Nguyễn Đình H̀e, Nguyễn Th́ Thôn, Địa chất môi trường, NXB Đ̣i học
Qúc gia Hà Ṇi, 2008.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Nguyễn C n, Nguyễn Đình H̀e, Tai biến môi trường, NXB Đ̣i học Qúc gia
Hà Ṇi, 2006.
- Mai Trọng Nhuận, Địa hóa môi trường, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2006.
10
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
1. Tài liệu bắt bục
- Lê Huy Bá & Lâm Minh Trít, Sinh thái môi trường học cơ bản, NXB Đ̣i
học Qúc gia Tp. HCM, xuất b n l n 8, 2000.
-
30.
EVS2307
Sinh thái môi trường
3
Nguyễn Tḥ Loan, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Sinh thái học (dành cho sinh viên
Khoa Môi Trường), Giáo trình sẽ xuất b n.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Freedman B., Environmental Ecology, the impacts of pollution and other
stress on ecosystem structure and function, Academic press, Inc. San Diego,
1989.
- Vũ Trung Ṭng, Cơ sở sinh thái học, NXB Giáo ḍc, 2000.
31.
EVS3311
Khoa học đất đ̣i cương
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Lê Văn Khoa (cb), Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, H̀ Ṇi 2000.
- Ḥi Khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, H̀ Ṇi 2000.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Tr n Kông Tấu v̀ các tác gi , Thổ nhưỡng học, Tập 2, NXB Đ̣i học v̀
Trung học chuyên nghiệp, H̀ Ṇi 1986.
- Nguyễn Tử Siêm - Thái Phiên, Đất đồi núi Việt Nam - thoái hoá và phục hồi,
NXB Nông nghiệp, 1999
- Gatya Kelly, Soil Sense, Rebecca Lines - Kelly, Australia, 1995.
T̀i liệu bắt bục
- Lê Đức (cb), Các phương pháp phân tích môi trường, NXB Đ̣i học Qúc gia
H̀ Ṇi, 2004.
- Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Tḥ Ngọc Dung, Lê Đức, Tr n Khắc
Hiệp, Cái Văn Tranh, Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón và cây
trồng, NXB Giáo ḍc, 2000.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Reeve, R.N, Introduction to Environmental Analysis, John Wiley and Sons,
2002.
1.
32.
EVS3312
Phương pháp phân tích đất
3
11
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
33.
34.
35.
EVS3313
EVS3314
EVS3315
Hóa học đất
Hóa học nông nghiệp
Sinh học đất
Pradyot, P. Handbook Enviromental Analysis, Lewis Puublishers, 1997.
C. Vandecasteele. Modern method for Trace Element Determination. Jonh
Willey & Sons.1997.
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Lê Đức, Hóa học đất, Trường Đ̣i học khoa học Tự nhiên, H̀ ṇi, 2006.
- Ḥi Khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp, H̀ Ṇi, 2000.
- Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức, Tr n Khắc Hiệp, Tr n C m Vân,
Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, 2000.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Nguyễn Vy, Tr n Kh i, Nghiên c u hoá học đất vùng Bắc Việt Nam, NXB
Nông nghiệp, 1978.
- Donald. L. Sparks, Environmental Soil Chemistry, Academic press, 1995.
- S. Ellis and A. Mellor, Soil and Environment, Routledge - London and New
York, 1995.
- Murray B. McBrrid, Environmental Chemistry of Soils, New York Oxford
Oxford University press, 1994.
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Lê văn Khoa, Tr n khắc Hiệp v̀ cs, Hoá học nông nghiệp, NXB Đ̣i học
Qúc gia Hà Ṇi, 2000.
- Ḥi phân bón qúc t́, Cẩm nang sử dụng phân bón (sách ḍch), NXB Khoa
học v̀ kỹ thuật, 1998.
- Lê văn Khoa, Lê Đức, Nguyễn Xuân Cự, Tr n Khắc Hiệp, Phương pháp phân
tích đất, nước, phân bón,và cây trồng, NXB GD & ĐT, 2003.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- B.A.Yagodin, Agricultural chemistry, Mir publishers Moscow, 1984.
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Nguyễn Xuân Đường, Nguyễn Xuân Th̀nh, Sinh học đất, NXB Nông nghiệp,
2009.
12
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quýn, Pḥm Văn Ty, Vi sinh vật học, NXB
Giáo ḍc, 2002.
- Nguyễn Kiểu Băng Tâm, Huỳnh Tḥ Kim H́i, Giáo trình sinh học đất, 2006.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Francois Buscot, Ajit Varma, Microorganisms in soils: Roles on Genesis and
Functions, Published by Springer, 2005.
- Mieczyslaw Gorny, Leszek Grum, Methods in soil Zoology, Elsevier, 1993.
- Patrick Lavelle, Alister V.Spain, Soil Ecology, Kluwer Academic Publishers,
2003.
-
3
T̀i liệu bắt bục
- Nguyễn Xuân H i, Các quá trình thoái hóa đất, 2008.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Lal R, Blum W.H., Valentine C., Cteward B.A, Methods for assessment of soil
degradation, CRC press, 1998.
1.
36.
EVS3316
Vật lý đất
37.
EVS3317
Phân lọi, phân ḥng v̀ đánh giá
đất
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Tôn Thất Chiểu (cb), Bước đầu nghiên c u đánh giá phân hạng đất khái quát
toàn quốc.Tập san nghiên c u KHKT (1981-1985),Viện QH&TKNN H̀ Ṇi,
1986.
- Bùi Tḥ Ngọc Dung v̀ Lê Đức, Phân hạng đánh giá đất, Trường Đ̣i học
Khoa học Tự Nhiên, Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi, 2003.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Ḥi khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp, 2003.
- Lê Văn Khoa (cb), Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, 2000.
- Đ̀o Châu Thu, Nguyễn Khang, Đánh giá đất, Giáo trình dùng cho học sinh
cao học, NXB Nông nghiệp, H̀ Ṇi 1998.
- FAO, Land Evaluation for Planning Land Use, Soil Bulletin 65. FAO, Rome
1994.
38.
EVS3318
Phương pháp th́ng kê nông
3
1. T̀i liệu bắt bục
13
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Nguyễn Xuân Cự, Phương pháp thống kê trong khoa học nông nghiệp và môi
trường, B̀i gi ng Trường ĐHKHTN, H̀ Ṇi 2002.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Đ̀o Hữu Hồ, Xác xuất thống kê, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 1997.
- Reza Hoshmand, A. Second Edition, Statistical Methods for Envỉonmental
and agricultural Science, CRC Press, Boca Raton New York, 1998.
nghiệp
39.
40.
41.
EVS3319
EVS3320
EVS3250
Đ̣a lý thổ nhưỡng
Sinh lý thực vật
Hệ th́ng thông tin đ̣a lý
Danh m c tài li u tham kh o
-
3
1. T̀i liệu bắt bục
- FAO, World reference base for soil resources, 2006.
- Hans Jenny, Ronald Amundson, Factors of Soil formation, Dover
Publications, INC, 1994.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Ḥi khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp, 2000.
- Vũ Tự Lập, Địa lý tự nhiên Việt Nam, NXB Giáo ḍc, 1999.
- V.M. Fridland, Đất và vỏ phong hóa nhiệt đới ẩm, Nxb Khoa học Kỹ thuật,
1973.
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Vũ Văn Ṿ, Vũ Thanh Tâm, Hòng Minh Tấn, Sinh lý học Thực vật, tái b n
l n thứ 7, NXB Giáo ḍc, 2001.
- Taiz L. & Zeiger E., Plant physiology 4th Edition, Sinauer Associates, Inc.,
publishers, Massachusetts, America, 2010.
- Alison M. Smith et al., Plant Biology, Garland Science, 2010.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- William G. Hopskin, Introduction to Plant Physiology, Wiley, 2001.
3
1. Tài liệu bắt bục
- Tr n Văn Tḥy, Nguyễn Qúc Việt, Bài giảng về hệ thống thông tin địa lý,
Hà Ṇi.
- Carol A. Johnston, Geographic Information Systems in Ecology, Methods in
Ecology. Blackwell Science Ltd., 1998.
14
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
Vũ Quýt Thắng, Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và ng dụng trong nghiên
c u sinh thái môi trường, Trường Đ̣i học Khoa học Tự nhiên (Tài liệu lưu
hành ṇi ḅ), 1999.
- Kang-tsung Chang, Introduction to Geographic Information Systems, Third
edition. McGraw-Hill International Edition 2006.
- Bolstad, P. GIS Fundamentals: A First text on Geographic Information
System, 2nd Edition. Eider Press, White Bear Lake, Minnesota (2005).
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Nguyễn Đình Dương v̀ cs., Hướng dẫn thực hành xử lý ảnh số và GIS. Viện
Địa lý, Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Qúc gia, 1999.
- Burrough, P. A., Principles of geographical information systems for land
resources assessment, Oxford University Press, Oxford, UK, 1986..
- Davis, F.W. & Simonett, D., Remote sensing and GIS, In: Maguire, D.J.,
Goodchild, M.F. & Rhind, D.W. (eds) Geographic information systems:
Principles and Applications. Longman Scientific and Technical, London,
1991.
- Maguire, D. J., Gooodchild, M. F., Rhind, D. W. (eds.), Geographical
information systems, Longman, Harlow, 1991.
- Goodchild, M.R., Steyaert, L.T., Parks, GIS and Enviromental Modelling:
Progress and Research Issues, GIS World Books, Fort Collins, CO, 1996.
-
42.
EVS3321
Sinh thái đất
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Vũ Trung Ṭng, Sinh thái học, NXB Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi, 2000.
- Nguyễn Kiều Băng Tâm, Huỳnh Tḥ Kim H́i, Bài giảng Sinh học Đất, 2006.
- Lê Văn Khoa, Tr n Khắc Hiệp, Cơ sở thổ nhưỡng và môi trường Đất.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- David C. Coleman, D.A. Crossley, Jr.Paul F. Hendric,. Fundametals of soil
ecology, Elsevier Academic Press, 2004.
43.
EVS3322
B n đồ đất
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Ḅ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Đại cương về đất, phân loại và lập
15
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
bản đồ đất, NXB Khoa học Kỹ thuật, 2009.
- Nguyễn Qúc Việt, Giáo trình Hướng dẫn thực tập xây dựng bản đồ đất,
2012.
- Nguyễn Qúc Việt, Giáo trình Hướng dẫn sử dụng phần mềm MapInfo, 2008.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Đỗ Nguyên H i, Hòng Văn Mùa, Phân loại đất và xây dựng bản đồ đất,
Trường Đ̣i học Nông nghiệp 1, 2009.
- Ḥi khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp, 2000.
- Alfred E. Hartemink, Digital Soil Mapping with Limited Data, University of
Sydney, 2006.
- Endre Dobos, Florence Carré, Digital Soil Mapping as a support to
production of functional maps, European Communities, 2006.
44.
45.
EVS3323
EVS3324
Quy họch sử ḍng đất
Qu n lý v̀ b o vệ đất
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Qúc Việt, Giáo trình Quy hoạch Sử dụng đất,
Trường Đ̣i học Khoa học Tự nhiên, 2007.
- Đòn Công Quỳ, Quy hoạch sử dụng đất, Trường Đ̣i học Nông nghiệp 1,
2002.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Ḅ T̀i nguyên v̀ Môi trường, Thông tư số 30-2004/tt-BTNMT về việc hướng
dẫn lập, điều chỉnh và thẩm định qui hoạch, kế hoạch sử dụng đất, 2004.
- Qúc ḥi nước C̣ng hò Xã ḥi Chủ nghĩa Việt Nam, Luật đất đai. Ḅ T̀i
nguyên v̀ Môi trường. Nh̀ xuất b n Nông nghiệp, 2003.
- FAO, Guidelines for land use planning, Development series No. 1. FAO,
Rome, 1993.
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Ḥi khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam. Nxb Nông nghiệp, 2000.
- FAO, Manual on Integrated soil management and conservation, 1997.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Nguyễn Xuân H i, Bài giảng đất có vấn đề, cải tạo và bảo vệ đất, H̀ Ṇi,
16
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
46.
EVS3325
Luật v̀ chính sách đất đai
3
2004.
Nguyễn Vít Khoa, Võ Đ̣i H i, Nguyễn Đức Thanh, Kỹ thuật canh tác trên
đất dốc, NXB Nông nghiệp, 2008.
Luật đất đai 2003, sửa đổi 2009.
FAO, Soil management for Sustainable Agriculture and Environmental
Protection in the Tropics, 1994.
1. Tài liệu bắt buộc
- Nguyễn Khắc Thái Sơn, Giáo trình quản lý nhà nước về đất đai, NXB Nông
nghiệp Hà Nội, 2007.
- Trần Quang Huy, Giáo trình Luật đất đai, NXB Công an Nhân dân, 2005
2. Tài liệu tham khảo thêm
- Quốc Hội nước Công hòa xã Hội ch nghĩa Việt Nam, Luật đất đai, 2004
-
Nghị định 181/2004/NĐ-CP c a Chính Ph ngày 29/10/2004 về hướng dẫn thi
hành Luật đất đai
47.
EVS3326
Dinh dưỡng khoáng v̀ năng suất
cây trồng
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Lê Văn Khoa, Lê Văn Thiện, Dinh dưỡng khoáng, B̀i gi ng, 2007.
- Lê Văn Khoa (cb), Đất và Môi trường, NXB giáo ḍc, 2000.
- Lê Văn Khoa, Sinh thái và môi trường đất, NXB Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi,
2004.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Lê Văn Khoa (cb), Hoá học nông nghiệp, NXB Đ̣i học Qúc gia H̀ Ṇi,
1996.
- Hồng Sơn, Bón phân hợp lý giúp nông dân làm giàu, NXB Thanh hoá, 2002.
- Thomas Dieroff, Thomas Fairhurst and Ernst Mutert, Soil Fertility Kit, Printed
by Oxford Graphic Printers, 2001.
48.
EVS3327
Sinh thái học nông nghiệp
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Tr n Đức Viên (cb), Sinh thái học nông nghiệp, NXB Giáo ḍc, 2004.
17
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Lê Văn Khoa v̀ ctg, Nông nghiệp và môi trường, NXB Giáo Ḍc, 2001.
- Pḥm Chí Thành, Hệ thồng nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, H̀ Ṇi, 1993.
- Sustainable agriculture solutions, Published by the Novello Press LTD,
London, U.K. 1999.
49.
50.
51.
EVS3328
EVS3329
EVS3330
Phương pháp nghiên cứu nông
hóa
Chất hữu cơ trong đất
Khoáng sét trong đất
3
1. T̀i liệu bắt bục:
- Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Tḥ Ngọc Dung, Lê Đức, Tr n Khắc
Hiệp, Cái Văn Tranh, Phân tích đất, nước, phân bón và cây trồng, NXB Giáo
ḍc, 2000.
- Lê Văn Tiềm, Tr n Kông Tấu, Phân tích đất và cây trồng, NXB Nông nghiệp,
1983.
2. T̀i liệu tham kh o thêm:
- Standard method of soil analysis for soil, plant tissue water and fertilizer,
Philipine, 1980.
3
1. T̀i liệu bắt bục:
- Nguyễn Xuân Cự, Bài giảng chất hữu cơ trong đất, Trường ĐHKHTN, H̀
Ṇi, 2005.
2. T̀i liệu tham kh o thêm:
- Kononova, Organic matter: It’s Nature, it’s role in soil formation and in soil
fertility.
- Stevenson F.J., Humus chemistry: Genesis, Composition, Reactions, John
Wiley & Sons, Inc. New York.
- Lê Văn Khoa (cb), Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, H̀ Ṇi 2002.
3
1. T̀i liệu bắt bục:
- Nguyễn Ngọc Minh, Đ̀o Châu Thu, Khoáng sỨt trong đất và khả năng ng
dụng trong lĩnh vực môi trường, NXB Giáo ḍc, 2012.
- Đ̀o Châu Thu, Khoáng sỨt và sự liên quan c a chúng với một vài chỉ tiêu lý
hóa học trong một số loại đất Việt Nam, NXB Khoa học v̀ Kỹ thuật, 2003.
18
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
Lưu Đức H i, Tr n Nghi, Giáo trình Khoa học trái đất, NXB Giáo ḍc, 2008.
2. T̀i liệu tham kh o thêm:
- Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức, Tr n Khắc Hiệp, Tr n C m Vân,
Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, 2000.
- Newman, A.C.D. , Chemistry of Clay, Mineralogical Society Monograph No.
6, 1987.
- Sumner, M.E., Handbook of Soil science, CRC Press, 2000.
- Velde, Introduction of clay mineral, Charman & Hall Press, 1992.
-
52.
GLO2087
Cơ s̉ lý luận phát triển bền
vững
3
1. T̀i liệu bắt bục:
- Peter P Rogers, Kazi F Jalal, John A Boyd, An introduction to sustainable
development, Earthscan, 417p, 2008.
- Jennifer A. Elliot, An introduction to sustainable developmen, Routledge,
302p, 2006.
- Giles Attkinson, Simon Dietz, Eric Neumayor, Handbook of sustainable
development, Edward Elgar Publishing Limited, 506p, 2007.
2. Tài liệu tham kh o thêm
53.
GLO3095
Đánh giá tác đ̣ng môi trường
3
Theo quy đ̣nh của ng̀nh Đ̣a chất
54.
CHE1083
Hóa lý 1
3
Theo quy đ̣nh của ng̀nh Hóa học
55.
CHE1048
Hóa keo
2
56.
BIO2200
T́ bào học
3
Theo quy đ̣nh của ng̀nh Hóa học
1. Tài liệu bắt bục
- David Sadava, Gordon H. Orians, Life: The science of Biology, 9th edition.
W.H.Freeman Co Ltd, United States, 2010.
- Nguyễn Như Hiền, Tế bào học. NXB KH&KT, 2004.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Biology, 9th edition. Benjamin Cummings,
USA, 2010.
Vi sinh vật học
3
57.
BIO1054
1. Tài liệu bắt bục
- Thomas D. Brock, Michael T. Madigan, John M.Martinko, Jack Parker, (2011),
19
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
Biology of Microbiology, 12th edition, Prentice Hall, Englewood Cliff, New
Jersey.
- Prescott Lansing M, Harley, John P, Klein, Donald A, (2011). Microbiology,
tenth edition. Mc Graw-Hill.
- Bauman Robert W., (2004). Microbiology. Pearson Benjamin Cummings
- Tortora, Funke, Case (2010). Microbiology – An Introduction. Benjamin
Cummings.
2. Tài liệu tham kh o thờm
- Kiều Hữu nh, (2006). Giỏo trỡnh vi sinh vật học lý thuyết và bài tập giải sẵn
tập 1,2, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà ṇi.
- Pḥm Văn Ty, (2004). Virut học. Nhà xuất b n khoa học và kỹ thuật.
58.
59.
BIO2207
BIO2205
Sinh học phát triển
3
Th́ng kê sinh học
3
- Lansing M. Prescott, John P. Harley and Donald A. Klein, (2006). Laboratory
excercises in Microbiology, 5th edition, McGraw-Hill Higher Education.
1. Tài liệu bắt bục
- Scott Gilbert, 2006. Developmental Biology, Eighth edition. Sinauer Associates,
Inc., Sunderland, Massachusetts USA.
- Klaus Kalthoff, 2001. Analysis of Biological Development. McGraw-Hill
Science.
- Nguyễn Ṃng Hùng, 1993. Bài giảng sinh học phát triển, NXB KH&KT.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Nguyễn Ṃng Hùng, Công nghệ tế bào phôi động vật, NXB Đ̣i học Qúc gia
Hà Ṇi, 2004.
- Nguyễn Ṃng Hùng, Nguyễn Lai Thành, Hướng dẫn thực tập sinh học phát
triển, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Nôij, 2004.
- Vũ Văn Ṿ, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Ṃng Hùng, Công nghệ tế bào động vật,
NXB Giáo ḍc, 2005.
1. Tài liệu bắt bục
- Chu Văn Mẫn, Tin học trong công nghệ sinh học, NXB Giáo ḍc Hà Ṇi,
2011.
- Chu Văn Mẫn, Đ̀o Hữu Hồ, Thống kê Sinh học, NXB Khoa học và Kỹ thuật,
Hà Ṇi, 162 tr, 2001.
20
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
Samuels Witmer, Statistics for the Life sciences, 3-rd ed. Pearson Education,
2003.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Chu Văn Mẫn, ng dụng tin học trong sinh học, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà
Ṇi, 2003.
Trắc đ̣a và B n đồ đ̣i cương
60.
GEO2301
61.
GEO2305 Kinh t́ sinh thái
4
3
1. Tài liệu bắt bục
- Tr n Văn Qu ng, 2001, Trắc đ̣a đ̣i cương, 216 trang, Nh̀ xuất b n Xây
dựng
- Bordent Dent, Cartography Thematic Map Design, 2003 B n ḍch, Ḍch gi :
Đinh Tḥ B o Hoa
- Xalisev, B n đồ đ̣i cương, 2000 B n ḍch, Ḍch gi : Hòng Phương Nga
- Map Use: Reading and Analysis, 6th Ed., 2005, A. Jon Kimerling, P.C
Muehrcke, and J.O Muehrcke
- Element of cartography, 1995
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Atlas đ̣a lý Việt Nam dùng cho học sinh phổ thông, Công ty b n đồ v̀ tranh
nh giáo ḍc
- M nh b n đồ đ̣a hình Việt Nam
- Trang web
http://www.usgs.gov/
http://icaci.org/
http://www.worldatlas.com/
http://atlas.nrcan.gc.ca/auth/english/maps/reference/
http://atlas.nrcan.gc.ca/auth/english/maps/topo/
http://www.nationalatlas.gov/
1. Tài liệu bắt bục
- Pḥm Quang Anh, Kinh tế sinh thái (tập b̀i gi ng), Trường Đ̣i học Khoa học
Tự nhiên.
- Leonard S.Silk, Kinh tế học hiện đại: Những nguyên tắc và những vấn đề,
NXBTrẻ - th̀nh ph́ Hồ Chí Minh. 1993.
- Học viện Chính tṛ Qúc gia. Kinh tế Chính trị, NXB Chính tṛ Qúc gia H̀
Ṇi. 1997.
21
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
Pḥm Quang Anh. 1983, 1991, 1996, Bước đầu nghiên c u hệ kinh tế sinh
thái để giải quyết tận gốc vấn đề “phát triển” và “môi trường”, HNKH môi
trường tòn qúc v̀ Luận án tín sỹ 1996 - H̀ Ṇi, Tập b̀i gi ng “Kinh t́
sinh thái 2005.H.”
2. Tài liệu tham kh o thêm
-
-
-
Paul A-Samuelson, William D. Nordhaus, Kinh tế học (T1&T2).
Nguyễn Tr n Qú, Những vấn đề toàn cầu ngày nay, NXB KH&KT H̀ Ṇi.
1999.
Lester R. Broun & nnk., Tín hiệu sống còn, NXB KH & KT H̀ Ṇi, 1995.
Fernand Braudel, Cơ năng kinh tế tư bản ch nghĩa, NXB Th́ giới, H̀ Ṇi.,
1995.
David W.Pearce and R.Kerry Turner, Economics of Natural resources and the
environment, The Jonn Hopkins University Press, Baltimore. 1990.
Klaus W. Loppoll, Protecting our Green Earth, Publish Economic Verlag,
1995.
Tài liệu bắt bục
- Nguyễn C n và nnk, Hướng dẫn thực tập khoa học trái đất và đa dạng sinh
học tại Vườn Quốc gia Ba Vì, NXB Đ̣i học Qúc gia Hà Ṇi, 2005.
2. Tài liệu tham kh o thêm
- Nguyễn Đình Hoè, Nguyễn Th́ Thôn, Địa chất môi trường, NXB Đ̣i học
Qúc gia H̀ Ṇi, 2000.
- Lưu Đức H i, Tr n Nghi, Cơ sở khoa học trái đất, NXB Giáo ḍc, 2008.
- Hòng Xuân Cơ, Mai Trọng Thông, Tài nguyên khí hậu, 2000.
- Vũ Trung Ṭng, Cơ sở sinh thái học, NXB Giáo ḍc, 2005.
- Nguyễn Thanh Sơn, Đánh giá tài nguyên nước, NXB Giáo ḍc, 2004.
- Lưu Đức H i, Chu Văn Ngợi, Tài nguyên khoáng sản, NXB Đ̣i học Qúc gia
H̀ Ṇi, 2002.
1.
62.
EVS4070
Thực tập thực t́
3
22
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
-
63.
EVS4071
Thực tập hóa học
2
64.
EVS4090
Khóa luận t́t nghiệp
7
65.
66.
EVS4082
EVS4083
Cơ s̉ khoa học đất
Thực h̀nh phân tích đất v̀ nông
hóa
Tr n Kông Tấu, Tài nguyên đất, NXB Đ̣i học Qúc gia, 2004.
1. T̀i liệu bắt bục
- Đồng Kim Loan v̀ ḅ môn CNMT, Thực tập hóa học (Các b̀i ḍy về thực
h̀nh hóa học trong ph̀ng thí nghiệm, lưu h̀nh ṇi ḅ).
- Vũ Ngọc Ban, Thực tập hóa lý, Khoa hóa học Trường Đ̣i học tổng hợp H̀
ṇi, 1989.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Lechtanski, V.L., Inquiry-Based Experiments for Chemistry. Oxford
University Press; New York, 2000 (ISBN 0-8412-3570-8).
- Chemistry C117 Principles of Chemistry and Biochemistry Laboratory
Manual, 8th Edition, Required Dean, Reck, Stone, Robinson, Hayden-McNeil
(special edition for Indiana University), 2009 ISBN-13: 978-0-7380-3422-5
3
1. T̀i liệu bắt bục
- Lê Văn Khoa (cb), Đất và môi trường, NXB Giáo ḍc, H̀ Ṇi 2000.
- Ḥi Khoa học đất Việt Nam, Đất Việt Nam, H̀ Ṇi 2000.
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Tr n Kông Tấu, Thổ nhưỡng học (2 tập). NXB Đ̣i học v̀ Trung học chuyên
nghiệp, H̀ Ṇi, 1986.
- Nguyễn Tử Siêm - Thái Phiên, Đất đồi núi Việt Nam - thoái hoá và phục hồi,
NXB Nông nghiệp, 1999.
- Gatya Kelly, Soil Sense, Rebecca Lines - Kelly, Australia, 1995..
2
1. T̀i liệu bắt bục
- Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Tḥ Ngọc Dung, Lê Đức, Tr n Khắc
Hiệp, Cái Văn Tranh, Phân tích đất, nước, phân bón và cây trồng, NXB Giáo
ḍc, 2000.
- Lê Văn Tiềm, Tr n Kông Tấu, Phân tích đất và cây trồng, NXB Nông nghiệp,
1983.
23
Số
Mã số
Môn h c
Số tín
chỉ
Danh m c tài li u tham kh o
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Standard method of soil analysis for soil, plant tissue water and fertilizer,
Philipine, 1980.
67.
EVS4084
Nước trong đất
C̣ng
2
1. T̀i liệu bắt bục
- Nguyễn Xuân H i, Bài giảng nước trong đất, 2012
2. T̀i liệu tham kh o thêm
- Ḥi khoa học đất Việt nam, Đất Việt Nam, NXB Nông nghiệp, 2000.
- Lê Văn Khoa, Đất và môi trường, NXB giáo ḍc, 2000.
139
24