Quality Certificates
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG
SẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC
CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
WATERWORKS ACCESSORIES MANUFACTURING & TRADING
CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
NHÀ MÁY SẢN XUẤT | PRODUCTION SITE
Vinh Khuc, Van Giang, Hung Yen, Vietnam
MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM
Distribution Network in Vietnam
Cao Bùçng
Haâ Giang
Laâo Cai
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
Tuyïn Quang
Yïn Baái
Laång Sún
Thaái Nguyïn
Phuá Thoå
Sún La
Bùæc Giang
Haâ Nöåi
Hoaâ Bònh
Haâ Têy
Bùæc Ninh
Haãi
Dûúng
Nam Àõnh
Ninh Bònh
Quaãng Ninh
Haãi Phoâng
www.cucphuong.vn
Lai Chêu
Thaái Bònh
Thanh Hoaá
Nghïå An
Haâ Tônh
Phòng maketting
Marketing department
Quaãng Trõ
Àaâ Nùéng
Phòng kế toán
Accounting department
Quy Nhún
Khaánh Hoaâ
Tp. Höì Chñ Minh
Trụ sở công ty
The company's head office
Nhà máy sản xuất
Production site
Hệ thống kho bãi
Storage system
Phương tiện vận chuyển
transportation vehicles
Công ty Cúc Phương tập hợp các nguồn cung
cấp uy tín trong và ngoài nước thành một
nguồn cung cấp chính, ổn định nhằm cung
cấp giải pháp toàn diện cho các hệ thống cấp
thoảt nước đa dạng từ dân dụng đến các
công trình lớn, các dự án.
Cuc Phuong Company gathers indigenous and
foreign prestigious sources of supply into major
and stable source of supply in order to provide
comprehensive solutions for water supply and
drainage system which are diversified from civil
to edifices, projects
Công ty tồn tại và phát triển trên cơ sở 1
mạng lưới các nhà cung cấp và đại lý phục vụ
trên khắp các tỉnh thành. Hệ thống này giúp
Công ty bám sát được nhu cầu người tiêu
dùng, hình thành nên các quyết sách kịp thời,
đúng đắn. Đặc biệt, sự hỗ trợ về giải pháp và
tài chính của CP.C giúp các đại lý này phát
triển không ngừng và tạo nên một mạng
chân rết ngày lan rộng và bám sâu hơn vào
thị trường.
The company has existed and developed on the
basis of network of suppliers and service agents
throughout the provinces and cities. This
network has assisted the company to follow
hard on consumer's demand, take shape timely
and correct decisions. Especially, financial and
solution assistance of CP.C has helped that
agents to develop incessantly and establish a
centipede-foot-shaped
network
which
progressively spreads out and clings to the
market
Đất nước đang trên đà phát triển với tốc độ
nhanh chóng, nhu cầu của thị trường ngày
càng nâng cao cả về số lượng và chất lượng
của sản phẩm mở ra cho Công ty ngày càng
nhiều các cơ hội cũng như thách thức mới. Và
cách thức duy nhất để Công ty tồn tại là phải
tiếp tục đi lên, tiếp tục cải thiện chất lượng
dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Mục tiêu của CP.C (Cuc Phuong Company) là
tuyển chọn các nhà cung cấp sản phẩm dựa
trên các yếu tố: chất lượng, độ ổn định và giá
cả phù hợp. Do vậy, hệ thống các chứng nhận
chất lượng và an toàn môi trường của các sản
phẩm được cung cấp là điều không thể thiếu.
Sự đảm bảo này chính là trách nhiệm của CP.C
đối với sự bền vững của các công trình nói
riêng và sự phát triển của đất nước nói chung.
The country is now on the development impetus
with high rate, the market's demand has
increased progressively in quantities and
qualities of the products opened for the
company new opportunities and challenges.
The only measure for the company to exist is
continuously going up, improving service
quality to meet the customer's demand
The CP.C's objective is selection of products and
suppliers based on elements: quality,
stabilization and suitable prices, therefore, the
system of certificates of quality and environment
safety of products supplied is indispensable. This
assurance is CP.C's responsibility for stability of
constructions in particular and development of
the country in general
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
KÍCH THƯỚC | DIMENSION
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT
GOOD PROPERTY OF PP-R PIPE & FITTING
Tuổi thọ ít nhất là 50 năm
Ống không đóng cặn
Chịu được nhiệt độ cao (100oC)
Giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng
Lắp đặt tiện lợi và tin cậy
Công nghệ kết nối duy nhất với độ an toàn cao trong suốt quá
trình sử dụng
Không có hại cho sức khỏe con người
Chống Ôxi hóa
Chịu sự va chạm tốt
Vi khuẩn trung tính
Mùi vị trung tính
Ống có khả năng cách âm
Có thể tái chế và bảo vệ môi trường
Extremely long life of at least 50 years.
No pipe furring
Resistance to high temperature (100oC)
Heat-preservation an energy-saving
Convenient and reliable installation
Unique and unrivaled connection technique with security
for a life-time
Physiologically harmless
Good chemical resistance
Good impact strength
Bacteriologically neutral
Taste and odour neutral
Sound insulation
Recyclable-for the benefit of environment!
CÁC LĨNH VỰC SỬ DỤNG
FIELDS OF APPLICATION
Lắp đặt cho mạng lưới nước uống nóng và lạnh ở các tòa nhà
chung cư, bệnh viện, khách sạn, văn phòng, nhà trường, hoặc
các siêu thị, v...v.
Mạng lưới ống tận dụng nước mưa
Mạng lưới ống cho các nhà máy nén khí
Mạng lưới ống cho các bể bơi
Mạng lưới ống cho các nhà máy nhiệt, năng lượng mặt trời
Mạng lưới ống cho sản xuất nông nghiệp, làm vườn
Các ống giữ nhiệt cho các tòa nhà chung cư
Mạng lưới ống cho công nghiệp hoặc vận chuyển các chất dễ
cháy nổi ở thể khí hoặc thể lỏng như: Axit, v...v.
Dùng để vận chuyển các loại thực phẩm ở thể lỏng
Potable water pipe networks for cold and warm water
installations i.e. in residential buildings, hospitals, hotels,
office and school buildings, shipbuilding, ect.
Pipe networks for rainwater utilization systems
Pipe network for compressed-air plants
Pipe networks for swimming pool facilities
Pipe networks for Solar plants
Pipe networks for In agriculture and horticulture
Heating pipes for residential house
Pipe networks for industry, i.e. transport of aggressive fluids
(acids, leys, etc.)
Transport of liquid foods
CÚT 90o | ELBOW 90o
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
110mm
63mm
75mm
90mm
110mm
CÚT THU 90o | REDUCER ELBOW 90o
KÍCH THƯỚC | DIMENSION
TÊ REN TRONG | THREADED FEMALE TEE
TÊ THU | REDUCER TEE
BỊT CHỤP NGOÀI | CAP
Ống dẫn nước sạch chịu nhiệt | Heating and portable water supply
KÍCH THƯỚC | DIMENSION
25/20mm 63/32mm
32/20mm 63/40mm
32/25mm 63/50mm
40/20mm 75/40mm
40/25mm 75/50mm
40/32mm 75/63mm
50/20mm 90/50mm
50/25mm 90/63mm
50/32mm 90/75mm
50/40mm 110/63mm
63/20mm 110/75mm
63/25mm 110/90mm
20mmx1/2"
25mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
TÊ REN NGOÀI | THREADED MALE TEE
20mmx1/2"
25mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
RẮC CO REN TRONG | THREADED FEMALE UNION
20mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
40mmx1-1/4"
50mmx1-1/2"
63mmx2"
RẮC CO NHỰA | PLASTIC UNION
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
25/20mm
32/20mm
32/25mm
RẮC CO REN NGOÀI | THREADED MALE UNION
20mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
40mmx1-1/4"
50mmx1-1/2"
63mmx2"
ỐNG TRÁNH | AVOIDABLE PIPE
ỐNG DẪN NƯỚC | WATER PIPE
ỐNG NÓNG | HEAT PIPE
20mm
25mm
32mm
CHẾCH 45o | ELBOW 45o
ỐNG LẠNH | COOL PIPE
20x3.4mm
20x2.3mm
25x4.2mm
25x2.8mm
32x5.4mm
32x2.9mm
40x6.7mm
40x3.7mm
50x8.3mm
50x4.6mm
63x10.5mm
63x5.8mm
75x12.5mm
75x6.8mm
90x15mm
90x8.2mm
110x18.3mm
110x10mm
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
110mm
20mmx1/2"
25mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
40mmx1-1/4"
50mmx1-1/2"
63mmx2"
MĂNG SÔNG | SOCKET
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
110mm
MĂNG SÔNG REN NGOÀI
THREADED MALE SOCKET
CÔN THU | REDUCER
25/20mm
32/20mm
32/25mm
40/20mm
40/25mm
40/32mm
50/20mm
50/25mm
50/32mm
50/40mm
63/20mm
63/25mm
63/32mm
63/40mm
63/50mm
75/40mm
75/50mm
75/63mm
90/50mm
90/63mm
90/75mm
110/63mm
110/75mm
110/90mm
20mmx1/2"
25mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
40mmx1-1/4"
50mmx1-1/2"
63mmx2"
CÚT REN TRONG
THREADED FEMALE ELBOW
4
63mm
75mm
90mm
110mm
20mm
25mm
VAN BI TAY VẶN | BALL VALVE
20mm
25mm
VAN CỬA KIỂU 1 (KIỂU HÀM ẾCH)
(GATE VALVE - TYPE 1)
20mm
25mm
32 mm
40 mm
50 mm
VAN CỬA KIỂU 2 (MỞ 100%)
(GATE VALVE - TYPE 2)
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
MẶT BÍCH | FLANGE
20mmx1/2"
25mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
TÊ ĐỀU | TEE
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
VAN CHỤP CÓ TAY | COVER VALVE
MĂNG SÔNG REN TRONG
THREADED FEMALE SOCKET
KÌM CẮT ỐNG | CUTTER
CÚT REN NGOÀI | THREADED MALE ELBOW
20mmx1/2"
25mmx1/2"
25mmx3/4"
32mmx1"
5
63 mm
75 mm
90 mm
110 mm
20-40mm
50-110mm
MÁY HÀN | WELDING MACHINE
20-63mm
20-110mm
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
KÍCH THƯỚC | DIMENSION
CÚT | ELBOW
21mm
27mm
34mm
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN u.PVC | u.PVC PIPE & FITTINGS
CÁC ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG NHỰA u.PVC:
CHARACTERISTICS OF u.PVC PIPE
Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.
Mặt trong ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.
Chịu được áp lực cao.
Lắp ráp nhẹ nhàng chính xác, bền không
thấm nước.
Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.
Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền
không dưới 50 năm.
Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các
ống khác.
Độ chịu hoá chất cao (ở nhiệt độ 0oC đến
45oC chịu được các hoá chất axit, kiềm,
muối...)
Light, easy to transport
Inner side and outer side of shiny pipe, small
coefficient of friction
High pressure bearing
Light and accurate assemble, lasting and
waterproof
High mechanical durability and high impactresistant
Use following technical requirement, durability
is not lower 50 years
Cheap cost, low installation costs in comparison
with other pipes
High chemical resistance (with temperature
from 0oC to 45oC chemical resistance such as:
acid, alkali, salt....)
Đường kính
danh nghĩa (mm)
Nominal diameter (mm)
Bảng độ dày ống lắp gioăng cao su (mm)
Thickness table of pipe with rubber ring (mm)
42mm
48mm
60mm
75mm
90mm
110mm
42mm
48mm
60mm
75mm
90mm
110mm
TÊ | TEE
21mm
27mm
34mm
TÊ THU | REDUCING TEE
27/21mm
34/21mm
34/27mm
42/21mm
42/27mm
42/34mm
48/21mm
48/27mm
48/34mm
48/42mm
60/21mm
60/27mm
60/34mm
60/42mm
60/48mm
75/21mm
75/27mm
75/34mm
75/42mm
75/48mm
75/60mm
90/21mm
90/27mm
90/34mm
90/42mm
90/48mm
90/60mm
90/75mm
110/34mm
110/42mm
110/48mm
110/60mm
110/75mm
110/90mm
CHẾCH | ELBOW 45o
21mm
27mm
34mm
NỐI THẲNG 2 ĐẦU REN NGOÀI
HEXAGON NIPPLES
REN NGOÀI | MALE THREAD COUPLING
1/2"
3/4"
1"
BẠC CHUYỂN BẬC | RECUCING BUSHES
75/34mm 90/48mm 110/75mm
75/42mm 90/60mm 110/90mm
75/48mm 90/75mm 140/90mm
75/60mm 110/48mm 160/90mm
90/42mm 110/60mm 160/110mm
200/110mm
NỐI GÓC 90o REN NGOÀI
MALE THREAD ELBOWS 90o
21x1/2"
27x3/4"
NỐI GÓC 90o REN TRONG
FEMALE THREAD ELBOWS 90o
21x1/2"
27x3/4"
34x1"
BA CHẠC CONG 90o
RADIUS TEE 90o
ĐẦU BỊT CHỤP | CAP
48mm
60mm
ĐẦU BỊT REN | MALE CAP
48mm
60mm
63mm
75mm
1/2"
CÔN THU | REDUCER
110/48mm
110/60mm
110/75mm
110/90mm
125/90mm
140/90mm
140/110mm
160/90mm
160/110mm
200/110mm
200/160mm
250/200mm
280/250mm
3/4"
CHỮ Y | TEE 45
34mm
42mm
48mm
90mm
110mm
1"
110mm
125mm
140mm
160mm
RẮC CO | UNION
1/2"
3/4"
34mm
42mm
48mm
60mm
75mm
90mm
REN TRONG | FEMALE THREAD COUPLING
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
75mm
CHỮ THẬP | CROSS
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
75mm
90mm
110mm
MẶT BÍCH | FLANGE
60mm
75mm
90mm
110mm
125mm
140mm
160mm
280mm
250mm
BÍCH NỐI (lắp gioăng cao su)
FLANGE CONNECTIONS WITH
RUBBER RING
200mm
o
60mm
75mm
90mm
21mm
27mm
BÍCH NỐI (lắp gioăng và dán keo)
FLANGE CONNECTIONS WITH
RUBBER RING AND ADHESIVE
110mm
75mm
90mm
110mm
34mm
42mm
27/21mm 60/42mm
34/21mm 60/48mm
34/27mm 75/34mm
42/21mm 75/42mm
42/27mm 75/48mm
42/34mm 75/60mm
48/21mm 90/34mm
48/27mm 90/42mm
48/34mm 90/48mm
48/42mm 90/60mm
60/27mm 90/75mm
60/34mm 110/42mm
KÍCH THƯỚC | DIMENSION
90mm
42mm
48mm
60mm
MĂNG SÔNG | SOCKET
21mm
27mm
KÍCH THƯỚC | DIMENSION
1"
BÍCH NỐI (lắp gioăng tròn mặt đầu)
FLANGE CONNECTION
200mm
225mm
NỐI THẲNG CHỊU ÁP
COMPRESSION COUPLING
48mm
60mm
90mm
PHỤ KIỆN PVC LẮP GIOĂNG CAO SU | PVC ACCESSORIES WITH RUBBER RING
NÖËI THÙÈNG | SOCKETS
Đường kính
danh nghĩa (mm)
Nominal diameter (mm)
63mm
75mm
90mm
110mm
125mm
140mm
Bảng độ dày ống nong trơn (mm)
Thickness table of solvent cement joint pipe (mm)
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
NÖËI THÙÈNG | SOCKETS
63mm
75mm
90mm
110mm
125mm
140mm
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
GIOÙNG CAO SU | RUBBER RING
63mm
75mm
90mm
110mm
125mm
140mm
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
TÛÁ CHAÅC CONG 90o | CROSS
90mm
110mm
BA CHAÅC CONG 90o
RADIUS TEE 90o
NÖËI GOÁC 45o | SOCKETS
160mm
200mm
250mm
315mm
63mm
75mm
BA CHAÅC ÀÏÌU | TEES 90o
90mm
110mm
160mm
200mm
250mm
315mm
NÖËI THÙÈNG CHUYÏÍN BÊÅC
REDUCING SOCKETS
160/90mm
160/110mm
200/90mm
200/110mm
250/110mm
250/160mm
315/200mm
315/250mm
160mm
6
125mm
140mm
180mm
BÖËN CHAÅC XIÏN 45o
DOUBLE BRANCH TEES 45o
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
BA CHAÅC XIÏN 45o | TEES 45o
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
NÖËI GOÁC 90o | ELBOWS 90o
90mm
110mm
160mm
200mm
250mm
315mm
NÖËI GOÁC 45o | ELBOWS 45o
63mm
75mm
90mm
110mm
125mm
140mm
180mm
90mm
110mm
BA CHAÅC XIÏN 45o
TEES 45o
BA CHAÅC 90o | TEES 90o
NÖËI GOÁC 90o | ELBOWS 90o
63mm
75mm
125mm
140mm
180mm
7
315mm
355mm
400mm
450mm
ÀAI KHÚÃI THUÃY
CLAMP SADDLES
160mm
BA CHAÅC XIÏN 45o | TEES 45o
75mm
90mm
110mm
BA CHAÅC XIÏN CHUYÏÍN BÊÅC 45o
TEES 45o REDUCED
140/110mm
160/125mm
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
NỐI GÓC 45o HÀN | 45o ELBOW (PN10)
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE | HDPE PIPES & FITTINGS
CÁC ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG NHỰA HDPE
CHARACTERISTIC OF HDPE PLASTIC PIPE
Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.
Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.
Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị
đông lạnh)
Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.
Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền
không dưới 50 năm.
Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển
động của đất (động đất)
Ở dưới 60oC chịu được các dung dịch axit,
kiềm, muối...
Chịu được nhiệt độ thấp tới -40oC (Sử dụng
tại nơi có khí hậu lạnh)
Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão
hoá dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời.
Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các
loại ống khác.
It is light, removable
Inner and outer face of glossy pipe, small
friction coefficient
With thermal coefficient of low transmission
(water is not freezed)
Mechanical durability and high impact
strength
Used with technical requirements and
durability is lower than 50 years
With high bending resistance, resistant to
movement of earth (earthquake)
Below 60oC it resists acid and alkali, saline
solutions…
It resists temperature - 40oC (used at places
with cold climate)
It resists sunshine; it does not age under the
ultraviolet rays of sunshine.
Price is cheap, expenses for installation is low
in comparison with other various pipes
Ống DISMY HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E)
Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu
Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999
DISMY HDPE pipes are manufactured under standard ISO 4427: 1996 (E)
The length of pipes can be changed according to requirements
Dimension under standard DIN 8074:1999
NỐI REN CHUYỂN BẬC | THREADED BUSH
90mm
110mm
125mm
140mm
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
1x1/2"
2"
2x1/2"
ĐẦU BỊT | END CAP
NỐI GÓC 90o HÀN | 90o ELBOW ( PN10)
90mm
110mm
125mm
140mm
160mm
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
BA CHẠC 90o | TEE
NỐI GÓC 90o MỘT ĐẦU REN NGOÀI | MALE THREADED ELBOW 90o
20x1/2"
20x3/4"
25x1/2"
25x3/4"
50mm
63mm
75mm
90mm
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
BA CHẠC 90o CHUYỂN BẬC | REDUCED TEE
NỐI GÓC 90o | 90o ELBOW
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
25/20/25
32/25/32
40/25/40
40/32/40
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
110mm
125mm
140mm
160mm
25/20
32/25
40/20
40/25
40/32
50/25
50/32
50/40
63/20
63/25
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
63/40
63/50
75/63
90/63
90/75
180mm
200mm
225mm
250mm
280mm
ĐẦU NỐI CHUYỂN BẬC HÀN | REDUCED COUPLING
180/90
180/110
180/125
180/140
180/160
200/63
200/75
200/90
200/110
200/125
200/140
225/63
225/75
225/90
225/110
225/125
225/140
225/160
225/180
225/200
250/63
250/75
250/90
250/110
250/125
250/140
250/160
250/180
250/200
280/200
280/225
280/250
315/200
315/225
60/32/20
63/50/40
90/63/50
90/75/63
315/250
315/280
355/200
355/225
355/250
355/280
355/315
400/355
450/355
450/400
500/355
500/400
40mm 75mm
50mm 90mm
63mm 110mm
32x3/4"
32x1"
32x11/4"
32x11/2"
40x1"
40x11/4"
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
40mm
50mm
63mm
75mm
90mm
110mm
125mm
160mm
200mm
225mm
250mm
280mm
315mm
355mm
400mm
450mm
ĐAI KẸP (ĐAI KHỞI THUỶ) | CLAMP SADDLE
125/110/90
160/140/125
200/180/160
40x11/2"
40x2"
50x11/4"
50x11/2"
50x2"
63x11/4"
125mm
140mm
160mm
200mm
BÍCH THÉP | SLIM FLANGE BACKING RINGS (GALVANIZED)
25x1/2"
25x3/4"
32x11/2"
32x3/4"
40x11/2"
40x3/4"
40x1"
50x1/2"
50x3/4"
50x1"
KHÂU NỐI REN NGOÀI | MALE THREADED ADAPTOR
8
315mm
355mm
400mm
450mm
500mm
ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH DÀI | FLANG ADAPTOR ( PN10-LONG)
ĐẦU NỐI CHUYỂN BẬC HÀN | REDUCED COUPLING
20x1/2"
20x3/4"
20x1"
25x1/2"
25x3/4"
25x1"
63/32/63
63/40/63
63/50/63
75/63/75
ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH | REDUCED COUPLING
NỐI CHUYỂN BẬC | REDUCED COUPLING
BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG DISMY HDPE | DIMENSION TABLE OF DISMY HDPE PIPE
50/25/50
50/32/50
50/40/50
63/25/63
BA CHẠC 90o HÀN | 90o TEE ( PN10)
NỐI THẲNG | EQUAL COUPLING
140/63
140/75
140/90
140/110
140/125
160/63
160/75
160/90
160/110
180/63
180/75
20mm
25mm
32mm
40mm
63x11/2"
63x2"
63x21/2"
75x2"
9
50x11/4"
50x11/2"
63x1/2"
63x3/4"
63x1"
63x11/4"
63x11/2"
75x1/2"
75x3/4"
75x1"
75x11/4"
75x11/2"
75x2"
90x1/2"
90x3/4"
90x1"
90x11/2"
90x2"
100x11/2"
100x2"
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN MẠ KẼM | GALVANIZED STEEL PIPES & FITTINGS
CÚT | ELBOW
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
CÔN THU | REDUCER
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
CÚT THU | REDUCING ELBOW
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
KÉP | HEXAGON NIPPLES
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
CÚT REN | THREADED ELBOW
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
LƠ THU | BUSHING
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
TÊ ĐỀU | TEE
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM
STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF GALVANIZED STEEL PIPE
Àún võ tñnh: kg/cêy 6meát
Unit: kg/bar 6meter
Àûúâng kñnh
danh nghôa
Chiïìu
Class BS - A1
Class BS - LIGHT
Class BS
Söë
ÀK Nominal diameter
daâi
cêy/Boá
Ngoaâi
(mm) Number
Àöå dêìy
Àöå dêìy
Àöå dêìy
Outer
Kg/cêy
Kg/cêy
Kg/boá
Kg/boá
Length of bars/
(mm)
(mm)
(mm)
Kg/m
Kg/m
Kg/m
mm
diameter inch
Kg/bar Kg/bundle Thickness
Kg/bar Kg/bundle Thickness
(mm) bundles Thickness
- medium
Kg/cêy
Kg/boá
Kg/bar Kg/bundle
(mm)
(mm)
(mm)
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
21.2
1/2''
15
6000
168
1.9
0.914
5.484
921
2.0
0.947
5.628
955
2.6
1.21
7.26
1.220
26.65
3/4''
20
6000
113
2.1
1.284
7.704
871
2.3
1.381
8.286
936
2.6
1.56
9.36
1.058
33.5
1''
25
6000
80
2.3
1.787
10.722
858
2.6
1.981
11.886
951
3.2
2.41
14.4
1.157
42.2
1-1/4''
32
6000
61
2.3
2.26
13.56
827
2.6
2.54
15.24
930
3.2
3.1
18.6
1.135
48.1
1-1/2''
40
6000
52
2.5
2.83
16.98
883
2.9
3.23
19.38
1008
3.2
3.57
21.42
1.114
59.9
2''
50
6000
37
2.6
3.693
22.158
820
2.9
4.08
24.48
906
3.6
5.03
30.18
1.117
75.6
2-1/2''
65
6000
27
2.9
5.228
31.368
847
3.2
5.71
34.26
925
3.6
6.43
38.58
1.042
88.3
3''
80
6000
24
2.9
6.138
36.828
884
3.2
6.72
40.32
968
4.0
8.37
50.22
1.205
113.5
4''
100
6000
16
3.2
8.763
52.578
841
3.6
9.75
58.5
936
4.5
12.2
73.2
1.171
Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%
PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%
Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8%
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8%
10
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
ĐẦU BỊT REN TRONG | CAP
MĂNG SÔNG | SOCKET
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
ĐẦU BỊT REN NGOÀI | MALE CAP
CHẾCH 45o | ELBOW 45o
15mm (½")
20mm (¾")
26mm (1")
33mm (1¼")
40mm (1½")
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
RẮC CO | UNION
TÊ THU | REDUCING TEE
BS 1387/1985
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
11
50mm (2")
65mm (2½")
80mm (3")
100mm (4")
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THÉP ĐEN | BLACK STEEL PIPES & FITTINGS
KÑCH THÛÚÁC, TROÅNG LÛÚÅNG - THÛÃ AÁP LÛÅC ÖËNG THEÁP PHÙÈNG HAI ÀÊÌU
DIMENSIONS, WEIGHT AND TEST PRESSURES FOR PLAIN AND PIPE ASTM A53 GRADE A
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN | STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF ROUND STEEL PIPE
Àún võ tñnh: kg/cêy 6 meát | Unit: kg/bar 6 meters
TCVN 3783 - 83
Chiïìu dêìy öëng
Wall thickness Cêy/boá
ÀK ngoaâi (mm) Pcs/bundle
Out side dimension
100
12.7
100
13.8
100
15.9
100
19.1
168
21.2
168
22.0
168
22.2
113
25.0
113
25.4
113
26.65
113
28.0
31.8
80
32.0
80
33.5
80
35.0
80
38.1
80
40.0
61
42.2
61
48.1
52
50.3
52
50.8
52
59.9
37
75.6
27
88.3
24
108.0
16
113.5
16
126.8
16
0.7 0.8 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.4 5.0
1.24
1.36
1.57
1.91
2.12
2.21
2.23
2.52
2.56
2.69
2.83
1.41
1.54
1.79
2.17
2.41
2.51
2.53
2.86
2.91
3.06
3.22
1.41
1.54
1.79
2.17
2.41
2.51
2.53
2.86
2.91
3.06
3.22
1.57
1.72
2.00
2.42
2.70
2.81
2.84
3.21
3.26
3.43
3.61
4.12
4.14
1.73
7.89
2.20
2.68
2.99
3.11
3.14
3.55
3.61
3.80
4.00
4.56
4.59
4.81
5.03
5.49
1.89
2.07
2.41
2.93
3.27
3.40
3.43
3.89
3.96
4.16
4.38
5.00
5.03
5.27
5.52
6.02
6.33
6.69
2.04
2.24
2.61
3.18
3.55
3.69
3.73
4.23
4.30
4.52
4.76
5.43
5.47
5.74
6.00
6.55
6.89
7.28
8.33
8.72
2.34
2.57
3.00
3.67
4.10
4.27
4.31
4.89
4.97
5.23
5.51
6.30
6.34
6.65
6.96
7.60
8.00
8.45
9.67
10.13
10.23
12.12
Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%
Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8%
2.49
2.73
3.20
3.91 4.61
4.37 5.17
4.55 5.38
4.59 5.43
5.22 6.18
5.30 6.29
5.58 6.62
5.88 6.98
6.73 7.99
6.77 8.04
7.10 8.44
7.44 8.84
8.12 9.67
8.55 10.17
9.03 10.76
10.34 12.33
10.83 12.92
10.94 13.05
12.96 15.47
16.45 19.66
19.27 23.04
23.64 28.29
24.86 29.75
33.29
5.68
5.92
5.98
6.81
6.92
7.29
7.69
8.82
8.88
9.32
9.77
10.68
11.25
11.90
13.64
14.29
14.44
17.13
21.78
25.54
31.37
33.00
36.93
6.43
6.70
6.77
7.73
7.86
8.29
8.75
10.04
10.11
10.62
11.13
12.18
12.83
13.58
15.59
16.34
16.51
19.60
24.95
29.27
35.97
37.84
42.37
6.92
7.21
7.29
8.32
8.47
8.93
9.43
10.84
10.91
11.47
12.02
13.17
13.87
14.69
16.87
17.68
17.87
21.23
27.04
31.74
39.03
41.06
45.98
12.72
13.34
14.63
15.41
16.32
18.77
19.68
19.89
23.66
30.16
35.42
43.59
45.86
51.37
13.54
14.21
15.58
16.42
17.40
20.02
21.00
21.22
25.26
32.23
37.87
46.61
49.05
54.96
14.35
15.06
16.53
17.42
18.47
21.26
22.30
22.54
26.85
34.28
40.30
49.62
52.23
28.52
20.04
23.10
24.24
24.50
29.21
37.34
43.92
54.12
56.97
63.86
24.91
26.15
26.43
31.54
40.37
47.51
58.59
61.68
69.16
33.09
42.38
49.90
61.56
64.81
72.68
53.45
65.98
69.48
77.94
54.62
67.45
71.03
79.69
61.63
76.20
80.27
90.11
PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%
Àûúâng kñnh
Kñch thûúác
danh nghôa
thöng thûúâng
(normal size) (dn designator)
mm
inch
5
125
141.3
6
150
168.3
8
200
219.1
10
250
273.1
12
300
323.9
16
400
426
19
475
508
Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%
Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 10%
CÚT | ELBOW 90o
PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8%
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG - CHỮ NHẬT - OVAN
STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF SQUARE - RECTANGULAR - OVAL STEEL PIPE
Àún võ tñnh: kg/cêy 6 meát | Unit: kg/bar 6 meters
TC 01 - 2001
Chiïìu dêìy öëng (mm)
Cêy/boá
Kñch thûúác (mm)
0.9
1.0
2.87 3.21
2.53
50
4.66 1.85
100 1.47
2.79 3.12
2.46
50
3.17 3.55
2.79
50
1.97 2.19
100 1.74
2.27 2.53
100 2.00
2.87 3.21
100 2.53
3.25 3.63
5.86
64
3.62 4.06
3.19
64
3.62 4.06
3.19
50
3.62 4.06
3.19
50
4.38 4.90
3.85
49
4.38 4.90
3.85
50
5.51 6.18
4.83
50
5.88 6.60
5.16
25
5.88 6.60
5.16
32
32
7.45
25
25
32
18
18
18
25
16
18
16
3.87 4.34
3.4
80
2.17 2.42
100 1.91
2.51 2.81
100 2.21
2.51 2.81
2.21
50
2.51 2.81
2.21
50
2.91 3.26
2.56
50
50
4.12
25
Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%
Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8%
3.54
2.03
3.45
3.92
2.41
2.79
3.54
4.01
4.48
4.48
4.48
5.43
5.43
6.84
7.31
7.31
8.25
9.19
10x30
12x12
13x26
12x32
14x14
16x16
20x20
20x25
25x25
20x30
15x35
30x30
20x40
25x50
40x40
30x50
30x60
50x50
60x60
40x80
45x90
40x100
50x100
75x75
90x90
60x120
100x100
30
OV 12x23.5
OV 14x24
OV 15x27
OV 12x26
OV 16x31
OV 21x38
OV 21x27
0.7
0.8
4.81
2.68
3.11
3.11
3.11
3.61
4.56
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
3.87 4.20 4.83
5.14
2.21 2.39 2.72
2.88
3.77 4.08 4.70
5.00
4.29 4.65 5.36
5.71
2.63 2.84 3.25
3.45
3.04 3.29 3.78
4.01
3.87 4.20 4.83
5.14
4.29 4.76 5.49
5.85
4.91 5.33 6.15
6.56
4.91 5.33 6.15
6.56
4.91 5.33 6.15
6.56
5.94 4.46 7.47
7.97
5.94 4.46 7.47
7.97
7.50 8.15 9.45 10.09
8.02 8.72 10.11 10.80
8.02 8.72 10.11 10.80
9.05 9.85 11.43 12.21
10.09 10.98 12.74 13.62
12.16 13.24 15.38 16.45
12.16 13.24 15.38 16.45
14.93 17.36 18.57
18.02 19.27
19.33 20.68
19.33 20.68
24.93
24.93
5.27
2.93
3.40
3.40
3.40
3.96
5.00
5.74
3.18
3.69
3.69
3.69
4.30
5.43
6.05
3.34
5.88
6.73
4.02
4.69
6.05
6.90
7.75
7.75
7.75
9.44
9.44
11.98
12.83
12.83
14.53
16.22
19.61
19.61
22.16
23.01
24.69
24.69
29.79
29.79
33.18
6.65
8.44
7.1
3.67
3.91 4.61
4.27
4.55 5.38
4.27
4.55 5.38
4.27
4.55 5.38
4.97
5.30 6.29
6.30
6.73 7.99
10.23 10.94 13.05
2.0
2.3
2.5
8.34
8.95
8.55
9.64
9.64
9.64
11.80
11.80
15.06
16.14
16.14
18.30
20.47
24.80
24.80
28.05
29.14
31.29
31.29
37.80
37.80
42.14
9.18
10.36
10.36
10.36
12.72
12.72
16.25
17.43
17.43
19.78
22.14
26.85
26.85
30.38
31.56
33.89
33.89
40.98
40.98
45.69
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
5.92
5.92
5.92
6.92
8.82
14.44
TÊ ĐỀU | TEE
19.33
19.33
21.97
24.60
29.88
29.88
33.84
35.15
37.77
37.77
45.70
45.70
50.98
20.57
20.57
23.40
26.23
31.88
31.88
36.12
37.53
40.33
40.33
48.83
48.83
54.49
28.60
33.86
33.86
38.38
39.89
42.87
42.87
51.94
51.94
57.97
31.17
37.77
37.77
42.71
43.39
46.65
46.65
56.58
56.58
63.17
TÊ THU | REDUCING TEE
48.00
50.39
50.39
61.17
61.17
38.33
50.40
52.86
52.86
64.21
64.21
71.74
CÔN THU | REDUCER
6.70 7.21
6.70 7.21
6.70 7.21
7.86 8.47
10.04 10.84
16.51 17.87
PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%
PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8%
12
ĐẦU BỊT CHỤP | CAP
3.62
7.39
4.37
5.12
6.63
7.57
8.52
8.52
8.52
10.40
10.40
13.23
14.17
14.17
16.05
17.94
21.70
21.70
24.53
25.47
27.34
27.34
33.01
33.01
36.78
9.32
Àûúâng kñnh
ngoaâi
(out diameter)
mm
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
Àöå dêìy
thaânh öëng
(wall thickness)
mm
3.96
4.78
5.56
6.55
3.96
4.78
5.56
6.35
7.11
4.78
5.16
5.56
6.35
7.04
7.92
6.35
7.09
6.35
7.09
8
8.5
10
Troång lûúång
Söë cêy/Boá
Thûã aáp lûåc
(weight)
(test pressure grade A) (Pieces/Bunch)
(kg/m)
(kg/m) kg/cêy(6m) at
kPa
cêy
80.46
81
8100
13.41
96.54
98
9800
16.09
19
114
11400
18.61 111.66
134
13400
21.77 130.62
96.24
97
9700
16.04
70
7000
19.27 115.62
82
8200
22.31 133.86
13
94
9400
25.36 152.16
105
10500
28.26 169.56
54
5400
25.26 151.56
59
5900
27.22 163.32
63
6300
29.28 175.68
7
72
7200
33.31 199.86
78
7800
36.31 217.86
90
9000
41.24 247.44
41.771
46.509
49.725
55.391
82.47
87.52
122.81
PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%
PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 10%
CHẾCH 45o | 45o ELBOW
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
MẶT BÍCH | FLANGE
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
ĐẦU NỐI CONG | BEND
21mm
27mm
34mm
42mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
KHỚP NỐI MỀM MẶT BÍCH
FLANGE FLEXIBLE CONNECTOR
KHỚP NỐI MỀM REN | THREADED FLEXIBLE CONNECTOR
48mm
60mm
76mm
90mm
114mm
13
125mm
150mm
200mm
250mm
300mm
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN GANG | DUCTILE IRON PIPES & FITTINGS
E: đầu nối trơn | Plain connector
U: đầu nối bát | Bowl connector
B: đầu nối bích | flange coupling
Kích thước | Dimension
CÚT CONG 11O15 | 11O15 ELBOW
Chủng loại: gang xám, gang cầu
Categories: grey cast iron, nodular cast iron
Ứng dụng: Sử dụng cho lắp đặt đường ống lớn trong cấp, thoát
nước, gas và hệ thống ống cứu hỏa.
Application: Used for installation of large pipeline in water
supply and drainage, gas and fire hose system.
Ưu điểm: Ống gang bền hơn, dễ lắp ráp hơn, không yêu cầu giá
đỡ và có tiết diện dòng chảy lớn hơn so với các vật liệu khác. Tại
những địa hình khó khăn, ống gang có ưu thế hơn hẳn so với
các loại ống khác.
Advance: The cast iron is more durable and easier to install, it
does not require the support and the flow area is bigger
compared with other materials. At the difficult grounds, cast
iron pipe takes priority over other pipes.
Tiêu chuẩn: ISO 4179, ISO 8179, ISO 2531-K9, ISO 1378
Standards: ISO 4179, ISO 8179, ISO 2531-K9, ISO 1378
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
CÚT CONG 22O30 | 22O30 ELBOW
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
MĂNG SÔNG | COUPLING
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
NỐI 3 NHÁNH | TEE
EE EU
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
80 mm
100/80 mm
100 mm
150/80 mm
150/100 mm
150 mm
200/80 mm
200/100 mm
200/150 mm
200 mm
250/80 mm
250/100 mm
250/150 mm
250/200 mm
250 mm
300/80 mm
300/100 mm
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
EE EU BB BU
CÚT CONG 90O | 90O ELBOW
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
EE EU
EE EU BB BU
CÚT CONG 45O | 45O ELBOW
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
Kích thước | Dimension
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG GANG | TABLE OF DIMENSION OF CAST IRON PIPES
DN80 ; L = 6m
DN400 ; L = 6m
DN1200 ; L = 6m
DN100 ; L = 6m
DN450 ; L = 6m
DN1400 ; L = 6m
DN150 ; L = 6m
DN500 ; L = 6m
DN1600 ; L = 6m
DN200 ; L = 6m
DN600 ; L = 6m
DN1800 ; L = 6m
DN250 ; L = 6m
DN700 ; L = 6m
DN2000 ; L = 6m
DN300 ; L = 6m
DN800 ; L = 6m
DN2200 ; L = 6m
DN350 ; L = 6m
DN900 ; L = 6m
DN2400 ; L = 6m
DN1000 ; L = 6m
DN2600 ; L = 6m
14
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
80 mm
100/80 mm
100 mm
150/80 mm
150/100 mm
150 mm
200/80 mm
200/100 mm
200/150 mm
200 mm
250/80 mm
250/100 mm
250/150 mm
250/200 mm
250 mm
300/80 mm
300/100 mm
MẶT BÍCH / BÍCH ĐẶC | FLANGE
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
15
1000 mm
1200 mm
1400 mm
1600 mm
1800 mm
2000 mm
EBE EBU EEE EEU
BBB BBU
700/300 mm
300/150 mm
700/400 mm
300/200 mm
700/600 mm
300/250 mm
700 mm
300 mm
800/200 mm
400/100 mm
800/300 mm
400/150 mm
800/400 mm
400/200 mm
800/600 mm
400/300 mm
800 mm
400 mm
900/200 mm
450/150 mm
900/400 mm
450/200 mm
900/600 mm
450/300 mm
900/800 mm
450/400 mm
900 mm
450 mm
500/150 mm 1000/200 mm
500/200 mm 1000/400 mm
500/300 mm 1000/600 mm
500/400 mm 1000/800 mm
1000 mm
500 mm
600/150 mm 1200/400 mm
600/200 mm 1200/600 mm
600/300 mm 1200/800 mm
600/400 mm 1200/1000 mm
1200 mm
600 mm
700/200 mm 1400/600 mm
CÔN THU | REDUCER
BỊT CHỤP | CAP
80 mm
100 mm
150 mm
200 mm
250 mm
300 mm
350 mm
400 mm
450 mm
500 mm
600 mm
700 mm
800 mm
900 mm
300/150 mm
700/300 mm
300/200 mm
700/400 mm
300/250 mm
700/600 mm
300 mm
700 mm
400/100 mm
800/200 mm
400/150 mm
800/300 mm
400/200 mm
800/400 mm
400/300 mm
800/600 mm
400 mm
800 mm
450/150 mm
900/200 mm
450/200 mm
900/400 mm
450/300 mm
900/600 mm
450/400 mm
900/800 mm
450 mm
900 mm
500/150 mm 1000/200 mm
500/200 mm 1000/400 mm
500/300 mm 1000/600 mm
500/400 mm 1000/800 mm
500 mm
1000 mm
600/150 mm 1200/400 mm
600/200 mm 1200/600 mm
600/300 mm 1200/800 mm
600/400 mm 1200/1000 mm
600 mm
1200 mm
700/200 mm 1400/600 mm
1400/800 mm
1400/1000 mm
1400/1200 mm
1400 mm
1600/600 mm
1600/800 mm
1600/1000 mm
1600/1200 mm
1600/1400 mm
1600 mm
1800/600 mm
1800/800 mm
1800/1000 mm
1800/1200 mm
1800/1400 mm
1800/1600 mm
1800 mm
2000/600 mm
2000/800 mm
2000/1000 mm
2000/1200 mm
2000/1400 mm
2000/1600 mm
2000/1800 mm
2000 mm
EE BB
1400/800 mm
1400/1000 mm
1400/1200 mm
1400 mm
1600/600 mm
1600/800 mm
1600/1000 mm
1600/1200 mm
1600/1400 mm
1600 mm
1800/600 mm
1800/800 mm
1800/1000 mm
1800/1200 mm
1800/1400 mm
1800/1600 mm
1800 mm
2000/600 mm
2000/800 mm
2000/1000 mm
2000/1200 mm
2000/1400 mm
2000/1600 mm
2000/1800 mm
2000 mm
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
VAN BƯỚM GANG. HIỆU OKM - MALAYSIA
CAST IRON BUTTERFLY VALVE, OKM BRAND, MALAYSIA
VAN & VÒI | VALVES & TAPS
VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU SCI. SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
CAST IRON FLANGE, SCI BRAND, MADE IN THAILAND
VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU AVK - ĐAN MẠCH
CAST IRON FLANGE, AVK BRAND, DENMARK
Van khí mặt bích
Air valve with flange
Van khí mặt bích
Air valve with flange
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Van một chiều
check valve
Van bướm tay gạt
Lever butterfly valve
Tiêu chuẩn: JIS - PN10
Kích cỡ: 50mm ~ 400mm
Van bướm điện
Electric butterfly valve
Van một chiều
check valve
Van cầu
Ball valve
Tiêu chuẩn: DIN F4-PN10~16
Kích cỡ: 15mm~400mm
Standard: DIN F4-PN10~16
Dimension: 15mm~400mm
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Van bướm một chiều
check butterfly valve
Van bướm tay gạt
Lever butterfly valve
Van bướm điện
Van bướm vô lăng
Tiêu chuẩn: BS - PN10
Electric butterfly valve
Butterfly valve
Kích cỡ: 50mm ~ 600mm
with wheel
Standard: BS - PN10
Dimension: 50mm ~ 600mm
VAN THÉP HIỆU CHAODA - TRUNG QUỐC
STEET VALVE, CHAODAO BRAND - CHINA
van nhûåa | plastic valve
Van bướm vô lăng
Butterfly valve with wheel
Van dao
Knife valve
Van hai chiều, ty nổi
Gate valve with floating pin
Van một chiều
check valve
Tiêu chuẩn: JIS - PN10
Standard: JIS - PN10
Kích cỡ: 15mm ~ 600mm
Dimension: 15mm ~ 600mm
Kñch cúä: 21 -: 160 mm
Xuêët xûá: Àaâi Loan, Trung Quöëc,
Viïåt Nam.
Tiêu chuẩn: BS - PN10 ~ 40
Kích cỡ: 15mm ~ 600mm
Standard: BS - PN10 ~ 40
Dimension: 15mm ~ 600mm
Van lọc
Filter valve
Van giảm áp
Pressure reducer valve
VAN CHUYÊN DÙNG CHO ĐÓNG TẦU - SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC
SPECIALIZED VALVE FOR SHIP BUILDING - MADE IN KOREA
Thích hợp với các công trình
dầu khí và đóng tầu...
Fit for all kinds of petroleum
and shipbuilding works
Dimension: 21 -: 160 mm
Place of origin: Taiwan, China,
Vietnam
Van cầu đồng
Ball bronze vale
Van cầu gang
Cast iron ball valve
Van cứu hoả
Van cửa đồng
Van góc gang
Bronze gate valve Cast iron angle valve Fire extinguishing valve
Van lọc
Filter valve
Van hai chiều thép
Steel two-way valve
VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU FVC. SẢN XUẤT TẠI NHẬT BẢN
CAST IRON FLANGE, FVC BRAND, MADE IN JAPAN
Van bướm tay gạt
Van bướm vô lăng
Butterfly valve with wheel Lever butterfly valve
Tiêu chuẩn: Học viện dầu khí Mỹ
API 6D Class150
Kích cỡ: 15mm ~ 300mm
Standard: The US Petroleum Institute
API 6D Class150
Dimension: 15mm ~ 300mm
Van bướm tay gạt
Lever butterfly valve
Van cầu
Ball valve
Van hai chiều, ty nổi
Gate valve with floating pin
VAN BƯỚM GANG. HIỆU VALUE - ĐÀI LOAN
CAST IRON BUTTERFLY VALVE, VALUE BRAND, TAIWAN
VAN NHỰA
PLASTIC VALVE
VAN GANG MẶT BÍCH, HIỆU DONGWOO - SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC
CAST IRON FLANGE, DONGWOO BRAND, MADE IN KOREA
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
ISO 9001
Standard: JIS - PN10
Dimension: 50mm ~ 400mm
Van khí ren
Thread air valve
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Van khí ren
Thread air valve
Tiêu chuẩn JIS&BS - PN10
Kích cỡ: 15mm ~ 600mm
Standard: JIS&BS - PN10
Dimension: 15mm ~ 600mm
Van một chiều
check valve
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Van bướm vô lăng
Butterfly valve with wheel
ISO 9001
ISO 9001
Van hai chiều, ty nổi
Gate valve with floating pin
VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU JS & Y. SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC
CAST IRON FLANGE VALVE, JS & Y BRAND, MADE IN CHINA
VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU KINGGATE. SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOAN
CAST IRON FLANGE, KINGGATE BRAND, MADE IN TAIWAN
Van cầu thép
Steel ball valve
Van một chiều thép
Steel check valve
Bầu lọc cặn
Slurry filter
Van an toàn
Safety valve
Van ống dẫn
Bleeder valve
Van bão
Storm valve
Tiêu chuẩn: JIS, áp lực từ 5kg ~ 16kg, kích cỡ từ 15mm đến 200mm
Standard: JIS, pressure from 5kg ~ 16kg, diameter: 15mm to 200mm
Van đóng khẩn cấp
Urgently closing valve
VAN REN ĐỒNG, VÒI ĐỒNG... SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY VAN ARCO - TÂY BAN NHA
BRONZE THREAD VALVE, BRONZE FAUCET… MADE IN ARCO VALVE FACTORY - SPAIN
ISO 9001
ISO 9001
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Van cầu mặt bích
Flange ball valve
Van cầu mặt bích
Flange ball valve
Van bi đồng. Hiệu MINO
Van bi đồng. Hiệu TURIA
Bronze ball valve. MINO Brand Bronze ball valve. TURIA Brand
Van bi đồng. Hiệu TAJO
Bronze ball valve. TAJO Brand
Van bi đồng. Hiệu NILO
Bronze ball valve. NILO Brand
Vòi thường Hiệu JARDIN
Normal faucet JARDIN Brand
Vòi vườn. Hiệu SENA
Garden faucet. SENA Brand
Van lọc
Filter valve
Van hai chiều, ty nổi
Gate valve with floating pin
Van hai chiều, ty chìm
Gate valve, countersunk pin
Tiêu chuẩn: JIS - PN10
Kích cỡ: 15mm ~ 300mm Van một chiều
check valve
Standard: JIS - PN10
Dimension: 15mm ~ 300mm
Van góc dùng cho
Van góc đa năng
thiết bị vệ sinh
dùng cho đồng hồ
Angle valves
Multi-purpose angle valve for meter
for sanitary wares
Van bướm tay gạt
Lever butterfly valve
Van hai chiều, ty nổi
Two-way valve, floating pin
Tiêu chuẩn: JIS - PN10
Kích cỡ: 15mm ~ 300mm
Standard: JIS - PN10
Dimension: 15mm ~ 300mm
Van một chiều
check valve
Van bi đồng. Hiệu SENA
Bronze ball valve. SENA Brand
Vòi vườn Hiệu JARDIN
Garden faucet. JARDIN Brand
Van một chiều lò xo
Van một chiều lò xo
Spring check valve
Spring check valve
Tiêu chuẩn: BS - PN16 ~ 20; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm | Standard: BS - PN16 ~ 20; Diameter: 15mm ~ 100mm
VAN REN ĐỒNG - THÁI LAN
BRONZE THREAD VALVE - THAILAND
Van cửa đồng
Van một chiều lá.
Van cửa đồng
Hiệu House
Hiệu House
Hiệu Bowling
Bronze gate valve.
Flap check valve.
Bronze gate valve.
House Brand
House Brand
Bowling Brand
Tiêu chuẩn: BS - PN16; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm
Standard: BS - PN16; Diameter: 15mm ~ 100mm
16
VAN REN ĐỒNG - TRUNG QUỐC | BRONZE THREAD VALVE - CHINA
Van cửa đồng
MIVAL
Bronze gate
valve MIVAL
Van một chiều lá lật Van bi đồng TURA.
Bronze ball valve TURA
Flap check valve
Vòi vườn DALING
Garden faucet
DALING
Tiêu chuẩn: BS - PN16; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm
Standard: BS - PN16; Diameter: 15mm ~ 100mm
17
Rọ đồng
Van một chiều
Bronze basket
lò xo
Spring check
valve
www.cucphuong.vn
www.cucphuong.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY
ĐỒNG HỒ | WATER METER
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU KUMHO - HÀN QUỐC
WATER GAUGE. KUMHO BRAND - KOREA
MÁY BƠM NƯỚC | WATER PUMP
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU FUZHOU- TRUNG QUỐC
WATER GAUGE. FUZHOU BRAND - CHINA
ISO 9001
ISO 9001
Đồng hồ từ ren Thân đồng - MD
Bronze spindle thread
magnetic water meter - MD
Đồng hồ từ mặt bích
Thân gang - NWD
Cast iron spindle flange
magnetic water meter NWD
Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B
Kích cỡ: 15mm ~ 200mm
Đồng hồ cơ ren Thân đồng - MW
Standard: ISO 4064 Level B
Bronze spindle thread
Dimension: 15mm ~ 200mm
mechanic water meter -MW
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU FUZHOU- TRUNG QUỐC
WATER GAUGE. FUZHOU BRAND - CHINA
Motor is powerful, smoothly operated, energy saving and
protected by heat relay
High upsetting, deep suction, big water flow
Easy installation, using, repairing
Manufactured in accordance with standards: ISO 9001 and ISO 14001
Đồng hồ từ mặt bích Thân gang MT-EX-D
Đồng hồ từ mặt bích
Cast iron spindle flange
Đồng hồ từ ren
Thân gang LXLG
magnetic water meter MT-EX-D
Thân đồng MT-EX-D
Cast iron spindle flange
Bronze spindle thread
magnetic water meter LXLG
magnetic water meter MT-EX-D
Đồng hồ từ mặt bích Thân gang - NWD
Cast iron spindle flange magnetic water meter - NWD
Đồng hồ cơ ren Thân đồng - MW
Bronze spindle thread
mechanic water meter -MW
Động cơ khoẻ, êm, tiết kiệm điện và được bảo vệ bởi Rơ - le nhiệt
Đẩy cao, hút sâu, lưu lượng nước lớn
Dễ dàng lắp đặt, sử dụng, sửa chữa
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001
Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-E
Cast iron spindle flange mechanic water meter LXS-E
Đồng hồ cơ ren
Thân gang LXS-E
Cast iron spindle thread
mechanic water meter LXS-E
Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B
Kích cỡ: 15mm ~ 200mm
Standard: ISO 4064 Level B
Dimension: 15mm ~ 200mm
Đồng hồ cơ mặt bích
Thân gang LXL-A
Cast iron spindle flange
mechanic water meter LXL-A
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU ZJ - TRUNG QUỐC
WATER GAUGE. BRAND ZJ - CHINA
THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
FIRE EXTINGUISHING EQUIPMENTS
ISO 9001
Đồng hồ từ ren Thân gang LXSG - E
Cast iron spindle thread
Đồng hồ từ ren
Đồng hồ từ mặt bích
Thân đồng LXSG - E magnetic water meter LXSG - E Thân gang LXLG - E
Bronze spindle thread
Cast iron spindle flange
magnetic water meter LXSG - E
magnetic water meter LXLG - E
Đồng hồ cơ mặt bích
Thân gang LXS-E
Cast iron spindle flange
mechanic water meter LXS-E
Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B ; Kích cỡ: 15mm ~ 200mm
Standard: ISO 4064 Level B ; Dimension: 15mm ~ 200mm
Đồng hồ cơ ren
Thân gang LXS-E
Cast iron spindle thread
mechanic water meter LXS-E
Đồng hồ cơ mặt bích
Thân gang LXS-E
Cast iron spindle flange
mechanic water meter LXS-E
Đồng hồ cơ mặt bích
Thân gang LXS-E
Cast iron spindle flange
mechanic water meter LXS-E
Đồng hồ cơ ren
Thân gang LXS-E
Cast iron spindle thread
mechanic water meter LXS-E
Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp A
Kích cỡ: 15mm ~ 200mm
Standard: ISO 4064 Level A
Dimension: 15mm ~ 200mm
Đồng hồ cơ mặt bích
Thân gang LXL-E
Cast iron spindle flange
mechanic water meter LXL-E
Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-E
Cast iron spindle thread mechanic
water meter LXS-E
Đồng hồ cơ
mặt bích Thân gang LXS-E
Cast iron spindle flange mechanic
water meter LXS-E
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC
WATER FLOW WATER METER
Áp dụng: đo lượng nước sạch sinh hoạt
(nước lạnh/nước nóng) vận chuyển qua
đường ống.
Dễ sử dụng và chữ số rõ ràng, dễ đọc.
Khả năng khử từ.
Các thông số kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn
ISO 4064
Điều kiện làm việc
- Nhiệt độ nước: _< 40oC đối với đồng hồ đo
nước lạnh
_< 90oC đối với đồng hồ đo
nước nóng
- Áp lực nước: _< 0.6Mpa
Cấp chính xác: A. B, C
Kích cỡ: đường kính từ 20mm trở lên
Applied to measuring water consumption of
potable water (cold/hot water) runs on
pipeline
Easy using, clear digits, easy reading.
Demagnetization capacity
Technical parameters are in conformity with
standard ISO 4064
Operating conditions
- Water temperature _< 40oC for cold water
measuring water meter
<
_ 90oC for hot water
measuring water meter
- Water pressure: _< 0.6Mpa
Precise levels: A. B, C
Dimension: Diameter from 20mm upwards
BÌNH CỨU HOẢ | FIRE EXTINGUISHER
HỘP CỨU HOẢ | FIRE EXTINGUISHER BOX
VÒI CỨU HOẢ | FIRE HOSES & FITTINGS
ĐỒNG
HỒ
LỰCAÁNƯỚC
WATER
PRESSURE
WATER METER
ÀÖÌN
G ĐO
HÖÌÁPÀO
P LÛÅ| C
NÛÚÁ
C
Áp lực làm việc: PN6 ÷ PN16
Operating pressure: PN6 ÷ PN16
18
19
TRỤ CỨU HOẢ | FIRE HYDRANT