Academia.eduAcademia.edu
Phụ lục – Nguyên lý kế toán PH L C Bài 3 H TH NG TÀI KHO N K TOÁN DOANH NGHI P (Ch đ k toán doanh nghi p ban hành theo quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTC) S TT 1 S HI U TK C p1 C p2 2 3 TÊN TÀI KHO N GHI CHÚ 4 5 LOẠI TK 1 TÀI S N NG N H N 01 111 06 129 Tiền mặt Tiền Vi t Nam Ngo i t Vàng, b c, kim khí quý, đá quý Tiền g i Ngân hàng Tiền Vi t Nam Ngo i t Vàng, b c, kim khí quý, đá quý Tiền đang chuyển Tiền Vi t Nam Ngo i t Đầu tư chứng khoán ng n h n Cổ phiếu Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Đầu tư ng n h n khác Tiền gửi có kỳ h n Đầu tư ngắn h n khác Dự phòng gi m giá đầu tư ng n h n 07 131 Ph i thu c a khách hàng 08 133 Thu GTGT đư c kh u trừ Thuế GTGT đư c khấu trừ c a hàng hóa, dịch v Thuế GTGT đư c khấu trừ c a TSCĐ Ph i thu n i b Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Phải thu nội bộ khác Ph i thu khác Tài sản thiếu chờ xử lý Phải thu về cổ phần hoá Phải thu khác Dự phòng ph i thu khó đòi 1111 1112 1113 02 112 1121 1122 1123 03 113 1131 1132 04 121 1211 1212 05 128 1281 1288 1331 1332 09 136 1361 1368 10 138 1381 1385 1388 11 139 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Chi tiết theo từng ngân hàng Chi tiết theo đối tư ng 129 Phụ lục – Nguyên lý kế toán 12 13 14 15 141 142 144 151 T m ứng Chi phí tr trước ng n h n Cầm c , ký quỹ, ký cư c ng n h n Hàng mua đang đi đư ng 16 152 Nguyên li u, v t li u 17 18 19 20 153 154 155 156 Công c , d ng c Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang Thành phẩm Hàng hóa Giá mua hàng hóa Chi phí thu mua hàng hóa Hàng hóa bất động sản Hàng g i đi bán 1561 1562 1567 21 157 22 158 Hàng hoá kho b o thu 23 24 159 161 Dự phòng gi m giá hàng tồn kho Chi sự nghi p Chi sự nghi p năm trước Chi sự nghi p năm nay LOẠI TK 2: TÀI S N DÀI H N Tài s n c đ nh h u hình Nhà cửa, vật kiến trúc Máy móc, thiết bị Phương ti n vận tải, truyền dẫn Thiết bị, d ng c quản lý Cây lâu năm, súc vật làm vi c và cho sản phẩm TSCĐ khác Tài s n c đ nh thuê tài chính Tài s n c đ nh vô hình Quyền sử d ng đất Quyền phát hành Bản quyền, bằng sáng chế Nhãn hi u hàng hoá Phần mềm máy vi tính Giấy phép và giấy phép như ng quyền TSCĐ vô hình khác Hao mòn tài s n c đ nh Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Hao mòn TSCĐ vô hình Hao mòn bất động sản đầu tư 1611 1612 25 211 2111 2112 2113 2114 2115 2118 26 27 212 213 2131 2132 2133 2134 2135 2136 2138 28 214 2141 2142 2143 2147 130 Chi tiết theo Chi tiết theo yêu cầu Đơn vị có XNK đư c lập kho bảo thuế ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán 36 37 38 242 243 244 39 40 311 315 B t đ ng s n đầu tư Đầu tư vào công ty con V n góp liên doanh Đầu tư vào công ty liên k t Đầu tư dài h n khác Cổ phiếu Trái phiếu Đầu tư dài h n khác Dự phòng gi m giá đầu tư dài h n Xây dựng cơ b n d dang Mua sắm TSCĐ Xây dựng cơ bản Sửa chữa lớn TSCĐ Chi phí tr trước dài h n Tài s n thu thu nh p hoãn l i Ký quỹ, ký cư c dài h n LOẠI TK 3: N PH I TR Vay ng n h n N dài h n đ n h n tr 41 331 Ph i tr cho ngư i bán 42 333 Thu và các kho n ph i n p Nhà nước Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế GTGT đầu ra Thuế GTGT hàng nhập khẩu Thuế tiêu th đặc bi t Thuế xuất, nhập khẩu Thuế thu nhập doanh nghi p Thuế thu nhập cá nhân Thuế tài nguyên Thuế nhà đất, tiền thuê đất Các lo i thuế khác Phí, l phí và các khoản phải nộp khác Ph i tr ngư i lao đ ng Phải trả công nhân viên Phải trả người lao động khác Chi phí ph i tr Ph i tr n i b 29 30 31 32 33 217 221 222 223 228 2281 2282 2288 34 35 229 241 2411 2412 2413 3331 33311 33312 3332 3333 3334 3335 3336 3337 3338 3339 43 334 3341 3348 44 45 335 336 46 337 47 338 3381 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Chi tiết theo đối tư ng Thanh toán theo ti n đ k ho ch h p đồng xây DN xây lắp có thanh toán theo dựng tiến độ kế ho ch Ph i tr , ph i n p khác Tài sản thừa chờ giải quyết 131 Phụ lục – Nguyên lý kế toán 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 48 341 49 50 342 343 51 52 53 54 344 347 351 352 55 411 3431 3432 3433 4111 4112 4118 56 57 412 413 4131 4132 58 59 60 61 62 414 415 418 419 421 4211 4212 63 431 4311 4312 4313 Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Phải trả về cổ phần hoá Nhận ký quỹ, ký cư c ngắn h n Doanh thu chưa thực hi n Phải trả, phải nộp khác Vay dài h n N dài h n Trái phi u phát hành M nh giá trái phiếu Chiết khấu trái phiếu Ph trội trái phiếu Nh n ký quỹ, ký cư c dài h n Thu thu nh p hoãn l i ph i tr Quỹ dự phòng tr c p m t vi c làm Dự phòng ph i tr LOẠI TK 4: V N CH S H U Nguồn v n kinh doanh Vốn đầu tư c a ch sở hữu C.ty cổ phần Thặng dư vốn cổ phần Vốn khác Chênh l ch đánh giá l i tài s n Chênh l ch tỷ giá h i đoái Chênh l ch tỷ giá hối đoái đánh giá l i cuối năm tài chính Chênh l ch tỷ giá hối đoái trong giai đo n đầu tư XDCB Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự phòng tài chính Các quỹ khác thu c v n ch s h u C.ty cổ phần Cổ phi u quỹ L i nhu n chưa phân ph i L i nhuận chưa phân phối năm trước L i nhuận chưa phân phối năm nay Quỹ khen thư ng, phúc l i Quỹ khen thưởng Quỹ phúc l i Quỹ phúc l i đã hình thành TSCĐ 64 441 Nguồn v n đầu tư xây dựng cơ b n 65 461 Nguồn kinh phí sự nghi p Nguồn kinh phí sự nghi p năm trước Nguồn kinh phí sự nghi p năm nay 4611 4612 132 Áp d ng cho DNNN Dùng cho các công ty, TCty có nguồn kinh phí ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán 66 466 67 511 5111 5112 5113 5114 5117 68 512 5121 5122 5123 69 70 71 72 515 521 531 532 73 611 6111 6112 74 75 76 621 622 623 6231 6232 6233 6234 6237 6238 77 627 6271 6272 6273 6274 6277 6278 78 79 80 81 631 632 635 641 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ LOẠI TK 5: DOANH THU Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch v Doanh thu tr cấp, tr giá Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Doanh thu bán hàng n i b Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch v Doanh thu ho t đ ng tài chính Chi t kh u thương m i Hàng bán b tr l i Gi m giá hàng bán LOẠI TK 6 CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH Mua hàng Mua nguyên li u, vật li u Mua hàng hóa Chi phí nguyên li u, v t li u trực ti p Chi phí nhân công trực ti p Chi phí s d ng máy thi công Chi phí nhân công Chi phí vật li u Chi phí d ng c sản xuất Chi phí khấu hao máy thi công Chi phí dịch v mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí s n xu t chung Chi phí nhân viên phân xưởng Chi phí vật li u Chi phí d ng c sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch v mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Giá thành s n xu t Giá v n hàng bán Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi tiết theo yêu cầu quản lý Áp d ng khi có bán hàng nội bộ Áp d ng phương pháp kiểm Áp d ng cho đơn vị xây lắp PP.Kkê định kỳ 133 Phụ lục – Nguyên lý kế toán 6411 6412 6413 6414 6415 6417 6418 82 642 6421 6422 6423 6424 6425 6426 6427 6428 83 Chi phí nhân viên Chi phí vật li u, bao bì Chi phí d ng c , đồ dùng Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí bảo hành Chi phí dịch v mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí qu n lý doanh nghi p Chi phí nhân viên quản lý Chi phí vật li u quản lý Chi phí đồ dùng văn phòng Chi phí khấu hao TSCĐ Thuế, phí và l phí Chi phí dự phòng Chi phí dịch v mua ngoài Chi phí bằng tiền khác LOẠI TK 7 THU NH P KHÁC Thu nh p khác 711 Chi tiết theo LOẠI TK 8 CHI PHÍ KHÁC 84 811 Chi phí khác 85 821 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p Chi phí thuế TNDN hi n hành Chi phí thuế TNDN hoãn l i 8211 8212 Chi tiết theo LOẠI TK 9 XÁC Đ NH K T QU KINH DOANH 86 911 Xác đ nh k t qu kinh doanh LOẠI TK 0 TÀI KHO N NGOÀI B NG 001 002 Tài s n thuê ngoài V t tư, hàng hóa nh n gi h , nh n gia công Chi tiết theo yêu cầu quản lý 003 004 007 008 134 Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký cư c N khó đòi đã x lý Ngo i t các lo i Dự toán chi sự nghi p, dự án ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán Bài 5 CÁC NGHI P V PHÁT SINH TRONG THÁNG 8/N C A CÔNG TY TNHH THÀNH Đ T Công ty TNHH Thành Đ t tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, h ch toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên. Số li u kinh doanh tháng 8/N như sau: (Đơn vị tính: đồng (VND) I. S dư đầu tháng 8/N 1. TK 111: 95.000.000 2. TK112 750.000.000 3. TK 131 : 150.000.000 Trong đó : Cty Phương đông Cty Thu Minh 4. TK 152 87.000.000 Trong đó : VLiệu A (120Kg) vật liệu B (phụ liệu) 5. TK 153 2.600.000 6. TK 154 61.000.000 7. TK 155 28.790.000 Trong đó : TPhẩm K: 110 chiếc Thành phẩm Q: 250 chiếc 8. TK 211 475.000.000 9. TK 214 16.500.000 10. TK 311 250.000.000 11. TK 411 1.000.000.000 12. TK 331 350.000.000 Trong đó : Cty Ngọc Anh Cty Minh Hằng 13. TK 414 27.000.000 14. TK 431 5.890.000 51.030.000 98.970.000 81.500.000 5.500.000 11.590.000 17.200.000 165.000.000 185.000.000 Nghi p v 1: Ngày 1/8, rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt 30.000.000đ, phiếu thu số 01, giấy báo N số 101 Nghi p v 2: Ngày 03/08, chi t m ứng chu bà Thu Hà theo giấy đề nghị t m ứng số 341 ngày 28/07 số tiền: 5.000.000đ phiếu chi số 021 Nghi p v 3: Giấy báo Có số 2/8 c a ngân hàng ngày 02/08 về số tiền công ty Phương Đông thanh toán số tiền hàng n kỳ trước: số tiền 51.030.000đ ACC202_Phu luc_v2.0013107222 135 Phụ lục – Nguyên lý kế toán Nghi p v 4: Ngày 06/08, vay ngắn h n ngân hàng để trả cho công ty Minh Hằng toàn bộ số tiền n tháng trước, số tiền 185.000.000đ, báo n số ngày 06/08/2009. Nghi p v 5: Ngày 08/08, mua công c d ng c c a công ty Minh Hằng, giá mua 6.200.000đ, tiền hàng chưa thanh toán. Nghi p v 6: Ngày 12/08, thanh toán tiền mua công c d ng c cho công ty Minh Hằng bằng tiền mặt. Nghi p v 7: Ngày 14/08, mua một máy vi tính xách tay dùng cho phòng kinh doanh, theo hoá đơn GTGT 076 ngày 8/8 trị giá chưa thuế: 11.000.000đ, thuế GTGT 10%. Tiền mua đã thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng. Nghi p v 8: Ngày 16/08, mua nguyên vật li u c a công ty Ngọc Anh theo hoá đơn GTGT ngày 16/08, tiền hàng chưa thanh toán. Vật li u A (vải): 100kg, đơn giá chưa có thuế: 700.000đ/kg, thuế GTGT: 10%. Vật li u B (ph li u): giá mua chưa thuế 10.000.000đ, thuế GTGT 10% Chi phí vận chuyển 1.600.000đ đã thanh toán bằng tiền mặt. Chi phí vận chuyển phân bổ cho vật li u chính và vật li u ph theo giá trị mua vào thực tế. (Phiếu chi số 056) Nghi p v 9: Ngày 17/8, xuất kho vật li u A sản xuất sản phẩm K: 100 kg, sản xuất sản phẩm Q: 80kg, phiếu xuất kho số 78. Nghi p v 10: Ngày 17/8 xuất kho vật li u B cho sản xuất sản phẩm K: 9.500 và cho sản xuất sản phẩm Q: 700 phiếu xuất kho số 89. Nghi p v 11: Bảng tổng h p chi phí sản xuất số 2487 ngày 31/8 có nội dung như sau: Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất: sản phẩm K: 14.000.000đ, sản phẩm Q: 11.000.000đ; Chi phí nhân viên quản lý phân xưởng: 3.500.000đ Chi phí khấu hao TSCĐ ở phân xưởng SX: 2.500.000đ Chi phí công c d ng c xuất dùng trong tháng này: 500.000đ Chi phí khác bằng tiền mặt ở phân xưởng sản xuất giá: 2.000.000đ; Nghi p v 12: Kết quả sản xuất trong tháng theo Báo cáo c a bộ phận sản xuất số 17 ngày 31/8: hoàn thành 950 thành phẩm K và 650 thành phẩm Q Biết rằng, báo cáo tổng h p chi phí sản xuất dở dang số 1579 ngày 31/8, như sau: Kho n m c Chi phí SX d dang đầu kỳ S.phẩm K S.phẩm Q Chi phí SX d dang cu i kỳ S.phẩm K S.phẩm Q Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 15.000.000 22.000.000 8.500.000 6.500.000 Chi phí nhân công trực tiếp 5.000.000 8.000.000 2.500.000 2.000.000 Chi phí sản xuất chung 5.000.000 6.000.000 2.510.000 1.040.000 Nghi p v 13: Phiếu xuất kho 346: xuất bán hàng cho công ty Ánh Dương, hoá đơn GTGT số 073 ngày 27/8, số lư ng 400 thành phẩm K, đơn giá 185.000đ/chiếc, thuế suất GTGT 10% công ty Ánh Dương đã chấp nhận thanh toán. Nghi p v 14: Phiếu xuất kho 367: xuất bán hàng cho công ty Thu Minh, hoá đơn GTGT số 074 ngày 29/8, số lư ng 450 thành phẩm Q, đơn giá bán chưa thuế 205.000đ/chiếc, thuế GTGT 10% công ty Thu Minh thanh toán ngay bằng tiền gửi ngân hàng. 136 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán Nghi p v 15: Báo cáo số 174 tổng h p các chi phí kinh doanh phát sinh trong tháng: – Chi phí lương nhân viên: Bộ phận bán hàng: 6.500.000đ bộ phận quản lý: 7.000.000đ – Chi phí khác bằng tiền mặt tập h p đư c: Bộ phận bán hàng: 5.500.000đ, bộ phận quản lý: 2.500.000đ Nghi p v 16: Xác định kết quả kinh doanh trong tháng 8/N c a công ty TNHH Thành Đ t Bi t rằng: Chi phí sản xuất chung phân bổ theo tiêu chuẩn tiền lương c a công nhân trực tiếp sản xuất trong kỳ. Yêu cầu: 1. Định khoản các nghi p v kinh tế phát sinh trong tháng 8/N. 2. Tính giá thành sản xuất sản phẩm K, Q. 3. Kết chuyển doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh c a công ty TNHH Thành Đ t. Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh 1 Nợ TK 111 Có TK 112 2 Nợ TK 141 Có TK 111 3 Nợ TK 112 30.000.000 30.000.000 5.000.000 5.000.000 51.030.000 Có TK 131 Phương Đông 51.030.000 4 Nợ TK 331 Minh Hằng Có TK 311 5 Nợ TK 153 Có TK 331 6 Nợ TK 331 Có TK 111 7 Nợ TK 211 Nợ TK 133 Có TK112 185.000.000 185.000.000 6.200.000 6.200.000 6.200.000 6.200.000 11.000.000 1.100.000 12.100.000 8a Chi phí vận chuyển phân bổ theo giá trị mua thực tế của hai loại vật liệu: Chi phí vận chuyển phân bổ = cho vật li u A = Chi phí vận chuyển phân bổ = cho vật li u B = ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Tổng chi phí vận chuyển x Giá trị vật li u A Tổng giá trị vật li u A và B 1.600.000 (70.000.000+10.000.000) Tổng chi phí vận chuyển – x 70.000.000 = 1.400.000đ Chi phí vận chuyển phân bổ cho vật li u A 1.600.000 – 1.400.000 = 200.000đ 137 Phụ lục – Nguyên lý kế toán 8b Nợ TK 152A 70.000.000 Nợ TK 152B 10.000.000 Nợ TK 133 8.000.000 Có TK 331 9a Giá xuất kho bình quân c a vật li u A 8c (81.500.000 + 70.000.000 + 1.400.000) 120 kg + 100 kg 695.000 đ/kg Nợ TK 621Q 55.600.000 125.100.000 10 Nợ TK 621K 9.500.000 Nợ TK 621Q 700.000 10.200.000 Nợ TK 622K 14.000.000 Nợ TK 622Q 11.000.000 Có TK 334 25.000.000 Nợ TK 627 8.500.000 Có TK 334 3.500.000 Có TK 214 2.500.000 Có TK 153 500.000 Có TK111 12a Chi phí sản xuất chung phân bổ cho sản phẩm K 2.000.000 Tổng chi phí sản xuất chung x Tiền lương công nhân sản xuất sản phẩm K = = Tiền lương công nhân sản xuất sản phẩm K + 8.500.000 14.000.000 + 11.000.000 Chi phí sản xuất chung phân bổ cho sản phẩm Q = = 138 1.600.000 Số lư ng vật li u A tồn đầu kỳ + Số lư ng vật li u A mua trong kỳ = 69.500.000 11b 200.000 Trị giá vật li u A tồn đầu kỳ + Trị giá vật li u A mua trong kỳ 9b Nợ TK 621K 11a Nợ TK 152B 88.000.000 = Có TK 125B 1.400.000 Có TK 111 = Có TK 152A Nợ TK 152A Tổng chi phí sản xuất chung – Tiền lương công nhân sản xuất sản phẩm Q x 14.000.000 = 4.760.000 CP sản xuất chung phân bổ cho sản phẩm K 8.500.000 – 4.760.000 = 3.740.000 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán B ng tính giá thành s n phẩm K Kho n m c 621 622 627 C ng Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 15.000.000 5.000.000 5.000.000 25.00 0.000 Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ 79.000.000 14.000.000 4.760.000 97.760.000 8.500.000 2.500.000 2.510.000 13.510.000 85.500.000 16.500.000 7.250.000 109.250.000 90.000 17.368 7.632 115.000 Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ Giá thành Giá thành đơn vị B ng tính giá thành s n phẩm Q Kho n m c 621 622 627 C ng Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 22.000.000 8.000.000 6.000.000 36.000.000 Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ 56.300.000 11.000.000 3.740.000 71.040.000 6.500.000 2.000.000 1.040.000 9.540.000 71.800.000 17.000.000 8.700.000 97.500.000 110.462 26.154 13.385 150.000 Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ Giá thành Giá thành đơn vị 12b 12d N TK154K 97.760.000 12c N TK154Q 71,040,000 Có TK 621K 79.000.000 Có TK 621Q 56,300,000 Có TK 622K 14.000.000 Có TK 622Q 11,000,000 Có TK 627K 4.760.000 Có TK 627Q 3,740,000 N TK155K Có TK154 K 109.250.000 12e N TK 155K 97.500.000 109.250.000 Có TK 154 97.500.000 Trị giá thành phẩm K tồn đầu kỳ + Trị giá thành phẩm K 13a Giá xuất kho bình quân c a thành phẩm K nhập kho trong kỳ = Số lư ng thành phẩm K tồn đầu kỳ + Số lư ng thành phẩm K nhập kho trong kỳ ACC202_Phu luc_v2.0013107222 139 Phụ lục – Nguyên lý kế toán (11.590.000 + 109.250.000 ) = 110 chiếc + 950 chiếc = Giá xuất kho bình quân c a thành phẩm Q = 114.000đ/chi c Trị giá thành phẩm Q tồn đầu kỳ + Trị giá thành phẩm Q nhập kho trong kỳ Số lư ng thành phẩm Q tồn đầu kỳ + Số lư ng thành phẩm Q nhập kho trong kỳ (17.200.000 + 97.500.000 ) = 125 chiếc +650 chiếc = 13b N TK 131 Ánh Dương 81.400.000 101.475.000 74.000.000 Có TK 511 92.250.000 Có TK 3331 7.400.000 Có TK 333 9.225.000 45.600.000 Có TK 155 K N TK 632 45.600.000 15a N TK 641 12.000.000 Có TK 155Q 15b N TK 642 66.600.000 66.600.000 9.500.000 Có TK 334 6.500.000 Có TK 334 7.000.000 Có TK 111 5.500.000 Có TK 111 2.500.000 N TK 511 166.250.000 Có TK 911 166.250.000 L i nhuận truớc thuế = 32.550.000 Thuế TNDN = 32,550,000 x 25% = 8.137.500 Thuế TNDN = 32,550,000 x 25% = 8.137.500 LN sau thuế = 16b N TK 911 = 32.550.000 – 8.137.500 112.200.000 Có TK 641 12.000.000 Có TK 642 9.500.000 Có TK 821 = 24.412.500 133.700.000 Có TK 632 16d N TK 911 140 14 N TK 112 Có TK 511 N TK 632 16a 148.000đ/chi c 8.137.500 16c N TK 821 Có TK 333 16e N TK 911 8.137.500 Có TK 421 8.137.500 8.137.500 24.412.500 24.412.500 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán Ph n ánh các nghi p v kinh tế trên tài kho n ch T: TK 111 TK 112 750.000.000 95.000.000 (1) 30.000.000 30.000.000 5.000.000 (2) (3) 51.030.000 30.000.000 (1) 6.200.000 (6) (14) 101.475.000 12.100.000 (7) 1.600.000 (8) 152.505.000 2.000.000 (11) 860.405.000 5.500.000 (15) 2.500.000 (15) 42.100.000 22.800.000 102.200.000 TK131 TK133 0 150.000.000 (13) 81.400.000 81.400.000 51.030.000 (3) 51.030.000 (7) 1.100.000 (8) 8.000.000 180.370.000 9.100.000 0 9.100.000 TK 152 TK 153 87.000.000 2.600.000 (8) 70.000.000 125.100.000 (9) (8) 10.000.000 10.200.000 (10) (8) 1.400.000 (8) 200.000 81.600.000 (5) 6.200.000 6.200.000 (11) 500.000 8.300.000 135.300.000 TK 155 33.300.000 28.790.000 TK 154 61.000.000 (12) 109.250.000 45.600.000 (13) (12) 97.500.000 66.600.000 (14) (12) 97.760.000 109.250.000 (12) 206.750.000 (12) 71.040.000 97.500.000 (12) 123.340.000 168.800.000 500.000 112.200.000 206.750.000 23.050.000 TK 211 TK 214 16.500.000 475.000.000 (7) 11.000.000 11.000.000 486.000.000 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 2.500.000 0 0 (11) 2.500.000 19.000.000 141 Phụ lục – Nguyên lý kế toán TK 311 TK 331 350.000.000 250.000.000 185.000.000 0 (4) 185.000.000 (4) 185.000.000 (6) 6.200.000 435.000.000 6.200.000 (5) 88.000.000 (8) 191.200.000 94.200.000 253.000.000 TK 333 TK 334 0 0 0 7.400.000 (13) 25.000.000 (11) 9.225.000 (13) 3.500.000 (11) 8.137.500 6.500.000 (15) 24.762.500 7.000.000 (15) 24.762.500 0 42.000.000 42.000.000 TK 411 TK 414 1.000.000.000 0 27.000.000 0 0 1.000.000.000 27.000.000 TK 421 TK 431 0 24.412.500 0 5.890.000 (16) 0 24.412.500 0 5.890.000 24.412.500 TK 141 TK 641 (15) 0 (2) 12.000.000 12.000.000 (16) 5.000.000 5.000.000 0 5.000.000 TK 621K (9) 69.500.000 (10) 9.500.000 79.000.000 142 79.000.000 79.000.000 TK 621Q (12) (9) 55.600.000 (10) 700.000 56.300.000 56.300.000 56.300.000 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán TK 622K (11) 14.000.000 14.000.000 TK 622Q (12) (11) TK 627 (11) 8.500.000 8.500.000 166.250.000 166.250.000 11.000.000 TK 632 4.760.000 (12) (13) 45.600.000 3.740.000 (12) (14) 66.600.000 8.500.000 112.200.000 112.200.000 TK 511 (16) 11.000.000 112.200.000 TK 642 74.000.000 (13) 92.250.000 (14) (15) 166.250.000 9.500.000 9.500.000 (16) TK 821 (16) 8.137.500 8.137.500 (16) TK 911 (16) 133.700.000 (16) 8.137.500 (16) 24.412.500 166.250.000 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 166.250.000 (16) 166.250.000 143 Phụ lục – Nguyên lý kế toán Công ty TNHH Thành Đ t M u s B 01 – DN Nhân Mỹ - Mỹ Đình - Hà N i (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 c a Bộ trưởng BTC) B NG CÂN Đ I K TOÁN Tại ngày 31 tháng 08 năm 2009 Đơn vị tính: đồng TÀI S N Mã s 1 2 A - TÀI S N NG N H N (100 = 110 + 120 + 130 + 100 Thuyết minh S cu i năm S đầu năm 3 4 5 111 V.01 962.605.000 845.000.000 II. Các kho n đầu tư tài chính ng n h n 120 V.02 III. Các kho n ph i thu ng n h n 130 180.370.000 150.000.000 140 + 150) I. Tiền và các kho n tương đương tiền 1.Tiền 1. Phải thu khách hàng 110 131 2. Phải thu khác 5.000.000 IV. Hàng t n kho 140 1. Hàng tồn kho 141 V. Tài s n ng n h n khác 1. Thuế GTGT được khấu trừ B - TÀI S N DÀI H N (200 = 210 + 220 + 240 + V.04 187.990.000 179.390.000 150 152 9.100.000 200 250 + 260) I- Các kho n ph i thu dài h n 210 II. Tài s n c định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 - Nguyên giá 222 486.000.000 475.000.000 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 19.000.000 16.500.000 III. Bất đ ng s n đầu tư 240 IV. Các kho n đầu tư tài chính dài h n 250 V. Tài s n dài h n khác 260 T NG C NG TÀI S N (270 = 100 + 200) 144 V.08 270 V.12 1.812.065.000 1.632.890.000 ACC202_Phu luc_v2.0013107222 Phụ lục – Nguyên lý kế toán NGU N V N A-N PH I TR (300 = 310 + 330) 300 I. N ng n h n 310 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 2. Phải trả người bán 312 3 . Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 4. Phải trả người lao động 315 II. N dài h n B - V N CH S V.15 V.16 435.000.000 250.000.000 253.000.000 350.000.000 24.762.500 42.000.000 330 H U (400 = 410 + 430) 400 I. V n ch s h u 410 V.22 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1.000.000.000 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 27.000.000 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 24.412.500 II. Ngu n kinh phí và quỹ khác 1.000.000.000 27.000.000 430 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi T NG C NG NGU N V N (440 = 300 + 400) 431 5.890.000 440 1.812.065.000 5.890.000 1.632.890.000 CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN CH TIÊU Thuyết minh 1. Tài sản thuê ngoài S cu i năm S đầu năm (3) (3) 24 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4. Nợ khó đòi đã xử lý 5. Ngoại tệ các loại 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án Lập ngày 31 tháng 08 năm 2009 Ngư i l p biểu K toán trư ng Giám đ c (Đã ký, họ tên) (Đã ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) ACC202_Phu luc_v2.0013107222 145 Phụ lục – Nguyên lý kế toán BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH Tháng 08 năm 2009 Đơn vị tính: đồng Mã Thuyết minh Năm Năm nay trước 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch v 1 VI.25 2. Các kho n gi m trừ doanh thu 2 CH TIÊU s 1 166.250.000 0 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch v (10 = 01 - 02) 10 4. Giá v n hàng bán 11 5. L i nhu n g p về bán hàng và cung cấp dịch v 20 166.250.000 VI.27 112.200.000 54.050.000 (20 = 10 - 11) 6. Doanh thu ho t đ ng tài chính 21 VI.26 0 7. Chi phí tài chính 22 VI.28 0 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 8. Chi phí bán hàng 24 12.000.000 9. Chi phí qu n lý doanh nghi p 25 9.500.000 10 L i nhu n thuần từ ho t đ ng kinh doanh 30 32.550.000 11. Thu nh p khác 31 0 12. Chi phí khác 32 0 13. L i nhu n khác (40 = 31 - 32) 40 0 14. T ng l i nhu n kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 32.550.000 15. Chi phí thuế TNDN hi n hành 51 VI.30 16. Chi phí thuế TNDN hoãn l i 52 VI.30 17. L i nhu n sau thuế thu nh p doanh nghi p 60 {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 8.137.500 24.412.500 (60 = 50 – 51 - 52) 18. Lãi cơ b n trên c phiếu (*) 70 Lập ngày 31 tháng 08 năm 2009 Ngư i l p biểu K toán trư ng Giám đ c (Đã ký) (Đã ký) (đã ký đóng dấu) Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần. (Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh trên minh họa cho các nghiệp vụ phát sinh trong tháng 8 năm N (2009) của Công ty TNHH Thành Đạt) 146 ACC202_Phu luc_v2.0013107222