Academia.eduAcademia.edu
Quality Certificates CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG SẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY WATERWORKS ACCESSORIES MANUFACTURING & TRADING CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY NHÀ MÁY SẢN XUẤT | PRODUCTION SITE Vinh Khuc, Van Giang, Hung Yen, Vietnam MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM Distribution Network in Vietnam Cao Bùçng Haâ Giang Laâo Cai CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY Tuyïn Quang Yïn Baái Laång Sún Thaái Nguyïn Phuá Thoå Sún La Bùæc Giang Haâ Nöåi Hoaâ Bònh Haâ Têy Bùæc Ninh Haãi Dûúng Nam Àõnh Ninh Bònh Quaãng Ninh Haãi Phoâng www.cucphuong.vn Lai Chêu Thaái Bònh Thanh Hoaá Nghïå An Haâ Tônh Phòng maketting Marketing department Quaãng Trõ Àaâ Nùéng Phòng kế toán Accounting department Quy Nhún Khaánh Hoaâ Tp. Höì Chñ Minh Trụ sở công ty The company's head office Nhà máy sản xuất Production site Hệ thống kho bãi Storage system Phương tiện vận chuyển transportation vehicles Công ty Cúc Phương tập hợp các nguồn cung cấp uy tín trong và ngoài nước thành một nguồn cung cấp chính, ổn định nhằm cung cấp giải pháp toàn diện cho các hệ thống cấp thoảt nước đa dạng từ dân dụng đến các công trình lớn, các dự án. Cuc Phuong Company gathers indigenous and foreign prestigious sources of supply into major and stable source of supply in order to provide comprehensive solutions for water supply and drainage system which are diversified from civil to edifices, projects Công ty tồn tại và phát triển trên cơ sở 1 mạng lưới các nhà cung cấp và đại lý phục vụ trên khắp các tỉnh thành. Hệ thống này giúp Công ty bám sát được nhu cầu người tiêu dùng, hình thành nên các quyết sách kịp thời, đúng đắn. Đặc biệt, sự hỗ trợ về giải pháp và tài chính của CP.C giúp các đại lý này phát triển không ngừng và tạo nên một mạng chân rết ngày lan rộng và bám sâu hơn vào thị trường. The company has existed and developed on the basis of network of suppliers and service agents throughout the provinces and cities. This network has assisted the company to follow hard on consumer's demand, take shape timely and correct decisions. Especially, financial and solution assistance of CP.C has helped that agents to develop incessantly and establish a centipede-foot-shaped network which progressively spreads out and clings to the market Đất nước đang trên đà phát triển với tốc độ nhanh chóng, nhu cầu của thị trường ngày càng nâng cao cả về số lượng và chất lượng của sản phẩm mở ra cho Công ty ngày càng nhiều các cơ hội cũng như thách thức mới. Và cách thức duy nhất để Công ty tồn tại là phải tiếp tục đi lên, tiếp tục cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Mục tiêu của CP.C (Cuc Phuong Company) là tuyển chọn các nhà cung cấp sản phẩm dựa trên các yếu tố: chất lượng, độ ổn định và giá cả phù hợp. Do vậy, hệ thống các chứng nhận chất lượng và an toàn môi trường của các sản phẩm được cung cấp là điều không thể thiếu. Sự đảm bảo này chính là trách nhiệm của CP.C đối với sự bền vững của các công trình nói riêng và sự phát triển của đất nước nói chung. The country is now on the development impetus with high rate, the market's demand has increased progressively in quantities and qualities of the products opened for the company new opportunities and challenges. The only measure for the company to exist is continuously going up, improving service quality to meet the customer's demand The CP.C's objective is selection of products and suppliers based on elements: quality, stabilization and suitable prices, therefore, the system of certificates of quality and environment safety of products supplied is indispensable. This assurance is CP.C's responsibility for stability of constructions in particular and development of the country in general www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY KÍCH THƯỚC | DIMENSION 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT GOOD PROPERTY OF PP-R PIPE & FITTING Tuổi thọ ít nhất là 50 năm Ống không đóng cặn Chịu được nhiệt độ cao (100oC) Giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng Lắp đặt tiện lợi và tin cậy Công nghệ kết nối duy nhất với độ an toàn cao trong suốt quá trình sử dụng Không có hại cho sức khỏe con người Chống Ôxi hóa Chịu sự va chạm tốt Vi khuẩn trung tính Mùi vị trung tính Ống có khả năng cách âm Có thể tái chế và bảo vệ môi trường Extremely long life of at least 50 years. No pipe furring Resistance to high temperature (100oC) Heat-preservation an energy-saving Convenient and reliable installation Unique and unrivaled connection technique with security for a life-time Physiologically harmless Good chemical resistance Good impact strength Bacteriologically neutral Taste and odour neutral Sound insulation Recyclable-for the benefit of environment! CÁC LĨNH VỰC SỬ DỤNG FIELDS OF APPLICATION Lắp đặt cho mạng lưới nước uống nóng và lạnh ở các tòa nhà chung cư, bệnh viện, khách sạn, văn phòng, nhà trường, hoặc các siêu thị, v...v. Mạng lưới ống tận dụng nước mưa Mạng lưới ống cho các nhà máy nén khí Mạng lưới ống cho các bể bơi Mạng lưới ống cho các nhà máy nhiệt, năng lượng mặt trời Mạng lưới ống cho sản xuất nông nghiệp, làm vườn Các ống giữ nhiệt cho các tòa nhà chung cư Mạng lưới ống cho công nghiệp hoặc vận chuyển các chất dễ cháy nổi ở thể khí hoặc thể lỏng như: Axit, v...v. Dùng để vận chuyển các loại thực phẩm ở thể lỏng Potable water pipe networks for cold and warm water installations i.e. in residential buildings, hospitals, hotels, office and school buildings, shipbuilding, ect. Pipe networks for rainwater utilization systems Pipe network for compressed-air plants Pipe networks for swimming pool facilities Pipe networks for Solar plants Pipe networks for In agriculture and horticulture Heating pipes for residential house Pipe networks for industry, i.e. transport of aggressive fluids (acids, leys, etc.) Transport of liquid foods CÚT 90o | ELBOW 90o 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm 110mm 63mm 75mm 90mm 110mm CÚT THU 90o | REDUCER ELBOW 90o KÍCH THƯỚC | DIMENSION TÊ REN TRONG | THREADED FEMALE TEE TÊ THU | REDUCER TEE BỊT CHỤP NGOÀI | CAP Ống dẫn nước sạch chịu nhiệt | Heating and portable water supply KÍCH THƯỚC | DIMENSION 25/20mm 63/32mm 32/20mm 63/40mm 32/25mm 63/50mm 40/20mm 75/40mm 40/25mm 75/50mm 40/32mm 75/63mm 50/20mm 90/50mm 50/25mm 90/63mm 50/32mm 90/75mm 50/40mm 110/63mm 63/20mm 110/75mm 63/25mm 110/90mm 20mmx1/2" 25mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" TÊ REN NGOÀI | THREADED MALE TEE 20mmx1/2" 25mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" RẮC CO REN TRONG | THREADED FEMALE UNION 20mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" 40mmx1-1/4" 50mmx1-1/2" 63mmx2" RẮC CO NHỰA | PLASTIC UNION 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 25/20mm 32/20mm 32/25mm RẮC CO REN NGOÀI | THREADED MALE UNION 20mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" 40mmx1-1/4" 50mmx1-1/2" 63mmx2" ỐNG TRÁNH | AVOIDABLE PIPE ỐNG DẪN NƯỚC | WATER PIPE ỐNG NÓNG | HEAT PIPE 20mm 25mm 32mm CHẾCH 45o | ELBOW 45o ỐNG LẠNH | COOL PIPE 20x3.4mm 20x2.3mm 25x4.2mm 25x2.8mm 32x5.4mm 32x2.9mm 40x6.7mm 40x3.7mm 50x8.3mm 50x4.6mm 63x10.5mm 63x5.8mm 75x12.5mm 75x6.8mm 90x15mm 90x8.2mm 110x18.3mm 110x10mm 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm 110mm 20mmx1/2" 25mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" 40mmx1-1/4" 50mmx1-1/2" 63mmx2" MĂNG SÔNG | SOCKET 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm 110mm MĂNG SÔNG REN NGOÀI THREADED MALE SOCKET CÔN THU | REDUCER 25/20mm 32/20mm 32/25mm 40/20mm 40/25mm 40/32mm 50/20mm 50/25mm 50/32mm 50/40mm 63/20mm 63/25mm 63/32mm 63/40mm 63/50mm 75/40mm 75/50mm 75/63mm 90/50mm 90/63mm 90/75mm 110/63mm 110/75mm 110/90mm 20mmx1/2" 25mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" 40mmx1-1/4" 50mmx1-1/2" 63mmx2" CÚT REN TRONG THREADED FEMALE ELBOW 4 63mm 75mm 90mm 110mm 20mm 25mm VAN BI TAY VẶN | BALL VALVE 20mm 25mm VAN CỬA KIỂU 1 (KIỂU HÀM ẾCH) (GATE VALVE - TYPE 1) 20mm 25mm 32 mm 40 mm 50 mm VAN CỬA KIỂU 2 (MỞ 100%) (GATE VALVE - TYPE 2) 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm MẶT BÍCH | FLANGE 20mmx1/2" 25mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" TÊ ĐỀU | TEE 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm VAN CHỤP CÓ TAY | COVER VALVE MĂNG SÔNG REN TRONG THREADED FEMALE SOCKET KÌM CẮT ỐNG | CUTTER CÚT REN NGOÀI | THREADED MALE ELBOW 20mmx1/2" 25mmx1/2" 25mmx3/4" 32mmx1" 5 63 mm 75 mm 90 mm 110 mm 20-40mm 50-110mm MÁY HÀN | WELDING MACHINE 20-63mm 20-110mm www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY KÍCH THƯỚC | DIMENSION CÚT | ELBOW 21mm 27mm 34mm ỐNG VÀ PHỤ KIỆN u.PVC | u.PVC PIPE & FITTINGS CÁC ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG NHỰA u.PVC: CHARACTERISTICS OF u.PVC PIPE Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển. Mặt trong ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ. Chịu được áp lực cao. Lắp ráp nhẹ nhàng chính xác, bền không thấm nước. Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm. Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các ống khác. Độ chịu hoá chất cao (ở nhiệt độ 0oC đến 45oC chịu được các hoá chất axit, kiềm, muối...) Light, easy to transport Inner side and outer side of shiny pipe, small coefficient of friction High pressure bearing Light and accurate assemble, lasting and waterproof High mechanical durability and high impactresistant Use following technical requirement, durability is not lower 50 years Cheap cost, low installation costs in comparison with other pipes High chemical resistance (with temperature from 0oC to 45oC chemical resistance such as: acid, alkali, salt....) Đường kính danh nghĩa (mm) Nominal diameter (mm) Bảng độ dày ống lắp gioăng cao su (mm) Thickness table of pipe with rubber ring (mm) 42mm 48mm 60mm 75mm 90mm 110mm 42mm 48mm 60mm 75mm 90mm 110mm TÊ | TEE 21mm 27mm 34mm TÊ THU | REDUCING TEE 27/21mm 34/21mm 34/27mm 42/21mm 42/27mm 42/34mm 48/21mm 48/27mm 48/34mm 48/42mm 60/21mm 60/27mm 60/34mm 60/42mm 60/48mm 75/21mm 75/27mm 75/34mm 75/42mm 75/48mm 75/60mm 90/21mm 90/27mm 90/34mm 90/42mm 90/48mm 90/60mm 90/75mm 110/34mm 110/42mm 110/48mm 110/60mm 110/75mm 110/90mm CHẾCH | ELBOW 45o 21mm 27mm 34mm NỐI THẲNG 2 ĐẦU REN NGOÀI HEXAGON NIPPLES REN NGOÀI | MALE THREAD COUPLING 1/2" 3/4" 1" BẠC CHUYỂN BẬC | RECUCING BUSHES 75/34mm 90/48mm 110/75mm 75/42mm 90/60mm 110/90mm 75/48mm 90/75mm 140/90mm 75/60mm 110/48mm 160/90mm 90/42mm 110/60mm 160/110mm 200/110mm NỐI GÓC 90o REN NGOÀI MALE THREAD ELBOWS 90o 21x1/2" 27x3/4" NỐI GÓC 90o REN TRONG FEMALE THREAD ELBOWS 90o 21x1/2" 27x3/4" 34x1" BA CHẠC CONG 90o RADIUS TEE 90o ĐẦU BỊT CHỤP | CAP 48mm 60mm ĐẦU BỊT REN | MALE CAP 48mm 60mm 63mm 75mm 1/2" CÔN THU | REDUCER 110/48mm 110/60mm 110/75mm 110/90mm 125/90mm 140/90mm 140/110mm 160/90mm 160/110mm 200/110mm 200/160mm 250/200mm 280/250mm 3/4" CHỮ Y | TEE 45 34mm 42mm 48mm 90mm 110mm 1" 110mm 125mm 140mm 160mm RẮC CO | UNION 1/2" 3/4" 34mm 42mm 48mm 60mm 75mm 90mm REN TRONG | FEMALE THREAD COUPLING 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 75mm CHỮ THẬP | CROSS 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 75mm 90mm 110mm MẶT BÍCH | FLANGE 60mm 75mm 90mm 110mm 125mm 140mm 160mm 280mm 250mm BÍCH NỐI (lắp gioăng cao su) FLANGE CONNECTIONS WITH RUBBER RING 200mm o 60mm 75mm 90mm 21mm 27mm BÍCH NỐI (lắp gioăng và dán keo) FLANGE CONNECTIONS WITH RUBBER RING AND ADHESIVE 110mm 75mm 90mm 110mm 34mm 42mm 27/21mm 60/42mm 34/21mm 60/48mm 34/27mm 75/34mm 42/21mm 75/42mm 42/27mm 75/48mm 42/34mm 75/60mm 48/21mm 90/34mm 48/27mm 90/42mm 48/34mm 90/48mm 48/42mm 90/60mm 60/27mm 90/75mm 60/34mm 110/42mm KÍCH THƯỚC | DIMENSION 90mm 42mm 48mm 60mm MĂNG SÔNG | SOCKET 21mm 27mm KÍCH THƯỚC | DIMENSION 1" BÍCH NỐI (lắp gioăng tròn mặt đầu) FLANGE CONNECTION 200mm 225mm NỐI THẲNG CHỊU ÁP COMPRESSION COUPLING 48mm 60mm 90mm PHỤ KIỆN PVC LẮP GIOĂNG CAO SU | PVC ACCESSORIES WITH RUBBER RING NÖËI THÙÈNG | SOCKETS Đường kính danh nghĩa (mm) Nominal diameter (mm) 63mm 75mm 90mm 110mm 125mm 140mm Bảng độ dày ống nong trơn (mm) Thickness table of solvent cement joint pipe (mm) 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm NÖËI THÙÈNG | SOCKETS 63mm 75mm 90mm 110mm 125mm 140mm 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm GIOÙNG CAO SU | RUBBER RING 63mm 75mm 90mm 110mm 125mm 140mm 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm TÛÁ CHAÅC CONG 90o | CROSS 90mm 110mm BA CHAÅC CONG 90o RADIUS TEE 90o NÖËI GOÁC 45o | SOCKETS 160mm 200mm 250mm 315mm 63mm 75mm BA CHAÅC ÀÏÌU | TEES 90o 90mm 110mm 160mm 200mm 250mm 315mm NÖËI THÙÈNG CHUYÏÍN BÊÅC REDUCING SOCKETS 160/90mm 160/110mm 200/90mm 200/110mm 250/110mm 250/160mm 315/200mm 315/250mm 160mm 6 125mm 140mm 180mm BÖËN CHAÅC XIÏN 45o DOUBLE BRANCH TEES 45o 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm BA CHAÅC XIÏN 45o | TEES 45o 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm NÖËI GOÁC 90o | ELBOWS 90o 90mm 110mm 160mm 200mm 250mm 315mm NÖËI GOÁC 45o | ELBOWS 45o 63mm 75mm 90mm 110mm 125mm 140mm 180mm 90mm 110mm BA CHAÅC XIÏN 45o TEES 45o BA CHAÅC 90o | TEES 90o NÖËI GOÁC 90o | ELBOWS 90o 63mm 75mm 125mm 140mm 180mm 7 315mm 355mm 400mm 450mm ÀAI KHÚÃI THUÃY CLAMP SADDLES 160mm BA CHAÅC XIÏN 45o | TEES 45o 75mm 90mm 110mm BA CHAÅC XIÏN CHUYÏÍN BÊÅC 45o TEES 45o REDUCED 140/110mm 160/125mm www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY NỐI GÓC 45o HÀN | 45o ELBOW (PN10) ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE | HDPE PIPES & FITTINGS CÁC ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG NHỰA HDPE CHARACTERISTIC OF HDPE PLASTIC PIPE Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển. Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ. Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh) Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm. Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất) Ở dưới 60oC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối... Chịu được nhiệt độ thấp tới -40oC (Sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh) Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hoá dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời. Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác. It is light, removable Inner and outer face of glossy pipe, small friction coefficient With thermal coefficient of low transmission (water is not freezed) Mechanical durability and high impact strength Used with technical requirements and durability is lower than 50 years With high bending resistance, resistant to movement of earth (earthquake) Below 60oC it resists acid and alkali, saline solutions… It resists temperature - 40oC (used at places with cold climate) It resists sunshine; it does not age under the ultraviolet rays of sunshine. Price is cheap, expenses for installation is low in comparison with other various pipes Ống DISMY HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E) Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999 DISMY HDPE pipes are manufactured under standard ISO 4427: 1996 (E) The length of pipes can be changed according to requirements Dimension under standard DIN 8074:1999 NỐI REN CHUYỂN BẬC | THREADED BUSH 90mm 110mm 125mm 140mm 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm 1x1/2" 2" 2x1/2" ĐẦU BỊT | END CAP NỐI GÓC 90o HÀN | 90o ELBOW ( PN10) 90mm 110mm 125mm 140mm 160mm 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm BA CHẠC 90o | TEE NỐI GÓC 90o MỘT ĐẦU REN NGOÀI | MALE THREADED ELBOW 90o 20x1/2" 20x3/4" 25x1/2" 25x3/4" 50mm 63mm 75mm 90mm 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm BA CHẠC 90o CHUYỂN BẬC | REDUCED TEE NỐI GÓC 90o | 90o ELBOW 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm 25/20/25 32/25/32 40/25/40 40/32/40 20mm 25mm 32mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm 110mm 125mm 140mm 160mm 25/20 32/25 40/20 40/25 40/32 50/25 50/32 50/40 63/20 63/25 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm 63/40 63/50 75/63 90/63 90/75 180mm 200mm 225mm 250mm 280mm ĐẦU NỐI CHUYỂN BẬC HÀN | REDUCED COUPLING 180/90 180/110 180/125 180/140 180/160 200/63 200/75 200/90 200/110 200/125 200/140 225/63 225/75 225/90 225/110 225/125 225/140 225/160 225/180 225/200 250/63 250/75 250/90 250/110 250/125 250/140 250/160 250/180 250/200 280/200 280/225 280/250 315/200 315/225 60/32/20 63/50/40 90/63/50 90/75/63 315/250 315/280 355/200 355/225 355/250 355/280 355/315 400/355 450/355 450/400 500/355 500/400 40mm 75mm 50mm 90mm 63mm 110mm 32x3/4" 32x1" 32x11/4" 32x11/2" 40x1" 40x11/4" 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm 40mm 50mm 63mm 75mm 90mm 110mm 125mm 160mm 200mm 225mm 250mm 280mm 315mm 355mm 400mm 450mm ĐAI KẸP (ĐAI KHỞI THUỶ) | CLAMP SADDLE 125/110/90 160/140/125 200/180/160 40x11/2" 40x2" 50x11/4" 50x11/2" 50x2" 63x11/4" 125mm 140mm 160mm 200mm BÍCH THÉP | SLIM FLANGE BACKING RINGS (GALVANIZED) 25x1/2" 25x3/4" 32x11/2" 32x3/4" 40x11/2" 40x3/4" 40x1" 50x1/2" 50x3/4" 50x1" KHÂU NỐI REN NGOÀI | MALE THREADED ADAPTOR 8 315mm 355mm 400mm 450mm 500mm ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH DÀI | FLANG ADAPTOR ( PN10-LONG) ĐẦU NỐI CHUYỂN BẬC HÀN | REDUCED COUPLING 20x1/2" 20x3/4" 20x1" 25x1/2" 25x3/4" 25x1" 63/32/63 63/40/63 63/50/63 75/63/75 ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH | REDUCED COUPLING NỐI CHUYỂN BẬC | REDUCED COUPLING BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG DISMY HDPE | DIMENSION TABLE OF DISMY HDPE PIPE 50/25/50 50/32/50 50/40/50 63/25/63 BA CHẠC 90o HÀN | 90o TEE ( PN10) NỐI THẲNG | EQUAL COUPLING 140/63 140/75 140/90 140/110 140/125 160/63 160/75 160/90 160/110 180/63 180/75 20mm 25mm 32mm 40mm 63x11/2" 63x2" 63x21/2" 75x2" 9 50x11/4" 50x11/2" 63x1/2" 63x3/4" 63x1" 63x11/4" 63x11/2" 75x1/2" 75x3/4" 75x1" 75x11/4" 75x11/2" 75x2" 90x1/2" 90x3/4" 90x1" 90x11/2" 90x2" 100x11/2" 100x2" www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY ỐNG VÀ PHỤ KIỆN MẠ KẼM | GALVANIZED STEEL PIPES & FITTINGS CÚT | ELBOW 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") CÔN THU | REDUCER 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") CÚT THU | REDUCING ELBOW 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") KÉP | HEXAGON NIPPLES 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") CÚT REN | THREADED ELBOW 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") LƠ THU | BUSHING 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") TÊ ĐỀU | TEE 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF GALVANIZED STEEL PIPE Àún võ tñnh: kg/cêy 6meát Unit: kg/bar 6meter Àûúâng kñnh danh nghôa Chiïìu Class BS - A1 Class BS - LIGHT Class BS Söë ÀK Nominal diameter daâi cêy/Boá Ngoaâi (mm) Number Àöå dêìy Àöå dêìy Àöå dêìy Outer Kg/cêy Kg/cêy Kg/boá Kg/boá Length of bars/ (mm) (mm) (mm) Kg/m Kg/m Kg/m mm diameter inch Kg/bar Kg/bundle Thickness Kg/bar Kg/bundle Thickness (mm) bundles Thickness - medium Kg/cêy Kg/boá Kg/bar Kg/bundle (mm) (mm) (mm) 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4")  21.2 1/2'' 15 6000 168 1.9 0.914 5.484 921 2.0 0.947 5.628 955 2.6 1.21 7.26 1.220  26.65 3/4'' 20 6000 113 2.1 1.284 7.704 871 2.3 1.381 8.286 936 2.6 1.56 9.36 1.058  33.5 1'' 25 6000 80 2.3 1.787 10.722 858 2.6 1.981 11.886 951 3.2 2.41 14.4 1.157  42.2 1-1/4'' 32 6000 61 2.3 2.26 13.56 827 2.6 2.54 15.24 930 3.2 3.1 18.6 1.135  48.1 1-1/2'' 40 6000 52 2.5 2.83 16.98 883 2.9 3.23 19.38 1008 3.2 3.57 21.42 1.114  59.9 2'' 50 6000 37 2.6 3.693 22.158 820 2.9 4.08 24.48 906 3.6 5.03 30.18 1.117  75.6 2-1/2'' 65 6000 27 2.9 5.228 31.368 847 3.2 5.71 34.26 925 3.6 6.43 38.58 1.042  88.3 3'' 80 6000 24 2.9 6.138 36.828 884 3.2 6.72 40.32 968 4.0 8.37 50.22 1.205  113.5 4'' 100 6000 16 3.2 8.763 52.578 841 3.6 9.75 58.5 936 4.5 12.2 73.2 1.171 Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1% PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1% Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8% 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8% 10 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") ĐẦU BỊT REN TRONG | CAP MĂNG SÔNG | SOCKET 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") ĐẦU BỊT REN NGOÀI | MALE CAP CHẾCH 45o | ELBOW 45o 15mm (½") 20mm (¾") 26mm (1") 33mm (1¼") 40mm (1½") 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") RẮC CO | UNION TÊ THU | REDUCING TEE BS 1387/1985 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") 11 50mm (2") 65mm (2½") 80mm (3") 100mm (4") www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THÉP ĐEN | BLACK STEEL PIPES & FITTINGS KÑCH THÛÚÁC, TROÅNG LÛÚÅNG - THÛÃ AÁP LÛÅC ÖËNG THEÁP PHÙÈNG HAI ÀÊÌU DIMENSIONS, WEIGHT AND TEST PRESSURES FOR PLAIN AND PIPE ASTM A53 GRADE A BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN | STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF ROUND STEEL PIPE Àún võ tñnh: kg/cêy 6 meát | Unit: kg/bar 6 meters TCVN 3783 - 83 Chiïìu dêìy öëng Wall thickness Cêy/boá ÀK ngoaâi (mm) Pcs/bundle Out side dimension 100  12.7 100  13.8 100  15.9 100  19.1 168  21.2 168  22.0 168  22.2 113  25.0 113  25.4 113  26.65 113  28.0  31.8 80  32.0 80  33.5 80  35.0 80  38.1 80  40.0 61  42.2 61  48.1 52  50.3 52  50.8 52  59.9 37  75.6 27  88.3 24  108.0 16  113.5 16  126.8 16 0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.4 5.0 1.24 1.36 1.57 1.91 2.12 2.21 2.23 2.52 2.56 2.69 2.83 1.41 1.54 1.79 2.17 2.41 2.51 2.53 2.86 2.91 3.06 3.22 1.41 1.54 1.79 2.17 2.41 2.51 2.53 2.86 2.91 3.06 3.22 1.57 1.72 2.00 2.42 2.70 2.81 2.84 3.21 3.26 3.43 3.61 4.12 4.14 1.73 7.89 2.20 2.68 2.99 3.11 3.14 3.55 3.61 3.80 4.00 4.56 4.59 4.81 5.03 5.49 1.89 2.07 2.41 2.93 3.27 3.40 3.43 3.89 3.96 4.16 4.38 5.00 5.03 5.27 5.52 6.02 6.33 6.69 2.04 2.24 2.61 3.18 3.55 3.69 3.73 4.23 4.30 4.52 4.76 5.43 5.47 5.74 6.00 6.55 6.89 7.28 8.33 8.72 2.34 2.57 3.00 3.67 4.10 4.27 4.31 4.89 4.97 5.23 5.51 6.30 6.34 6.65 6.96 7.60 8.00 8.45 9.67 10.13 10.23 12.12 Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1% Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8% 2.49 2.73 3.20 3.91 4.61 4.37 5.17 4.55 5.38 4.59 5.43 5.22 6.18 5.30 6.29 5.58 6.62 5.88 6.98 6.73 7.99 6.77 8.04 7.10 8.44 7.44 8.84 8.12 9.67 8.55 10.17 9.03 10.76 10.34 12.33 10.83 12.92 10.94 13.05 12.96 15.47 16.45 19.66 19.27 23.04 23.64 28.29 24.86 29.75 33.29 5.68 5.92 5.98 6.81 6.92 7.29 7.69 8.82 8.88 9.32 9.77 10.68 11.25 11.90 13.64 14.29 14.44 17.13 21.78 25.54 31.37 33.00 36.93 6.43 6.70 6.77 7.73 7.86 8.29 8.75 10.04 10.11 10.62 11.13 12.18 12.83 13.58 15.59 16.34 16.51 19.60 24.95 29.27 35.97 37.84 42.37 6.92 7.21 7.29 8.32 8.47 8.93 9.43 10.84 10.91 11.47 12.02 13.17 13.87 14.69 16.87 17.68 17.87 21.23 27.04 31.74 39.03 41.06 45.98 12.72 13.34 14.63 15.41 16.32 18.77 19.68 19.89 23.66 30.16 35.42 43.59 45.86 51.37 13.54 14.21 15.58 16.42 17.40 20.02 21.00 21.22 25.26 32.23 37.87 46.61 49.05 54.96 14.35 15.06 16.53 17.42 18.47 21.26 22.30 22.54 26.85 34.28 40.30 49.62 52.23 28.52 20.04 23.10 24.24 24.50 29.21 37.34 43.92 54.12 56.97 63.86 24.91 26.15 26.43 31.54 40.37 47.51 58.59 61.68 69.16 33.09 42.38 49.90 61.56 64.81 72.68 53.45 65.98 69.48 77.94 54.62 67.45 71.03 79.69 61.63 76.20 80.27 90.11 PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1% Àûúâng kñnh Kñch thûúác danh nghôa thöng thûúâng (normal size) (dn designator) mm inch 5 125 141.3 6 150 168.3 8 200 219.1 10 250 273.1 12 300 323.9 16 400 426 19 475 508 Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1% Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 10% CÚT | ELBOW 90o PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8% BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG - CHỮ NHẬT - OVAN STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF SQUARE - RECTANGULAR - OVAL STEEL PIPE Àún võ tñnh: kg/cêy 6 meát | Unit: kg/bar 6 meters TC 01 - 2001 Chiïìu dêìy öëng (mm) Cêy/boá Kñch thûúác (mm) 0.9 1.0 2.87 3.21 2.53 50 4.66 1.85 100 1.47 2.79 3.12 2.46 50 3.17 3.55 2.79 50 1.97 2.19 100 1.74 2.27 2.53 100 2.00 2.87 3.21 100 2.53 3.25 3.63 5.86 64 3.62 4.06 3.19 64 3.62 4.06 3.19 50 3.62 4.06 3.19 50 4.38 4.90 3.85 49 4.38 4.90 3.85 50 5.51 6.18 4.83 50 5.88 6.60 5.16 25 5.88 6.60 5.16 32 32 7.45 25 25 32 18 18 18 25 16 18 16 3.87 4.34 3.4 80 2.17 2.42 100 1.91 2.51 2.81 100 2.21 2.51 2.81 2.21 50 2.51 2.81 2.21 50 2.91 3.26 2.56 50 50 4.12 25 Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1% Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8% 3.54 2.03 3.45 3.92 2.41 2.79 3.54 4.01 4.48 4.48 4.48 5.43 5.43 6.84 7.31 7.31 8.25 9.19 10x30  12x12  13x26  12x32  14x14  16x16  20x20  20x25  25x25  20x30  15x35  30x30  20x40  25x50  40x40  30x50  30x60  50x50  60x60  40x80  45x90  40x100  50x100  75x75  90x90  60x120  100x100 30 OV 12x23.5 OV 14x24 OV 15x27 OV 12x26 OV 16x31 OV 21x38 OV 21x27  0.7 0.8 4.81 2.68 3.11 3.11 3.11 3.61 4.56 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 3.87 4.20 4.83 5.14 2.21 2.39 2.72 2.88 3.77 4.08 4.70 5.00 4.29 4.65 5.36 5.71 2.63 2.84 3.25 3.45 3.04 3.29 3.78 4.01 3.87 4.20 4.83 5.14 4.29 4.76 5.49 5.85 4.91 5.33 6.15 6.56 4.91 5.33 6.15 6.56 4.91 5.33 6.15 6.56 5.94 4.46 7.47 7.97 5.94 4.46 7.47 7.97 7.50 8.15 9.45 10.09 8.02 8.72 10.11 10.80 8.02 8.72 10.11 10.80 9.05 9.85 11.43 12.21 10.09 10.98 12.74 13.62 12.16 13.24 15.38 16.45 12.16 13.24 15.38 16.45 14.93 17.36 18.57 18.02 19.27 19.33 20.68 19.33 20.68 24.93 24.93 5.27 2.93 3.40 3.40 3.40 3.96 5.00 5.74 3.18 3.69 3.69 3.69 4.30 5.43 6.05 3.34 5.88 6.73 4.02 4.69 6.05 6.90 7.75 7.75 7.75 9.44 9.44 11.98 12.83 12.83 14.53 16.22 19.61 19.61 22.16 23.01 24.69 24.69 29.79 29.79 33.18 6.65 8.44 7.1 3.67 3.91 4.61 4.27 4.55 5.38 4.27 4.55 5.38 4.27 4.55 5.38 4.97 5.30 6.29 6.30 6.73 7.99 10.23 10.94 13.05 2.0 2.3 2.5 8.34 8.95 8.55 9.64 9.64 9.64 11.80 11.80 15.06 16.14 16.14 18.30 20.47 24.80 24.80 28.05 29.14 31.29 31.29 37.80 37.80 42.14 9.18 10.36 10.36 10.36 12.72 12.72 16.25 17.43 17.43 19.78 22.14 26.85 26.85 30.38 31.56 33.89 33.89 40.98 40.98 45.69 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 5.92 5.92 5.92 6.92 8.82 14.44 TÊ ĐỀU | TEE 19.33 19.33 21.97 24.60 29.88 29.88 33.84 35.15 37.77 37.77 45.70 45.70 50.98 20.57 20.57 23.40 26.23 31.88 31.88 36.12 37.53 40.33 40.33 48.83 48.83 54.49 28.60 33.86 33.86 38.38 39.89 42.87 42.87 51.94 51.94 57.97 31.17 37.77 37.77 42.71 43.39 46.65 46.65 56.58 56.58 63.17 TÊ THU | REDUCING TEE 48.00 50.39 50.39 61.17 61.17 38.33 50.40 52.86 52.86 64.21 64.21 71.74 CÔN THU | REDUCER 6.70 7.21 6.70 7.21 6.70 7.21 7.86 8.47 10.04 10.84 16.51 17.87 PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1% PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8% 12 ĐẦU BỊT CHỤP | CAP 3.62 7.39 4.37 5.12 6.63 7.57 8.52 8.52 8.52 10.40 10.40 13.23 14.17 14.17 16.05 17.94 21.70 21.70 24.53 25.47 27.34 27.34 33.01 33.01 36.78 9.32 Àûúâng kñnh ngoaâi (out diameter) mm 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm Àöå dêìy thaânh öëng (wall thickness) mm 3.96 4.78 5.56 6.55 3.96 4.78 5.56 6.35 7.11 4.78 5.16 5.56 6.35 7.04 7.92 6.35 7.09 6.35 7.09 8 8.5 10 Troång lûúång Söë cêy/Boá Thûã aáp lûåc (weight) (test pressure grade A) (Pieces/Bunch) (kg/m) (kg/m) kg/cêy(6m) at kPa cêy 80.46 81 8100 13.41 96.54 98 9800 16.09 19 114 11400 18.61 111.66 134 13400 21.77 130.62 96.24 97 9700 16.04 70 7000 19.27 115.62 82 8200 22.31 133.86 13 94 9400 25.36 152.16 105 10500 28.26 169.56 54 5400 25.26 151.56 59 5900 27.22 163.32 63 6300 29.28 175.68 7 72 7200 33.31 199.86 78 7800 36.31 217.86 90 9000 41.24 247.44 41.771 46.509 49.725 55.391 82.47 87.52 122.81 PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1% PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 10% CHẾCH 45o | 45o ELBOW 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm MẶT BÍCH | FLANGE 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm ĐẦU NỐI CONG | BEND 21mm 27mm 34mm 42mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm KHỚP NỐI MỀM MẶT BÍCH FLANGE FLEXIBLE CONNECTOR KHỚP NỐI MỀM REN | THREADED FLEXIBLE CONNECTOR 48mm 60mm 76mm 90mm 114mm 13 125mm 150mm 200mm 250mm 300mm www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY ỐNG VÀ PHỤ KIỆN GANG | DUCTILE IRON PIPES & FITTINGS E: đầu nối trơn | Plain connector U: đầu nối bát | Bowl connector B: đầu nối bích | flange coupling Kích thước | Dimension CÚT CONG 11O15 | 11O15 ELBOW Chủng loại: gang xám, gang cầu Categories: grey cast iron, nodular cast iron Ứng dụng: Sử dụng cho lắp đặt đường ống lớn trong cấp, thoát nước, gas và hệ thống ống cứu hỏa. Application: Used for installation of large pipeline in water supply and drainage, gas and fire hose system. Ưu điểm: Ống gang bền hơn, dễ lắp ráp hơn, không yêu cầu giá đỡ và có tiết diện dòng chảy lớn hơn so với các vật liệu khác. Tại những địa hình khó khăn, ống gang có ưu thế hơn hẳn so với các loại ống khác. Advance: The cast iron is more durable and easier to install, it does not require the support and the flow area is bigger compared with other materials. At the difficult grounds, cast iron pipe takes priority over other pipes. Tiêu chuẩn: ISO 4179, ISO 8179, ISO 2531-K9, ISO 1378 Standards: ISO 4179, ISO 8179, ISO 2531-K9, ISO 1378 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm CÚT CONG 22O30 | 22O30 ELBOW 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm MĂNG SÔNG | COUPLING 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm NỐI 3 NHÁNH | TEE EE EU 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm 80 mm 100/80 mm 100 mm 150/80 mm 150/100 mm 150 mm 200/80 mm 200/100 mm 200/150 mm 200 mm 250/80 mm 250/100 mm 250/150 mm 250/200 mm 250 mm 300/80 mm 300/100 mm 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm EE EU BB BU CÚT CONG 90O | 90O ELBOW 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm EE EU EE EU BB BU CÚT CONG 45O | 45O ELBOW 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm Kích thước | Dimension 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG GANG | TABLE OF DIMENSION OF CAST IRON PIPES DN80 ; L = 6m DN400 ; L = 6m DN1200 ; L = 6m DN100 ; L = 6m DN450 ; L = 6m DN1400 ; L = 6m DN150 ; L = 6m DN500 ; L = 6m DN1600 ; L = 6m DN200 ; L = 6m DN600 ; L = 6m DN1800 ; L = 6m DN250 ; L = 6m DN700 ; L = 6m DN2000 ; L = 6m DN300 ; L = 6m DN800 ; L = 6m DN2200 ; L = 6m DN350 ; L = 6m DN900 ; L = 6m DN2400 ; L = 6m DN1000 ; L = 6m DN2600 ; L = 6m 14 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm 80 mm 100/80 mm 100 mm 150/80 mm 150/100 mm 150 mm 200/80 mm 200/100 mm 200/150 mm 200 mm 250/80 mm 250/100 mm 250/150 mm 250/200 mm 250 mm 300/80 mm 300/100 mm MẶT BÍCH / BÍCH ĐẶC | FLANGE 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm 15 1000 mm 1200 mm 1400 mm 1600 mm 1800 mm 2000 mm EBE EBU EEE EEU BBB BBU 700/300 mm 300/150 mm 700/400 mm 300/200 mm 700/600 mm 300/250 mm 700 mm 300 mm 800/200 mm 400/100 mm 800/300 mm 400/150 mm 800/400 mm 400/200 mm 800/600 mm 400/300 mm 800 mm 400 mm 900/200 mm 450/150 mm 900/400 mm 450/200 mm 900/600 mm 450/300 mm 900/800 mm 450/400 mm 900 mm 450 mm 500/150 mm 1000/200 mm 500/200 mm 1000/400 mm 500/300 mm 1000/600 mm 500/400 mm 1000/800 mm 1000 mm 500 mm 600/150 mm 1200/400 mm 600/200 mm 1200/600 mm 600/300 mm 1200/800 mm 600/400 mm 1200/1000 mm 1200 mm 600 mm 700/200 mm 1400/600 mm CÔN THU | REDUCER BỊT CHỤP | CAP 80 mm 100 mm 150 mm 200 mm 250 mm 300 mm 350 mm 400 mm 450 mm 500 mm 600 mm 700 mm 800 mm 900 mm 300/150 mm 700/300 mm 300/200 mm 700/400 mm 300/250 mm 700/600 mm 300 mm 700 mm 400/100 mm 800/200 mm 400/150 mm 800/300 mm 400/200 mm 800/400 mm 400/300 mm 800/600 mm 400 mm 800 mm 450/150 mm 900/200 mm 450/200 mm 900/400 mm 450/300 mm 900/600 mm 450/400 mm 900/800 mm 450 mm 900 mm 500/150 mm 1000/200 mm 500/200 mm 1000/400 mm 500/300 mm 1000/600 mm 500/400 mm 1000/800 mm 500 mm 1000 mm 600/150 mm 1200/400 mm 600/200 mm 1200/600 mm 600/300 mm 1200/800 mm 600/400 mm 1200/1000 mm 600 mm 1200 mm 700/200 mm 1400/600 mm 1400/800 mm 1400/1000 mm 1400/1200 mm 1400 mm 1600/600 mm 1600/800 mm 1600/1000 mm 1600/1200 mm 1600/1400 mm 1600 mm 1800/600 mm 1800/800 mm 1800/1000 mm 1800/1200 mm 1800/1400 mm 1800/1600 mm 1800 mm 2000/600 mm 2000/800 mm 2000/1000 mm 2000/1200 mm 2000/1400 mm 2000/1600 mm 2000/1800 mm 2000 mm EE BB 1400/800 mm 1400/1000 mm 1400/1200 mm 1400 mm 1600/600 mm 1600/800 mm 1600/1000 mm 1600/1200 mm 1600/1400 mm 1600 mm 1800/600 mm 1800/800 mm 1800/1000 mm 1800/1200 mm 1800/1400 mm 1800/1600 mm 1800 mm 2000/600 mm 2000/800 mm 2000/1000 mm 2000/1200 mm 2000/1400 mm 2000/1600 mm 2000/1800 mm 2000 mm www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY VAN BƯỚM GANG. HIỆU OKM - MALAYSIA CAST IRON BUTTERFLY VALVE, OKM BRAND, MALAYSIA VAN & VÒI | VALVES & TAPS VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU SCI. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN CAST IRON FLANGE, SCI BRAND, MADE IN THAILAND VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU AVK - ĐAN MẠCH CAST IRON FLANGE, AVK BRAND, DENMARK Van khí mặt bích Air valve with flange Van khí mặt bích Air valve with flange Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Van một chiều check valve Van bướm tay gạt Lever butterfly valve Tiêu chuẩn: JIS - PN10 Kích cỡ: 50mm ~ 400mm Van bướm điện Electric butterfly valve Van một chiều check valve Van cầu Ball valve Tiêu chuẩn: DIN F4-PN10~16 Kích cỡ: 15mm~400mm Standard: DIN F4-PN10~16 Dimension: 15mm~400mm Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Van bướm một chiều check butterfly valve Van bướm tay gạt Lever butterfly valve Van bướm điện Van bướm vô lăng Tiêu chuẩn: BS - PN10 Electric butterfly valve Butterfly valve Kích cỡ: 50mm ~ 600mm with wheel Standard: BS - PN10 Dimension: 50mm ~ 600mm VAN THÉP HIỆU CHAODA - TRUNG QUỐC STEET VALVE, CHAODAO BRAND - CHINA van nhûåa | plastic valve Van bướm vô lăng Butterfly valve with wheel Van dao Knife valve Van hai chiều, ty nổi Gate valve with floating pin Van một chiều check valve Tiêu chuẩn: JIS - PN10 Standard: JIS - PN10 Kích cỡ: 15mm ~ 600mm Dimension: 15mm ~ 600mm Kñch cúä:  21 -:  160 mm Xuêët xûá: Àaâi Loan, Trung Quöëc, Viïåt Nam. Tiêu chuẩn: BS - PN10 ~ 40 Kích cỡ: 15mm ~ 600mm Standard: BS - PN10 ~ 40 Dimension: 15mm ~ 600mm Van lọc Filter valve Van giảm áp Pressure reducer valve VAN CHUYÊN DÙNG CHO ĐÓNG TẦU - SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC SPECIALIZED VALVE FOR SHIP BUILDING - MADE IN KOREA Thích hợp với các công trình dầu khí và đóng tầu... Fit for all kinds of petroleum and shipbuilding works Dimension:  21 -:  160 mm Place of origin: Taiwan, China, Vietnam Van cầu đồng Ball bronze vale Van cầu gang Cast iron ball valve Van cứu hoả Van cửa đồng Van góc gang Bronze gate valve Cast iron angle valve Fire extinguishing valve Van lọc Filter valve Van hai chiều thép Steel two-way valve VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU FVC. SẢN XUẤT TẠI NHẬT BẢN CAST IRON FLANGE, FVC BRAND, MADE IN JAPAN Van bướm tay gạt Van bướm vô lăng Butterfly valve with wheel Lever butterfly valve Tiêu chuẩn: Học viện dầu khí Mỹ API 6D Class150 Kích cỡ: 15mm ~ 300mm Standard: The US Petroleum Institute API 6D Class150 Dimension: 15mm ~ 300mm Van bướm tay gạt Lever butterfly valve Van cầu Ball valve Van hai chiều, ty nổi Gate valve with floating pin VAN BƯỚM GANG. HIỆU VALUE - ĐÀI LOAN CAST IRON BUTTERFLY VALVE, VALUE BRAND, TAIWAN VAN NHỰA PLASTIC VALVE VAN GANG MẶT BÍCH, HIỆU DONGWOO - SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC CAST IRON FLANGE, DONGWOO BRAND, MADE IN KOREA Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin ISO 9001 Standard: JIS - PN10 Dimension: 50mm ~ 400mm Van khí ren Thread air valve Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Van khí ren Thread air valve Tiêu chuẩn JIS&BS - PN10 Kích cỡ: 15mm ~ 600mm Standard: JIS&BS - PN10 Dimension: 15mm ~ 600mm Van một chiều check valve Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Van bướm vô lăng Butterfly valve with wheel ISO 9001 ISO 9001 Van hai chiều, ty nổi Gate valve with floating pin VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU JS & Y. SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC CAST IRON FLANGE VALVE, JS & Y BRAND, MADE IN CHINA VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU KINGGATE. SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN CAST IRON FLANGE, KINGGATE BRAND, MADE IN TAIWAN Van cầu thép Steel ball valve Van một chiều thép Steel check valve Bầu lọc cặn Slurry filter Van an toàn Safety valve Van ống dẫn Bleeder valve Van bão Storm valve Tiêu chuẩn: JIS, áp lực từ 5kg ~ 16kg, kích cỡ từ 15mm đến 200mm Standard: JIS, pressure from 5kg ~ 16kg, diameter: 15mm to 200mm Van đóng khẩn cấp Urgently closing valve VAN REN ĐỒNG, VÒI ĐỒNG... SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY VAN ARCO - TÂY BAN NHA BRONZE THREAD VALVE, BRONZE FAUCET… MADE IN ARCO VALVE FACTORY - SPAIN ISO 9001 ISO 9001 Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Van cầu mặt bích Flange ball valve Van cầu mặt bích Flange ball valve Van bi đồng. Hiệu MINO Van bi đồng. Hiệu TURIA Bronze ball valve. MINO Brand Bronze ball valve. TURIA Brand Van bi đồng. Hiệu TAJO Bronze ball valve. TAJO Brand Van bi đồng. Hiệu NILO Bronze ball valve. NILO Brand Vòi thường Hiệu JARDIN Normal faucet JARDIN Brand Vòi vườn. Hiệu SENA Garden faucet. SENA Brand Van lọc Filter valve Van hai chiều, ty nổi Gate valve with floating pin Van hai chiều, ty chìm Gate valve, countersunk pin Tiêu chuẩn: JIS - PN10 Kích cỡ: 15mm ~ 300mm Van một chiều check valve Standard: JIS - PN10 Dimension: 15mm ~ 300mm Van góc dùng cho Van góc đa năng thiết bị vệ sinh dùng cho đồng hồ Angle valves Multi-purpose angle valve for meter for sanitary wares Van bướm tay gạt Lever butterfly valve Van hai chiều, ty nổi Two-way valve, floating pin Tiêu chuẩn: JIS - PN10 Kích cỡ: 15mm ~ 300mm Standard: JIS - PN10 Dimension: 15mm ~ 300mm Van một chiều check valve Van bi đồng. Hiệu SENA Bronze ball valve. SENA Brand Vòi vườn Hiệu JARDIN Garden faucet. JARDIN Brand Van một chiều lò xo Van một chiều lò xo Spring check valve Spring check valve Tiêu chuẩn: BS - PN16 ~ 20; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm | Standard: BS - PN16 ~ 20; Diameter: 15mm ~ 100mm VAN REN ĐỒNG - THÁI LAN BRONZE THREAD VALVE - THAILAND Van cửa đồng Van một chiều lá. Van cửa đồng Hiệu House Hiệu House Hiệu Bowling Bronze gate valve. Flap check valve. Bronze gate valve. House Brand House Brand Bowling Brand Tiêu chuẩn: BS - PN16; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm Standard: BS - PN16; Diameter: 15mm ~ 100mm 16 VAN REN ĐỒNG - TRUNG QUỐC | BRONZE THREAD VALVE - CHINA Van cửa đồng MIVAL Bronze gate valve MIVAL Van một chiều lá lật Van bi đồng TURA. Bronze ball valve TURA Flap check valve Vòi vườn DALING Garden faucet DALING Tiêu chuẩn: BS - PN16; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm Standard: BS - PN16; Diameter: 15mm ~ 100mm 17 Rọ đồng Van một chiều Bronze basket lò xo Spring check valve www.cucphuong.vn www.cucphuong.vn CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY ĐỒNG HỒ | WATER METER ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU KUMHO - HÀN QUỐC WATER GAUGE. KUMHO BRAND - KOREA MÁY BƠM NƯỚC | WATER PUMP ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU FUZHOU- TRUNG QUỐC WATER GAUGE. FUZHOU BRAND - CHINA ISO 9001 ISO 9001 Đồng hồ từ ren Thân đồng - MD Bronze spindle thread magnetic water meter - MD Đồng hồ từ mặt bích Thân gang - NWD Cast iron spindle flange magnetic water meter NWD Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B Kích cỡ: 15mm ~ 200mm Đồng hồ cơ ren Thân đồng - MW Standard: ISO 4064 Level B Bronze spindle thread Dimension: 15mm ~ 200mm mechanic water meter -MW ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU FUZHOU- TRUNG QUỐC WATER GAUGE. FUZHOU BRAND - CHINA Motor is powerful, smoothly operated, energy saving and protected by heat relay High upsetting, deep suction, big water flow Easy installation, using, repairing Manufactured in accordance with standards: ISO 9001 and ISO 14001 Đồng hồ từ mặt bích Thân gang MT-EX-D Đồng hồ từ mặt bích Cast iron spindle flange Đồng hồ từ ren Thân gang LXLG magnetic water meter MT-EX-D Thân đồng MT-EX-D Cast iron spindle flange Bronze spindle thread magnetic water meter LXLG magnetic water meter MT-EX-D Đồng hồ từ mặt bích Thân gang - NWD Cast iron spindle flange magnetic water meter - NWD Đồng hồ cơ ren Thân đồng - MW Bronze spindle thread mechanic water meter -MW Động cơ khoẻ, êm, tiết kiệm điện và được bảo vệ bởi Rơ - le nhiệt Đẩy cao, hút sâu, lưu lượng nước lớn Dễ dàng lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001 Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-E Cast iron spindle flange mechanic water meter LXS-E Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-E Cast iron spindle thread mechanic water meter LXS-E Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B Kích cỡ: 15mm ~ 200mm Standard: ISO 4064 Level B Dimension: 15mm ~ 200mm Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXL-A Cast iron spindle flange mechanic water meter LXL-A ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU ZJ - TRUNG QUỐC WATER GAUGE. BRAND ZJ - CHINA THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY FIRE EXTINGUISHING EQUIPMENTS ISO 9001 Đồng hồ từ ren Thân gang LXSG - E Cast iron spindle thread Đồng hồ từ ren Đồng hồ từ mặt bích Thân đồng LXSG - E magnetic water meter LXSG - E Thân gang LXLG - E Bronze spindle thread Cast iron spindle flange magnetic water meter LXSG - E magnetic water meter LXLG - E Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-E Cast iron spindle flange mechanic water meter LXS-E Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B ; Kích cỡ: 15mm ~ 200mm Standard: ISO 4064 Level B ; Dimension: 15mm ~ 200mm Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-E Cast iron spindle thread mechanic water meter LXS-E Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-E Cast iron spindle flange mechanic water meter LXS-E Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-E Cast iron spindle flange mechanic water meter LXS-E Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-E Cast iron spindle thread mechanic water meter LXS-E Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp A Kích cỡ: 15mm ~ 200mm Standard: ISO 4064 Level A Dimension: 15mm ~ 200mm Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXL-E Cast iron spindle flange mechanic water meter LXL-E Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-E Cast iron spindle thread mechanic water meter LXS-E Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-E Cast iron spindle flange mechanic water meter LXS-E ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC WATER FLOW WATER METER Áp dụng: đo lượng nước sạch sinh hoạt (nước lạnh/nước nóng) vận chuyển qua đường ống. Dễ sử dụng và chữ số rõ ràng, dễ đọc. Khả năng khử từ. Các thông số kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn ISO 4064 Điều kiện làm việc - Nhiệt độ nước: _< 40oC đối với đồng hồ đo nước lạnh _< 90oC đối với đồng hồ đo nước nóng - Áp lực nước: _< 0.6Mpa Cấp chính xác: A. B, C Kích cỡ: đường kính từ 20mm trở lên Applied to measuring water consumption of potable water (cold/hot water) runs on pipeline Easy using, clear digits, easy reading. Demagnetization capacity Technical parameters are in conformity with standard ISO 4064 Operating conditions - Water temperature _< 40oC for cold water measuring water meter < _ 90oC for hot water measuring water meter - Water pressure: _< 0.6Mpa Precise levels: A. B, C Dimension: Diameter from 20mm upwards BÌNH CỨU HOẢ | FIRE EXTINGUISHER HỘP CỨU HOẢ | FIRE EXTINGUISHER BOX VÒI CỨU HOẢ | FIRE HOSES & FITTINGS ĐỒNG HỒ LỰCAÁNƯỚC WATER PRESSURE WATER METER ÀÖÌN G ĐO HÖÌÁPÀO P LÛÅ| C NÛÚÁ C Áp lực làm việc: PN6 ÷ PN16 Operating pressure: PN6 ÷ PN16 18 19 TRỤ CỨU HOẢ | FIRE HYDRANT